You are on page 1of 6

GIỚI HẠN HÀM SỐ (1)

Câu 1. Giới hạn bằng ?


A. . B. . C. . D. .

Câu 2.

lim x 2  2 x  3
x 1
 có giá trị là bao nhiêu?
A. B. C. D. 6.

Câu 3. Tìm giới hạn hàm số ta được kết quả.

A. B. C. D.

Câu 4. Tìm giới hạn hàm số .

A. . B. . C. . D. 0.

Câu 5. Biết (với ). Giá trị của bằng


A. . B. . C. . D. .

Câu 6. Cho . Để A = 5, giá trị của m là bao nhiêu?

A. 3. B. 14. C. 3. D.

Câu 7. Tính giới hạn


A. . B. . C. . D. .

Câu 8. Giá trị bằng


A. . B. . C. . D. .

Câu 9. Tính giới hạn


A. . B. . C. . D. .

Câu 10. Cặp thỏa mãn là


A. , . B. , .
C. , . D. không tồn tại cặp thỏa mãn như vậy.

Câu 11. Tính giới hạn .

A. . B. . C. . D. .

Câu 12. Tìm giới hạn .

A. . B. . C. 0. D. .
Câu 13. bằng ?

A. . B. . C. D. .

Câu 14. bằng ?

A. . B. . C. D. .

Câu 15. Tính .

A. . B. . C. . D. .

Câu 16. là

A. . B. . C. . D. .

Câu 17. Giới hạn sau bằng


A. . B. . C. . D. .

Câu 18. Giới hạn bằng

A. . B. . C. . D. Kết quả khác.

Câu 19. Tính bằng

A. . B. . C. . D. .
Câu 20. Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào bằng ?

A. . B. . C. . D. .
Câu 21. Trong các giới hạn dưới đây, giới hạn nào là ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 22. Cho hàm số .


Với giá trị nào của tham số thì hàm số có giới hạn tại .
A. hoặc . B. hoặc . C. hoặc . D. hoặc .

Câu 23. Tìm để hàm số có giới hạn tại .


A. . B. . C. . D. .
Câu 24. Gọi là các giá trị để hàm số có giới hạn hữu hạn khi dần tới . Tính
?
A. 8. B. 4. C. 24. D. 12.

Câu 25. Giá trị thỏa mãn . Chọn mệnh đề đúng


A. . B. . C. . D. .

Câu 26. Cho là các số thực khác . Nếu giới hạn thì bằng
A. . B. . C. . D. .

Câu 27. Tính giới hạn


A. B. C. 2 D. .

Câu 28. Tính .

A. B. C. D.

Câu 29. Giá trị của bằng

A. B. C. D.

Câu 30. Giới hạn bằng (Phân số tối giản). Giá trị thực của là

A. . B. . C. . D. .

Câu 31. Giới hạn bằng (Phân số tối giản). Giá trị thực của là

A. . B. . C. . D. .

Câu 32. Tính giới hạn .

A. . B. . C. . D. .

Câu 33. Tính :

A. . B. . C. . D. .

Câu 34. Tính :


A. . B. . C. . D. .

Câu 35. Tính :

A. . B. . C. . D. .

Câu 36. Kết quả của giới hạn bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 37. Tính .


A. . B. . C. . D. .

Câu 38. bằng:

A. . B. . C. . D. .

Câu 39. Giá trị của bằng


A. . B. . C. . D. .

Câu 40. bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 41. Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của là

A. . B. . C. . D. .

Câu 42. Tìm giới hạn .

A. . B. Đáp án khác. C. . D. .

Câu 43. Cho hàm số . Chọn kết quả đúng của :

A. . B. Không tồn tại. C. . D. .

Câu 44. Tính giới hạn sau:

A. . B. . C. 0. D. 2.
Câu 45. Cho . Tính
A. . B. . C. . D. .

Câu 46. Biết tham số m thỏa mãn . Khi đó, m thuộc khoảng nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .

Câu 47. Tìm giới hạn .

A. . B. 0. C. . D. .

Câu 48. Tìm giới hạn  .

A. 0. B. . C. . D. .

Câu 49. Tìm giới hạn .


A. . B. . C. . D. .

Câu 50. Tìm giới hạn .

A. . B. . C. . D. 0.

Câu 51. Tìm giới hạn .

A. . B. . C. 0. D. .

Câu 52. Tìm giới hạn .

A. . B. . C. . D. 0.

Câu 53. Có bao nhiêu giá trị nguyên của trong khoảng thỏa mãn:
A. 4. B. 9. C. 3. D. 5

Câu 54. Biết rằng giá trị của là số thực âm hữu hạn (với là tham số).
Khẳng định nào sau đây là sai?

A. B. . C. D. .

Câu 55. Cho hai số thực và thoả mãn . Khi đó bằng:


A. B. C. D.
Câu 56. Cho biết . Giá trị của bằng

A. 3. B. . C. . D. .

Câu 57. Cho . Khi đó giá trị là


A. B. C. D.

Câu 58. Giới hạn bằng (Phân số tối giản). Giá trị thực của là

A. . B. . C. . D. .

Câu 59. Giới hạn bằng ( với a, b nguyên dương, là các số nguyên tố cùng nhau). Giá trị
thực của là.

A. . B. . C. . D. .

You might also like