You are on page 1of 21

Câu 1

Cho dãy số (un) thỏa mãn lim(un−3)=0. Tìm limun.

A.

limun=2.

B.

limun=−3.

C.

limun=0.

D.

limun=3.

Đáp án đúng: D
A
B
C
check_circleD
Câu 2
Giới hạn lim1n2023 bằng

A.

−∞.

B.

+∞.

C.

1.

D.

0.

Đáp án đúng: D
A
B
C
check_circleD
Câu 3
Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:

A.

lim un=−∞⇔lim (−un)=−∞ .

B.

lim qn=+∞, q>1.

C.

lim qn=0, |q|>1.

D.

lim −1nk=−∞, k∈ℕ*.

Đáp án đúng: B
A
B
closeC
D
Câu 4
Cho hai dãy số (un),(vn) thỏa mãn limun=9 và limvn=−∞. Giá trị của lim(un.vn) bằng

A.

0.

B.

+∞

C.

−∞.

D.

1.

Đáp án đúng: C
A
B
check_circleC
D
Câu 5
Cho hai dãy số (un), (vn) thỏa mãn limun=−3, limvn=5 . Giá trị của lim (3un−vn)bằng

A.

−14.

B.

12.

C.

18.

D.

8.

Đáp án đúng: A
check_circleA
B
C
D
Câu 6
Mệnh đề nào trong các mệnh đề sau đây là mệnh đề đúng?

A.

Một dãy số có giới hạn thì luôn tăng hoặc luôn giảm.

B.

Nếu un=nk  ,   k∈ℕ* thì lim1un=+∞.

C.

Nếu un=qn và −1<q<0 thì limun=0.

D.

Nếu limun=+∞  ;  limvn=+∞ thì lim(un−vn)=0.

Đáp án đúng: C
A
B
check_circleC
D
Câu 7
Cho hai dãy số (un) và (vn) biết limun=−5,limvn=0 và vn<0,  ∀n∈ℕ*. Khi đó limunvnbằng

A.

−5.

B.

0.

C.

+∞.

D.

−∞.

Đáp án đúng: C
A
B
check_circleC
D
Câu 8
Cho limx→ x0f(x)=L; limx→ x0g(x)=M, với L,M∈ℝ. Chọn khẳng định sai.

A.

limx→ x0[f(x)−g(x)]=L−M.

B.

limx→ x0[f(x).g(x)]=L.M.

C.

limx→ x0f(x)g(x)=LM.

D.

limx→ x0[f(x)+g(x)]=L+M.

Đáp án đúng: C
A
B
check_circleC
D
Câu 9
Chọn đáp án sai ?

A.

B.

 (c là hằng số)

C.

D.

Đáp án đúng: D
A
B
C
check_circleD
Câu 10
Cho hàm số f(x) thỏa mãn limx→2+f(x)=2 và limx→2−f(x)=−2. Khẳng định nào sau đây
là đúng?

A.

limx→2f(x)=0.

B.

limx→2f(x)=2.
C.

limx→2f(x)=−2.

D.

Không tồn tại limx→2f(x).

Đáp án đúng: D
A
B
C
check_circleD
Câu 11
Chọn đáp án sai ?

A.

⇔  .

B.

Nếu  và   thì

:  .

C.

D.

Đáp án đúng: D
A
B
C
check_circleD
Câu 12
limx→3|−x2+x−2| bằng :

A.

4.

B.

−8.

C.

10.

D.

8.

Đáp án đúng: D
A
closeB
C
D
Câu 13
limx→π9cos3x bằng

A.

1.

B.

12.

C.

32.

D.

22.

Đáp án đúng: B
A
check_circleB
C
D
Câu 14
Cho hàm số y=f(x) có đồ thị như hình vẽ. Mệnh đề nào sau đây sai?

A.

Hàm số liên tục tại x=1.

B.

Hàm số liên tục tại x=0.

C.

Hàm số liên tục tại x=2.

D.

Hàm số gián đoạn tại x=1.

Đáp án đúng: A
check_circleA
B
C
D
Câu 15
Chọn khẳng định sai:

A.

Hàm số đa thức liên tục trên ℝ.

B.
Hàm số y=f(x) liên tục trên đoạn [a;b] nếu nó liên tục trên khoảng (a;b).

C.

Hàm số y=f(x) liên tục tại điểm x0 nếu limx→x0f(x)=f(x0).

D.

Hàm số y=f(x) liên tục trên một khoảng nếu nó liên tục tại mọi điểm của khoảng đó.

Đáp án đúng: B
A
check_circleB
C
D
Câu 16

Hình nào sau đây có thể coi là hình biểu diễn của hình thang   có 

,  ,  .

Hình  Hình  Hình  Hình 

A.

Hình  .

B.

Hình  .

C.

Hình  .
D.

Hình  .

Đáp án đúng: C
A
B
check_circleC
D
Câu 17
Cho hình hộp ABCD.A'B'C'D'. Ta có A'B'→+A'D'→+A'A→ bằng

A.

AC'→

B.

A'C→.

C.

AB'→.

D.

AD'→.

Đáp án đúng: B
A
check_circleB
C
D
Câu 18
Cho hình lập phương ABCD.A′B′C′D′ (tham khảo hình bên dưới). Góc giữa hai đường
thẳng AB và A′C′ bằng

A.

60°.

B.

45°.

C.

90°.

D.

30°.

Đáp án đúng: B
A
check_circleB
C
D
Câu 19
Trong các mệnh đề dưới đây, mệnh đề đúng là?

A.

Cho hai đường thẳng song song, đường thẳng nào vuông góc với đường thẳng thứ nhất thì cũng
vuông góc với đường thẳng thứ hai.

B.

Trong không gian, hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với đường thẳng thứ ba thì song
song với nhau.

C.

Hai đường thẳng phân biệt vuông góc với nhau thì chúng cắt nhau.

D.

Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với đường thẳng thứ ba thì vuông góc với nhau.

Đáp án đúng: A
check_circleA
B
C
D
Câu 20
Cho tứ diện ABCD có tất cả các cạnh bằng a. Giá trị tích vô hướng AB→. AC→ bằng

A.

−a22

B.

a232.

C.

a22.

D.

−a232.

Đáp án đúng: C
A
B
check_circleC
D
Câu 21
Biết lim8n+1an−2=4 với a≠0 là tham số. Khi đó a−a2 bằng

A.

−4.

B.

−6.

C.

2.

D.

−2.

Đáp án đúng: D
A
B
C
check_circleD
Câu 22
lim 3−5n+12n+5nbằng

A.

1.

B.

5.

C.

−1.

D.

−5.

Đáp án đúng: D
A
B
C
check_circleD
Câu 23
Biết tổng S=2+13+19+...+13n+...=ab ( với a, b∈ℤ; ab là phân số tối giản). Tính tích a.b bằng:

A.

B.

60

C.

D.

10

Đáp án đúng: D
A
B
C
check_circleD
Câu 24
limx→−∞1+3x2x2+3 bằng

A.

−322.

B.

22.

C.

322.

D.

−22.

Đáp án đúng: A
A
B
closeC
D
Câu 25
Giới hạn limx→1+x2−x+1x2−1 bằng

A.

–∞.

B.

–1.

C.

1.

D.

+∞.

Đáp án đúng: D
A
B
C
check_circleD
Câu 26
limx→−∞(5x3−2x+1) bằng

A.

5.

B.

+∞.

C.

−∞.

D.

−5.

Đáp án đúng: C
A
B
check_circleC
D
Câu 27
Tìm giá trị của tham số a để hàm số f(x)={x2−5x+6x−3                khi     x≠3a                                    khi     
x=3 liên tục tại x=3.

A.

a=−1.

B.

a=0.

C.

a=2.

D.

a=1.

Đáp án đúng: D
A
B
closeC
D
Câu 28
Cho hàm số y=x2+1x2+5x+4. Khi đó, hàm số liên tục trên khoảng nào dưới đây?

A.

(−3;2).

B.

(−∞;3).

C.

(−5;3).

D.

(−1;+∞).
Đáp án đúng: D
closeA
B
C
D
Câu 29
Hàm số nào dưới đây liên tục trên khoảng (0;5)?

A.

y=3x−2x−3.

B.

y=x+1x+2.

C.

y=5x+1x−4.

D.

y=1x2−1.

Đáp án đúng: B
A
check_circleB
C
D
Câu 30
Cho các hàm số y=x2; y=sinx; y=tanx;y=x2−1x2+x+1. Có bao nhiêu hàm số liên tục trên ℝ?

A.

4.

B.

3.

C.

1.

D.

2
Đáp án đúng: B
A
check_circleB
C
D
Câu 31
Cho tứ diện đều ABCD. Tính góc giữa hai vec tơ AB→ và BC→.

A.

60°.

B.

90°.

C.

120°.

D.

30°.

Đáp án đúng: C
A
B
check_circleC
D
Câu 32
Cho hình chóp S.ABCDcó tất cả các cạnh đều bằng a. Gọi Ivà J lần lượt là trung điểm
của SCvà BC. Số đo của góc (IJ,CD)bằng:

A.

300.

B.

600.

C.

450.

D.

900.
Giải thíchexpand_more
Đáp án đúng: B
A
check_circleB
C
D
Câu 33
Cho tứ diện đều S.ABC cạnh a, M là trung điểm của cạnh BC. Tính côsin của góc tạo bởi hai
đường thẳng AM,SC.

A.

22.

B.

32.

C.

12.

D.

36.

Giải thíchexpand_more
Đáp án đúng: D
A
B
C
check_circleD
Câu 34
Cho hình hộp ABCD.A′B′C′D′ với tâm O. Hãy chỉ ra đẳng thức sai trong các đẳng thức sau đây:

A.

AB→+BC→+CC′→=AD′→+D′O→+OC′→.

B.

AB→+AA′→=AD→+DD′→.

C.

AB→+BC′→+CD→+D′A→=0→.

D.
AC′→=AB→+AD→+AA′→.

Đáp án đúng: B
A
check_circleB
C
D
Câu 35
Cho hình hộp ABCD.EFGH. Gọi O là trung điểm CH (như hình vẽ). Khẳng định nào sau đây là
khẳng định đúng?

A.

BO→=12BA→+BC→+12BF→.

B.

BO→=BA→+12BC→+12BF→.

C.
BO→=12BA→+12BC→+12BF→.

D.

BO→=BA→+BC→+BF→.

Giải thíchexpand_more
Đáp án đúng: A
check_circleA
B
C
D

You might also like