You are on page 1of 8

1.

Thì hiện tại đơn

1.1 Khái niệm thì hiện tại đơn


Thì hiện tại đơn (Simple Present) diễn tả một chân lý, một sự thật hiển nhiên, hay
một thói quen, hành động xảy ra thường xuyên ở hiện tại.

1.2 Công thức của thì hiện tại đơn


Động từ to be Động từ thường

Khẳng S + AM/IS/ARE + O S + V_S/ES + O


định Ex: I am a student. (Tôi là học sinh) Ex: She has short blonde hair. (Cô
ấy có mái tóc ngắn màu vàng)

S + DO/DOES + NOT + V-INF +


O
S + AM/IS/ARE + NOT + O Ex: They don’t have Math on
Phủ
Ex: His shirt isn’t black. (Cái áo của Monday. (Họ không có môn toán vào
định
anh ấy không phải màu đen) thứ 2)

AM/IS/ARE + S + O?
DO/DOES + S + O?
Trả lời:
Trả lời:

 YES, S + AM/IS/ARE
 YES, S + DO/DOES
Nghi  NO, S + AM/IS/ARE +
vấn  NO, S + DO/DOES + NOT
NOT
Ex: Does snow fall in winter?
Ex: Are they your friends?
Yes, it does. (Có tuyết rơi vào mùa
No, they are not. (Có phải họ là bạn
đông phải không? Vâng, đúng vậy)
của bạn không? Không, không phải)

1.3 Cách dùng thì hiện tại đơn


 Diễn tả một sự thật hiển nhiên:
Ex: The Sun rises at East. (Mặt trời mọc ở hướng Đông.)

 Diễn tả một lịch trình, thời khóa biểu:


Ex: The train leaves the station at 7.am every morning. (Tàu rời ga lúc 7h mỗi
sáng.)

 Diễn tả một thói quen, hành động lặp đi lặp lại nhiều lần
Ex: He always does morning exercises in the morning. (Anh ấy thường tập thể
dục vào buổi sáng.)

1.4 Dấu hiệu nhận biết


 Trong câu có các trạng từ chỉ tần suất: always, often, usually,
sometimes, seldom, never,…
 every time, every day, every year, every month, once a week, twice a
year,…

2. Thì hiện tại tiếp diễn

2.1 Khái niệm thì hiện tại tiếp diễn


Trong các thì trong tiếng Anh lớp 8, các bạn sẽ tiếp tục ôn lại thì hiện tại tiếp
diễn. Thì hiện tại tiếp diễn được dùng để diễn tả những sự việc, hành động xảy ra
ngay lúc nói hay xung quanh thời điểm nói và sự việc, hành động chưa chấm dứt
(còn tiếp tục diễn ra).

2.2 Công thức thì hiện tại tiếp diễn

Khẳng S + AM/IS/ARE + V-ING + O


định Ex: She is listening to music now. (Bây giờ cô ấy đang nghe nhạc)

S + AM/IS/ARE + NOT + V-ING + O


Ex: They aren’t having a meeting at the moment. (Họ không có cuộc
Phủ định họp nào vào lúc này cả)

AM/IS/ARE + S + V-ING + O?
Trả lời:

 Yes, S + AM/IS/ARE
Nghi vấn  No, S + AM/IS/ARE NOT
Ex: Is she wearing high heels at the moment?
No, she isn’t. (Có phải cô ấy đang đi giày cao gót vào lúc này? Không, cô
ấy không)

2.3 Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn


 Diễn tả  hành động đang diễn ra và kéo dài trong hiện tại. Ex: She is
going to school at the moment.
 Dùng để đề nghị, cảnh báo, mệnh lệnh. Ex: Be quiet! The baby is
sleeping in the bedroom.
 Thì này còn diễn tả 1 hành động xảy ra lặp đi lặp lại dùng với phó từ
ALWAYS Ex : He is always borrowing our books and then he doesn’t
remember.
 Dùng để diễn tả một hành động sắp xảy ra trong tương lai theo kế hoạch
đã định trước Ex: I am flying to Moscow tomorrow.
 Diễn tả sự không hài lòng hoặc phàn nàn về việc gì đó khi trong câu có
“always”. Ex: She is always coming late.
Lưu ý: Không dùng thì hiện tại tiếp diễn với các động từ chỉ tri giác, nhận thức
như to be, see, hear, feel, realize, seem, remember, forget, understand, know,
like , want , glance, think, smell, love, hate,…
Ex: He wants to go to a cinema at the moment.

2.4 Dấu hiệu nhận biết


Trong câu của thì hiện tại tiếp diễn thường có: at present, now, right now, at the
moment, at, look, listen,…

3. Thì hiện tại hoàn thành

3.1 Khái niệm thì hiện tại hoàn thành


Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) dùng để diễn tả hành động, sự việc đã
hoàn thành tới hiện tại mà không bàn về thời gian của nó. Đây là điểm ngữ pháp
mới nằm trong mục các thì trong tiếng Anh lớp 8.

3.2 Công thức thì hiện tại hoàn thành


S + HAS/HAVE + V-ED/V3 + O

Khẳng  He/She/It + has


định  I/We/You/They + have
Ex: She has listened to music for 2 hours. (Cô ấy đã nghe nhạc trong 2
tiếng đồng hồ)

S + HAS/HAVE + NOT + V-ED/V3 + O


*has/have not = hasn’t/haven’t
Phủ định Ex: We haven’t prepared dinner. (Chúng tôi chưa chuẩn bị bữa tối)

Nghi vấn HAS/HAVE + S + V-ED/V3 + O?


Trả lời:
 Yes, S + HAS/HAVE
 No, S + HASN’T/HAVEN’T
Ex: Has she arrived in Shanghai yet?
No, she hasn’t. (Cô ấy đã tới Thượng Hải chưa? Chưa, cô ấy chưa tới)

3.3 Cách dùng thì hiện tại hoàn thành


 Nói về một hành động xảy ra trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại, có thể
xảy ra trong tương lai. Ex: John have worked for this company since
2005.
 Nói về hành động xảy ra trong quá khứ nhưng không xác định được thời
gian, và tập trung  vào kết quả. Ex: I have met him several times
 Miêu tả sự kiện đáng nhớ trong đời. Ex: This is the worst time I have
been through
 Kinh nghiệm cho tới thời điểm hiện tại. Ex: Have you ever been to
Japan?

3.4 Dấu hiệu nhận biết


Câu sử dụng thì hiện tại hoàn thành thường có những từ sau:  already, not…yet,
just, ever, never, since, for, recenthy, before…

5. Thì quá khứ đơn

5.1 Khái niệm thì quá khứ đơn


Thì quá khứ đơn (Simple Past hay Past Simple) dùng để diễn tả hành động, sự
việc đã kết thúc trong quá khứ.

5.2 Công thức thì quá khứ đơn


Động từ to be Động từ thường

Khẳng S + WAS/WERE + O
định Trong đó: S + V-ED/V2 + O
Ex: She cut her hair. (Cô ấy đã
 I/He/She/It + was cắt tóc)

 We/You/They + were
Ex: I was at my friend’s house
yesterday. (Tôi đã ở nhà bạn ngày hôm
qua)

S + DID + NOT + V-INF + O


S + WAS/WERE + NOT + O
Ex: They didn’t have Math last
Phủ Ex: He wasn’t here yesterday. (Anh ấy
week. (Họ không có môn toán vào
định không có mặt ở đây ngày hôm qua)
tuần trước)

DID + S + V-INF + O?
WAS/WERE + S + O? Trả lời:
Trả lời:
 YES, S + DID
 YES, S + WAS/WERE
Nghi  NO, S + DIDN’T
vấn NO, S + WASN’T/WEREN’T  Ex: Did you finish your
Ex: Was she sick? homework?
No, she wasn’t. (Có phải cô ấy bị ốm Yes, I did. (Bạn đã hoàn thành
không? Không, cô ấy không bị ốm) bài tập về nhà chưa? Tôi đã làm
xong rồi)

5.3 Cách dùng thì quá khứ đơn


 Dùng thì quá khứ đơn khi nói về một hành động đã xảy ra và kết thúc
trong quá khứ.
Ex: I went to a concert last week.

 Diễn tả hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ


Ex: She got out of the house. She got in her car and closed the door. Then,
she drove away.

 Diễn tả một thói quen trong quá khứ


Ex: I used to play football with my dad when I was young

5.4 Dấu hiệu nhận biết


Trong câu thường xuất hiện các từ: yesterday, ago, last night/ last month/ last
week/last year, ago (cách đây), when,…

6. Thì quá khứ tiếp diễn

6.1 Khái niệm thì quá khứ tiếp diễn


Ở lớp 7, các bạn chỉ được học đến quá khứ đơn, tuy nhiên, với mức độ khó tăng
dần, thì quá khứ tiếp diễn chính là một trong các thì trong tiếng Anh lớp 8 mới
các bạn cần phải biết. Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continnuous) diễn tả sự việc,
hành động, xảy ra tại thời điểm nói trong quá khứ.
6.2 Công thức thì quá khứ tiếp diễn
S + WAS/WERE + V-ING + O

Khẳng  I/He/She/It + was


định  We/You/They + were
Ex: She was watching TV at 7 p.m. last night. (Cô ấy đang xem TV lúc 7
giờ tối hôm qua)

S + WAS/WERE + NOT + V-ING + O


*was/were not = wasn’t/weren’t
Phủ Ex: I wasn’t paying attention to the lecture in the classroom
định yesterday. (Tôi đã không chú ý vào bài giảng trên lớp hôm qua)

WAS/WERE + S + V-ING + O?
Trả lời:

Nghi  Yes, S + was/were


vấn  No, S + wasn’t/weren’t
Ex: Were you listening while I was talking?
Yes, I was. (Bạn có lắng nghe lúc tôi đang nói không? Có, tôi có)

6.3 Cách dùng thì quá khứ tiếp diễn


 Diễn đạt hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ.
Ex: When my sister got there, he was waiting for her
 Diễn đạt hai hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ.Ex: While I was
taking a bath, she was using the computer
 Hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào. Ex: I was
listening to the news when she phoned
 Hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ và làm phiền đến người khác.
Ex: When he worked here, he was always making noise
 Có trạng từ thời gian trong quá khứ với thời điểm xác định. Ex: At this
time last year, they were building this house.

6.4 Dấu hiệu nhận biết


 Khi câu có “when” nói về một hành động đang xảy ra thì có một hành
động khác chen ngang vào.
 Trong câu có trạng từ thời gian trong quá khứ với thời điểm xác định.
o At + thời gian quá khứ (at 5 o’clock last night,…)
o At this time + thời gian quá khứ. (at this time one weeks ago,
…)
o In + năm trong quá khứ (in 2010, in 2015)
o In the past

9. Thì tương lai đơn

9.1 Khái niệm thì tương lai đơn


Thì tương lai đơn (Simple Future) không phải là một điểm ngữ pháp mới trong các
thì tiếng Anh lớp 8. Các bạn đã làm quen với nó từ lớp 7. Nó được dùng để diễn
tả hành động mà không có quyết định hay kế hoạch gì trước khi nói. Hành động
này là hành động tự phát ngay tại thời điểm nói.

9.2 Công thức thì tương lai đơn

Khẳng S + WILL + V-INF + O


định Ex: I will grab a taxi. (Tôi sẽ bắt taxi)

S + WILL + NOT + V-INF + O

*will not = won’t


Phủ định Ex: She won’t tell you the truth. (Cô ấy sẽ không nói cho bạn sự thật
đâu)

WILL + S + V-INF + O?
Trả lời:

 Yes, S + WILL
Nghi vấn
 No, S + WON’T
Ex: Will you come here tomorrow?
Yes, I will. (Ngày mai bạn sẽ tới đây chứ? Đúng vậy, tôi sẽ tới)

9.3 Cách dùng thì tương lai đơn


 Diễn tả dự định nhất thời xảy ra ngay tại lúc nói. EX: Are you going to the
Cinema? I will go with you.
 Nói về một dự đoán không có căn cứ. EX: I think he will come to the
party.
 Khi muốn yêu cầu, đề nghị. EX: Will you please bring me a cellphone?
9.4 Dấu hiệu nhận biết
Trong câu tương lai đơn thường xuất hiện những trạng từ sau: tomorrow, next
day, next week, next month, next year,  in + thời gian…

You might also like