You are on page 1of 7

GIỚI HẠN HÀM-P2

Câu 1. bằng A. . B. . C. . D. .

Câu 2. Giá trị của bằng A. . B. . C. . D. .

Câu 3. bằng A. không tồn tại. B. . C. . D. .

Câu 4. Kết quả của giới hạn bằng A. . B. . C. . D. .

Câu 5. Tính bằng: A. . B. . C. . D. .

Câu 6. bằng: A. . B. . C. . D. .

Câu 7. Tính ? A. . B. . C. . D.

Câu 8. Tính giới hạn . A. . B. . C. . D. .

Câu 9. Tính giới hạn . A. . B. . C. . D. .

Câu 10. Có bao nhiêu giá trị sao . A. 0. B. 2. C. 4. D. 1.

Câu 11. Kết quả của bằng A. . B. . C. . D. .

Câu 12. Tính giới hạn sau . A. 6. B. 8. C. 1. D. 10.

Câu 13. bằng A. . B. . C. . D. .

Câu 14. Tính . A. . B. . C. . D. .

Câu 15. Tìm . Kết quả là A. . B. . C. . D. .

Câu 16. Giới hạn bằng A. . B. . C. . D. .

Câu 17. Tính . A. B. C. D.

Câu 18. Tìm . A. . B. . C. . D. .

Câu 19. Biết . Hỏi không là nghiệm của bất phương trình nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .

Câu 20. Giới hạn của bằng: A. . B. . C. .D. .

Câu 21. Tìm . A. . B. . C. . D. .

Câu 22. Cho a và b là các số thực thỏa mãn Tính


A. . B. . C. . D. .
Câu 23. Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào bằng ?

A. . B. . C. D. .

Câu 24. Tính giới hạn A. . B. . C. . D. .

Câu 25. Kết quả là A. . B. . C. . D. .

Câu 26. Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của là?

A. . B. . C. . D. .

Câu 27. Tính A. . B. . C. . D. .

Câu 28. Tìm . A. . B. . C. . D. .

Câu 29. Với là số thực khác 0, bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 30. Tính giới hạn A. B. C. D.

Câu 31. Tính . A. B. .C. D.

Câu 32. Giá trị bằng A. . B. . C. . D. .

Câu 33. Tính giới hạn . A. . B. . C. . D. .

Câu 34. bằng A. -3. B. . C. 0. D. 1.

Câu 35. Tìm . A. . B. 3. C. 1. D. 2.


Câu 36. Tính . A. . B. . C. . D. .

Câu 37. Kết quả của giới hạn là A. . B. . C. . D. .

Câu 38. Biết , . Giá trị nhỏ nhất của bằng


A. . B. . C. . D. .

Câu 39. bằng A. . B. . C. . D. .

Câu 40. bằng: A. . B. . C. . D. .

Câu 41. Cho thỏa mãn . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. . B. . C. . D. .

Câu 42. Tính A. B. C. D.

Câu 43. Tính . A. B. C. D.

Câu 44. Giới hạn bằng A. . B. . C. . D. .

Câu 45. Biết , . Giá trị nhỏ nhất của bằng


A. . B. . C. . D. .

Câu 46. Cho và . Tính .


A. 6. B. 3. C. . D. 0.

Câu 47. Giới hạn bằng A. . B. . C. . D. .

Câu 48. Tính ( , nguyên). Khi đó giá trị của bằng


A. . B. . C. . D. .

Câu 49. Giới hạn bằng A. . B. . C. . D. .

Câu 50. Giới hạn . Tính ?


A. . B. . C. . D.

Câu 51. Giới hạn: có giá trị bằng A. . B. . C. . D. .


Câu 52. Cho , trong đó , là các số nguyên dương và phân số tối giản. Tính
giá trị biểu thức .
A. . B. . C. . D. .

Câu 53. Tính . A. . B. . C. .D. .

Câu 54. Tính bằng ? A. . B. . C. . D. .

Câu 55. Biết trong đó là các số nguyên dương và là phân số tối giản.
Tính A. B. C. D.

Câu 56. Giá trị bằng A. . B. . C. . D. .

Câu 57. Giới hạn bằng A. . B. . C. . D. .

Câu 58. Số nào trong các số sau là bằng ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 59. Cho hàm số . Tính .

A. . B. . C. . D. .

Câu 60. bằng ? A. . B. . C. . D. .

Câu 61. Tính . A. . B. . C. . D. .

Câu 62. Tìm . Kết quả là A. . B. . C. . D. .

Câu 63. . Khẳng định nào sau đây là đúng?


A. B. C. D.

Câu 64. Biết (với là phân số tối giản). Khẳng định nào sao đây là
đúng? A. . B. . C. . D. .

Câu 65. Tính A. . B. . C. . D. .

Câu 66. Tìm . Kết quả là A. . B. . C. . D. .


1 x
L  lim
Câu 67. Giới hạn
x 1
2  x  1 . A. L  6 . B. L  4 . C. L  2 . D. L  2 .

Câu 68. Giới hạn bằng A. . B. . C. D. .

Câu 69. Giới hạn bằng : A. . B. .C. . D. .

Câu 70. Tìm . A. B. . C. . D. .

Câu 71. Tìm . A. . B. . C. . D. .

Câu 72. Cho hàm số , (với , là tham số). Tính .

A. . B. . C. . D. .

Câu 73. Tìm . A. . B. . C. . D. .

Câu 74. Tìm giới hạn . A. . B. . C. . D.

Câu 75. Cho . Tổng bằng


A. . B. . C. . D. .

Câu 76. Kết quả của giới hạn với là

A. . B. . C. . D. .

Câu 77. Tính , kết quả bằng


A. . B. . C. . D. .

Câu 78. Tính giới hạn (với ) ta thu được kết quả

với là phân số tối giản, . Tính .


A. . B. . C. . D. .

Câu 79. Tính giới hạn ta được kết quả bằng


A. . B. . C. . D. .

Câu 80. Tính giới hạn của hàm số . A. . B. . C. . D. .

Câu 81. Giá trị của bằng , với là phân số tối giản. Tính giá trị của .
A. . B. . C. . D. .

Câu 82. bằng A. 0. B. . C. 5. D. 1.

Câu 83. Biết rằng và . Khẳng định nào dưới đây sai?
A. . B. . C. . D. .

Câu 84. Tính . Kết quả là A. . B. . C. . D. .

Câu 85. Cho ( là phân số tối giản, ). Tính tổng .


A. . B. . C. . D. .

Câu 86. Biết (với là phân số tối giản). Giá trị của bằng
A. . B. . C. . D. .

Câu 87. Biết , ( với là phân số tối giản) . Tính


A. . B. . C. . D. .

Câu 88. Cho hàm số . Tính .

A. . B. . C. . D. .

Câu 89. Tìm . A. . B. . C. . D. .

Câu 90. Cho là đa thức thỏa mãn . Tìm .

A. . B. . C. . D. .

Câu 91. Cho ( tối giản). Tính giá trị của biểu thức
. A. . B. . C. D. .

Câu 92. Giới hạn bằng A. . B. . C. . D. .

Câu 93. Biết với , , và là phân số tối giản. Giá trị của
bằng: A. . B. . C. . D. .

Câu 94. Biết (với là phân số tối giản). Giá trị của bằng

A. . B. . C. . D. .
Câu 95. . A. B. C. D.

Câu 96. Tính


A. . B. . C. . D. .

Câu 97. bằng


A. 2036530. B. 2035153. C. 0. D. 2033790.

Câu 98. bằngA. 2. B. . C. . D. .

Câu 99. Giới hạn bằng A. . B. . C. . D. .

Câu 100. Cho , với là phân số tối giản và . Tính giá trị của
. A. . B. . C. . D. .

Câu 101. Giới hạn của bằng A. . B. . C. . D. .

You might also like