You are on page 1of 1

Unit 8.

Vocab
1. Admini’stration (n) : sự quản lý
 Admini’strative (adj) : thuộc về quản lý, hành chính
 Admini’strator (n) : người quản lý

2. Cultural complex : quần thể văn hóa

3. Cultural value : giá trị văn hóa


 Natural value : giá trị tự nhiên
 Geological value : giá trị địa chất

4. Civili’sation (n) : nền văn minh


 ‘Civilise sth (v) : khai sáng cái gì

5. ‘Recognise (v) : công nhận, thừa nhận


 Recog’nition (n) : sự công nhận
 Recog’nisable (adj) : dễ nhận ra

6. ‘Glorious = mag’nificent = ‘wonderful (adj) : rực rỡ, huy hoàng

7. Monu’mental (adj) : hoành tráng, vĩ đại

 ‘Monument (n) : đài tưởng niệm

8. Remain intact = to stay untouched : vẫn còn nguyên vẹn


>< Be in ruins = to be destroyed : bị phá hủy
9. To be well-preserved : được giữ gìn, bảo tồn tốt

10. To be handed down : được lưu truyền

11. To be derived from : được bắt nguồn

You might also like