Professional Documents
Culture Documents
PHÂN TÍCH:
* Tân Ngữ Gián Tiếp: là danh từ, cụm danh từ chịu sự tác động gián tiếp của
chủ ngữ thông qua động từ chính của câu
VD: She tells him her story (Cô ta kể câu chuyện của mình cho anh
ấy) => him là danh từ đóng vai trò làm tân ngữ gián tiếp, chịu sự tác
động gián tiếp của chủ ngữ qua động từ “tells”. Nên her story sẽ là tân ngữ
trực tiếp
* Tân Ngữ Của Giới Từ: là danh từ, cụm danh từ đi sau một giới từ
VD: Linh is listening to music (Linh đang nghe nhạc)
=> music là danh từ đóng vai trò tân ngữ của giới từ “to”
- Danh từ làm Bổ ngữ cho tân ngữ: là những danh từ miêu tả tân ngữ,
thường xuất hiện trong câu chứa các động từ như: consider (coi/xem xét),
make (làm), name (đặt tên), declare (tuyên bố) …
VD: Phuong considers Quan a thief (Phương coi Quân là một
tên ăn trộm) => a thief là bổ ngữ của tân ngữ “Quan”, mô tả Quân
giống như một kẻ trộm
C. PHÂN LOẠI DANH TỪ
- Danh từ được chia làm 2 nhóm:
+ Nhóm 1: Danh từ đếm được + Danh từ không đếm được
+ Nhóm 2: Danh từ trừu tượng + Danh từ cụ thể
PHÂN TÍCH:
+ Danh từ số nhiều: dùng để chỉ số lượng từ 2 trở lên, thường thêm đuôi
“s/es” đằng sau từ
VD: Uyen has two dogs (Uyên có 2 chú chó)
- Thêm “es” vào đuôi với các danh từ số nhiều kết thúc bằng o, s, x, z, ch, sh
VD: bus => buses, sandwich => sandwiches, box => boxes …
- Với danh từ số nhiều kết thúc bằng “1 phụ âm + y”, ta đổi “y” thành “i”
rồi thêm đuôi “es”
VD: property => properties, baby => babies, nappy => nappies …
- Với danh từ số nhiều kết thúc bằng “e”, ta chỉ cần thêm đuôi “s” vào sau
chúng
VD: tree => trees, horse => horses, house => houses …
- Với danh từ số nhiều kết thúc bằng “f/fe”, ta đổi “f/fe” thành “v” rồi thêm
đuôi “es”
VD: leaf => leaves, shelf => shelves, knife => knives …
Tuy nhiên, có một số danh từ số nhiều bất quy tắc như sau:
+ tooth => teeth (răng)
+ foot => feet (bàn chân)
+ man => men (đàn ông)
+ woman => women (đàn bà)
+ mouse => mice (con chuột)
+ louse => lice (con chấy)
+ child => children (đứa trẻ)
+ person => people (người)
+ ox => oxen (con bò)
+ media => medium (phương tiện truyền thông)
Có những danh từ luôn ở dạng số nhiều:
+ Lips (môi)
+ Ears (tai)
+ Glasses (kính mắt)
+ Pants = Trousers (cái quần dài)
+ Jeans (cái quần ngắn)
+ Scissors (cái kéo)
*LƯU Ý 2: Danh từ không đếm được không đứng sau “a, an”, và chúng chỉ
có thể đứng sau các đại từ chỉ định như “this, that”
VD: this/ that advice (lời khuyên này/đó), this/ that atmosphere (bầu
không khí này/đó)…
3. Danh từ trừu tượng (abstract nouns)
- dùng để chỉ những đối tượng mà không thể tương tác trực tiếp bằng
cách nhìn, nghe hoặc chạm vào để cảm nhận bằng giác quan bên ngoài
VD: feeling (cảm giác), spirit (tinh thần), happiness (sự vui
vẻ) …