Professional Documents
Culture Documents
Họ tên
Email
SDT
Tạo nhanh dấu check và dấu x
Nội dung mẫu Nội dung cần làm
P
O
Tạo chỉ số trên và chỉ số dưới trong Excel
Nội dung mẫu Nội dung cần làm
H2O H2O
M 2
M2
18.Tạo từ viết tắt Autocorect
Từ viết tắt Từ chi tiết
Nhập dữ liệu tự động điền thời gian
Mã sản phẩm Thời gian nhập
a Err:522
Tự động điền ngày tháng năm
Ngày
1/1/2022
Thông báo nhập trùng dữ liệu
MÃ NV HỌ TÊN
123 NGUYỄN QUANG VINH
124 LÊ THỊ LINH
125 NGUYỄN PHÚ ĐIỀN
126 NGUYỄN NGỌC ĐỊNH
127 NGUYỄN VIỆT HỒNG
128 LINH NHI
Quy định số ký tự nhập vào
MÃ 5 ký tự Thực hiện
ABCDE
FGHJK
Quy định nhập số > 0
Nhập số > 0 Thực hiện
1
3
5
9
Quy định nhập mã mới nhập tên
Mã sản phẩm Tên sản phẩm
A Bánh mì
C Bánh cuốn
D Bánh đa
Chọn danh sách trong Excel không cần nhập dữ liệu
Danh sách môn học Giới tính Môn học
Excel Nam Excel
Word
PowerPoint
Danh sách động
Tên môn học Số lớp Môn học
Excel 2 Excel
Word 3 Word
PowerPoint 5 PowerPoint
9 Photoshop
Danh sách phụ thuộc
Loại SP Tên SP
Loại 1
2 LÊ THỊ LINH
3 NGUYỄN PHÚ ĐIỀN Check Box 3
2 LÊ THỊ LINH
59/193
Tự động định dạng hàng, cột
STT HỌ TÊN
1 NGUYỄN QUANG VINH
2 LÊ THỊ LINH
3 NGUYỄN PHÚ ĐIỀN
4 NGUYỄN NGỌC ĐỊNH
5 NGUYỄN VIỆT HỒNG
6 LINH NHI
Canh giữa tiêu đề không trộn ô
DANH SÁCH NHÂN VIÊN
STT HỌ TÊN
1 NGUYỄN QUANG VINH
2 LÊ THỊ LINH
3 NGUYỄN PHÚ ĐIỀN
4 NGUYỄN NGỌC ĐỊNH
Cố định dòng, cột
Order ID Order Date Customer ID Customer Name Address City State Salesperson
1001 1/27/2018 27 Company AA 789 27th Street Las Vegas NV Mariya Sergienko
1002 1/27/2018 27 Company AA 789 27th Street Las Vegas NV Mariya Sergienko
1003 1/4/2018 4 Company D 123 4th Street New York NY Andrew Cencini
1004 1/4/2018 4 Company D 123 4th Street New York NY Andrew Cencini
1005 1/4/2018 4 Company D 123 4th Street New York NY Andrew Cencini
1006 1/12/2018 12 Company L 123 12th Street Las Vegas NV Mariya Sergienko
1007 1/12/2018 12 Company L 123 12th Street Las Vegas NV Mariya Sergienko
1008 1/8/2018 8 Company H 123 8th Street Portland OR Nancy Freehafer
1009 1/4/2018 4 Company D 123 4th Street New York NY Andrew Cencini
1010 1/29/2018 29 Company CC 789 29th Street Denver CO Jan Kotas
1011 1/3/2018 3 Company C 123 3rd Street Los Angelas CA Mariya Sergienko
1012 1/6/2018 6 Company F 123 6th Street Milwaukee WI Michael Neipper
1013 1/28/2018 28 Company BB 789 28th Street Memphis TN Anne Larsen
1014 1/8/2018 8 Company H 123 8th Street Portland OR Nancy Freehafer
1015 1/10/2018 10 Company J 123 10th Street Chicago IL Laura Giussani
1016 1/7/2018 7 Company G 123 7th Street Boise ID Nancy Freehafer
1017 1/10/2018 10 Company J 123 10th Street Chicago IL Laura Giussani
1018 1/10/2018 10 Company J 123 10th Street Chicago IL Laura Giussani
1019 1/10/2018 10 Company J 123 10th Street Chicago IL Laura Giussani
1020 1/11/2018 11 Company K 123 11th Street Miami FL Anne Larsen
1021 1/11/2018 11 Company K 123 11th Street Miami FL Anne Larsen
1022 1/1/2018 1 Company A 123 1st Street Seattle WA Nancy Freehafer
1023 1/1/2018 1 Company A 123 1st Street Seattle WA Nancy Freehafer
1024 1/1/2018 1 Company A 123 1st Street Seattle WA Nancy Freehafer
1025 1/28/2018 28 Company BB 789 28th Street Memphis TN Anne Larsen
1026 1/28/2018 28 Company BB 789 28th Street Memphis TN Anne Larsen
1027 1/9/2018 9 Company I 123 9th Street Salt Lake City UT Robert Zare
1028 1/9/2018 9 Company I 123 9th Street Salt Lake City UT Robert Zare
1029 1/6/2018 6 Company F 123 6th Street Milwaukee WI Michael Neipper
1030 2/8/2018 8 Company H 123 8th Street Portland OR Nancy Freehafer
1031 2/3/2018 3 Company C 123 3rd Street Los Angelas CA Mariya Sergienko
Region Shipped Date Shipper Name Ship Name Ship Address Ship City Ship State
West 01/29/14 Shipping Company B Karen Toh 789 27th Street Las Vegas NV
West 01/29/14 Shipping Company B Karen Toh 789 27th Street Las Vegas NV
East 01/06/14 Shipping Company A Christina Lee 123 4th Street New York NY
East 01/06/14 Shipping Company A Christina Lee 123 4th Street New York NY
East 01/06/14 Shipping Company A Christina Lee 123 4th Street New York NY
West 01/14/14 Shipping Company B John Edwards 123 12th Street Las Vegas NV
West 01/14/14 Shipping Company B John Edwards 123 12th Street Las Vegas NV
North 01/10/14 Shipping Company C Elizabeth Andersen 123 8th Street Portland OR
East 01/06/14 Shipping Company C Christina Lee 123 4th Street New York NY
West 01/31/14 Shipping Company B Soo Jung Lee 789 29th Street Denver CO
West 01/05/14 Shipping Company B Thomas Axerr 123 3rd Street Los Angelas CA
North 01/08/14 Shipping Company B Francisco Pérez-Olaeta 123 6th Street Milwaukee WI
South 01/30/14 Shipping Company C Amritansh Raghav 789 28th Street Memphis TN
North 01/10/14 Shipping Company C Elizabeth Andersen 123 8th Street Portland OR
East 01/12/14 Shipping Company B Roland Wacker 123 10th Street Chicago IL
North Ming-Yang Xie 123 7th Street Boise ID
East 01/12/14 Shipping Company A Roland Wacker 123 10th Street Chicago IL
East 01/12/14 Shipping Company A Roland Wacker 123 10th Street Chicago IL
East 01/12/14 Shipping Company A Roland Wacker 123 10th Street Chicago IL
South Shipping Company C Peter Krschne 123 11th Street Miami FL
South Shipping Company C Peter Krschne 123 11th Street Miami FL
North Anna Bedecs 123 1st Street Seattle WA
North Anna Bedecs 123 1st Street Seattle WA
North Anna Bedecs 123 1st Street Seattle WA
South 01/30/14 Shipping Company C Amritansh Raghav 789 28th Street Memphis TN
South 01/30/14 Shipping Company C Amritansh Raghav 789 28th Street Memphis TN
West 01/11/14 Shipping Company A Sven Mortensen 123 9th Street Salt Lake City UT
West 01/11/14 Shipping Company A Sven Mortensen 123 9th Street Salt Lake City UT
North 01/08/14 Shipping Company B Francisco Pérez-Olaeta 123 6th Street Milwaukee WI
North 02/10/14 Shipping Company B Elizabeth Andersen 123 8th Street Portland OR
West 02/05/14 Shipping Company B Thomas Axerr 123 3rd Street Los Angelas CA
Product Name Category Unit Price Quantity Revenue Shipping Fee
Beer Beverages ₫14.00 49 ₫686.00 ₫66.54
Dried Plums Dried Fruit & Nuts ₫3.50 47 ₫164.50 ₫16.61
Dried Pears Dried Fruit & Nuts ₫30.00 69 ₫2,070.00 ₫198.72
Dried Apples Dried Fruit & Nuts ₫53.00 89 ₫4,717.00 ₫448.12
Dried Plums Dried Fruit & Nuts ₫3.50 11 ₫38.50 ₫3.73
Chai Beverages ₫18.00 81 ₫1,458.00 ₫141.43
Coffee Beverages ₫46.00 44 ₫2,024.00 ₫198.35
Chocolate Biscuits Mix Baked Goods & Mixes ₫9.20 38 ₫349.60 ₫36.01
Chocolate Biscuits Mix Baked Goods & Mixes ₫9.20 88 ₫809.60 ₫79.34
Chocolate Candy ₫12.75 94 ₫1,198.50 ₫122.25
Clam Chowder Soups ₫9.65 91 ₫878.15 ₫92.21
Curry Sauce Sauces ₫40.00 32 ₫1,280.00 ₫133.12
Coffee Beverages ₫46.00 55 ₫2,530.00 ₫253.00
Chocolate Candy ₫12.75 47 ₫599.25 ₫61.72
Green Tea Beverages ₫2.99 90 ₫269.10 ₫27.72
Coffee Beverages ₫46.00 24 ₫1,104.00 ₫110.40
Boysenberry Spread Jams, Preserves ₫25.00 34 ₫850.00 ₫80.75
Cajun Seasoning Condiments ₫22.00 17 ₫374.00 ₫35.90
Chocolate Biscuits Mix Baked Goods & Mixes ₫9.20 44 ₫404.80 ₫42.10
Dried Plums Dried Fruit & Nuts ₫3.50 81 ₫283.50 ₫27.50
Green Tea Beverages ₫2.99 49 ₫146.51 ₫15.09
Chai Beverages ₫18.00 42 ₫756.00 ₫75.60
Coffee Beverages ₫46.00 58 ₫2,668.00 ₫269.47
Green Tea Beverages ₫2.99 67 ₫200.33 ₫20.03
Clam Chowder Soups ₫9.65 100 ₫965.00 ₫93.61
Crab Meat Canned Meat ₫18.40 63 ₫1,159.20 ₫114.76
Ravioli Pasta ₫19.50 57 ₫1,111.50 ₫110.04
Mozzarella Dairy Products ₫34.80 81 ₫2,818.80 ₫295.97
Beer Beverages ₫14.00 71 ₫994.00 ₫95.42
Curry Sauce Sauces ₫40.00 32 ₫1,280.00 ₫129.28
Syrup Condiments 10 63 ₫630.00 ₫65.52
Tắt Gridline trong Excel
Thêm nhiều dòng cột
DANH SÁCH NHÂN VIÊN
STT HỌ TÊN
1 NGUYỄN QUANG VINH
2 LÊ THỊ LINH
3 NGUYỄN PHÚ ĐIỀN
4 NGUYỄN NGỌC ĐỊNH
Di chuyển nhanh các Sheet
Chọn nhanh các ô trong Excel
MÃ MH MẶT HÀNG ĐƠN GIÁ
HD1
FD1 Đĩa mềm 2.5
MS1 Mouse 3
SD1
DD2 DD Ram 30
HD2 Đĩa cứng 50
MS2
DD2 DD Ram 30
T Định
TÊNdạng bảng tính
SỐ với Table ĐƠN
T HÀNG LƯỢNG GIÁ
1 Video 100 4000000
2 Ghế 50 150000
3 Giường 58 1200000
4 Tủ 79 850000
5 Nệm 92 200000
6 Tivi 220 2500000
7 Bàn 199 600000
T Đặt tênTÊN
vùng dữ liệu SỐ ĐƠN
T HÀNG LƯỢNG GIÁ
1 Video 100 4,000,000
2 Ghế 50 150,000
3 Giường 58 1,200,000
4 Tủ 79 850,000
5 Nệm 92 200,000
6 Tivi 220 2,500,000
7 Bàn 199 600,000
Kẻ đường chéo trong ô
T ĐịnhTÊN
dạng đơn vị tiềnSỐ ĐƠN
T HÀNG LƯỢNG GIÁ
1 Video 100 cái 4,000,000 vnđ
2 Ghế 50 cái 150,000 vnđ
3 Giường 58 cái 1,200,000 vnđ
4 Tủ 79 cái 850,000 vnđ
5 Nệm 92 cái 200,000 vnđ
6 Tivi 220 cái 2,500,000 vnđ
7 Bàn 199 cái 600,000 vnđ
T Định dạng số 0 trước dãy số
T Điện thoại
1 0764222218
2 0764222218
3 0764222218
4 0764222218
5 0764222218
6 0764222218
7 0764222218
đầu trang
Cuối trang
Kỹ thuật ngắt trang giấy
Mã SP Tên SP
XB01 Xà bông LifeBoy
S001 Nước
T002 Súp Knor
T001 Thực phẩm
Chuyển hàm IF sang SỐ
VLOOKUP - Dò tìm mở rộng
ĐƠN
TÊN HÀNG LƯỢNG GIÁ GIẢM GIÁ
Tủ 110 4,000,000 5%
Ghế 50 150,000 0%
Giường 220 1,200,000 10%
Tủ 79 850,000 0%
Nệm 92 200,000 0%
Tivi 120 2,500,000 5%
Bàn 199 600,000 5% Số lượng Giảm
Nếu số lượng từ 0 đến dưới 100 thì không giảm 0 0%
Nếu số lượng từ 100 đến 200 thì giảm 5% 100 5%
Nếu số lượng từ 200 trở lên thì giảm 10% 200 10%
Hàm HLOOKUP - Dò tìm dữ liệu theo
TÊNdòng
SỐ TT HỌ VÀ TÊN MÃ NGÀNH NGÀNH
1 Nguyễn Quang Vinh A Tin học
2 Trần Thị Cơ B Sinh học
3 Lý Thị Loan C Sử học
4 Trần Hoàng Thái C Sử học
Mã ngành A B C
Tên ngành Tin học Sinh học Sử học
Hàm OFFSET - Tham chiếu dữ liệu
Tạo danh sách phụ thuộc
Loại SP Tên SP
Loại 1 CAM
Mã SP Tên SP
XB01 Xà bông LifeBoy
S001 Nước
T002 Súp Knor
T001 Thực phẩm
Hàm COUNTIFTÊN
- Đếm một điều kiện
MÃ NGÀNH NGÀNH
A Tin học
B Sinh học
C Sử học
C Sử học
B Sinh học
THỐNG KÊ
MÃ NGÀNH SỐ LẦN XUÁT HIỆN
A
B
C
Hàm COUNTIFSTÊN
- Đếm theo nhiều điều kiện
MÃ NGÀNH NGÀNH NĂM
A Tin học 2022
B Sinh học 2020
C Sử học 2022
C Sử học 2020
B Sinh học 2022
THỐNG KÊ
MÃ NGÀNH SỐ LẦN TRONG 2022
A
B
C
Hàm SUMIF - Tính
TÊN tổng một điều kiện
MÃ NGÀNH NGÀNH ĐIỂM
A Tin học 5
B Sinh học 6
C Sử học 8
C Sử học 7
B Sinh học 9
THỐNG KÊ
MÃ NGÀNH TÍNH TỔNG ĐIỂM
A
B
C
Hàm SUMIFS - Tính
TÊN tổng nhiều điều kiện
MÃ NGÀNH NGÀNH NĂM ĐIỂM
A Tin học 2022 5
B Sinh học 2020 6
C Sử học 2022 8
C Sử học 2020 6
B Sinh học 2022 9
THỐNG KÊ
MÃ NGÀNH TỔNG ĐIỂM NĂM 2022
A
B
C
Hàm ROUND UP – ROUND DOWN - Làm tròn lên/xuống
SỐ CÔNG THỨC LÀM TRÒN LÊN
123.458 ROUND(A3,1) 123.5
123.458 ROUND(A4,2) 123.46
123.458 ROUND(A5,0) 123
123.458 ROUND(A6,-1) 120
BẢNG GIÁ
CÁC NGÀY LỄ
1/1/2022
4/30/2022
5/1/2022
9/1/2022
9/2/2022
Hàm tính ngày kết thúc trừ thứ 7 chủ nhật
NGÀY BẮT ĐẦU SỐ NGÀY LÀM VIỆC NGÀY KẾT THÚC
12/1/2022 7 12/12/2022
2/1/2023 10 2/15/2023
Hàm tìm ngày là tuần thứ mấy trong năm
NGÀY TUẦN THỨ MẤY TRONG NĂM
12/1/2022 49
2/1/2023 6
Hàm tính tổng các dữ liệu
SỐkhi lọc
TÊN HÀNG LƯỢNG
Tủ 110
Ghế 50
Giường 220
Tủ 79
Nệm 92
Tủ 120
Bàn 199
SỐ
0909.123.456
0909.123.457
0909.123.458
0909.123.459
0909.123.460
Đổi dấu chấm thành dấu gạch chéo hàng loạt cho ngày tháng năm
NGÀY
1.1.2023
12.12.2022
9.9.2023
Ghép họ và tên
HỌ TÊN HỌ VÀ TÊN
NGUYEN QUANG VINH NGUYEN QUANG VINH
LE THI LINH LE THI LINH
NGUYEN LE LINH NHI NGUYEN LE LINH NHI
Ghép nhiều dòng thành một dòng
Thầy
Vinh
Tin
Học
Văn phòng
Mã SP Tên SP
XB01 Xà bông LifeBoy
S001 Nước
T002 Súp Knor
T001 Thực phẩm
Dò tìm dữ liệu theo hình ảnh
B Nước
C Súp Knor
INDEX(VUNGHINH,MATCH($A$4,VUNGMA,0))
Hình
Dò tìm truy suất dữ liệu nhanh chóng
NHẬP MÃ A
MÃ SP TÊN SP SỐ LƯỢNG
A Xà bông LifeBoy 20
B Nước 5
C Súp Knor 16
D Thực phẩm 1
A Xà bông LifeBoy 7
B Nước 9
Chuyển số thường sang phần trăm
SỐ LIỆU SỐ % 1%
20 20%
30 30%
15 15%
23 23%
47 47%
Đổi dạng số sang dạng phần trăm
SỐ LIỆU
0.2
0.15
0.34
0.67
0.9
Đổi tháng ngày sang ngày tháng
THÁNG/NGÀY NGÀY/THÁNG
12/13/2022
10/25/2022
3/20/2022
Tách một chuỗi thành từng ký tự công thức mảng
Chuỗi văn bản Số ký tự
QUANG VINH 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Mẫu Q U A N G V I N H
Thực hành
Tách một ô ra nhiều ô
Dữ liệu Số Địa Chỉ Tên
123, TPHCM, Nguyen Quang Vinh 123 TPHCM Nguyen Quang Vinh
456, Đa Nang, Le Thi Linh 456 Đa Nang Le Thi Linh
789, Tien Giang, Nguyen Le Linh Nhi 789 Tien Giang Nguyen Le Linh Nhi
Tách họ tên đệm và tên
HỌ VÀ TÊN HỌ TÊN
NGUYEN QUANG VINH NGUYEN QUANG VINH
LE THI LINH
NGUYEN LE LINH NHI
Tách số khỏi dãy ký tự không dùng hàm
MÃ SỐ LẤY PHẦN SỐ
A12EC 12
B345DE 345
C98765FG 98765
Sửa lỗi khoảng trắng font chữ
HỌ TÊN TÊN
NGUYEN QUANG VINH
NGUYEN THI AN
NGUYEN VAN BINH
NGUYEN LE LINH NHI
MÃ SP TÊN SP SỐ LƯỢNG
XB01 Xà bông LifeBoy 20
S001 Nước 5
T001 Thực phẩm 16
T002 Súp Knor 1
Mã SP Tên SP
XB01 Xà bông LifeBoy
S001 Nước
T002 Súp Knor
T001 Thực phẩm
Lọc dữ liệu theo màu sắc
Mã SP Tên SP
XB01 Xà bông LifeBoy
S001 Nước
T002 Súp Knor
T001 Thực phẩm
Lọc dữ liệu trùng lặp theo màu sắc
STT Mã SP
1 A
2 B
3 A
4 C
5 D
6 E
7 B
Hai cách tính tổng nhanh
Mã SP SỐ LƯỢNG
A 10
B 6
C 24
D 13
E 15
F 17
G 32
TỔNG
Tính số giờ làm việc
GIỜ VÀO GIỜ RA SỐ GIỜ LÀM
08:00:00 AM 05:00:00 PM 9.00
09:00:00 AM 06:00:00 PM 9.00
07:30:00 AM 06:30:00 PM 11.00
08:15:00 AM 06:10:00 PM 9.92
Tính thâm niên công tác
Ngày vào làm Ngày nghỉ việc Số năm Số tháng Số ngày
5/2/2020 6/6/2022 2 1 4
12/1/2018 7/7/2022
9/4/2019 8/8/2022
5/5/2022 9/9/2022
Lọc dữ liệu trùng nhau giữa hai bảng bằng Vlookup
BẢNG 2 CÓ TRONG
BẢNG 1 BẢNG 2 BẢNG 1
A A A
B B
C C
D D
E
F
G
Cách xếp loại bằng hàm vlookup
STT Họ Tên Điểm Xếp loại
1 Nguyễn Thái Nga 5 Trung bình
2 Trương Ngọc Lan 7
3 Lý Cẩm Nhi 3
4 Lưu Thùy Nhi 9
5 Trần Thị Bích Tuyền 10
BẢNG XẾP LOẠI
Điểm Xếp loại
0 Rớt
5 Trung bình
8 Khá
10 Giỏi
Ghép nối hai file excel
Tự động xóa các
SỐdòng trống
ĐƠN
TÊN HÀNG LƯỢNG GIÁ THÀNH TIỀN
Tủ 110 4,000,000 418,000,000
SỐ ĐƠN
LƯỢNG GIÁ
4,500,000
4,000,000
3,500,000
3,000,000
2,500,000
2,000,000
1,500,000
1,000,000
500,000
-
Bàn
TÊN Vẽ biểu SỐ
đồ bằng Pivot
ĐƠN Chart
HÀNG LƯỢNG GIÁ
Tủ 100 4,000,000
Ghế 50 150,000
Giường 58 1,200,000
Tủ 79 850,000
Bàn 92 200,000
Ghế 220 2,500,000
Bàn 199 600,000
TÊNLiên kết dữ SỐ
liệu từ Excel ĐƠN
sang Word
HÀNG LƯỢNG GIÁ
Tủ 100 4,000,000
Ghế 50 150,000
Giường 58 1,200,000
Tủ 79 850,000
Bàn 92 200,000
Ghế 220 2,500,000
Bàn 199 600,000
TÊNLiên kết dữ SỐ
liệu từ ExcelĐƠN
sang Powerpoint
HÀNG LƯỢNG GIÁ
Tủ 100 4,000,000
Ghế 50 150,000
Giường 58 1,200,000
Tủ 79 850,000
Bàn 92 200,000
Ghế 220 2,500,000
Bàn 199 600,000
TÊN Liên kết biểu
ĐƠNđồ Excel với Powerpoint
HÀNG GIÁ
Tủ 2,000,000 BIỂU ĐỒ ĐƠN GIÁ
Ghế 150,000 3,000,000
Giường 1,200,000 2,500,000
Tủ 850,000 2,000,000
Bàn 200,000 1,500,000
Ghế 2,500,000
1,000,000
Bàn 600,000
500,000
-
Tủ Ghế Giường Tủ Bàn Ghế Bàn