You are on page 1of 32

BẢNG LƯƠNG THÁNG 2/2012

STT HỌ Ngày sinh TÊN PHÁI ĐƠN VỊ


1 VÕ TẤN 8/1/1994 THÀNH NAM PKD
2 TRỊNH MINH 8/2/1994 TUẤN NAM PKD
3 LÂM 8/3/1994 NGUYỄN NAM PKD
4 NGUYỄN MINH 8/4/1994 TÂM NAM PGD
5 MAI VĂN 8/5/1994 LÂN NAM PTV
6 LÊ VĂN 8/6/1994 TÂM NAM PTV
7 TRẦN THỊ 8/7/1994 LUYẾN NỮ PKD
8 LÊ NGUYỄN CẨM 8/8/1994 TÚ NỮ PKD
9 HUỲNH THỊ 8/9/1994 HẰNG NỮ PKD

Hãy dù ng chứ c nă ng định dạ ng có điều kiện để định dạng cộ t ngày công sao cho
ngày, Nền Và ng chữ đỏ và có khung ô là đườ ng kẻ đứ t khú c.
2012
CV NG.CÔNG LƯƠNG
PGD 15 2000000
NV 16 8000000
TP 17 2000000
GD 18 6000000
PP 19 4000000
TP 20 2000000
PP 21 3500000
NV 22 2000000
TTR 23 1000000

ộ t ngày công sao cho ngày cô ng từ 17 đến 20


BẢNG LƯƠNG THÁNG 2/2012
STT HỌ Ngày sinh TÊN PHÁI ĐƠN VỊ
1 VÕ TẤN 8/1/1994 THÀNH NAM PKD
2 TRỊNH MINH 8/2/1994 TUẤN NAM PKD
3 LÂM 8/3/1994 NGUYỄN NAM PKD
4 NGUYỄN MINH 8/4/1994 TÂM NAM PGD
5 MAI VĂN 8/5/1994 LÂN NAM PTV
6 LÊ VĂN 8/6/1994 TÂM NAM PTV
7 TRẦN THỊ 8/7/1994 LUYẾN NỮ PKD
8 LÊ NGUYỄN CẨM 8/8/1994 TÚ NỮ PKD
9 HUỲNH THỊ 8/9/1994 HẰNG NỮ PKD

Hãy dù ng chứ c nă ng định dạ ng có điều kiện để định dạng cộ t tên: nhữ ng tên khô ng phả i tên L
chữ mà u cam, nền mà u hồ ng.
2012
CV NG.CÔNG LƯƠNG
PGD 15 2000000
NV 16 8000000
TP 17 2000000
GD 18 6000000
PP 19 4000000
TP 20 2000000
PP 21 3500000
NV 22 2000000
TTR 23 1000000

ng tên khô ng phả i tên LÂ N có


BẢNG LƯƠNG THÁNG 2/2012
STT HỌ Ngày sinh TÊN PHÁI ĐƠN VỊ
1 VÕ TẤN 8/1/1994 THÀNH NAM PKD
2 TRỊNH MINH 8/2/1994 TUẤN NAM PKD
3 LÂM 8/3/1994 NGUYỄN NAM PKD
4 NGUYỄN MINH 8/4/1994 TÂM NAM PGD
5 MAI VĂN 8/5/1994 LÂN NAM PTV
6 LÊ VĂN 8/6/1994 TÂM NAM PTV
7 TRẦN THỊ 8/7/1994 LUYẾN NỮ PKD
8 LÊ NGUYỄN CẨM 8/8/1994 TÚ NỮ PKD
9 HUỲNH THỊ 8/9/1994 HẰNG NỮ PKD

Hãy dùng chức năng định dạng có điều kiện để định dạng cột tên: có tên trùng nh
màu đỏ và in đậm
2012
CV NG.CÔNG LƯƠNG
PGD 15 2000000
NV 16 8000000
TP 17 2000000
GD 18 6000000
PP 19 4000000
TP 20 2000000
PP 21 3500000
NV 22 2000000
TTR 23 1000000

cột tên: có tên trùng nhau thì chữ sẽ


BẢNG LƯƠNG THÁNG 2/2012
STT HỌ Ngày sinh TÊN PHÁI ĐƠN VỊ
1 VÕ TẤN 8/1/1994 THÀNH NAM PKD
2 TRỊNH MINH 8/2/1994 TUẤN NAM PKD
3 LÂM 8/3/1994 NGUYỄN NAM PKD
4 NGUYỄN MINH 8/4/1994 TÂM NAM PGD
5 MAI VĂN 8/5/1994 LÂN NAM PTV
6 LÊ VĂN 8/6/1994 TÂM NAM PTV
7 TRẦN THỊ 8/7/1994 LUYẾN NỮ PKD
8 LÊ NGUYỄN CẨM 8/8/1994 TÚ NỮ PKD
9 HUỲNH THỊ 8/9/1994 HẰNG NỮ PKD

Hãy dùng chức năng định dạng có điều kiện để định dạng ngày công sao cho Ngày công càn
công càng nhỏ màu càng xanh lá
2012
CV NG.CÔNG LƯƠNG
PGD 2000000
NV 16 8000000
TP 17 2000000
GD 18 6000000
PP 19 4000000
TP 20 2000000
PP 21 3500000
NV 22 2000000
TTR 23 1000000

sao cho Ngày công càng lớn màu càng đỏ, ngày
BẢNG LƯƠNG THÁNG 2/2012
STT HỌ Ngày sinh TÊN PHÁI ĐƠN VỊ
1 VÕ TẤN 8/1/1994 THÀNH NAM PKD
2 TRỊNH MINH 8/2/1994 TUẤN NAM PKD
3 LÂM 8/3/1994 NGUYỄN NAM PKD
4 NGUYỄN MINH 8/4/1994 TÂM NAM PGD
5 MAI VĂN 8/5/1994 LÂN NAM PTV
6 LÊ VĂN 8/6/1994 TÂM NAM PTV
7 TRẦN THỊ 8/7/1994 LUYẾN NỮ PKD
8 LÊ NGUYỄN CẨM 8/8/1994 TÚ NỮ PKD
9 HUỲNH THỊ 8/9/1994 HẰNG NỮ PKD

Hãy dùng conditional formating định dạng cột Lương sao cho lương cao nhất sẽ có chữ màu tím và
2012
CV NG.CÔNG LƯƠNG
PGD 15 2000000
NV 16 8000000
TP 17 2000000
GD 18 6000000
PP 19 4000000
TP 20 2000000
PP 21 3500000
NV 22 2000000
TTR 23 1000000

hất sẽ có chữ màu tím và nền cam


BẢNG LƯƠNG THÁNG 2/2012
STT HỌ Ngày sinh TÊN PHÁI ĐƠN VỊ
1 VÕ TẤN 8/1/1994 THÀNH NAM PKD
2 TRỊNH MINH 8/2/1994 TUẤN NAM PKD
3 LÂM 8/3/1994 NGUYỄN NAM PKD
4 NGUYỄN MINH 8/4/1994 TÂM NAM PGD
5 MAI VĂN 8/5/1994 LÂN NAM PTV
6 LÊ VĂN 8/6/1994 TÂM NAM PTV
7 TRẦN THỊ 8/7/1994 LUYẾN NỮ PKD
8 LÊ NGUYỄN CẨM 8/8/1994 TÚ NỮ PKD
9 HUỲNH THỊ 8/9/1994 HẰNG NỮ PKD

Hãy dù ng conditional formating định dạng cộ t Lương sao cho lương từ 3000
2012
CV NG.CÔNG LƯƠNG
PGD 15 2000000
NV 16 8000000
TP 17 2000000
GD 18 6000000
PP 19 4000000
TP 20 2000000
PP 21 3500000
NV 22 2000000
TTR 23 1000000

sao cho lương từ 3000000 đến 5000000 thì chữ và ng nền đỏ


STT HỌ NGÀY SINH TÊN PHÁI ĐƠN VỊ CV
1 VÕ TẤN 1/1/1994 THÀNH NAM PKD PGD
2 TRỊNH MINH 8/2/1994 TUẤN NAM PKD NV
3 LÂM 3/3/1994 NGUYỄN NAM PKD TP
4 NGUYỄN MINH 8/4/1994 TÂM NAM PGD GD
5 MAI VĂN 12/5/1994 LÂN NAM PTV PP
6 LÊ VĂN 8/6/1994 TÂM NAM PTV TP
7 TRẦN THỊ 11/7/1994 LUYẾN NỮ PKD PP
8 LÊ NGUYỄN CẨM 8/8/1994 TÚ NỮ PKD NV
9 HUỲNH THỊ 8/9/1994 HẰNG NỮ PKD TTR

Hãy dùng chức năng định dạng có điều kiện để định dạng ngày sinh sao cho ngày sinh trong quý 1 và quý
chữ hồng

1
NG.CÔNG LƯƠNG
15 2000000
16 8000000
17 2000000
18 6000000
19 4000000
20 2000000
21 3500000
22 2000000
23 1000000

ao cho ngày sinh trong quý 1 và quý 4 có nền vàng


BẢNG LƯƠNG THÁNG 2/2012
STT HỌ NGÀY SINH TÊN PHÁI ĐƠN VỊ CV
1 VÕ TẤN 1/1/1994 THÀNH NAM PKD PGD
2 TRỊNH MINH 8/2/1994 TUẤN NAM PKD NV
3 LÂM 3/3/1994 NGUYỄN NAM PKD TP
4 NGUYỄN MINH TÂM NAM PGD GD
5 MAI VĂN 12/5/1994 LÂN NAM PTV PP
6 LÊ VĂN 8/6/1994 TÂM NAM PTV TP
7 TRẦN THỊ LUYẾN NỮ PKD PP
8 LÊ NGUYỄN CẨM 8/8/1994 TÚ NỮ PKD NV
9 HUỲNH THỊ 8/9/1994 HẰNG NỮ PKD TTR

Hãy dùng chức năng định dạng có điều kiện để định dạng cột ngày sinh sao cho ngày sinh
nền đỏ
NG.CÔNGLƯƠNG
15 2000000
16 8000000
17 2000000
18 6000000
19 4000000
20 2000000
21 3500000
22 2000000
23 1000000

ột ngày sinh sao cho ngày sinh trống có


BẢNG LƯƠNG THÁNG 2/2012
STT HỌ Ngày sinh TÊN PHÁI ĐƠN VỊ CV NG.CÔNG
1 VÕ TẤN 8/1/1994 THÀNH NAM PKD PGD 15
2 TRỊNH MINH 8/2/1994 TUẤN NAM PKD NV 16
3 LÂM 8/3/1994 NGUYỄN NAM PKD TP 17
4 NGUYỄN MINH 8/4/1994 TÂM NAM PGD GD 18
5 MAI VĂN 8/5/1994 LÂN NAM PTV PP 19
6 LÊ VĂN 8/6/1994 TÂM NAM PTV TP 20
7 TRẦN THỊ 8/7/1994 LUYẾN NỮ PKD PP 21
8 LÊ NGUYỄN CẨM 8/8/1994 TÚ NỮ PKD NV 22
9 HUỲNH THỊ 8/9/1994 HẰNG NỮ PKD TTR 23

Hãy dù ng chứ c nă ng định dạ ng có điều kiện để định dạng cộ t ngày sinh sao cho ngày sinh từ ngày 3/8/19
có nền và ng chữ xanh dương
LƯƠNG
2000000
8000000
2000000
6000000
4000000
2000000
3500000
2000000
1000000

ày sinh từ ngày 3/8/1994 đến ngày 7/8/1994


NHẬP/XUẤT SỐ CT NGÀY XUẤT KHÁCH HÀNG MẶT HÀNG
N 1 1/3/2012 HDD SG 500GB
N 2 11/6/2012 HDD SG 500GB
X 1 7/6/2012 HDD SG 500GB
X 2 1/6/2012 Key Board MSM
X 3 12/6/2012 Key Board MSM
N 4 7/10/2012 HDD SG 500GB
N 5 1/10/2012 HDD SG 500GB
X 5 3/10/2011 HDD SG 500GB
X 6 8/10/2011 HDD SG 500GB
N 7 1/20/2012 Samsung Monitor 15"
N 6 7/20/2012 Samsung Monitor 15"
X 7 1/20/2012 Samsung Monitor 15"
X 8 1/20/2012 LG Monitor 14"
X 9 2/4/2012 LG Monitor 14"
N 10 5/5/2012 Key Board MSM
N 9 2/4/2012 Key Board MSM
N 11 2/5/2012 Key Board MSM
N 12 2/4/2012 HDD SG 500GB
LOẠI HÀNG SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Đĩa cứng 2 1,100,000 2,200,000
Đĩa cứng 1 1,100,000 1,100,000
Đĩa cứng 100 1,150,000 115,000,000
Bàn phím 4 130,000 520,000 Định dạng cột MẶT HÀNG, những mặt
hàng bắt đầu bằng "HDD", tô nền màu đỏ
Bàn phím 2 132,000 264,000
Đĩa cứng 2 500,000 1,000,000
Đĩa cứng 3 500,000 1,500,000
Đĩa cứng 2 1,750,000 3,500,000
Đĩa cứng 5 500,000 2,500,000
Màn hình 10 1,800,000 18,000,000
Màn hình 10 1,800,000 18,000,000
Màn hình 4 1,790,000 7,160,000
Màn hình 1 1,400,000 1,400,000
Màn hình 2 1,400,000 2,800,000
Bàn phím 2 140,000 280,000
Bàn phím 1 140,000 140,000
Bàn phím 1 140,000 140,000
Đĩa cứng 3 1,600,000 4,800,000
G, những mặt
tô nền màu đỏ
NHẬP/XUẤT SỐ CT NGÀY XUẤT KHÁCH HÀNG MẶT HÀNG
N 1 1/3/2012 HDD SG 500GB
N 2 11/6/2012 HDD SG 500GB
X 1 7/6/2012 HDD SG 500GB
X 2 1/6/2012 Key Board MSM
X 3 12/6/2012 Key Board MSM
N 4 7/10/2012 HDD SG 500GB
N 5 1/10/2012 HDD SG 500GB
X 5 3/10/2011 HDD SG 500GB
X 6 8/10/2011 HDD SG 500GB
N 7 1/20/2012 Samsung Monitor 15"
N 6 7/20/2012 Samsung Monitor 15"
X 7 1/20/2012 Samsung Monitor 15"
X 8 1/20/2012 LG Monitor 14"
X 9 2/4/2012 LG Monitor 14"
N 10 5/5/2012 Key Board MSM
N 9 2/4/2012 Key Board MSM
N 11 2/5/2012 Key Board MSM
N 12 2/4/2012 HDD SG 500GB
LOẠI HÀNG SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Đĩa cứng 2 1,100,000 2,200,000
Đĩa cứng 1 1,100,000 1,100,000
Đĩa cứng 100 1,150,000 115,000,000
Bàn phím 4 130,000 520,000
Bàn phím 2 132,000 264,000 Định dạng cột mặt hàng: mặt hàng
có ngày xuất từ thứ 2 đến thứ 6, tô
Đĩa cứng 2 500,000 1,000,000 màu xanh
Đĩa cứng 3 500,000 1,500,000
Đĩa cứng 2 1,750,000 3,500,000
Đĩa cứng 5 500,000 2,500,000
Màn hình 10 1,800,000 18,000,000
Màn hình 10 1,800,000 18,000,000
Màn hình 4 1,790,000 7,160,000
Màn hình 1 1,400,000 1,400,000
Màn hình 2 1,400,000 2,800,000
Bàn phím 2 140,000 280,000
Bàn phím 1 140,000 140,000
Bàn phím 1 140,000 140,000
Đĩa cứng 3 1,600,000 4,800,000
ng: mặt hàng
ến thứ 6, tô
NHẬP/XUẤT SỐ CT NGÀY XUẤT KHÁCH HÀNG MẶT HÀNG
N 1 1/3/2012 HDD SG 500GB
N 2 11/6/2012 HDD SG 500GB
X 1 7/6/2012 HDD SG 500GB
X 2 1/6/2012 Key Board MSM
X 3 12/6/2012 Key Board MSM
N 4 7/10/2012 HDD SG 500GB
N 5 1/10/2012 HDD SG 500GB
X 5 3/10/2011 HDD SG 500GB
X 6 8/10/2011 HDD SG 500GB
N 7 1/20/2012 Samsung Monitor 15"
N 6 7/20/2012 Samsung Monitor 15"
X 7 1/20/2012 Samsung Monitor 15"
X 8 1/20/2012 LG Monitor 14"
X 9 2/4/2012 LG Monitor 14"
N 10 5/5/2012 Key Board MSM
N 9 2/4/2012 Key Board MSM
N 11 2/5/2012 Key Board MSM
N 12 2/4/2012 HDD SG 500GB
LOẠI HÀNGSỐ LƯỢNGĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Đĩa cứng 2 1,100,000 2,200,000
Đĩa cứng 1 1,100,000 1,100,000
Đĩa cứng 100 1,150,000 115,000,000
Bàn phím 4 130,000 520,000
Bàn phím 2 132,000 264,000 Định dạ ng cộ t đơn giá có đơn giá
Đĩa cứng 2 500,000 1,000,000 thấ p nhấ t, tô mà u và ng
Đĩa cứng 3 500,000 1,500,000
Đĩa cứng 2 1,750,000 3,500,000
Đĩa cứng 5 500,000 2,500,000
Màn hình 10 1,800,000 18,000,000
Màn hình 10 1,800,000 18,000,000
Màn hình 4 1,790,000 7,160,000
Màn hình 1 1,400,000 1,400,000
Màn hình 2 1,400,000 2,800,000
Bàn phím 2 140,000 280,000
Bàn phím 1 140,000 140,000
Bàn phím 1 140,000 140,000
Đĩa cứng 3 1,600,000 4,800,000
giá có đơn giá
ng
NHẬP/XUẤT SỐ CT NGÀY XUẤT KHÁCH HÀNG MẶT HÀNG
N 1 1/3/2012 HDD SG 500GB
N 2 11/6/2012 HDD SG 500GB
X 1 7/6/2012 HDD SG 500GB
X 2 1/6/2012 Key Board MSM
X 3 12/6/2012 Key Board MSM
N 4 7/10/2012 HDD SG 500GB
N 5 1/10/2012 HDD SG 500GB
X 5 3/10/2011 HDD SG 500GB
X 6 8/10/2011 HDD SG 500GB
N 7 1/20/2012 Samsung Monitor 15"
N 6 7/20/2012 Samsung Monitor 15"
X 7 1/20/2012 Samsung Monitor 15"
X 8 1/20/2012 LG Monitor 14"
X 9 2/4/2012 LG Monitor 14"
N 10 5/5/2012 Key Board MSM
N 9 2/4/2012 Key Board MSM
N 11 2/5/2012 Key Board MSM
N 12 2/4/2012 HDD SG 500GB
LOẠI HÀNG SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Đĩa cứng 2 1,100,000 2,200,000
Đĩa cứng 1 1,100,000 1,100,000
Đĩa cứng 100 1,150,000 115,000,000 Định dạng những mẫu tin có ngày
Bàn phím 4 130,000 520,000 xuất trong quý 3 và quý 4 có nền
vàng.
Bàn phím 2 132,000 264,000
Đĩa cứng 2 500,000 1,000,000
Đĩa cứng 3 500,000 1,500,000
Đĩa cứng 2 1,750,000 3,500,000
Đĩa cứng 5 500,000 2,500,000
Màn hình 10 1,800,000 18,000,000
Màn hình 10 1,800,000 18,000,000
Màn hình 4 1,790,000 7,160,000
Màn hình 1 1,400,000 1,400,000
Màn hình 2 1,400,000 2,800,000
Bàn phím 2 140,000 280,000
Bàn phím 1 140,000 140,000
Bàn phím 1 140,000 140,000
Đĩa cứng 3 1,600,000 4,800,000
in có ngày
ý 4 có nền
BẢNG LƯƠNG THÁNG 2/2012
STT HỌ Ngày sinh TÊN PHÁI ĐƠN VỊ
1 VÕ TẤN 3/16/1995 THÀNH NAM PKD
2 TRỊNH MINH 7/9/1994 TUẤN NAM PKD
3 LÂM 12/4/1995 NGUYỄN NAM PKD
4 NGUYỄN MINH 3/15/1995 TÂM NAM PGD
5 MAI VĂN 4/22/1994 LÂN NAM PTV
6 LÊ VĂN 8/4/1998 TÂM NAM PTV
7 TRẦN THỊ 6/23/1999 LUYẾN NỮ PKD
8 LÊ NGUYỄN CẨM 12/14/1994 TÚ NỮ PKD
9 HuỲNH THỊ 4/25/1997 HẰNG NỮ PKD

Hãy dùng conditional formating định dạng những mẫu tin có ngày sinh trong tháng 3 năm 1995 nề
2012
CV NG.CÔNG LƯƠNG
PGD 15 2000000
NV 16 8000000
TP 17 2000000
GD 18 6000000
PP 19 4000000
TP 20 2000000
PP 21 3500000
NV 22 2000000
TTR 23 1000000

ng tháng 3 năm 1995 nền xanh lá chữ màu đỏ.

You might also like