You are on page 1of 4

Ashamed of: xấu hổ về…

Afraid of: sợ, e ngại…


Ahead of: trước
Aware of: nhận thức
Capable of: có khả năng
Confident of: tin tưởng
Doubtful of: nghi ngờ
Fond of: thích
Full of: đầy
Hopeful of: hy vọng
Independent of: độc lập
Nervous of: lo lắng
Proud of: tự hào
Jealous of: ganh tỵ với
Guilty of: phạm tội về, có tội
Sick of: chán nản về
Scare of: sợ hãi
Suspicious of: nghi ngờ về
Joyful of: vui mừng về
Quick off: nhanh chóng về, mau
Tired of: mệt mỏi
Terrified of: khiếp sợ về
A nine-to-five job công việc văn phòng, làm trong giờ hành chính
In black and white giấy trắng mực đen, điều gì được viết ra giấy
A blue-collar worker lao động phổ thông, tay chân
A white-collar worker nhân viên văn phòng, làm công việc bàn giấy
An eager beaver người làm việc chăm chỉ, hăng hái và say mê
Beat about the bush nói vòng vo, lạc đề
A black list danh sách đen
A hot potato vấn đề nan giải, nóng hổ, gây nhiều tranh cãii
Burn the midnight oil thức khuya làm việc
Hit the books học bài
Let the cat out of the bag để lộ bí mật
At the drop of a hat ngay lập tức
Part and parcel quan trọng, thiết yếu
Take something into account/consideration xem xét việc gì
On second thoughts suy nghĩ kĩ
Chip in quyên góp, góp tiền
Off the record không chính thức
Come to light được phát hiện, được đưa ra ánh sáng
See eye to eye đồng tình
Keep an eye on coi chừng
On cloud nine trên 9 tầng mây
Out of the blue bất ngờ
See red nổi giận bừng bừng
Get/have cold feet mất hết can đảm, chùn bước
Off someone’s head điên, loạn trí
A cup of tea điều mà mình thích
Hit the roof giận dữ
Pull someone’s leg chọc ai
Take sb/sth for granted coi nhẹ cái gì
Ups and downs thăng trầm
A/The black sheep of the family vết nhơ của gia đình, xã hội
A white lie lời nói dối vô hại
An early bird người hay dậy sớm
An odd bird người quái dị
A fish out of water người lạc lõng
Give someone get the green light bật đèn xanh
Once in a blue moon rất hiếm, hiếm hoi
Better late than never muộn còn hơn không
Rain cats and dogs mưa to
Chalk and cheese khác biệt hoàn toàn
Here and there mọi nơi
Off the peg may sẵn (quần áo)
Few and far between hiếm gặp
On the spot ngay lập tức
On the verge of bên bờ vực
Be out of the question không thể được
All at once bất thình lình
Face the music chịu trận
Down and out thất cơ lỡ vận
Put on an act giả bộ
Bits and pieces những việc lặt vặt, linh tinh và không quan trọng
By and large nhìn chung, nói chung
Give or take nhượng bộ lẫn nhau, có qua có lại
Safe and sound an toàn, yên bình và bình an
Sick and tired quá chán ngán, mệt mỏi với điều gì đó
Short and sweet ngắn gọn và dễ chịu, thoải mái
Trials and tribulations những thử thách khó khăn, gian nan
Rest and relaxation thời gian nghỉ ngơi, không làm việc
Odds and sods tập hợp những điều nhỏ, lặt vặt, không quan trọng
More or less ít nhiều, xấp xỉ, hầu như, ước chừng
On and off thỉnh thoảng, không liên tục
Part and parcel phần cơ bản, quan trọng/ thiết yếu/ không thể tránh khỏi
Hustle and bustle lối sống vội vã, nhộn nhịp, bận rộn
Sooner or later không sớm thì muộn
Peace and quiet yên bình, êm đềm

You might also like