Câu hỏi Câu trả lời 1. What’s your name? 1. My name is Kaka (Bạn tên là gì?) (Tôi tên là Kaka) 2. How old are you? 2. I’m 7 years old (Bạn bao nhiêu tuổi?) (Tôi 7 tuổi) 3. Where are you from? 3. I’m from Vietnam (Bạn đến từ đâu?) (Tôi đến từ Việt Nam) 4. When were you born? 4. I was born in 2016 (Bạn sinh ra khi nào?) (Tôi sinh vào năm 2016) 5. Where do you live? 5. I’m live in Ho Chi Minh City (Bạn sống ở đâu?) (Tôi sống ở TPHCM) 6. How do you do? 6. I’m fine, thank you. (Bạn khỏe không?) (Tôi khỏe, còn bạn) 7. Why are you here? 7. I’m here for studying (Tại sao bạn lại ở đây?) (Tôi ở đây để học) Hội thoại 1. Meet a friend (gặp gỡ một người bạn) Jane: Hi Mark (Chào Mark) Mark: Hi there (Chào Jane nha) Jane: This is my new friend, Kate (Đây là bạn mới của tôi, Kate) Kate: Hi. It’s nice to see you! (Chào. Rất vui được gặp bạn) Mark: Nice to see you too! Where do you live, Kate? (Tôi cũng rất vui được gặp bạn! Bạn sống ở đây vậy Kate?) Kate: I live in HCMC with my family. How about you? (Tôi sống ở TPHCM với gia đình của tôi. Thế còn bạn sống ở đâu?) Mark: I live in Ha Noi. (Tôi sống ở Hà Nội) 2. An Interview (Một cuộc phỏng vấn) Interviewer: Hi (Chào) Interviewee: Hi, nice to see you! (Chào rất vui được gặp bạn) Interviewer: Could you please tell me what your name is? (Bạn có thể nói cho tôi biết tên của bạn là gì không?) Interviewee: It’s Miley, and my last name is Spears (Là Miley, và họ của tôi là Spears) Interviewer: Good. Where do you live now? (Tốt. Hiện tại bạn sống ở đâu?) Interviewee: I live on Nguyen Hue Street, HCMC. (Tôi sống trên đường Nguyễn Huệ, TPHCM) Interviewer: And where do you come from? (Và bạn đến từ đâu?) Interviewee: I’m a Briton (Tôi là một cư dân nước Anh)