You are on page 1of 4

PHẠM THỊ DUNG TIN.

18 2114510014

PV 2007 2008 2009 2010 2011 2012 RATE IRR


-700 105 125 150 175 225 230 10% 10.02%
CÓ ĐẦU TƯ

THI MS EXCEL TRANG1


PHẠM THỊ DUNG TIN.18 2114510014

STT Mã nhân viên Họ và tên Ngày công Đơn vị Tiền lương


1 PX1001 Nguyễn Thu Hà 28 Phân xưởng 1 8400000
2 PX1001 Trần Văn Thắng 30 Phân xưởng 1 9000000
3 BGĐ001 Nguyễn Mai Trang 27 Ban Giám Đốc 8100000
4 PX2002 Nguyễn Thị Hồng 25 Phân xưởng 2 6000000
5 PX1002 Mai Anh Thơ 22 Phân xưởng 1 5280000
6 PX1001 Trần Trung Hiếu 29 Phân xưởng 1 8700000
7 PX2002 Nguyễn Thu Thủy 24 Phân xưởng 2 5760000
8 PX2003 Lê Xuân Thủy 25 Phân xưởng 2 6000000

Mã đơn vị PX1 PX2 BGĐ


Tên đơn vị Phân xưởng 1 Phân xưởng 2 Ban Giám Đốc
Phụ cấp 100000 80000 200000

Lương cơ bản 300000

THI MS EXCEL TRANG2


PHẠM THỊ DUNG TIN.18 2114510014

STT Data
1 Đơn vị Lương Tỷ lệ
2 Ban Giám Đốc 8100000 14.15%
3 Phân xưởng 1 31380000 54.82%
Phân xưởng 2 17760000 31.03%
Total Result 57240000 100.00%

THI MS EXCEL TRANG3


PHẠM THỊ DUNG TIN.18 2114510014

STT Mã nhân viên Họ và tên Ngày công Đơn vị Tiền lương


1 BGĐ001 Nguyễn Mai Trang 27 Ban Giám Đốc 8100000
Tổng 8100000

STT Mã nhân viên Họ và tên Ngày công Đơn vị Tiền lương


1 PX1001 Nguyễn Thu Hà 28 Phân xưởng 1 8400000
2 PX1001 Trần Văn Thắng 30 Phân xưởng 1 9000000
3 PX1002 Mai Anh Thơ 22 Phân xưởng 1 5280000
4 PX1001 Trần Trung Hiếu 29 Phân xưởng 1 8700000
Tổng 31380000

STT Mã nhân viên Họ và tên Ngày công Đơn vị Tiền lương


1 PX2002 Nguyễn Thị Hồng 25 Phân xưởng 2 6000000
2 PX2002 Nguyễn Thu Thủy 24 Phân xưởng 2 5760000
3 PX2003 Lê Xuân Thủy 25 Phân xưởng 2 6000000
Tổng 17760000

THI MS EXCEL TRANG4

You might also like