You are on page 1of 4

Báo cáo thu nhập 2 tuần

Dòng tiền vào (sau thuế)


Thu nhập của Jack 2286.47
Thu nhập của Maggie 0
Tổng thu nhập 2286.47
Dòng tiền ra
Thuê nhà 900
Điện thoại 36.9
Điện 69.2
Internet, phone 32.3
Quần áo và giải trí 300
Đồ ăn 300
x Xe bus 55.4
Đăng ký xe 11.1
Đăng kiểm xe 4.6
x Xăng 50
Thanh toán nợ vay thẻ tín dụng 70.0
Debt pmt - vay trả góp 150
Debt pmt - vay mua xe $163.43
Tổng dòng tiền ra 2142.9587
Net CF 143.51126

Bảng cân đối kế toán của Jack và Maggie


Tài sản
Tiền gửi tiết kiệm 3000
Xe 12000
Đồ đạc nội thất 15000
Tiết kiệm Kiwi Saver 1750
Tổng tài sản 31750

Some financial ratios....


Tỷ số thanh khoản nhanh (liquidity ratio) 0.43
Tỷ số chi trả sinh hoạt hàng tháng (Month living expense cover rat 1.40
Tỷ số nợ (Debt ratio) 83.78%
Tỷ số tiết kiệm (Saving ratio) 6.3%
Tỷ số thanh toán (Sovency ratio) 16.2%

Mục tiêu trung hạn và dài hạn: Tiết kiệm tiền một phần để trả trước cho việc mua nhà
pmt 143.5
FV 100000
i 5%
PV 3000
n=? 422.01453
Các khoản nợ trong ngắn hạn

1 Maggie quay trở lại làm việc


Chi phí: 450*2 + 55.4 (bus pass) + other = 100
Lương Maggie: 1401
Khoản tiết kiệm được thêm: 401

2 Cắt giảm các khoản chi phí 20% 120


Tiết kiệm mới 664.51126
3 Settle debt
-repay personal and hire purchase loan =idle cash
12.941842
-repay car loan
22.572981

Mục tiêu dài hạn: Tiết kiệm để mua nhà


Khoản tiết kiệm sau khi trả nợ 1047.94
i 5%
FV 100000
n =? 87.696212
fortnights
450/ tuần 42.0%
40*2/ tháng 1.7%
150/ tháng 3.2%
70/ tháng 1.5%
150/ week 14.0%
150/ week 14.0%
120/month 2.6%
287.75/ year 0.5%
2*60/year 0.2%
25/week 2.3%
151.67/ month 3.3%
7.0%
7.6%

Nợ phải trả
Thẻ tín dụng 7000
Vay mua xe 15000
Vay trả góp 4600

Tổng nợ phải trả 26600


Net worth 5150

Tiết kiệm ban đầu

16.2313282349989 fortnights/ years to achieve the goal


Chi phí: 450*2 + 55.4 (bus pass) + other = 1000
Lương Maggie: 1401

Quần áo,giải trí + đồ ăn

-8600
fortnights or 6m to clear
15000
fortnights or almost 12m to clear

28.42%

3.37293122018936
years

You might also like