You are on page 1of 7

New words

Automatically tự động
Benefit lợi nhuận,lợi ích
Blame phàn nàn ,khiển trách
Decrease giảm
Error sai sót lỗi lầm
Estimate ước lượng,tính toán
Interact tương tác
Provide cung cấp
Stressed áp lực
Unique độc nhất,duy nhất
Stand out: khác biệt,nổi bật=hightlight
Take a nap
Take a break
Break a leg
Gadgets dụng cụ=tool
Fabulous tuyệt vời =fantastic tuyệt vời
Frustrated bực bội=angry=furious
Pills thuốc
Neat # mess gọn gàng # bừa bộn
Strength sức lực# Expand mở rộng
Must=have to=gotta:phải
Mutation: đột biến
Disembodies:xác chết
Interpret:thông dịch
Possessed: sỡ hữu
Invisible :vô hình # visible: nhìn thấy
Neuromal: thần kinh
Subtly:tinh vi
Toddler:trẻ mới biết đi
Insight :cái nhìn sâu sắc
Tortune: tra tấn
Granted=recognized: công nhận
Seducing: quyến rũ,cám dỗ=attractive
Definitely: rạch ròi,dứt khoát
Ramification : tình tiết rắc rối
Bargain: mặc cả
Obstacle: chứng ngại vật
Mental :tinh thần
Jury : bồi thẩm đoàn
Particularly: cụ thể = specific : cụ thể
Protest quả quyết
Amusement: vui chơi, giải trí
Skip: trốn thoát
Flattered: tâng bốc
Overestimate:đánh giá cao
Infect: lây nhiễm
Pyramids : kim tự tháp
Colony: thuộc địa
knack: sở trường
Modification: sửa đổi
Perform: biểu diễn
Inward hướng nội
Auxiality: phụ trợ
Direct : trực tiếp
Indirect : gián tiếp
Feature : đặc sắc, đặc tính
Phrase: cụm từ
Cultivate: trau dồi
Synthesizing: tổng hợp
Persist: kiên trì
Euphoria: cảm hứng
Common=prevalent=ubiquitous: phổ biến
Enrich: làm giàu
Worsen: xấu đi # beautiful: đẹp
Artefacts: đồ tạo rác
Sucking on: bú
Susceptible:dễ bị ảnh hưởng
Bombardment: sự tấn công tới tấp, dồn dập
Incentive: khuyến khích, khích lệ= motivation
Retreat: sự rút lui
Principle: nguyên tắc
Atrophy: sự hao mòn, sự teo
Straightforward: minh bạch
Subtle: tinh vi
Unintended: k do dự tính trước
Underline: làm cơ sở, nền tảng=communication=foundation: cơ sở, nền
tảng
Inborn : bẩm sinh
Thorough : kỹ lưỡng
Browse: đọc lướt qua
Supertical: thuộc bề mặt, nông cản
Allocate: phân phát
Grasp: nắm được, hiểu thấu
Elaborate: làm công phu trau chuốt
Entrench : bám rễ sâu
Drawback: hạn chế, nhược điểm
Commission: hoa hồng
Rapport: mối quan hệ= relative
Sent off: đuổi một vận động viên khỏi trận đấu, gửi một bức thư
Take up: chiếm thời gian, không gian, làm quần áo ngắn hơn, bắt đầu
một sở thích, thói quen
Mẫu câu giao tiếp
Don’t be discourage=never mind:đừng bận tâm
Don’t take it for granted: đừng coi đó là điều hiển nhiên
I don’t get it: tôi không hiểu gì
Nothing come to mind: tôi không thể nghĩ ra gì cả
Come and sit here next to me:đến ngồi cạnh tôi nè
Come here for a minute:đợi tôi một chú
I’d go nuts: tôi phát điên mất
I gotta go: tôi đi đây# I gotta go : tôi cúp máy đây
It’s time to: đến lúc làm gì
Now,adverb,adj,adv ,
Keep your words :giữ lời hứa
It’s this way: hướng này
Avid reader : độc giả trung thành
Distinctive cuisine: ẩm thực
Lead to a lopside view about Hoi An
I think it is imperative : tôi nghĩ thông tin đó quan trọng
Happened to read : vô tình đọc được

You might also like