You are on page 1of 1

900

18
lỗ Ø1
3 0
20
Ø1 0
16
Ø1
10
Ø11

A
Ø1110
Ø1200

660

125 ±30
100
1010
A
Hướng dòng khí

1010
1130

1250
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT Người vẽ Nguyễn hữu huy Ký: Ngày Vẽ Vật Liệu SL CQ
PERFORMANCE
Công suất(P ower) P = 30 Kw
Kiểm Tra: Nguyễn Hữu Huy Ký:
Lưu Lượng(Volume) Q = 68400 m3/h
Duyệt: Trần Văn Lê Ký:
Áp suất(Pressure) H= 750 Pa
Tốc độ(Speed) N= 1460 R/min
Điện áp(Voltage) V = 3Ø380V/50Hz PHƯƠNG LINH Co.ltd APL -8-11D Tỷ Lệ Tờ:
ATT 300C 1:1 Số Tờ:

You might also like