You are on page 1of 65

Chương 5: QUẢN TRỊ CHI PHÍ VÀ LẬP NGÂN SÁCH DỰ ÁN

Dự án Mercury mà công ty Abott đang thực hiện theo kế hoạch sẽ được hoàn thành trong 7 tháng với chi phí là $118,000. Dự án bắt đầu từ
tháng 1 và hiện nay là cuối tháng 6. Hãy tính các chỉ số để quản lý giá trị thu được về dự án hiện nay với thông tin về dự án được trình bày ở
bảng sau:
Tổ ng tấ t cả chi phí theo kế hoạ ch (BAC)
Chi phí theo kế hoạ ch (BCWS/PV)
Chi phí thự c tế (ACWP)
Giá trị thu đượ c (BCWP/EV)
Sai lệch về chi phí: CV = BCWP - ACWP
Sai lệch về thờ i gian: SV = BCWP - BCWS
Chỉ số chi phí thự c hiện:
CPI = BCWP/ACWP
Chỉ số tiến độ thự c hiện:
SPI = BCWP/BCWS
Dự toá n tạ i thờ i điểm hoà n thà nh:
EAC = BAC/CPI
Dự toá n đến thờ i điểm hoà n thà nh:
ETC = EAC - ACWP
Thờ i gian hoà n thà nh dự á n

Chương 6: QUẢN TRỊ THỜI GIAN DỰ ÁN


Với dữ liệu về dự án Delta như bên dưới, hãy tính xác suất để dự án này có thể hoàn thành trong vòng 32 tuần?
Biết đường găng của dự án là A-C-D-F-H với độ dài bằng 30 tuần
ID a (tuần) m (tuần) b (tuần) TE (tuần) Phương sai Độ dà i đườ ng gă ng 30.00
A 3 4 11 5.00 1.78 Độ lệch chuẩ n 2.78
B 2 5 8 5.00 1.00 Giá trị so vớ i độ lệch chuẩ n 0.720
C 3 6 9 6.00 1.00 Xá c suấ t hoà n thà nh dự
76.42%
D 8 12 20 12.67 4.00 á n trong 32 tuầ n
E 3 5 12 5.83 2.25
F 2 4 7 4.17 0.69
G 6 9 14 9.33 1.78
H 1 2 4 2.17 0.25

Cho sơ đồ mạng dự án bảo dưỡng 2 cỗ máy như sau


Công việc ES
A 0
B 7
C 0
D 6
E 10

Thời gian (ngày)


Công việc
Bình
thường
A 7
B 3
C 6
D 3
E 2

Rú t ngắ n cô ng việc A 3 ngà y Option 1: Rút ngắn công việc A 1 ngày, công việc D 1 ngày
Đường Độ dài Thời gian Đường Độ dài Thời gian
A-B-E 9 A-B-E 10
C-D-E 11 11 C-D-E 10
Thời gian hoàn thành dự án giảm xuống còn 11 ngày (giảm 1 Option 2: Rú t ngắ n cô ng việc E 1 ngà y
ngày so với phương án thường) với chi phí tăng thêm $300 Đường Độ dài Thời gian
Tuy nhiên, chỉ nên rú t ngắ n cô ng việc A 1 ngà y để A-B-E 10
thờ i gian hoà n thà nh dự á n là 11 ngà y mà CP chỉ tă ng thêm $100 C-D-E 10
Đường Độ dài Thời gian Thời gian hoàn thành dự án giảm xuống còn 10 ngày (giảm 2
A-B-E 11 ngày so với phương án thường) với chi phí tăng thêm $350
C-D-E 11

Dự án Beta có dữ liệu như bảng bên dưới. Hãy tính chi phí để dự án có thể hoàn thành trong 50 ngày, 45 ngày, 40 ngày
Phương án bình thường Phương án rút ngắn Tổng
Công Công việc Công việc thời gian
việc trước Thời gian Chi phí bình Thời gian Chi phí rút Chi phí rút
bình thường thường rút ngắn ngắn ngắn/ngày rút ngắn
A -- 8 $12,000 5 $21,000 $3,000 F 1
B A 12 $20,000 9 $30,000 $3,333 A 3
C A 15 $24,000 10 $60,000 $7,200 E 3
D B 3 $10,000 2 $15,000 $5,000 C 5
E C 9 $17,000 6 $34,000 $5,667 J 2
F E 7 $5,000 6 $6,000 $1,000
G D 8 $14,000 6 $20,000 $3,000 G 2
H A 12 $22,000 10 $30,000 $4,000 B 3
I H 6 $50,000 5 $55,000 $5,000 D 1
J F, G, I 11 $33,000 9 $50,000 $8,500 J 2
Đườ ng gă ng củ a dự á n: A-C-E-F-J vớ i độ dà i bằ ng 50 ngà y

Rú t ngắ n cô ng việc F 1 ngà y Rú t ngắ n cô ng việc E 3 ngà y


Đường Độ dài Thời gian Đường Độ dài Thời gian
A-B-D-G-J 42 A-B-D-G-J 39
A-H-I-J 37 A-H-I-J 34
A-C-E-F-J 49 49 A-C-E-F-J 43 43
Thời gian hoàn thành dự án giảm xuống còn 49 ngày (giảm Thời gian hoàn thành dự án giảm xuống còn 43 ngày (giảm 7 ngày so
1 ngày so với phương án thường) với chi phí tăng thêm $1.000 với phương án thường) với chi phí tăng thêm $27.000
Rú t ngắ n cô ng việc A 3 ngà y Rú t ngắ n cô ng việc C 5 ngà y
Đường Độ dài Thời gian Đường Độ dài Thời gian
A-B-D-G-J 39 A-B-D-G-J 39 39
A-H-I-J 34 A-H-I-J 34
A-C-E-F-J 46 46 A-C-E-F-J 38
Thời gian hoàn thành dự án giảm xuống còn 46 ngày (giảm Thời gian hoàn thành dự án giảm xuống còn 39 ngày (giảm 11 ngày so
4 ngày so với phương án thường) với chi phí tăng thêm $10.000 với phương án thường) với chi phí tăng thêm $63.000
Tuy nhiên khô ng nên rú t ngắ n cô ng việc C 5 ngà y mà chỉ nên
rú t ngắ n 4 ngà y để đườ ng tớ i hạ n là 39 ngà y mà CP giả m xuố ng
Đường Độ dài Thời gian
A-B-D-G-J 39
A-H-I-J 34
A-C-E-F-J 39
Chi phí tăng thêm khi rút ngắn công việc C xuống còn 11 ngày là $55.800
Chi phí để hoàn thành dự án trong 50 ngà $207,000
Chi phí để hoàn thành dự án trong 45 ngà $222,667
(rút ngắn công việc F 1 ngày, công việc A 3 ngày, công việc E 1 ngày)
Chi phí để hoàn thành dự án trong 40 ngà $255,600
(rút ngắn công việc F 1 ngày, công việc A 3 ngày, công việc E 3 ngày, công việc C 3 ngày)

Giả sử dự án Z có hai phương án kết hợp thời gian/chi phí như sau (lưu ý công việc B không thể rút ngắn từng phần)
Thời gian (ngày) Chi phí (triệu đồng) Tổng
Công Công việc Chi phí rút
việc trước Công việc thời gian
Bình thường Rút ngắn Bình thường Rút ngắn ngắn/ngày rút ngắn
A -- 2 1 5 10 5 A 1
B A 6 3 20 80 20 E 3
C A 3 3 15 15 -
D A 2 1 30 80 50
E C 4 1 10 70 20
Đườ ng gă ng củ a dự á n: A-C-E vớ i độ dà i 9 ngà y, tổ ng chi phí thự c hiện là 80 triệu đồ ng

Rú t ngắ n cô ng việc A 1 ngà y Rú t ngắ n cô ng việc E 3 ngà y


Đường Độ dài Thời gian Đường Độ dài Thời gian
A-B 7 A-B 7 7
A-C-E 8 8 A-C-E 5
A-D 3 A-D 3
Thời gian hoàn thành dự án giảm xuống còn 8 ngày (giảm 1 Thời gian hoàn thành dự án giảm xuống còn 7 ngày (giảm 2
ngày so với phương án thường) với chi phí tăng thêm 5 triệu đồng ngày so với phương án thường) với chi phí tăng thêm 65 triệu đồng
Tuy nhiên khô ng nên rú t ngắ n cô ng việc E 3 ngà y mà chỉ nên
rú t ngắ n 1 ngà y để đườ ng tớ i hạ n là 7 ngà y mà CP giả m xuố ng
Đường Độ dài Thời gian
A-B 7
A-C-E 7
A-D 3
Chi phí tăng thêm khi rút ngắn công việc E xuống còn 3 ngày là 25 triệu đồng

Dự án X chỉ có 8 công việc với thông tin như bảng bên dưới. Hãy tính chi phí để dự án có thể rút ngắn tiến độ hoàn thành nhanh nhất có thể?
Công Thời gian (ngày) Chi phí ($) Chi phí rút
việc Bình thường Rút ngắn Bình thường Rút ngắn ngắn/ngày
A 5 3 1,000 1,500 250
B 7 6 700 1,000 300
C 3 2 2,500 4,000 1,500
D 5 5 1,500 1,500 -
E 9 6 3,750 9,000 1,750
F 4 3 1,600 2,500 900
G 6 4 2,400 3,000 300
H 8 5 9,000 15,000 2,000
Tổng chi phí 22,450
Rú t ngắ n cô ng việc A 2 ngà y Rú t ngắ n cô ng việc H 3 ngà y
Đường Độ dài Thời gian Đường Độ dài Thời gian
A-B-F-H 22 A-B-F-H 19
A-C-E-H 23 A-C-E-H 17
A-D-E-H 25 25 A-D-E-H 19
A-D-G-H 22 A-D-G-H 19
Thời gian hoàn thành dự án giảm xuống còn 25 ngày Thời gian hoàn thành dự án giảm xuống còn 19 ngày với chi phí tăng thêm $
với chi phí tăng thêm $500

Rú t ngắ n cô ng việc E 3 ngà y Vậy có thể rút ngắn thời gian hoàn thành dự án 8 ngày
Đường Độ dài Thời gian với tổng chi phí tăng thêm là $11.750
A-B-F-H 22
A-C-E-H 20
A-D-E-H 22
A-D-G-H 22
Thời gian hoàn thành dự án giảm xuống còn 22
ngày với chi phí tăng thêm $5.750
Xuấ t hiện 3 đườ ng gă ng. Tuy nhiên rú t ngắ n cô ng việc B, F, G khô ng rú t ngắ n đượ c
thờ i gian hoà n thà nh dự á n
000. Dự án bắt đầu từ
dự án được trình bày ở

118,000
103,000
78,000
43,930
- 34,070
- 59,070
0.56

0.43

209,515.14

131,515.14

16.41
LS EF LF S
0 7 7 0
7 10 10 0
1 6 7 1
7 9 10 1
10 12 12 0

Thời gian (ngày) Tổng chi phí


Số ngày rút CP rút
Bình ngắn ngắn/ngày
Thoả hiệp Thoả hiệp
thường
4 500 800 3 100
2 200 350 1 150
4 500 900 2 200
1 200 500 2 150
1 300 550 1 250

ng việc D 1 ngày Rú t ngắ n cô ng việc A 1 ngà y, cô ng việc D 1 ngà y


Đường Độ dài Thời gian
A-B-E 9
C-D-E 9
Thời gian hoàn thành dự án giảm xuống còn 9 ngày (giảm 3
ngày so với phương án thường) với chi phí tăng thêm $500

Rú t ngắ n cô ng việc E 1 ngà y


10 ngày (giảm 2 Đường Độ dài Thời gian
ăng thêm $350 A-B-E 8
C-D-E 8
Thời gian hoàn thành dự án giảm xuống còn 8 ngày (giảm 4
ngày so với phương án thường) với CP tăng thêm $750

Chi phí
cho việc Chi phí rút
ngắn/ngày
rút ngắn
$1,000 $1,000
$9,000 $3,000
$17,000 $5,667
$36,000 $7,200
$17,000 $8,500

$6,000 $3,000
$10,000 $3,333
$5,000 $5,000
$17,000 $8,500

Rú t ngắ n cô ng việc J 2 ngà y


Đường Độ dài Thời gian
A-B-D-G-J 37
A-H-I-J 32
A-C-E-F-J 37
43 ngày (giảm 7 ngày so Thời gian hoàn thành dự án giảm xuống còn 37 ngày (giảm 13 ngày
so với phương án thường) với chi phí tăng thêm $72.000
Rú t ngắ n cô ng việc C 1 ngà y, cô ng việc G 1 ngà y
Đường Độ dài Thời gian
A-B-D-G-J 36
A-H-I-J 32
A-C-E-F-J 36
39 ngày (giảm 11 ngày so Thời gian hoàn thành dự án giảm xuống còn 36 ngày (giảm 14 ngày so với
phương án thường) với chi phí tăng thêm $82.200
ngà y mà chỉ nên
mà CP giả m xuố ng

ống còn 11 ngày là $55.800

Chi phí Chi phí rút


rút ngắn ngắn/ngày

5 5
60 20
Rú t ngắ n cô ng việc B 3 ngà y, cô ng việc E 1 ngà y
Đường Độ dài Thời gian
A-B 4
A-C-E 6 6
A-D 3
7 ngày (giảm 2 Thời gian hoàn thành dự án giảm xuống còn 6 ngày (giảm 3 ngày so
ăng thêm 65 triệu đồng với phương án thường) với chi phí tăng thêm 105 triệu đồng
ngà y mà chỉ nên
mà CP giả m xuố ng Rú t ngắ n cô ng việc E 1 ngà y
Đường Độ dài Thời gian
A-B 4
A-C-E 5 5
A-D 3
ống còn 3 ngày là 25 triệu đồng Thời gian hoàn thành dự án giảm xuống còn 5 ngày (giảm 4 ngày so
với phương án thường) với chi phí tăng thêm 125 triệu đồng

ành nhanh nhất có thể?


19 ngày với chi phí tăng thêm $11.750

dự án 8 ngày
Công việc 1 2 3 4 5 8 9 10 11 12 15 16 17 18 19 22 23 24 25 26 29 30 31
A 6 6 6 6 6]
B 2 2 2 2 ]
C 4 4 4 4 4]
D 3 3 3 3 3 3 ]
E 3 3 3 3 3 3 ]
F 2 2 2 2 2 2]
G 4 4 4 4 ]
H 3 3 3 3 3 3 3]
I 4 4 4 4 4 ]
J 2 2 2 ]
K
Tổng 6 6 6 6 6 9 9 9 9 10 8 9 9 9 9 8 9 9 7 7 3 3 3

Bảng điều chỉnh nguồn lực dự án với yêu cầu số lao động làm việc không quá 9 người/ngày
Công việc 1 2 3 4 5 8 9 10 11 12 15 16 17 18 19 22 23 24 25 26 29 30 31
A 6 6 6 6 6]
B 2 2 2 2 ]
C 4 4 4 4 4]
D 3 3 3 3 3 3 ]
E 3 3 3 3 3 3]
F 2 2 2 2 2 2]
G 4 4 4 4 ]
H 3 3 3 3 3 3 3]
I 4 4 4 4 4 ]
J 2 2 2 ]
K
Tổng 6 6 6 6 6 9 9 9 9 7 8 9 9 9 9 7 9 9 7 7 7 3 3
Lù i thờ i gian bắ t đầ u thự c hiện cô ng việc E 1 ngà y
Lù i thờ i gian bắ t đầ u thự c hiện cô ng việc I 1 ngà y

Bảng điều chỉnh nguồn lực dự án với yêu cầu số lao động làm việc không quá 8 người/ngày
Công việc 1 2 3 4 5 8 9 10 11 12 15 16 17 18 19 22 23 24 25 26 29 30 31
A 6 6 6 6 6]
B 2 2 2 2 ]
C 4 4 4 4 4]
D 3 3 3 3 3 3
E 3 3 3 3 3 3
F 2 2 2 2 2
G 4 4 4 4
H 3 3 3 3 3 3 3]
I 4 4 4
J
K
Tổng 6 6 6 6 6 6 6 6 6 7 8 8 8 8 8 5 7 7 7 7 7 7 7
Lù i thờ i gian bắ t đầ u thự c hiện cô ng việc D 4 ngà y
Lù i thờ i gian bắ t đầ u thự c hiện cô ng việc E 1 ngà y
Lù i thờ i gian bắ t đầ u thự c hiện cô ng việc G 5 ngà y
Lù i thờ i gian bắ t đầ u thự c hiện cô ng việc I 5 ngà y
Lù i thờ i gian bắ t đầ u thự c hiện cô ng việc J 8 ngà y
Lù i thờ i gian bắ t đầ u thự c hiện cô ng việc K 3 ngà y
1 2 5 6 7

5 5 5 5 5]
5 5 5 5 5

1 2 5 6 7

5 5 5 5 5]
5 5 5 5 5

1 2 5 6 7 8 9 12 13

4 4
2 2 2
5 5 5 5 5
6 6 2 5 5 5 5 5
Thời gian
Công việc ES EF LS LF
thực hiện
A 7 0 7 0 7
B 3 7 10 7 10
C 6 0 6 1 7
D 3 6 9 7 10
E 2 10 12 10 12
Đườ ng gă ng củ a dự á n: A-B-E vớ i độ dà i bằ ng 12 ngà y

Phương án bình thường Phương án rút ngắn


Công việc Thời gian Chi phí Thời gian rút Chi phí rút Chi phí rút
bình thường bình thường ngắn ngắn ngắn/ngày
A 7 $500 4 $800 $100
B 3 $200 2 $350 $150
C 6 $200 4 $900 $350
D 3 $300 1 $500 $100
E 2 $300 1 $550 $250

Rú t ngắ n cô ng việc A 3 ngà y Rú t ngắ n cô ng việc A 1 ngà y, cô ng


Đường Độ dài Thời gian Đường
A-B-E 9 A-B-E
C-D-E 11 11 C-D-E
Thời gian hoàn thành dự án giảm xuống còn 11 ngày (giảm 1 ngày so với Thờ i gian hoà n thà nh dự á n giả m
phương án thường) với chi phí tăng thêm $300 vớ i phương á n thườ ng vớ i chi ph
Tuy nhiên khô ng nên rú t ngắ n cô ng việc A 3 ngà y
mà chỉ nên rú t ngắ n 1 ngà y để đườ ng tớ i hạ n là 11 ngà y Để đá p ứ ng thờ i hạ n hoà n thà nh d
mà CP giả m xuố ng 1 ngà y vớ i mứ c chi phí thấ p nhấ t
Đường Độ dài Thời gian
A-B-E 11
C-D-E 11
Chi phí tăng thêm khi rút ngắn công việc A xuống còn 6 ngày là $100
Thời gian
dự trữ (S)
0
0
1
1
0

ngắ n cô ng việc A 1 ngà y, cô ng việc D 1 ngà y tiết kiệm hơn rú t ngắ n cô ng việc E 1 ngà y
Độ dài Thời gian
10
10
i gian hoà n thà nh dự á n giả m xuố ng cò n 10 ngà y (giả m 2 ngà y so
phương á n thườ ng vớ i chi phí tă ng thêm là $300

đá p ứ ng thờ i hạ n hoà n thà nh dự á n là 10 ngà y, cầ n rú t ngắ n cô ng việc A 2 ngà y, cô ng việc D


gà y vớ i mứ c chi phí thấ p nhấ t là $300
Thời gian thực hiện công việc (ngày)
ID Công việc TE (ngày) Phương sai
a m b
A 1&2 3 6 9 6 1.0
B 1&3 1 4 7 4 1.0
C 3&2 0 3 6 3 1.0
D 3&4 3 3 3 3 0.0
E 3&6 2 2 8 3 1.0
F 2&4 0 0 6 1 1.0
G 2&6 2 5 8 5 1.0
H 4&5 4 4 10 5 1.0
I 4&6 1 1 1 1 0.0
J 5&6 1 4 7 4 1.0
Cô ng việc giữ a sự kiện 3&4 kéo dà i 6 ngà y → Thờ i gian hoà n thà nh dự á n sẽ là 19 ngà y, đườ ng gă ng mớ i là B-D
Cô ng việc giữ a sự kiện 3&4 kéo dà i 8 ngà y → Thờ i gian hoà n thà nh dự á n sẽ là 21 ngà y, đườ ng gă ng mớ i là B-D
Độ dà i đườ ng gă ng 17
Độ lệch chuẩ n 2.24
Giá trị so vớ i độ lệch chuẩ n -1.34
Xá c suấ t hoà n thà nh dự á n
9.01%
trong vò ng 14 ngà y

A-G 11 B-C-G 12 B-D-H-J 16


A-F-H-J 16 B-C-F-H-J 17 B-D-I 8
A-F-I 8 B-C-F-I 9 B-E 7

, đườ ng gă ng mớ i là B-D-H-J
, đườ ng gă ng mớ i là B-D-H-J
19 21
11 13
Thời gian
ID Công việc
(tuần)
A 1&2 3 A-B-F-G-K-P-S 53
B 2&3 6 A-C-G-K-P-S 40
C 2&4 2 A-D-H-K-P-S 29
D 2&6 5 A-E-I-L-O-R 41
E 2&5 4 A-E-J-M-N-Q- 75
F 3&4 9
G 4&7 20
H 6&7 6
I 5&8 11
J 5&9 19
K 7&10 1
L 8&11 3
M 9&12 9
N 12&13 12
O 11&14 7
P 10&15 4
Q 13&14 15
R 14&16 13
S 15&16 10
Đườ ng gă ng củ a dự á n là : A-E-J-M-N-Q-R vớ i độ dà i bằ ng 75 tuầ n
Đườ ng gă ng củ a dự á n là : A-D-G-J vớ i độ dà i bằ ng 13 tuầ n
A-C-I 7 4.5
A-D-G-J 13 10.5
B-E-G-J 11 12.5
B-F-H-J 10 11.5
Khi cô ng việc A hoà n thà nh chỉ trong 2,5 tuầ n và cô ng việc B hoà n thà nh trong 4,5 tuầ n → Thờ i gian hoà n thà nh
→ Đườ ng gă ng lú c nà y sẽ là : B-E-G-J vớ i độ dà i bằ ng 12,5 tuầ n
n → Thờ i gian hoà n thà nh dự á n giả m xuố ng cò n 12,5 tuầ n
Thời gian Thời gian Thời gian
Công việc ES EF LF dự trữ dự trữ
(tuần) toàn phần tự do
A 3 0 3 4 1 0
B 1 0 1 1 0 0
C 3 3 6 7 1 0
D 4 3 7 9 2
E 4 1 5 7 2 1
F 5 1 6 6 0 0
G 2 6 8 9 1
H 3 6 9 9 0
Cô ng việc E kéo dà i thêm 1 tuầ n → Đườ ng gă ng khô ng thay đổ i
Cô ng việc E kéo dà i thêm 2 tuầ n → Xuấ t hiện 2 đườ ng gă ng: B-E-G và B-F-H vớ i độ dà i là 9 tuầ n
Cô ng việc E kéo dà i thêm 3 tuầ n → Đườ ng gă ng mớ i: B-E-G vớ i độ dà i là 10 tuầ n
A-D 7
A-C-G 8
B-E-G 7
B-F-H 9
Bài 6:
Thời gian hoàn thành công việc
ID Công việc TE Phương sai
a m b
A 1&2 5 11 11 10 1
B 1&3 10 10 10 10 0
C 1&4 2 5 8 5 1
D 2&6 1 7 13 7 4
E 3&6 4 4 10 5 1
F 3&5 2 2 2 2 0
G 4&5 0 6 6 5 1
H 5&7 2 8 14 8 4
I 6&7 1 4 7 4 1

Chi phí hoà n thà nh dự á n trong 18 tuầ n $9,000


Khi hoà n thà nh dự á n trong vò ng 18 tuầ n, cô ng ty đượ c thưở ng $10,000
Dự á n chậ m trễ quá 22 tuầ n, cô ng ty sẽ bị phạ t $5,000
→ Vậ y cô ng ty sẽ lự a chọ n phương á n rú t ngắ n thờ i gian hoà n thà nh dự á n cò n 18 tuầ n, khi đó cô ng ty sẽ đượ c
Độ dà i đườ ng tớ i hạ n 21
Độ lệch chuẩ n 2.45
Giá trị so vớ i độ lệch chuẩ n
17 tuầ n -1.63
24 tuầ n 1.22
Xá c suấ t hoà n thà nh dự á n
17 tuầ n 5.16%
24 tuầ n 88.88%

Vớ i xá c suấ t bằ ng 90%
Giá trị so vớ i độ lệch chuẩ n 1.29
Thờ i gian hoà n thà nh dự á n 24.16

, khi đó cô ng ty sẽ đượ c hưở ng $1,000


Thời gian hoàn thành công việc (ngày)
Công việc TE Phương sai
a m b A-B-D-E-F-H-I
A 10 20 30 20 11.11
B 20 65 80 60 100
C 60 90 180 100 400
D 25 30 35 30 2.78
E 15 20 25 20 2.78
F 10 10 10 10 0
G 10 15 50 20 44.44
H 8 10 12 10 0.44
I 20 25 60 30 44.44
Đườ ng gă ng củ a dự á n: A-C-E-F-G-I vớ i độ dà i 200 ngà y

Chương trình bình thườngChương trình đẩy nhanh Số ngày Chi phí rút
Công việc rút ngắn ngắn/ngày
Thời gian Chi phí Thời gian Chi phí
A 20 3 15 5 5 0.4
B 60 21 50 21.4 10 0.04
C 100 40 75 45 25 0.2
D 30 28.5 20 30 10 0.15
E 20 5 20 5 0
F 10 2 10 2 0
G 20 4 20 4 0
H 10 6 10 6 0
I 30 13.5 30 13.5 0

Rú t ngắ n cô ng việc C 25 ngà y Rú t ngắ n cô ng việc B 10 ngà y, cô ng việc C


Đường Độ dài Thời gian Đường Độ dài
A-B-D-E-F-G-I 190 190 A-B-D-E-F-G-I 180
A-B-D-E-F-H-I 180 A-B-D-E-F-H-I 170
A-C-E-F-G-I 175 A-C-E-F-G-I 180
A-C-E-F-H-I 165 A-C-E-F-H-I 170
Thời gian hoàn thành dự án giảm xuống còn 190 ngày Thời gian hoàn thành dự án giảm xuống cò
(giảm 10 ngày so với phương án thường) với CP tăng thêm 5 triệu đồn(giảm 20 ngày so với phương án thường) v
Tuy nhiên khô ng nên rú t ngắ n cô ng việc C 25 ngà y mà
chỉ nên rú t ngắ n 10 ngà y để thờ i gian hoà n thà nh dự á n Rú t ngắ n cô ng việc D 5 ngà y, cô ng việc C 5
giả m xuố ng cò n 190 ngà y mà chi phí thấ p hơn Đường Độ dài
Đường Độ dài Thời gian A-B-D-E-F-G-I 175
A-B-D-E-F-G-I 190 190 A-B-D-E-F-H-I 165
A-B-D-E-F-H-I 180 A-C-E-F-G-I 175
A-C-E-F-G-I 190 190 A-C-E-F-H-I 165
A-C-E-F-H-I 180 Thời gian hoàn thành dự án giảm xuống cò
Chi phí tă ng thêm 2 triệu đồ ng (giảm 25 ngày so với phương án thường) v
A-B-D-E-F-G-I 190
A-B-D-E-F-H-I 180
A-C-E-F-G-I 200
A-C-E-F-H-I 190

Độ dà i đườ ng gă ng 200
Độ lệch chuẩ n 22.42
Giá trị so vớ i độ lệch chuẩ n 1.78391
Xá c suấ t hoà n thà nh dự á n
96.25%
trong vò ng 240 ngà y

ệc B 10 ngà y, cô ng việc C 10 ngà y


Thời gian
180

180

ành dự án giảm xuống còn 180 ngày


với phương án thường) với CP tăng thêm 4,4 triệu đồng

ệc D 5 ngà y, cô ng việc C 5 ngà y


Thời gian
175

175

ành dự án giảm xuống còn 175 ngày


với phương án thường) với CP tăng thêm 6,15 triệu đồng
Chương trình bình thường Chương trình đẩy nhanh Số ngày Chi phí rút
Công việc
Thời gian Chi phí Thời gian Chi phí rút ngắn ngắn/ngày
A 20 1,000 15 15,000 5 2,800
B 10 10,000 5 16,500 5 1,300
C 8 6,000 5 10,500 3 1,500
D 11 4,000 10 5,500 1 1,500
E 7 - - - - -
F 6 - - - - -
G 12 9,000 9 11,000 3 667
H 13 12,000 10 16,000 3 1,333
I 5 - - - - -
Đườ ng gă ng củ a dự á n: A-B-D-E-H-I vớ i độ dà i là 66 ngà y
Rú t ngắ n cô ng việc B 5 ngà y Rú t ngắ n cô ng việc D 1 ngà y
Đường Độ dài Thời gian Đường Độ dài
A-B-C-E-F 46 A-B-C-E-F 46
A-B-C-E-H-I 58 A-B-C-E-H-I 55
A-B-D-E-F 49 A-B-D-E-F 48
A-B-D-E-H-I 61 61 A-B-D-E-H-I 57
A-B-D-G-I 53 A-B-D-G-I 52
Thời gian hoàn thành dự án giảm xuống còn 61 ngày (giảm 6 Thời gian hoàn thành dự án giảm xuống
ngày so với phương án thường) với CP tăng thêm $6,500 so với phương án thường) với CP tăng th

Rú t ngắ n cô ng việc H 3 ngà y Rú t ngắ n cô ng việc A 5 ngà y


Đường Độ dài Thời gian Đường Độ dài
A-B-C-E-F 46 A-B-C-E-F 41
A-B-C-E-H-I 55 A-B-C-E-H-I 50
A-B-D-E-F 49 A-B-D-E-F 43
A-B-D-E-H-I 58 58 A-B-D-E-H-I 52
A-B-D-G-I 53 A-B-D-G-I 47
Thời gian hoàn thành dự án giảm xuống còn 58 ngày (giảm 8 ngày Thời gian hoàn thành dự án giảm xuống
so với phương án thường) với CP tăng thêm $10.500 so với phương án thường) với CP tăng th
A-B-C-E-F 51
A-B-C-E-H-I 63
A-B-D-E-F 54
A-B-D-E-H-I 66
A-B-D-G-I 58

ệc D 1 ngà y
Thời gian

57

ành dự án giảm xuống còn 57 ngày (giảm 7 ngày


thường) với CP tăng thêm $12.000

ệc A 5 ngà y
Thời gian

52

ành dự án giảm xuống còn 52 ngày (giảm 14 ngày


thường) với CP tăng thêm $26.000
Phương án bình thường Phương án rút ngắn Số ngày Chi phí rút
Công việc
Thời gian Chi phí Thời gian Chi phí rút ngắn ngắn/ngày
A 12 1,300 11 1,700 1 400
B 13 1,150 10 1,500 3 117
C 20 3,000 18 4,500 2 750
D 9 2,000 5 3,000 4 250
E 12 550 9 900 3 117
F 10 700 8 1,050 2 175
G 8 1,550 6 1,800 2 125
H 2 450 1 800 1 350
I 5 2,500 2 4,000 3 500
Đườ ng gă ng củ a dự á n: A-D-G vớ i độ dà i bằ ng 29 ngà y
Rú t ngắ n cô ng việc G 2 ngà y Rú t ngắ n cô ng việc D 1 ngà y, cô ng việc E 1
Đường Độ dài Thời gian Đường Độ dài
A-D-G 27 27 A-D-G 25
A-E-H 26 A-E-H 25
B-F-H 25 B-F-H 25
C-I 25 C-I 25
Thời gian hoàn thành dự án giảm xuống còn 27 ngày (giảm 2 Thời gian hoàn thành dự án giảm xuống cò
ngày so với phương án thường) với CP tăng thêm $250 ngày so với phương án thường) với CP tăn

Rú t ngắ n cô ng việc D 1 ngà y


Đường Độ dài Thời gian
A-D-G 26 26
A-E-H 26 26
B-F-H 25
C-I 25
Thời gian hoàn thành dự án giảm xuống còn 26 ngày (giảm 3 ngày
so với phương án thường) với CP tăng thêm $500
A-D-G 29
A-E-H 26
B-F-H 25
C-I 25

ệc D 1 ngà y, cô ng việc E 1 ngà y


Thời gian
25
25
25
25
ành dự án giảm xuống còn 25 ngày (giảm 4
ng án thường) với CP tăng thêm $867
Ước lượng thời gian hoàn thành công
Công việc việc (tuần) Te Phương sai
a m b
A 1 2 3 2.000 0.11
B 2 4 6 4.000 0.44
C 3 6 12 6.500 2.25
D 2 6 10 6.000 1.78
E 2 4 8 4.333 1.00
F 3 6 9 6.000 1.00
G 1 2 4 2.167 0.25
H 3 5 9 5.333 1.00
I 4 6 10 6.333 1.00
J 1 1 2 1.167 0.03
K 2 3 6 3.333 0.44
L 1 2 3 2.000 0.11
M 4 7 10 7.000 1.00
N 5 6 7 6.000 0.11
O 1 2 5 2.333 0.44
Đườ ng gă ng củ a dự á n: A-B-E-H-K-J-M-O vớ i độ dà i 29,5 tuầ n
A-B-E-H-O 18.00
A-B-E-H-K-J-M-O 29.50
A-B-F-I-J-M-O 28.83
A-B-F-G-J-M-O 24.67
A-B-F-G-L-N-O 27.00
C-D-I-J-M-O 29.33
C-D-G-J-M-O 25.17
C-D-G-L-N-O 25.00

Độ lệch chuẩ n 2.11


Giá trị so vớ i độ lệch chuẩ n 1.182
Xá c suấ t hoà n thà nh dự
88.10%
á n trong 32 tuầ n
Ước lượng thời gian hoàn thành
Công việc công việc (tuần) TE Phương sai
a m b
A 8 10 12 10.00 0.44
B 5 8 17 9.00 4.00
C 7 8 9 8.00 0.11
D 1 2 3 2.00 0.11
E 8 10 12 10.00 0.44
F 5 6 7 6.00 0.11
G 1 3 5 3.00 0.44
H 2 5 8 5.00 1.00
I 2 4 6 4.00 0.44
J 4 5 8 5.33 0.44
K 2 2 2 2.00 0.00
Đườ ng gă ng củ a dự á n là A-E-F-H-J vớ i độ dà i bằ ng 36,33 tuầ n
A-E-F-H-K 33.00
A-E-F-H-J 36.33
A-E-G-H-K 30.00
A-E-G-H-J 33.33
A-E-G-I 27.00
C-E-F-H-K 31.00
C-E-F-H-J 34.33
B-D-F-H-K 24.00
B-D-F-H-J 27.33
B-D-G-I 19.33

Độ lệch chuẩ n 1.563


Giá trị so vớ i độ lệch chuẩ n 1.066
Xá c suấ t hoà n thà nh dự á n
85.77%
trong 38 tuầ n
Thời gian Thời gian
ID Công việc
thực hiện rút ngắn A-E 14
A 1&2 6 4 A-C-D 17
B 1&3 4 2 B-D 10
C 2&3 5 3
D 3&4 6 4
E 2&4 8 5

Rú t ngắ n cô ng việc A 1 ngà y Rú t ngắ n cô ng việc A 1 ngà y và cô ng việc D 1 ngà


A-E 13 A-E 12
A-C-D 16 A-C-D 13
B-D 10 B-D 8
Thời gian hoàn thành dự án giảm xuống còn Thời gian hoàn thành dự án giảm xuống còn
16 ngày, với chi phí tăng thêm là 20$ 13 ngày với chi phí tăng thêm 165$

Rú t ngắ n cô ng việc D 1 ngà y Rú t ngắ n cô ng việc C 1 ngà y


A-E 13 A-E 12
A-C-D 15 A-C-D 12
B-D 9 B-D 8
Thời gian hoàn thành dự án giảm xuống còn Thời gian hoàn thành dự án giảm xuống còn
15 ngày với chi phí tăng thêm là 45$ 12 ngày với chi phí tăng thêm 245$

Có thể rú t ngắ n thờ i gian hoà n thà nh dự á n cò n 11 ngà y vớ i chi phí tă ng thêm
Chi phí giá n tiếp đượ c giả m đi
Tổ ng chi phí tiết kiệm đượ c khi rú t ngắ n thờ i gian hoà n thà nh dự á n
Công việc Chi phí trực tiếp tăng tương ứng với mỗi ngày giảm
1&2 20$ cho ngà y giả m đầ u tiên. 60$ cho ngà y giả m thứ hai.
1&3 30$ cho ngà y giả m đầ u tiên. 50$ cho ngà y giả m thứ hai.
2&3 80$ cho mỗ i ngà y giả m
3&4 25$ cho ngà y giả m đầ u tiên. 60$ cho ngà y giả m thứ hai.
2&4 30$ cho ngà y giả m đầ u tiên. 70$ cho ngà y giả m thứ hai. 90$ cho ngà y giả m thứ ba.

ệc A 1 ngà y và cô ng việc D 1 ngà y Rú t ngắ n cô ng việc E 1 ngà y và cô ng việc C 1 ngà y


A-E 11
A-C-D 11
B-D 8
ành dự án giảm xuống còn Thời gian hoàn thành dự án giảm xuống còn
hí tăng thêm 165$ 11 ngày với chi phí tăng thêm 355$

ệc C 1 ngà y

ành dự án giảm xuống còn


hí tăng thêm 245$

355
600
245
Chương trình bình thườngChương trình đẩy nhanh Chi phí rút
Công việc
Thời gian Chi phí ($) Thời gian Chi phí ($) ngắn/ngày
A 2 100 1.5 150 100
B 3 200 2 250 50
C 4 300 3 375 75
D 6 500 4.5 740 160
E 2 180 1.5 210 60
F 8 1000 5.5 1200 80
Tổng 2280
Đườ ng gă ng củ a dự á n: A-C-D vớ i độ dà i 12 ngà y

Rú t ngắ n cô ng việc C 1 ngà y Rú t ngắ n cô ng việc D 0,5 ngà y


A-B-D 11 A-B-D 10
A-C-D 11 A-C-D 10
E-F 10 E-F 10
Thời gian hoàn thành dự án giảm xuống còn Thời gian hoàn thành dự án giảm xuống còn
11 ngày với CP tăng thêm là 75$ 10 ngày với CP tăng thêm 205$

Rú t ngắ n cô ng việc A 0,5 ngà y Rú t ngắ n cô ng việc D 0,5 ngà y và cô ng việc E 0,5 ngà y
A-B-D 10.5 A-B-D 9.5
A-C-D 10.5 A-C-D 9.5
E-F 10 E-F 9.5
Thời gian hoàn thành dự án giảm xuống còn Thời gian hoàn thành dự án giảm xuống còn 9,5 ngày
10,5 ngày với CP tăng thêm là 125$ với chi phí tăng thêm 315$

Có thể rú t ngắ n thờ i gian hoà n thà nh dự á n cò n 9 ngà y vớ i CP tă ng t 435


Chi phí giá n tiếp đượ c giả m đi 150
Tổ ng chi phí để hoà n thà nh dự á n rú t ngắ n 2565
A-B-D 11
A-C-D 12
E-F 10

Rú t ngắ n cô ng việc D 0,5 ngà y và cô ng việc F 0,5 ngà y


A-B-D 9
A-C-D 9
E-F 9
m xuống còn Thời gian hoàn thành dự án giảm xuống còn 9
ngày với chi phí tăng thêm 435$

và cô ng việc E 0,5 ngà y

m xuống còn 9,5 ngày


Chương trình bình thường
Công việc
Công việc trước Ước lượng thời gian hoàn thành công việc
TE
a b m
A - 3 7 5 5
B A 1 5 1.5 2
C A 4 12 5 6
D C 8 24 10 12
E C 7 13 10 10
F D 5 11 9.5 9
G D 3.5 6.5 5 5
H D 6 16 8 9
I E, H 1 1 1 1
J B, F 1 3 2 2
K H 1.5 4.5 3 3
L G, J, K 7 11 9 9
M I 6 10 6.5 7
N L 5 13 7.5 8
Đườ ng gă ng củ a dự á n: A-C-D-H-K-L-N vớ i độ dà i 52 tuầ n

Rú t ngắ n cô ng việc N 4 tuầ n Rú t ngắ n cô ng việc K 1 tuầ n


A-B-J-L-N 22 A-B-J-L-N 22
A-C-D-F-J-L-N 47 A-C-D-F-J-L-N 43
A-C-D-G-L-N 41 A-C-D-G-L-N 37
A-C-D-H-K-L-N 48 A-C-D-H-K-L-N 43
A-C-D-H-I-M 40 A-C-D-H-I-M 36
A-C-E-I-M 29 A-C-E-I-M 29
Thời gian hoàn thành dự án giảm xuống còn 48 Thời gian hoàn thành dự án giảm xuống còn
tuần với chi phí tăng thêm 0,1 triệu USD 43 tuần với CP tăng thêm 0,625 triệu USD

Rú t ngắ n cô ng việc D 4 tuầ n Rú t ngắ n cô ng việc C 2 tuầ n


A-B-J-L-N 22 A-B-J-L-N 22
A-C-D-F-J-L-N 43 A-C-D-F-J-L-N 41
A-C-D-G-L-N 37 A-C-D-G-L-N 35
A-C-D-H-K-L-N 44 A-C-D-H-K-L-N 41
A-C-D-H-I-M 36 A-C-D-H-I-M 34
A-C-E-I-M 29 A-C-E-I-M 27
Thời gian hoàn thành dự án giảm xuống còn 44 Thời gian hoàn thành dự án giảm xuống còn
tuần với chi phí tăng thêm 0,5 triệu USD 41 tuần với CP tăng thêm 1,025 triệu USD
g Chương trình đẩy nhanh Thời gian
Chi phí rút
Chi phí Chi phí rút ngắn ngắn/tuần Phương sai
Thời gian (tuần)
(triệu USD) (triệu USD)
1 4 1.3 1 0.3 0.44
0.5 2 0.5 0
0.9 4 1.3 2 0.2 1.78
2.4 8 2.8 4 0.1 7.11
1.5 7 2.1 3 0.2
1.8 6 2.25 3 0.15
1 3 1.4 2 0.2
1.8 7 2.15 2 0.175 2.78
0.05 1 0.05 0
0.4 2 0.4 0
0.3 2 0.425 1 0.125 0.25
1.5 8 2 1 0.225 0.44
1.2 5 1.65 2 0.225
2 4 2.1 4 0.025 1.78

Rú t ngắ n cô ng việc L 1 tuầ n


A-B-J-L-N 21
A-C-D-F-J-L-N 40
A-C-D-G-L-N 34
A-C-D-H-K-L-N 40
A-C-D-H-I-M 34
A-C-E-I-M 27
h dự án giảm xuống còn Thời gian hoàn thành dự án giảm xuống còn
hêm 0,625 triệu USD 40 tuần với CP tăng thêm 1,25 triệu USD

Rú t ngắ n cô ng việc A 1 tuầ n


A-B-J-L-N 20
A-C-D-F-J-L-N 39
A-C-D-G-L-N 33
A-C-D-H-K-L-N 39
A-C-D-H-I-M 33
A-C-E-I-M 26
h dự án giảm xuống còn Thời gian hoàn thành dự án giảm xuống còn
hêm 1,025 triệu USD 39 tuần với CP tăng thêm 1,55 triệu USD
A-B-J-L-N 26
A-C-D-F-J-L-N 51
A-C-D-G-L-N 45
A-C-D-H-K-L-N 52
A-C-D-H-I-M 40
A-C-E-I-M 29

Rú t ngắ n cô ng việc F 2 tuầ n, cô ng việc H 2 tuầ n


A-B-J-L-N 20
A-C-D-F-J-L-N 37
A-C-D-G-L-N 33
A-C-D-H-K-L-N 37
A-C-D-H-I-M 31
A-C-E-I-M 26
Thờ i gian hoà n thà nh dự á n giả m xuố ng cò n
37 tuần với CP tăng thêm 2,2 triệu USD

52 ngà y tương ứ ng vớ i 7.429


Độ lệch chuẩ n 3.82
Giá trị so vớ i độ lệch chuẩ n -11.67
Xá c suấ t hoà n thà nh dự á n
>50%
trong vò ng 52 ngà y
Thời gian có Chi phí đẩy nhanh Chi phí rút
Công việc Thời gian thể đẩy
nhanh ($) ngắn/tuần

A 10 3 11,000 3,667
B 14 3 3.000 tuầ n đầ u
4.000 cá c tuầ n khá c
C 13 2 6,000 3,000
D 6 1 1,000 1,000
E 15 3 6,000 2,000
F 8 1 2,000 2,000

Rú t ngắ n cô ng việc B 1 tuầ n Rú t ngắ n cô ng việc B 1 tuầ n, cô ng việc F 1 tuầ n


A-B 23 A-B 19
C-D 19 C-D 19
E-F 23 E-F 19
Thời gian hoàn thành dự án giảm xuống còn Thời gian hoàn thành dự án giảm xuống còn
23 tuần với CP tăng thêm 3.000$ 19 tuần với CP tăng thêm

Rú t ngắ n cô ng việc A 3 tuầ n, cô ng việc E 3 tuầ n Có thể rú t ngắ n thờ i gian hoà n thà nh dự á n cò n
A-B 20 Chi phí giá n tiếp đượ c giả m đi
C-D 19 Tổ ng chi phí tiết kiệm đượ c khi rú t ngắ n thờ i gia
E-F 20
Thời gian hoàn thành dự án giảm xuống còn
20 tuần với CP tăng thêm 20,000
A-B 24
C-D 19
E-F 23

ệc B 1 tuầ n, cô ng việc F 1 tuầ n

ành dự án giảm xuống còn


26,000

hờ i gian hoà n thà nh dự á n cò n 19 tuầ n vớ i chi phí 26,000


đượ c giả m đi 60,000
kiệm đượ c khi rú t ngắ n thờ i gian hoà n thà nh dự á n 34,000
Ước lượng thời gian (tuần)
Công việc TE Phương sai
a m b
A 5 6 7 6.00 0.11
B 8 8 11 8.50 0.25
C 6 8 11 8.17 0.69
D 9 12 15 12.00 1.00
E 5 6 9 6.33 0.44
F 5 6 7 6.00 0.11
G 2 3 7 3.50 0.69
H 4 4 5 4.17 0.03
I 5 7 8 6.83 0.25

Ước lượng thời gian (tuần)


Công việc TE Phương sai
a m b
A 5 6 7 6.00 0.11
B 8 8 11 8.50 0.25
C 6 8 11 8.17 0.69
D 5 6 7 6.00 0.11
E 5 6 9 6.33 0.44
F 5 6 7 6.00 0.11
G 2 3 7 3.50 0.69
H 4 4 5 4.17 0.03
I 5 7 8 6.83 0.25
A-C-E 20.50
B-H-I 19.50
D-F-G 21.50

Độ lệch chuẩ n 1.344


Giá trị so vớ i độ lệch chuẩ n
24 ngà y 1.861
21 ngà y -0.372
Xá c suấ t hoà n thà nh dự á n
24 ngà y 96.86%
21 ngà y 35.57%

A-C-E 20.50
B-H-I 19.50
D-F-G 15.50

Độ lệch chuẩ n 1.118


Giá trị so vớ i độ lệch chuẩ n
24 ngà y 3.130
21 ngà y 0.447
Xá c suấ t hoà n thà nh dự á n
24 ngà y 99.91%
21 ngà y 67.00%
Cô ng việc Ước lượng thời gian (tuần)
Công việc
a m
A 2 4
B 2 2
C 5 8
D 6 8
E 7 9
F 3 4
G 5 7
H 2 3
I 2 3
J 3 4
K 4 5
M 1 1
N 6 7
O 8 9
g thời gian (tuần)
TE Phương sai
b
6 4.00 0.444 A-D-E-H 24.33
3 2.17 0.028 A-F-G 15.50
12 8.17 1.361 B-I-J-K 14.83
10 8.00 0.444 C-M-N-O 26.17
12 9.17 0.694
8 4.50 0.694 Độ lệch chuẩ n 1.658
9 7.00 0.444 Giá trị so vớ i độ lệch chuẩ n
5 3.17 0.250 27 tuầ n 0.503
6 3.33 0.444 28 tuầ n 1.106
5 4.00 0.111 Xá c suấ t hoà n thà nh dự á n
8 5.33 0.444 27 tuầ n 69.15%
1 1.00 0.000 28 tuầ n 86.65%
11 7.50 0.694
13 9.50 0.694
Thời gian
chương Chi phí đẩy nhanh (1000$)
Công việc trình bình Số tuần
rút ngắn
thường
(tuần) Tuần 1 Tuần 2 Tuần 3
A 2 18 22 - 2
B 4 12 24 26 3
C 3 10 15 25 3
D 8 24 25 25 3
E 12 8 13 - 2
F 7 30 30 35 3
G 12 - - - 0
H 6 3 10 12 3
I 9 5 12 - 2
J 4 15 20 - 2
K 8 14 15 - 2
L 11 30 33 36 3
M 5 40 40 40 3
N 1 26 - - 1

Rú t ngắ n cô ng việc I 1 tuầ n Rú t ngắ n cô ng việc E 1 tuầ n, cô ng việc L 1 tuầ n


A-D-F-J-L 32 A-D-F-J-L 28
B-G-M-L 32 B-G-M-L 28
B-H-N 11 B-H-N 9
C-E-I-K-N 32 C-E-I-K-N 28
Thời gian hoàn thành dự án giảm xuống còn Thời gian hoàn thành dự án giảm xuống còn
32 tuần với CP tăng thêm 5.000$ 28 tuần với CP tăng thêm 174,000

Rú t ngắ n cô ng việc E 1 tuầ n, cô ng việc B 1 tuầ n, Rú t ngắ n cô ng việc A 1 tuầ n, cô ng việc B 1 tuầ n, cô ng v
cô ng việc J 1 tuầ n A-D-F-J-L 27
A-D-F-J-L 31 B-G-M-L 27
B-G-M-L 31 B-H-N 8
B-H-N 10 C-E-I-K-N 27
C-E-I-K-N 31 Thời gian hoàn thành dự án giảm xuống còn
Thời gian hoàn thành dự án giảm xuống còn 27 tuần với CP tăng thêm 230,000
31 tuần với CP tăng thêm 40,000

Rú t ngắ n cô ng việc C 1 tuầ n, cô ng việc L 1 tuầ n Rú t ngắ n cô ng việc B 1 tuầ n, cô ng việc J 1 tuầ n, cô ng vi
A-D-F-J-L 30 A-D-F-J-L 26
B-G-M-L 30 B-G-M-L 26
B-H-N 10 B-H-N 7
C-E-I-K-N 30 C-E-I-K-N 26
Thời gian hoàn thành dự án giảm xuống còn Thời gian hoàn thành dự án giảm xuống còn
30 tuần với CP tăng thêm 80,000 26 ngày với CP tăng thêm 291,000

Rú t ngắ n cô ng việc I 1 tuầ n, cô ng việc L 1 tuầ n


A-D-F-J-L 29
B-G-M-L 29
B-H-N 10
C-E-I-K-N 29
Thời gian hoàn thành dự án giảm xuống còn
29 tuần với CP tăng thêm 125,000
A-D-F-J-L 32
B-G-M-L 32
B-H-N 11
C-E-I-K-N 33

ng việc L 1 tuầ n Rú t ngắ n cô ng việc A 1 tuầ n, cô ng việc C 1 tuầ n, cô ng việc M 1 tuầ n


A-D-F-J-L 25
B-G-M-L 25
B-H-N 7
C-E-I-K-N 25
m xuống còn Thời gian hoàn thành dự án giảm xuống còn
25 tuần với CP tăng thêm 368,000

ng việc B 1 tuầ n, cô ng việc K 1 tuầ n Rú t ngắ n cô ng việc C 1 tuầ n, cô ng việc D 1 tuầ n, cô ng việc M 1 tuầ n
A-D-F-J-L 24
B-G-M-L 24
B-H-N 7
C-E-I-K-N 24
m xuống còn Thời gian hoàn thành dự án giảm xuống còn
24 tuần với CP tăng thêm 457,000

ng việc J 1 tuầ n, cô ng việc K 1 tuầ n Rú t ngắ n cô ng việc D 1 tuầ n, cô ng việc M 1 tuầ n, cô ng việc N 1 tuầ n
A-D-F-J-L 23
B-G-M-L 23
B-H-N 6
C-E-I-K-N 23
m xuống còn Thời gian hoàn thành dự án giảm xuống còn
23 tuần với CP tăng thêm 548,000
Chương trình bình thườngChương trình đẩy nhanh Số tuần Chi phí rút
Công việc
Thời gian Chi phí Thời gian Chi phí rút ngắn ngắn/tuần
A 4 100 2 110 2 5
B 3 60 2 90 1 30
C 2 40 1 60 1 20
D 5 140 3 180 2 20
E 1 90 1 90 0
F 3 70 2 80 1 10
G 4 130 2 250 2 60
H 4 110 1 180 3 23.33
I 6 200 5 290 1 90

Rú t ngắ n cô ng việc A 2 tuầ n Rú t ngắ n cô ng việc D 1 tuầ n


A-B-D-H-I 20 A-B-D-H-I 19
A-B-E-G-I 16 A-B-E-G-I 16
A-C-E-G-I 15 A-C-E-G-I 15
A-C-F-G-I 17 A-C-F-G-I 17
Thời gian hoàn thành dự án giảm xuống còn Thời gian hoàn thành dự án giảm xuống còn
20 tuần với CP tăng thêm 10 triệu đồng 19 tuần với CP tăng thêm 30 triệu đồng
A-B-D-H-I 22
A-B-E-G-I 18
A-C-E-G-I 17
A-C-F-G-I 19

m xuống còn
Thời gian (ngày) CP rút Số ngày
Công việc
Bình thường Đẩy nhanh ngắn/ngày rút ngắn
A 10 8 5 2 A-B-F-I
B 12 9 6 3 A-C-E-F-I
C 8 7 4 1 A-C-E-I
D 14 11 3.5 3 A-C-E-H-I
E 18 15 5.5 3 A-D-E-F-I
F 7 5 4.5 2 A-D-E-I
G 9 7 2.75 2 A-D-E-H-I
H 8 7 4.75 1 A-D-G-H-I
I 10 9 7 1

Rú t ngắ n cô ng việc D 3 ngà y Rú t ngắ n cô ng việc A 2 ngà y


A-B-F-I 39 A-B-F-I 37
A-C-E-F-I 53 A-C-E-F-I 51
A-C-E-I 46 A-C-E-I 44
A-C-E-H-I 54 A-C-E-H-I 51
A-D-E-F-I 56 A-D-E-F-I 54
A-D-E-I 49 A-D-E-I 47
A-D-E-H-I 57 A-D-E-H-I 54
A-D-G-H-I 48 A-D-G-H-I 45
Thời gian hoàn thành dự án giảm xuống còn Thời gian hoàn thành dự án giảm xuống còn
57 ngày với chi phí tăng thê 10.5 54 ngày với CP tăng thêm 25.25

Rú t ngắ n cô ng việc H 1 ngà y Rú t ngắ n cô ng việc E 3 ngà y


A-B-F-I 39 A-B-F-I 37
A-C-E-F-I 53 A-C-E-F-I 48
A-C-E-I 46 A-C-E-I 41
A-C-E-H-I 53 A-C-E-H-I 48
A-D-E-F-I 56 A-D-E-F-I 51
A-D-E-I 49 A-D-E-I 44
A-D-E-H-I 56 A-D-E-H-I 51
A-D-G-H-I 47 A-D-G-H-I 45
Thời gian hoàn thành dự án giảm xuống còn Thờ i gian hoà n thà nh dự á n giả m xuố ng cò n
56 ngày với CP tăng thêm 15.25 51 ngà y vớ i CP tă ng thêm 41.75

Để rú t ngắ n thờ i gian hoà n thà nh dự á n 5 ngà y, cầ n rú t ngắ n D 3 ngà y, H 1 ngà y, A 1 ngà y
Tổ ng chi phí tă ng thêm khi thự c hiện rú t ngắ n dự á n 20.25
39
53
46
54
59
52
60
51

Rú t ngắ n cô ng việc I 1 ngà y


A-B-F-I 36
A-C-E-F-I 47
A-C-E-I 40
A-C-E-H-I 47
A-D-E-F-I 50
A-D-E-I 43
A-D-E-H-I 50
A-D-G-H-I 44
m xuống còn Thời gian hoàn thành dự án giảm xuống còn
50 ngày với CP tăng thêm 48.75

m xuố ng cò n
Chương trình bình thường Chương trình đẩy nhanh Số tuần Chi phí rút
Công việc
Thời gian Chi phí Thời gian Chi phí rút ngắn ngắn/tuần
A 12 3,000 7 5,000 5 400
B 8 2,000 5 3,500 3 500
C 4 4,000 3 7,000 1 3,000
D 4 500 1 1,100 3 200
E 12 5,000 9 7,100 3 700
F 4 500 1 1,100 3 200
G 4 1,500 3 2,200 1 700

Rú t ngắ n cô ng việc A 5 tuầ n Rú t ngắ n cô ng việc B 1 tuầ n


A-B-D-F-G 27 A-B-D-F-G 26
A-B-E-G 31 A-B-E-G 30
A-C-D-F-G 23 A-C-D-F-G 23
A-C-E-G 27 A-C-E-G 27
Thời gian hoàn thành dự án giảm xuống còn Thờ i gian hoà n thà nh dự á n giả m xuố ng cò n
31 tuần với CP tăng thêm 2,000 30 tuầ n vớ i CP tă ng thêm 2,500
A-B-D-F-G 32
A-B-E-G 36
A-C-D-F-G 28
A-C-E-G 32

m xuố ng cò n
A-B-D-F-H 19
A-C-D-F-H 17
A-C-E-H 14
A-C-E-G-H 17
Công việc 1 2 3 4 5 8 9 10 11 12 15 16 17 18
A 4 4 4 4 4
B 4 4 4 4 4
C 3 3 3
D 8 8
E 10 10
F 2 2
G 3 3 3
H
Tổng 4 4 4 4 4 7 7 7 14 14 11 11 5 2

Bảng điều chỉnh nguồn lực dự án với yêu cầu số lao động làm việc không quá
Công việc 1 2 3 4 5 8 9 10 11 12 15 16 17 18
A 4 4 4 4 4
B 4 4 4 4 4
C 3 3 3
D 8 8
E 10 10
F
G
H
Tổng 4 4 4 4 4 7 7 7 4 4 10 10 8 8
Lù i thờ i gian bắ t đầ u thự c hiện cô ng việc E 2 ngà y
Lù i thờ i gian bắ t đầ u thự c hiện cô ng việc F 2 ngà y
Lù i thờ i gian bắ t đầ u thự c hiện cô ng việc D 2 ngà y
Lù i thờ i gian bắ t đầ u thự c hiện cô ng việc G 4 ngà y
Lù i thờ i gian bắ t đầ u thự c hiện cô ng việc H 2 ngà y
Sau khi phâ n bổ lao độ ng vớ i nguồ n lự c là 10 ngườ i/ngà y thì số ngà y cầ n thiết để th
19 22 23 24 25

2
]
8 8 8 8
2 8 8 8 8

làm việc không quá 10 người/ngày


19 22 23 24 25 26 27

2 2 2
3 3 3
8 8 8 8
5 5 5 8 8 8 8

số ngà y cầ n thiết để thự c hiện dự á n là 21 ngà y


Thời gian thực hiện
Công việc TE Phương sai EF
a m b
A 8 10 12 10 0.44 10
B 6 7 8 7 0.11 7
C 4 3 8 4 0.44 4
D 10 20 30 20 11.11 30
E 6 7 8 7 0.11 11
F 9 10 11 10 0.11 40
G 6 7 8 7 0.11 37
H 14 15 16 15 0.11 55
I 9 11 13 11 0.44 51
J 6 7 8 7 0.11 62
K 8 7 12 8 0.44 70
L 1 2 3 2 0.11 57

Độ lệch chuẩ n 3.512


Giá trị so vớ i độ lệch chuẩ n
65 ngà y -1.424
70 ngà y 0
Xá c suấ t hoà n thà nh dự á n
65 ngà y 7.78%
70 ngà y 50%

Công việc a m b Te EF LF
A 10 12 20 13 13 13.00
B 5 7 14 7.83 7.83 25.17
C 8 10 24 12 25 27.00
D 10 13 22 14 27 27.00
E 9 14 18 13.83 21.67 39.00
F 7 10 25 12 39 39.00
G 12 17 22 17 56 56.00
H 7 10 60 17.83 73.83 73.83

Độ lệch chuẩ n 9.8277


Giá trị so vớ i độ lệch chuẩ n 0.12
54.77%
LF

10
30
23
30
30
40
55
55
62
62
70
70

ES LS S Phương sai
0 0.00 0.00 2.78
0 17.33 17.33
13 15.00 2.00
13 13.00 0.00 4
8 25.17 17.33
27 27.00 0.00 9
39 39.00 0.00 2.78
56 56.00 0.00 78.03

You might also like