Professional Documents
Culture Documents
Bài 1: Giới Hạn Của Dãy Số: Câu 1. A. B. C. D. Câu 2. A. B. C. D. Câu 3. A. B. C. D
Bài 1: Giới Hạn Của Dãy Số: Câu 1. A. B. C. D. Câu 2. A. B. C. D. Câu 3. A. B. C. D
B. Nếu và thì .
C. Nếu và thì .
Câu 2. Tìm dạng hữu tỷ của số thập phân vô hạn tuần hoàn ,
A. B. . C. . D. .
Câu 3. Khẳng định nào sau đây là đúng?
(II) nếu .
(III) nếu
A. . B. . C. . D. .
A. ( là hằng số ). B. .
C. . D. .
Câu 8. Tính .
A. B. C. D.
Câu 9. bằng
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
GV: Nguyễn Thị Hải Yến
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 30. Dãy số nào sau đây có giới hạn khác ?
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D.
A. . B. . C. . D. .
Câu 50. Gọi S là tập hợp các tham số nguyên thỏa mãn . Tổng các phần tử của
bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 51. Cho sao cho giới hạn .Khi đó khẳng định nào sau đây là đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 52. Dãy số với có giới hạn bằng phân số tối giản . Tính
A. B. C. D.
Câu 54. Cho dãy số với . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
GV: Nguyễn Thị Hải Yến
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 58. Cho dãy số xác định bởi: với Giá trị của bằng:
A. 0`. B. . C. . D. 1
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. B. C. D.
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
GV: Nguyễn Thị Hải Yến
A. . B. . C. . D. .
A. . B. 2. C. 1. D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 73. Trong các giới hạn sau đây, giới hạn nào có giá trị bằng ?
A. . B. . C. . D.
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
GV: Nguyễn Thị Hải Yến
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 92. Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 94. Trong các giới hạn sau giới hạn nào bằng
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 96. Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 97. là
A. . B. . C. . D. .
Câu 98. là
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 100. Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào bằng ?
A. . B. . C. . D. .
A. 2. B. 0. C. 1. D. .
Câu 102. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số thuộc khoảng để ?
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
GV: Nguyễn Thị Hải Yến
Câu 104. Tính tổng của cấp số nhân lùi vô hạn có số hạng đầu và công bội .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 106. Số thập phân vô hạn tuần hoàn viết dưới dạng hữu tỉ là
A. . B. . C. . D. .
A. . B. 2. C. 1. D. .
Câu 108. Cho dãy số , thỏa mãn điều kiện . Gọi là tổng số
hạng đầu tiên của dãy số đã cho. Khi đó bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 110. Cho cấp số cộng có số hạng đầu và công sai . Tìm .
A. . B. . C. . D.
Câu 111. Cho dãy số thỏa mãn . Khẳng định nào sau đây sai?
C. . D. .
GV: Nguyễn Thị Hải Yến
Câu 8. bằng
A. . B. . C. . D. .
GV: Nguyễn Thị Hải Yến
Câu 9. bằng
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 13. Giới hạn nào sau đây có kết quả bằng
A. B. C. D.
A. . B. . C. . D. .
Câu 17. Gọi là giới hạn của hàm số khi tiến đến 1. Tính giá trị của
A. A không tồn tại. B. . C. . D. .
Câu 18. Cho hàm số liên tục trên khoảng . Điều kiện cần và đủ để hàm số liên tục trên đoạn
là?
A. và . B. và .
C. và . D. và .
Câu 19. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. . B. . C. . D. .
Câu 20. Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào bằng ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 21. Trong các giới hạn dưới đây, giới hạn nào là ?
A. . B. . C. . D. .
A. B. C. D.
A. . B. . C. D. .
A. . B. . C. D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
GV: Nguyễn Thị Hải Yến
A. . B. . C. . D. .
A. . B. .
C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 37. Cho hàm số liên tục trên , , , không xác định tại và
, có đồ thị như hình vẽ. Chọn khẳng định đúng.
GV: Nguyễn Thị Hải Yến
-4 -3 -2 -1 O 1 2 3 4
A. , . B. , .
C. , . D. , .
Câu 39. Tính giới hạn bên phải của hàm số khi .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 42. Cho hàm số . Với giá trị nào của tham số thì hàm số có giới hạn
tại .
GV: Nguyễn Thị Hải Yến
A. hoặc . B. hoặc .
C. hoặc . D. hoặc .
Câu 43. Gọi là các giá trị để hàm số có giới hạn hữu hạn khi dần tới .
Tính ?
A. 8. B. 4. C. 24. D. 12.
Câu 45. Cho hàm số , là tham số. Tìm giá trị của để hàm số có giới
hạn tại .
A. . B. . C. . D. .
Câu 46. Giả sử ta có và . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. . B. .
C. . D. .
A. . B. . C. . D.
Câu 51. Cho bảng biến thiên hàm số: , phát biểu nào sau đây là đúng:
A. là . B. là . C. là . D. là .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
B. . C. D.
A.
A. B. C. D.
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
GV: Nguyễn Thị Hải Yến
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. B. C. D.
Câu 78. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m thỏa mãn
A. . B. . C. . D. .
A. B. C. D.
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 94. Cho số thực thỏa mãn . Khi đó giá trị của là
A. . B. . C. . D. .
Câu 95. Để . Giá trị của thuộc tập hợp nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 96. Biết (với là tham số). Giá trị nhỏ nhất của là.
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
GV: Nguyễn Thị Hải Yến
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 106. Cho giới hạn trong đó là phân số tối giản. Tính
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. 2. D. .
Câu 108. Giá trị của bằng , với là phân số tối giản. Tính giá trị của .
A. . B. . C. . D. .
Câu 109. là
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 112. Cho với là các số nguyên dương và là phân số tối giản. Tính tổng .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 127. Giới hạn , với và là phân số tối giản. Giá trị của là
A. . B. . C. . D. .
A. B. . C. . D. .
Câu 131. Cho là hai số nguyên thỏa mãn và . Mệnh đề nào dưới
đây sai?
A. B. C. D.
Câu 133. Giới hạn bằng (phân số tối giản). Giá trị của là
A. . B. . C. . D. .
Câu 134. Cho giới hạn (phân số tối giản). Giá trị của là
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 136. Cho hàm số xác định trên thỏa mãn . Tính giới hạn
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 142. Biết , trong đó , là các số nguyên dương và phân số tối giản. Tính giá trị
biểu thức .
A. . B. . C. . D. .
Câu 144. Biết với , , và là phân số tối giản. Giá trị của
bằng:
A. . B. . C. . D. .
GV: Nguyễn Thị Hải Yến
A. . B. . C. . D. .
A. B. C. D.
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 153. Trong các giới hạn sau, giới hạn nào có kết quả là ?
GV: Nguyễn Thị Hải Yến
A. . B. . C. . D. .
A. B. C. D.
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 170. Cho thì giá trị của là một nghiệm của phương trình nào trong các
phương trình sau?
A. . B. . C. . D. .
A. . B. .
C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 1. Cho hàm số liên tục trên . Điều kiện cần và đủ để hàm số liên tục trên là
A. và . B. và .
C. và . D. và .
Câu 3. Cho hàm số liên tục trên đoạn . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Nếu thì phương trình không có nghiệm nằm trong .
B. Nếu thì phương trình có ít nhất một nghiệm nằm trong .
C. Nếu thì phương trình có ít nhất một nghiệm nằm trong .
D. Nếu phương trình có ít nhất một nghiệm nằm trong thì .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 6. Cho các mệnh đề:
1. Nếu hàm số liên tục trên và thì tồn tại sao cho
.
2. Nếu hàm số liên tục trên và thì phương trình có
nghiệm.
3. Nếu hàm số liên tục, đơn điệu trên và thì phương trình
có nghiệm duy nhất.
A. Có đúng hai mệnh đề sai. B. Cả ba mệnh đề đều đúng.
GV: Nguyễn Thị Hải Yến
C. . D. .
Câu 10. Cho hàm số . Kết luận nào sau đây đúng?
A. Hàm số liên tục tại . B. Hàm số liên tục tại .
A. . B. . C. . D. .
Câu 12. Hàm số nào dưới đây gián đoạn tại điểm .
A. . B. . C. . D. .
Câu 13. Hàm số nào sau đây gián đoạn tại ?
A. . B. . C. D. .
GV: Nguyễn Thị Hải Yến
Câu 17. Cho hàm số . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số liên tục tại mọi điểm thuộc . B. Hàm số bị gián đoạn tại điểm .
C. Hàm số bị gián đoạn tại điểm . D. Hàm số bị gián đoạn tại điểm và
Câu 19. Cho hàm số . Giá trị của tham số để hàm số liên tục tại điểm
là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 20. Để hàm số liên tục tại điểm thì giá trị của là
A. . B. 4. C. 1. D. .
Câu 21. Tìm giá trị thực của tham số để hàm số liên tục tại .
GV: Nguyễn Thị Hải Yến
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 24. Biết hàm số liên tục tại . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 25. Cho hàm số . Hàm số đã cho liên tục tại khi
A. . B. . C. . D. .
Câu 26. Biết hàm số liên tục tại Tính giá trị của biểu thức
.
A. . B. . C. . D. .
Câu 28. Có bao nhiêu số tự nhiên để hàm số liên tục tại điểm ?
A. 0. B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 31. Tìm giá trị của tham số để hàm số liên tục tại .
A. . B. . C. . D. .
Câu 32. Cho hàm số . Tìm giá trị thực của tham số để hàm số liên
tục tại .
A. . B. . C. . D. .
Câu 34. Cho hàm số . Hàm số liên tục tại khi bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 35. Cho hàm số . Hàm số liên tục tại điểm khi bằng:
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
GV: Nguyễn Thị Hải Yến
Câu 37. Tìm tất cả các giá trị của tham số để hàm số liên tục tại .
A. . B. . C. . D. Không tồn tại .
Câu 38. Cho hàm số . Tìm giá trị của để hàm số liên tục tại ?
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 40. Tìm các giá trị của tham số để hàm số liên tục tại điểm .
A. . B. . C. . D. .
Câu 41. Cho hàm số . Tìm các giá trị thực của tham số để hàm số
liên tục tại .
A. . B. . C. . D. .
Câu 44. Tìm giá trị thực của tham số m để hàm số liên tục tại x=2.
A. B. C. D.
Câu 45. Để hàm số liên tục tại thì giá trị bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 46. Cho hàm số . Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số gián
đoạn tại
A. B. C. D.
Câu 47. Tìm tất cả các giá trị của để hàm số liên tục tại .
A. . B. . C. . D. .
Câu 48. Cho hàm số . Tìm giá trị của để hàm số liên tục tại .
A. . B. . C. . D. .
Câu 49. Cho hàm số . Có tất cả bao nhiêu giá trị của để hàm số liên
tục tại ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 50. Giá trị của tham số để hàm số liên tục tại .
A. . B. . C. . D. .
GV: Nguyễn Thị Hải Yến
Câu 51. Hàm số liên tục tại điểm khi nhận giá trị
A. . B. . C. . D. .
Câu 52. Cho hàm số . Tìm tất cả các giá trị thực của tham số để
hàm số liên tục tại .
A. . B. . C. . D. .
Câu 53. Tìm tham số thực để hàm số liên tục tại điểm .
A. . B. . C. . D. .
Câu 54. Tìm giá trị của tham số để hàm số liên tục tại điểm .
A. . B. . C. . D. .
Câu 55. Cho hàm số . Tìm tất cả các giá trị của tham số thực để hàm
số liên tục tại .
A. . B. . C. . D. .
Câu 57. Tìm tất cả các giá trị thực của để hàm số liên tục tại .
A. . B. . C. . D. .
GV: Nguyễn Thị Hải Yến
Câu 59. Cho hàm số . Tìm để hàm số liên tục tại điểm .
A. . B. . C. . D. .
Câu 61. Trong các hàm số sau, hàm số nào liên tục trên ?
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 64. Cho hàm số . Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. Hàm số liên tục tại . B. Hàm số liên tục trên .
C. Hàm số liên tục trên các khoảng . D. Hàm số gián đoạn tại .
Câu 65. Hàm số nào sau đây liên tục trên ?
A. . B. . C. . D. .
GV: Nguyễn Thị Hải Yến
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 69. Cho hàm số . Xác định để hàm số liên tục trên
A. . B. . C. . D. .
Câu 72. Cho hàm số . Tìm tất cả giá trị thực của a để hàm số đã cho liên tục
trên .
A. . B. . C. . D. .
GV: Nguyễn Thị Hải Yến
Câu 74. Có bao nhiêu giá trị thực của tham số để hàm số liên tục trên ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 75. Cho hàm số . Tìm tất cả các giá trị của để liên tục trên
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 78. Cho hàm số , là tham số. Tìm để hàm số liên tục trên .
A. . B. . C. . D. .
Câu 79. Tìm tất cả các giá trị thực của để hàm số liên tục trên .
3 1 1
m= m= m=−
A. 2. B. 2. C. m=−2 . D. 2 .
Câu 80. Cho hàm số . Tập các giá trị của để hàm số đã cho liên tục
trên là:
A. . B. . C. . D. .
GV: Nguyễn Thị Hải Yến
Câu 81. (Tìm tất cả các giá trị thực của tham số để hàm số liên tục trên .
A. hoặc . B. . C. . D. hoặc .
Câu 83. Cho phương trình . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau
A. Phương trình có đúng một nghiệm trên khoảng .
B. Phương trình vô nghiệm.
C. Phương trình có ít nhất hai nghiệm trên khoảng .
D. Phương trình vô nghiệm trên khoảng .
Câu 84. Phương trình nào dưới đây có nghiệm trong khoảng
A. . B. .
C. . D. .
Câu 85. Cho phương trình . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Phương trình vô nghiệm trên khoảng .
B. Phương trình có đúng một nghiệm trên khoảng .
C. Phương trình có đúng hai nghiệm trên khoảng .
D. Phương trình có ít nhất hai nghiệm trên khoảng .
Câu 86. Phương trình có nghiệm thuộc khoảng nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 88. Cho hàm số liên tục trên đoạn và thỏa mãn , với ,
. Khi đó phương trình nào sau đây có nghiệm trên khoảng .
A. . B. . C. . D. .
Câu 89. Cho số thực , , thỏa mãn . Số giao điểm của đồ thị hàm số
và trục là
A. . B. . C. . D. .
Câu 90. Cho các số thực , , thỏa mãn . Tìm số giao điểm của đồ thị hàm số
và trục .
A. . B. . C. . D. .