Professional Documents
Culture Documents
Cao Trình
Cao Trình
200 DÂN
+4.50
+4.00
+3.50
+3.00
+2.50
+2.00
+1.50 +2.0 +2.0
+1.00 +1.5 +1.5
+0.50 TK-04
+0.00
-0.50
-1.00 TK-02 TK-03
-1.50 TK-01
-2.00
-2.50
-3.00
+4.50
+4.00
+3.50
+3.00 +3.5
+2.50 +3.0
+2.00 TK-05
+1.50
+1.00
+0.50
+0.00 +0.5
-0.50
-1.00 TK-06
-1.50
-2.00
-2.50 TK-07
-3.00
-3.50
-4.00
Tên Bể tiếp nhận Bể khuấy trộn cơ học Bể tạo bông Bể lắng đứng Bể lọc nhanh Bể chứa nước sạch Bể chứa bùn
Vật liệu Bê tông cốt thép Bê tông cốt thép Bê tông cốt thép Bê tông cốt thép Bê tông cốt thép Bê tông cốt thép Bê tông cốt thép
Số lượng 01 01 01 01 04 03 01
CNKT Môi trường Nhiệm vụ Họ và Tên Chữ ký Kí hiệu: BV02
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM Võ Thị Yến Linh 20150077 Tỉ lệ: 1:150
ĐỒ ÁN SV.Thực hiện
KHOA CÔNG NGHỆ HOÁ HỌC VÀ THỰC PHẨM Trần Hữu Phước 20150091 Ngày G:
XỬ LÝ NƯỚC CẤP
GV.Hướng dẫn Th.S Lê Thanh An Ngày H: