You are on page 1of 45

GV: Nguyễn Thị Hải Yến

BÀI 1: GIỚI HẠN CỦA DÃY SỐ


Câu 1. Trong các mệnh đề dưới đây, mệnh đề nào sai?.
A. Nếu và thì .

B. Nếu và thì .

C. Nếu và thì .

D. Nếu và và với mọi thì .

Câu 2. Tìm dạng hữu tỷ của số thập phân vô hạn tuần hoàn ,

A. B. . C. . D. .
Câu 3. Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. Ta nói dãy số có giới hạn là số (hay dần tới ) khi , nếu .


B. Ta nói dãy số có giới hạn là khi dần tới vô cực, nếu có thể lớn hơn một số dương
tùy ý, kể từ một số hạng nào đó trở đi.
C. Ta nói dãy số có giới hạn khi nếu có thể nhỏ hơn một số dương bất kì, kể từ
một số hạng nào đó trở đi.
D. Ta nói dãy số có giới hạn khi nếu có thể lớn hơn một số dương bất kì, kể từ
một số hạng nào đó trở đi.

Câu 4. Cho các dãy số và thì bằng


A. . B. . C. . D. .
Câu 5. Trong các khẳng định dưới đây có bao nhiêu khẳng định đúng?

(I) với nguyên dương.

(II) nếu .

(III) nếu

A. . B. . C. . D. .

Câu 6. Cho dãy số thỏa với mọi . Khi đó


A. không tồn tại. B. . C. . D. .
Câu 7. Phát biểu nào sau đây là sai?
GV: Nguyễn Thị Hải Yến

A. ( là hằng số ). B. .

C. . D. .

Câu 8. Tính .
A. B. C. D.

Câu 9. bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 10. bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 11. bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 12. bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 13. Tìm

A. . B. . C. . D. .

Câu 14. bằng:

A. . B. . C. . D. .

Câu 15. bằng


A. . B. . C. . D. .

Câu 16. Tính giới hạn ?


A. . B. . C. . D. .
Câu 17. Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng ?
GV: Nguyễn Thị Hải Yến

A. . B. . C. . D. .

Câu 18. Tính


A. . B. . C. . D. .

Câu 19. Tìm biết .

A. . B. . C. D. .

Câu 20. Tính giới hạn .

A. . B. . C. . D. .

Câu 21. Tìm

A. . B. . C. . D. .

Câu 22. Với là số nguyên dương, đặt . Khi đó


bằng

A. B. . C. . D. .

Câu 23. Tính giá trị của


A. B. C. D.

Câu 24. Giá trị của bằng


A. . B. . C. . D. .

Câu 25. Kết quả của bằng:

A. . B. . C. . D. .

Câu 26. Tìm giới hạn .

A. . B. . C. . D. .
GV: Nguyễn Thị Hải Yến

Câu 27. Giới hạn bằng?

A. . B. . C. . D. .

Câu 28. Tính giới hạn .

A. . B. . C. . D. .

Câu 29. bằng

A. . B. . C. . D. .
Câu 30. Dãy số nào sau đây có giới hạn khác ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 31. bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 32. Tính giới hạn .

A. . B. . C. . D. .

Câu 33. Tìm .


A. . B. . C. . D. .

Câu 34. Tính được kết quả là

A. . B. . C. . D. .

Câu 35. bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 36. Giá trị của bằng


A. . B. . C. . D. .
GV: Nguyễn Thị Hải Yến

Câu 37. Giá trị bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 38. Tính .

A. . B. . C. . D. .

Câu 39. bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 40. Tính giới hạn .

A. . B. . C. . D. .

Câu 41. Giới hạn của dãy số với là:

A. . B. . C. . D. .

Câu 42. Tính giới hạn ta được kết quả:

A. . B. . C. . D. .

Câu 43. bằng


A. . B. . C. . D. .

Câu 44. bằng:

A. . B. . C. . D. .

Câu 45. Tính .

A. . B. . C. . D. .

Câu 46. Cho hai dãy số và có ; . Tính .


GV: Nguyễn Thị Hải Yến

A. . B. . C. . D. .

Câu 47. Giới hạn bằng


A. . B. . C. . D. .

Câu 48. Giá trị của bằng:

A. . B. . C. . D.

Câu 49. Tính

A. . B. . C. . D. .

Câu 50. Gọi S là tập hợp các tham số nguyên thỏa mãn . Tổng các phần tử của
bằng
A. . B. . C. . D. .

Câu 51. Cho sao cho giới hạn .Khi đó khẳng định nào sau đây là đúng?

A. . B. . C. . D. .

Câu 52. Dãy số với có giới hạn bằng phân số tối giản . Tính
A. B. C. D.

Câu 53. Biết với là tham số. Khi đó bằng


A. . B. . C. . D. .

Câu 54. Cho dãy số với . Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. . B. . C. Dãy số không có giới hạn khi . D. .

Câu 55. Giới hạn có giá trị bằng?

A. . B. . C. . D. .
GV: Nguyễn Thị Hải Yến

Câu 56. bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 57. bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 58. Cho dãy số xác định bởi: với Giá trị của bằng:
A. 0`. B. . C. . D. 1

Câu 59. Tìm .

A. . B. . C. . D. .

Câu 60. Tính giới hạn: .

A. . B. . C. . D. .

Câu 61. Cho dãy số với Tính

A. B. C. D.

Câu 62. Tính ?


A. . B. . C. . D. .

Câu 63. là:


A. B. C. D.

Câu 64. Tính giới hạn

A. . B. . C. . D. .

Câu 65. Tính giới hạn của dãy số

A. . B. . C. . D. .
GV: Nguyễn Thị Hải Yến

Câu 66. Giới hạn bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 67. bằng

A. . B. 2. C. 1. D. .

Câu 68. Cho . Khi đó giá trị của là:

A. . B. . C. . D. .

Câu 69. Cho dãy số biết , khi đó

A. Không xác định. B. . C. . D. .

Câu 70. Tìm biết

A. . B. . C. . D. .

Câu 71. Đặt , xét dãy số sao cho . Tìm


.

A. . B. . C. . D. .

Câu 72. bằng

A. . B. . C. . D. .
Câu 73. Trong các giới hạn sau đây, giới hạn nào có giá trị bằng ?

A. . B. . C. . D.

Câu 74. Giới hạn bằng


GV: Nguyễn Thị Hải Yến

A. . B. . C. . D. .

Câu 75. Tính giới hạn .


A. . B. . C. . D. .

Câu 76. Có bao nhiêu giá trị nguyên của để ?


A. . B. . C. D. .

Câu 77. Tính .

A. . B. . C. . D. .

Câu 78. Tính .

A. . B. . C. . D. .

Câu 79. Tính giới hạn .

A. . B. . C. . D. .

Câu 80. Tính giới hạn .

A. . B. . C. . D. .

Câu 81. Tính giới hạn . ĐS: .

A. . B. . C. . D. .

Câu 82. Tính giới hạn .

A. . B. . C. . D. .

Câu 83. Tính giới hạn .

A. . B. . C. . D. .
GV: Nguyễn Thị Hải Yến

Câu 84. Tính giới hạn sau .

A. . B. . C. . D. .

Câu 85. Tính giới hạn .

A. . B. . C. . D. .

Câu 86. Tính giới hạn .

A. . B. . C. . D. .

Câu 87. Tính giới hạn .

A. . B. . C. . D. .

Câu 88. Tính giới hạn .

A. . B. . C. . D. .

Câu 89. Tính giới hạn .

A. . B. . C. . D. .

Câu 90. Tính giới hạn .

A. . B. . C. . D. .

Câu 91. Tính giới hạn .

A. . B. . C. . D. .
Câu 92. Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 93. bằng.


A. . B. . C. . D. .
GV: Nguyễn Thị Hải Yến

Câu 94. Trong các giới hạn sau giới hạn nào bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 95. bằng.

A. . B. . C. . D. .
Câu 96. Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 97. là

A. . B. . C. . D. .

Câu 98. là

A. . B. . C. . D. .

Câu 99. Tính giới hạn .

A. . B. . C. . D. .
Câu 100. Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào bằng ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 101. Tính .

A. 2. B. 0. C. 1. D. .

Câu 102. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số thuộc khoảng để ?
A. . B. . C. . D. .

Câu 103. Tính giới hạn .

A. . B. . C. . D. .
GV: Nguyễn Thị Hải Yến

Câu 104. Tính tổng của cấp số nhân lùi vô hạn có số hạng đầu và công bội .

A. . B. . C. . D. .

Câu 105. Tổng vô hạn sau đây có giá trị bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 106. Số thập phân vô hạn tuần hoàn viết dưới dạng hữu tỉ là

A. . B. . C. . D. .

Câu 107. Tổng bằng

A. . B. 2. C. 1. D. .

Câu 108. Cho dãy số , thỏa mãn điều kiện . Gọi là tổng số
hạng đầu tiên của dãy số đã cho. Khi đó bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 109. Cho dãy số thoả mãn . Tìm .


A. . B. . C. . D. .

Câu 110. Cho cấp số cộng có số hạng đầu và công sai . Tìm .

A. . B. . C. . D.

Câu 111. Cho dãy số thỏa mãn . Khẳng định nào sau đây sai?

A. Dãy số là dãy tăng. B. .

C. . D. .
GV: Nguyễn Thị Hải Yến

BÀI 2: GIỚI HẠM CỦA HÀM SỐ


DẠNG 1. GIỚI HẠN HỮU HẠN

Câu 1. Cho các giới hạn: ; , hỏi bằng


A. . B. . C. . D. .

Câu 2. Giá trị của bằng


A. . B. . C. . D. .

Câu 3. Tính giới hạn


A. . B. . C. . D. .

Câu 4. Giá trị của bằng:


A. . B. . C. . D. .

Câu 5. Giới hạn bằng?


A. . B. . C. . D. .

Câu 6. Giới hạn bằng?


A. . B. . C. . D. .

Câu 7. Tính giới hạn ta được kết quả


A. . B. . C. . D. .

Câu 8. bằng
A. . B. . C. . D. .
GV: Nguyễn Thị Hải Yến

Câu 9. bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 10. Tính .


A. . B. . C. D. .

Câu 11. bằng.

A. . B. . C. . D. .

Câu 12. Tìm giới hạn .

A. . B. . C. . D. .
Câu 13. Giới hạn nào sau đây có kết quả bằng

A. B. C. D.

Câu 14. Cho . Tính .


A. . B. . C. . D. .

Câu 15. Biểu thức bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 16. Cho và . Tính .


A. 6. B. 3. C. . D. 0.

Câu 17. Gọi là giới hạn của hàm số khi tiến đến 1. Tính giá trị của
A. A không tồn tại. B. . C. . D. .

DẠNG 2. GIỚI HẠN MỘT BÊN


GV: Nguyễn Thị Hải Yến

Câu 18. Cho hàm số liên tục trên khoảng . Điều kiện cần và đủ để hàm số liên tục trên đoạn
là?

A. và . B. và .

C. và . D. và .
Câu 19. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?

A. . B. . C. . D. .
Câu 20. Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào bằng ?

A. . B. . C. . D. .
Câu 21. Trong các giới hạn dưới đây, giới hạn nào là ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 22. Giới hạn bằng

A. B. C. D.

Câu 23. bằng:

A. . B. . C. D. .

Câu 24. bằng?

A. . B. . C. D. .

Câu 25. Tính .

A. . B. . C. . D. .

Câu 26. Tính .


A. . B. . C. . D. .

Câu 27. Giới hạn bằng:

A. . B. . C. . D. .
GV: Nguyễn Thị Hải Yến

Câu 28. Giới hạn bằng:

A. . B. . C. . D. Kết quả khác.

Câu 29. Tính bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 30. Cho . Tính giới hạn đó.


. B. 1 C. 0. D.
A.

Câu 31. bằng


A. . B. . C. . D.

Câu 32. Tìm .


A. . B. . C. . D. .

Câu 33. Tính giới hạn .


A. . B. . C. . D. .
Câu 34. Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai

A. . B. .

C. . D. .

Câu 35. Tìm giới hạn


A. . B. . C. . D. .
3+2 x
lim
Câu 36. Tính giới hạn x →−2 − x +2 .

A. . B. . C. . D. .

Câu 37. Cho hàm số liên tục trên , , , không xác định tại và
, có đồ thị như hình vẽ. Chọn khẳng định đúng.
GV: Nguyễn Thị Hải Yến

-4 -3 -2 -1 O 1 2 3 4

A. , . B. , .

C. , . D. , .

Câu 38. bằng


A. . B. . C. . D. .

Câu 39. Tính giới hạn bên phải của hàm số khi .

A. . B. . C. . D. .

Câu 40. Cho hàm số . Tính .

A. . B. . C. . D. .

Câu 41. Biết . Khi đó bằng:


A. . B. . C. . D. .

Câu 42. Cho hàm số . Với giá trị nào của tham số thì hàm số có giới hạn
tại .
GV: Nguyễn Thị Hải Yến

A. hoặc . B. hoặc .
C. hoặc . D. hoặc .

Câu 43. Gọi là các giá trị để hàm số có giới hạn hữu hạn khi dần tới .
Tính ?
A. 8. B. 4. C. 24. D. 12.

Câu 44. Tìm để hàm số có giới hạn tại


A. . B. . C. . D. .

Câu 45. Cho hàm số , là tham số. Tìm giá trị của để hàm số có giới
hạn tại .

A. . B. . C. . D. .

DẠNG 3. GIỚI HẠN TẠI VÔ CỰC

Câu 46. Giả sử ta có và . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?

A. . B. .

C. . D. .

Câu 47. Chọn kết quả đúng của .


A. . B. . C. . D. .

Câu 48. Tính giới hạn


A. . B. . C. . D. .

Câu 49. Giới hạn bằng


A. . B. . C. . D. .

Câu 50. Tính giới hạn .


GV: Nguyễn Thị Hải Yến

A. . B. . C. . D.

Câu 51. Cho bảng biến thiên hàm số: , phát biểu nào sau đây là đúng:

A. là . B. là . C. là . D. là .

Câu 52. bằng:

A. . B. . C. . D. .

Câu 53. bằng:

A. . B. . C. . D. .

Câu 54. bằng:

A. . B. . C. . D. .

Câu 55. bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 56. bằng


A. . B. . C. . D. .

Câu 57. Tính .

A. . B. . C. . D. .

Câu 58. bằng.


GV: Nguyễn Thị Hải Yến

A. . B. . C. . D. .

Câu 59. Tính giới hạn được.

B. . C. D.
A.

Câu 60. Giới hạn có kết quả là

A. B. C. D.

Câu 61. Giới hạn bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 62. bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 63. Tính ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 64. Tính ?


A. . B. . C. . D. .

Câu 65. Tìm .

A. . B. . C. . D. .

Câu 66. Giá trị của bằng


A. . B. . C. . D. .

Câu 67. bằng

A. . B. . C. . D. .
GV: Nguyễn Thị Hải Yến

Câu 68. Tính giới hạn .

A. . B. . C. . D. .

Câu 69. bằng.


A. . B. . C. . D. .

Câu 70. Chọn kết quả đúng của .

A. . B. . C. . D. .

Câu 71. bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 72. ) bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 73. Giới hạn bằng


A. . B. 1. C. . D. -1

Câu 74. Giá trị của bằng


A. . B. . C. . D. .

Câu 75. Giá trị của là.


A. . B. . C. . D.

Câu 76. Giới hạn có kết quả là

A. B. C. D.

Câu 77. Cho hàm số . Tính .


A. . B. . C. . D. .
GV: Nguyễn Thị Hải Yến

Câu 78. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m thỏa mãn
A. . B. . C. . D. .

Câu 79. Cho hai số thực và thỏa mãn . Khi đó bằng


A. . B. . C. . D. .

Câu 80. bằng


A. B. C. D.

Câu 81. Giới hạn bằng


A. . B. . C. . D. .

Câu 82. Biết . Khi đó


A. . B. . C. . D. .

Câu 83 Tìm giới hạn:

A. B. C. D.

Câu 84 Cho .Khi đó giá trị của biểu thức bằng


A. . B. . C. . D. .

Câu 85. Biết rằng . Tính tổng .


A. . B. . C. . D. .

Câu 86. Tính giới hạn .

A. . B. . C. . D. .

Câu 87. Giá trị của bằng:


A. . B. . C. . D. .
GV: Nguyễn Thị Hải Yến

Câu 88. Tính ?


A. 0. B. . C. D. 1.

Câu 89. Tính giới hạn .


A. . B. . C. . D. .
Câu 90. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?

A. . B. . C. . D. .

Câu 91. bằng


A. . B. . C. . D. .

Câu 92. Tính giới hạn .

A. . B. . C. . D. .

Câu 93. Cho , , là các số thực khác . Để giới hạn thì

A. . B. . C. . D. .

Câu 94. Cho số thực thỏa mãn . Khi đó giá trị của là

A. . B. . C. . D. .

Câu 95. Để . Giá trị của thuộc tập hợp nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .

Câu 96. Biết (với là tham số). Giá trị nhỏ nhất của là.
A. . B. . C. . D. .

Câu 97. Tính giới hạn .

A. . B. . C. . D. .
GV: Nguyễn Thị Hải Yến

Câu 98. Tính

A. . B. . C. . D. .

DẠNG 4. GIỚI HẠN VÔ ĐỊNH


0
DẠNG 4.1 DẠNG
0

Câu 99. Giới hạn bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 100. Tính giới hạn


A. B. C. D.

Câu 101. Tính .

A. . B. . C. . D. .

Câu 102. Kết quả của giới hạn bằng


A. . B. . C. . D. .

Câu 103. Tính bằng:


A. . B. . C. . D. .

Câu 104. Tính giới hạn .


A. . B. . C. . D. .

Câu 105. Tính giới hạn


A. . B. . C. . D. .

Câu 106. Cho giới hạn trong đó là phân số tối giản. Tính
A. . B. . C. . D. .

Câu 107. Tính .


GV: Nguyễn Thị Hải Yến

A. . B. . C. 2. D. .

Câu 108. Giá trị của bằng , với là phân số tối giản. Tính giá trị của .
A. . B. . C. . D. .

Câu 109. là

A. . B. . C. . D. .

Câu 110. Tìm .

A. . B. . C. . D. .

Câu 111. Tìm .

A. . B. . C. . D. .

Câu 112. Cho với là các số nguyên dương và là phân số tối giản. Tính tổng .
A. . B. . C. . D. .

Câu 113. Tính giới hạn

A. . B. . C. . D. .

Câu 114. Cặp thỏa mãn là


A. , . B. , .
C. , . D. không tồn tại cặp thỏa mãn như vậy.

Câu 115. Giới hạn bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 116. Tính .


A. . B. . C. . D. .
GV: Nguyễn Thị Hải Yến

Câu 117. Cho là số nguyên và . Tính .


A. . B. . C. . D. .
Câu 118. Hãy xác định xem kết quả nào sai

A. . B. . C. . D. .

Câu 119. Biết . Tính .


A. . B. . C. . D. .

Câu 120. Cho Tổng bằng


A. B. C. D.

Câu 121. Số nào trong các số sau là bằng ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 122. Cho hàm số . Tính .

A. . B. . C. . D. .

Câu 123. Giới hạn bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 124. Tính .

A. . B. . C. . D. .

Câu 125. Tính .

A. . B. . C. . D. .

Câu 126. Giá trị của bằng


GV: Nguyễn Thị Hải Yến

A. . B. . C. . D. .

Câu 127. Giới hạn , với và là phân số tối giản. Giá trị của là

A. . B. . C. . D. .

Câu 128. Tìm là

A. B. . C. . D. .

Câu 129. Tìm .


A. . B. . C. . D. .

Câu 130. Biết ( là phân số tối giản). Tính .


A. . B. . C. . D. .

Câu 131. Cho là hai số nguyên thỏa mãn và . Mệnh đề nào dưới
đây sai?
A. B. C. D.

Câu 132. Cho Tính


A. B. C. D.

Câu 133. Giới hạn bằng (phân số tối giản). Giá trị của là

A. . B. . C. . D. .

Câu 134. Cho giới hạn (phân số tối giản). Giá trị của là

A. . B. . C. . D. .

Câu 135. Tính


GV: Nguyễn Thị Hải Yến

A. . B. . C. . D. .

Câu 136. Cho hàm số xác định trên thỏa mãn . Tính giới hạn

A. . B. . C. . D. .

Câu 137. bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 138. Tính giới hạn .

A. . B. . C. . D. .

Câu 139. Giới hạn bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 140. Tính gới hạn .


A. . B. . C. . D. .

Câu 141. Tính ( , nguyên). Khi đó giá trị của bằng


A. . B. . C. . D. .

Câu 142. Biết , trong đó , là các số nguyên dương và phân số tối giản. Tính giá trị
biểu thức .
A. . B. . C. . D. .

Câu 143. Tính giới hạn .


A. . B. . C. . D. .

Câu 144. Biết với , , và là phân số tối giản. Giá trị của
bằng:
A. . B. . C. . D. .
GV: Nguyễn Thị Hải Yến

Câu 145. Giá trị của bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 146. Tính

A. B. C. D.

Câu 147. Giá trị giới hạn bằng:

A. . B. . C. . D. .

Câu 148. Cho là đa thức thỏa mãn . Tính

A. . B. . C. . D. .

Câu 149. Giới hạn: có giá trị bằng:

A. . B. . C. . D. .

Câu 150. Cho là một đa thức thỏa mãn . Tính


A. 24. B. . C. . D. .

Câu 151. Cho ( là phân số tối giản). Tính tổng .


A. . B. . C. . D. .

Câu 152. Giới hạn .

A. . B. . C. . D. .

DẠNG 4.2 DẠNG ∞−∞

Câu 153. Trong các giới hạn sau, giới hạn nào có kết quả là ?
GV: Nguyễn Thị Hải Yến

A. . B. . C. . D. .

Câu 154. Cho . Tính giá trị của .


. B. . C. . D.
A.

Câu 155. Tìm giới hạn Ta được M bằng

A. B. C. D.

Câu 156 Biết với . Tính .


A. . B. . C. . D. .

Câu 157. Tìm


A. . B. . C. . D. .

Câu 158. Tìm .

A. . B. . C. . D. .

Câu 159. Giới hạn bằng:


A. . B. . C. . D. .

Câu 160. Biết . Tính giá của biểu thức .


A. . B. . C. . D. .

Câu 161. bằng


A. . B. . C. . D.

Câu 162. Tìm .


A. . B. . C. . D. .

Câu 163. Biết rằng ,( tối giản). Tổng có giá trị là


A. . B. . C. . D. .

Câu 164. Cho giới hạn và đường thẳng đi qua điểm


với . Giá trị của biểu thức là:
GV: Nguyễn Thị Hải Yến

A. . B. . C. . D. .

Câu 165. Cho . Khi đó giá trị là


A. . B. . C. . D. .

Câu 166. Tìm giới hạn .


A. . B. . C. . D. .

Câu 167. Tính .


A. . B. . C. . D. .

Câu 168. bằng


A. . B. . C. . D. .

Câu 169. bằng:

A. . B. . C. . D. .

Câu 170. Cho thì giá trị của là một nghiệm của phương trình nào trong các
phương trình sau?
A. . B. . C. . D. .

Câu 171. Biết . Tính ta được


A. . B. . C. . D. .

Câu 172. bằng


A. . B. . C. . D. .

Câu 173. Giới hạn nào dưới đây có kết quả là ?

A. . B. .

C. . D. .

Câu 174. Cho ; . Tính .


A. . B. . C. . D. .

Câu 175. Tính


GV: Nguyễn Thị Hải Yến

A. . B. . C. . D. .

Câu 176. Tìm giới hạn .


A. . B. . C. . D. .

BÀI 3: HÀM SỐ LIÊN TỤC


DẠNG 1. CÂU HỎI LÝ THUYẾT

Câu 1. Cho hàm số liên tục trên . Điều kiện cần và đủ để hàm số liên tục trên là

A. và . B. và .

C. và . D. và .

Câu 2. Cho hàm số xác định trên . Tìm mệnh đề đúng.


A. Nếu hàm số liên tục trên và thì phương trình không có
nghiệm trong khoảng .
B. Nếu thì phương trình có ít nhất một nghiệm trong khoảng .
C. Nếu hàm số liên tục, tăng trên và thì phương trình không
có nghiệm trong khoảng .
D. Nếu phương trình có nghiệm trong khoảng thì hàm số phải liên tục trên
.

Câu 3. Cho hàm số liên tục trên đoạn . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Nếu thì phương trình không có nghiệm nằm trong .
B. Nếu thì phương trình có ít nhất một nghiệm nằm trong .
C. Nếu thì phương trình có ít nhất một nghiệm nằm trong .
D. Nếu phương trình có ít nhất một nghiệm nằm trong thì .

Câu 4. Cho đồ thị của hàm số như hình vẽ sau:


GV: Nguyễn Thị Hải Yến

Chọn mệnh đề đúng.


A. Hàm số có đạo hàm tại điểm nhưng không liên tục tại điểm .
B. Hàm số liên tục tại điểm nhưng không có đạo hàm tại điểm .
C. Hàm số liên tục và có đạo hàm tại điểm .
D. Hàm số không liên tục và không có đạo hàm tại điểm .
Câu 5. Hình nào trong các hình dưới đây là đồ thị của hàm số không liên tục tại ?

A. . B. .

C. . D. .
Câu 6. Cho các mệnh đề:
1. Nếu hàm số liên tục trên và thì tồn tại sao cho
.
2. Nếu hàm số liên tục trên và thì phương trình có
nghiệm.
3. Nếu hàm số liên tục, đơn điệu trên và thì phương trình
có nghiệm duy nhất.
A. Có đúng hai mệnh đề sai. B. Cả ba mệnh đề đều đúng.
GV: Nguyễn Thị Hải Yến

C. Cả ba mệnh đề đều sai. D. Có đúng một mệnh đề sai.

DẠNG 2. LIÊN TỤC TẠI MỘT ĐIỂM

Câu 7. Cho hàm số . Hãy chọn kết luận đúng


A. liên tục phải tại . B. liên tục tại .
C. liên tục trái tại . D. liên tục trên .

Câu 8. Cho hàm số . Mệnh đề nào sau đây đúng?


A. Hàm số liên tục nhưng không có đạo hàm tại .
B. Hàm số gián đoạn và không có đạo hàm tại .
C. Hàm số có đạo hàm nhưng không liên tục tại .
D. Hàm số liên tục và có đạo hàm tại .

Câu 9. Cho hàm số . Chọn mệnh đề đúng?


A. Hàm số liên tục tại . B. Hàm số gián đoạn tại .

C. . D. .

Câu 10. Cho hàm số . Kết luận nào sau đây đúng?
A. Hàm số liên tục tại . B. Hàm số liên tục tại .

C. Hàm số liên tục tại . D. Hàm số liên tục tại .


Câu 11. Hàm số nào sau đây liên tục tại :

A. . B. . C. . D. .

Câu 12. Hàm số nào dưới đây gián đoạn tại điểm .

A. . B. . C. . D. .
Câu 13. Hàm số nào sau đây gián đoạn tại ?

A. . B. . C. D. .
GV: Nguyễn Thị Hải Yến

Câu 14. Hàm số gián đoạn tại điểm bằng?


A. . B. . C. D. .

Câu 15. Cho hàm số . Mệnh đề nào sau đây đúng?


A. Hàm số không liên tục tại các điểm . B. Hàm số liên tục tại mọi .
C. Hàm số liên tục tại các điểm . D. Hàm số liên tục tại các điểm .

Câu 16. Cho hàm số .


Khẳng định nào đúng trong các khẳng định sau?

A. có đạo hàm tại . B. .


C. liên tục tại . D. gián đoạn tại .

Câu 17. Cho hàm số . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số liên tục tại mọi điểm thuộc . B. Hàm số bị gián đoạn tại điểm .
C. Hàm số bị gián đoạn tại điểm . D. Hàm số bị gián đoạn tại điểm và

Câu 18. Tìm m để hàm số liên tục tại


A. . B. . C. . D. .

Câu 19. Cho hàm số . Giá trị của tham số để hàm số liên tục tại điểm
là:

A. . B. . C. . D. .

Câu 20. Để hàm số liên tục tại điểm thì giá trị của là
A. . B. 4. C. 1. D. .

Câu 21. Tìm giá trị thực của tham số để hàm số liên tục tại .
GV: Nguyễn Thị Hải Yến

A. . B. . C. . D. .

Câu 22. Cho hàm số . Tìm để hàm số liên tục tại .

A. . B. . C. . D. .

Câu 23. Cho hàm số . Tìm để hàm số liên tục tại .

A. . B. . C. . D. .

Câu 24. Biết hàm số liên tục tại . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. . B. . C. . D. .

Câu 25. Cho hàm số . Hàm số đã cho liên tục tại khi
A. . B. . C. . D. .

Câu 26. Biết hàm số liên tục tại Tính giá trị của biểu thức
.
A. . B. . C. . D. .

Câu 27. Tìm để hàm số liên tục tại


A. . B. . C. D. .

Câu 28. Có bao nhiêu số tự nhiên để hàm số liên tục tại điểm ?
A. 0. B. . C. . D. .

Câu 29. Tìm để hàm số liên tục tại ?


GV: Nguyễn Thị Hải Yến

A. . B. . C. . D. .

Câu 30. Cho hàm số . Hàm số liên tục tại khi


A. . B. . C. . D. .

Câu 31. Tìm giá trị của tham số để hàm số liên tục tại .

A. . B. . C. . D. .

Câu 32. Cho hàm số . Tìm giá trị thực của tham số để hàm số liên
tục tại .

A. . B. . C. . D. .

Câu 33. Cho hàm số . Tìm để hàm số liên tục tại .


A. . B. . C. . D. .

Câu 34. Cho hàm số . Hàm số liên tục tại khi bằng
A. . B. . C. . D. .

Câu 35. Cho hàm số . Hàm số liên tục tại điểm khi bằng:
A. . B. . C. . D. .

Câu 36. Tìm để hàm số liên tục tại điểm .

A. . B. . C. . D. .
GV: Nguyễn Thị Hải Yến

Câu 37. Tìm tất cả các giá trị của tham số để hàm số liên tục tại .
A. . B. . C. . D. Không tồn tại .

Câu 38. Cho hàm số . Tìm giá trị của để hàm số liên tục tại ?
A. . B. . C. . D. .

Câu 39. Tìm để hàm số liên tục tại

A. . B. . C. . D. .

Câu 40. Tìm các giá trị của tham số để hàm số liên tục tại điểm .

A. . B. . C. . D. .

Câu 41. Cho hàm số . Tìm các giá trị thực của tham số để hàm số
liên tục tại .

A. . B. . C. . D. .

Câu 42. Cho hàm số . Biết hàm số liên tục tại .


Tính .
A. . B. . C. . D. .

Câu 43. Tìm để hàm số liên tục tại điểm .


A. . B. . C. . D. .
GV: Nguyễn Thị Hải Yến

Câu 44. Tìm giá trị thực của tham số m để hàm số liên tục tại x=2.
A. B. C. D.

Câu 45. Để hàm số liên tục tại thì giá trị bằng
A. . B. . C. . D. .

Câu 46. Cho hàm số . Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số gián
đoạn tại
A. B. C. D.

Câu 47. Tìm tất cả các giá trị của để hàm số liên tục tại .
A. . B. . C. . D. .

Câu 48. Cho hàm số . Tìm giá trị của để hàm số liên tục tại .

A. . B. . C. . D. .

Câu 49. Cho hàm số . Có tất cả bao nhiêu giá trị của để hàm số liên
tục tại ?
A. . B. . C. . D. .

Câu 50. Giá trị của tham số để hàm số liên tục tại .

A. . B. . C. . D. .
GV: Nguyễn Thị Hải Yến

Câu 51. Hàm số liên tục tại điểm khi nhận giá trị
A. . B. . C. . D. .

Câu 52. Cho hàm số . Tìm tất cả các giá trị thực của tham số để
hàm số liên tục tại .

A. . B. . C. . D. .

Câu 53. Tìm tham số thực để hàm số liên tục tại điểm .
A. . B. . C. . D. .

Câu 54. Tìm giá trị của tham số để hàm số liên tục tại điểm .

A. . B. . C. . D. .

Câu 55. Cho hàm số . Tìm tất cả các giá trị của tham số thực để hàm
số liên tục tại .
A. . B. . C. . D. .

Câu 56. Tìm để hàm số liên tục trên :


A. . B. . C. . D. .

Câu 57. Tìm tất cả các giá trị thực của để hàm số liên tục tại .
A. . B. . C. . D. .
GV: Nguyễn Thị Hải Yến

Câu 58. Tìm để hàm số liên tục tại điểm .


A. . B. . C. . D. .

Câu 59. Cho hàm số . Tìm để hàm số liên tục tại điểm .

A. . B. . C. . D. .

Câu 60. Cho hàm số . Biết hàm số liên tục tại . Số


giá trị nguyên của thỏa mãn yêu cầu bài toán là
A. . B. . C. . D. .

DẠNG 3. LIÊN TỤC TRÊN KHOẢNG

Câu 61. Trong các hàm số sau, hàm số nào liên tục trên ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 62. Cho bốn hàm số , , và . Hỏi có


bao nhiêu hàm số liên tục trên tập ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 63. Trong các hàm số sau, hàm số nào liên tục trên ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 64. Cho hàm số . Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. Hàm số liên tục tại . B. Hàm số liên tục trên .
C. Hàm số liên tục trên các khoảng . D. Hàm số gián đoạn tại .
Câu 65. Hàm số nào sau đây liên tục trên ?

A. . B. . C. . D. .
GV: Nguyễn Thị Hải Yến

Câu 66. Cho hàm số . Khẳng định nào đúng


A. Hàm số liên tục tại mọi điểm trừ các điểm thuộc đoạn .
B. Hàm số liên tục tại mọi điểm trừ điểm .
C. Hàm số liên tục tại mọi điểm thuộc .
D. Hàm số liên tục tại mọi điểm trừ điểm .
Câu 67. Hàm số nào trong các hàm số dưới đây không liên tục trên

A. . B. . C. . D. .

Câu 68. Tìm để hàm số liên tục trên .

A. . B. . C. . D. .

Câu 69. Cho hàm số . Xác định để hàm số liên tục trên

A. . B. . C. . D. .

Câu 70. Cho hàm số . Tìm để hàm số liên tục trên .


A. . B. . C. . D. .

Câu 71. Tìm để hàm số liên tục trên ?


A. . B. . C. . D. .

Câu 72. Cho hàm số . Tìm tất cả giá trị thực của a để hàm số đã cho liên tục
trên .
A. . B. . C. . D. .
GV: Nguyễn Thị Hải Yến

Câu 73. Cho biết hàm số liên tục trên . Tính .


A. . B. . C. . D. .

Câu 74. Có bao nhiêu giá trị thực của tham số để hàm số liên tục trên ?
A. . B. . C. . D. .

Câu 75. Cho hàm số . Tìm tất cả các giá trị của để liên tục trên
A. . B. . C. . D. .

Câu 76. Tìm để hàm số liên tục trên .

A. . B. . C. . D. .

Câu 77. Hàm số liên tục trên khi và chỉ khi


A. . B. . C. D.

Câu 78. Cho hàm số , là tham số. Tìm để hàm số liên tục trên .
A. . B. . C. . D. .

Câu 79. Tìm tất cả các giá trị thực của để hàm số liên tục trên .
3 1 1
m= m= m=−
A. 2. B. 2. C. m=−2 . D. 2 .

Câu 80. Cho hàm số . Tập các giá trị của để hàm số đã cho liên tục
trên là:

A. . B. . C. . D. .
GV: Nguyễn Thị Hải Yến

Câu 81. (Tìm tất cả các giá trị thực của tham số để hàm số liên tục trên .

A. hoặc . B. . C. . D. hoặc .

Câu 82. Nếu hàm số liên tục trên thì bằng


A. . B. . C. . D. .

DẠNG 4. CHỨNG MINH PHƯƠNG TRÌNH CÓ NGHIỆM

Câu 83. Cho phương trình . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau
A. Phương trình có đúng một nghiệm trên khoảng .
B. Phương trình vô nghiệm.
C. Phương trình có ít nhất hai nghiệm trên khoảng .
D. Phương trình vô nghiệm trên khoảng .

Câu 84. Phương trình nào dưới đây có nghiệm trong khoảng

A. . B. .
C. . D. .

Câu 85. Cho phương trình . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Phương trình vô nghiệm trên khoảng .
B. Phương trình có đúng một nghiệm trên khoảng .
C. Phương trình có đúng hai nghiệm trên khoảng .
D. Phương trình có ít nhất hai nghiệm trên khoảng .

Câu 86. Phương trình có nghiệm thuộc khoảng nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .

Câu 87. Cho phương trình . Khẳng định nào sai?


A. Phương trình không có nghiệm lớn hơn .
B. Phương trình có đúng nghiệm phân biệt.
C. Phương trình có nghiệm lớn hơn .
D. Phương trình có nghiệm trong khoảng .
GV: Nguyễn Thị Hải Yến

Câu 88. Cho hàm số liên tục trên đoạn và thỏa mãn , với ,
. Khi đó phương trình nào sau đây có nghiệm trên khoảng .
A. . B. . C. . D. .

Câu 89. Cho số thực , , thỏa mãn . Số giao điểm của đồ thị hàm số
và trục là
A. . B. . C. . D. .

Câu 90. Cho các số thực , , thỏa mãn . Tìm số giao điểm của đồ thị hàm số
và trục .
A. . B. . C. . D. .

You might also like