You are on page 1of 21

Chương IV.

GIỚI HẠN Câu 9: Nếu thì tính theo bằng

A - GIỚI HẠN DÃY SỐ


A. . B. . C. . D. .

Câu 1: bằng:A. . B. . C. . D. . Câu 10: Kết quả của là : A. . B. . C. . D. .

Câu 2: bằng :A. . B. . C. . D. .
Câu 11: là :A. . B. . C. . D. .
Câu 3: Trong các giới hạn sau đây, giới hạn nào bằng ?
Câu 12: Kết quả làA. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 13: Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng ?
Câu 4: Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau
A. Nếu thì . B. Nếu thì . A. .B. . C. . D. .
C. Nếu thì . D. Nếu thì .
Câu 14: Tổng của một cấp số nhân lùi vô hạn là 2, tổng của ba số hạng đầu tiên
Câu 5: Cho . Gọi . Khi đó
có biểu thức thu gọn là của nó là . Số hạng đầu của cấp số nhân đó là

A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 6: Xét các mệnh đề sau:
Câu 15: Dãy số nào sau đây không có giới hạn?
1) Ta có .2) Ta có lim = 0, với k là số nguyên tuỳ ý. A. . B. . C. . D. .

Trong hai mệnh đề trên thì


Câu 16: Để tìm giới hạn . Một học sinh lập luận qua
A. Cả hai đều sai. B. Cả hai đều đúng.. Chỉ (2) đúng. D. Chỉ (1) đúng.
ba bước sau:
Câu 7: Cho dãy số có . Khi đó có giá trị là Bước1: Ta có
A. . B. . C. . D. .

Câu 8: bằng: A. . B. . C. . D. .
Bước2: Do đó

GV: Nguyễn thị Thanh Loan – Trường THPT Đông Anh Page 1
Bước3: Do và nên Câu 25: bằng:A. . B. . C. . D. .

Hỏi lập luận trên đúng hay sai? Nếu sai thì sai bắt đầu từ bước nào? Câu 26: Dãy số nào sau đây có giới hạn là +∞?
A. Lập luận đúng. B. Sai từ bước 1.C. Sai từ bước 2. D. Sai từ bước 3.
A. . B. .C. . D. .
Câu 17: bằng:A. . B. . C. . D. .
Câu 27: Mệnh đề nào sau đây là đúng:

Câu 18: Cho dãy số có giới hạn . Ta xét các mệnh đề: A. . B. .
1. Dãy số có giới hạn . 2. Dãy số với có giới hạn .
C. . D. .
3. Dãy số với có giới hạn . 4. Dãy số với có giới
Câu 28: Nếu thì bằng
hạn .
A. Chỉ có 1 mệnh đề đúng.B. Chỉ có 3 mệnh đề đúng. A. . B. . C. . D. .
C. Chỉ có 2 mệnh đề đúng.D. Tất cả đều đúng.
Câu 29: Kết quả làA. . B. . C. . D. .
Câu 19: Dãy số với có giới hạn bằng:
A. . B. . C. . D. . Câu 30: Kết quả đúng của A. . B. . C. . D. .

Câu 20: bằng:A. . B. . C. . D. .


Câu 31: bằng:A. . B. . C. . D. .

Câu 21: Cho dãy số xác định bởi:


Câu 32: Gọi . Khi đó bằng
Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. . B. không tồn tại.C. . D. . A. . B. . C. . D. .

Câu 33: . là: A. . B. . C. . D. .


Câu 22: Tính . Kết quả là:A. . B. .C. . D. .
Câu 34: Cho dãy số với . Để có giới hạn bằng , giá
Câu 23: có kết quả làA. B. . C. . D. .
trị của là:A. . B. . C. . D. .

Câu 24: có giới hạn bằng:A. . B. .C. . D. . Câu 35: bằng:A. . B. . C. . D. .

GV: Nguyễn thị Thanh Loan – Trường THPT Đông Anh Page 2
Câu 36: Cho , . Khi đó: A. .B. . C. Câu 44: bằng:A. B. C. D.

.D. Không tồn tại giới hạn của dãy . Câu 45: Kết quả đúng của là:A. B. C. D.

Câu 37: Dãy số nào sau đây có giới hạn khác ?


Câu 46: Tổng có giá trị là:A. B. C. D.
A. . B. . C. . D. .

Câu 47: Nếu thì L bằng:


Câu 38: Dãy số với có giới hạn bằng:
A. 3 B. C. D.
A. B. C. D.
Câu 48: Cho . Gọi .
có biểu thức thu gọn là:
Câu 39: Cho dãy số với . Để dãy số (un) có giới hạn hữu hạn giá
A. . B. . C. D. .
trị của là:
A. là một số thực tùy ý B. nhận một giá trị duy nhất là
C. không tồn tại D. nhận một giá trị duy nhất là Câu 49: bằng:A. . B. . C. . D. .

Câu 40: Cho và là hai dãy số có giới hạn (hữu hạn hoặc vô cực). Khẳng
Câu 50: Tính Kết quả là:
định nào sau đây là đúng

A. B. A. .B. .C. . D. .

C. D. Câu 51: Tổng của cấp số nhân vô hạn: là

Câu 41: bằng :A. B. C. D. A. . B. . C. . D. .

Câu 42: là : A. B. C. 3 D. + Câu 52: bằng:A. .B. . C. . D. .

Câu 53: Gọi .Giá trị của bằng


Câu 43: Gọi . Giá trị của S bằngA. B. C. D.
A. . B. . C. . D. .

GV: Nguyễn thị Thanh Loan – Trường THPT Đông Anh Page 3
Câu 54: Kết quả là :A. . B. . C. . D. . Câu 63: Cho . Khi đó bằng:

Câu 55: Tính . Kết quả là:A. . B. . C. . D. . A. . B. . C. . D. .


Câu 56: Trong các giới hạn sau đây, giới hạn nào bằng 0?
Câu 64: bằng:A. B. . C. . D.
A. .B. .C. . D. .

Câu 57: Dãy số nào sau đây có giới hạn ? Câu 65: bằng số nào sau đây?A. . B. . C. . D. .

A. .B. .C. . D. .
Câu 66: bằng bao nhiêu?A. B. . C. . D. .
Câu 58: Cho và . Khi đó bằng:
Câu 67: bằng bao nhiêu?A. B. C. D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 59: Trong các dãy số có số hạng tổng quát sau đây, dãy số nào có giới
Câu 68: Cho cấp số nhân với công bội thoả mãn điều kiện < 1.
hạn ?
Lúc đó, ta nói cấp số nhân đã cho là lùi vô hạn. Tổng của cấp số nhân đã
A. .B. .C. . D. . cho là bằng:

A. B. C. D.
Câu 60: Dãy số nào sau đây có giới hạn ?

A. . B. .
Câu 69: bằng:A. . B. C. D.

C. . D. .
Câu 70: Cho ba dãy số , , . Nếu với mọi và
thì
Câu 61: bằng:A. . B. C. . D. .
A. B. Chưa đủ thông tin để kết luận cho

Câu 62: Số thập phân vô hạn tuần hoàn biểu diện dưới dạng phân số C. D.
là:
Câu 71: Tính ta được kết quả:A. B. C. D.
A. . B. . C. . D. .
Câu 72: Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào là ?

GV: Nguyễn thị Thanh Loan – Trường THPT Đông Anh Page 4
Mọi dãy không bị chặn đều có giới hạn hoặc .
A. B.
Trong các trên, chỉ có các sau đúng:
C. D. A. và B. và .
C. và D. và
Câu 73: Dãy số nào sau đây có giới hạn là ?
A. B. Câu 79: bằng :A. . B. . C. . D. .
C. D.
Câu 80: là:A. .B. C. . D. .
Câu 74: là :A. B. C. D.

Câu 75: Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng: Câu 81: bằng:A. . B. . C. . D. .

A. B. Câu 82: Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng?


A. Một dãy số có giới hạn thì luôn luôn tăng hoặc luôn luôn giảm.
C. D. B. Nếu và thì .
C. Nếu và thì .
Câu 76: bằng :A. . B. . C. . D. D. Nếu là dãy số tăng thì .

Câu 83: Cho dãy số với , trong đó là một hằng


Câu 77: Cho dãy số với . Mệnh đề nào sau đây là mệnh
số. Để , giá trị của là:A. . B. . C. . D. .
đề đúng?

A. B. C. Dãy không có giới hạn D. Câu 84: Gọi . Khi đó bằng :A. .B. .C. D. .

Câu 78: Xét các mệnh đề sau: Câu 85: Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào là ?

nếu kể từ một số hạng nào đó trở đi thì các số hạng của A. .B. .C. . D. .

dãy đều lớn hơn một số dương tuỳ ý cho trước.


nếu kể từ một số hạng nào đó trở đi thì các số hạng của Câu 86: Dãy số với , có giới hạn bằng

dãy đều nhỏ hơn một số âm tuỳ ý cho trước. A. . B. . C. . D. .


Mọi dãy có giới hạn hoặc đều là dãy không bị chặn.
Câu 87: Dãy số với có giới hạn bằng

GV: Nguyễn thị Thanh Loan – Trường THPT Đông Anh Page 5
A. . B. . C. . D. .
Câu 97: Kết quả đúng của :A. . B. . C. . D. .
Câu 88: là:A. . B. . C. . D. .

Câu 89: Giới hạn có giá trị bằng :A. .B. .C. . D. . Câu 98: Cho dãy số xác định bởi: .

Câu 90: bằng:A. . B. . C. . D. . Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau
A. .B. .C. . D. không tồn tại.
Câu 91: Số thập phân vô hạn tuần hoàn biểu diện dưới dạng phân số
Câu 99: Cho và . Khi đó bằng
là :A. B. C. D.
A. Không tồn tại. B. . C. . D. .
Câu 92: có giới hạn bằng :A. .B. .C. . D. .
Câu 100: bằng:A. . B. . C. . D. .

Câu 93: Dãy số với có giới hạn bằng:


Câu 101: Tổng của cấp số nhân lùi vô hạn: là
A. . B. . C. . D. .
Câu 94: Số thập phân vô hạn tuần hoàn được biểu diễn bởi phân số A. . B. . C. . D. .

A. . B. . C. . D. .
Câu 102: bằng:A. . B. . C. . D. .

Câu 95: Giả sử , với mọi . Khi đó:


Câu 103: Gọi thì bằng số nào sau đây?:
A. .B. Không đủ thông tin để tính giới hạn của dãy số .
C. . D. . A. . B. .C. . D. .

Câu 104: Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng ?


Câu 96: Cho dãy số với
A. . B. . C. . D. .
A. .B. .
Câu 105: bằng:A. . B. . C. . D. .
C. . D. Dãy số không có giới hạn khi .

GV: Nguyễn thị Thanh Loan – Trường THPT Đông Anh Page 6
Câu 106: bằng:A. . B. . C. . D. . Câu 116: Cho dãy số với , trong đó là hằng số. Để dãy số
có giới hạn bằng , giá trị của là:A. . B. . C. . D. .

Câu 107: Giả sử ta có . Khi đó ta có Câu 117: bằng :A. . B. . C. . D. .

A. .B. . C. . D. không tồn tại.


Câu 118: là: A. . B. . C. . D. .
Câu 108: Số thập phân vô hạn tuần hoàn được biểu diễn bởi phân số
Câu 119: Dãy số nào sau đây có giới hạn là ?
A. . B. . C. . D. . A. .B. .C. . D. .

Câu 109: bằng:A. . B. . C. . D. . Câu 120: bằng:A. . B. . C. . D. .

Câu 110: Xét ba mệnh đề sau Câu 121: Kết quả đúng của là :A. . B. . C. . D. .
Tồn tại một dãy số tăng và bị chặn trên nhưng không có giới hạn
Dãy số tăng và bị chặn dưới thì có giới hạn
Dãy số có thì có giới hạn bằng Câu 122: là:A. . B. . C. . D. .
Số mệnh đề đúng là :A. B. . C. . D. .
Câu 123: bằng:A. .B. . C. . D. .
Câu 111: bằngA. . B. . C. . D. .
Câu 124: Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào là ?
Câu 112: bằng:A. . B. . C. . D. . A. .B. .C. . D. .

Câu 113: Tính , ta được kết quả:A. . B. . C. . D. . Câu 125: bằng:A. . B. . C. . D. .

Câu 126: Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng:


Câu 114: Tổng của cấp số nhân vô hạn là :
A. . B. .
C. D. .
A. . B. . C. . D. .

Câu 127: Giới hạn của dãy số với là:


Câu 115: bằng A. . B. . C. . D. .

GV: Nguyễn thị Thanh Loan – Trường THPT Đông Anh Page 7
A. . B. . C. . D. . Câu 138: bằng bao nhiêu?A. .B. . C. . D. .

Câu 128: Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng ?


Câu 139: Ds nào sau đây có giới hạn khác ?A. .B. .C. . D. .
A. . B. . C. . D. .

Câu 129: Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng ? Câu 140: Cho dãy số có số hạng . Ta có bằng:

A. .B. .C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 130: Dãy số với có giới hạn bằng:
A. . B. . C. . D. . Câu 141: bằng:A. . B. . C. . D. .

Câu 131: Kết quả là :A. .B. . C. . D. .


Câu 142: KQ đúng của là:A. .B. .C. . D. .
Câu 132: Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
Câu 143: Tổng của cấp số nhân vô hạn là :
A. . B. .

C. . D. . A. . B. . C. . D. .

Câu 133: bằng:A. . B. . C. . D. . Câu 144: Tổng của cấp số nhân vô hạn là :

Câu 134: bằng :A. . B. . C. . D. . A. . B. . C. . D. .

Câu 145: Trong các giới hạn sau đây, giới hạn nào là ?
Câu 135: Dãy số với có giới hạn bằng:A. .B. .C. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 136: Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng:
A. .B. .
Câu 146: bằng:A. . B. . C. . D. .
C. .D. .

Câu 137: có giới hạn bằng:A. .B. .C. . D. . Câu 147: bằng :A. . B. . C. . D. .

GV: Nguyễn thị Thanh Loan – Trường THPT Đông Anh Page 8
Câu 148: Kết quả đúng của là: A. B. C. D.

A. . B. . C. . D. .
Câu 159: bằng:A. B. C. D.
Câu 149: bằng :A. . B. . C. . D. .
Câu 160: Giả sử và . Ta xét các mệnh đề sau:
Câu 150: có giá trị:A. . B. . C. . D. .
1. 2. 3.

Câu 151: bằng :A. . B. . C. . D. . Trong các mệnh đề trên:


A. Cả ba mệnh đề đều đúng B. Không có mệnh đề nào đúng
Câu 152: lim bằng:A. . B. . C. . D. . C. Chỉ có mệnh đề đúng D. Chỉ có hai mệnh đề đúng

Câu 153: Số thập phân vô hạn tuần hoàn được biểu diễn bởi phân số Câu 161: bằng:A. B. C. D.

A. . B. . C. . D. .
Câu 162: Tính . Kết quả là:A. B. C. D.

Câu 154: Tổng S = có giá trị là:


Câu 163: bằng:A. B. C. D.
A. . B. . C. . D. .
Câu 164: bằng : A. B. C. D.
Câu 155: bằng :A. . B. . C. . D. .
Câu 165: bằng :A. B. C. D.
Câu 156: bằng :A. . B. . C. . D. .
Câu 166: bằng:A. B. C. D.

Câu 157: bằng :A. .B. . C. . D. .


Câu 167: Tính . Kết quả là:A. B. C. D.

B - GIỚI HẠN HÀM SỐ


Câu 168: Cho hàm số f(x) = . Ta có bằng:
Câu 158: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?

GV: Nguyễn thị Thanh Loan – Trường THPT Đông Anh Page 9
A. B. C. D. Câu 177: bằng:A. B. C. D.

Câu 169: bằng :A. B. C. D. Câu 178: bằng:A. B. C. D.

Câu 179: bằng:A. B. C. D.


Câu 170: bằngA. B. C. D.

Câu 180: Cho . Giá trị của là:A. B. C.


Câu 171: bằng :A. B. C. D. D.

Câu 181: Cho 2 đẳng thức: 1. 2. . Trong hai đẳng


Câu 172: làA. B. C. D.
thức trên:
A. Cả hai đều đúng B. Chỉ có (1) sai
Câu 173: Ta xét các mệnh đề sau:
C. Chỉ có (2) sai D. Cả hai đều sai
1. Nếu và khi đủ gần thì
Câu 182: Cho hàm số . Chọn giá trị đúng của :
2. Nếu và khi đủ gần thì
A. B. C. D.
3. Nếu thì

4. Nếu thì Câu 183: bằng:A. B. C. D.


Trong các mệnh đề trên:
A. Chỉ có mệnh đề đúng B. Chỉ có mệnh đề đúng Câu 184: bằng:A. B. C. D.
C. Chỉ có mệnh đề đúng D. Cả mệnh đề đều đúng

Câu 174: bằngA. B. C. D. Câu 185: bằngA. B. C. D.

Câu 175: bằngA. B. C. D.


Câu 186: bằngA. B. C. D.

Câu 176: là:A. B. C. D.

GV: Nguyễn thị Thanh Loan – Trường THPT Đông Anh Page 10
Câu 198: Cho hàm số . Để tồn tại, giá trị
Câu 187: Tính các giới hạn: 1. 2. . Ta được đáp số
của là:A. 2. B. 3. C. 4. D. 1.

là:A. và B. và C. và D. và
Câu 199: Cho hàm . Chọn kết quả đúng của :

Câu 188: bằngA. B. C. D.


A. . B. 2. C. . D. .
Câu 189: bằng:A. B. C. D.
Câu 200: bằng :A. . B. . C. . D. .
Câu 190: Tính giới hạn , ta được kết quả:
Câu 201: Chọn kết quả đúng của :
A. B. C. D. A. 4. B. 0. C. . D. .

Câu 191: bằngA. B. C. D. Câu 202: Chọn kết quả đúng của A. . B. .C. . D. .

Câu 192: bằng:A. B. C. D.


Câu 203: bằng :A. . B. . C. . D. .

Câu 193: :A. B. Không tồn tại C. D.


Câu 204: Cho . Khi đóA. .B. .C. . D. .

Câu 194: bằng:A. B. C. D.


Câu 205: Cho . A. .B. .C. .D. .

Câu 195: bằngA. B. C. D. Câu 206: Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào không tồn tại?

A. . B. . C. . D. .
Câu 196: bằng:A. B. C. D.

Câu 207: là :A. . B. . C. . D. .


Câu 197: là:A. B. C. D.

GV: Nguyễn thị Thanh Loan – Trường THPT Đông Anh Page 11
Câu 208: bằng :A. . B. . C. 0. D. . Câu 218: Giả sử  và = +. Ta xét các mệnh đề sau:

1. 2. 3. +
Câu 209: là :A. . B. . C. . D. 2.
Trong các mệnh đề trên:
A. Chỉ có 1 mệnh đề đúng. B. Chỉ có hai mệnh đề đúng.
Câu 210: bằng :A. . B. . C. . D. . C. Không có mệnh đề nào đúng. D. Cả ba mệnh đề đều đúng.

Câu 219: Kết quả đúng của :A. . B. . C. 0. D. .


Câu 211: bằng :A. .B. . C. . D. .

Câu 220: Cho hàm số f(x) = . Chọn kết quả đúng của là:
Câu 212: là :A. 0. B. . C. . D. 1.
A. B. . C. 0. D. .
Câu 213: bằng :A. 1. B. . C. 5. D. .
Câu 221: bằngA. . B. . C. . D. .

Câu 214: Chọn kết quả đúng của :


Câu 222: bằng:A. .B. . C. . D. 0.
A. Không tồn tại. B. . C. 0. D. .
Câu 223: bằngA. 5. B. 9. C. 10. D. .
Câu 215: Cho hàm số . Chọn kết quả đúng của :

A. . B. 1. C. 0. D. . Câu 224: bằng:A. . B. . C. . D. .

Câu 216: Khi hàm số


Câu 225: bằng:A. 3. B. . C. .D. .

A. Có giới hạn bằng 8. B. Có giới hạn bằng .


Câu 226: Tìm giá trị đúng của A. Không tồn tại. B. 1. C. 0. D. .
C. Không có giới hạn. D. Có giới hạn bằng .

Câu 227: Cho hs f(x) = . bằng:A. .B. .C. . D. 1.


Câu 217: bằng :A. 2. B. . C. 1. D. .

GV: Nguyễn thị Thanh Loan – Trường THPT Đông Anh Page 12
A. . B. . C. . D. 1.
Câu 228: bằng:A. 0. B. . C. . D. 3.

Câu 238: bằng: A. . B. . C. . D. .


Câu 229: bằngA. B. 1. C. 2. D. .

Câu 239: bằng : A. . B. . C. . D. .


Câu 230: bằngA. . B. . C. 2. D. 1.

Câu 240: bằng :A. .B. . C. . D. .


Câu 231: Giả sử . Giá trị của bằng:

A. . B. .C. . D. Không tồn tại. Câu 241: bằng :A. . B. . C. . D. .

Câu 232: bằng:A. . B. . C. . D. . Câu 242: Cho với . Khẳng định


nào sau đây là đúng?
Câu 233: là:A. . B. .C. 0. D. 2. A. nếu chẵn.B. nếu lẻ và .

C. . D. .

Câu 234: Cho hàm số . Khi đó bằng Câu 243: Giả sử và . Ta xét các mệnh đề sau:

1. 2. 3.
A. . B. 0. C. . D. .
Trong các mệnh đề trên:
A. Chỉ có hai mệnh đề đúng.B. Cả ba mệnh đề đều đúng.
C. Không có mệnh đề nào đúng.D. Chỉ có 1 mệnh đề đúng.
Câu 235: là:A. . B. .C. 0. D. 2.

Câu 244: bằng : A. . B. . C. . D. .


Câu 236: Cho hàm f(x) xác định bởi f(x) = . Chọn kết quả
Câu 245: bằng :A. . B. . C. . D. không tồn tại.
đúng của :A. . B. Không tồn tại. C. 0. D. 1.

Câu 246: Cho hàm số . Khi đó bằng


Câu 237: Tính giới hạn , ta được kết quả:

GV: Nguyễn thị Thanh Loan – Trường THPT Đông Anh Page 13
A. . B. . C. . D. .

Câu 247: Cho . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
Câu 255: Cho hàm số . Để tồn tại, giá trị

A. . B. .

của là:A. . B. chỉ nhận giá trị bằng .


C. . D. .
C. chỉ nhận giá trị bằng . D. Không có giá trị nào của .

Câu 248: bằng : A. . B. . C. . D. . Câu 256: bằng:A. . B. . C. . D. .

Câu 249: bằng : A. . B. . C. . D. . Câu 257: là:A. . B. . C. . D. .

Câu 250: bằng : A. . B. . C. . D. . Câu 258: bằng:A. . B. . C. .D. .

Câu 251: Cho hàm số . Kết quả đúng của là: Câu 259:  Tính :A. .B. . C. .D. .

A. . B. . C. . D. .
Câu 260: bằng:A. . B. . C. .D. .

Câu 252: Cho hàm số . Trong các mệnh đề sau, Câu 261: bằng:A. .B. .C. . D. .

mệnh đề nào đúng? Câu 262: là:A. . B. . C. . D. .


A. . B. .C. . D. không tồn tại.

Câu 253: Kết quả đúng của là:A. . B. .C. . D. . Câu 263: Cho hàm số . Khi đó bằng:

Câu 254: bằng :A. . B. . C. . D. .


A. . B. . C. . D. .

GV: Nguyễn thị Thanh Loan – Trường THPT Đông Anh Page 14
Câu 264: bằng:A. . B. .C. .D. . A. . B. .

C. . D. .
Câu 265: Khi , hàm số :

A.Có giới hạn bằng . B.Có giới hạn bằng . Câu 277: bằng:A. . B. . C. . D. .
C.Có giới hạn bằng . D.Không có giới hạn.

Câu 278: Cho hàm số . Kết quả đúng của bằng


Câu 266: là:A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 267: bằng:A. .B. . C. . D. .
Câu 279: Kết quả đúng của bằng:A. . B. . C. . D. .
Câu 268: bằng:A. . B. . C. . D. .
Câu 280: Kết quả đúng của bằng:A. . B. . C. . D. .
Câu 269: là: A. . B. . C. . D. .

Câu 281: Kết quả đúng của bằng:A. . B. . C. . D. .


Câu 270: bằng:A. . B. . C. . D. .

Câu 282: Cho hàm số . Tìm kết quả đúng của


Câu 271: Kết quả đúng của là:A. .B. . C. . D. .
:A. . B. . C. . D. .
Câu 272: bằng:A. . B. . C. . D. .

Câu 283: Cho hàm số . Khi đó bằng


Câu 273: bằng:A. . B. .C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 274: bằng:A. . B. . C. . D. .
Câu 284: bằngA. . B. . C. . D. .
Câu 275: là:A. . B. . C. . D. .
Câu 285: bằngA. . B. . C. . D. .
Câu 276: Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào bằng ?

GV: Nguyễn thị Thanh Loan – Trường THPT Đông Anh Page 15
Câu 286: bằng:A. . B. . C. . D. . C. . D. .

Câu 287: bằngA. . B. . C. . D. . Câu 297: Kết quả đúng của bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 288: bằngA. . B. . C. . D. . Câu 298: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?

A. . B. .
Câu 289: Số nào trong các số sau là bằng
C. . D. .
A. . B. . C. . D. .

Câu 299: Kết quả đúng của bằngA. . B. . C. .D. .


Câu 290: bằng:A. . B. .C. . D. .

Câu 300: Kết quả đúng của bằng A. . B. . C. .D. .


Câu 291: bằng:A. . B. . C. . D. .

Câu 301: Kết quả đúng của bằngA. . B. . C. . D. .


Câu 292: bằng:A. . B. . C. . D. .

Câu 302: Kết quả đúng của bằng A. . B. . C. . D. .


Câu 293: bằngA. . B. . C. . D. .

Câu 303: Cho hàm số . Chọn kết quả đúng của


Câu 294: bằngA. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. Không tồn tại.
Câu 295: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? :

A. B. . C. . D. . Câu 304: bằng:A. . B. . C. . D. .

Câu 296: Giả sử ta có và . Trong các mệnh đề sau,


Câu 305:   bằngA. . B. . C. . D. .
mệnh đề nào sai?
A. .B. . Câu 306: Kết quả đúng của bằngA. .B. . C. . D. .

GV: Nguyễn thị Thanh Loan – Trường THPT Đông Anh Page 16
Câu 307: Khi hàm số :
Câu 317: bằng :A. . B. . C. . D. .
A. Có giới hạn bằng . B. Có giới hạn bằng .

C. Có giới hạn bằng . D. Không có giới hạn. Câu 318: bằng:A. . B. . C. . D. .

Câu 308: Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào bằng ?

A. . B. . Câu 319: Cho với và .

Khẳng định nào sau đây là sai?


C. . D. .
A. . B. nếu .

Câu 309: Kết quả đúng của làA. . B. . C. . D. . C. nếu và .D. nếu .

Câu 310: Kết quả đúng của là A. . B. .C. . D. .


Câu 320: là:A. . B. . C. . D. .

Câu 311:  Kết quả đúng của là:A. . B. . C. . D. .


Câu 321: bằngA. . B. . C. . D. .

Câu 312: Kết quả đúng của là:A. . B. . C. . D. .


Câu 322: Tính . Kết quả là:A. . B. . C. . D. .

Câu 313:  Kết quả đúng của bằngA. . B. .C. .D. . Câu 323: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?

A. .B. .
Câu 314: Tính giới hạn , ta được kết quả:A. .B. .C. .D. .

C. .D. .
Câu 315: Kết quả đúng của là:A. . B. . C. . D. .

Câu 324: bằng:A. . B. . C. . D. .


Câu 316: Cho hàm số: . Khi đó bằng:

A. . B. . C. . D. . Câu 325: bằng:A. . B. . C. D. .

GV: Nguyễn thị Thanh Loan – Trường THPT Đông Anh Page 17
Câu 326: Kết quả đúng của là:A. .B. . C. . D. . C - HÀM SỐ LIÊN TỤC

Câu 327: bằng:A. . B. . C. . C. .


Câu 337: Cho hàm số . Xác định để hàm số

Câu 328: bằng:A. . B. . C. . D. .


liên tục tại .A. . B. .C. .D. .
Câu 338: Xét hai câu sau:
Câu 329: bằngA. . B. . C. . D. .
(1) Phương trình luôn có nghiệm trên khoảng
(2) Phương trình có ít nhất một nghiệm dương bé hơn
Câu 330: bằngA. . B. . C. . D. . Trong hai câu trên:
A. Chỉ có (1) sai.B. Chỉ có (2) sai.C. Cả hai câu đều đúng. D. Cả hai câu đều sai.

Câu 331: Kết quả đúng của :A. . B. . C. .D. . Câu 339: Cho hàm số Mệnh đề sai là:

A. Phương trình có ít nhất hai nghiệm trên khoảng .


Câu 332: bằng:A. . B. . C. . D. .
B. Phương trình có nghiệm trên khoảng .

Câu 333: bằng:A. . B. . C. . D. . C. Hàm số liên tục trên .


D. Phương trình không có nghiệm trên khoảng .

Câu 334: bằng:A. . B. . C. . D. . Câu 340: Cho các câu:


1. Nếu hàm số liên tục trên và thì tồn tại

Câu 335: bằng:A. . B. . C. . D. . sao cho


2. Nếu hàm số liên tục trên và thì phương

Câu 336: bằng:A. . B. . C. . D. . trình có nghiệm


3. Nếu hàm số liên tục, đơn điệu và thì
phương trình có nghiệm duy nhất thuộc
Trong ba câu trên
A. Có đúng một câu sai. B. Cả ba câu đều đúng.
C. Có đúng hai câu sai. D. Cả ba câu đều sai.

GV: Nguyễn thị Thanh Loan – Trường THPT Đông Anh Page 18
Câu 341: Cho hàm số xác định trên Trong các mệnh đề sau, mệnh đề A. Hàm số liên tục trên đoạn nếu nó liên tục tại mọi điểm
nào đúng? thuộc đoạn .
A. Nếu hàm số liên tục, tăng trên và thì B. Các hàm số đa thức, phân thức hữu tỉ, lượng giác liên tục trên các
phương trình không có nghiệm trong khoảng . khoảng mà nó xác định.
C. Tổng hiệu tích thương của hai hàm liên tục tại một điểm là những hàm
B. Nếu hàm số liên tục trên và thì phương
liên tục tại điểm đó.
trình không có nghiệm trong khoảng . D. Cho hàm số có miền xác định và . Ta nói là hàm liên
C. Nếu phương trình có nghiệm trong khoảng thì hàm số tục tại khi .
phải liên tục trên .
D. Nếu thì phương trình có ít nhất một nghiệm
Câu 345: Tìm các khoảng liên tục của hàm số: .
trong khoảng .
Mệnh đề nào sau đây là sai?
A. Hàm số liên tục tại .
B. Hàm số liên tục trên các khoảng .
Câu 342: Hàm số
C. Hàm số liên tục tại .
D. Hàm số liên tục trên khoảng .

A. Liên tục tại mọi điểm trừ các điểm thuộc đoạn . Câu 346: Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:

B. Liên tục tại mọi điểm trừ điểm .


C. Liên tục tại mọi điểm . Hàm số
D. Liên tục tại mọi điểm trừ điểm .

Câu 343: Cho phương trình (1). Trong các mệnh đề sau,
A. Liên tục tại mọi điểm trừ điểm .
mệnh đề nào đúng?
B. Liên tục tại mọi điểm trừ điểm .
A. Phương trình (1) chỉ có một nghiệm trong khoảng .
C. Liên tục tại mọi điểm trừ các điểm thuộc đoạn .
B. Phương trình (1) có ít nhất hai nghiệm trong khoảng . D. Liên tục tại mọi điểm thuộc .
C. Phương trình (1) không có nghiệm trong khoảng .
D. Phương trình (1) không có nghiệm trong khoảng . Câu 347: Xét tính liên tục của hàm số sau:
Câu 344: Mệnh đề nào sau đây sai?
GV: Nguyễn thị Thanh Loan – Trường THPT Đông Anh Page 19
A. Hàm số không liên tục trên . B. Hàm số liên tục tại C. Có đúng một mệnh đề sai. D. Cả ba mệnh đề đều
và . đúng.
C. Hàm số liên tục tại và . D. Hàm số liên tục tại
và .
Câu 352: Cho hàm số Xác định để hàm số liên

Câu 348: Hàm số


tục tại .A. . B. . C. . D. .

A. Liên tục tại mọi điểm trừ điểm .


B. Liên tục tại mọi điểm trừ điểm .
C. Liên tục tại mọi điểm trừ hai điểm và . Câu 353: Cho hàm số . Xác định để hàm số liên
D. Liên tục tại mọi điểm .

tục tại . A. .B. . C. . D. .


Câu 349: Cho hàm số . Hàm số đã cho liên tục tại

Câu 354: Cho hàm số . Xác định để hàm


khi bằng:A. . B. . C. . D. .

Câu 350: Hàm số có tính chất số liên tục tại .A. . B. . C. . D. .

A. Liên tục tại nhưng không liên tục tại .B. Liên tục tại .
C. Liên tục tại mọi điểm.D. Liên tục tại .
Câu 355: Cho hàm số . Xác định để hàm số
Câu 351: Giả sử hàm số liên tục trên và với mọi
Lúc đó:
liên tục tại A. . B. . C. . D. .
1. Với mọi tồn tại sao cho .

2. Tồn tại sao cho


3. Tồn tại sao cho Câu 356:Cho hàm số . Xác định để hàm số liên
Trong ba mệnh đề trên trên
A. Có đúng hai mệnh đề sai. B. Cả ba mệnh đề đều
sai. tục tại .A. . B. . C. . D. .

GV: Nguyễn thị Thanh Loan – Trường THPT Đông Anh Page 20
A D A D D C C A B D A C C A B B D C B D
ĐÁP ÁN

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 221 222 223 224 225 226 227 228 229 230 231 232 233 234 235 236 237 238 239 240
A C C B C D D D A C A D B C C B D A D B A C C D B C D B A C A A B C D C D C D B

21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 241 242 243 2244 245 246 247 248 249 250 251 252 253 254 255 256 257 258 259 260
B A C D D C A D D B B C B C B C B A D B D B C B B D D C D C D C C D C D A A C B

41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60
261 262 263 264 265 266 267 268 269 270 271 272 273 274 275 276 277 278 279 280
B A A C B B A A B C C B A B C A C D B D
A B C D B C D D A C B B D A C C A B B A
61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80
B C C D D C B B D A D A B B D D B C D A 281 282 283 284 285 286 287 288 289 290 291 292 293 294 295 296 297 298 299 300
B A B C D A D A A C A D A A A B C D B C
81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100
B B C C C D D C C C D A D C D A D D C A 301 302 303 304 305 306 307 308 309 310 311 312 313 314 315 316 317 318 319 320
A B B B B B C A C B D C C C B D A C D B
101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120
D B A A C C D C A C B A D D C B D C A D 321 322 323 324 325 326 327 328 329 330 331 332 333 334 335 336 337 338 339 340
C D A A C C D A D C B C B A D C B B C C
121 122 123 124 125 126 127 128 129 130 131 132 133 134 135 136 137 138 139 140
A B D A A C D B C A B D B B D C A C D B 341 342 343 344 345 346 347 348 349 350 351 352 353 354 355 356 357 358 359 360
B C D B A C B C A D A B A A C B D C D D
141 142 143 144 145 146 147 148 149 150 151 152 153 154 155 156 157 158 159 160
B D A A C D B A C A C D B A D A A B C B

161 162 163 164 165 166 167 168 169 170 171 172 173 174 175 176 177 178 179 180
C A C A D B D A B A A A D B D C C D B D

181 182 183 184 185 186 187 188 189 190 191 192 193 194 195 196 197 198 199 200
C B C A D B A C D A B C A D B D A C B D

201 202 203 204 205 206 207 208 209 210 211 212 213 214 215 216 217 218 219 220

GV: Nguyễn thị Thanh Loan – Trường THPT Đông Anh Page 21

You might also like