You are on page 1of 15

1.

Định nghĩa danh từ trong tiếng Anh và chức năng của


danh từ
1.1. Danh từ trong tiếng Anh là gì?
Danh từ (Noun) là từ dùng để gọi tên của một loại sự vật, sự vật đó có thể là người, con vật,
đồ vật, hiện tượng, địa điểm hay khái niệm. Danh từ được xem là một trong những từ loại
quan trọng nhất trong tiếng Anh, nên người học cần tích lũy càng nhiều từ vựng về danh từ
càng tốt.

Ví dụ về danh từ trong tiếng Anh

 Các danh từ chỉ người trong tiếng Anh: he (anh ấy), doctor (bác sỹ), the men (đàn
ông),…
 Danh từ chỉ con vật: dog (con chó), cat (con mèo), pet (thú cưng)…
 Danh từ chỉ vật trong tiếng Anh: money (tiền), table (cái bàn), computer (máy tính),

 Danh từ chỉ hiện tượng: storm (cơn bão), earthquake (động đất),…
 Danh từ chỉ địa điểm: school (trường học), office (văn phòng),…
 Danh từ chỉ khái niệm: culture (văn hóa), presentation (thuyết trình),
experience (kinh nghiệm)…

1.2. Chức năng của danh từ


a) Danh từ làm chủ ngữ trong câu

Khi làm chủ ngữ, danh từ thường đứng ở đầu câu và đứng trước động từ trong câu.

VD: English is my favorite subject. (Tiếng Anh là môn học yêu thích của tôi)

-> “English” là danh từ và làm chủ ngữ.


b) Danh từ làm tân ngữ gián tiếp/trực tiếp của động từ

Khi đóng vai trò tân ngữ của động từ, danh từ sẽ đứng sau động từ.

 Khi danh từ là tân ngữ trực tiếp:

VD: I want to buy a birthday cake. (Tôi muốn mua một cái bánh sinh nhật)

-> “A birthday cake” là danh từ và làm tân ngữ của động từ “buy”.

 Khi danh từ là tân ngữ gián tiếp:

VD: He give his girlfriend a ring. (Anh ấy tặng cho bạn gái chiếc nhẫn)

-> “His girlfriend” là danh từ và làm tân ngữ của động từ “give”
c) Danh từ làm tân ngữ của giới từ

Khi đóng vai trò tân ngữ của giới từ, danh từ sẽ đứng sau giới từ.

VD: I have talked to Mrs.Hoa several times. (Tôi đã nói chuyện với cô Hoa vài lần rồi)

-> “Mrs Hoa” là danh từ và làm tân ngữ của giới từ “to”
d) Danh từ làm bổ ngữ cho chủ ngữ

Khi đóng vai trò bổ ngữ cho chủ ngữ, danh từ đứng sau các động từ nối như tobe, become,
seem,…

VD: John is an excellent student. (John là một học sinh xuất sắc)

-> “An excellent student” là danh từ và làm bổ ngữ cho chủ ngữ “John”
e) Danh từ làm bổ ngữ cho tân ngữ

Khi đóng vai trò làm bổ ngữ cho tân ngữ, danh từ sẽ đứng sau một số động từ như make
(làm), elect (bầu chọn), call (gọi điện thoại), consider (xem xét), appoint (bổ nhiệm), name
(đặt tên), declare (tuyên bố), recognize (công nhận),…

VD: Board of directors recognize Tommy the best staff of the year. (Hội đồng quản trị
công nhận Tommy là nhân viên xuất sắc nhất năm)

-> “The best staff of the year” là danh từ và làm bổ ngữ trong tiếng Anh cho tân ngữ
“Tommy”.

1.3. Vị trí của danh từ trong câu


Ngoài việc hiểu chức năng của danh từ, bạn nên biết rõ dấu hiệu nhận biết một danh từ so
với những loại từ khác trong câu, thông qua một số đặc điểm sau:
a) Đứng sau mạo từ

Danh từ có thể đứng sau những mạo từ như a, an, the. Tuy nhiên, đứng giữa mạo từ và danh
từ có thể có tính từ bổ nghĩa thêm.

VD: a beautiful girl (một cô gái đẹp), a lovely cat (một chú mèo dễ thương),…
b) Đứng sau tính từ sở hữu

Danh từ có thể đứng sau một số tính từ sở hữu cách như my, your, his, her, its, our, their,
… Đứng giữa tính từ sở hữu và danh từ có thể có tính từ bổ nghĩa thêm.

VD: my new computer (máy tính mới của tôi), her pink T-shirt (chiếc áo hồng của cô ấy),

c) Đứng sau từ chỉ số lượng

Danh từ có thể đứng sau một số từ chỉ số lượng như few, little, some, any, many, all…

VD: I need some coffee. (Tôi cần một chút cà phê)


d) Đứng sau giới từ

Danh từ có thể đứng sau giới từ như in, of, for, under,… để bổ nghĩa cho giới từ.

VD: This case is under investigation. (Vụ việc này đang được điều tra)
e) Đứng sau từ hạn định

Danh từ có thể đứng sau một số từ hạn định như this, that, these, those, both,…

VD: these new clothes (chỗ quần áo mới), both you and I (cả bạn và tôi),…

2. Các loại danh từ trong tiếng Anh


Có mấy loại danh từ trong tiếng Anh? Tùy theo các tiêu chí khác nhau, trong đó có 5 cách
phân loại danh từ trong tiếng Anh phổ biến như sau:

2.1. Phân loại danh từ theo số lượng: Danh từ số ít (Singular Nouns)


và Danh từ số nhiều (Plural Nouns)
 Danh từ số ít là danh từ đếm được với đơn vị số đếm là một hoặc có thể là danh từ
không đếm được.

VD: apple, cake, table,..

 Danh từ số nhiều là danh từ đếm được có đơn vị số đếm bằng hoặc lớn hơn hai.

VD: apples, cakes, tables,…

2.2. Phân loại danh từ theo cách đếm: Danh từ đếm được (Countable
Nouns) và Danh từ không đếm được (Uncountable Nouns)
 Danh từ đếm được là danh từ mà chúng ta có thể đếm bằng số và có thể thêm trực
tiếp số đếm vào trước nó.

VD: three pens (3 cái bút), five books (5 quyển sách),…

 Danh từ không đếm được là danh từ mà chúng ta không thể đếm được trực tiếp và
không thể thêm số đếm vào trước nó.

VD: water (nước), money (tiền), experience (kinh nghiệm),…


2.3. Phân loại danh từ theo ý nghĩa: Danh từ chung và Danh từ riêng
trong tiếng Anh
 Danh từ chung trong tiếng Anh (Common Nouns) là danh từ chỉ sự vật, hiện tượng
xung quanh chúng ta.

VD: student (học sinh), children (trẻ em),…

 Danh từ riêng trong tiếng Anh (Proper Nouns) là danh từ chỉ tên riêng của một sự
vật (tên người, tên địa điểm, tên hiện tượng,…)

VD: Bella (tên người), Japan (Nhật Bản), Red River (sông Hồng),…

2.4. Phân loại danh từ theo đặc điểm: Danh từ cụ thể (Concrete
Nouns) và Danh từ trừu tượng (Abstract Nouns)
 Danh từ cụ thể là danh từ dùng để chỉ con người, sự vật tồn tại dưới dạng vật chất
mà chúng ta có thể nhìn thấy, sờ thấy, cảm nhận được.

VD: Anna (tên người), mom (mẹ), pie (bánh ngọt),…

 Danh từ trừu tượng là danh từ dùng để chỉ những sự vật không thể nhìn thấy mà chỉ
có thể cảm nhận được.

VD: happiness (sự hạnh phúc), love (tình yêu), hope (sự hy vọng),…

2.5. Phân loại danh từ theo yếu tố cấu thành: Danh từ đơn (Simple
Nouns) và Danh từ ghép (Compound Nouns)
 Danh từ đơn là danh từ chỉ bao gồm một từ duy nhất.

VD: baby (em bé), tree (cái cây), job (công việc),…

 Danh từ ghép là danh từ gồm hai hay nhiều từ kết hợp với nhau. Danh từ ghép khi
khi kết hợp có thể viết dưới dạng hai từ riêng biệt hoặc hợp lại thành một từ.

VD: greenhouse (nhà kính), bedroom (phòng ngủ), toothpaste (kem đánh răng),…

3. Ngữ pháp tiếng Anh liên quan đến danh từ


3.1. Những đuôi danh từ thông dụng
Đuôi danh từ là một trong những “tín hiệu” giúp bạn nhận ra từ vựng đó là danh từ khi làm
bài tập hoặc khi giao tiếp bằng tiếng Anh. Vậy cụ thể danh từ có những “đuôi” như thế
nào?
 -tion: nation, operation, suggestion, mention…
 -sion: conclusion, illusion…
 -er: producer, manufacturer, partner…
 -or: operator, vendor, conductor…
 -ee: employee, attendee, interviewee…
 -eer: engineer, career,…
 -ist: scientist, tourist,..
 -ness: happiness, sadness,..
 -ship: friendship, leadership,..
 -ment: management, arrangement,..
 -ics: economics, physics,..
 -ence: science, conference,..
 -ance: performance, importance, significance..
 -dom: freedom, kingdom,..
 -ture: nature, picture,..
 -ism: tourism, criticism,..
 -ty/ity: ability, honesty,..
 -cy: constancy, privacy,..
 -phy: philosophy, geography..
 -logy: biology, psychology, theology..
 -an/ian: musician, politician, magician , ..
 -ette: cigarette, etiquette..
 -itude: attitude,..
 -age: carriage, marriage,..
 -th: month, length, growth,..
 -ry/try: industry, bakery,..

Trường hợp ngoại lệ:

 -al: approval, proposal, renewal, refusal, professional….


 -ive: initiative, objective, representative…
 -ic: mechanic..

3.2. Cụm danh từ trong tiếng Anh (Noun Phrase)


Định nghĩa

Cụm danh từ là một cụm từ có một danh từ đóng vai trò là thành tố chính, được bổ nghĩa
bởi các thành phần bổ nghĩa đứng trước hoặc đứng sau. Cụm danh từ có chức năng như một
danh từ, có thể làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.

Ví dụ: a beautiful girl (một cô gái đẹp), a delicious dish (một món ăn ngon), a bottle of
water (một bình nước),…
Cấu trúc của cụm danh từ trong tiếng Anh

Cấu tạo cụm danh từ tiếng Anh như thế nào?

Thông thường, một cụm danh từ thường có cấu trúc:


Hạn định từ + bổ ngữ + danh từ chính

Hạn định từ bao gồm: mạo từ (a,an,the), từ chỉ định (this,that,these,those), từ chỉ số lượng
(one/two/three,…), tính từ sở hữu (my/your/his/her…).

VD: These two bicycle were stolen yesterday. (Hai chiếc xe đạp này bị mất hôm qua)

Bổ ngữ trong cụm danh từ thường là tính từ, và nó bổ nghĩa cho danh từ chính trong tiếng
Anh. Nếu có nhiều tính từ bổ nghĩa, bạn cần lưu ý sắp xếp theo quy tắc OSACOMP:

 Opinion (quan điểm, đánh giá) – Ví dụ: good, pretty, ugly…


 Size/Shape (kích cỡ) – Ví dụ: short, tall, big, small,…
 Age (độ tuổi) – Ví dụ: young, old, new,..
 Color (màu sắc) – Ví dụ: black, pink, red,…
 Origin (nguồn gốc, xuất xứ) – Ví dụ: Chinese, US, UK,…
 Material (chất liệu) – Ví dụ: plastic, steel, silk…
 Purpose (mục đích, tác dụng) – Ví dụ: healing, traveling,…

VD: a big black car (một chiếc xe ô tô to và màu đen)

3.3. Cụm danh động từ (Gerund phrase)


Danh từ có thể kết hợp với các từ chỉ số lượng ở phía trước, các từ chỉ định ở phía sau và
một số từ ngữ khác để lập thành cụm danh từ. Trong cụm danh từ, các phụ ngữ ở phần
trước bổ sung cho danh từ các ý nghĩa về số và lượng. Các phụ ngữ ở phần sau nêu lên đặc
điểm của sự vật mà danh từ biểu thị hoặc xác định vị trí của sự vật ấy trong gian hay thời
gian.

Cụm danh động từ là một nhóm từ bắt đầu bằng một danh động từ (động từ tận cùng bằng -
ing). Nhóm từ này được gọi là cụm danh động từ vì nó được dùng như một danh từ. Cụm
danh động từ có chức năng như chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

VD: The most interesting part of our trip was watching the sun setting. (Phần thú vị nhất
trong chuyến đi của chúng tôi là xem mặt trời lặn.)

3.4. Sở hữu cách của danh từ (Possessive Nouns)


Sở hữu cách là một hình thức chỉ “sự sở hữu” của một người, một loài vật, hoặc một quốc
gia,… đối với một người hay một vật nào đó. Khi áp dụng sở hữu cách với danh từ, bạn cần
lưu ý một số quy tắc sau:

 Công thức chung: Người sở hữu + ‘S + vật/ người thuộc quyền sở hữu (tức là thuộc
về người đó)
VD: Tom’ s T- shirt (áo thun của Tom), Anh’s mother (mẹ của Anh),…

 Đối với danh từ số ít và danh từ số nhiều mà không tận cùng là s: Thêm ‘s vào sau.

VD: a man’s job, women’s clothes,…

 Đối với danh từ số nhiều tận cùng là s: Thêm dấu ‘ vào sau chữ s.

VD: the students’ exam, the eagles’ nest,…

 Đối với danh từ chỉ tên riêng: thêm ‘s vào sau danh từ

VD: Ms.Lily’s house, Lam’s car,…

 Đối với danh từ ghép: Thêm ‘s vào sau từ cuối cùng của danh từ

VD: my sister-in-law’s gift,…

4. Cách biến đổi danh từ số ít sang danh từ số nhiều


4.1. Hầu hết ta thêm “S” vào sau danh từ
Danh từ số ít Danh từ số nhiều


A finger (một ngón tay) Fingers (nhiều/những ngón tay)
>

A ruler (một cây thước — Rulers (nhiều/những cây thước


kẻ) > kẻ

A house ( một ngôi —


Houses (nhiều/những ngôi nhà)
nhà ) >

4.2. Những danh từ tận cùng bằng: S, SS, SH, CH, X, O + ES


Danh từ số ít Danh từ số nhiều

A bus (một chiếc xe buýt) —> Two buses (2 chiếc xe buýt)

A class (một lớp học) —> Three classes (3 lớp học)

A bush (một bụi cây) —> Bushes (những bụi cây)

A watch (một cái đồng hồ Five watches (5 cái đồng hồ


—>
đeo tay) đeo tay)

A box (một cái hộp) —> Two boxes (2 cái hộp)


A tomato (một quả cà Tomatoes (những quả cà
—>
chua) chua)

Trường hợp ngoại lệ: Một số danh từ mượn không phải là tiếng Anh gốc, có tận cùng
bằng “o” nhưng ta chỉ thêm “S” như:

Danh từ số ít —> Danh từ số nhiều

a photo (một bức ảnh) —> photos (những bức ảnh)

a radio ( một cái đài) —> radios (những cái đài)

a bamboo (một cây tre) —> bamboos (những cây tre)

a kangaroo (một con chuột kangaroos (những con chuột


—>
túi túi)

a cuckoo (một con chim cu cuckoos (những con chim cu


—>
gay) gáy)

4.3. Những danh từ tận cùng bằng “y”


 Nếu trước “y” là một phụ âm ta đổi “y” -> i+es

Eg:

 a fly (một con ruồi) -> two flies (hai con ruồi)
 baby -> babies

=> danh từ “fly” tận cùng là “y”, trước “y” là một phụ âm “l” nên ta đổi “y” -> i+es

 Nếu trước “y” là một nguyên âm (a,e,i,o,u) ta chỉ việc thêm “s” sau “y”

Eg:

 A boy (một cậu bé) -> Two boys (hai cậu bé)
 Play (vở kịch) -> two plays

=> danh từ “boy” tận cùng là “y”, trước “y” là một nguyên âm “o” nên ta giữ nguyên “y” +
s.
4.4. Những danh từ tận cùng bằng “F” hoặc “Fe” ta biến đổi: f/fe ->
v+es
Eg:

 A leaf (một chiếc lá) -> Leaves (những chiếc lá)

=> Danh từ “leaf” tận cùng là “F” nên ta biến đổi “F” -> v+es

 A knife (một con dao) -> Three knives (3 con dao)

=> Danh từ “knife” tận cùng bằng “Fe” nên ta đổi “Fe” -> v+es

 Trường hợp ngoại lệ

Roofs: mái nhà Gulfs: vịnh Cliffs: bờ đá dốc Reefs: đá

Proofs: bằng chứng Chiefs: thủ lãnh Safes: tủ sắt Dwarfs : người lùn

Turfs: lớp đất mặt Griefs: nỗi đau khổ Beliefs : niềm tin

4.5. Có một số danh từ dạng đặc biệt, không theo quy tắc trên
Danh từ số ít Danh từ số nhiều

a tooth (một cái răng) —> teeth (những cái răng)

a foot (một bàn chân) —> feet (những bàn chân)

a person (một người) —> people (những người)

a man (một người đàn


—> men (những người đàn ông)
ông)

a woman (một người phụ women (những người phụ


—>
nữ) nữ)

a policeman (một cảnh


—> policemen (những cảnh sát)
sát)

a mouse (một con chuột) —> mice (những con chuột)

a goose (một con ngỗng) —> geese (những con ngỗng)

an ox (một con bò đực) —> oxen (những con bò đực)


5. Cách sử dụng a/an trước danh từ đếm được số ít
Chúng ta dùng a/an trước một danh từ số ít đếm được. “a/an” đều có nghĩa là một. Chúng
được dùng trong câu có tính khái quát hoặc đề cập đến một chủ thể chưa được đề cập từ
trước.

Eg:

 A dog is running on the street. (Một con chó đang chạy trên đường phố.)
 I saw a girl dancing very well last night. (Tôi thấy một cô gái nhảy rất tốt đêm
qua.)

Mạo từ “an”: được sử dụng trước một danh từ đếm được, số ít và


được bắt đầu bằng một nguyên âm.
Ta dùng “an” với những danh từ bắt đầu bằng nguyên âm a, e, i, o, u. (cách nhớ: uể oải)

Eg:

 an apple (một quả táo)


 an egg (một quả trứng)
 an umbrella (một cái ô)

Mạo từ “a”: được sử dụng trước một danh từ đếm được số ít và được
bắt đầu bằng một phụ âm.
Ngoài 5 nguyên âm kể trên thì còn lại sẽ là phụ âm.

Ta dùng “a” với những danh từ bắt đầu bằng phụ âm và một số danh từ bắt đầu bằng u, y, h.

Eg:

 a book (một quyền sách)


 a computer (một cái máy tính)
 a year (một năm)
 A house (một căn nhà)

6. Cách phát âm đuôi danh từ số nhiều


6.1. Các danh từ số nhiều theo nguyên tắc
Danh từ thường được chuyển sang hình thức số nhiều bằng cách thêm “s” hoặc “es” vào
đuôi như trên. Cách phát âm đuôi của danh từ số nhiều cũng giống cách phát âm tiếng Anh
đuôi s, es:
 Khi danh từ có tận cùng bằng các phụ âm vô thanh /p/, /t/, /k/, /f/, /θ/, âm đuôi
đọc là /s/

VD:

students /ˈstudənts/

months /mʌnθS/

cups /kʌps/

 Khi danh từ có tận cùng là các âm /s/, /z/, /ʃ/, /tʃ/, /ʒ/, /dʒ/, âm đuôi đọc là /iz/

VD:

kisses /’kɪsiz/

brush /brә:∫iz/

garage /ɡəˈrɑːʒiz/

 Khi danh từ có tận cùng là các âm còn lại âm đuôi đọc là /z/.

VD:

pens /pɛnz/ (cái bút)

rooms /ruːmz/ (căn phòng)

things /θɪŋz/ (thứ)


6.2. Các danh từ số nhiều bất quy tắc
Học danh từ trong tiếng Anh thì chắc chắn không thể bỏ qua kiến thức quan trọng về các
danh từ số nhiều bất quy tắc dưới đây. Cùng tham khảo nhé!
Các danh từ số ít thông dụng chỉ cần thay đổi nguyên âm của từ để thành số nhiều

Danh Danh
Cách Cách Tạm
từ số từ số
đọc đọc dịch
ít nhiều

bàn
foot /fʊt/ feet /fiːt/
chân

tooth /tuːθ/ teeth /tiːθ/ răng

ngỗn
goose /ɡuːs/ geese /ɡiːs/
g

đàn
man /mæn/ men /men/
ông

woma / wome / phụ


n ˈwʊmən/ n ˈwɪmɪn/ nữ

Các danh từ số ít thông dụng thay đổi luôn cách đánh vần để tạo danh từ số nhiều

Danh Cách Danh từ Cách Tạm


từ số ít đọc số nhiều đọc dịch

a
/maʊs/ mice /maɪs/ chuột
mouse

con
a die /daɪ/ dice /daɪs/ súc
sắc


an ox /ɑːks/ oxen /ˈɑːksn/ đực bị
thiến

đứa
a child /tʃaɪld/ children /ˈtʃɪldrən/
trẻ
Danh Cách Danh từ Cách Tạm
từ số ít đọc số nhiều đọc dịch

a
/ˈpɜːrsn/ people /ˈpiːpl/ người
person

Với từ person, nó còn có số nhiều là persons, nhưng chỉ được dùng trong các trường hợp
trang trọng.
Cách danh từ mà dạng số ít và số nhiều của nó… giống nhau hoàn toàn

Danh từ Danh từ Cách Tạm


số ít số nhiều đọc dịch

a sheep sheep /ʃiːp/ con cừu

a fish fish /fɪʃ/ cá

a deer deer /dɪr/ hươu, nai

nai sừng
a moose moose /muːs/ tấm Á-
Âu

a buffalo buffalo /ˈbʌfələʊ/ con trâu

7. Một số lưu ý bạn cần ghi nhớ


Không phải danh từ nào kết thúc bằng -s đều ở dạng số nhiều
Các danh từ dưới đây đều kết thúc bằng -s nhưng đều không phải là dạng số nhiều.

 news (tin tức),…


 billiards (trò chơi bi-a),…
 Các căn bệnh: mumps (bệnh quai bị), measles (bệnh sởi),…
 Môn học: mathematics (toán học), physics (vật lý học), linguistics (ngôn ngữ học),
aerobics (thể dục nhịp điệu), gymnastics (môn thể dục dụng cụ), statistics (thống kê
học), acoustics (âm học),…
 means (tiền bạc), species (loài vật),…

Có các danh từ trong tiếng Anh chỉ có dạng số nhiều, không có dạng
số ít
Và các danh từ này cũng không thể “đi chung” với số luôn. Các danh từ này thường là các
vật có 2 phần. Ví dụ:
 Y phục
 panties, boxers, briefs, pantyhose,…
 jeans (quần gin), pants (quần dài), pajamas (quần áo ngủ), shorts (quần
sóoc),…
 Các dụng cụ
 headphones, earphones,… (tai nghe)
 pliers (cái kìm), scissors (cái kéo), tongs (cái kẹp), tweezers (cái nhíp),…
 binoculars (ống nhòm), eyeglasses (mắt kính), sunglasses (kính mát),
goggles (kính bảo hộ),…

Vì các danh từ này có 2 phần, cho nên khi nói về chúng, người bản ngữ thường dùng cụm
từ “a pair of”/”pairs of” để chỉ số lượng của chúng.

 I have a new pair of sunglasses.


 You can get rid of that old pair of earphones.
 I’d like to buy three pairs of briefs and one pair of pants.

Ngoài ra, chúng ta còn có các danh từ chỉ có dạng số nhiều phổ biến khác như

 earnings (tiền lương)


 belongings (của cải), clothes (quần áo)
 congratulations (lời chúc mừng), thanks (lời cảm ơn)
 outskirts (vùng ngoại ô), premises (cơ ngơi), surroundings (vùng xung quanh)

Và đương nhiên, những danh từ này trong câu phải đi với đại từ số nhiều và động từ số
nhiều

 Make sure your belongings are tagged with your name before you check them in.
 His thanks are clearly sincere.
 If your clothes are wet, you can dry them upstairs.
 The outskirts of Da Nang are really pretty and they stretch for miles.

8. Một số từ và cụm từ thường được dùng với danh từ đếm


được và không đếm được
Danh từ đếm được Danh từ không đếm được
(count nouns) (non-count nouns)

a/an (chỉ dùng với số ít) — (không đi kèm mạo từ)

the the

some some
Danh từ đếm được Danh từ không đếm được
(count nouns) (non-count nouns)

a lot of / lots of a lot of / lots of

many (nhiều) much (nhiều)

a few (một vài) a little (một vài)

few (một ít) little (một ít)

fewer (dạng so sánh hơn của few) less (dạng so sánh hơn của little)

fewest (dạng so sánh nhất của few) least (dạng so sánh nhất của little)

not many (không nhiều) not much (không nhiều)

not any (không có gì) not any (không có gì)

You might also like