You are on page 1of 32

ROSTER LIST

Working
STT Shift Type From To
hours

1 M1 Morning 6:00 15:00 8


2 M2 Morning 6:30 15:30 8
3 M3 Morning 7:00 16:00 8
4 M4 Morning 8:00 17:00 8
5 M5 Morning 9:00 18:00 8
6 N1 Night 15:30 7:30 15
7 N2 Night 15:00 7:00 15
8 N3 Night 16:00 7:00 15
9 N4 Night 16:30 8:30 15
10 N5 Night 17:00 9:00 15
11 D1 Day 8:00 17:00 8
12 D2 Day 8:00 12:00 4
13 D3 Day 7:30 11:30 4
14 D4 Day 7:30 16:30 8
15 PHW OFF 12
16 PH OFF 8
17 PH/2 OFF 4
18 OFF OFF
19 WA1 Morning 6:00 18:00 12
20 WA2 Morning 6:30 18:30 12
21 WA3 Morning 7:00 19:00 12
22 WA4 Morning 7:30 19:30 12
23 WA5 Morning 8:00 20:00 12
24 WA6 Morning 8:30 20:30 12
25 WA7 Morning 9:00 21:00 12
26 WB1 Night 18:00 6:00 12
27 WB2 Night 18:30 6:30 12
28 WB3 Night 19:00 7:00 12
29 WB4 Night 19:30 7:30 12
30 WB5 Night 20:00 8:00 12
31 WB6 Night 20:30 8:30 12
32 WB7 Night 21:00 9:00 12

AL Annual Leave Nghỉ Phép


ALM Morning 8
ALN Night 15
ALD Day 8
ALD/2 Day/2 4
ALW Weekend 12

CL Compensation Leave Nghỉ Bù


CLM Morning 8
CLN Night 15
CLD Day 8
CLD/2 Day/2 4
CLW Weekend 12

UL Unpaid Leave Nghỉ Không Lương


ULM Morning 8
ULN Night 15
ULD Day 8
ULD/2 Day/2 4
ULW Weekend 12

SL Sick Leave Nghỉ Ốm


SLM Morning 8
SLN Night 15
SLD Day 8
SLD/2 Day/2 4
SLW Weekend 12

CC Child Care Nghỉ Chăm Con


CCM Morning 8
CCN Night 15
CCD Day 8
CCD/2 Day/2 4
CCW Weekend 12
Hướng dẫn/ Instruction

1 Các vùng nhập liệu/ Data Input


a. Staff Code, Full Name, Title
b. Dữ liệu xếp ca

2 Đối với timesheet lần thứ 1: / For 1st timesheet


Đối với bảng timesheet cuối cùng /For final timesheet

3 Mỗi loại ca sẽ thể hiện màu tương ứng với bảng Roster List phía trên.

4 Tất cả các ghi chú sẽ thể hiện ở dòng 109 trở đi


Type Description Months

AL Annual Leave Jan-18


SL Sick Leave Feb-18
CC Child care Mar-18
WL Wedding leave Apr-18
FL Funeral Leave May-18
ML Maternity Leave Jun-18
UL Unpaid Leave Jul-18
CL Compensation Leave Aug-18
Sep-18
Oct-18
Nov-18
Dec-18

Type Date
New Year 1/1/2018
Lunar New Year 2/14/2018
Lunar New Year 2/15/2018
Lunar New Year 2/16/2018
Lunar New Year 2/17/2018
Lunar New Year 2/18/2018
Lunar New Year 2/19/2018
Lunar New Year 2/20/2018
Hung King Day 4/25/2018
Victory Day 4/30/2018
Labor Day 5/1/2018
Independent Day 9/2/2018
Chọn First
Chọn Final
Standard working Standard working
hours in months days in months
200 25
176 22
196 24.5
184 23
200 25
188 23.5
188 23.5
200 25
180 22.5
200 25
192 24
188 23.5
Hướng dẫn sử dụng timesheet 2018

1/ Chỉnh First và Final


Vào ngày 15 hàng tháng các Trưởng Phò
cuối mỗi tháng sẽ nộp bảng chấm công

* Những bảng chấm công nộp trễ sẽ khô


gian quy định sẽ được điều chỉnh và bổ

2/ Điền tên phòng ban trước khi thực hi

3/ Điền thông tin nhân viên theo thứ tự


* Đối với nhân viên đã qua thời kỳ thử v
nhân viên đã qua thử việc
4/ Đối với nhân viên nghỉ việc, chỉ được
* Cách hide dòng:
Chọn 2 dòng thể hiện thông tin nhân viê

5/ Chọn ca mặc định có sẵn trong TimeS


ngày công không bị sai lệch

6/ Đối với nhân viên nghỉ phép, nghỉ bù


Sheet DN để thông tin hiển thị đúng
7/ Đối với nhân viên làm thêm giờ, ghi r
VD: Làm thêm 2h, ghi "2" - không ghi ''+

8/ Đối với nhân viên về sớm, ký hiệu (-)


a)Trường hợp nhân viên về sớm sẽ bị tr

b)Trường hợp nhân viên hết giờ bù sẽ đ


Ký hiệu nghỉ phép khi về sớm 2 tiếng, là
Số giờ nghỉ do về sớm sẽ được trưởng k

9/ Mọi thông tin về làm thêm giờ và về


khoa/ phòng và gửi cho phòng nhân sự

10/ Trường Hợp Nhân Viên nghỉ thai sản


hết thời gian thai sản và bên dưới ký hiệ

11/ Nhân viên mang thai từ đủ 7 tháng


tiếng. Trên bảng chấm công bộ phận vẫ
timesheet để phòng nhân sự tiện theo d
12/ Mọi thông tin ghi chú đều được ghi
* Khi có sự điều chỉnh giữa bảng timesh
nộp timesheet final cho Phòng Nhân sự

13/ Hoàn thành timesheet phải có chữ ký xác nhận và ghi rõ họ tên của Người Lập Bảng, Điều Dưỡng Trưởng,
Trưởng Khoa Phòng Và Giám Đốc Điều Dưỡng.

14/ Đối với khối Hành Chính (Back Office) chỉ cần chữ ký xác nhận và ghi rõ họ tên của Người Lập Bảng và Trưởng bộ
phận

15/ Giấy nghỉ phép/bù/OT phải được nộp cùng thời gian với timesheet để Phòng Nhân sự có căn cứ đối chiếu và
chấm công chính xác. Trường hợp BP không nộp đầy đủ giấy phép đối chiếu tương ứng với ngày phép thể hiện trên
timesheet thì Phòng nhân sự sẽ không chịu trách nhiệm về các sai sót trong việc đối chiếu phép/bù với BP.

16/ Phép năm trước chỉ được chuyển tối đa 5 ngày và được sử dụng đến hết 31/03 của năm sau. Sau thời gian này,
nếu Nhân viên không sử dụng hết sẽ bị hủy những ngày phép còn lại chưa nghỉ.

17/ Từ năm 2018, Giờ bù phải được sắp xếp nghỉ hết trong năm, không được chuyển sang năm sau

18/ Đối với nhân viên muốn chuyển bù qua phép, Nhân viên nộp giấy phép ghi cụ thể ngày muốn chuyển -> ký xác
nhận -> Trưởng bộ phận duyệt và gửi lên Phòng Nhân sự cập nhật thông tin thay đổi.

19/ Đối với Nhân viên làm ngày nghỉ/lễ/tết:


a) Với các Làm thêm giờ ngay sau giờ làm việc : Số giờ làm thêm thực tế x 1.5
Làm thêm giờ vào lễ tết: Số giờ làm thêm thực tế x 3
Làm thêm giờ vào ngày nghỉ tuần: Số giờ làm thêm thực tế x 2
Làm oncall: Số giờ làm oncall thực tế x 2

* Đối với trường hợp oncall phải có giấy xác nhận oncall và có đầy đủ chữ ký xác nhận của Trưởng bộ phận thì mới
được xác nhận giờ bù

b) Với các khoa/phòng đăng ký nhận lương khoán:


* Không được hưởng giờ bù
* Làm thêm 1 bảng timesheet lương khoán để ghi nhận thời gian làm căn cứ thanh toán.

20/ Dữ liệu dấu vân tay sẽ được Phòng Nhân sự gửi đến các khoa/phòng để theo dõi từ ngày 1-5 của tháng tiếp theo.

21/ Số liệu tổng kết ngày phép và giờ bù của nhân viên sẽ được Phòng Nhân sự tổng hợp và gửi từ ngày 1-5 của
tháng đầu trong quý tiếp theo.
22/ Phòng nhân sự sẽ không giải quyết những sai sót do khoa/phòng làm không đúng theo hướng dẫn đã đưa ra.
First và Final
15 hàng tháng các Trưởng Phòng Ban/Khoa gởi Bảng Chấm công lần thứ 1 về phòng Nhân sự và vào ngày 30
háng sẽ nộp bảng chấm công cuối cùng (thực tế) về phòng Nhân sự.

bảng chấm công nộp trễ sẽ không được giải quyết trong tháng chấm công và bất kỳ điều chỉnh nào sau thời
định sẽ được điều chỉnh và bổ sung trong tháng kế tiếp.

n phòng ban trước khi thực hiện thao tác trên timesheet ở sau dòng DEPARTMENT

hông tin nhân viên theo thứ tự bao gồm mã nhân viên, tên nhân viên, chức danh.
nhân viên đã qua thời kỳ thử việc liên hệ với phòng nhân sự để biết thông tin về ngày phép và giờ bù của
đã qua thử việc
nhân viên nghỉ việc, chỉ được ẩn dòng không được thay thế tên nhân viên khác đè lên thông tin cũ

òng thể hiện thông tin nhân viên đã nghỉ việc, Bấm chuột phải, chọn HIDE

a mặc định có sẵn trong TimeSheet, không bổ sung thêm những thông tin ngoài timesheet để thông tin
g không bị sai lệch

nhân viên nghỉ phép, nghỉ bù nghỉ bệnh, nghỉ không lương, phải dùng ký hiệu đúng như quy ước trong
để thông tin hiển thị đúng
nhân viên làm thêm giờ, ghi rõ số giờ làm thêm dưới ca làm.
hêm 2h, ghi "2" - không ghi ''+2''

nhân viên về sớm, ký hiệu (-) và số giờ về sớm của nhân viên đó
hợp nhân viên về sớm sẽ bị trừ vào quỹ giờ bù nếu còn giờ bù

hợp nhân viên hết giờ bù sẽ được cấn vào phép


ghỉ phép khi về sớm 2 tiếng, là ALD/2
hỉ do về sớm sẽ được trưởng khoa phòng ghi nhớ để trừ cho lần sau và ghi chú ở phần Note

ông tin về làm thêm giờ và về sớm đều phải nộp giấy phép có sự đồng ý của Điều dưỡng trưởng/ Trưởng
òng và gửi cho phòng nhân sự cùng kỳ nộp timesheet.

ng Hợp Nhân Viên nghỉ thai sản, vẫn sếp lịch làm việc cho đủ số ngày công chuẩn trong tháng cho đến khi
ian thai sản và bên dưới ký hiệu ML

viên mang thai từ đủ 7 tháng trở lên cho đến khi con đủ 1 tuổi được hưởng chế độ đi làm trễ hoặc về sớm 1
n bảng chấm công bộ phận vẫn sếp ca đúng số giờ công chuẩn và ghi chú ở phần NOTE bên dưới bảng
t để phòng nhân sự tiện theo dõi.
hông tin ghi chú đều được ghi dưới phần Note, không thêm bất cứ thông tin gì trên bảng Timesheet
ự điều chỉnh giữa bảng timesheet first và final thì phải ghi chú vào phần NOTE bên dưới bảng chấm công khi
heet final cho Phòng Nhân sự.

ưỡng Trưởng,

p Bảng và Trưởng bộ

n cứ đối chiếu và
phép thể hiện trên
/bù với BP.

. Sau thời gian này,

sau

n chuyển -> ký xác

ng bộ phận thì mới

5 của tháng tiếp theo.

từ ngày 1-5 của


ớng dẫn đã đưa ra.
Hướng dẫn sử dụng ti

Hình 1

Hình 2
Hình 3
Hướng dẫn sử dụng timesheet 2018
CITY INTERNATIONAL HOSPITAL

TIMESHEET OF JANUARY
BẢNG CHẤM CÔNG THÁNG 1
Instruction/Hướng dẫn
Submit Timesheet of next month to HR Dept on the 15th and on the 30th of each month for final timesheet/ Vào ngày 15 hàng tháng các Trưởng Phòng Ban/Khoa gởi Bảng Chấm công lần thứ 1 về phòng Nhân sự và vào ngày 30 cuối mỗi tháng sẽ nộp bảng chấm công cuối cùng (thực tế) về phòng Nhân sự.
Duty Roster and TimeSheet are database to calculate salary and OT/ Phòng Nhân sự sẽ căn cứ vào Duty Roster và dữ liệu trên máy chấm công để tính lương cho nhân viên
Start date 1/1/2019 Start Date End Date Start Date End Date Start Date End Date Start Date End Date Start Date Department: Lọc Máu- ODC
End date 1/31/2019 2/Jan/18 7/Jan/18 8/Jan/18 14/Jan/18 16/Jan/18 21/Jan/18 22/Jan/18 28/Jan/18 29/Jan/18
Timesheet First Week 1 Week 2 Week 3 Week 4 Week 5 Total Working Hours #N/A
Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Total Working Days #N/A
AL M D N WA WB Total Balance
hours CL hours Total
Balance Balance Nightshift Holidays working
UL SL CC AL CL AL CL hours hours
day
Staff Code Full Name Title 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
DR103 DƯƠNG THỊ THANH TÂM DOCTOR 14 D4 D4 D4 D4 D3 OFF D4 D4 D4 D4 D4 D3 OFF D4 D4 D4 D4 D4 D3 OFF D4 D4 D4 D4 D4 D3 OFF D4 D4 D4 0 27 0 0 0 196 #N/A 0 0 #N/A
112 -6 -2.5 5.25 0 0 0 0 0 112 #N/A
39 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH SENIOR NURSE 15 D4 D4 D4 D4 D3 OFF D4 D4 D4 D4D3 D4 OFF D4 D4 D4 D4 D4 D3 OFF D4 D4 D4 D4 D4 D3 OFF D4 D4 D4 0 27 0 0 0 196 #N/A 0 0 #N/A
0909986766 120 -3 -1.5 -2.5 1 -3 -3.5 -1.5 -3 ALD/2 -1 -1.5 -0.5 -1.5 ALD/2 5.25 0 0 0 8 0 112 #N/A
145 ĐÀO LÊ HIẾU THẢO STAFF NURSE 13 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 22 4 0 0 0 200 #N/A 0 8 #N/A
0934947149 104 -6.25 ML ML ML ML ML ML ML ML ML ML ML ML ML ML ML ML ML ML ML ML ML ML ML ML ML ML ML ML ML ML 0 0 0 0 0 104 #N/A
244 ĐINH THỊ CẨM NHUNG STAFF NURSE 13 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 22 4 0 0 0 176 #N/A 0 8 #N/A
104 -5 ULD ULD ML ML ML ML ML ML ML ML ML ML ML ML ML ML ML ML ML ML ML ML ML ML ML ML ML ML ML ML 24 0 0 0 0 104 #N/A
833 Vũ THỊ HỒNG CÚC STAFF NURSE PB 3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 22 5 0 0 0 196 #N/A 0 0 #N/A
'01678820919 120 ALD/2 0 0 4 0 116 #N/A
902 LƯƠNG THỊ VÂN STAFF NURSE 3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 22 5 0 0 0 196 #N/A 0 0 #N/A
'01697793631 1 5.25 0 0 0 0 0 0 #N/A
0 0 0 0 0 0 #N/A 0 0 #N/A
0 0 0 0 0 0 #N/A
0 0 0 0 0 0 #N/A 0 0 #N/A
0 0 0 0 0 0 #N/A
0 0 0 0 0 0 #N/A 0 0 #N/A
0 0 0 0 0 0 #N/A
WA (12h) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
WB (12h) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
N (15h) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
D (8h) 2 2 2 2 6 0 2 2 2 2 2 6 0 2 2 2 2 2 6 0 2 2 2 2 2 6 0 2 2 2
M (8h) 4 4 4 4 0 0 4 4 4 4 4 0 0 4 4 4 4 4 0 0 4 4 4 4 4 0 0 4 4 4

2/25/2024
Người lập bảng/ Prepared by Kiểm tra bởi/ Verified by Phê duyệt/Approved by
Điều dưỡng Trưởng/ Trưởng bộ phận Trưởng khoa phòng Giám đốc Điều dưỡng
Nurse Manager/ Department Manager Head of Department Director of Nursing

Name Name Name Name


Notes:
Làm việc Tết tây- Điều dưỡng + BS khoa lãnh lương khoán
Ngày 2,3,9,10,11,12/1/2018: Linh về sớm hết bệnh tính phép
Ngày 3/1/2018: Dr Tâm về sớm hết bệnh tính bù
Ngày 6/1/2018: Cúc AL- Phép chuyển HR ngày 15/1/2018
Nhung - hậu sản thai lưu bắt đầu từ 4/1/2018 theo chế độ thai 37 tuần (50 ngày)
Ngày 26/1: Làm ngoài giờ do máy hư từ 16h30-20h= 3.5*1.5=5.25hours
CITY INTERNATIONAL HOSPITAL

TIMESHEET OF FEBRUARY
BẢNG CHẤM CÔNG THÁNG 2
Instruction/Hướng dẫn
Submit Timesheet of next month to HR Dept on the 15th and on the 30th of each month for final timesheet/ Vào ngày 15 hàng tháng các Trưởng Phòng Ban/Khoa gởi Bảng Chấm công lần thứ 1 về phòng Nhân sự và vào ngày 30 cuối mỗi tháng sẽ nộp bảng chấm công cuối cùng (thực tế) về phòng Nhân sự.
Duty Roster and TimeSheet are database to calculate salary and OT/ Phòng Nhân sự sẽ căn cứ vào Duty Roster và dữ liệu trên máy chấm công để tính lương cho nhân viên
Start dat 1/Feb/18 End Date Start Date End Date Start Date End Date Start Date End Date Start Date Department: Lọc Máu- ODC
End date 28/Feb/18 4/Feb/18 5/Feb/18 11/Feb/18 12/Feb/18 18/Feb/18 19/Feb/18 26/Feb/17 27/Feb/17
TimesheeFirst Week 5 Week 6 Week 7 Week 8 Week 9 Total Working Hours 176
Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Total working days 22
AL CL
hours hours M D N WA WB Total Balance Balance Balance Nightshift Holidays
Total
working
UL SL CC AL CL AL CL hours hours
Staff Co Full Name Title 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 day
DR103 DƯƠNG THỊ THANH TÂM DOCTOR D4 D4 D3 OFF D4 D4 D4 D4 D4 D4 OFF D4 D4 D4 D4 D4 D3 OFF D4 D4 D4 D4 D4 D3 OFF D4 D4 D4 0 24 0 0 0 180 4 0 0 22
112 #N/A PH 15 PH PH/2 16 PH/2 5 CLD/2 0 0 0 0 4 112 #N/A
39 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH SENIOR NURSE D4 D4 D3 OFF D4 D4 D4 D4 D4 D3 OFF M1 D4 D4 M1 D4 D3 OFF M1 D4 D4 D4 D4 D3 OFF D4 D4 D4 3 21 0 0 0 176 0 0 0 22
0909986766 112 #N/A -2 CLD/2 3 -1 CLM PH 33 PH PH/2 16 PH/2 CLM CLD/2 1.5 -1.5 0 0 0 0 24 112 #N/A
145 ĐÀO LÊ HIẾU THẢO STAFF NURSE M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 20 4 0 0 0 176 0 0 0 22
0934947149 104 #N/A ML ML ML ML ML ML ML ML ML ML ML ML ML ML ML ML ML ML ML ML ML ML ML ML ML ML ML ML 0 0 0 0 0 104 #N/A
244 ĐINH THỊ CẨM NHUNG STAFF NURSE M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 20 4 0 0 0 176 0 0 0 22
104 #N/A ML ML ML ML ML ML ML ML ML ML ML ML ML ML ML ML ML ML ML ML ML UL UL UL UL UL UL UL 0 0 0 0 0 104 #N/A
833 Vũ THỊ HỒNG CÚC STAFF NURSE M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M1 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 20 4 0 0 0 176 0 0 0 22
'01678820919 116 #N/A 3 ALM PH 31.5 PH PH/2 21 PH/2 6 CLD/2 CLM 0 0 0 8 12 108 #N/A
902 LƯƠNG THỊ VÂN STAFF NURSE 14 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M2 M3 M1 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 20 4 0 0 0 176 0 0 0 22
'01697793631 112 #N/A 3 PH 1.5 PH PH/2 PH/2 6 0 0 0 0 0 112 #N/A
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 #N/A 0 0 0 0 0 0 #N/A
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 #N/A 0 0 0 0 0 0 #N/A
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 #N/A 0 0 0 0 0 0 #N/A
WA (12h) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
WB (12h) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
N (15h) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
D (8h) 2 2 6 0 2 2 2 2 2 6 0 1 2 2 1 2 6 0 1 2 2 2 2 6 0 2 2 2
M (8h) 4 4 0 0 4 4 4 4 4 0 0 5 4 4 5 4 0 0 5 4 4 4 4 0 0 4 4 4

2/25/2024
Người lập bảng/ Prepared by Kiểm tra bởi/ Verified by Phê duyệt/Approved by
Điều dưỡng Trưởng/ Trưởng bộ phận Trưởng khoa phòng Giám đốc Điều dưỡng
Nurse Manager/ Department Manager Head of Department Director of Nursing

Name Name Name Name


Notes:
Lịch làm việc tết hiện tại dự kiến:
Ngày 12/2 (27 Tết): 6h-16h
Ngày 15/2 (Giao thừa):Bs Tâm (7h30-12h30=5h): Linh (6h-17h=11h), Cúc (6h-16h30=10.5h), Vân (6h-16h30=10.5h)
Ngày 19/2 ( Mùng 4 tết): Bs Tâm (7h30-6h30=11h). Linh (6h-14h=8h).Cúc (6h-16h=10h).Vân(6h-16h=10h).
Linh: Bù ngày 3/2/2018, 13/2/2018,21,22/2/2018: Nộp hard copy ngày 12/2/2018
Nhung: xin nghĩ không lương sau chế độ thai lưu từ ngày 21/2-21/3/2018 nộp ngày 12/2/2018 hard copy
Cúc: Phép ngày 13/2 nộp ngày 12/2/2018 hard copy
Giải quyết bù cho ngày làm tết Nguyên Đán: Bs Tâm, Linh, Cúc- Bù; Vân: lương khoán--> C Quỳnh giải quyết theo email.
Các ngày nhân viên chấm về sớm giải quyết bù cho ngày làm việc Tết nguyên đán do không có bệnh.
Bổ sung cho nộp Final tháng 2 : Bù ngày 24/2 cho Bs Tâm, Linh, Cúc
Chỉnh sửa ngày 21/3:
Nhung: Tháng 2-14/2: ML, 15/2-21/2: ML dưỡng sức, 22/2-20/3: UL
Ngày chủ nhật cũng tính ML theo Nhân sự báo
Ngày 10/2 Bs Tâm trực chiều khoa nội ngoại
CITY INTERNATIONAL HOSPITAL

TIMESHEET OF MARCH
BẢNG CHẤM CÔNG THÁNG 3
Instruction/Hướng dẫn
Submit Timesheet of next month to HR Dept on the 15th and on the 30th of each month for final timesheet/ Vào ngày 15 hàng tháng các Trưởng Phòng Ban/Khoa gởi Bảng Chấm công lần thứ 1 về phòng Nhân sự và vào ngày 30 cuối mỗi tháng sẽ nộp bảng chấm công cuối cùng (thực tế) về phòng Nhân sự.
Duty Roster and TimeSheet are database to calculate salary and OT/ Phòng Nhân sự sẽ căn cứ vào Duty Roster và dữ liệu trên máy chấm công để tính lương cho nhân viên
Start dat 1/Mar/18 End Date Start Date End Date Start Date End Date Start Date End Date Start Date Department:
End date 31/Mar/18 4/Mar/18 5/Mar/18 11/Mar/18 12/Mar/18 18/Mar/18 19/Mar/18 25/Mar/18 26/Mar/18
TimesheFinal Total Working Hours 196
Week 9 Week 10 Week 11 Week 12 Week 13
Total Working Days 24.5
AL hours CL hours Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat M D N WA WB Total Balance Balance Balance Nightshift Holidays Total
UL SL CC AL CL AL CL hours hours working day
Staff Co Full Name Title 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
DR103 DƯƠNG THỊ THANH TÂM DOCTOR D4 D4 D3 OFF D4 D4 D4 D4 D4 D4 OFF D4 D4 D4 D4 D4 D3 OFF D4 D4 D4 D4 D4 D3 OFF D4 D4 D4 D4 D4 D4 0 27 0 0 0 204 8 0 0 24.5
'0932084866 112 #N/A 6 -2 -1 -2 -2 -2 -2 -2 -2 -2 -2 0 0 0 0 0 112 #N/A
39 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH SENIOR NURSE D4 D4 D3 OFF D4 D4 D4 D4 D4 D3 OFF D4 D4 D4 D4 D4 D3 OFF D4 D4 D4 D4 D4 D3 OFF D4 D4 D4 D4 D4 D3 0 27 0 0 0 196 0 0 0 24.5
0909986766 112 #N/A 1 1 -3.5 -3 CLD/2 6 CLD/2 CLM CLM CLD/2 -3 CLD/2 0 0 0 0 32 112 #N/A
145 ĐÀO LÊ HIẾU THẢO STAFF NURSE M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 22 5 0 0 0 196 0 0 0 24.5
0934947149 104 #N/A ML ML ML ML ML 2 0 0 0 0 0 104 #N/A
244 ĐINH THỊ CẨM NHUNG STAFF NURSE M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 22 5 0 0 0 160 0 0 0 20
104 #N/A ULD ULD ULD/2 ULD ULD UL UL UL UL UL UL UL UL UL UL UL UL ALD/2 36 0 0 4 0 100 #N/A
833 Vũ THỊ HỒNG CÚC STAFF NURSE M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 22 5 0 0 0 196 0 0 0 24.5
'01678820919 108 #N/A 6 -4 -4 -4 -4 -4 -1 2 CLM -3 -2 -2 8 0 0 0 0 8 108 #N/A
902 LƯƠNG THỊ VÂN STAFF NURSE M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 N5 D3 21 5 1 0 0 203 7 8 0 24.5
'01697793631 112 #N/A 6 6 2 -3 2 0 0 0 0 0 112 #N/A
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 #N/A 0 0 0 0 0 0 #N/A
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 #N/A 0 0 0 0 0 0 #N/A
WA (12h) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
WB (12h) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
N (15h) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0
D (8h) 2 2 6 0 2 2 2 2 2 6 0 2 2 2 2 2 6 0 2 2 2 2 2 6 0 2 2 2 2 2 6
M (8h) 4 4 0 0 4 4 4 4 4 0 0 4 4 4 4 4 0 0 4 4 4 4 4 0 0 4 4 4 4 3 0

2/25/2024
Người lập bảng/ Prepared by Kiểm tra bởi/ Verified by Phê duyệt/Approved by
Điều dưỡng Trưởng/ Trưởng bộ phận Trưởng khoa phòng Giám đốc Điều dưỡng
Nurse Manager/ Department Manager Head of Department Director of Nursing

Name Name Name Name


Notes:
3/3 Chạy Cấp cứu Bn : Lý Thị Thân (ICU): từ 11h30-14h30=3 (BS Tâm, Đd Cúc+ Vân).
Các ngày nhân viên chấm về sớm giải quyết bù cho ngày làm việc Tết nguyên đán do không có bệnh.
First nộp: Linh: Bù ngày 10, 17,19,20/3/2018 (Hard copy)
Đào Lê Hiếu Thảo chế độ hậu sản về sớm 1h.
Ngày 22/3: Thảo tăng cường EHS lấy máu từ 6h30, Nhung bắt đầu tăng cường Pk Nhi
15/3: Linh, Vân: Ngoài giờ bảo dưỡng định kỳ hệ thống nước RO
31/3: Cúc, BS Tâm ngoài giờ tăng cường chạy thận tại ICU từ 11h-16h
10/3+31/3 : Bs Tâm trực chiều khoa nội+ ngoại
Final: Nộp bù ngày 24,31/3/2018 ngày 14/4
CITY INTERNATIONAL HOSPITAL

TIMESHEET OF APRIL
BẢNG CHẤM CÔNG THÁNG 4
Instruction/Hướng dẫn
Submit Timesheet of next month to HR Dept on the 15th and on the 30th of each month for final timesheet/ Vào ngày 15 hàng tháng các Trưởng Phòng Ban/Khoa gởi Bảng Chấm công lần thứ 1 về phòng Nhân sự và vào ngày 30 cuối mỗi tháng sẽ nộp bảng chấm công cuối cùng (thực tế) về phòng Nhân sự.
Duty Roster and TimeSheet are database to calculate salary and OT/ Phòng Nhân sự sẽ căn cứ vào Duty Roster và dữ liệu trên máy chấm công để tính lương cho nhân viên
Start d 1/Apr/18 End Date Start Date End Date Start Date End Date Start Date End Date Start Date End Date Start Date Department:
End dat 30/Apr/18 4/1/2018 2/Apr/18 8/Apr/18 9/Apr/18 15/Apr/18 16/Apr/18 22/Apr/18 23/Apr/18 29/Apr/18 30/Apr/18
TimeshFinal Week 13 Week 14 Week 15 Week 16 Week 17 Week 18 Total Workin 184
Total Workin 23
AL CL Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon M D N WA WB Total Balance Total
hours hours Balance Balance Nightshift Holidays working
Staff UL SL CC AL CL AL CL hours hours
day
Code Full Name Title 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
DR103 DƯƠNG THỊ THANH TÂM DOCTOR OFF D4 D4 D4 D4 D4 D3 OFF D4 D4 D4 D4 D4 D3 OFF D4 D4 D4 D4 D4 D4 OFF D4 D4 D4 D4 D4 D3 OFF D4 0 25 0 0 0 188 4 0 0 23
'0932084866 112 #N/A -2 -3 -3 -2 2 -4 2 -1 -1 5 -3.5 18 0 0 0 0 0 112 #N/A
39 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH SS.NURSE OFF D4 D4 D4 D4 D4 D3 OFF D4 D4 D4 D4 D4 D3 OFF D4 D4 D4 D4 D4 D3 OFF D4 D4 D4 D4 D4 D3 OFF D4 0 25 0 0 0 184 0 0 0 23
0909986766 112 #N/A CLD/2 -3 ALD 1.5 1 ALD ALD/2 ALD PH ALD/2 27 0 0 0 32 4 80 #N/A
145 ĐÀO LÊ HIẾU THẢO S.NURSE OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 21 4 0 0 0 184 0 0 0 23
0934947149 104 #N/A ALM ALM 18 PH 0 0 0 16 0 88 #N/A
833 Vũ THỊ HỒNG CÚC S. NURSE OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 21 4 0 0 0 184 0 0 0 23
'01678820919 108 #N/A 2 2 2 1 4 -2 18 0 0 0 0 0 108 #N/A
902 LƯƠNG THỊ VÂN S. NURSE OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 21 4 0 0 0 184 0 0 0 23
'01697793631 112 #N/A CLM 2 ALM ALM ALD/2 ALM ALM ALM 4 -4 0 0 0 44 8 68 #N/A
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 #N/A 0 0 0 0 0 0 #N/A
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 #N/A 0 0 0 0 0 0 #N/A
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 #N/A 0 0 0 0 0 0 #N/A
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 #N/A 0 0 0 0 0 0 #N/A
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 #N/A 0 0 0 0 0 0 #N/A
WA (12h) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
WB (12h) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
N (15h) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
D (8h) 0 2 2 2 2 2 6 0 2 2 2 2 2 6 0 2 2 2 2 2 6 0 2 2 2 2 2 6 0 2
M (8h) 0 4 4 4 4 4 0 0 4 4 4 4 4 0 0 4 4 4 4 4 0 0 4 4 4 4 4 0 0 4

2/25/2024
Người lập bảng/ Prepared by Kiểm tra bởi/ Verified by Phê duyệt/Approved by
Điều dưỡng Trưởng/ Trưởng bộ phận Trưởng khoa phòng Giám đốc Điều dưỡng
Nurse Manager/ Department Manager Head of Department Director of Nursing

Name Name Name Name


Notes:
Nhung chuyển nhân sự lên phòng khám Nhi từ ngày 1/4/2018
Xem thêm kế hoạch nhân sự cho buổi chiều không có bệnh.
Linh phép từ 20/4-29/4 đã nộp hard copy PĐD ngày 15/3/2018
Vân Phép 12-18/4/2018 nộp ngày 14/4
Thảo phép ngày 3/4/2018 hard copy nộp ngày 13/4
Linh bù ngày thứ 7 (24,31/3/2018, 7/4/2018) nộp ngày 14/4
Bs Tâm+ Đd Cúc+ Đd Linh: ngoài giờ thứ 2 (9/4)+ thứ 4 (11/4) + thứ 5 (12/4) chạy thận cho bệnh nhân Tuân + An
Lễ giỗ tỗ 25/4: Bs Tâm+ Đd Thảo+ Cúc+ Vân: làm việc từ 7h-13h (6h)
Đd Cúc + Vân: Xin lương khoán (làm lễ giỗ tổ+ 30/4&1/5)
Bs Tâm+ Đd Linh+ Đd Thảo: tính bù (làm lễ giỗ tổ + 30/4 &1/5)
Ngày 30/4 : ĐD Linh+ Vân+ Cúc làm lễ từ 7h-16h =9h
Chỉnh sửa phép Linh : cập nhật mới theo ngày (20,21,23/4)
CITY INTERNATIONAL HOSPITAL

TIMESHEET OF MAY
BẢNG CHẤM CÔNG THÁNG 5
Instruction/Hướng dẫn
Submit Timesheet of next month to HR Dept on the 15th and on the 30th of each month for final timesheet/ Vào ngày 15 hàng tháng các Trưởng Phòng Ban/Khoa gởi Bảng Chấm công lần thứ 1 về phòng Nhân sự và vào ngày 30 cuối mỗi tháng sẽ nộp bảng chấm công cuối cùng (thực tế) về phòng Nhân sự.
Duty Roster and TimeSheet are database to calculate salary and OT/ Phòng Nhân sự sẽ căn cứ vào Duty Roster và dữ liệu trên máy chấm công để tính lương cho nhân viên
Start dat 1/May/18 End Date Start Date End Date Start Date End Date Start Date End Date Start Date Department:Lọc máu
End date 31/May/18 7/May/18 7/May/18 13/May/18 14/May/18 20/May/18 21/May/18 27/May/18 28/May/18
TimesheFinal Week 18 Week 19 Week 20 Week 21 Week 22 Total Working Ho 200
Total Working Da 25
AL CL
Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu M D N WA WB Total Balance
hours hours Balance AL Balance CL Nightshift
hours
Holidays
hours
Total working
day
Staff Co Full Name Title 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 UL SL CC AL CL
DR103 DƯƠNG THỊ THANH TÂM DOCTOR D4 D4 D4 D4 D3 OFF D4 D4 D4 D4 D4 D3 OFF D4 D4 D4 D4 D4 D3 OFF D4 D4 D4 D4 D4 D3 OFF D4 D4 D4 D4 0 27 0 0 0 200 0 0 0 25.0
'0932084866 112 #N/A -2 5.5 -4 -3 -3 -3 0 0 0 0 0 112 #N/A
39 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH SENIOR NURSE D4 D4 D4 D4 D3 OFF D4 D4 D4 D4 D4 D3 OFF D4 D4 D4 D4 D4 D3 OFF D4 D4 D4 D4 D4 D3 OFF D4 D4 D4 D4 0 27 0 0 0 200 0 0 0 25.0
0909986766 80 #N/A 18 -4 -2 CLD/2 -3 CLD/2 -0.5 -0.5 CLD/2 0 0 0 0 12 80 #N/A
145 ĐÀO LÊ HIẾU THẢO STAFF NURSE M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 23 4 0 0 0 200 0 0 0 25.0
0934947149 88 #N/A PH -1 -3 0 0 0 0 0 88 #N/A
244 ĐINH THỊ CẨM NHUNG STAFF NURSE M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 23 4 0 0 0 200 0 0 0 25.0
100 #N/A 0 0 0 0 0 100 #N/A
833 Vũ THỊ HỒNG CÚC STAFF NURSE M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 23 4 0 0 0 200 0 0 0 25.0
'01678820919 108 #N/A -1 -4 -4 CLD/2 CLM -4 -3 0 0 0 0 12 108 #N/A
902 LƯƠNG THỊ VÂN STAFF NURSE M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 23 4 0 0 0 200 0 0 0 25.0
'01697793631 68 #N/A -4 -4 -3 0 0 0 0 0 68 #N/A
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0.0
0 #N/A 0 0 0 0 0 0 #N/A
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0.0
0 #N/A 0 0 0 0 0 0 #N/A
WA (12h) 0 0 4 4 0 0 4 4 4 4 4 0 0 4 4 4 4 4 0 0 4 4 4 4 4 0 0 4 4 4 4
WB (12h) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
N (15h) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
D (8h) 2 2 2 2 6 0 2 2 2 2 2 6 0 2 2 2 2 2 6 0 2 2 2 2 2 6 0 2 2 2 2
M (8h) 4 4 4 4 0 0 4 4 4 4 4 0 0 4 4 4 4 4 0 0 4 4 4 4 4 0 0 4 4 4 4

2/25/2024
Người lập bảng/ Prepared by Kiểm tra bởi/ Verified by Phê duyệt/Approved by
Điều dưỡng Trưởng/ Trưởng bộ phận Trưởng khoa phòng Giám đốc Điều dưỡng
Nurse Manager/ Department Manager Head of Department Director of Nursing

Name Name Name Name


Notes:
Ngày lễ 1/5: Làm lễ từ 7h-13h = 6h ( Đd Linh tính bù+ Đd Vân + Cúc tính lương khoán)
Các ngày về sớm tính bù cho làm lễ giỗ tổ + 30/4 &1/5
Ngày 16/5: Đd Cúc tăng cường EHS lấy máu ngoại viện
CITY INTERNATIONAL HOSPITAL

TIMESHEET OF JUNE
BẢNG CHẤM CÔNG THÁNG 6
Instruction/Hướng dẫn
Submit Timesheet of next month to HR Dept on the 15th and on the 30th of each month for final timesheet/ Vào ngày 15 hàng tháng các Trưởng Phòng Ban/Khoa gởi Bảng Chấm công lần thứ 1 về phòng Nhân sự và vào ngày 30 cuối mỗi tháng sẽ nộp bảng chấm công cuối cùng (thực tế) về phòng Nhân sự.
Duty Roster and TimeSheet are database to calculate salary and OT/ Phòng Nhân sự sẽ căn cứEnd
vào Duty Roster và dữ liệu trên máy chấm công để tính lương cho nhân viên
Start date 1/Jun/18 End Date Start Date Date Start Date End Date Start Date End Date Start Date Department:Lọc máu
End date 30/Jun/18 3/Jun/18 4/Jun/18 10/Jun/18 11/Jun/18 17/Jun/18 18/Jun/18 24/Jun/18 25/Jun/18
Timesheet Final Week 22 Week 23 Week 24 Week 24 Week 25 Total Working Hours 188
Total Working Days 23.5
AL CL
Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat M D N WA WB Total Balance
hours hours Balance AL Balance CL Nightshift
hours
Holidays
hours
Total
working day
Staff Code Full Name Title 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 UL SL CC AL CL
DR103 DƯƠNG THỊ THANH TÂM DOCTOR D4 D3 OFF D4 D4 D4 D4 D4 D3 OFF D4 D4 D4 D4 D4 D3 OFF D4 D4 D4 D4 D4 D3 OFF D4 D4 D4 D4 D4 D3 0 26 0 0 0 188 0 0 0 23.5
'0932084866 112 #N/A -3 5 -2 -3 -3 -3 -3 -3 0 0 0 0 0 112 #N/A
39 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH SENIOR NURSE D4 D3 OFF D4 D4 D4 D4 D4 D3 OFF D4 D4 D4 D4 D4 D3 OFF D4 D4 D4 D4 D4 D3 OFF D4 D4 D4 D4 D4 D3 0 26 0 0 0 188 0 0 0 23.5
0909986766 80 #N/A ALM ALD/2 0 0 0 12 0 68 #N/A
145 ĐÀO LÊ HIẾU THẢO STAFF NURSE M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 21 5 0 0 0 188 0 0 0 23.5
0934947149 88 #N/A ALD/2 ALM 0 0 0 12 0 76 #N/A
833 Vũ THỊ HỒNG CÚC STAFF NURSE M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 21 5 0 0 0 188 0 0 0 23.5
'01678820919 108 #N/A CLD/2 -4 0 0 0 0 4 108 #N/A
902 LƯƠNG THỊ VÂN STAFF NURSE M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 21 5 0 0 0 188 0 0 0 23.5
'01697793631 68 #N/A ALM -4 0 0 0 8 0 60 #N/A
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0.0
0 #N/A 0 0 0 0 0 0 #N/A
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0.0
0 #N/A 0 0 0 0 0 0 #N/A
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0.0
0 #N/A 0 0 0 0 0 0 #N/A
WA (12h) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
WB (12h) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
N (15h) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
D (8h) 2 6 0 2 2 2 2 2 6 0 2 2 2 2 2 2 4 2 2 2 2 2 6 0 2 2 2 2 2 6
M (8h) 4 0 0 4 4 4 4 4 0 0 4 4 4 4 4 4 0 0 4 4 4 4 0 0 4 4 4 4 4 0

2/25/2024
Người lập bảng/ Prepared by Kiểm tra bởi/ Verified by Phê duyệt/Approved by
Điều dưỡng Trưởng/ Trưởng bộ phận Trưởng khoa phòng Giám đốc Điều dưỡng
Nurse Manager/ Department Manager Head of Department Director of Nursing

Name Name Name Name


Notes:
23,26/6: Thảo AL nộp phép ngày 21/6 (Duyên-HR)
Cúc: Bùngày 2/6 nộp ngày 21/6/18 (Duyên-HR)
Linh: Phép ngày 8,9/6/2018 nộp ngày 15/6/18
CITY INTERNATIONAL HOSPITAL

TIMESHEET OF JULY
BẢNG CHẤM CÔNG THÁNG 7
Instruction/Hướng dẫn
Submit Timesheet of next month to HR Dept on the 15th and on the 30th of each month for final timesheet/ Vào ngày 15 hàng tháng các Trưởng Phòng Ban/Khoa gởi Bảng Chấm công lần thứ 1 về phòng Nhân sự và vào ngày 30 cuối mỗi tháng sẽ nộp bảng chấm công cuối cùng (thực tế) về phòng Nhân sự.
Duty Roster and TimeSheet are database to calculate salary and OT/ Phòng Nhân sự sẽ căn cứ vào Duty Roster và dữ liệu trên máy chấm công để tính lương cho nhân viên
Start date 1/Jul/18 End Date Start Date End Date Start Date End Date Start Date End Date Start Date End Date Start Date Thận nhân tạo
End date 31/Jul/18 2/Jul/17 2/Jul/18 8/Jul/18 9/Jul/18 15/Jul/18 16/Jul/18 22/Jul/18 23/Jul/18 29/Jul/18 ###
Timesheet Final Week25 Week 26 Week 27 Week 28 Week 29 Week 30 Total Workin 188
Total Working 23.5
AL hours CL hours Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue M D N WA WB Total Balance
Balance AL Balance CL Nightshift
hours
Holidays
hours
Total
working day
Staff Code Full Name Title 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 UL SL CC AL CL
DR103 DƯƠNG THỊ THANH TÂM DOCTOR OFF D4 D4 D4 D4 D4 D3 OFF D4 D4 D4 D4 D4 D3 OFF D4 D4 D4 D4 D4 D3 OFF D4 D4 D4 D4 D4 D3 OFF D4 D4 0 26 0 0 0 192 4 0 0 23.5
'0932084866 112 #N/A 2.25 0 0 0 0 0 112 #N/A
39 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH SENIOR NURSE OFF D4 D4 D4 D4 D4 D3 OFF D4 D4 D4 D4 D4 D3 OFF D4 D4 D4 D4 D4 D3 OFF D4 D4 D4 D4 D4 D3 OFF D4 D4 0 26 0 0 0 192 4 0 0 23.5
0909986766 68 #N/A 2.25 0 0 0 0 0 68 #N/A
145 ĐÀO LÊ HIẾU THẢO STAFF NURSE OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 22 4 0 0 0 192 4 0 0 23.5
0934947149 76 #N/A ALD/2 0 0 0 4 0 72 #N/A
833 Vũ THỊ HỒNG CÚC STAFF NURSE OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 22 4 0 0 0 192 4 0 0 23.5
'01678820919 108 #N/A -3 -1 -1 0 0 0 0 0 108 #N/A
902 LƯƠNG THỊ VÂN STAFF NURSE OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 22 4 0 0 0 192 4 0 0 23.5
'01697793631 60 #N/A 2.25 -3 -1 -3 0 0 0 0 0 60 #N/A
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0.0
0 #N/A 0 0 0 0 0 0 #N/A
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0.0
0 #N/A 0 0 0 0 0 0 #N/A
WA (12h) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
WB (12h) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
N (15h) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
D (8h) 0 2 2 2 2 2 6 0 2 2 2 2 2 6 0 2 2 2 2 2 6 0 2 2 2 2 2 6 0 2 2
M (8h) 0 4 4 4 4 4 0 0 4 4 4 4 4 0 0 4 4 4 4 4 0 0 4 4 4 4 4 0 0 4 4

2/25/2024
Người lập bảng/ Prepared by Kiểm tra bởi/ Verified by Phê duyệt/Approved by
Điều dưỡng Trưởng/ Trưởng bộ phận Trưởng khoa phòng Giám đốc Điều dưỡng
Nurse Manager/ Department Manager Head of Department Director of Nursing

Name Name Name Name


Notes:
Ngoài giờ tại ICU Bn: Châu Phúc Ái: BS Tâm, ĐD Linh, ĐD Vân từ 16h30-18h=1.5*1.5=2.25
Thảo: Phép ngày 21/7/2018 nộp nghĩ phép ngày 15/8
CITY INTERNATIONAL HOSPITAL

TIMESHEET OF AUGUST
BẢNG CHẤM CÔNG THÁNG 8
Instruction/Hướng dẫn
Submit Timesheet of next month to HR Dept on the 15th and on the 30th of each month for final timesheet/ Vào ngày 15 hàng tháng các Trưởng Phòng Ban/Khoa gởi Bảng Chấm công lần thứ 1 về phòng Nhân sự và vào ngày 30 cuối mỗi tháng sẽ nộp bảng chấm công cuối cùng (thực tế) về phòng Nhân sự.
Duty Roster and TimeSheet are database to calculate salary and OT/ Phòng Nhân sự sẽ căn cứ vào Duty Roster và dữ liệu trên máy chấm công để tính lương cho nhân viên
Start d 1/Aug/18 End Date Start Date End Date Start Date End Date Start Date End Date Start Date Department: Thận nhân tạo
End da 31/Aug/18 8/5/2018 8/6/2018 8/12/2018 8/13/2018 8/19/2018 8/20/2018 8/26/2018 8/27/2017
TimeshFinal Week 30 Week 31 Week 32 Week 33 Week 34 Total Workin 200
Total Workin 25
AL
CL hours Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri M D N WA WB Total Balance Balance Balance Nightshift Holidays Total working
hours
Staff C Full Name Title 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 UL SL CC AL CL AL CL hours hours day

DR103 DƯƠNG THỊ THANH TÂM DOCTOR D4 D4 D4 D3 OFF D4 D4 D4 D4 D4 D3 OFF D4 D4 D4 D4 D4 D3 OFF D4 D4 D4 D4 D4 D3 OFF D4 D4 D4 D4 D4 0 27 0 0 0 200 0 0 0 25.0
'0932084866 112 #N/A 0 0 0 0 0 112 #N/A
39 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH SENIOR NURSE D4 D4 D4 D3 OFF D4 D4 D4 D4 D4 D3 OFF D4 D4 D4 D4 D4 D3 OFF D4 D4 D4 D4 D4 D3 OFF D4 D4 D4 D4 D4 0 27 0 0 0 200 0 0 0 25.0
0909986766 68 #N/A -2 ALD/2 ALD CLD/2 CLD ALD 0 0 0 20 12 48 #N/A
145 ĐÀO LÊ HIẾU THẢO STAFF NURSE M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 23 4 0 0 0 156 0 0 0 19.5
0934947149 72 #N/A SLD SLD/2 SLD SLD SLD SLD 0 44 0 0 0 72 #N/A
833 Vũ THỊ HỒNG CÚC STAFF NURSE M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 23 4 0 0 0 200 0 0 0 25.0
'01678820919 108 #N/A 0 0 0 0 0 108 #N/A
902 LƯƠNG THỊ VÂN STAFF NURSE M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 23 4 0 0 0 200 0 0 0 25.0
'01697793631 60 #N/A 0 0 0 0 0 60 #N/A
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0.0
0 #N/A 0 0 0 0 0 0 #N/A
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0.0
0 #N/A 0 0 0 0 0 0 #N/A
WA (12h) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
WB (12h) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
N (15h) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
D (8h) 2 2 2 6 0 2 2 2 2 2 6 0 2 2 2 2 2 6 0 2 2 2 2 2 6 0 2 2 2 2 2
M (8h) 4 4 4 0 0 4 4 4 4 4 0 0 4 4 4 4 4 0 0 4 4 4 4 4 0 0 4 4 4 4 4

2/25/2024
Người lập bảng/ Prepared by Kiểm tra bởi/ Verified by Phê duyệt/Approved by
Điều dưỡng Trưởng/ Trưởng bộ phận Trưởng khoa phòng Giám đốc Điều dưỡng
Nurse Manager/ Department Manager Head of Department Director of Nursing

Name Name Name Name


Notes:
Thảo gởi ngày 15/8 giấy phép ngày 21/7 & 24-30/8 (SL: chế độ nghĩ ốm KHHGD)
Linh gởi ngày 15/8 phép ngày 4/8 & 10 ,14/8 và bù ngày 11,13/8
Thảo gởi giấy nghĩ ốm chế độ BHXH ngày 12/9 (bổ sung)
CITY INTERNATIONAL HOSPITAL

TIMESHEET OF SEPTEMBER
BẢNG CHẤM CÔNG THÁNG 9
Instruction/Hướng dẫn
Submit Timesheet of next month to HR Dept on the 15th and on the 30th of each month for final timesheet/ Vào ngày 15 hàng tháng các Trưởng Phòng Ban/Khoa gởi Bảng Chấm công lần thứ 1 về phòng Nhân sự và vào ngày 30 cuối mỗi tháng sẽ nộp bảng chấm công cuối cùng (thực tế) về phòng Nhân sự.
Duty Roster and TimeSheet are database to calculate salary and OT/ Phòng Nhân sự sẽ căn cứ vào Duty Roster và dữ liệu trên máy chấm công để tính lương cho nhân viên
Start 1/Sep/18 End Date Start Date End Date Start Date End Date Start Date End Date Start Date End Date Department: Thận nhân tạo
End d 30/Sep/18 1/Sep/18 3/Sep/18 9/Sep/18 10/Sep/18 16/Sep/18 17/Sep/18 23/Sep/18 24/Sep/18 30/Sep/18
TimesFinal Week 34 Week 35 Week 36 Week 37 Week 38 Total Working 180
Total Working 22.5
AL hours CL hours Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun M D N WA WB Total Balance Balance Balance Nightshift Holidays Total
UL SL CC AL CL AL CL hours hours working day
Staff Full Name Title 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
DR103DƯƠNG THỊ THANH TÂM DOCTOR D3 OFF D4 D4 D4 D4 D4 D3 OFF D4 D4 D4 D4 D4 D3 OFF D4 D4 D4 D4 D4 D3 OFF D4 D4 D4 D4 D4 D3 OFF 0 25 0 0 0 180 0 0 0 22.5
0932084866 112 #N/A 10 PH -2 -2 -2 0 0 0 0 0 112 #N/A
39 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH SENIOR NURSE D3 OFF D4 D4 D4 D4 D4 D3 OFF D4 D4 D4 D4 D4 D3 OFF D4 D4 D4 D4 D4 D3 OFF D4 D4 D4 D4 D4 D3 OFF 0 25 0 0 0 180 0 0 0 22.5
0909986766 48 #N/A 10 PH ALD ALD/2 9 0 0 0 12 0 36 #N/A
145 ĐÀO LÊ HIẾU THẢO STAFF NURSE D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF 20 5 0 0 0 180 0 0 0 22.5
0934947149 72 #N/A 10 PH CLD/2 ALD/2 ALD ALD/2 0 0 0 16 4 56 #N/A
833 Vũ THỊ HỒNG CÚC STAFF NURSE PH/2 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF 20 4 0 0 0 180 0 0 4 22.5
'01678820919 108 #N/A PH ALD 0 0 0 8 0 100 #N/A
902 LƯƠNG THỊ VÂN STAFF NURSE D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF 20 5 0 0 0 180 0 0 0 22.5
'01697793631 60 #N/A 10 PH -3 0 0 0 0 0 60 #N/A
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0.0
0 #N/A 0 0 0 0 0 0 #N/A
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0.0
0 #N/A 0 0 0 0 0 0 #N/A
WA (12h) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
WB (12h) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
N (15h) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
D (8h) 5 0 2 2 2 2 2 6 0 2 2 2 2 2 6 0 2 2 2 2 2 6 0 2 2 2 2 2 6 0
M (8h) 0 0 4 4 4 4 4 0 0 4 4 4 4 4 0 0 4 4 4 4 4 0 0 4 4 4 4 4 0 0

2/25/2024
Người lập bảng/ Prepared by Kiểm tra bởi/ Verified by Phê duyệt/Approved by
Điều dưỡng Trưởng/ Trưởng bộ phận Trưởng khoa phòng Giám đốc Điều dưỡng
Nurse Manager/ Department Manager Head of Department Director of Nursing

Name Name Name Name


Notes:
Phép: Linh (ngày 13,14,15/9 gởi hard copy ngày 12/9)
Phép: Cúc (ngày 3/9/2018 gởi hard copy ngày 12/9)
Bù làm việc lễ 2/9: Thảo ngày 8/9/2018 hard copy ngày 12/9
Linh ngoài giờ (OT) bảo dưỡng hệ thống nước RO ( từ 16h30-21h= 4,5giờ x2= 9 giờ)
Phép: Thảo (22/9,24/9,29/9) nộp giấy trong timesheet tháng 11/2018
CITY INTERNATIONAL HOSPITAL

TIMESHEET OF OCTOBER
BẢNG CHẤM CÔNG THÁNG 10
Instruction/Hướng dẫn
Submit Timesheet of next month to HR Dept on the 15th and on the 30th of each month for final timesheet/ Vào ngày 15 hàng tháng các Trưởng Phòng Ban/Khoa gởi Bảng Chấm công lần thứ 1 về phòng Nhân sự và vào ngày 30 cuối mỗi tháng sẽ nộp bảng chấm công cuối cùng (thực tế) về phòng Nhân sự.
Duty Roster and TimeSheet are database to calculate salary and OT/ Phòng Nhân sự sẽ căn cứ vào Duty Roster và dữ liệu trên máy chấm công để tính lương cho nhân viên
Start
Start date 1/Oct/18 Start Date End Date Date End Date Start Date End Date Start Date End Date Start Date Department: Thận nhân tạo
End date 31/Oct/18 1/Oct/18 7/Oct/18 8/Oct/18 14/Oct/18 15/Oct/18 21/Oct/18 22/Oct/18 28/Oct/18 29/Oct/18
Timesheet Final Week 39 Week 40 Week 41 Week 42 Week 43 Total Working H 200
Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Total Working Da 25
AL CL
hours hours M D N WA WB Total Balance Nightshift Holidays Total working
Balance AL Balance CL hours hours day
Staff Code Full Name Title 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 UL SL CC AL CL
DR103 DƯƠNG THỊ THANH TÂM DOCTOR D4 D4 D4 D4 D4 D3 OFF D4 D4 D4 D4 D4 D3 OFF D4 D4 D4 D4 D4 D3 OFF D4 D4 D4 D4 D4 D3 OFF D4 D4 D4 0 27 0 0 0 200 0 0 0 25.0
0932084866 112 #N/A 0 0 0 0 0 112 #N/A
39 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH SENIOR NURSE D4 M3 D4 D4 D4 D3 OFF D4 D4 D4 D4 D4 D3 OFF D4 D4 D4 D4 D4 D3 OFF D4 D4 D4 D4 D4 D3 OFF D4 D4 D4 1 26 0 0 0 200 0 0 0 25.0
0909986766 36 #N/A 0 0 0 0 0 36 #N/A
145 ĐÀO LÊ HIẾU THẢO STAFF NURSE M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 23 4 0 0 0 200 0 0 0 25.0
0934947149 56 #N/A 0 0 0 0 0 56 #N/A
833 Vũ THỊ HỒNG CÚC STAFF NURSE M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 23 4 0 0 0 200 0 0 0 25.0
'01678820919 100 #N/A ALD ALD ALD ALD ALD ALD/2 0 0 0 44 0 56 #N/A
902 LƯƠNG THỊ VÂN STAFF NURSE M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 23 4 0 0 0 200 0 0 0 25.0
'01697793631 60 #N/A 0 0 0 0 0 60 #N/A
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0.0
0 #N/A 0 0 0 0 0 0 #N/A
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0.0
0 #N/A 0 0 0 0 0 0 #N/A
WA (12h) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
WB (12h) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
N (15h) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
D (8h) 2 1 2 2 2 6 0 2 2 2 2 2 6 0 2 2 2 2 2 6 0 2 2 2 2 2 6 0 2 2 2
M (8h) 4 5 4 4 4 0 0 4 4 4 4 4 0 0 4 4 4 4 4 0 0 4 4 4 4 4 0 0 4 4 4

2/25/2024
Người lập bảng/ Prepared by Kiểm tra bởi/ Verified by Phê duyệt/Approved by
Điều dưỡng Trưởng/ Trưởng bộ phận Trưởng khoa phòng Giám đốc Điều dưỡng
Nurse Manager/ Department Manager Head of Department Director of Nursing

Name Name Name Name


Notes:
2/10: Mưa-> Linh đi sớm ca 7h
Bs Tâm+ Vân: Về sớm nghĩ bù
Cúc: Phép ngày 1/10-6/10/2018 (5,5 ngày) gởi hard copy ngày 15/10
OT: ICU hội chẩn từ 22h-13h (3h*2=6h) - Bs Tâm+ ĐD Linh+ ĐD Vân
OT: chạy thận ICU cas bà Nguyễn Thị Liễu :
Bs Tâm. Đd Cúc+ Vân (11h30-14h)= 2.5*1.5=3.75
CITY INTERNATIONAL HOSPITAL

TIMESHEET OF NOVEMBER
BẢNG CHẤM CÔNG THÁNG 11
Instruction/Hướng dẫn
Submit Timesheet of next month to HR Dept on the 15th and on the 30th of each month for final timesheet/ Vào ngày 15 hàng tháng các Trưởng Phòng Ban/Khoa gởi Bảng Chấm công lần thứ 1 về phòng Nhân sự và vào ngày 30 cuối mỗi tháng sẽ nộp bảng chấm công cuối cùng (thực tế) về phòng Nhân sự.
Duty Roster and TimeSheet are database to calculate salary and OT/ Phòng Nhân sự sẽ căn cứ vào Duty Roster và dữ liệu trên máy chấm công để tính lương cho nhân viên
Start da 1/Nov/18 End Date Start Date End Date Start Date End Date Start Date End Date Start Date Department: Thận nhân tạo
End dat 30/Nov/18 4/Nov/18 5/Nov/18 11/Nov/18 12/Nov/18 18/Nov/18 19/Nov/18 25/Nov/18 26/Nov/18
TimesheFinal Week 43 Week 44 Week 45 Week 46 Week 47 Total Workin 192
Total Workin 24
AL CL
hours hours Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri M D N WA WB Total Balance Balance Balance Nightshift Holidays Total
AL CL hours hours working day
Staff CoFull Name Title 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 UL SL CC AL CL
DR103 DƯƠNG THỊ THANH TÂM DOCTOR D4 D4 D3 OFF D4 D4 D4 D4 D4 D3 OFF D4 D4 D4 D4 D4 D3 OFF D4 D4 D4 D4 D4 D3 OFF D4 D4 D4 D4 D4 0 26 0 0 0 192 0 0 0 24.0
0932084866 112 #N/A 6 6 -3 -3 -1 -3 0 0 0 0 0 112 #N/A
39 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH SENIOR NURSE D4 D4 D3 OFF D4 D4 D4 D4 D4 D3 OFF D4 D4 D4 D4 D4 D3 OFF D4 D4 D4 D4 D4 D3 OFF D4 D4 D4 D4 D4 0 26 0 0 0 192 0 0 0 24.0
0909986766 36 #N/A ALD ALD CLD ALD/2 1 0 0 0 20 8 16 #N/A
145 ĐÀO LÊ HIẾU THẢO STAFF NURSE M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 22 4 0 0 0 192 0 0 0 24.0
0934947149 56 #N/A -2 ALD ALD ALD ALD ALD ALD 0 0 0 48 0 8 #N/A
833 Vũ THỊ HỒNG CÚC STAFF NURSE M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 22 4 0 0 0 192 0 0 0 24.0
'01678820919 56 #N/A 6 6 -1 -1.5 0 0 0 0 0 56 #N/A
902 LƯƠNG THỊ VÂN STAFF NURSE M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 22 4 0 0 0 192 0 0 0 24.0
'01697793631 60 #N/A 6 6 ALD -1 -1.5 ALD/2 ALD ALD 0 0 0 28 0 32 #N/A
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0.0
0 #N/A 0 0 0 0 0 0 #N/A
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0.0
0 #N/A 0 0 0 0 0 0 #N/A
WA (12h) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
WB (12h) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
N (15h) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
D (8h) 2 2 6 0 2 2 2 2 2 6 0 2 2 2 2 2 6 0 2 2 2 2 2 6 0 2 2 2 2 2
M (8h) 4 4 0 0 4 4 4 4 4 0 0 4 4 4 4 4 0 0 4 4 4 4 4 0 0 4 4 4 4 4

2/25/2024
Người lập bảng/ Prepared by Kiểm tra bởi/ Verified by Phê duyệt/Approved by
Điều dưỡng Trưởng/ Trưởng bộ phận Trưởng khoa phòng Giám đốc Điều dưỡng
Nurse Manager/ Department Manager Head of Department Director of Nursing

Name Name Name Name


Notes:
3,10/11: BS Tâm, ĐD Cúc + Vân: ngoài giờ chạy thận cho bn : Nguyễn Thị Liễu, Hương Nguyên Phương từ 11h30-16h30=4*1,5=6*2=12hr
Thảo : Phép ngày 15/11,19,20,21/11 chưa có giấy
Linh: Tham dự hội nghị BBRaun tổ chức ngày 23,24/11: cô Nga duyệt ngày công (1,5 ngày)- lý do: hết phép . Nộp giấy ngày 22/11/2018
Vân: Phép ngày 14/11/2018 nộp ngày 22/11/2018
Linh: Phép ngày 6-10/11/2018 nộp ngày 25/10/2018
CITY INTERNATIONAL HOSPITAL

TIMESHEET OF DECEMBER
BẢNG CHẤM CÔNG THÁNG 12
Instruction/Hướng dẫn
Submit Timesheet of next month to HR Dept on the 15th and on the 30th of each month for final timesheet/ Vào ngày 15 hàng tháng các Trưởng Phòng Ban/Khoa gởi Bảng Chấm công lần thứ 1 về phòng Nhân sự và vào ngày 30 cuối mỗi tháng sẽ nộp bảng chấm công cuối cùng (thực tế) về phòng Nhân sự.
Duty Roster and TimeSheet are database to calculate salary and OT/ Phòng Nhân sự sẽ căn cứ vào Duty Roster và dữ liệu trên máy chấm công để tính lương cho nhân viên
Start d 1/Dec/18 End Date Start Date End Date Start Date End Date Start Date End Date Start Date End Date Department: Thận nhân tạo
End dat 31/Dec/18 12/2/2018 12/3/2018 12/9/2018 12/10/2018 12/16/2018 12/17/2018 12/23/2018 12/24/2018 12/30/2018
TimeshFinal Week 47 Week 48 Week 49 Week 50 Week 51 Total Working Hours 188
Total Working Days 23.5
AL CL Total
hours hours Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon M D N WA WB Total Balance Balance Balance Nightshift Holidays
working
AL CL hours hours
Staff C Full Name Title 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 UL SL CC AL CL day

DR103 DƯƠNG THỊ THANH TÂM DOCTOR D3 OFF D4 D4 D4 D4 D4 D3 OFF D4 D4 D4 D4 D4 D3 OFF D4 D4 D4 D4 D4 D3 OFF D4 D4 D4 D4 D4 D3 OFF D4 0 26 0 0 0 188 0 0 0 23.5
0932084866 112 #N/A -3 -3 -3 ALD/2 -1 ALD/2 -2 0 0 0 8 0 104 #N/A
39 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH SENIOR NURSE D3 OFF D4 D4 D4 D4 D4 D3 OFF D4 D4 D4 D4 D4 D3 OFF D4 D4 D4 D4 D4 D3 OFF D4 D4 D4 D4 D4 D3 OFF D4 0 26 0 0 0 188 0 0 0 23.5
0909986766 16 #N/A ALD 0 0 0 8 0 8 #N/A
145 ĐÀO LÊ HIẾU THẢO STAFF NURSE D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 21 5 0 0 0 188 0 0 0 23.5
0934947149 8 #N/A -4 ALD -4 0 0 0 8 0 0 #N/A
833 Vũ THỊ HỒNG CÚC STAFF NURSE D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 21 5 0 0 0 188 0 0 0 23.5
'01678820919 56 #N/A ALD/2 ALD ALD ALD ALD/2 ALD ALD -4 -4 -2 0 0 0 48 0 8 #N/A
902 LƯƠNG THỊ VÂN STAFF NURSE D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 M3 M3 M3 M3 D3 OFF M3 21 5 0 0 0 188 0 0 0 23.5
'01697793631 32 #N/A ALD/2 -1 ALD ALD/2 ALD/2 -2 0 0 0 20 0 12 #N/A
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0.0
0 #N/A 0 0 0 0 0 0 #N/A
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0.0
0 #N/A 0 0 0 0 0 0 #N/A
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0.0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
WA (12h) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
WB (12h) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
N (15h) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
D (8h) 6 0 2 2 2 2 2 6 0 2 2 2 2 2 6 0 2 2 2 2 2 6 0 2 2 2 2 2 6 0 2
M (8h) 0 0 4 4 4 4 4 0 0 4 4 4 4 4 0 0 4 4 4 4 4 0 0 4 4 4 4 4 0 0 4

2/25/2024
Người lập bảng/ Prepared by Kiểm tra bởi/ Verified by Phê duyệt/Approved by
Điều dưỡng Trưởng/ Trưởng bộ phận Trưởng khoa phòng Giám đốc Điều dưỡng
Nurse Manager/ Department Manager Head of Department Director of Nursing

Name Name Name Name


Notes:
Phép: Thảo ngày 19-22/11=4 days, 30/11=1 day, 15/11= 1 day nộp hard copy ngày 22/12/18
Cúc phép ngày 4/12-11/12= 7.5 days nộp hard copy ngày 22/11/18
Vân : Phép ngày 4,13,18/12= 2 days nộp hard copy ngày 22/12/18
Linh: Phép ngày 19/12/2018= 1 day nộp ngày 22/12/18

You might also like