You are on page 1of 6

DANH TỪ

A. KHÁI NIỆM VỀ DANH TỪ


- Danh từ (Noun - Kí hiệu: N) dùng để chỉ sự vật, sự việc, con người,
khái niệm hoặc tên riêng trong câu
VD: buffalo (con trâu), zebra (con ngựa vằn), ladybug (con
bọ rùa), wardrobe (tủ quần áo) …

B. VAI TRÒ CỦA DANH TỪ TRONG CÂU


- làm Chủ Ngữ (subject)
- làm Tân Ngữ (object - đối tượng được subject tác động vào)
- làm Bổ Ngữ (complement)

 PHÂN TÍCH:

1. Danh từ làm Chủ Ngữ


VD: + This tiger is very submissive (Con hổ này rất quy phục)
+ Those trees have many fruits (Những cái cây kia có
nhiều quả)

2. Danh từ làm Tân Ngữ


- là những danh từ chịu tác động của động từ trong câu. Có 3 loại tân
ngữ: Tân Ngữ Trực Tiếp và Tân Ngữ Gián Tiếp (thường gặp nhất) và
Tân Ngữ Của Giới Từ (ít gặp)
* Tân Ngữ Trực Tiếp: là danh từ, cụm danh từ chịu sự tác động trực tiếp của
động từ trong câu
VD: She hits the dog (Cô ta đánh con chó)
=> the dog là danh từ đóng vai trò làm tân ngữ trực tiếp, chịu
tác động trực tiếp của động từ “hits”

* Tân Ngữ Gián Tiếp: là danh từ, cụm danh từ chịu sự tác động gián tiếp của
chủ ngữ thông qua động từ chính của câu
VD: She tells him her story (Cô ta kể câu chuyện của mình cho anh
ấy) => him là danh từ đóng vai trò làm tân ngữ gián tiếp, chịu sự tác
động gián tiếp của chủ ngữ qua động từ “tells”. Nên her story sẽ là tân ngữ
trực tiếp

* Tân Ngữ Của Giới Từ: là danh từ, cụm danh từ đi sau một giới từ
VD: Linh is listening to music (Linh đang nghe nhạc)
=> music là danh từ đóng vai trò tân ngữ của giới từ “to”

3. Danh từ làm Bổ Ngữ cho chủ ngữ hoặc tân ngữ


- Danh từ làm Bổ Ngữ cho chủ ngữ: là những danh từ miêu tả chủ
ngữ, thường đứng sau các động từ mang tính chất liên kết như: V-tobe (thì/
là/ ở), become (trở nên/trở thành), feel (cảm thấy), seem (dường như), get
(bị), taste (nếm như), look (nhìn như) …
VD: Linh gets a fever after taking a covid-19 vaccine
(Linh bị sốt sau khi dùng vắc xin covid-19)
=> a fever là bổ ngữ của chủ ngữ “Linh”, chỉ ra
rằng Linh bị sốt

- Danh từ làm Bổ ngữ cho tân ngữ: là những danh từ miêu tả tân ngữ,
thường xuất hiện trong câu chứa các động từ như: consider (coi/xem xét),
make (làm), name (đặt tên), declare (tuyên bố) …
VD: Phuong considers Quan a thief (Phương coi Quân là một
tên ăn trộm) => a thief là bổ ngữ của tân ngữ “Quan”, mô tả Quân
giống như một kẻ trộm
C. PHÂN LOẠI DANH TỪ
- Danh từ được chia làm 2 nhóm:
+ Nhóm 1: Danh từ đếm được + Danh từ không đếm được
+ Nhóm 2: Danh từ trừu tượng + Danh từ cụ thể

 PHÂN TÍCH:

1. Danh từ đếm được (countable nouns)


- là những danh từ sử dụng được với bộ số đếm
VD: one cat, two girls, three children …

- được chia làm 2 loại: số ít (singular) và số nhiều (plural)


+ Danh từ số ít: dùng để chỉ số lượng 1, thường đứng sau mạo từ
“a/an” hoặc “one”
VD: A boat (Một chiếc thuyền)
An emergency (Một trường hợp khẩn cấp)

+ Danh từ số nhiều: dùng để chỉ số lượng từ 2 trở lên, thường thêm đuôi
“s/es” đằng sau từ
VD: Uyen has two dogs (Uyên có 2 chú chó)

*LƯU Ý 1: Cách thành lập danh từ số nhiều với đuôi “s/es”:


- Thêm “s” vào hầu hết các danh từ số nhiều:
VD: pet => pets, laptop => laptops …

- Thêm “es” vào đuôi với các danh từ số nhiều kết thúc bằng o, s, x, z, ch, sh
VD: bus => buses, sandwich => sandwiches, box => boxes …

- Với danh từ số nhiều kết thúc bằng “1 phụ âm + y”, ta đổi “y” thành “i”
rồi thêm đuôi “es”
VD: property => properties, baby => babies, nappy => nappies …
- Với danh từ số nhiều kết thúc bằng “e”, ta chỉ cần thêm đuôi “s” vào sau
chúng
VD: tree => trees, horse => horses, house => houses …

- Với danh từ số nhiều kết thúc bằng “f/fe”, ta đổi “f/fe” thành “v” rồi thêm
đuôi “es”
VD: leaf => leaves, shelf => shelves, knife => knives …

*LƯU Ý 2: Thường danh từ đếm được sẽ đứng sau:


many (nhiều), a few (một vài), some (một vài), a lot of = lots of (rất
nhiều), any (bất cứ/bất kì) - (thường dùng trong câu phủ định hoặc câu nghi
vấn)… VD: many cherries (nhiều quả cherry), a few friends (một vài người
bạn), some cats (một số con mèo) …

*LƯU Ý 3: Danh từ số các mạo từ như “a, an”:


- “a” đứng trước danh từ (đếm được) số ít bắt đầu bằng 1 phụ âm:
VD: a fan, a boy, a king …
- “an” đứng trước danh từ (đếm được) số ít bắt đầu bằng
1 nguyên âm: VD: an egg, an impact, an apple …

 Tuy nhiên, có một số danh từ số nhiều bất quy tắc như sau:
+ tooth => teeth (răng)
+ foot => feet (bàn chân)
+ man => men (đàn ông)
+ woman => women (đàn bà)
+ mouse => mice (con chuột)
+ louse => lice (con chấy)
+ child => children (đứa trẻ)
+ person => people (người)
+ ox => oxen (con bò)
+ media => medium (phương tiện truyền thông)
 Có những danh từ luôn ở dạng số nhiều:
+ Lips (môi)
+ Ears (tai)
+ Glasses (kính mắt)
+ Pants = Trousers (cái quần dài)
+ Jeans (cái quần ngắn)
+ Scissors (cái kéo)

 Có những danh từ ở dạng số ít và số nhiều đều giống nhau:


+ Aircraft (máy bay)
+ Sheep (con cừu)
+ Deer (con hươu)
+ Fish (con cá)
+ Species (loài)

2. Danh từ không đếm được (uncountable nouns)


- là những danh từ không thể đếm bằng số đếm, và thường đứng sau
các cụm chỉ đơn vị đo lường
VD: water (nước), hair (tóc), air (không khí), sand (cát)…

*LƯU Ý 1: Thường danh từ không đếm được sẽ đứng sau:


much (nhiều), a little/ a bit of (một chút/một ít), some (một chút), a
lot of = lots of (rất nhiều), any (bất cứ/bất kì) - (thường dùng trong câu phủ
định hoặc câu nghi vấn)…
VD: much hair (nhiều tóc), a little plum sauce (một
chút sốt mận), a bit of sugar (một ít đường), some milk (một chút sữa)…

*LƯU Ý 2: Danh từ không đếm được không đứng sau “a, an”, và chúng chỉ
có thể đứng sau các đại từ chỉ định như “this, that”
VD: this/ that advice (lời khuyên này/đó), this/ that atmosphere (bầu
không khí này/đó)…
3. Danh từ trừu tượng (abstract nouns)
- dùng để chỉ những đối tượng mà không thể tương tác trực tiếp bằng
cách nhìn, nghe hoặc chạm vào để cảm nhận bằng giác quan bên ngoài
VD: feeling (cảm giác), spirit (tinh thần), happiness (sự vui
vẻ) …

4. Danh từ cụ thể (concrete nouns)


- dùng để chỉ những đối tượng (được nhắc đến) có thể nhìn và cảm
nhận bằng các giác quan. Chúng được chia thành 2 loại:
+ Danh từ cụ thể chung:
VD: hospital (bệnh viện), church (nhà thờ), temple
(đền), pagoda (chùa) shrine (miếu)…
+ Danh từ cụ thể riêng:
VD: Da Nang, Ho Chi Minh City, Hanoi

You might also like