You are on page 1of 1

Reading 2 unit 5 band 4-5 Value : giá trị

Interest : lời lợi lãi , quan tâm Urban : thành thị


Behave : cư xử Trial : thử nghiệm, xử án, nổi gian nan
Releasing giải phóng Term: kêu, chỉ định, kỳ hạn
Experts : chuyên gia Suggest : gợi ý đề xuất
Desert : sa mạc Stem : thân cây, tổ tiên
Temporarily : tạm thời State : tiểu bang, địa vị, trạng thái
Traid : đường mòn dấu của thú đường thú đi qua Square : vuông, quảng trường
Predator động vật ăn thịt Significant : có ý nghĩa, quan trọng
Fearless : không sợ hãi Reprecent : đại diện, chú ý
On the recent : gần đây
Field : đồng cỏ vùng đất …
Learnt: đã học hỏi
Fascinating : hấp dẫn
Creatures : sinh vật
Employed : thuê làm thuê
:

You might also like