You are on page 1of 2

LESSON 1_KAKA_28/03/2023

Mẫu câu giao tiếp


Câu hỏi Câu trả lời
1. What’s your name? 1. My name is Kaka
(Bạn tên là gì?) (Tôi tên là Kaka)
2. How old are you? 2. I’m 7 years old
(Bạn bao nhiêu tuổi?) (Tôi 7 tuổi)
3. Where are you from? 3. I’m from Vietnam
(Bạn đến từ đâu?) (Tôi đến từ Việt Nam)
4. When were you born? 4. I was born in 2016
(Bạn sinh ra khi nào?) (Tôi sinh vào năm 2016)
5. Where do you live? 5. I’m live in Ho Chi Minh City
(Bạn sống ở đâu?) (Tôi sống ở TPHCM)
6. How do you do? 6. I’m fine, thank you.
(Bạn khỏe không?) (Tôi khỏe, còn bạn)
7. Why are you here? 7. I’m here for studying
(Tại sao bạn lại ở đây?) (Tôi ở đây để học)
Hội thoại
1. Meet a friend (gặp gỡ một người bạn)
Jane: Hi Mark (Chào Mark)
Mark: Hi there (Chào Jane nha)
Jane: This is my new friend, Kate (Đây là bạn mới của tôi, Kate)
Kate: Hi. It’s nice to see you! (Chào. Rất vui được gặp bạn)
Mark: Nice to see you too! Where do you live, Kate? (Tôi cũng rất vui được
gặp bạn! Bạn sống ở đây vậy Kate?)
Kate: I live in HCMC with my family. How about you? (Tôi sống ở TPHCM
với gia đình của tôi. Thế còn bạn sống ở đâu?)
Mark: I live in Ha Noi. (Tôi sống ở Hà Nội)
2. An Interview (Một cuộc phỏng vấn)
Interviewer: Hi (Chào)
Interviewee: Hi, nice to see you! (Chào rất vui được gặp bạn)
Interviewer: Could you please tell me what your name is? (Bạn có thể nói cho
tôi biết tên của bạn là gì không?)
Interviewee: It’s Miley, and my last name is Spears (Là Miley, và họ của tôi là
Spears)
Interviewer: Good. Where do you live now? (Tốt. Hiện tại bạn sống ở đâu?)
Interviewee: I live on Nguyen Hue Street, HCMC. (Tôi sống trên đường
Nguyễn Huệ, TPHCM)
Interviewer: And where do you come from? (Và bạn đến từ đâu?)
Interviewee: I’m a Briton (Tôi là một cư dân nước Anh)

You might also like