Professional Documents
Culture Documents
trắc nghiệm chương 4
trắc nghiệm chương 4
Câu 2: bằng :A. . B. . C. . D. .
Câu 11: là :A. . B. . C. . D. .
Câu 3: Trong các giới hạn sau đây, giới hạn nào bằng ?
Câu 12: Kết quả làA. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 13: Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng ?
Câu 4: Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau
A. Nếu thì . B. Nếu thì . A. .B. . C. . D. .
C. Nếu thì . D. Nếu thì .
Câu 14: Tổng của một cấp số nhân lùi vô hạn là 2, tổng của ba số hạng đầu tiên
Câu 5: Cho . Gọi . Khi đó
có biểu thức thu gọn là của nó là . Số hạng đầu của cấp số nhân đó là
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 6: Xét các mệnh đề sau:
Câu 15: Dãy số nào sau đây không có giới hạn?
1) Ta có .2) Ta có lim = 0, với k là số nguyên tuỳ ý. A. . B. . C. . D. .
Câu 8: bằng: A. . B. . C. . D. .
Bước2: Do đó
GV: Nguyễn thị Thanh Loan – Trường THPT Đông Anh Page 1
Bước3: Do và nên Câu 25: bằng:A. . B. . C. . D. .
Hỏi lập luận trên đúng hay sai? Nếu sai thì sai bắt đầu từ bước nào? Câu 26: Dãy số nào sau đây có giới hạn là +∞?
A. Lập luận đúng. B. Sai từ bước 1.C. Sai từ bước 2. D. Sai từ bước 3.
A. . B. .C. . D. .
Câu 17: bằng:A. . B. . C. . D. .
Câu 27: Mệnh đề nào sau đây là đúng:
Câu 18: Cho dãy số có giới hạn . Ta xét các mệnh đề: A. . B. .
1. Dãy số có giới hạn . 2. Dãy số với có giới hạn .
C. . D. .
3. Dãy số với có giới hạn . 4. Dãy số với có giới
Câu 28: Nếu thì bằng
hạn .
A. Chỉ có 1 mệnh đề đúng.B. Chỉ có 3 mệnh đề đúng. A. . B. . C. . D. .
C. Chỉ có 2 mệnh đề đúng.D. Tất cả đều đúng.
Câu 29: Kết quả làA. . B. . C. . D. .
Câu 19: Dãy số với có giới hạn bằng:
A. . B. . C. . D. . Câu 30: Kết quả đúng của A. . B. . C. . D. .
GV: Nguyễn thị Thanh Loan – Trường THPT Đông Anh Page 2
Câu 36: Cho , . Khi đó: A. .B. . C. Câu 44: bằng:A. B. C. D.
.D. Không tồn tại giới hạn của dãy . Câu 45: Kết quả đúng của là:A. B. C. D.
Câu 40: Cho và là hai dãy số có giới hạn (hữu hạn hoặc vô cực). Khẳng
Câu 50: Tính Kết quả là:
định nào sau đây là đúng
A. B. A. .B. .C. . D. .
GV: Nguyễn thị Thanh Loan – Trường THPT Đông Anh Page 3
Câu 54: Kết quả là :A. . B. . C. . D. . Câu 63: Cho . Khi đó bằng:
Câu 57: Dãy số nào sau đây có giới hạn ? Câu 65: bằng số nào sau đây?A. . B. . C. . D. .
A. .B. .C. . D. .
Câu 66: bằng bao nhiêu?A. B. . C. . D. .
Câu 58: Cho và . Khi đó bằng:
Câu 67: bằng bao nhiêu?A. B. C. D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 59: Trong các dãy số có số hạng tổng quát sau đây, dãy số nào có giới
Câu 68: Cho cấp số nhân với công bội thoả mãn điều kiện < 1.
hạn ?
Lúc đó, ta nói cấp số nhân đã cho là lùi vô hạn. Tổng của cấp số nhân đã
A. .B. .C. . D. . cho là bằng:
A. B. C. D.
Câu 60: Dãy số nào sau đây có giới hạn ?
A. . B. .
Câu 69: bằng:A. . B. C. D.
C. . D. .
Câu 70: Cho ba dãy số , , . Nếu với mọi và
thì
Câu 61: bằng:A. . B. C. . D. .
A. B. Chưa đủ thông tin để kết luận cho
Câu 62: Số thập phân vô hạn tuần hoàn biểu diện dưới dạng phân số C. D.
là:
Câu 71: Tính ta được kết quả:A. B. C. D.
A. . B. . C. . D. .
Câu 72: Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào là ?
GV: Nguyễn thị Thanh Loan – Trường THPT Đông Anh Page 4
Mọi dãy không bị chặn đều có giới hạn hoặc .
A. B.
Trong các trên, chỉ có các sau đúng:
C. D. A. và B. và .
C. và D. và
Câu 73: Dãy số nào sau đây có giới hạn là ?
A. B. Câu 79: bằng :A. . B. . C. . D. .
C. D.
Câu 80: là:A. .B. C. . D. .
Câu 74: là :A. B. C. D.
Câu 75: Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng: Câu 81: bằng:A. . B. . C. . D. .
A. B. C. Dãy không có giới hạn D. Câu 84: Gọi . Khi đó bằng :A. .B. .C. D. .
Câu 78: Xét các mệnh đề sau: Câu 85: Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào là ?
nếu kể từ một số hạng nào đó trở đi thì các số hạng của A. .B. .C. . D. .
GV: Nguyễn thị Thanh Loan – Trường THPT Đông Anh Page 5
A. . B. . C. . D. .
Câu 97: Kết quả đúng của :A. . B. . C. . D. .
Câu 88: là:A. . B. . C. . D. .
Câu 89: Giới hạn có giá trị bằng :A. .B. .C. . D. . Câu 98: Cho dãy số xác định bởi: .
Câu 90: bằng:A. . B. . C. . D. . Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau
A. .B. .C. . D. không tồn tại.
Câu 91: Số thập phân vô hạn tuần hoàn biểu diện dưới dạng phân số
Câu 99: Cho và . Khi đó bằng
là :A. B. C. D.
A. Không tồn tại. B. . C. . D. .
Câu 92: có giới hạn bằng :A. .B. .C. . D. .
Câu 100: bằng:A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 102: bằng:A. . B. . C. . D. .
GV: Nguyễn thị Thanh Loan – Trường THPT Đông Anh Page 6
Câu 106: bằng:A. . B. . C. . D. . Câu 116: Cho dãy số với , trong đó là hằng số. Để dãy số
có giới hạn bằng , giá trị của là:A. . B. . C. . D. .
Câu 110: Xét ba mệnh đề sau Câu 121: Kết quả đúng của là :A. . B. . C. . D. .
Tồn tại một dãy số tăng và bị chặn trên nhưng không có giới hạn
Dãy số tăng và bị chặn dưới thì có giới hạn
Dãy số có thì có giới hạn bằng Câu 122: là:A. . B. . C. . D. .
Số mệnh đề đúng là :A. B. . C. . D. .
Câu 123: bằng:A. .B. . C. . D. .
Câu 111: bằngA. . B. . C. . D. .
Câu 124: Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào là ?
Câu 112: bằng:A. . B. . C. . D. . A. .B. .C. . D. .
GV: Nguyễn thị Thanh Loan – Trường THPT Đông Anh Page 7
A. . B. . C. . D. . Câu 138: bằng bao nhiêu?A. .B. . C. . D. .
Câu 129: Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng ? Câu 140: Cho dãy số có số hạng . Ta có bằng:
A. .B. .C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 130: Dãy số với có giới hạn bằng:
A. . B. . C. . D. . Câu 141: bằng:A. . B. . C. . D. .
C. . D. . A. . B. . C. . D. .
Câu 133: bằng:A. . B. . C. . D. . Câu 144: Tổng của cấp số nhân vô hạn là :
Câu 145: Trong các giới hạn sau đây, giới hạn nào là ?
Câu 135: Dãy số với có giới hạn bằng:A. .B. .C. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 136: Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng:
A. .B. .
Câu 146: bằng:A. . B. . C. . D. .
C. .D. .
Câu 137: có giới hạn bằng:A. .B. .C. . D. . Câu 147: bằng :A. . B. . C. . D. .
GV: Nguyễn thị Thanh Loan – Trường THPT Đông Anh Page 8
Câu 148: Kết quả đúng của là: A. B. C. D.
A. . B. . C. . D. .
Câu 159: bằng:A. B. C. D.
Câu 149: bằng :A. . B. . C. . D. .
Câu 160: Giả sử và . Ta xét các mệnh đề sau:
Câu 150: có giá trị:A. . B. . C. . D. .
1. 2. 3.
Câu 153: Số thập phân vô hạn tuần hoàn được biểu diễn bởi phân số Câu 161: bằng:A. B. C. D.
A. . B. . C. . D. .
Câu 162: Tính . Kết quả là:A. B. C. D.
GV: Nguyễn thị Thanh Loan – Trường THPT Đông Anh Page 9
A. B. C. D. Câu 177: bằng:A. B. C. D.
GV: Nguyễn thị Thanh Loan – Trường THPT Đông Anh Page 10
Câu 198: Cho hàm số . Để tồn tại, giá trị
Câu 187: Tính các giới hạn: 1. 2. . Ta được đáp số
của là:A. 2. B. 3. C. 4. D. 1.
là:A. và B. và C. và D. và
Câu 199: Cho hàm . Chọn kết quả đúng của :
Câu 191: bằngA. B. C. D. Câu 202: Chọn kết quả đúng của A. . B. .C. . D. .
Câu 195: bằngA. B. C. D. Câu 206: Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào không tồn tại?
A. . B. . C. . D. .
Câu 196: bằng:A. B. C. D.
GV: Nguyễn thị Thanh Loan – Trường THPT Đông Anh Page 11
Câu 208: bằng :A. . B. . C. 0. D. . Câu 218: Giả sử và = +. Ta xét các mệnh đề sau:
1. 2. 3. +
Câu 209: là :A. . B. . C. . D. 2.
Trong các mệnh đề trên:
A. Chỉ có 1 mệnh đề đúng. B. Chỉ có hai mệnh đề đúng.
Câu 210: bằng :A. . B. . C. . D. . C. Không có mệnh đề nào đúng. D. Cả ba mệnh đề đều đúng.
Câu 220: Cho hàm số f(x) = . Chọn kết quả đúng của là:
Câu 212: là :A. 0. B. . C. . D. 1.
A. B. . C. 0. D. .
Câu 213: bằng :A. 1. B. . C. 5. D. .
Câu 221: bằngA. . B. . C. . D. .
GV: Nguyễn thị Thanh Loan – Trường THPT Đông Anh Page 12
A. . B. . C. . D. 1.
Câu 228: bằng:A. 0. B. . C. . D. 3.
C. . D. .
Câu 234: Cho hàm số . Khi đó bằng Câu 243: Giả sử và . Ta xét các mệnh đề sau:
1. 2. 3.
A. . B. 0. C. . D. .
Trong các mệnh đề trên:
A. Chỉ có hai mệnh đề đúng.B. Cả ba mệnh đề đều đúng.
C. Không có mệnh đề nào đúng.D. Chỉ có 1 mệnh đề đúng.
Câu 235: là:A. . B. .C. 0. D. 2.
GV: Nguyễn thị Thanh Loan – Trường THPT Đông Anh Page 13
A. . B. . C. . D. .
Câu 247: Cho . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
Câu 255: Cho hàm số . Để tồn tại, giá trị
A. . B. .
Câu 251: Cho hàm số . Kết quả đúng của là: Câu 259: Tính :A. .B. . C. .D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 260: bằng:A. . B. . C. .D. .
Câu 252: Cho hàm số . Trong các mệnh đề sau, Câu 261: bằng:A. .B. .C. . D. .
Câu 253: Kết quả đúng của là:A. . B. .C. . D. . Câu 263: Cho hàm số . Khi đó bằng:
GV: Nguyễn thị Thanh Loan – Trường THPT Đông Anh Page 14
Câu 264: bằng:A. . B. .C. .D. . A. . B. .
C. . D. .
Câu 265: Khi , hàm số :
A.Có giới hạn bằng . B.Có giới hạn bằng . Câu 277: bằng:A. . B. . C. . D. .
C.Có giới hạn bằng . D.Không có giới hạn.
GV: Nguyễn thị Thanh Loan – Trường THPT Đông Anh Page 15
Câu 286: bằng:A. . B. . C. . D. . C. . D. .
Câu 287: bằngA. . B. . C. . D. . Câu 297: Kết quả đúng của bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 288: bằngA. . B. . C. . D. . Câu 298: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. . B. .
Câu 289: Số nào trong các số sau là bằng
C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
GV: Nguyễn thị Thanh Loan – Trường THPT Đông Anh Page 16
Câu 307: Khi hàm số :
Câu 317: bằng :A. . B. . C. . D. .
A. Có giới hạn bằng . B. Có giới hạn bằng .
Câu 308: Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào bằng ?
Câu 309: Kết quả đúng của làA. . B. . C. . D. . C. nếu và .D. nếu .
Câu 313: Kết quả đúng của bằngA. . B. .C. .D. . Câu 323: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. .B. .
Câu 314: Tính giới hạn , ta được kết quả:A. .B. .C. .D. .
C. .D. .
Câu 315: Kết quả đúng của là:A. . B. . C. . D. .
GV: Nguyễn thị Thanh Loan – Trường THPT Đông Anh Page 17
Câu 326: Kết quả đúng của là:A. .B. . C. . D. . C - HÀM SỐ LIÊN TỤC
Câu 331: Kết quả đúng của :A. . B. . C. .D. . Câu 339: Cho hàm số Mệnh đề sai là:
GV: Nguyễn thị Thanh Loan – Trường THPT Đông Anh Page 18
Câu 341: Cho hàm số xác định trên Trong các mệnh đề sau, mệnh đề A. Hàm số liên tục trên đoạn nếu nó liên tục tại mọi điểm
nào đúng? thuộc đoạn .
A. Nếu hàm số liên tục, tăng trên và thì B. Các hàm số đa thức, phân thức hữu tỉ, lượng giác liên tục trên các
phương trình không có nghiệm trong khoảng . khoảng mà nó xác định.
C. Tổng hiệu tích thương của hai hàm liên tục tại một điểm là những hàm
B. Nếu hàm số liên tục trên và thì phương
liên tục tại điểm đó.
trình không có nghiệm trong khoảng . D. Cho hàm số có miền xác định và . Ta nói là hàm liên
C. Nếu phương trình có nghiệm trong khoảng thì hàm số tục tại khi .
phải liên tục trên .
D. Nếu thì phương trình có ít nhất một nghiệm
Câu 345: Tìm các khoảng liên tục của hàm số: .
trong khoảng .
Mệnh đề nào sau đây là sai?
A. Hàm số liên tục tại .
B. Hàm số liên tục trên các khoảng .
Câu 342: Hàm số
C. Hàm số liên tục tại .
D. Hàm số liên tục trên khoảng .
A. Liên tục tại mọi điểm trừ các điểm thuộc đoạn . Câu 346: Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
Câu 343: Cho phương trình (1). Trong các mệnh đề sau,
A. Liên tục tại mọi điểm trừ điểm .
mệnh đề nào đúng?
B. Liên tục tại mọi điểm trừ điểm .
A. Phương trình (1) chỉ có một nghiệm trong khoảng .
C. Liên tục tại mọi điểm trừ các điểm thuộc đoạn .
B. Phương trình (1) có ít nhất hai nghiệm trong khoảng . D. Liên tục tại mọi điểm thuộc .
C. Phương trình (1) không có nghiệm trong khoảng .
D. Phương trình (1) không có nghiệm trong khoảng . Câu 347: Xét tính liên tục của hàm số sau:
Câu 344: Mệnh đề nào sau đây sai?
GV: Nguyễn thị Thanh Loan – Trường THPT Đông Anh Page 19
A. Hàm số không liên tục trên . B. Hàm số liên tục tại C. Có đúng một mệnh đề sai. D. Cả ba mệnh đề đều
và . đúng.
C. Hàm số liên tục tại và . D. Hàm số liên tục tại
và .
Câu 352: Cho hàm số Xác định để hàm số liên
A. Liên tục tại nhưng không liên tục tại .B. Liên tục tại .
C. Liên tục tại mọi điểm.D. Liên tục tại .
Câu 355: Cho hàm số . Xác định để hàm số
Câu 351: Giả sử hàm số liên tục trên và với mọi
Lúc đó:
liên tục tại A. . B. . C. . D. .
1. Với mọi tồn tại sao cho .
GV: Nguyễn thị Thanh Loan – Trường THPT Đông Anh Page 20
A D A D D C C A B D A C C A B B D C B D
ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 221 222 223 224 225 226 227 228 229 230 231 232 233 234 235 236 237 238 239 240
A C C B C D D D A C A D B C C B D A D B A C C D B C D B A C A A B C D C D C D B
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 241 242 243 2244 245 246 247 248 249 250 251 252 253 254 255 256 257 258 259 260
B A C D D C A D D B B C B C B C B A D B D B C B B D D C D C D C C D C D A A C B
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60
261 262 263 264 265 266 267 268 269 270 271 272 273 274 275 276 277 278 279 280
B A A C B B A A B C C B A B C A C D B D
A B C D B C D D A C B B D A C C A B B A
61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80
B C C D D C B B D A D A B B D D B C D A 281 282 283 284 285 286 287 288 289 290 291 292 293 294 295 296 297 298 299 300
B A B C D A D A A C A D A A A B C D B C
81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100
B B C C C D D C C C D A D C D A D D C A 301 302 303 304 305 306 307 308 309 310 311 312 313 314 315 316 317 318 319 320
A B B B B B C A C B D C C C B D A C D B
101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120
D B A A C C D C A C B A D D C B D C A D 321 322 323 324 325 326 327 328 329 330 331 332 333 334 335 336 337 338 339 340
C D A A C C D A D C B C B A D C B B C C
121 122 123 124 125 126 127 128 129 130 131 132 133 134 135 136 137 138 139 140
A B D A A C D B C A B D B B D C A C D B 341 342 343 344 345 346 347 348 349 350 351 352 353 354 355 356 357 358 359 360
B C D B A C B C A D A B A A C B D C D D
141 142 143 144 145 146 147 148 149 150 151 152 153 154 155 156 157 158 159 160
B D A A C D B A C A C D B A D A A B C B
161 162 163 164 165 166 167 168 169 170 171 172 173 174 175 176 177 178 179 180
C A C A D B D A B A A A D B D C C D B D
181 182 183 184 185 186 187 188 189 190 191 192 193 194 195 196 197 198 199 200
C B C A D B A C D A B C A D B D A C B D
201 202 203 204 205 206 207 208 209 210 211 212 213 214 215 216 217 218 219 220
GV: Nguyễn thị Thanh Loan – Trường THPT Đông Anh Page 21