You are on page 1of 2

STT TỪ MỚI PHIÊN ÂM

1 Aborigines (n) /ˌæbəˈrɪdʒəniz/


2 absolutely (adv) /ˈæbsəluːtli /
3 accent (n) /ˈæksent/
4 awesome (adj) /ˈɔːsəm/
5 cattle station (n) / ˈkætl ˈsteɪʃn/
6 ghost (n) /ɡəʊst/
7 haunt (v) /hɔːnt/
8 icon (n) /ˈaɪkɒn/
9 kangaroo (n) /ˌkæŋɡəˈruː/
10 koala (n) /kəʊˈɑːlə/
11 kilt (n) /kɪlt/
12 legend (n) /ˈledʒənd/
13 loch (n) /lɒk/
14 official (adj) /əˈfɪʃl/
15 parade (n) /pəˈreɪd/
16 puzzle (n) /ˈpʌzl/
17 schedule (n) /ˈʃedjuːl/
18 Scots/ Scottish (n) /skɒts/ ˈskɒtɪʃ/
19 state (n) /steɪt/
20 unique (adj) /juˈniːk/
Ý NGHĨA
thổ dân châu Úc
tuyệt đối, chắc chắn
giọng điệu
tuyệt vời
trại gia súc
ma
ám ảnh, ma ám
biểu tượng
chuột túi
gấu túi
váy ca-rô của đàn ông Scotland
huyền thoại
hồ (phương ngữ ở Scotland)
chính thống/ chính thức
cuộc diễu hành
trò chơi đố
lịch trình, thời gian biểu
người Scotland
bang
độc đáo, riêng biệt

You might also like