You are on page 1of 64

Phân loại

DN20
DN25
DN32
DN40
DN50
DN65
DN80
DN100
DN125

Group 1 DN150
DN200
DN250
Đầu phun hướng lên sprinkler K8 - Loại phản ứng: Tiêu chẩn
Đầu phun hướng lên sprinkler K8 - Loại phản ứng nhanh: ESPR
Đầu phun hướng lên sprinkler K5.6
Đầu phun hướng xuống sprinkler K5.6
Đầu phun hướng lên sprinkler K11.2
Đầu phun hướng lên sprinkler K14
Đầu phun hướng xuống sprinkler - K25.2
Đầu phun hướng xuống Drencher
Lượng ống DN25 phát sinh do sprinkler
Số lượng Đơn vị
m
m
m
m
m
m
m
m
m
m
m Group 2
m
cái
nhanh: ESPR cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái

DN50
24
576

1
Phân loại Số lượng Đơn vị
DN20 m
DN25 m
DN32 m
DN40 m
DN50 m
DN65 m
DN80 m
DN100 m
DN125 m
DN150 m
DN200 m
DN250 m
Đầu phun hướng lên sprinkler K8 - Loại phản ứng: Tiêu chẩn cái
Đầu phun hướng lên sprinkler K8 - Loại phản ứng nhanh: ESPR cái
Đầu phun hướng lên sprinkler K5.6 cái
Đầu phun hướng xuống sprinkler K5.6 cái
Đầu phun hướng lên sprinkler K11.2 cái
Đầu phun hướng lên sprinkler K14 cái
Đầu phun hướng xuống sprinkler - K25.2 cái
Đầu phun hướng xuống Drencher cái
Lượng ống DN25 phát sinh do sprinkler cái

sl m
24 576
24 13824
0
0

2 3 4
Phân loại
DN20
DN25
DN32
DN40
DN50
DN65
DN80
DN100
DN125

Group 3 DN150
DN200
DN250
Đầu phun hướng lên sprinkler K8 - Loại phản ứng: Tiêu chẩn
Đầu phun hướng lên sprinkler K8 - Loại phản ứng nhanh: ESPR
Đầu phun hướng lên sprinkler K5.6
Đầu phun hướng xuống sprinkler K5.6
Đầu phun hướng lên sprinkler K11.2
Đầu phun hướng lên sprinkler K14
Đầu phun hướng xuống sprinkler - K25.2
Đầu phun hướng xuống Drencher
Lượng ống DN25 phát sinh do sprinkler

Sum
0
0
0
0
Số lượng Đơn vị
m
m
m
m
m
m
m
m
m
m
m Group 4
m
cái
nhanh: ESPR cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái

#REF!
#REF!
Phân loại Số lượng
DN20
DN25
DN32
DN40
DN50
DN65
DN80
DN100
DN125
DN150
DN200
DN250
Đầu phun hướng lên sprinkler K8 - Loại phản ứng: Tiêu chẩn
Đầu phun hướng lên sprinkler K8 - Loại phản ứng nhanh: ESPR
Đầu phun hướng lên sprinkler K5.6
Đầu phun hướng xuống sprinkler K5.6
Đầu phun hướng lên sprinkler K11.2
Đầu phun hướng lên sprinkler K14
Đầu phun hướng xuống sprinkler - K25.2
Đầu phun hướng xuống Drencher
Lượng ống DN25 phát sinh do sprinkler
Đơn vị
m
m
m
m
m
m
m
m
m
m
m Group 5
m
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
Phân loại Số lượng
DN20
DN25
DN32
DN40
DN50
DN65
DN80
DN100
DN125
DN150
DN200
DN250
Đầu phun hướng lên sprinkler K8 - Loại phản ứng: Tiêu chẩn
Đầu phun hướng lên sprinkler K8 - Loại phản ứng nhanh: ESPR
Đầu phun hướng lên sprinkler K5.6
Đầu phun hướng xuống sprinkler K5.6
Đầu phun hướng lên sprinkler K11.2
Đầu phun hướng lên sprinkler K14
Đầu phun hướng xuống sprinkler - K25.2
Đầu phun hướng xuống Drencher
Lượng ống DN25 phát sinh do sprinkler
Đơn vị
m
m
m
m
m
m
m
m
m
m
m Group 6
m
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
Phân loại Số lượng
DN20
DN25
DN32
DN40
DN50
DN65
DN80
DN100
DN125
DN150
DN200
DN250
Đầu phun hướng lên sprinkler K8 - Loại phản ứng: Tiêu chẩn
Đầu phun hướng lên sprinkler K8 - Loại phản ứng nhanh: ESPR
Đầu phun hướng lên sprinkler K5.6
Đầu phun hướng xuống sprinkler K5.6
Đầu phun hướng lên sprinkler K11.2
Đầu phun hướng lên sprinkler K14
Đầu phun hướng xuống sprinkler - K25.2
Đầu phun hướng xuống Drencher
Lượng ống DN25 phát sinh do sprinkler
Đơn vị
m
m
m
m
m
m
m
m
m
m
m Group 7
m
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
Phân loại Số lượng
DN20
DN25
DN32
DN40
DN50
DN65
DN80
DN100
DN125
DN150
DN200
DN250
Đầu phun hướng lên sprinkler K8 - Loại phản ứng: Tiêu chẩn
Đầu phun hướng lên sprinkler K8 - Loại phản ứng nhanh: ESPR
Đầu phun hướng lên sprinkler K5.6
Đầu phun hướng xuống sprinkler K5.6
Đầu phun hướng lên sprinkler K11.2
Đầu phun hướng lên sprinkler K14
Đầu phun hướng xuống sprinkler - K25.2
Đầu phun hướng xuống Drencher
Lượng ống DN25 phát sinh do sprinkler
Đơn vị
m
m
m
m
m
m
m
m
m
m
m Group 8
m
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
Phân loại Số lượng
DN20
DN25
DN32
DN40
DN50
DN65
DN80
DN100
DN125
DN150
DN200
DN250
Đầu phun hướng lên sprinkler K8 - Loại phản ứng: Tiêu chẩn
Đầu phun hướng lên sprinkler K8 - Loại phản ứng nhanh: ESPR
Đầu phun hướng lên sprinkler K5.6
Đầu phun hướng xuống sprinkler K5.6
Đầu phun hướng lên sprinkler K11.2
Đầu phun hướng lên sprinkler K14
Đầu phun hướng xuống sprinkler - K25.2
Đầu phun hướng xuống Drencher
Lượng ống DN25 phát sinh do sprinkler
Đơn vị
m
m
m
m
m
m
m
m
m
m
m Group 9
m
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
Phân loại Số lượng
DN20
DN25
DN32
DN40
DN50
DN65
DN80
DN100
DN125
DN150
DN200
DN250
Đầu phun hướng lên sprinkler K8 - Loại phản ứng: Tiêu chẩn
Đầu phun hướng lên sprinkler K8 - Loại phản ứng nhanh: ESPR
Đầu phun hướng lên sprinkler K5.6
Đầu phun hướng xuống sprinkler K5.6
Đầu phun hướng lên sprinkler K11.2
Đầu phun hướng lên sprinkler K14
Đầu phun hướng xuống sprinkler - K25.2
Đầu phun hướng xuống Drencher
Lượng ống DN25 phát sinh do sprinkler
Đơn vị
m
m
m
m
m
m
m
m
m
m
m Group 10
m
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
Phân loại Số lượng
DN20
DN25
DN32
DN40
DN50
DN65
DN80
DN100
DN125
DN150
DN200
DN250
Đầu phun hướng lên sprinkler K8 - Loại phản ứng: Tiêu chẩn
Đầu phun hướng lên sprinkler K8 - Loại phản ứng nhanh: ESPR
Đầu phun hướng lên sprinkler K5.6
Đầu phun hướng xuống sprinkler K5.6
Đầu phun hướng lên sprinkler K11.2
Đầu phun hướng lên sprinkler K14
Đầu phun hướng xuống sprinkler - K25.2
Đầu phun hướng xuống Drencher
Lượng ống DN25 phát sinh do sprinkler
Đơn vị
m
m
m
m
m
m
m
m
m
m
m Group 11
m
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
Phân loại Số lượng
DN20
DN25
DN32
DN40
DN50
DN65
DN80
DN100
DN125
DN150
DN200
DN250
Đầu phun hướng lên sprinkler K8 - Loại phản ứng: Tiêu chẩn
Đầu phun hướng lên sprinkler K8 - Loại phản ứng nhanh: ESPR
Đầu phun hướng lên sprinkler K5.6
Đầu phun hướng xuống sprinkler K5.6
Đầu phun hướng lên sprinkler K11.2
Đầu phun hướng lên sprinkler K14
Đầu phun hướng xuống sprinkler - K25.2
Đầu phun hướng xuống Drencher
Lượng ống DN25 phát sinh do sprinkler
Đơn vị
m
m
m
m
m
m
m
m
m
m
m Group 12
m
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
Phân loại Số lượng
DN20
DN25
DN32
DN40
DN50
DN65
DN80
DN100
DN125
DN150
DN200
DN250
Đầu phun hướng lên sprinkler K8 - Loại phản ứng: Tiêu chẩn
Đầu phun hướng lên sprinkler K8 - Loại phản ứng nhanh: ESPR
Đầu phun hướng lên sprinkler K5.6
Đầu phun hướng xuống sprinkler K5.6
Đầu phun hướng lên sprinkler K11.2
Đầu phun hướng lên sprinkler K14
Đầu phun hướng xuống sprinkler - K25.2
Đầu phun hướng xuống Drencher
Lượng ống DN25 phát sinh do sprinkler
Đơn vị
m
m
m
m
m
m
m
m
m
m
m Group 13
m
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
Phân loại Số lượng
DN20
DN25
DN32
DN40
DN50
DN65
DN80
DN100
DN125
DN150
DN200
DN250
Đầu phun hướng lên sprinkler K8 - Loại phản ứng: Tiêu chẩn
Đầu phun hướng lên sprinkler K8 - Loại phản ứng nhanh: ESPR
Đầu phun hướng lên sprinkler K5.6
Đầu phun hướng xuống sprinkler K5.6
Đầu phun hướng lên sprinkler K11.2
Đầu phun hướng lên sprinkler K14
Đầu phun hướng xuống sprinkler - K25.2
Đầu phun hướng xuống Drencher
Lượng ống DN25 phát sinh do sprinkler
Đơn vị
m
m
m
m
m
m
m
m
m
m
m Group 14
m
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
Phân loại Số lượng
DN20
DN25
DN32
DN40
DN50
DN65
DN80
DN100
DN125
DN150
DN200
DN250
Đầu phun hướng lên sprinkler K8 - Loại phản ứng: Tiêu chẩn
Đầu phun hướng lên sprinkler K8 - Loại phản ứng nhanh: ESPR
Đầu phun hướng lên sprinkler K5.6
Đầu phun hướng xuống sprinkler K5.6
Đầu phun hướng lên sprinkler K11.2
Đầu phun hướng lên sprinkler K14
Đầu phun hướng xuống sprinkler - K25.2
Đầu phun hướng xuống Drencher
Lượng ống DN25 phát sinh do sprinkler
Đơn vị
m
m
m
m
m
m
m
m
m
m
m TẦNG HẦM
m
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
Phân loại Số lượng Đơn vị
DN20 0
DN25 0
DN32 0
DN40 0
DN50 0
DN65 0
DN80 0
DN100 0
DN125 0
DN150 0
DN200 0
DN250 0
Đầu phun hướng lên sprinkler K8 - Loại phản ứng: Tiêu chẩn 0
Đầu phun hướng lên sprinkler K8 - Loại phản ứng nhanh: ESPR 0
Đầu phun hướng lên sprinkler K5.6 0
Đầu phun hướng xuống sprinkler K5.6 0
Đầu phun hướng lên sprinkler K11.2 0
Đầu phun hướng lên sprinkler K14 0
Đầu phun hướng xuống sprinkler - K25.2 0
Đầu phun hướng xuống Drencher 0
Lượng ống DN25 phát sinh do sprinkler 0
Phân loại
DN20
DN25
DN32
DN40
DN50
DN65
DN80
DN100
DN125

TẦNG HẦM DN150


DN200
DN250
Đầu phun hướng lên sprinkler K8 - Loại phản ứng: Tiêu chẩn
Đầu phun hướng lên sprinkler K8 - Loại phản ứng nhanh: ESPR
Đầu phun hướng lên sprinkler K5.6
Đầu phun hướng xuống sprinkler K5.6
Đầu phun hướng lên sprinkler K11.2
Đầu phun hướng lên sprinkler K14
Đầu phun hướng xuống sprinkler - K25.2
Đầu phun hướng xuống Drencher
Lượng ống DN25 phát sinh do sprinkler
Số lượng Đơn vị
m
633.4 m
390 m
m
6316 m
86 m
m
13.2 m
m
1306 m
445 m
m
2520 cái
cái
134 cái
49 cái
16 cái
cái
cái
cái
m
Phân loại
DN20
DN25
DN32
DN40
DN50
DN65
DN80
DN100
DN125

TẦNG 1 DN150
DN200
DN250
Đầu phun hướng lên sprinkler K8 - Loại phản ứng: Tiêu chẩn
Đầu phun hướng lên sprinkler K8 - Loại phản ứng nhanh: ESPR
Đầu phun hướng lên sprinkler K5.6
Đầu phun hướng xuống sprinkler K5.6
Đầu phun hướng lên sprinkler K11.2
Đầu phun hướng lên sprinkler K14
Đầu phun hướng xuống sprinkler - K25.2
Đầu phun hướng xuống Drencher
Lượng ống DN25 phát sinh do sprinkler
Số lượng Đơn vị
m
230.6 m
293.8 m
0m
918.24 m
0m
0m
391.48 m
0m
1.27 m
1170.2 m
37.8 m
30 cái
0 cái
167 cái
188 cái
0 cái
0 cái
239 cái
0 cái
0m
Phân loại
DN20
DN25
DN32
DN40
DN50
DN65
DN80
DN100
DN125

TẦNG 2 DN150
DN200
DN250
Đầu phun hướng lên sprinkler K8 - Loại phản ứng: Tiêu chẩn
Đầu phun hướng lên sprinkler K8 - Loại phản ứng nhanh: ESPR
Đầu phun hướng lên sprinkler K5.6
Đầu phun hướng xuống sprinkler K5.6
Đầu phun hướng lên sprinkler K11.2
Đầu phun hướng lên sprinkler K14
Đầu phun hướng xuống sprinkler - K25.2
Đầu phun hướng xuống Drencher
Lượng ống DN25 phát sinh do sprinkler
Số lượng Đơn vị
m
m
m
m
m
m
m
m
m
m
m
m
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
m
Phân loại
DN20
DN25
DN32
DN40
DN50
DN65
DN80
DN100
DN125

Group 1 DN150
DN200
DN250
Đầu phun hướng lên sprinkler K8 - Loại phản ứng: Tiêu chẩn
Đầu phun hướng lên sprinkler K8 - Loại phản ứng nhanh: ESPR
Đầu phun hướng lên sprinkler K5.6
Đầu phun hướng xuống sprinkler K5.6
Đầu phun hướng lên sprinkler K11.2
Đầu phun hướng lên sprinkler K14
Đầu phun hướng xuống sprinkler - K25.2
Đầu phun hướng xuống Drencher
Lượng ống DN25 phát sinh do sprinkler
Số lượng Đơn vị
m
42.6 m
61.8 m
m
120.6 m
m
m
m
m
m
77.5 m Group 2
m
82 cái
nhanh: ESPR cái
13 cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
Phân loại Số lượng Đơn vị
DN20 m
DN25 18 m
DN32 42 m
DN40 m
DN50 120.6 m
DN65 m
DN80 m
DN100 m
DN125 m
DN150 m
DN200 62.5 m
DN250 m
Đầu phun hướng lên sprinkler K8 - Loại phản ứng: Tiêu chẩn 56 cái
Đầu phun hướng lên sprinkler K8 - Loại phản ứng nhanh: ESPR cái
Đầu phun hướng lên sprinkler K5.6 15 cái
Đầu phun hướng xuống sprinkler K5.6 cái
Đầu phun hướng lên sprinkler K11.2 cái
Đầu phun hướng lên sprinkler K14 cái
Đầu phun hướng xuống sprinkler - K25.2 1 cái
Đầu phun hướng xuống Drencher cái
Lượng ống DN25 phát sinh do sprinkler cái
Group 3
Phân loại Số lượng
DN20
DN25 18
DN32 42
DN40
DN50 113.4
DN65
DN80
DN100
DN125
DN150 7.2
DN200
DN250
Đầu phun hướng lên sprinkler K8 - Loại phản ứng: Tiêu chẩn 58
Đầu phun hướng lên sprinkler K8 - Loại phản ứng nhanh: ESPR
Đầu phun hướng lên sprinkler K5.6 13
Đầu phun hướng xuống sprinkler K5.6
Đầu phun hướng lên sprinkler K11.2
Đầu phun hướng lên sprinkler K14
Đầu phun hướng xuống sprinkler - K25.2
Đầu phun hướng xuống Drencher
Lượng ống DN25 phát sinh do sprinkler
Đơn vị
m
m
m
m
m
m
m
m
m
m
m Group 4
m
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
Phân loại Số lượng
DN20
DN25 42.6
DN32 45.6
DN40
DN50 120.6
DN65
DN80
DN100
DN125
DN150
DN200 77.7
DN250
Đầu phun hướng lên sprinkler K8 - Loại phản ứng: Tiêu chẩn 76
Đầu phun hướng lên sprinkler K8 - Loại phản ứng nhanh: ESPR
Đầu phun hướng lên sprinkler K5.6 13
Đầu phun hướng xuống sprinkler K5.6
Đầu phun hướng lên sprinkler K11.2
Đầu phun hướng lên sprinkler K14
Đầu phun hướng xuống sprinkler - K25.2
Đầu phun hướng xuống Drencher
Lượng ống DN25 phát sinh do sprinkler
Đơn vị
m
m
m
m
m
m
m
m
m
m
m Group 5
m
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
Phân loại Số lượng
DN20
DN25 252
DN32 56.4
DN40
DN50 145.5
DN65
DN80
DN100
DN125
DN150 27
DN200 50
DN250
Đầu phun hướng lên sprinkler K8 - Loại phản ứng: Tiêu chẩn 3
Đầu phun hướng lên sprinkler K8 - Loại phản ứng nhanh: ESPR
Đầu phun hướng lên sprinkler K5.6 175
Đầu phun hướng xuống sprinkler K5.6
Đầu phun hướng lên sprinkler K11.2
Đầu phun hướng lên sprinkler K14
Đầu phun hướng xuống sprinkler - K25.2
Đầu phun hướng xuống Drencher
Lượng ống DN25 phát sinh do sprinkler
Đơn vị
m
m
m
m
m
m
m
m
m
m
m Group 6
m
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
Phân loại Số lượng
DN20
DN25
DN32
DN40
DN50 12
DN65 4719
DN80
DN100
DN125
DN150
DN200 1114
DN250
Đầu phun hướng lên sprinkler K8 - Loại phản ứng: Tiêu chẩn
Đầu phun hướng lên sprinkler K8 - Loại phản ứng nhanh: ESPR
Đầu phun hướng lên sprinkler K5.6
Đầu phun hướng xuống sprinkler K5.6
Đầu phun hướng lên sprinkler K11.2
Đầu phun hướng lên sprinkler K14
Đầu phun hướng xuống sprinkler - K25.2 1657
Đầu phun hướng xuống Drencher
Lượng ống DN25 phát sinh do sprinkler
Đơn vị
m
m
m
m
m
m
m
m
m
m
m Group 7
m
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
Phân loại Số lượng
DN20
DN25 298.2
DN32 59.4
DN40
DN50 156
DN65
DN80
DN100
DN125
DN150
DN200 102.4
DN250
Đầu phun hướng lên sprinkler K8 - Loại phản ứng: Tiêu chẩn 26
Đầu phun hướng lên sprinkler K8 - Loại phản ứng nhanh: ESPR
Đầu phun hướng lên sprinkler K5.6 182
Đầu phun hướng xuống sprinkler K5.6
Đầu phun hướng lên sprinkler K11.2
Đầu phun hướng lên sprinkler K14
Đầu phun hướng xuống sprinkler - K25.2
Đầu phun hướng xuống Drencher
Lượng ống DN25 phát sinh do sprinkler
Đơn vị
m
m
m
m
m
m
m
m
m
m
m Group 8
m
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
Phân loại Số lượng
DN20
DN25 140.6
DN32 65
DN40
DN50 166.2
DN65
DN80
DN100
DN125
DN150
DN200 109.6
DN250
Đầu phun hướng lên sprinkler K8 - Loại phản ứng: Tiêu chẩn 2
Đầu phun hướng lên sprinkler K8 - Loại phản ứng nhanh: ESPR
Đầu phun hướng lên sprinkler K5.6 146
Đầu phun hướng xuống sprinkler K5.6 10
Đầu phun hướng lên sprinkler K11.2
Đầu phun hướng lên sprinkler K14
Đầu phun hướng xuống sprinkler - K25.2
Đầu phun hướng xuống Drencher
Lượng ống DN25 phát sinh do sprinkler
Đơn vị
m
m
m
m
m
m
m
m
m
m
m Group 9
m
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái

DN50
3.885

1
23.3
15
74
Phân loại Số lượng
DN20
DN25
DN32
DN40
DN50 139.5
DN65 6
DN80 14
DN100
DN125
DN150 106.9
DN200
DN250
Đầu phun hướng lên sprinkler K8 - Loại phản ứng: Tiêu chẩn 6
Đầu phun hướng lên sprinkler K8 - Loại phản ứng nhanh: ESPR
Đầu phun hướng lên sprinkler K5.6 119
Đầu phun hướng xuống sprinkler K5.6 10
Đầu phun hướng lên sprinkler K11.2 4
Đầu phun hướng lên sprinkler K14
Đầu phun hướng xuống sprinkler - K25.2
Đầu phun hướng xuống Drencher
Lượng ống DN25 phát sinh do sprinkler

sl m
6 23.31
0
0
0

2 3
12.9 30.3
26.3 12.5
65.5
Đơn vị
m
m
m
m
m
m
m
m
m
m
m Group 10
m
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái

4 Sum
7.5 74
11.7 65.5
139.5
0
Phân loại Số lượng
DN20
DN25
DN32
DN40
DN50
DN65
DN80
DN100
DN125
DN150
DN200
DN250
Đầu phun hướng lên sprinkler K8 - Loại phản ứng: Tiêu chẩn
Đầu phun hướng lên sprinkler K8 - Loại phản ứng nhanh: ESPR
Đầu phun hướng lên sprinkler K5.6
Đầu phun hướng xuống sprinkler K5.6
Đầu phun hướng lên sprinkler K11.2
Đầu phun hướng lên sprinkler K14
Đầu phun hướng xuống sprinkler - K25.2
Đầu phun hướng xuống Drencher
Lượng ống DN25 phát sinh do sprinkler
Đơn vị
m
m
m
m
m
m
m
m
m
m
m Group 11
m
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
Phân loại Số lượng
DN20
DN25
DN32
DN40
DN50
DN65
DN80
DN100
DN125
DN150
DN200
DN250
Đầu phun hướng lên sprinkler K8 - Loại phản ứng: Tiêu chẩn
Đầu phun hướng lên sprinkler K8 - Loại phản ứng nhanh: ESPR
Đầu phun hướng lên sprinkler K5.6
Đầu phun hướng xuống sprinkler K5.6
Đầu phun hướng lên sprinkler K11.2
Đầu phun hướng lên sprinkler K14
Đầu phun hướng xuống sprinkler - K25.2
Đầu phun hướng xuống Drencher
Lượng ống DN25 phát sinh do sprinkler
Đơn vị
m
m
m
m
m
m
m
m
m
m
m Group 12
m
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
Phân loại Số lượng
DN20
DN25
DN32
DN40
DN50
DN65
DN80
DN100
DN125
DN150
DN200
DN250
Đầu phun hướng lên sprinkler K8 - Loại phản ứng: Tiêu chẩn
Đầu phun hướng lên sprinkler K8 - Loại phản ứng nhanh: ESPR
Đầu phun hướng lên sprinkler K5.6
Đầu phun hướng xuống sprinkler K5.6
Đầu phun hướng lên sprinkler K11.2
Đầu phun hướng lên sprinkler K14
Đầu phun hướng xuống sprinkler - K25.2
Đầu phun hướng xuống Drencher
Lượng ống DN25 phát sinh do sprinkler
Đơn vị
m
m
m
m
m
m
m
m
m
m
m Group 13
m
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
Phân loại Số lượng
DN20
DN25
DN32
DN40
DN50
DN65
DN80
DN100
DN125
DN150
DN200
DN250
Đầu phun hướng lên sprinkler K8 - Loại phản ứng: Tiêu chẩn
Đầu phun hướng lên sprinkler K8 - Loại phản ứng nhanh: ESPR
Đầu phun hướng lên sprinkler K5.6
Đầu phun hướng xuống sprinkler K5.6
Đầu phun hướng lên sprinkler K11.2
Đầu phun hướng lên sprinkler K14
Đầu phun hướng xuống sprinkler - K25.2
Đầu phun hướng xuống Drencher
Lượng ống DN25 phát sinh do sprinkler
Đơn vị
m
m
m
m
m
m
m
m
m
m
m Group 14
m
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
Phân loại Số lượng
DN20
DN25
DN32
DN40
DN50
DN65
DN80
DN100
DN125
DN150
DN200
DN250
Đầu phun hướng lên sprinkler K8 - Loại phản ứng: Tiêu chẩn
Đầu phun hướng lên sprinkler K8 - Loại phản ứng nhanh: ESPR
Đầu phun hướng lên sprinkler K5.6
Đầu phun hướng xuống sprinkler K5.6
Đầu phun hướng lên sprinkler K11.2
Đầu phun hướng lên sprinkler K14
Đầu phun hướng xuống sprinkler - K25.2
Đầu phun hướng xuống Drencher
Lượng ống DN25 phát sinh do sprinkler
Đơn vị
m
m
m
m
m
m
m
m
m
m
m TỔNG CỘNG
m
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
Phân loại Số lượng
DN20 0
DN25 812
DN32 372.2
DN40 0
DN50 1094.4
DN65 4725
DN80 14
DN100 0
DN125 0
DN150 141.1
DN200 1593.7
DN250 0
Đầu phun hướng lên sprinkler K8 - Loại phản ứng: Tiêu chẩn 309
Đầu phun hướng lên sprinkler K8 - Loại phản ứng nhanh: ESPR 0
Đầu phun hướng lên sprinkler K5.6 676
Đầu phun hướng xuống sprinkler K5.6 20
Đầu phun hướng lên sprinkler K11.2 4
Đầu phun hướng lên sprinkler K14 0
Đầu phun hướng xuống sprinkler - K25.2 1658
Đầu phun hướng xuống Drencher 0
Lượng ống DN25 phát sinh do sprinkler 0
Đơn vị

You might also like