Interest : lời lợi lãi , quan tâm Urban : thành thị
Behave : cư xử Trial : thử nghiệm, xử án, nổi gian nan Releasing giải phóng Term: kêu, chỉ định, kỳ hạn Experts : chuyên gia Suggest : gợi ý đề xuất Desert : sa mạc Stem : thân cây, tổ tiên Temporarily : tạm thời State : tiểu bang, địa vị, trạng thái Traid : đường mòn dấu của thú đường thú đi qua Square : vuông, quảng trường Predator động vật ăn thịt Significant : có ý nghĩa, quan trọng Fearless : không sợ hãi Reprecent : đại diện, chú ý On the recent : gần đây Field : đồng cỏ vùng đất … Learnt: đã học hỏi Fascinating : hấp dẫn Creatures : sinh vật Employed : thuê làm thuê :