You are on page 1of 3

TNTTECH hanh.tv@tnttech.com.

vn

CÔNG TY TNHH TM DV KỸ THUẬT TNT

Trụ sở: CTY TNHH TM DV KỸ THUẬT TNT Kính gửi: Công ty cổ phần Đông Á
Địa chỉ: Tầng 6, Tòa Nhà Success, 21A Gò Dầu, Địa chỉ: Khu 9 Thị Trấn Phong Châu, Huyện Phù Ninh, tỉnh Phú
Phường Tân Quý, Quận Tân Phú, TP.HCM Thọ
Tel: (84-28) 38102 474 Tel: 0917960611
Fax: (84-28) 62671 747 Fax:
Người gửi: Mr.Hạnh_0915 249 373 Người nhận: Ms. Liên
Số TK: 109283059 Ngân hàng ACB -PGD Sư Vạn
Email: lien.nong@dongachem.vn
Hạnh Quận 10 TP.HCM.
www.tnttech.com.vn www.vantudong.com.vn www.vandieukhien.net.vn
Số: TNT2212- 02 VH * Ngày 22/12/2022 Số trang: 03

BẢNG BÁO GIÁ


Công ty TNHH TNT xin chân thành cảm ơn quý khách hàng đã quan tâm đến các sản phẩm của Công ty chúng tôi.
Nhằm phúc đáp yêu cầu của quý khách hàng chúng tôi xin trân trọng gửi đến bảng báo giá sau :

STT TÊN THIẾT BỊ-TÍNH NĂNG ĐVT SL ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
ỐNG
1 Ống nhựa CPVC SCH80, ANSI DN25 Mét 278.4 209,000 58,185,600
2 Ống nhựa CPVC SCH80, ANSI DN32 Mét 29 289,000 8,381,000
3 Ống nhựa CPVC SCH80, ANSI DN40 Mét 104.4 350,000 36,540,000
4 Ống nhựa CPVC SCH80, ANSI DN50 Mét 394.4 484,000 190,889,600
5 Ống nhựa CPVC SCH80, ANSI DN65 Mét 400.2 738,000 295,347,600
6 Ống nhựa CPVC SCH80, ANSI DN80 Mét 545.2 989,000 539,202,800
7 Ống nhựa CPVC SCH80, ANSI DN100 Mét 522 1,445,000 754,290,000
8 Ống nhựa CPVC SCH80, ANSI DN125 Mét 104.4 1,799,000 187,815,600
9 Ống nhựa CPVC SCH80, ANSI DN150 Mét 143.6 2,760,000 396,336,000
10 Ống nhựa CPVC SCH80, ANSI DN200 Mét 75.4 4,742,000 357,546,800
11 Ống nhựa CPVC SCH80, ANSI DN250 Mét 168.2 8,657,000 1,456,107,400
12 Ống nhựa CPVC SCH80, ANSI DN300 Mét 69.6 11,899,000 828,170,400
-
13 Ống UPVC SCH80 5.8M/Ống, ANSI DN25 Mét 5.8 69,000 400,200
14 Ống UPVC SCH80 5.8M/Ống, ANSI DN40 Mét 29 115,000 3,335,000
15 Ống UPVC SCH80 5.8M/Ống, ANSI DN50 Mét 87 159,000 13,833,000
16 Ống UPVC SCH80 5.8M/Ống, ANSI DN65 Mét 23.2 243,000 5,637,600
17 Ống UPVC SCH80 5.8M/Ống, ANSI DN80 Mét 11.6 325,000 3,770,000
18 Ống UPVC SCH80 5.8M/Ống, ANSI DN100 Mét 46.4 483,000 22,411,200
19 Ống UPVC SCH80 5.8M/Ống, ANSI DN125 Mét 40.6 660,000 26,796,000
20 Ống UPVC SCH80 5.8M/Ống, ANSI DN250 Mét 34.8 2,369,000 82,441,200
BÍCH -
1 Mặt bích CPVC SCH80, ANSI-DIN FF DN25 Cái 295 157,000 46,315,000
2 Mặt bích CPVC SCH80, ANSI-DIN FF DN32 Cái 27 196,000 5,292,000
3 Mặt bích CPVC SCH80, ANSI-DIN FF DN40 Cái 93 261,000 24,273,000
4 Mặt bích CPVC SCH80, ANSI-DIN FF DN50 Cái 113 382,000 43,166,000
5 Mặt bích CPVC SCH80, ANSI-DIN FF DN65 Cái 162 573,000 92,826,000
6 Mặt bích CPVC SCH80, ANSI-DIN FF DN80 Cái 283 645,000 182,535,000
7 Mặt bích CPVC SCH80, ANSI-DIN FF DN100 Cái 161 823,000 132,503,000
8 Mặt bích CPVC SCH80, ANSI-DIN FF DN125 Cái 68 1,284,000 87,312,000
9 Mặt bích CPVC SCH80, ANSI-DIN FF DN150 Cái 29 2,933,000 85,057,000
10 Mặt bích CPVC SCH80, ANSI-DIN FF DN200 Cái 18 4,950,000 89,100,000
11 Mặt bích CPVC SCH80, ANSI-DIN FF DN250 Cái 22 5,750,000 126,500,000
12 Mặt bích CPVC SCH80, ANSI-DIN FF DN300 Cái 7 7,247,000 50,729,000
13 Bích mù CPVC, DIN FF DN100 Cái 4 1,142,000 4,568,000
14 Bích mù CPVC, DIN FF DN125 Cái 2 1,800,000 3,600,000
15 Bích mù CPVC, DIN FF DN150 Cái 4 1,915,000 7,660,000
-
16 Mặt bích UPVC SCH80 ANSI-DIN FF DN25 Cái 70 120,000 8,400,000
17 Mặt bích UPVC SCH80 ANSI-DIN FF DN40 Cái 3 131,000 393,000
18 Mặt bích UPVC SCH80 ANSI-DIN FF DN50 Cái 18 167,000 3,006,000
19 Mặt bích UPVC SCH80 ANSI-DIN FF DN65 Cái 6 233,000 1,398,000
20 Mặt bích UPVC SCH80 ANSI-DIN FF DN80 Cái 13 338,000 4,394,000
21 Mặt bích UPVC SCH80 ANSI-DIN FF DN100 Cái 19 389,000 7,391,000

1
TNTTECH hanh.tv@tnttech.com.vn

22 Mặt bích UPVC SCH80 ANSI-DIN FF DN125 Cái 6 645,000 3,870,000


23 Mặt bích UPVC SCH80 ANSI-DIN FF DN250 Cái 3 2,527,000 7,581,000
24 Bích mù UPVC,DIN FF DN100 Cái 1 870,000 870,000
Cút 90 -
1 Co 90D CPVC SCH80, ANSI DN25 cái 156 63,000 9,828,000
2 Co 90D CPVC SCH80, ANSI DN32 cái 19 136,000 2,584,000
3 Co 90D CPVC SCH80, ANSI DN40 cái 66 151,000 9,966,000
4 Co 90D CPVC SCH80, ANSI DN50 cái 110 182,000 20,020,000
5 Co 90D CPVC SCH80, ANSI DN65 cái 93 418,000 38,874,000
6 Co 90D CPVC SCH80, ANSI DN80 cái 110 474,000 52,140,000
7 Co 90D CPVC SCH80, ANSI DN100 cái 135 853,000 115,155,000
8 Co 90D CPVC SCH80, ANSI DN125 cái 12 1,713,000 20,556,000
9 Co 90D CPVC SCH80, ANSI DN150 cái 41 1,713,000 70,233,000
10 Co 90D CPVC SCH80, ANSI DN200 cái 11 5,681,000 62,491,000
11 Co 90D CPVC SCH80, ANSI DN250 cái 27 16,151,000 436,077,000
12 Co 90D CPVC SCH80, ANSI DN300 cái 21 27,541,000 578,361,000
-
13 Co 90D UPVC SCH80, ANSI DN25 Cái 25 34,000 850,000
14 Co 90D UPVC SCH80, ANSI DN40 Cái 6 49,000 294,000
15 Co 90D UPVC SCH80, ANSI DN50 Cái 27 60,000 1,620,000
16 Co 90D UPVC SCH80, ANSI DN65 Cái 5 138,000 690,000
17 Co 90D UPVC SCH80, ANSI DN80 Cái 9 156,000 1,404,000
18 Co 90D UPVC SCH80, ANSI DN100 Cái 12 237,000 2,844,000
19 Co 90D UPVC SCH80, ANSI DN125 Cái 15 673,000 10,095,000
20 Co 90D UPVC SCH80, ANSI DN250 Cái 7 10,710,000 74,970,000
TÊ -
1 Tê CPVC SCH80, ANSI DN25 Cái 28 90,000 2,520,000
2 Tê CPVC SCH80, ANSI DN32 Cái 5 190,000 950,000
3 Tê CPVC SCH80, ANSI DN40 Cái 12 218,000 2,616,000
4 Tê CPVC SCH80, ANSI DN50 Cái 14 242,000 3,388,000
5 Tê CPVC SCH80, ANSI DN65 Cái 22 616,000 13,552,000
6 Tê CPVC SCH80, ANSI DN80 Cái 65 616,000 40,040,000
7 Tê CPVC SCH80, ANSI DN100 Cái 48 820,000 39,360,000
8 Tê CPVC SCH80, ANSI DN125 Cái 12 2,131,000 25,572,000
9 Tê CPVC SCH80, ANSI DN150 Cái 6 2,131,000 12,786,000
10 Tê CPVC SCH80, ANSI DN250 Cái 6 7,869,000 47,214,000
11 Tê CPVC SCH80, ANSI DN300 Cái 3 22,848,000 68,544,000
-
12 Tê UPVC SCH80,ANSI DN25 Cái 3 61,000 183,000
13 Tê UPVC SCH80,ANSI DN50 Cái 4 211,000 844,000
14 Tê UPVC SCH80,ANSI DN65 Cái 2 230,000 460,000
15 Tê UPVC SCH80,ANSI DN80 Cái 2 286,000 572,000
16 Tê UPVC SCH80,ANSI DN100 Cái 5 332,000 1,660,000
17 Tê UPVC SCH80,ANSI DN125 Cái 3 1,132,000 3,396,000
-
18 Tê giảm CPVC SCH80,ANSI DN40/25 Cái 14 380,000 5,320,000
19 Tê giảm CPVC SCH80,ANSI DN32/25 Cái 3 363,000 1,089,000
20 Tê giảm CPVC SCH80,ANSI DN50/25 Cái 10 452,000 4,520,000
21 Tê giảm CPVC SCH80,ANSI DN50/40 Cái 3 452,000 1,356,000
22 Tê giảm CPVC SCH80,ANSI DN65/25 Cái 10 745,000 7,450,000
23 Tê giảm CPVC SCH80,ANSI DN65/40 Cái 10 745,000 7,450,000
24 Tê giảm CPVC SCH80,ANSI DN80/25 Cái 12 1,130,000 13,560,000
25 Tê giảm CPVC SCH80,ANSI DN80/32 Cái 1 1,130,000 1,130,000
26 Tê giảm CPVC SCH80,ANSI DN80/40 Cái 8 1,130,000 9,040,000
27 Tê giảm CPVC SCH80,ANSI DN80/50 Cái 3 922,000 2,766,000
28 Tê giảm CPVC SCH80,ANSI DN80/65 Cái 2 1,002,000 2,004,000
29 Tê giảm CPVC SCH80,ANSI DN100/25 Cái 25 1,372,000 34,300,000
30 Tê giảm CPVC SCH80,ANSI DN100/50 Cái 10 1,164,000 11,640,000
31 Tê giảm CPVC SCH80,ANSI DN100/80 Cái 5 1,164,000 5,820,000
32 Tê giảm CPVC SCH80,ANSI DN125/25 Cái 6 3,659,000 21,954,000
33 Tê giảm CPVC SCH80,ANSI DN125/80 Cái 3 3,451,000 10,353,000
34 Tê giảm CPVC SCH80,ANSI DN125/100 Cái 2 3,023,000 6,046,000
35 Tê giảm CPVC SCH80,ANSI DN150/40 Cái 1 3,923,000 3,923,000
36 Tê giảm CPVC SCH80,ANSI DN150/80 Cái 1 3,714,000 3,714,000
37 Tê giảm CPVC SCH80,ANSI DN150/100 Cái 10 3,286,000 32,860,000
38 Tê giảm CPVC SCH80,ANSI DN200/50 Cái 2 9,046,000 18,092,000
39 Tê giảm CPVC SCH80,ANSI DN250/50 Cái 2 34,110,000 68,220,000
40 Tê giảm CPVC SCH80,ANSI DN250/80 Cái 5 30,245,000 151,225,000
41 Tê giảm CPVC SCH80,ANSI DN250/150 Cái 1 30,245,000 30,245,000
42 Tê giảm CPVC SCH80,ANSI DN250/200 Cái 6 30,245,000 181,470,000
43 Tê giảm CPVC SCH80,ANSI DN300/250 Cái 2 46,552,000 93,104,000

2
TNTTECH hanh.tv@tnttech.com.vn

44 Tê giảm CPVC SCH80,ANSI DN300/80 cái 1 46,980,000 46,980,000


- -
45 Tê giảm UPVC SCH80,ANSI DN50/25 Cái 9 115,000 1,035,000
46 Tê giảm UPVC SCH80,ANSI DN80/25 Cái 1 277,000 277,000
47 Tê giảm UPVC SCH80,ANSI DN100/25 Cái 8 406,000 3,248,000
48 Tê giảm UPVC SCH80,ANSI DN100/40 Cái 1 406,000 406,000
49 Tê giảm UPVC SCH80,ANSI DN100/50 Cái 2 338,000 676,000
50 Tê giảm UPVC SCH80,ANSI DN100/80 Cái 1 338,000 338,000
51 Tê giảm UPVC SCH80,ANSI DN250/65 Cái 1 12,177,000 12,177,000
CÔN THU -
1 Côn thu CPVC, SCH80,ANSI DN32/25 Cái 5 278,000 1,390,000
2 Côn thu CPVC, SCH80,ANSI DN40/25 Cái 2 276,000 552,000
3 Côn thu CPVC, SCH80,ANSI DN40/32 Cái 5 276,000 1,380,000
4 Côn thu CPVC, SCH80,ANSI DN50/25 Cái 6 365,000 2,190,000
5 Côn thu CPVC, SCH80,ANSI DN50/32 Cái 1 365,000 365,000
6 Côn thu CPVC, SCH80,ANSI DN50/40 Cái 2 365,000 730,000
7 Côn thu CPVC, SCH80,ANSI DN65/40 Cái 2 552,000 1,104,000
8 Côn thu CPVC, SCH80,ANSI DN80/32 Cái 3 1,047,000 3,141,000
9 Côn thu CPVC, SCH80,ANSI DN80/40 Cái 8 1,047,000 8,376,000
10 Côn thu CPVC, SCH80,ANSI DN80/50 Cái 14 838,000 11,732,000
11 Côn thu CPVC, SCH80,ANSI DN80/65 Cái 15 711,000 10,665,000
12 Côn thu CPVC, SCH80,ANSI DN100/40 Cái 4 1,208,000 4,832,000
13 Côn thu CPVC, SCH80,ANSI DN100/50 Cái 11 1,000,000 11,000,000
14 Côn thu CPVC, SCH80,ANSI DN100/65 Cái 16 1,386,000 22,176,000
15 Côn thu CPVC, SCH80,ANSI DN100/80 Cái 22 1,000,000 22,000,000
16 Côn thu CPVC, SCH80,ANSI DN125/80 Cái 7 2,319,000 16,233,000
17 Côn thu CPVC, SCH80,ANSI DN125/100 Cái 7 1,892,000 13,244,000
18 Côn thu CPVC, SCH80,ANSI DN150/100 Cái 5 2,270,000 11,350,000
19 Côn thu CPVC, SCH80,ANSI DN150/65 Cái 4 3,084,000 12,336,000
20 Côn thu CPVC, SCH80,ANSI DN250/80 Cái 1 17,957,000 17,957,000
21 Côn thu CPVC, SCH80,ANSI DN250/125 Cái 2 18,446,000 36,892,000
22 Côn thu CPVC, SCH80,ANSI DN250/150 Cái 2 17,529,000 35,058,000
23 Côn thu CPVC, SCH80,ANSI DN300/250 Cái 1 20,833,000 20,833,000
- -
24 Côn thu UPVC, SCH80,ANSI DN50/25 Cái 3 129,000 387,000
25 Côn thu UPVC, SCH80,ANSI DN100/50 Cái 3 601,000 1,803,000
26 Côn thu UPVC, SCH80,ANSI DN125/65 Cái 3 1,540,000 4,620,000
27 Côn thu UPVC, SCH80,ANSI DN125/80 Cái 3 1,307,000 3,921,000
28 Côn thu UPVC, SCH80,ANSI DN200/80 Cái 1 3,674,000 3,674,000
Tổng cộng ( chưa thuế) 9,132,614,000

Điều khoản – Điều kiện :

1. Xuất xứ : SH/Taiwan
2. Thời gian giao hàng : Báo cụ thể khi có số lượng .
3. Hình thức giao hàng: Giao tại kho bên mua.
4. Hình thức thanh toán : theo HĐ
5. Thời gian bảo hành: 1 năm
6. Chứng chỉ: CQ nhà sản xuất, CO phòng TM, Test Report, Parking List. Bản gốc
7. Báo giá này có giá trị như đơn đặt hàng.
XÁC NHẬN ĐẶT HÀNG TM. CTY TNHH TM DV KỸ THUẬT TNT
(Ký tên và đóng dấu )

You might also like