You are on page 1of 193

Cài đặt Font chữ mặt định cho Excel

Chỉnh thời gian tự động lưu trong Excel


Cài đặt ngôn ngữ tiếng Việt cho giao diện Excel
5 phím tắt quan trọng trong Excel

Ngày tháng năm hiện tại 9/4/2022


Phím tắt gạch ngang chữ trong Excel

NGUYEN QUANG VINH


NGUYEN QUANG VINH
Phím tắt đóng khung và xoá khung Excel
Phím tắt vẽ biểu đồ nhanh Excel
MÃ SP SỐ LƯỢNG
A 15
SỐ LƯỢNG
B 24 35
30
C 28
25
D 14
20
E 30 15
10
5
0
A B C D E
Phím tắt ẩn dòng, cột nhanh trong Excel
MÃ SP SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
A 15 100 1,500
B 24 200 4,800
C 28 300 8,400
D 14 400 5,600
E 30 500 15,000
Cách ẩn công thức nhưng vẫn tính toán được
MÃ SP SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
A 15 100 1,500
B 24 200 4,800
C 28 300 8,400
D 14 400 5,600
E 30 500
Bảo vệ vùng dữ liệu
Vùng không được sửa
10
20
30
40
50
60
70
Bảo vệ sheet không cho thêm xóa sửa sheet mới
Kiểm tra thay đổi nội dung file excel
Đánh nhanh STT cho 1.000 dòng
STT MẪU STT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493
494
495
496
497
498
499
500
501
502
503
504
505
506
507
508
509
510
511
512
513
514
515
516
517
518
519
520
521
522
523
524
525
526
527
528
529
530
531
532
533
534
535
536
537
538
539
540
541
542
543
544
545
546
547
548
549
550
551
552
553
554
555
556
557
558
559
560
561
562
563
564
565
566
567
568
569
570
571
572
573
574
575
576
577
578
579
580
581
582
583
584
585
586
587
588
589
590
591
592
593
594
595
596
597
598
599
600
601
602
603
604
605
606
607
608
609
610
611
612
613
614
615
616
617
618
619
620
621
622
623
624
625
626
627
628
629
630
631
632
633
634
635
636
637
638
639
640
641
642
643
644
645
646
647
648
649
650
651
652
653
654
655
656
657
658
659
660
661
662
663
664
665
666
667
668
669
670
671
672
673
674
675
676
677
678
679
680
681
682
683
684
685
686
687
688
689
690
691
692
693
694
695
696
697
698
699
700
701
702
703
704
705
706
707
708
709
710
711
712
713
714
715
716
717
718
719
720
721
722
723
724
725
726
727
728
729
730
731
732
733
734
735
736
737
738
739
740
741
742
743
744
745
746
747
748
749
750
751
752
753
754
755
756
757
758
759
760
761
762
763
764
765
766
767
768
769
770
771
772
773
774
775
776
777
778
779
780
781
782
783
784
785
786
787
788
789
790
791
792
793
794
795
796
797
798
799
800
801
802
803
804
805
806
807
808
809
810
811
812
813
814
815
816
817
818
819
820
821
822
823
824
825
826
827
828
829
830
831
832
833
834
835
836
837
838
839
840
841
842
843
844
845
846
847
848
849
850
851
852
853
854
855
856
857
858
859
860
861
862
863
864
865
866
867
868
869
870
871
872
873
874
875
876
877
878
879
880
881
882
883
884
885
886
887
888
889
890
891
892
893
894
895
896
897
898
899
900
901
902
903
904
905
906
907
908
909
910
911
912
913
914
915
916
917
918
919
920
921
922
923
924
925
926
927
928
929
930
931
932
933
934
935
936
937
938
939
940
941
942
943
944
945
946
947
948
949
950
951
952
953
954
955
956
957
958
959
960
961
962
963
964
965
966
967
968
969
970
971
972
973
974
975
976
977
978
979
980
981
982
983
984
985
986
987
988
989
990
991
992
993
994
995
996
997
998
999
1000
Điền STT tự động chuyên nghiệp
STT Mã sản phẩm
A
B
C
D
E
Nhập nhanh nhiều số 0
Nội dung mẫu Cú pháp mẫu Thực hành
1,000,000 1e6
2,000,000,000 2e9
Tạo dấu ba chấm hàng loạt
Họ tên........................................................
Email..........................................................
SDT............................................................

Họ tên
Email
SDT
Tạo nhanh dấu check và dấu x
Nội dung mẫu Nội dung cần làm
P
O
Tạo chỉ số trên và chỉ số dưới trong Excel
Nội dung mẫu Nội dung cần làm
H2O H2O
M 2
M2
18.Tạo từ viết tắt Autocorect
Từ viết tắt Từ chi tiết
Nhập dữ liệu tự động điền thời gian
Mã sản phẩm Thời gian nhập
a Err:522
Tự động điền ngày tháng năm
Ngày
1/1/2022
Thông báo nhập trùng dữ liệu
MÃ NV HỌ TÊN
123 NGUYỄN QUANG VINH
124 LÊ THỊ LINH
125 NGUYỄN PHÚ ĐIỀN
126 NGUYỄN NGỌC ĐỊNH
127 NGUYỄN VIỆT HỒNG
128 LINH NHI
Quy định số ký tự nhập vào
MÃ 5 ký tự Thực hiện
ABCDE
FGHJK
Quy định nhập số > 0
Nhập số > 0 Thực hiện
1
3
5
9
Quy định nhập mã mới nhập tên
Mã sản phẩm Tên sản phẩm
A Bánh mì

C Bánh cuốn
D Bánh đa
Chọn danh sách trong Excel không cần nhập dữ liệu
Danh sách môn học Giới tính Môn học
Excel Nam Excel
Word
PowerPoint
Danh sách động
Tên môn học Số lớp Môn học
Excel 2 Excel
Word 3 Word
PowerPoint 5 PowerPoint
9 Photoshop
Danh sách phụ thuộc
Loại SP Tên SP
Loại 1

Loại 1 Loại 2 Loại 3


Cam Mận Bưởi
Quýt Đào Mít
Xoài Lê Táo
Cách đánh số thứ tự khi trộn ô
STT MÔN HỌC
Excel
1
Word
2 PowerPoint
Photoshop
3 Excel
Word
PowerPoint
4
Photoshop
Phím tắt chèn Icon
😊😂🤣❤😍👌
Chèn check box trong Excel
STT HỌ TÊN ĐIỂM DANH
1 NGUYỄN QUANG VINH ✘

2 LÊ THỊ LINH
3 NGUYỄN PHÚ ĐIỀN Check Box 3

4 NGUYỄN NGỌC ĐỊNH


5 NGUYỄN VIỆT HỒNG
6 LINH NHI
Chèn chữ chìm bên dưới Excel
Chèn logo ẩn bên dưới trang
Chèn hình cố định trong ô
STT HỌ TÊN HÌNH

1 NGUYỄN QUANG VINH

2 LÊ THỊ LINH

3 NGUYỄN PHÚ ĐIỀN


Chèn hình dạng comment
STT HỌ TÊN
1 NGUYỄN QUANG VINH
2 LÊ THỊ LINH
3 NGUYỄN PHÚ ĐIỀN
Chèn lịch có sẵn trong Excel
Chèn số trang

59/193
Tự động định dạng hàng, cột
STT HỌ TÊN
1 NGUYỄN QUANG VINH
2 LÊ THỊ LINH
3 NGUYỄN PHÚ ĐIỀN
4 NGUYỄN NGỌC ĐỊNH
5 NGUYỄN VIỆT HỒNG
6 LINH NHI
Canh giữa tiêu đề không trộn ô
DANH SÁCH NHÂN VIÊN
STT HỌ TÊN
1 NGUYỄN QUANG VINH
2 LÊ THỊ LINH
3 NGUYỄN PHÚ ĐIỀN
4 NGUYỄN NGỌC ĐỊNH
Cố định dòng, cột
Order ID Order Date Customer ID Customer Name Address City State Salesperson
1001 1/27/2018 27 Company AA 789 27th Street Las Vegas NV Mariya Sergienko
1002 1/27/2018 27 Company AA 789 27th Street Las Vegas NV Mariya Sergienko
1003 1/4/2018 4 Company D 123 4th Street New York NY Andrew Cencini
1004 1/4/2018 4 Company D 123 4th Street New York NY Andrew Cencini
1005 1/4/2018 4 Company D 123 4th Street New York NY Andrew Cencini
1006 1/12/2018 12 Company L 123 12th Street Las Vegas NV Mariya Sergienko
1007 1/12/2018 12 Company L 123 12th Street Las Vegas NV Mariya Sergienko
1008 1/8/2018 8 Company H 123 8th Street Portland OR Nancy Freehafer
1009 1/4/2018 4 Company D 123 4th Street New York NY Andrew Cencini
1010 1/29/2018 29 Company CC 789 29th Street Denver CO Jan Kotas
1011 1/3/2018 3 Company C 123 3rd Street Los Angelas CA Mariya Sergienko
1012 1/6/2018 6 Company F 123 6th Street Milwaukee WI Michael Neipper
1013 1/28/2018 28 Company BB 789 28th Street Memphis TN Anne Larsen
1014 1/8/2018 8 Company H 123 8th Street Portland OR Nancy Freehafer
1015 1/10/2018 10 Company J 123 10th Street Chicago IL Laura Giussani
1016 1/7/2018 7 Company G 123 7th Street Boise ID Nancy Freehafer
1017 1/10/2018 10 Company J 123 10th Street Chicago IL Laura Giussani
1018 1/10/2018 10 Company J 123 10th Street Chicago IL Laura Giussani
1019 1/10/2018 10 Company J 123 10th Street Chicago IL Laura Giussani
1020 1/11/2018 11 Company K 123 11th Street Miami FL Anne Larsen
1021 1/11/2018 11 Company K 123 11th Street Miami FL Anne Larsen
1022 1/1/2018 1 Company A 123 1st Street Seattle WA Nancy Freehafer
1023 1/1/2018 1 Company A 123 1st Street Seattle WA Nancy Freehafer
1024 1/1/2018 1 Company A 123 1st Street Seattle WA Nancy Freehafer
1025 1/28/2018 28 Company BB 789 28th Street Memphis TN Anne Larsen
1026 1/28/2018 28 Company BB 789 28th Street Memphis TN Anne Larsen
1027 1/9/2018 9 Company I 123 9th Street Salt Lake City UT Robert Zare
1028 1/9/2018 9 Company I 123 9th Street Salt Lake City UT Robert Zare
1029 1/6/2018 6 Company F 123 6th Street Milwaukee WI Michael Neipper
1030 2/8/2018 8 Company H 123 8th Street Portland OR Nancy Freehafer
1031 2/3/2018 3 Company C 123 3rd Street Los Angelas CA Mariya Sergienko
Region Shipped Date Shipper Name Ship Name Ship Address Ship City Ship State
West 01/29/14 Shipping Company B Karen Toh 789 27th Street Las Vegas NV
West 01/29/14 Shipping Company B Karen Toh 789 27th Street Las Vegas NV
East 01/06/14 Shipping Company A Christina Lee 123 4th Street New York NY
East 01/06/14 Shipping Company A Christina Lee 123 4th Street New York NY
East 01/06/14 Shipping Company A Christina Lee 123 4th Street New York NY
West 01/14/14 Shipping Company B John Edwards 123 12th Street Las Vegas NV
West 01/14/14 Shipping Company B John Edwards 123 12th Street Las Vegas NV
North 01/10/14 Shipping Company C Elizabeth Andersen 123 8th Street Portland OR
East 01/06/14 Shipping Company C Christina Lee 123 4th Street New York NY
West 01/31/14 Shipping Company B Soo Jung Lee 789 29th Street Denver CO
West 01/05/14 Shipping Company B Thomas Axerr 123 3rd Street Los Angelas CA
North 01/08/14 Shipping Company B Francisco Pérez-Olaeta 123 6th Street Milwaukee WI
South 01/30/14 Shipping Company C Amritansh Raghav 789 28th Street Memphis TN
North 01/10/14 Shipping Company C Elizabeth Andersen 123 8th Street Portland OR
East 01/12/14 Shipping Company B Roland Wacker 123 10th Street Chicago IL
North Ming-Yang Xie 123 7th Street Boise ID
East 01/12/14 Shipping Company A Roland Wacker 123 10th Street Chicago IL
East 01/12/14 Shipping Company A Roland Wacker 123 10th Street Chicago IL
East 01/12/14 Shipping Company A Roland Wacker 123 10th Street Chicago IL
South Shipping Company C Peter Krschne 123 11th Street Miami FL
South Shipping Company C Peter Krschne 123 11th Street Miami FL
North Anna Bedecs 123 1st Street Seattle WA
North Anna Bedecs 123 1st Street Seattle WA
North Anna Bedecs 123 1st Street Seattle WA
South 01/30/14 Shipping Company C Amritansh Raghav 789 28th Street Memphis TN
South 01/30/14 Shipping Company C Amritansh Raghav 789 28th Street Memphis TN
West 01/11/14 Shipping Company A Sven Mortensen 123 9th Street Salt Lake City UT
West 01/11/14 Shipping Company A Sven Mortensen 123 9th Street Salt Lake City UT
North 01/08/14 Shipping Company B Francisco Pérez-Olaeta 123 6th Street Milwaukee WI
North 02/10/14 Shipping Company B Elizabeth Andersen 123 8th Street Portland OR
West 02/05/14 Shipping Company B Thomas Axerr 123 3rd Street Los Angelas CA
Product Name Category Unit Price Quantity Revenue Shipping Fee
Beer Beverages ₫14.00 49 ₫686.00 ₫66.54
Dried Plums Dried Fruit & Nuts ₫3.50 47 ₫164.50 ₫16.61
Dried Pears Dried Fruit & Nuts ₫30.00 69 ₫2,070.00 ₫198.72
Dried Apples Dried Fruit & Nuts ₫53.00 89 ₫4,717.00 ₫448.12
Dried Plums Dried Fruit & Nuts ₫3.50 11 ₫38.50 ₫3.73
Chai Beverages ₫18.00 81 ₫1,458.00 ₫141.43
Coffee Beverages ₫46.00 44 ₫2,024.00 ₫198.35
Chocolate Biscuits Mix Baked Goods & Mixes ₫9.20 38 ₫349.60 ₫36.01
Chocolate Biscuits Mix Baked Goods & Mixes ₫9.20 88 ₫809.60 ₫79.34
Chocolate Candy ₫12.75 94 ₫1,198.50 ₫122.25
Clam Chowder Soups ₫9.65 91 ₫878.15 ₫92.21
Curry Sauce Sauces ₫40.00 32 ₫1,280.00 ₫133.12
Coffee Beverages ₫46.00 55 ₫2,530.00 ₫253.00
Chocolate Candy ₫12.75 47 ₫599.25 ₫61.72
Green Tea Beverages ₫2.99 90 ₫269.10 ₫27.72
Coffee Beverages ₫46.00 24 ₫1,104.00 ₫110.40
Boysenberry Spread Jams, Preserves ₫25.00 34 ₫850.00 ₫80.75
Cajun Seasoning Condiments ₫22.00 17 ₫374.00 ₫35.90
Chocolate Biscuits Mix Baked Goods & Mixes ₫9.20 44 ₫404.80 ₫42.10
Dried Plums Dried Fruit & Nuts ₫3.50 81 ₫283.50 ₫27.50
Green Tea Beverages ₫2.99 49 ₫146.51 ₫15.09
Chai Beverages ₫18.00 42 ₫756.00 ₫75.60
Coffee Beverages ₫46.00 58 ₫2,668.00 ₫269.47
Green Tea Beverages ₫2.99 67 ₫200.33 ₫20.03
Clam Chowder Soups ₫9.65 100 ₫965.00 ₫93.61
Crab Meat Canned Meat ₫18.40 63 ₫1,159.20 ₫114.76
Ravioli Pasta ₫19.50 57 ₫1,111.50 ₫110.04
Mozzarella Dairy Products ₫34.80 81 ₫2,818.80 ₫295.97
Beer Beverages ₫14.00 71 ₫994.00 ₫95.42
Curry Sauce Sauces ₫40.00 32 ₫1,280.00 ₫129.28
Syrup Condiments 10 63 ₫630.00 ₫65.52
Tắt Gridline trong Excel
Thêm nhiều dòng cột
DANH SÁCH NHÂN VIÊN
STT HỌ TÊN
1 NGUYỄN QUANG VINH
2 LÊ THỊ LINH
3 NGUYỄN PHÚ ĐIỀN
4 NGUYỄN NGỌC ĐỊNH
Di chuyển nhanh các Sheet
Chọn nhanh các ô trong Excel
MÃ MH MẶT HÀNG ĐƠN GIÁ
HD1
FD1 Đĩa mềm 2.5
MS1 Mouse 3
SD1
DD2 DD Ram 30
HD2 Đĩa cứng 50
MS2
DD2 DD Ram 30
T Định
TÊNdạng bảng tính
SỐ với Table ĐƠN
T HÀNG LƯỢNG GIÁ
1 Video 100 4000000
2 Ghế 50 150000
3 Giường 58 1200000
4 Tủ 79 850000
5 Nệm 92 200000
6 Tivi 220 2500000
7 Bàn 199 600000
T Đặt tênTÊN
vùng dữ liệu SỐ ĐƠN
T HÀNG LƯỢNG GIÁ
1 Video 100 4,000,000
2 Ghế 50 150,000
3 Giường 58 1,200,000
4 Tủ 79 850,000
5 Nệm 92 200,000
6 Tivi 220 2,500,000
7 Bàn 199 600,000
Kẻ đường chéo trong ô
T ĐịnhTÊN
dạng đơn vị tiềnSỐ ĐƠN
T HÀNG LƯỢNG GIÁ
1 Video 100 cái 4,000,000 vnđ
2 Ghế 50 cái 150,000 vnđ
3 Giường 58 cái 1,200,000 vnđ
4 Tủ 79 cái 850,000 vnđ
5 Nệm 92 cái 200,000 vnđ
6 Tivi 220 cái 2,500,000 vnđ
7 Bàn 199 cái 600,000 vnđ
T Định dạng số 0 trước dãy số
T Điện thoại
1 0764222218
2 0764222218
3 0764222218
4 0764222218
5 0764222218
6 0764222218
7 0764222218
đầu trang

Header, footer trong Excel

Cuối trang
Kỹ thuật ngắt trang giấy

Order ID Order Date Customer ID Customer Na Address City


1001 1/27/2018 27 Company AA 789 27th Street Las Vegas
1002 1/27/2018 27 Company AA 789 27th Street Las Vegas
1003 1/4/2018 4 Company D 123 4th Street New York
1004 1/4/2018 4 Company D 123 4th Street New York
1005 1/4/2018 4 Company D 123 4th Street New York
1006 1/12/2018 12 Company L 123 12th Street Las Vegas
1007 1/12/2018 12 Company L 123 12th Street Las Vegas
1008 1/8/2018 8 Company H 123 8th Street Portland
1009 1/4/2018 4 Company D 123 4th Street New York
1010 1/29/2018 29 Company CC 789 29th Street Denver
1011 1/3/2018 3 Company C 123 3rd Street Los Angelas
1012 1/6/2018 6 Company F 123 6th Street Milwaukee
1013 1/28/2018 28 Company BB 789 28th Street Memphis
1014 1/8/2018 8 Company H 123 8th Street Portland
1015 1/10/2018 10 Company J 123 10th Street Chicago
1016 1/7/2018 7 Company G 123 7th Street Boise
1017 1/10/2018 10 Company J 123 10th Street Chicago
1018 1/10/2018 10 Company J 123 10th Street Chicago
1019 1/10/2018 10 Company J 123 10th Street Chicago
1020 1/11/2018 11 Company K 123 11th Street Miami
1021 1/11/2018 11 Company K 123 11th Street Miami
1022 1/1/2018 1 Company A 123 1st Street Seattle
1023 1/1/2018 1 Company A 123 1st Street Seattle
1024 1/1/2018 1 Company A 123 1st Street Seattle
1025 1/28/2018 28 Company BB 789 28th Street Memphis
1026 1/28/2018 28 Company BB 789 28th Street Memphis
1027 1/9/2018 9 Company I 123 9th Street Salt Lake City
1028 1/9/2018 9 Company I 123 9th Street Salt Lake City
1029 1/6/2018 6 Company F 123 6th Street Milwaukee
1030 2/8/2018 8 Company H 123 8th Street Portland
1031 2/3/2018 3 Company C 123 3rd Street Los Angelas
Định dạng trang in

Order ID Order Date Customer ID Customer Name Address City


1001 1/27/2018 27 Company AA 789 27th Street Las Vegas
1002 1/27/2018 27 Company AA 789 27th Street Las Vegas
1003 1/4/2018 4 Company D 123 4th Street New York
1004 1/4/2018 4 Company D 123 4th Street New York
1005 1/4/2018 4 Company D 123 4th Street New York
1006 1/12/2018 12 Company L 123 12th Street Las Vegas
1007 1/12/2018 12 Company L 123 12th Street Las Vegas
1008 1/8/2018 8 Company H 123 8th Street Portland
1009 1/4/2018 4 Company D 123 4th Street New York
1010 1/29/2018 29 Company CC 789 29th Street Denver
1011 1/3/2018 3 Company C 123 3rd Street Los Angelas
1012 1/6/2018 6 Company F 123 6th Street Milwaukee
1013 1/28/2018 28 Company BB 789 28th Street Memphis
1014 1/8/2018 8 Company H 123 8th Street Portland
1015 1/10/2018 10 Company J 123 10th Street Chicago
1016 1/7/2018 7 Company G 123 7th Street Boise
1017 1/10/2018 10 Company J 123 10th Street Chicago
1018 1/10/2018 10 Company J 123 10th Street Chicago
1019 1/10/2018 10 Company J 123 10th Street Chicago
1020 1/11/2018 11 Company K 123 11th Street Miami
1021 1/11/2018 11 Company K 123 11th Street Miami
1022 1/1/2018 1 Company A 123 1st Street Seattle
1023 1/1/2018 1 Company A 123 1st Street Seattle
1024 1/1/2018 1 Company A 123 1st Street Seattle
1025 1/28/2018 28 Company BB 789 28th Street Memphis
1026 1/28/2018 28 Company BB 789 28th Street Memphis
1027 1/9/2018 9 Company I 123 9th Street Salt Lake City
1028 1/9/2018 9 Company I 123 9th Street Salt Lake City
1029 1/6/2018 6 Company F 123 6th Street Milwaukee
1030 2/8/2018 8 Company H 123 8th Street Portland
1031 2/3/2018 3 Company C 123 3rd Street Los Angelas
In lặp lại tiêu đề
Order ID Order Date Customer ID Customer Name Address City
1001 1/27/2018 27 Company AA 789 27th Street Las Vegas
1002 1/27/2018 27 Company AA 789 27th Street Las Vegas
1003 1/4/2018 4 Company D 123 4th Street New York
1004 1/4/2018 4 Company D 123 4th Street New York
1005 1/4/2018 4 Company D 123 4th Street New York
1006 1/12/2018 12 Company L 123 12th Street Las Vegas
1007 1/12/2018 12 Company L 123 12th Street Las Vegas
1008 1/8/2018 8 Company H 123 8th Street Portland
1009 1/4/2018 4 Company D 123 4th Street New York
1010 1/29/2018 29 Company CC 789 29th Street Denver
1011 1/3/2018 3 Company C 123 3rd Street Los Angelas
1012 1/6/2018 6 Company F 123 6th Street Milwaukee
1013 1/28/2018 28 Company BB 789 28th Street Memphis
1014 1/8/2018 8 Company H 123 8th Street Portland
1015 1/10/2018 10 Company J 123 10th Street Chicago
1016 1/7/2018 7 Company G 123 7th Street Boise
1017 1/10/2018 10 Company J 123 10th Street Chicago
1018 1/10/2018 10 Company J 123 10th Street Chicago
1019 1/10/2018 10 Company J 123 10th Street Chicago
1020 1/11/2018 11 Company K 123 11th Street Miami
1021 1/11/2018 11 Company K 123 11th Street Miami
1022 1/1/2018 1 Company A 123 1st Street Seattle
1023 1/1/2018 1 Company A 123 1st Street Seattle
1024 1/1/2018 1 Company A 123 1st Street Seattle
1025 1/28/2018 28 Company BB 789 28th Street Memphis
1026 1/28/2018 28 Company BB 789 28th Street Memphis
1027 1/9/2018 9 Company I 123 9th Street Salt Lake City
1028 1/9/2018 9 Company I 123 9th Street Salt Lake City
1029 1/6/2018 6 Company F 123 6th Street Milwaukee
1030 2/8/2018 8 Company H 123 8th Street Portland
1031 2/3/2018 3 Company C 123 3rd Street Los Angelas
1032 2/3/2018 3 Company C 123 3rd Street Los Angelas
1033 2/6/2018 6 Company F 123 6th Street Milwaukee
1034 2/28/2018 28 Company BB 789 28th Street Memphis
1035 2/8/2018 8 Company H 123 8th Street Portland
1036 2/10/2018 10 Company J 123 10th Street Chicago
1038 2/10/2018 10 Company J 123 10th Street Chicago
1039 2/11/2018 11 Company K 123 11th Street Miami
1040 2/1/2018 1 Company A 123 1st Street Seattle
1041 2/28/2018 28 Company BB 789 28th Street Memphis
1042 2/9/2018 9 Company I 123 9th Street Salt Lake City
1043 2/6/2018 6 Company F 123 6th Street Milwaukee
1044 2/8/2018 8 Company H 123 8th Street Portland
1045 2/25/2018 25 Company Y 789 25th Street Chicago
1046 2/26/2018 26 Company Z 789 26th Street Miami
1047 3/1/2018 29 Company CC 789 29th Street Denver
1048 2/6/2018 6 Company F 123 6th Street Milwaukee
1049 2/6/2018 6 Company F 123 6th Street Milwaukee
1050 2/4/2018 4 Company D 123 4th Street New York
1051 2/3/2018 3 Company C 123 3rd Street Los Angelas
1052 3/9/2018 9 Company I 123 9th Street Salt Lake City
1053 3/9/2018 9 Company I 123 9th Street Salt Lake City
1054 3/6/2018 6 Company F 123 6th Street Milwaukee
1055 3/8/2018 8 Company H 123 8th Street Portland
1056 3/8/2018 8 Company H 123 8th Street Portland
1057 3/25/2018 25 Company Y 789 25th Street Chicago
1058 3/26/2018 26 Company Z 789 26th Street Miami
1059 3/26/2018 26 Company Z 789 26th Street Miami
1060 3/26/2018 26 Company Z 789 26th Street Miami
1061 3/29/2018 29 Company CC 789 29th Street Denver
1062 3/6/2018 6 Company F 123 6th Street Milwaukee
1064 3/4/2018 4 Company D 123 4th Street New York
1065 3/4/2018 4 Company D 123 4th Street New York
1067 3/8/2018 8 Company H 123 8th Street Portland
1070 3/3/2018 3 Company C 123 3rd Street Los Angelas
1071 3/3/2018 3 Company C 123 3rd Street Los Angelas
1075 3/10/2018 10 Company J 123 10th Street Chicago
1077 3/10/2018 10 Company J 123 10th Street Chicago
1078 3/11/2018 11 Company K 123 11th Street Miami
1079 3/1/2018 1 Company A 123 1st Street Seattle
1080 3/28/2018 28 Company BB 789 28th Street Memphis
1081 4/4/2018 4 Company D 123 4th Street New York
1082 4/12/2018 12 Company L 123 12th Street Las Vegas
1083 4/12/2018 12 Company L 123 12th Street Las Vegas
1084 4/8/2018 8 Company H 123 8th Street Portland
1085 4/4/2018 4 Company D 123 4th Street New York
1086 4/29/2018 29 Company CC 789 29th Street Denver
1087 4/3/2018 3 Company C 123 3rd Street Los Angelas
1088 4/6/2018 6 Company F 123 6th Street Milwaukee
1089 4/28/2018 28 Company BB 789 28th Street Memphis
1090 4/8/2018 8 Company H 123 8th Street Portland
1091 4/10/2018 10 Company J 123 10th Street Chicago
1092 4/7/2018 7 Company G 123 7th Street Boise
1093 4/10/2018 10 Company J 123 10th Street Chicago
1094 4/10/2018 10 Company J 123 10th Street Chicago
1095 4/10/2018 10 Company J 123 10th Street Chicago
1096 4/11/2018 11 Company K 123 11th Street Miami
1097 4/11/2018 11 Company K 123 11th Street Miami
1098 4/1/2018 1 Company A 123 1st Street Seattle
1099 5/29/2018 29 Company CC 789 29th Street Denver
1100 5/3/2018 3 Company C 123 3rd Street Los Angelas
1101 5/6/2018 6 Company F 123 6th Street Milwaukee
1102 5/28/2018 28 Company BB 789 28th Street Memphis
1103 5/8/2018 8 Company H 123 8th Street Portland
1104 5/10/2018 10 Company J 123 10th Street Chicago
1105 5/7/2018 7 Company G 123 7th Street Boise
1106 5/10/2018 10 Company J 123 10th Street Chicago
1107 5/10/2018 10 Company J 123 10th Street Chicago
1108 5/10/2018 10 Company J 123 10th Street Chicago
1109 5/11/2018 11 Company K 123 11th Street Miami
1110 5/11/2018 11 Company K 123 11th Street Miami
1111 5/1/2018 1 Company A 123 1st Street Seattle
1112 5/1/2018 1 Company A 123 1st Street Seattle
1113 5/1/2018 1 Company A 123 1st Street Seattle
1114 5/28/2018 28 Company BB 789 28th Street Memphis
1115 5/28/2018 28 Company BB 789 28th Street Memphis
1116 5/9/2018 9 Company I 123 9th Street Salt Lake City
1117 5/9/2018 9 Company I 123 9th Street Salt Lake City
1118 5/6/2018 6 Company F 123 6th Street Milwaukee
1119 5/8/2018 8 Company H 123 8th Street Portland
1120 5/8/2018 8 Company H 123 8th Street Portland
1121 5/25/2018 25 Company Y 789 25th Street Chicago
1122 5/26/2018 26 Company Z 789 26th Street Miami
1123 5/26/2018 26 Company Z 789 26th Street Miami
1124 5/26/2018 26 Company Z 789 26th Street Miami
1125 5/29/2018 29 Company CC 789 29th Street Denver
1126 5/6/2018 6 Company F 123 6th Street Milwaukee
1128 5/4/2018 4 Company D 123 4th Street New York
1129 5/4/2018 4 Company D 123 4th Street New York
1131 5/8/2018 8 Company H 123 8th Street Portland
1134 5/3/2018 3 Company C 123 3rd Street Los Angelas
1135 5/3/2018 3 Company C 123 3rd Street Los Angelas
1138 6/7/2018 7 Company G 123 7th Street Boise
1139 6/10/2018 10 Company J 123 10th Street Chicago
1140 6/10/2018 10 Company J 123 10th Street Chicago
1141 6/10/2018 10 Company J 123 10th Street Chicago
1142 6/11/2018 11 Company K 123 11th Street Miami
1143 6/11/2018 11 Company K 123 11th Street Miami
1144 6/1/2018 1 Company A 123 1st Street Seattle
1145 6/1/2018 1 Company A 123 1st Street Seattle
1146 6/1/2018 1 Company A 123 1st Street Seattle
1147 6/28/2018 28 Company BB 789 28th Street Memphis
1148 6/28/2018 28 Company BB 789 28th Street Memphis
1149 6/9/2018 9 Company I 123 9th Street Salt Lake City
1150 6/9/2018 9 Company I 123 9th Street Salt Lake City
1151 6/6/2018 6 Company F 123 6th Street Milwaukee
1152 6/8/2018 8 Company H 123 8th Street Portland
1153 6/8/2018 8 Company H 123 8th Street Portland
1154 6/25/2018 25 Company Y 789 25th Street Chicago
1155 6/26/2018 26 Company Z 789 26th Street Miami
1156 6/26/2018 26 Company Z 789 26th Street Miami
1157 6/26/2018 26 Company Z 789 26th Street Miami
1158 6/29/2018 29 Company CC 789 29th Street Denver
1159 6/6/2018 6 Company F 123 6th Street Milwaukee
1161 6/4/2018 4 Company D 123 4th Street New York
1162 6/4/2018 4 Company D 123 4th Street New York
1164 6/8/2018 8 Company H 123 8th Street Portland
1167 6/3/2018 3 Company C 123 3rd Street Los Angelas
1168 6/3/2018 3 Company C 123 3rd Street Los Angelas
1172 6/10/2018 10 Company J 123 10th Street Chicago
1174 6/10/2018 10 Company J 123 10th Street Chicago
1175 6/11/2018 11 Company K 123 11th Street Miami
1176 6/1/2018 1 Company A 123 1st Street Seattle
1177 6/28/2018 28 Company BB 789 28th Street Memphis
1178 6/9/2018 9 Company I 123 9th Street Salt Lake City
1179 6/6/2018 6 Company F 123 6th Street Milwaukee
1180 6/8/2018 8 Company H 123 8th Street Portland
1181 6/25/2018 25 Company Y 789 25th Street Chicago
1182 6/26/2018 26 Company Z 789 26th Street Miami
1183 6/29/2018 29 Company CC 789 29th Street Denver
1184 6/6/2018 6 Company F 123 6th Street Milwaukee
1185 6/6/2018 6 Company F 123 6th Street Milwaukee
1186 6/4/2018 4 Company D 123 4th Street New York
1187 6/3/2018 3 Company C 123 3rd Street Los Angelas
1188 7/1/2018 1 Company A 123 1st Street Seattle
1189 7/28/2018 28 Company BB 789 28th Street Memphis
1190 7/28/2018 28 Company BB 789 28th Street Memphis
1191 7/9/2018 9 Company I 123 9th Street Salt Lake City
1192 7/9/2018 9 Company I 123 9th Street Salt Lake City
1193 7/6/2018 6 Company F 123 6th Street Milwaukee
1194 7/8/2018 8 Company H 123 8th Street Portland
1195 7/8/2018 8 Company H 123 8th Street Portland
1196 7/25/2018 25 Company Y 789 25th Street Chicago
1197 7/26/2018 26 Company Z 789 26th Street Miami
1198 7/26/2018 26 Company Z 789 26th Street Miami
1199 7/26/2018 26 Company Z 789 26th Street Miami
1200 7/29/2018 29 Company CC 789 29th Street Denver
1201 7/6/2018 6 Company F 123 6th Street Milwaukee
1203 7/4/2018 4 Company D 123 4th Street New York
1204 7/4/2018 4 Company D 123 4th Street New York
1206 7/8/2018 8 Company H 123 8th Street Portland
1209 7/3/2018 3 Company C 123 3rd Street Los Angelas
1210 7/3/2018 3 Company C 123 3rd Street Los Angelas
1214 7/10/2018 10 Company J 123 10th Street Chicago
1216 7/10/2018 10 Company J 123 10th Street Chicago
1217 7/11/2018 11 Company K 123 11th Street Miami
1218 7/1/2018 1 Company A 123 1st Street Seattle
1219 7/28/2018 28 Company BB 789 28th Street Memphis
1220 7/9/2018 9 Company I 123 9th Street Salt Lake City
1221 7/6/2018 6 Company F 123 6th Street Milwaukee
1222 8/28/2018 28 Company BB 789 28th Street Memphis
1223 8/8/2018 8 Company H 123 8th Street Portland
1224 8/10/2018 10 Company J 123 10th Street Chicago
1225 8/7/2018 7 Company G 123 7th Street Boise
1226 8/10/2018 10 Company J 123 10th Street Chicago
1227 8/10/2018 10 Company J 123 10th Street Chicago
1228 8/10/2018 10 Company J 123 10th Street Chicago
1229 8/11/2018 11 Company K 123 11th Street Miami
1230 8/11/2018 11 Company K 123 11th Street Miami
1231 8/1/2018 1 Company A 123 1st Street Seattle
In file Excel trên một trang giấy
Order ID Order Date Customer ID Customer Name Address City State Salesperson Region Shipped Date
1001 1/27/2018 27 Company AA 789 27th Street Las Vegas NV Mariya Sergienko West 01/29/14
1002 1/27/2018 27 Company AA 789 27th Street Las Vegas NV Mariya Sergienko West 01/29/14
1003 1/4/2018 4 Company D 123 4th Street New York NY Andrew Cencini East 01/06/14
1004 1/4/2018 4 Company D 123 4th Street New York NY Andrew Cencini East 01/06/14
1005 1/4/2018 4 Company D 123 4th Street New York NY Andrew Cencini East 01/06/14
1006 1/12/2018 12 Company L 123 12th Street Las Vegas NV Mariya Sergienko West 01/14/14
1007 1/12/2018 12 Company L 123 12th Street Las Vegas NV Mariya Sergienko West 01/14/14
1008 1/8/2018 8 Company H 123 8th Street Portland OR Nancy Freehafer North 01/10/14
1009 1/4/2018 4 Company D 123 4th Street New York NY Andrew Cencini East 01/06/14
1010 1/29/2018 29 Company CC 789 29th Street Denver CO Jan Kotas West 01/31/14
1011 1/3/2018 3 Company C 123 3rd Street Los Angelas CA Mariya Sergienko West 01/05/14
1012 1/6/2018 6 Company F 123 6th Street Milwaukee WI Michael Neipper North 01/08/14
1013 1/28/2018 28 Company BB 789 28th Street Memphis TN Anne Larsen South 01/30/14
1014 1/8/2018 8 Company H 123 8th Street Portland OR Nancy Freehafer North 01/10/14
1015 1/10/2018 10 Company J 123 10th Street Chicago IL Laura Giussani East 01/12/14
1016 1/7/2018 7 Company G 123 7th Street Boise ID Nancy Freehafer North
1017 1/10/2018 10 Company J 123 10th Street Chicago IL Laura Giussani East 01/12/14
1018 1/10/2018 10 Company J 123 10th Street Chicago IL Laura Giussani East 01/12/14
1019 1/10/2018 10 Company J 123 10th Street Chicago IL Laura Giussani East 01/12/14
1020 1/11/2018 11 Company K 123 11th Street Miami FL Anne Larsen South
1021 1/11/2018 11 Company K 123 11th Street Miami FL Anne Larsen South
1022 1/1/2018 1 Company A 123 1st Street Seattle WA Nancy Freehafer North
1023 1/1/2018 1 Company A 123 1st Street Seattle WA Nancy Freehafer North
1024 1/1/2018 1 Company A 123 1st Street Seattle WA Nancy Freehafer North
1025 1/28/2018 28 Company BB 789 28th Street Memphis TN Anne Larsen South 01/30/14
1026 1/28/2018 28 Company BB 789 28th Street Memphis TN Anne Larsen South 01/30/14
1027 1/9/2018 9 Company I 123 9th Street Salt Lake City UT Robert Zare West 01/11/14
1028 1/9/2018 9 Company I 123 9th Street Salt Lake City UT Robert Zare West 01/11/14
1029 1/6/2018 6 Company F 123 6th Street Milwaukee WI Michael Neipper North 01/08/14
1030 2/8/2018 8 Company H 123 8th Street Portland OR Nancy Freehafer North 02/10/14
1031 2/3/2018 3 Company C 123 3rd Street Los Angelas CA Mariya Sergienko West 02/05/14
1032 2/3/2018 3 Company C 123 3rd Street Los Angelas CA Mariya Sergienko West 02/05/14
1033 2/6/2018 6 Company F 123 6th Street Milwaukee WI Michael Neipper North 02/08/14
1034 2/28/2018 28 Company BB 789 28th Street Memphis TN Anne Larsen South 03/02/14
1035 2/8/2018 8 Company H 123 8th Street Portland OR Nancy Freehafer North 02/10/14
1036 2/10/2018 10 Company J 123 10th Street Chicago IL Laura Giussani East 02/12/14
1038 2/10/2018 10 Company J 123 10th Street Chicago IL Laura Giussani East
1039 2/11/2018 11 Company K 123 11th Street Miami FL Anne Larsen South
1040 2/1/2018 1 Company A 123 1st Street Seattle WA Nancy Freehafer North
1041 2/28/2018 28 Company BB 789 28th Street Memphis TN Anne Larsen South 41700
1042 2/9/2018 9 Company I 123 9th Street Salt Lake City UT Robert Zare West 02/11/14
1043 2/6/2018 6 Company F 123 6th Street Milwaukee WI Michael Neipper North 02/08/14
1044 2/8/2018 8 Company H 123 8th Street Portland OR Nancy Freehafer North 02/10/14
1045 2/25/2018 25 Company Y 789 25th Street Chicago IL Laura Giussani East 02/27/14
1046 2/26/2018 26 Company Z 789 26th Street Miami FL Anne Larsen South 02/28/14
1047 3/1/2018 29 Company CC 789 29th Street Denver CO Jan Kotas West 03/03/14
1048 2/6/2018 6 Company F 123 6th Street Milwaukee WI Michael Neipper North 02/08/14
1049 2/6/2018 6 Company F 123 6th Street Milwaukee WI Michael Neipper North 02/08/14
1050 2/4/2018 4 Company D 123 4th Street New York NY Andrew Cencini East
1051 2/3/2018 3 Company C 123 3rd Street Los Angelas CA Mariya Sergienko West
1052 3/9/2018 9 Company I 123 9th Street Salt Lake City UT Robert Zare West 41709
1053 3/9/2018 9 Company I 123 9th Street Salt Lake City UT Robert Zare West 03/11/14
1054 3/6/2018 6 Company F 123 6th Street Milwaukee WI Michael Neipper North 03/08/14
1055 3/8/2018 8 Company H 123 8th Street Portland OR Nancy Freehafer North 03/10/14
1056 3/8/2018 8 Company H 123 8th Street Portland OR Nancy Freehafer North 03/10/14
1057 3/25/2018 25 Company Y 789 25th Street Chicago IL Laura Giussani East 03/27/14
1058 3/26/2018 26 Company Z 789 26th Street Miami FL Anne Larsen South 03/28/14
1059 3/26/2018 26 Company Z 789 26th Street Miami FL Anne Larsen South 03/28/14
1060 3/26/2018 26 Company Z 789 26th Street Miami FL Anne Larsen South 03/28/14
1061 3/29/2018 29 Company CC 789 29th Street Denver CO Jan Kotas West 03/31/14
1062 3/6/2018 6 Company F 123 6th Street Milwaukee WI Michael Neipper North 03/08/14
1064 3/4/2018 4 Company D 123 4th Street New York NY Andrew Cencini East 03/06/14
1065 3/4/2018 4 Company D 123 4th Street New York NY Andrew Cencini East 03/06/14
1067 3/8/2018 8 Company H 123 8th Street Portland OR Nancy Freehafer North 03/10/14
1070 3/3/2018 3 Company C 123 3rd Street Los Angelas CA Mariya Sergienko West 03/05/14
1071 3/3/2018 3 Company C 123 3rd Street Los Angelas CA Mariya Sergienko West 03/05/14
1075 3/10/2018 10 Company J 123 10th Street Chicago IL Laura Giussani East 03/12/14
1077 3/10/2018 10 Company J 123 10th Street Chicago IL Laura Giussani East
1078 3/11/2018 11 Company K 123 11th Street Miami FL Anne Larsen South
1079 3/1/2018 1 Company A 123 1st Street Seattle WA Nancy Freehafer North
1080 3/28/2018 28 Company BB 789 28th Street Memphis TN Anne Larsen South 03/30/14
1081 4/4/2018 4 Company D 123 4th Street New York NY Andrew Cencini East 04/06/14
1082 4/12/2018 12 Company L 123 12th Street Las Vegas NV Mariya Sergienko West 04/14/14
1083 4/12/2018 12 Company L 123 12th Street Las Vegas NV Mariya Sergienko West 04/14/14
1084 4/8/2018 8 Company H 123 8th Street Portland OR Nancy Freehafer North 04/10/14
1085 4/4/2018 4 Company D 123 4th Street New York NY Andrew Cencini East 41735
1086 4/29/2018 29 Company CC 789 29th Street Denver CO Jan Kotas West 41760
1087 4/3/2018 3 Company C 123 3rd Street Los Angelas CA Mariya Sergienko West 41734
1088 4/6/2018 6 Company F 123 6th Street Milwaukee WI Michael Neipper North 41737
1089 4/28/2018 28 Company BB 789 28th Street Memphis TN Anne Larsen South 04/30/14
1090 4/8/2018 8 Company H 123 8th Street Portland OR Nancy Freehafer North 04/10/14
1091 4/10/2018 10 Company J 123 10th Street Chicago IL Laura Giussani East 04/12/14
1092 4/7/2018 7 Company G 123 7th Street Boise ID Nancy Freehafer North
1093 4/10/2018 10 Company J 123 10th Street Chicago IL Laura Giussani East 04/12/14
1094 4/10/2018 10 Company J 123 10th Street Chicago IL Laura Giussani East 04/12/14
1095 4/10/2018 10 Company J 123 10th Street Chicago IL Laura Giussani East 04/12/14
1096 4/11/2018 11 Company K 123 11th Street Miami FL Anne Larsen South
1097 4/11/2018 11 Company K 123 11th Street Miami FL Anne Larsen South
1098 4/1/2018 1 Company A 123 1st Street Seattle WA Nancy Freehafer North
1099 5/29/2018 29 Company CC 789 29th Street Denver CO Jan Kotas West 05/31/14
1100 5/3/2018 3 Company C 123 3rd Street Los Angelas CA Mariya Sergienko West 05/05/14
1101 5/6/2018 6 Company F 123 6th Street Milwaukee WI Michael Neipper North 41767
1102 5/28/2018 28 Company BB 789 28th Street Memphis TN Anne Larsen South 05/30/14
1103 5/8/2018 8 Company H 123 8th Street Portland OR Nancy Freehafer North 05/10/14
1104 5/10/2018 10 Company J 123 10th Street Chicago IL Laura Giussani East 05/12/14
1105 5/7/2018 7 Company G 123 7th Street Boise ID Nancy Freehafer North
1106 5/10/2018 10 Company J 123 10th Street Chicago IL Laura Giussani East 41771
1107 5/10/2018 10 Company J 123 10th Street Chicago IL Laura Giussani East 41771
1108 5/10/2018 10 Company J 123 10th Street Chicago IL Laura Giussani East 05/12/14
T ThêmTÊN
nhanh nhiềuSỐ
dòng trong Excel
ĐƠN
T HÀNG LƯỢNG GIÁ
1 Video 100 4,000,000
2 Ghế 50 150,000
3 Giường 58 1,200,000
4 Tủ 79 850,000
5 Nệm 92 200,000
6 Tivi 220 2,500,000
7 Bàn 199 600,000
Rút gọn đơn vị tiền
Dữ liệu mẫu Rút gọn đơn vị tỉ
4 tỉ 4,000,000,000
2 tỉ 1,500,000,000
12 tỉ 12,000,000,000
9 tỉ 8,500,000,000
2 tỉ 2,000,000,000
25 tỉ 25,000,000,000
6 tỉ 6,000,000,000
S TÊN Tô màuSỐ
theo dòng ĐƠN
có điều kiện
T HÀNG LƯỢNG GIÁ GHI CHÚ
T 1 Video 100 4,000,000 HOT
2 Ghế 50 150,000
3 Giường 58 1,200,000 HOT
4 Tủ 79 850,000
5 Nệm 92 200,000
6 Tivi 220 2,500,000 HOT
7 Bàn 199 600,000
S TÊNTô màuSỐ
theo dòng chẵn
ĐƠNlẻ
T HÀNG LƯỢNG GIÁ
T 1
2
3
4
5
6
7
S TÊNĐịnh dạng giá trị trùng nhau
T HÀNG
T 1 Tivi
2 Ghế
3 Giường
4 Tủ
5 Nệm
6 Tivi
7 Bàn
S TÊNĐịnh dạng
SỐmàu sắc ô bị ĐƠN
lỗi
T HÀNG LƯỢNG GIÁ THÀNH TIỀN
T 1 Video 100 4,000,000 400,000,000
2 Ghế Chưa có 150,000 #VALUE!
3 Giường 58 1,200,000 69,600,000
4 Tủ 79 850,000 67,150,000
5 Nệm Chưa có 200,000 #VALUE!
6 Tivi 220 2,500,000 550,000,000
7 Bàn 199 600,000 119,400,000
S TÊNĐịnh dạng theo điều kiện chữ
T HÀNG TÌNH TRẠNG
T 1 Video CÒN HÀNG
2 Ghế HẾT HÀNG
3 Giường CÒN HÀNG
4 Tủ CÒN HÀNG
5 Nệm CÒN HÀNG
6 Tivi HẾT HÀNG
7 Bàn CÒN HÀNG
Định dạng số âm
Số Số
1 1
2 2
-3 -3
4 4
-5 -5
6 6
7 7
S TÊNĐịnh dạng dữSỐ
liệu lớn hơn hoặc bằng
T HÀNG LƯỢNG
T 1 Video 100
2 Ghế 400
3 Giường 158
4 Tủ 179
5 Nệm 300
6 Tivi 220
7 Bàn 199
S TÊN Định dạng ngày sắp hết hạn
T HÀNG NGÀY HẾT HẠN
T 1 Cá hộp 9/10/2022
2 Nước ngọt 9/9/2022
3 Đường 9/15/2022
4 Muối 9/5/2022
5 Dầu ăn 9/30/2022
Tô vàng cho các ô còn 7 ngày hết hạn
S Cảnh
TÊN báo ngày hết hạn Excel
T HÀNG NGÀY SẢN XUẤT NGÀY HẾT HẠN
T 1 Cá hộp 9/10/2022 12/1/2022
2 Nước ngọt 9/9/2022 10/9/2022
3 Đường 9/15/2022 12/15/2022
4 Muối 9/5/2022 11/5/2022
5 Dầu ăn 9/30/2022 12/30/2022

NGÀY HÔM NAY 11/30/2022


Định dạng giá trị lớn nhất
562 315 135 226
533 407 500 491
597 316 680 497
459 368 133 133
T Cách
TÊN Group trong
SỐ Excel ĐƠN
T HÀNG LƯỢNG GIÁ
1 Video 100 4,000,000
2 Ghế 50 150,000
3 Giường 58 1,200,000
4 Tủ 79 850,000
5 Nệm 92 200,000
6 Tivi 220 2,500,000
7 Bàn 199 600,000
Tô màu nhanh dữ liệu cần tìm với Conditional Formating
Nhập tên hàng Tủ
T TÊN SỐ ĐƠN
T HÀNG LƯỢNG GIÁ
1 Tủ 100 4,000,000
2 Ghế 50 150,000
3 Giường 58 1,200,000
4 Tủ 79 850,000
5 Nệm 92 200,000
6 Tivi 220 2,500,000
7 Bàn 199 600,000
SỐ Hàm INT - Lấy phần số nguyên
LƯỢNG PHẦN NGUYÊN
10.5 10
50 50
5.8 5
79 79
9.2 9
2.2 2
Hàm MOD - Tính số dư phép chia
SỐ NGÀY SỐ TUẦN SỐ NGÀY LẺ
10 1 3
12 1 5
15 2 1
23 3 2
8 1 1
Hàm ABS
SỐ Hàm giá trị tuyệt đối - Chuyển số âm sang số dương
LƯỢNG GIÁ TRỊ TUYỆT ĐỐI
10.5 10.5
-50 50
5.8 5.8
-79 79
-9.2 9.2
2.2 2.2
Hàm
T IF cơTÊN
bản NÊÚ SỐ
SỐLƯỢNG > 100
ĐƠN THÌ GIẢM 10%
T HÀNG LƯỢNG GIÁ GIẢM GIÁ
1 Tủ 110 4,000,000 10%
2 Ghế 50 150,000 0%
3 Giường 220 1,200,000 10%
4 Tủ 79 850,000 0%
5 Nệm 92 200,000 0%
6 Tivi 120 2,500,000 10%
7 Bàn 199 600,000 10%
Hàm
T IF lồng nhau
TÊN2 IF SỐ ĐƠN
T HÀNG LƯỢNG GIÁ GIẢM GIÁ
1 Tủ 110 4,000,000 10%
2 Ghế 50 150,000 0%
3 Giường 220 1,200,000 0%
4 Tủ 79 850,000 10%
5 Nệm 92 200,000 0%
6 Tivi 120 2,500,000 15%
7 Bàn 199 600,000 0%
Nếu tên hàng là Tủ thì giảm 10%
Nếu tên hàng là Tivi thì giảm 15%
Còn lại không giảm
Hàm
T IF tính điều kiện thưởng theo doanh thu
T HỌ TÊN DOANH THU ĐÁNH GIÁ
1 Tủ 510 THƯỞNG
2 Ghế 150 KHÔNG
3 Giường 620 THƯỞNG
4 Tủ 79 KHÔNG
5 Nệm 892 THƯỞNG
6 Tivi 120 KHÔNG
7 Bàn 799 THƯỞNG

DOANH THU ĐÁNH GIÁ


500 THƯỞNG
Hàm
T IFS nhiều điều kiện SỐ ĐƠN
T 75 LƯỢNG GIÁ GIẢM GIÁ
1 Tủ 110 4,000,000 10%
2 Ghế 50 150,000 0%
3 Giường 220 1,200,000 0%
4 Tủ 79 850,000 10%
5 Nệm 92 200,000 0%
6 Tivi 120 2,500,000 15%
7 Bàn 199 600,000 0%
Nếu tên hàng là Tủ thì giảm 10%
Nếu tên hàng là Tivi thì giảm 15%
Còn lại không giảm
Hàm
T IFERROR
TÊN- Thay thế lỗiSỐ ĐƠN
T HÀNG LƯỢNG GIÁ THÀNH TIỀN
1 Tủ Chưa có 4,000,000 Chưa có
2 Ghế 50 150,000 7,500,000
3 Giường 220 1,200,000 264,000,000
4 Tủ Chưa có 850,000 #VALUE!
5 Nệm 92 200,000 18,400,000
6 Tivi 120 2,500,000 300,000,000
7 Bàn Chưa có 600,000 #VALUE!
Hàm VLOOKUP - Dò tìm dữ liệu theo cột
MÃ SP TÊN SP SỐ LƯỢNG
XB01 Xà bông LifeBoy 20
S001 Nước 5
T001 Thực phẩm 16
T002 Súp Knor 1

Mã SP Tên SP
XB01 Xà bông LifeBoy
S001 Nước
T002 Súp Knor
T001 Thực phẩm
Chuyển hàm IF sang SỐ
VLOOKUP - Dò tìm mở rộng
ĐƠN
TÊN HÀNG LƯỢNG GIÁ GIẢM GIÁ
Tủ 110 4,000,000 5%
Ghế 50 150,000 0%
Giường 220 1,200,000 10%
Tủ 79 850,000 0%
Nệm 92 200,000 0%
Tivi 120 2,500,000 5%
Bàn 199 600,000 5% Số lượng Giảm
Nếu số lượng từ 0 đến dưới 100 thì không giảm 0 0%
Nếu số lượng từ 100 đến 200 thì giảm 5% 100 5%
Nếu số lượng từ 200 trở lên thì giảm 10% 200 10%
Hàm HLOOKUP - Dò tìm dữ liệu theo
TÊNdòng
SỐ TT HỌ VÀ TÊN MÃ NGÀNH NGÀNH
1 Nguyễn Quang Vinh A Tin học
2 Trần Thị Cơ B Sinh học
3 Lý Thị Loan C Sử học
4 Trần Hoàng Thái C Sử học

Mã ngành A B C
Tên ngành Tin học Sinh học Sử học
Hàm OFFSET - Tham chiếu dữ liệu
Tạo danh sách phụ thuộc
Loại SP Tên SP
Loại 1 CAM

Loại 1 Loại 2 Loại 3


CAM MẬN BƯỞI
QUÝT ĐÀO MÍT
XOÀI LÊ TÁO
OFFSET($A$6,1,MATCH(A4,$A$6:$C$6,0)-1,3,1)
List kết hợp với Vlookup
MÃ SP TÊN SP SỐ LƯỢNG
XB01 Xà bông LifeBoy 20
S001 Nước 5
T001 Thực phẩm 16
T002 Súp Knor 1

Mã SP Tên SP
XB01 Xà bông LifeBoy
S001 Nước
T002 Súp Knor
T001 Thực phẩm
Hàm COUNTIFTÊN
- Đếm một điều kiện
MÃ NGÀNH NGÀNH
A Tin học
B Sinh học
C Sử học
C Sử học
B Sinh học
THỐNG KÊ
MÃ NGÀNH SỐ LẦN XUÁT HIỆN
A
B
C
Hàm COUNTIFSTÊN
- Đếm theo nhiều điều kiện
MÃ NGÀNH NGÀNH NĂM
A Tin học 2022
B Sinh học 2020
C Sử học 2022
C Sử học 2020
B Sinh học 2022
THỐNG KÊ
MÃ NGÀNH SỐ LẦN TRONG 2022
A
B
C
Hàm SUMIF - Tính
TÊN tổng một điều kiện
MÃ NGÀNH NGÀNH ĐIỂM
A Tin học 5
B Sinh học 6
C Sử học 8
C Sử học 7
B Sinh học 9
THỐNG KÊ
MÃ NGÀNH TÍNH TỔNG ĐIỂM
A
B
C
Hàm SUMIFS - Tính
TÊN tổng nhiều điều kiện
MÃ NGÀNH NGÀNH NĂM ĐIỂM
A Tin học 2022 5
B Sinh học 2020 6
C Sử học 2022 8
C Sử học 2020 6
B Sinh học 2022 9
THỐNG KÊ
MÃ NGÀNH TỔNG ĐIỂM NĂM 2022
A
B
C
Hàm ROUND UP – ROUND DOWN - Làm tròn lên/xuống
SỐ CÔNG THỨC LÀM TRÒN LÊN
123.458 ROUND(A3,1) 123.5
123.458 ROUND(A4,2) 123.46
123.458 ROUND(A5,0) 123
123.458 ROUND(A6,-1) 120

SỐ CÔNG THỨC LÀM TRÒN XUỐNG


123.458 ROUNDDOWN(A9,1) 123.4
123.458 ROUNDDOWN(A9,2) 123.45
123.458 ROUNDDOWN(A9,0) 123
123.458 ROUNDDOWN(A9,-1) 120
Hàm MAXIFS
SỐ - Số lớnĐƠN
nhất theo điều kiện
TÊN HÀNG LƯỢNG GIÁ
Tủ 110 4,000,000
Ghế 50 150,000
Giường 220 1,200,000
Tủ 79 850,000
Nệm 92 200,000
Tủ 120 2,500,000
Bàn 199 600,000

ĐƠN GIÁ LỚN NHẤT CỦA SẢN PHẨM TỦ 4,000,000


Hàm LARGE và SMALL - Số
SỐ lớn/nhỏ thứ k
TÊN HÀNG LƯỢNG
Tủ 110
Ghế 50
Giường 220
Tủ 79
Nệm 92
Tủ 120
Bàn 199
Số lớn thứ 3 120
Số nhỏ thứ 2 79
Hàm Rank - Xếp
SỐ hạng
TÊN HÀNG LƯỢNG XẾP HẠNG
Tủ 110 4
Ghế 50 7
Giường 220 1
Tivi 79 6
Nệm 92 5
Gối 120 3
Bàn 199 2
Hàm CONVERT - Đổi đơn vị
m cm inch
1 100 39.37007874

Ngày Giờ Phút


2 48 2880
Hàm TODAY - Lấy ngày hiện tại

NGÀY HIỆN TẠI 5/5/2023


Hàm DATE - Xử lý ngày tháng năm

NGÀY THÁNG NĂM NGÀY/THÁNG/NĂM


10 10 2022 10/10/2022
10 10 2022 10/10/2022
Hàm DATEDIF - Tính toán ngày, tháng, năm
BẮT ĐẦU KẾT THÚC SỐ NGÀY SỐ THÁNG SỐ NĂM
1/1/2022 10/25/2022 297 9 0
1/1/2022 5/25/2023 509 16 1
Hàm WORKDAY - Tính số ngày làm việc không bao gồm ngày cuối tuần, ngày lễ
NGÀY BẮT ĐẦU SỐ NGÀY LÀM NGÀY NGHỈ LỄ NGÀY KẾT THÚC
8/30/2022 7 9/2/2022 9/9/2022
8/31/2022 7 9/2/2022 9/12/2022
Hàm INDEX MATCH - Dò tìm nhiều dòng nhiều cột

DOANH THU CHI TIẾT NĂM 2018


Mã SP Sản Phẩm Xuất Xứ Số Lượng Doanh Thu
CH-01 Đồ gia dụngAnh 500
CH-02 Đồ may mặcPháp 450
CH-05 Đồ chơi trẻ Đức 300
CH-09 Hóa mỹ phẩMỹ 120
CH-06 Thiết bị điệnNga 70
CH-08 Thiết bị giá Cuba 130
CH-01 Đồ gia dụngThái 520
CH-10 Nhiên liệu Đức 980
CH-07 Thiết bị y tếMỹ 80
CH-07 Thiết bị y tếNga 95
CH-04 Hàng điện l Cuba 90
CH-02 Đồ may mặcĐức 110
CH-05 Đồ chơi trẻ Mỹ 100
CH-03 Trang trí NTNga 200
CH-02 Đồ may mặcMỹ 110
CH-05 Đồ chơi trẻ Nga 130
CH-09 Hóa mỹ phẩCuba 250
CH-06 Thiết bị điệnThái 650
CH-04 Hàng điện l Trung Quốc 430
CH-02 Đồ may mặcMỹ 490
CH-05 Đồ chơi trẻ Nga 380
CH-03 Trang trí NTCuba 750
CH-02 Đồ may mặcThái 650

BẢNG GIÁ

Anh Pháp Đức Mỹ Nga Cuba Thái


CH-01 34 USD 45 USD 47 USD 45 USD 40 USD 30 USD 28 USD
CH-02 68 USD 70 USD 75 USD 72 USD 69 USD 55 USD 52 USD
CH-03 120 USD 130 USD 110 USD 170 USD 105 USD 100 USD 98 USD
CH-04 350 USD 375 USD 355 USD 390 USD 300 USD 320 USD 289 USD
CH-05 20 USD 30 USD 35 USD 34 USD 30 USD 28 USD 26 USD
CH-06 89 USD 100 USD 120 USD 110 USD 98 USD 90 USD 97 USD
CH-07 1250 USD 1750 USD 1850 USD 1890 USD 1570 USD 1200 USD 1259 USD
CH-08 350 USD 375 USD 390 USD 395 USD 390 USD 375 USD 390 USD
CH-09 750 USD 790 USD 780 USD 789 USD 750 USD 720 USD 710 USD
CH-10 690 USD 680 USD 395 USD 700 USD 680 USD 650 USD 640 USD
8

Hàn quốc Trung Quốc


30 USD 25 USD
54 USD 50 USD
106 USD 95 USD
290 USD 275 USD
27 USD 20 USD
96 USD 83 USD
1420 USD 1190 USD
395 USD 320 USD
730 USD 710 USD
670 USD 640 USD
Công thức Mảng
Ngày Hãng SX Tên xe Số lượng Đơn giá Thành tiền
8/2/2018 Yamaha Crypton 10 100 1000
8/3/2018 Suzuki Nouvo 6 200 1200
8/3/2018 Yamaha Sirius 8 300 2400
8/5/2018 Yamaha Majesty 2 400 800
8/6/2018 Suzuki Viva 6 500 3000
8/8/2018 Suzuki Viva 11 600 6600
8/12/2018 Yamaha Crypton 25 700 17500
8/14/2018 Honda @ 3 800 2400
8/12/2018 Honda Spacy 2 900 1800
8/15/2018 Suzuki Fx 6 1000 6000
8/23/2018 Yamaha Majesty 3 1100 3300
8/26/2018 Yamaha Sirius 10 1200 12000
8/29/2018 Honda Dream 4 1300 5200
8/30/2018 Yamaha Exciter 3 1400 4200
8/31/2018 Yamaha Crypton 19 1500 28500
8/23/2018 Suzuki Avenis 20 1600 32000
8/12/2018 Yamaha Majesty 22 1700 37400
8/24/2018 Suzuki Fx 5 1800 9000
8/31/2018 Honda @ 8 1900 15200
8/5/2018 Honda Wave 11 2000 22000
8/19/2018 Yamaha Exciter 17 2100 35700
8/18/2018 Suzuki Viva 16 2200 35200
8/27/2018 Yamaha Exciter 5 2300 11500
8/2/2018 Yamaha Majesty 7 2400 16800
8/22/2018 Suzuki Avenis 9 2500 22500
8/25/2018 Suzuki Fx 9 2600 23400
8/29/2018 Yamaha Crypton 13 2700 35100
8/26/2018 Suzuki Nouvo 4 2800 11200
8/23/2018 Honda Future 10 2900 29000
8/24/2018 Honda Future 43 2900 124700
8/25/2018 Yamaha Crypton 13 2700 35100
Tính lãi suất vay - hàm Rate
Số tháng vay 12
Số tiền vay 20,000,000
Tiền trả/ tháng 1,999,260
Lãi suất tháng 2.92%
Lãi suất năm 35.00%
RATE(nper, pmt, pv, [fv], [type])
Nper: là tổng số kỳ phải trả
Pmt: là số tiền chi trả trong mỗi kỳ
Pv: giá trị hiện tại
Fv: Giá trị tương lai
Type: bằng 1 nếu số tiền trả đầu kỳ, băng 0 nếu trả cuối kỳ
Tính mục tiêu kinh doanh - Goal seek
Số lượng sản xuất 100
Đơn giá sản xuất 50,000
Chi phí sản xuất 5,000,000

Giá bán 80,000


Doanh thu 8,000,000

Lợi nhuận 3,000,000


Muốn lợi nhuận 10 triệu thì giá bán bao nhiêu
Tính tổng tiền gửi tiết kiệm - hàm FV
Lãi suất / năm 5%
Tiền gửi 10,000,000
Thời gian gửi 24
Tổng tiền nhận 11,049,413.36 ₫
FV( rate, nper, pmt, [pv], [type])
rate: lãi suất
nper: tổng thời gian gửi
pmt: khoản thanh toán cho mỗi kỳ
pv: tổng tiền
Type: 1 là thanh toán vào đầu tháng, 0 là thanh toán vào cuối tháng
Lấy số lớn nhất theo
SỐ nhiều điều
ĐƠNkiện công thức mảng
TÊN HÀNG LƯỢNG GIÁ
Tủ 110 4,000,000
Ghế 50 150,000
Giường 220 1,200,000
Tủ 79 850,000
Nệm 92 200,000
Tủ 120 2,500,000
Bàn 199 600,000

ĐƠN GIÁ LỚN NHẤT CỦA SẢN PHẨM TỦ 4,000,000


Hàm Chuyển ngày sang thứ
Ngày Thứ Thứ tiếng việt
12/1/2022 Thứ Năm Thứ Năm
12/2/2022 Thứ Sáu
12/3/2022 Thứ Bảy
12/4/2022 Chủ Nhật
12/5/2022 Thứ Hai
12/6/2022 Thứ Ba
12/7/2022 Thứ Tư
Hàm chuyển số tự nhiên sang số la mã
Số tự nhiên Số la mã
1 I
2 II
3 III
4 IV
5 V
6 VI
7 VII
8 VIII
9 IX
10 X
Hàm đổi số sang chữ (thành
ĐƠNtiền)
TÊN HÀNG GIÁ Bằng chữ
Tủ 4,000,000 VND(B3)
Ghế 150,000
Link tải hàm đổi số: https://nguyenquangvinh.net/tai-lieu/
Hàm đổi ngày tây sang ngày âm
Ngày dương/tây Ngày âm/ta
12/1/2022 08/11/2022
12/2/2022 09/11/2022
12/3/2022 10/11/2022
12/4/2022 11/11/2022
12/5/2022 12/11/2022
12/6/2022 13/11/2022
12/7/2022 14/11/2022
Hàm đổi chữ hoa sang chữ thường
Hãng sản xuất Tên hàng
NOKIA Nokia E7
SAMSUNG Samsung Galaxy
SAMSUNG Samsung i8700
MOTOROLA Moto MB252
MOTOROLA Moto XT720
SAMSUNG Samsung SS830
NOKIA Nokia C2-00
NOKIA Nokia C7
MOTOROLA Moto E380
Hàm tính ngày công trừ thứ bảy, chủ nhật, ngày lễ
NGÀY BẮT ĐẦU NGÀY KẾT THÚC NGÀY CÔNG
1/1/2022 9/30/2022 193
1/1/2022 12/31/2022

CÁC NGÀY LỄ
1/1/2022
4/30/2022
5/1/2022
9/1/2022
9/2/2022
Hàm tính ngày kết thúc trừ thứ 7 chủ nhật
NGÀY BẮT ĐẦU SỐ NGÀY LÀM VIỆC NGÀY KẾT THÚC
12/1/2022 7 12/12/2022
2/1/2023 10 2/15/2023
Hàm tìm ngày là tuần thứ mấy trong năm
NGÀY TUẦN THỨ MẤY TRONG NĂM
12/1/2022 49
2/1/2023 6
Hàm tính tổng các dữ liệu
SỐkhi lọc
TÊN HÀNG LƯỢNG
Tủ 110
Ghế 50
Giường 220
Tủ 79
Nệm 92
Tủ 120
Bàn 199

TỔNG CỘNG 870


TỔNG THEO LỌC 870
Chuyển dữ liệu từ dòng sang cột
Hãng sản xuất
NOKIA Hãng sản xuất NOKIA SAMSUNG MOTOROLA
SAMSUNG
MOTOROLA
Bỏ dấu chấm trong chuỗi

SỐ
0909.123.456
0909.123.457
0909.123.458
0909.123.459
0909.123.460
Đổi dấu chấm thành dấu gạch chéo hàng loạt cho ngày tháng năm

NGÀY
1.1.2023
12.12.2022
9.9.2023
Ghép họ và tên
HỌ TÊN HỌ VÀ TÊN
NGUYEN QUANG VINH NGUYEN QUANG VINH
LE THI LINH LE THI LINH
NGUYEN LE LINH NHI NGUYEN LE LINH NHI
Ghép nhiều dòng thành một dòng
Thầy
Vinh
Tin
Học
Văn phòng

Thầy Vinh Tin Học Văn phòng


Dò tìm dữ liệu khác sheet
MÃ SP TÊN SP SỐ LƯỢNG
XB01 Xà bông LifeBoy 20
S001 Nước 5
T001 Thực phẩm 16
T002 Súp Knor 1

Mã SP Tên SP
XB01 Xà bông LifeBoy
S001 Nước
T002 Súp Knor
T001 Thực phẩm
Dò tìm dữ liệu theo hình ảnh

Mã SP Tên SP Hình Mã SP Tên SP

A Xà bông LifeBoy A Xà bông LifeBoy

B Nước

C Súp Knor

INDEX(VUNGHINH,MATCH($A$4,VUNGMA,0))
Hình
Dò tìm truy suất dữ liệu nhanh chóng
NHẬP MÃ A

MÃ SP TÊN SP SỐ LƯỢNG
A Xà bông LifeBoy 20
B Nước 5
C Súp Knor 16
D Thực phẩm 1
A Xà bông LifeBoy 7
B Nước 9
Chuyển số thường sang phần trăm
SỐ LIỆU SỐ % 1%
20 20%
30 30%
15 15%
23 23%
47 47%
Đổi dạng số sang dạng phần trăm

SỐ LIỆU
0.2
0.15
0.34
0.67
0.9
Đổi tháng ngày sang ngày tháng

THÁNG/NGÀY NGÀY/THÁNG
12/13/2022
10/25/2022
3/20/2022
Tách một chuỗi thành từng ký tự công thức mảng
Chuỗi văn bản Số ký tự
QUANG VINH 10

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Mẫu Q U A N G V I N H

Thực hành
Tách một ô ra nhiều ô
Dữ liệu Số Địa Chỉ Tên
123, TPHCM, Nguyen Quang Vinh 123 TPHCM Nguyen Quang Vinh
456, Đa Nang, Le Thi Linh 456 Đa Nang Le Thi Linh
789, Tien Giang, Nguyen Le Linh Nhi 789 Tien Giang Nguyen Le Linh Nhi
Tách họ tên đệm và tên

HỌ VÀ TÊN HỌ TÊN
NGUYEN QUANG VINH NGUYEN QUANG VINH
LE THI LINH
NGUYEN LE LINH NHI
Tách số khỏi dãy ký tự không dùng hàm

MÃ SỐ LẤY PHẦN SỐ
A12EC 12
B345DE 345
C98765FG 98765
Sửa lỗi khoảng trắng font chữ

NỘI DUNG LỖI NỘI DUNG SỬA


Nguyễn QuAng vInh Nguyễn Quang Vinh
ĐàO tẠo tin HỌc
Sắp xếp theo tên

HỌ TÊN TÊN
NGUYEN QUANG VINH
NGUYEN THI AN
NGUYEN VAN BINH
NGUYEN LE LINH NHI

HỌ TÊN SAU SẮP XÊP


NGUYEN THI AN
NGUYEN VAN BINH
NGUYEN LE LINH NHI
NGUYEN QUANG VINH
Tạo lọc dữ liệu cho nhiều bảng cùng lúc

MÃ SP TÊN SP SỐ LƯỢNG
XB01 Xà bông LifeBoy 20
S001 Nước 5
T001 Thực phẩm 16
T002 Súp Knor 1

Mã SP Tên SP
XB01 Xà bông LifeBoy
S001 Nước
T002 Súp Knor
T001 Thực phẩm
Lọc dữ liệu theo màu sắc

Mã SP Tên SP
XB01 Xà bông LifeBoy
S001 Nước
T002 Súp Knor
T001 Thực phẩm
Lọc dữ liệu trùng lặp theo màu sắc
STT Mã SP
1 A
2 B
3 A
4 C
5 D
6 E
7 B
Hai cách tính tổng nhanh
Mã SP SỐ LƯỢNG
A 10
B 6
C 24
D 13
E 15
F 17
G 32
TỔNG
Tính số giờ làm việc
GIỜ VÀO GIỜ RA SỐ GIỜ LÀM
08:00:00 AM 05:00:00 PM 9.00
09:00:00 AM 06:00:00 PM 9.00
07:30:00 AM 06:30:00 PM 11.00
08:15:00 AM 06:10:00 PM 9.92
Tính thâm niên công tác
Ngày vào làm Ngày nghỉ việc Số năm Số tháng Số ngày
5/2/2020 6/6/2022 2 1 4
12/1/2018 7/7/2022
9/4/2019 8/8/2022
5/5/2022 9/9/2022
Lọc dữ liệu trùng nhau giữa hai bảng bằng Vlookup
BẢNG 2 CÓ TRONG
BẢNG 1 BẢNG 2 BẢNG 1
A A A
B B
C C
D D
E
F
G
Cách xếp loại bằng hàm vlookup
STT Họ Tên Điểm Xếp loại
1 Nguyễn Thái Nga 5 Trung bình
2 Trương Ngọc Lan 7
3 Lý Cẩm Nhi 3
4 Lưu Thùy Nhi 9
5 Trần Thị Bích Tuyền 10
BẢNG XẾP LOẠI
Điểm Xếp loại
0 Rớt
5 Trung bình
8 Khá
10 Giỏi
Ghép nối hai file excel
Tự động xóa các
SỐdòng trống
ĐƠN
TÊN HÀNG LƯỢNG GIÁ THÀNH TIỀN
Tủ 110 4,000,000 418,000,000

Giường 220 1,200,000 250,800,000

Nệm 92 200,000 18,400,000


Tủ 120 2,500,000 285,000,000
Bàn 199 600,000 113,430,000
Xóa các ô chứa
SỐ công thức
ĐƠN
TÊN HÀNG LƯỢNG GIÁ THÀNH TIỀN
Tủ 110 4,000,000 418,000,000
Ghế 50 150,000 7,500,000
Giường 220 1,200,000 250,800,000
Tủ 79 850,000 67,150,000
Nệm 92 200,000 18,400,000
Tủ 120 2,500,000 285,000,000
Bàn 199 600,000 113,430,000
Xóa dữ liệu trùng lặp
Hãng sản xuất
NOKIA
SAMSUNG
SAMSUNG
MOTOROLA
MOTOROLA
SAMSUNG
NOKIA
NOKIA
MOTOROLA
Sắp xếp thứ tự bảng 2 giống bảng 1
BẢNG 1 BẢNG 2 STT bảng 1
A A 1
B B 2
C C 3
G D 7
F E 6
E F 5
D G 4
Tách nội dung trong 1 Sheet thành nhiều Sheet
Loại hàng Tên hàng Ngày bán Số lượng Đơn giá Thành tiền
DIENLANH Tủ mát 21 2 7,800,000 15,600,000
DIENLANH Máy lạnh 21 5 4,300,000 21,500,000
DIENLANH Tủ mát 2 10 7,800,000 74,100,000
DIENTU Máy nước nóng 30 6 0 0
DOGIADUNG Bàn ủi 16 13 179,000 2,327,000
DOGIADUNG Bếp ga 10 3 500,000 1,425,000
DOGIADUNG Bếp từ 1 9 300,000 2,565,000
NOITHAT Tủ bếp 13 4 19,000,000 72,200,000
NOITHAT Ghế văn phòng 1 8 1,800,000 13,680,000
VIENTHONG Máy Fax 12 7 2,200,000 14,630,000
Lưu hình trong file Excel về máy tính
LọcTÊN
dữ liệu trùngSỐnhau ĐƠN
MÃ HÀNG LƯỢNG GIÁ
A Tủ 79 850,000
B Ghế 50 150,000
C Giường 58 1,200,000
D Nệm 92 200,000
E Bàn 199 600,000
Thống kê theo nhóm Subtotal
Loại hàng Tên hàng Số lượng Đơn giá Thành tiền
DIENLANH Tủ mát 2 7,800,000 15,600,000
DIENLANH Máy lạnh 5 4,300,000 21,500,000
DIENLANH Tủ mát 10 7,800,000 74,100,000
DIENTU Máy nước nóng 6 0 0
DOGIADUNG Bàn ủi 13 179,000 2,327,000
DOGIADUNG Bếp ga 3 500,000 1,425,000
DOGIADUNG Bếp từ 9 300,000 2,565,000
NOITHAT Tủ bếp 4 19,000,000 72,200,000
NOITHAT Ghế văn phòng 8 1,800,000 13,680,000
VIENTHONG Máy Fax 7 2,200,000 14,630,000
Thống kê dữ liệu không dùng hàm – Consolidate
Hãng SX Tên xe Số lượng Đơn giá Thành tiền Hãng SX Thành tiền
Yamaha Crypton 10 100 1000 Yamaha 206200
Suzuki Nouvo 6 200 1200 Suzuki 150100
Yamaha Sirius 8 300 2400 Honda 75600
Yamaha Majesty 2 400 800
Suzuki Viva 6 500 3000
Suzuki Viva 11 600 6600
Yamaha Crypton 25 700 17500
Honda @ 3 800 2400
Honda Spacy 2 900 1800
Suzuki Fx 6 1000 6000
Yamaha Majesty 3 1100 3300
Yamaha Sirius 10 1200 12000
Honda Dream 4 1300 5200
Yamaha Exciter 3 1400 4200
Yamaha Crypton 19 1500 28500
Suzuki Avenis 20 1600 32000
Yamaha Majesty 22 1700 37400
Suzuki Fx 5 1800 9000
Honda @ 8 1900 15200
Honda Wave 11 2000 22000
Yamaha Exciter 17 2100 35700
Suzuki Viva 16 2200 35200
Yamaha Exciter 5 2300 11500
Yamaha Majesty 7 2400 16800
Suzuki Avenis 9 2500 22500
Suzuki Fx 9 2600 23400
Yamaha Crypton 13 2700 35100
Suzuki Nouvo 4 2800 11200
Honda Future 10 2900 29000
Thống kê nhiều sheet không dùng hàm - Consolidate
Loại hàng Tên hàng Số lượng Đơn giá Thành tiền
DIENLANH Tủ mát 2 7,800,000 15,600,000
DIENLANH Máy lạnh 5 4,300,000 21,500,000
DIENLANH Tủ mát 10 7,800,000 74,100,000
DIENTU Máy nước nóng 6 0 0
DOGIADUNG Bàn ủi 13 179,000 2,327,000
DOGIADUNG Bếp ga 3 500,000 1,425,000
DOGIADUNG Bếp từ 9 300,000 2,565,000
NOITHAT Tủ bếp 4 19,000,000 72,200,000
NOITHAT Ghế văn phòng 8 1,800,000 13,680,000
VIENTHONG Máy Fax 7 2,200,000 14,630,000
Loại hàng Thành tiền
DIENLANH 222,400,000
DIENTU 0
DOGIADUNG 12,634,000
NOITHAT 171,760,000
VIENTHONG 29,260,000
Thống kê dữ liệu tự động không dùng hàm – Pivottable
Loại hàng Tên hàng Số lượng Đơn giá Thành tiền Sum of Số lượng
DIENLANH Tủ mát 2 7,800,000 15,600,000 Loại hàng
DIENLANH Máy lạnh 5 4,300,000 21,500,000 DIENLANH
DIENLANH Tủ mát 10 7,800,000 74,100,000 DIENTU
DIENTU Máy nước nóng 6 0 0 DOGIADUNG
DOGIADUNG Bàn ủi 13 179,000 2,327,000 NOITHAT
DOGIADUNG Bếp ga 3 500,000 1,425,000 VIENTHONG
DOGIADUNG Bếp từ 9 300,000 2,565,000 Total Result
NOITHAT Tủ bếp 4 19,000,000 72,200,000
NOITHAT Ghế văn phòng 8 1,800,000 13,680,000
VIENTHONG Máy Fax 7 2,200,000 14,630,000
Tên hàng
Bàn ủi Bếp ga Bếp từ Ghế văn phòng Máy Fax Máy lạnh Máy nước nóng Tủ bếp Tủ mát
5 12
6
13 3 9
8 4
7
13 3 9 8 7 5 6 4 12
Total Result
17
6
25
12
7
67
Lập báo cáo dữ liệu bằng Slicer This shape represents a table This shape represents a table
Hãng SX Tên xe Số lượng Đơn giá Thành tiền slicer. Table slicers are not slicer. Table slicers are not
Honda @ 3 800 2400 supported in this version of supported in this version of
Honda Spacy 2 900 1800 Excel. Excel.
Honda Dream 4 1300 5200 If the shape was modified in If the shape was modified in
Honda @ 8 1900 15200 an earlier version of Excel, or an earlier version of Excel, o
Honda Wave 11 2000 22000 if the workbook was saved in if the workbook was saved in
Honda Future 10 2900 29000 Excel 2007 or earlier, the Excel 2007 or earlier, the
slicer can't be used. slicer can't be used.
This shape represents a table
slicer. Table slicers are not
supported in this version of
Excel.

If the shape was modified in


an earlier version of Excel, or
if the workbook was saved in
Excel 2007 or earlier, the
slicer can't be used.
Lập báo cáo thống kê chuyên nghiệp với biểu đồ
Loại hàng Tên hàng Số lượng Đơn giá Thành tiền
DIENLANH Tủ mát 2 7,800,000 15,600,000
DIENLANH Máy lạnh 5 4,300,000 21,500,000
DIENLANH Tủ mát 10 7,800,000 74,100,000
DIENTU Máy nước nóng 6 0 0
DOGIADUNG Bàn ủi 13 179,000 2,327,000
DOGIADUNG Bếp ga 3 500,000 1,425,000
DOGIADUNG Bếp từ 9 300,000 2,565,000
NOITHAT Tủ bếp 4 19,000,000 72,200,000
NOITHAT Ghế văn phòng 8 1,800,000 13,680,000
VIENTHONG Máy Fax 7 2,200,000 14,630,000

Loại hàng Sum of Số lượng


DIENLANH 17
Total
DIENTU 6 80
70
DOGIADUNG 25 60
50
NOITHAT 12 40
Sum of Số lượng
VIENTHONG 7 30
20
Total Result 67 10
0
H U G AT G lt
Tên hàng Sum of Thành tiền AN T N
TH ON su
NL EN DU I e
E DI IA O T H lR
Bàn ủi 2,327,000 DI G N EN ta
DO VI To
Bếp ga 1,425,000
Bếp từ 2,565,000
Ghế văn phòng 13,680,000 Total
Máy Fax 14,630,000
Máy lạnh 21,500,000 Bàn ủi
Máy nước nóng 0 Bếp ga
Tủ bếp 72,200,000 Bếp từ
Ghế văn phòng
Tủ mát 89,700,000 Máy Fax
Total Result 218,027,000 Máy lạnh
Máy nước nóng
Tủ bếp
Tủ mát
Total Result
This shape represents a slicer.
Slicers are supported in Excel
2010 or later.

If the shape was modified in


an earlier version of Excel, or
Sum of Số lượng
if the workbook was saved in
Excel 2003 or earlier, the
slicer cannot be used.
t
ul

This shape represents a slicer.


Slicers are supported in Excel
2010 or later.

If the shape was modified in


an earlier version of Excel, or
Bàn ủi if the workbook was saved in
Bếp ga Excel 2003 or earlier, the
Bếp từ
slicer cannot be used.
Ghế văn phòng
Máy Fax
Máy lạnh
Máy nước nóng
Tủ bếp
Tủ mát
Total Result
Cách vẽ biểu đồ bên trong ô excel
Bảng giá theo tháng
Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6
Excel 124 196 273 228 232 243
Word 179 119 200 284 191 293
Powerpoint 294 160 122 151 127 236
Biểu đồ
TÊNVẽ biểu đồ với
SỐ hai trục tung
ĐƠNy
HÀNG LƯỢNG GIÁ Chart Title
Tủ 100 4,000,000 250 4,500,000
Ghế 50 150,000 4,000,000
200 3,500,000
Giường 58 1,200,000
3,000,000
Tủ 79 850,000 150
2,500,000
Nệm 92 200,000 2,000,000
100
Tivi 220 2,500,000 1,500,000
Bàn 199 600,000 50 1,000,000
500,000
0 -
Tủ Ghế Giường Tủ Nệm Tivi Bàn

SỐ ĐƠN
LƯỢNG GIÁ
4,500,000
4,000,000
3,500,000
3,000,000
2,500,000
2,000,000
1,500,000
1,000,000
500,000
-
Bàn
TÊN Vẽ biểu SỐ
đồ bằng Pivot
ĐƠN Chart
HÀNG LƯỢNG GIÁ
Tủ 100 4,000,000
Ghế 50 150,000
Giường 58 1,200,000
Tủ 79 850,000
Bàn 92 200,000
Ghế 220 2,500,000
Bàn 199 600,000
TÊNLiên kết dữ SỐ
liệu từ Excel ĐƠN
sang Word
HÀNG LƯỢNG GIÁ
Tủ 100 4,000,000
Ghế 50 150,000
Giường 58 1,200,000
Tủ 79 850,000
Bàn 92 200,000
Ghế 220 2,500,000
Bàn 199 600,000
TÊNLiên kết dữ SỐ
liệu từ ExcelĐƠN
sang Powerpoint
HÀNG LƯỢNG GIÁ
Tủ 100 4,000,000
Ghế 50 150,000
Giường 58 1,200,000
Tủ 79 850,000
Bàn 92 200,000
Ghế 220 2,500,000
Bàn 199 600,000
TÊN Liên kết biểu
ĐƠNđồ Excel với Powerpoint
HÀNG GIÁ
Tủ 2,000,000 BIỂU ĐỒ ĐƠN GIÁ
Ghế 150,000 3,000,000
Giường 1,200,000 2,500,000
Tủ 850,000 2,000,000
Bàn 200,000 1,500,000
Ghế 2,500,000
1,000,000
Bàn 600,000
500,000

-
Tủ Ghế Giường Tủ Bàn Ghế Bàn

You might also like