You are on page 1of 42

Bài 1

F
F T
Bình quân di Ft
Tháng D Bình quân di |Delta t| Hiệu chỉnh
động có San bằng mũ
động xu hướng
trọng số
0 4,100 3200 30
1 4,100 3,560 540 261.0
2 4,200 3,776 424 229.5
3 4,500 3,946 554 187.9
4 4,600 4,168 432 211.8
5 4,800 4,350 4,440 4,341 459 184.6
6 5,200 4,525 4,620 4,525 675 184.2
7 5,500 4,775 4,890 4,795 705 244.3
8 5,800 5,025 5,180 5,077 723 270.7
9 5,300 5,325 5,490 5,367 67 284.2
10 4,900 5,450 5,480 5,341 441 67.1
11 4,500 5,375 5,260 5,165 665 -103.1
12 4,400 5,125 4,910 4,899 499 -217.1
MAD1= 515.3

Trọng số: 0.1 Alpha = 0.4 a At - 1 + ( 1 - a). Ft - 1


0.2 Beta = 0.7 (1-b).Tt - 1 + b ´ ( Ft - Ft – 1)
0.3
0.4

Bài 2
AVERAGE ROUNDUP ABS
Bình quân di
Bình quân di
Tháng D động có Ft |Delta t| T
động
trọng số
0 2800 2900 15
1 2800 2810 10 -27.0
2 3000 2801 199 -19.8
3 3200 2981 219 60.1
4 3500 3179 321 115.3
5 3800 3125 3265 3468 332 184.8
6 4000 3375 3540 3767 233 230.5
7 4200 3625 3785 3977 223 222.3
8 4400 3875 4010 4178 222 213.8
9 4100 4100 4220 4378 278 208.3
10 3700 4175 4195 4128 428 25.0
11 3300 4100 3975 3743 443 -139.0
12 3000 3875 3650 3345 345 -242.6
MAD= 271.08
Trọng số 0.1 Alpha = 0.9 0.9
0.15 Beta = 0.4 0.4
0.3
0.45
TTS = 1
FIT
San bằng mũ
|Delta t|
có Hiệu chỉnh
xu hướng

3821 279
4006 194
4134 366
4380 220
4526 274
4710 490
5040 460
5348 452
5652 352
5409 509
5062 562
4682 282
MAD2= 370.0

At - 1 + ( 1 - a). Ft - 1
b).Tt - 1 + b ´ ( Ft - Ft – 1)

FIT |Delta t|

2783 17
2782 218
3042 158
3295 205
3653 147
3998 2
4200 0
4392 8
4587 487
4153 453
3604 304
3103 103
MAD= 175.17
Ft = a At - 1 + ( 1 - a). Ft - 1
Tt = (1-b).Tt - 1 + b ´ ( Ft - Ft – 1)
Bài 9
Lượng sản phẩm tiêu thụ
Nhu cầu
Công suất 2,000 2,600 3,200 4,000 4,500
1,800 1,800 1,800 1,800 1,800 1,800
2,700 2,000 2,600 2,700 2,700 2,700
3,600 2,000 2,600 3,200 3,600 3,600
4,400 2,000 2,600 3,200 4,000 4,400

Lợi nhuận
Nhu cầu
Công suất 2,000 2,600 3,200 4,000 4,500 Tổng
1,800 900,000 900,000 900,000 900,000 900,000 4,500,000
2,700 -50,000 1,150,000 1,350,000 1,350,000 1,350,000 5,150,000
3,600 -1,400,000 -200,000 1,000,000 1,800,000 1,800,000 3,000,000
4,400 -2,600,000 -1,400,000 -200,000 1,400,000 2,200,000 -600,000
Tổng -3,150,000 450,000 3,050,000 5,450,000 6,250,000
Xác suất 0.12 0.2 0.25 0.28 0.15
Max 900,000 1,150,000 1,350,000 1,800,000 2,200,000

LN đơn vị 500
Tỉ số thiệt hại 3

Cơ hội bị bỏ lỡ
Công suất 2,000 2,600 3,200 4,000 4,500 Max
1,800 0 250,000 450,000 900,000 1,300,000 1,300,000
2,700 950,000 0 0 450,000 850,000 950,000
3,600 2,300,000 1,350,000 350,000 0 400,000 2,300,000
4,400 3,500,000 2,550,000 1,550,000 400,000 0 3,500,000

Bài 8
Lượng sản phẩm tiêu thụ
Nhu cầu
Công suất 3000 3800 4600 5400 6200
3500 3,000 3,500 3,500 3,500 3,500
4200 3,000 3,800 4,200 4,200 4,200
5000 3,000 3,800 4,600 5,000 5,000
6000 3,000 3,800 4,600 5,400 6,000

Lợi nhuận
Nhu cầu
Công suất 3000 3800 4600 5400 6200 Tổng
3500 900,000 1,575,000 1,575,000 1,575,000 1,575,000 7,200,000
4200 270,000 1,350,000 1,890,000 1,890,000 1,890,000 7,290,000
5000 -450,000 630,000 1,710,000 2,250,000 2,250,000 6,390,000
6000 -1,350,000 -270,000 810,000 1,890,000 2,700,000 3,780,000
Tổng -630,000 3,285,000 5,985,000 7,605,000 8,415,000
Xác suất 0.12 0.22 0.27 0.26 0.13
Max 900,000 1,575,000 1,890,000 2,250,000 2,700,000

LN đơn vị 450
Tỉ số thiệt hại 2

Cơ hội bị bỏ lỡ
Công suất 3000 3800 4600 5400 6200 Max
3500 0 0 315,000 675,000 1,125,000 1,125,000
4200 630,000 225,000 0 360,000 810,000 810,000
5000 1,350,000 945,000 180,000 0 450,000 1,350,000
6000 2,250,000 1,845,000 1,080,000 360,000 0 2,250,000
Max Max Công suất
Maximax 6,250,000 2,200,000 4,400
Min Max
Maximin -3,150,000 900,000 1,800

May rủi ngang nhau 1,030,000 2,700

PP Xác suất 1,142,000 2,700

TB LNXS
900,000 900,000
1,030,000 1,142,000
600,000 816,000
-120,000 80,000

Giá mua thông tin


LNXS max 1,509,500
EVPI= 367,500

Bỏ lỡ thấp nhất 950,000 2,700

Max Max Công suất


Maximax 8,415,000 2,700,000 6000
Min Max
Maximin -630,000 900,000 3500

May rủi ngang nhau 1,458,000 4200

PP Xác suất 1,576,800 4200

TB Tổng LNXS
1,440,000 1,494,000
1,458,000 1,576,800
1,278,000 1,423,800
756,000 839,700

Giá mua thông tin


LNXS max 1,900,800
EVPI= 324,000

Bỏ lỡ thấp nhất 810,000 4200


Bài 3
Bước công việc A B C D E F
Thời gian (phút) 1 1 1 2 1 2
Việc phải làm trước - A A B B; C C

câu 1 1. Sơ đồ công việc được thực hiện 2

B G
1
1
E
A

H
C

1 2

F I

2. Thời gian chu kỳ


Thời gian làm việc = 7.5 giờ/ca
Số ca làm việc = 12 ca/tuần
Số lượng sản phẩm = 600 SP/tuần
Tck = 9 phút

3. Số nơi làm việc tối thiểu


Thời gian SX 1SP = 18 phút

Nmin = 2 (nơi LV)

4. Bố trí công việc vào nơi làm việc

CV có thể Thời gian Thời gian Thời gian


Nơi làm việc bố trí CV bố trí thực hiện còn lại nghỉ
A A 1 8
B, C B 1 7
C, D D 2 5
1 0
C C 1 4
E, F F 2 2
E, I I 2 0
E E 1 8
G, H G 1 7

2 0
H, J H 1 6
2 J, K, L K 2 4 0
J, L L 2 2
J J 1 1
M M 1 0

5. Đánh giá hiệu quả


IT = 0
% thời gian ngừng = 0%
Mức hiệu quả = 100%

Câu 2
2. Thời gian chu kỳ
Thời gian làm việc = 7.5 giờ/ca
Số ca làm việc = 12 ca/tuần
Số lượng sản phẩm = 1200 SP/tuần
Tck = 5 phút

3. Số nơi làm việc tối thiểu


Thời gian SX 1SP = 18 phút

Nmin = 4 (nơi LV)

4. Bố trí công việc vào nơi làm việc

CV có thể Thời gian Thời gian Thời gian


Nơi làm việc CV bố trí
bố trí thực hiện còn lại nghỉ
A A 1 4
B, C B 1 3
1 0
C, D D 2 1
C C 1 0
E, F F 2 3
2 E, I I 2 1 0
E E 1 0
G, H G 1 4
H, J H 1 3
3 0
J, K, L K 2 1
J, L J 1 0
L L 2 3
4 2
M M 1 2

5. Đánh giá hiệu quả


IT = 2
% thời gian ngừng = 10%
Mức hiệu quả = 90%
Câu 3

2. Số nơi làm việc


Thời gian SX 1SP = 18 phút

Nmin = 3 (nơi LV)

3. Thời gian chu kỳ


Tck = 6 phút
Thời gian làm việc = 7.5 giờ/ca
Số ca làm việc = 12 ca/tuần
Số lượng sản phẩm = 900 SP/tuần

4. Bố trí công việc vào nơi làm việc

CV có thể Thời gian Thời gian Thời gian


Nơi làm việc CV bố trí
bố trí thực hiện còn lại nghỉ
A A 1 5
B, C B 1 4
1 C, D D 2 2 0
C C 1 1
E, F E 1 0
F, G F 2 4
G, H, I I 2 2
2 0
G, H G 1 1
H, J H 1 0
J, K, L K 2 4
J, L L 2 2
3 0
J J 1 1
M M 1 0

5. Đánh giá hiệu quả


IT = 0
% thời gian ngừng = 0%
Mức hiệu quả = 100%

Bài 4
1. Sơ đồ công việc được thục hiện

A D
60 65
G

C F 40

70 75
H
H

B E 60

50 80

2. Thời gian chu kỳ


Thời gian làm việc = 8 giờ/ca

Số lượng sản phẩm = 200 SP/ca


Tck = 144 giây

3. Số nơi làm việc tối thiểu


Thời gian SX 1SP = 560 giây

Nmin = 4 (nơi LV)

4. Bố trí công việc vào nơi làm việc

CV có thể Thời gian Thời gian Thời gian


Nơi làm việc CV bố trí
bố trí thực hiện còn lại nghỉ

A, B, C C 70 74
1 A, B, F A 60 14 14
B, F, D F 75 69
2 B, D D 65 4 4
B, G B 50 94
3 G, E E 80 14 14
G, H H 60 84
4 G G 40 44 44
5 I I 60 84 84

5. Đánh giá hiệu quả


IT = 160
% thời gian ngừng = 22.22%
Mức hiệu quả = 77.78%

Câu b
2. Thời gian chu kỳ
Thời gian làm việc = 8 giờ/ca

Số lượng sản phẩm = 150 SP/ca


Tck = 192 giây

3. Số nơi làm việc tối thiểu


Thời gian SX 1SP = 560 giây

Nmin = 3 (nơi LV)

4. Bố trí công việc vào nơi làm việc

CV có thể Thời gian Thời gian Thời gian


Nơi làm việc CV bố trí
bố trí thực hiện còn lại nghỉ

A, B, C C 70 122
1 A, B, F F 75 47 47
A, B A 60 132
B, D D 65 67
2 B, G B 50 17 17
E, G E 80 112
G, H H 60 52
3 G G 40 12 12
4 I I 60 132 132

5. Đánh giá hiệu quả


IT = 208
% thời gian ngừng = 27.08%
Mức hiệu quả = 72.92%

Câu c

2. Số nơi làm việc


Thời gian SX 1SP = 560 giây

Nmin = 6 (nơi LV)

3. Thời gian chu kỳ


Tck = 93.3 giây
Thời gian làm việc = 8 giờ/ca
Số ca làm việc = 1 ca/tuần
Số lượng sản phẩm = 309 SP/ca

Tck = 120
Số lượng sản phẩm = 240 SP/ca

4. Bố trí công việc vào nơi làm việc

CV có thể Thời gian Thời gian Thời gian


Nơi làm việc CV bố trí
bố trí thực hiện còn lại nghỉ
A, B, C C 70 50
1 0
1 0
A, B, F B 50 0
2 A, E, F E 80 40 40
3 A, F F 75 45 45
A, H A 60 60
4 0
D, H H 60 0
D D 65 55
5 15
G G 40 15
6 I I 60 60 60

5. Đánh giá hiệu quả


IT = 160
% thời gian ngừng = 28.57%
Mức hiệu quả = 71.43%

Tck 99

CV có thể Thời gian Thời gian Thời gian


Nơi làm việc CV bố trí
bố trí thực hiện còn lại nghỉ

1 A, B A 50 49
B, C B 49 0 0
2 C, D, E C 48 51
D, E, F D 44 7 7
3 E, F F 60 39
E E 37 2 2
4 G, I G 50 49
H, I H 46 3 3
5I I 44 55
J J 47 8 8
G H I J K L M
1 1 2 1 2 2 1
D; E E; F F G H H; I J; K; L

1 1

G J

1
2
1
K M

H
2

L
2

I
I
60
H
H
Tóm tắt:
Định mức LĐ (Di) 20 Giờ/SP
Tiền lương 1 giờ 2,000 Đồng
Tồn đầu kỳ 1,000 SP
Tồn kho tối thiểu (Imin) 1,000 SP
Chi phí tồn 1 SP 8,000 đồng/tháng
Số công nhân đầu kỳ 228 CN
Chế độ LV 8 Giờ/ngày
Chi phí tuyển 1 CN 400,000 Đồng/CN
Chi phí thôi việc 1 CN 700,000 Đồng/CN

Phương pháp biến đổi lao động thuần túy


Số giờ LĐ
Mức sản Số giờ LĐ cần Số CN cần
Tháng Nhu cầu Tồn cuối kỳ Số ngày SX của 1 CN
xuất thiết thiết
trong tháng

0 1,000 228
1 1,600 1,000 1,600 32,000 21 168 191
2 1,400 1,000 1,400 28,000 22 176 160
3 1,200 1,000 1,200 24,000 22 176 137
4 1,000 1,000 1,000 20,000 21 168 120
5 1,500 1,000 1,500 30,000 23 184 164
6 2,000 1,000 2,000 40,000 21 168 239
7 2,500 1,000 2,500 50,000 20 160 313
8 2,500 1,000 2,500 50,000 20 160 313
9 3,000 1,000 3,000 60,000 20 160 375
10 3,000 1,000 3,000 60,000 20 160 375
11 2,500 1,000 2,500 50,000 19 152 329
12 2,000 1,000 2,000 40,000 22 176 228
Tổng 24,200

Tổng chi phí hoạch định tăng thêm


Chi phí biến đổi CN 280,500,000
Chi phí tồn kho 96,000,000
Tổng chi phí hoạch định tăng thêm 376,500,000

Phương pháp biến đổi tồn kho thuần túy


Mức sản
Số Ngày
Số ngày SX xuất dự Mức Sản Tồn cuối
Tháng Nhu cầu Sản xuất Nhu cầu Tích lũy
trong tháng kiến trong xuất tích lũy kỳ
tích lũy
1 ngày
(8)=(7)-
(1) (2) (3) (4) (5) (6) = (5)/(4) (7)= SPtt *(4)
(5)+Imin
0 1,000
1 1,600 21 21 1,600 76.19 2,041 1,441
2 1,400 22 43 3,000 69.77 4,180 2,180
3 1,200 22 65 4,200 64.62 6,318 3,118
4 1,000 21 86 5,200 60.47 8,359 4,159
5 1,500 23 109 6,700 61.47 10,595 4,895
6 2,000 21 130 8,700 66.92 12,636 4,936
7 2,500 20 150 11,200 74.67 14,580 4,380
8 2,500 20 170 13,700 80.59 16,524 3,824
9 3,000 20 190 16,700 87.89 18,468 2,768
10 3,000 20 210 19,700 93.81 20,412 1,712
11 2,500 19 229 22,200 96.94 22,259 1,059
12 2,000 22 251 24,200 96.41 24,397 1,197
24,200 251 MAX= 96.94

Số công nhân cần có là: 243 CN


Số sản phẩm sản xuất thực tế (SPtt): 97.20 SP/ngày

Tổng chi phí hoạch định tăng thêm


Chi phí biến đổi CN 6,000,000
Chi phí tồn kho 284,561,600
Tổng chi phí hoạch định tăng thêm 290,561,600
CP biến đổi
Số CN tăng Số CN giảm
CN

0 37 25,900,000
0 31 21,700,000
0 23 16,100,000
0 17 11,900,000
44 0 17,600,000
75 0 30,000,000
74 0 29,600,000
0 0 0
62 0 24,800,000
0 0 0
0 46 32,200,000
0 101 70,700,000
280,500,000

Tồn bình Chi phí biến đổi


quân Tồn kho

(9) (10) =CPt*(9)

1,220.6 9,764,800
1,810.4 14,483,200
2,648.8 21,190,400
3,638.6 29,108,800
4,527.0 36,216,000
4,915.4 39,323,200
4,658.0 37,264,000
4,102.0 32,816,000
3,296.0 26,368,000
2,240.0 17,920,000
1,385.4 11,083,200
1,128.0 9,024,000
284,561,600
Bài 21
Tóm tắt:
Định mức LĐ (Di) 32 Giờ/SP
Tiền lương 1 giờ 25,000 Đồng/Giờ
Tồn đầu kỳ 450 SP
Tồn kho tối thiểu (Imin) 500 SP
Tỷ lệ tồn cho tháng sau 20%
Tồn cuối năm 600 SP
Chi phí tồn 1 SP 10,000 đồng/tháng
Số công nhân đầu kỳ 420 CN
Chế độ LV 8 Giờ/ngày
Chi phí tuyển 1 CN 1,500,000 Đồng/CN
Chi phí thôi việc 1 CN 4,000,000 Đồng/CN

Phương pháp biến đổi lao động thuần túy


Số giờ LĐ
Mức sản Số giờ LĐ cần
Tháng Nhu cầu Tồn cuối kỳ Số ngày SX của 1 CN
lượng thiết
trong tháng
0 450
1 3,400 740 3,690 118,080 26 208
2 3,700 780 3,740 119,680 21 168
3 3,900 780 3,900 124,800 25 200
4 3,900 800 3,920 125,440 24 192
5 4,000 860 4,060 129,920 25 200
6 4,300 900 4,340 138,880 25 200
7 4,500 900 4,500 144,000 26 208
8 4,500 920 4,520 144,640 27 216
9 4,600 940 4,620 147,840 25 200
10 4,700 880 4,640 148,480 26 208
11 4,400 820 4,340 138,880 25 200
12 4,100 600 3,880 124,160 24 192
Tổng 50,000 50,150

Tổng chi phí hoạch định tăng thêm


Chi phí biến đổi CN 1,501,000,000
Chi phí tồn kho 98,450,000
Tổng chi phí hoạch định tăng thêm 1,599,450,000

Phương pháp biến đổi tồn kho thuần túy


Mức sản
Số Ngày
Số ngày SX xuất dự Mức Sản
Tháng Nhu cầu Sản xuất Nhu cầu Tích lũy
trong tháng kiến trong xuất tích lũy
tích lũy
1 ngày

(1) (2) (3) (4) (5) (6) = (5)/(4) (7)= SPtt *(4)

0
1 3,400 26 26 3,400 130.77 4,349
2 3,700 21 47 7,100 151.06 7,861
3 3,900 25 72 11,000 152.78 12,042
4 3,900 24 96 14,900 155.21 16,056
5 4,000 25 121 18,900 156.20 20,238
6 4,300 25 146 23,200 158.90 24,419
7 4,500 26 172 27,700 161.05 28,767
8 4,500 27 199 32,200 161.81 33,283
9 4,600 25 224 36,800 164.29 37,464
10 4,700 26 250 41,500 166.00 41,813
11 4,400 25 275 45,900 166.91 45,994
12 4,100 24 299 50,000 167.22 50,008
50,000 299 MAX= 167.22

Số công nhân cần có là: 669 CN


Số sản phẩm sản xuất thực tế (SPtt): 167.25 SP/ngày

Tổng chi phí hoạch định tăng thêm


Chi phí biến đổi CN 373,500,000
Chi phí tồn kho 9,495,000
Tổng chi phí hoạch định tăng thêm 382,995,000

Bài 22
Tóm tắt:
Định mức LĐ (Di) 20 Giờ/SP
Tiền lương 1 giờ 8,000 Đồng/Giờ
Tồn đầu kỳ 450 SP
Tồn kho tối thiểu (Imin) 800 SP
Tỷ lệ tồn cho tháng sau 20%
Tồn cuối năm 600 SP
Chi phí tồn 1 SP 10,000 Đồng/tháng
Số công nhân đầu kỳ 420 CN
Chế độ LV 8 Giờ/ngày
Chi phí tuyển 1 CN 800,000 Đồng/CN
Chi phí thôi việc 1 CN 1,200,000 Đồng/CN
Thời gian làm thêm tối đa 25%
Tỷ lệ lương chờ việc 70%
Tỷ lệ lương làm thêm 200%

Phương pháp biến đổi lao động thuần túy


Số giờ LĐ
Mức sản Số giờ LĐ cần
Tháng Nhu cầu Tồn cuối kỳ Số ngày SX của 1 CN
lượng thiết
trong tháng
0 450
1 3,400 740 3,690 73,800 24 192
2 3,700 780 3,740 74,800 21 168
3 3,900 780 3,900 78,000 26 208
4 3,900 800 3,920 78,400 24 192
5 4,000 860 4,060 81,200 25 200
6 4,300 900 4,340 86,800 25 200
7 4,500 900 4,500 90,000 26 208
8 4,500 920 4,520 90,400 26 208
9 4,600 940 4,620 92,400 25 200
10 4,700 880 4,640 92,800 26 208
11 4,400 820 4,340 86,800 25 200
12 4,100 600 3,880 77,600 24 192
Tổng 50,000 50,150

Tổng chi phí hoạch định tăng thêm


Chi phí biến đổi CN 322,000,000
Chi phí tồn kho 98,450,000
Tổng chi phí hoạch định tăng thêm 420,450,000

Phương pháp biến đổi tồn kho thuần túy


Mức sản
Số Ngày
Số ngày SX xuất dự Mức Sản
Tháng Nhu cầu Sản xuất Nhu cầu Tích lũy
trong tháng kiến trong xuất tích lũy
tích lũy
1 ngày

(1) (2) (3) (4) (5) (6) = (5)/(4) (7)= SPtt *(4)

0
1 3,400 24 24 3,400 141.67 4,042
2 3,700 21 45 7,100 157.78 7,578
3 3,900 26 71 11,000 154.93 11,957
4 3,900 24 95 14,900 156.84 15,998
5 4,000 25 120 18,900 157.50 20,208
6 4,300 25 145 23,200 160.00 24,418
7 4,500 26 171 27,700 161.99 28,797
8 4,500 26 197 32,200 163.45 33,175
9 4,600 25 222 36,800 165.77 37,385
10 4,700 26 248 41,500 167.34 41,764
11 4,400 25 273 45,900 168.13 45,974
12 4,100 24 297 50,000 168.35 50,015
50,000 297 MAX= 168.35

Số công nhân cần có là: 421 CN


Số sản phẩm sản xuất thực tế (SPtt): 168.40 SP/ngày

Tổng chi phí hoạch định tăng thêm


Chi phí biến đổi CN 800,000
Chi phí tồn kho 181,285,000
Tổng chi phí hoạch định tăng thêm 182,085,000

Phương pháp biến đổi lao động kết hợp làm thêm giờ và chờ việc
Số giờ LĐ
Mức sản Số giờ LĐ cần
Tháng Nhu cầu Tồn cuối kỳ Số ngày SX của 1 CN
lượng thiết
trong tháng
0 450
1 3,400 450 3,400 68,000 24 192
2 3,700 450 3,700 74,000 21 168
3 3,900 450 3,900 78,000 26 208
4 3,900 450 3,900 78,000 24 192
5 4,000 450 4,000 80,000 25 200
6 4,800 450 4,800 96,000 25 200
7 5,200 450 5,200 104,000 26 208
8 5,600 450 5,600 112,000 26 208
9 5,500 450 5,500 110,000 25 200
10 5,500 450 5,500 110,000 26 208
11 4,400 450 4,400 88,000 25 200
12 4,100 450 4,100 82,000 24 192
Tổng 54,000 54,000

Tổng chi phí hoạch định tăng thêm


Chi phí biến đổi CN 20,000,000
Chi phí tồn kho 54,000,000
Chi phí chờ việc 185,248,000
Chi phí làm thêm 1,475,968,000
Tổng chi phí hoạch định tăng thêm 1,735,216,000

Bài 23
Tóm tắt:
Định mức LĐ (Di) 50 Giờ/SP
Tiền lương 1 giờ 15,000 Đồng/Giờ
Tồn đầu kỳ 800 SP
Tồn kho tối thiểu (Imin) 800 SP
Tỷ lệ tồn cho tháng sau 25%
Tồn cuối năm 1,500 SP
Chi phí tồn 1 SP 15,000 Đồng/tháng
Số công nhân đầu kỳ 480 CN
Chế độ LV 8 Giờ/ngày
Chi phí tuyển 1 CN 600,000 Đồng/CN
Chi phí thôi việc 1 CN 1,000,000 Đồng/CN
Thời gian làm thêm tối đa
Tỷ lệ lương chờ việc
Tỷ lệ lương làm thêm

Phương pháp biến đổi lao động thuần túy


Số giờ LĐ
Mức sản Số giờ LĐ cần
Tháng Nhu cầu Tồn cuối kỳ Số ngày SX của 1 CN
lượng thiết
trong tháng
0 800
1 7,200 1,850 8,250 412,500 24 192
2 7,400 1,900 7,450 372,500 23 184
3 7,600 1,950 7,650 382,500 26 208
4 7,800 2,050 7,900 395,000 24 192
5 8,200 2,150 8,300 415,000 25 200
6 8,600 2,300 8,750 437,500 25 200
7 9,200 2,350 9,250 462,500 26 208
8 9,400 2,400 9,450 472,500 26 208
9 9,600 2,250 9,450 472,500 25 200
10 9,000 2,150 8,900 445,000 26 208
11 8,600 1,850 8,300 415,000 25 200
12 7,400 1,500 7,050 352,500 25 200
Tổng 100,000 100,700

Tổng chi phí hoạch định tăng thêm


Chi phí biến đổi CN 2,225,800,000
Chi phí tồn kho 365,250,000
Tổng chi phí hoạch định tăng thêm 2,591,050,000

Phương pháp biến đổi tồn kho thuần túy


Nhu cầu Số Ngày Mức sản
Nhu cầu tích Số ngày SX trong
Tháng Nhu cầu tồn cuối Sản xuất xuất dự
lũy tháng
tháng tích lũy kiến1 ngày
1 2 3 4 5 6 7
0 800
1 7,200 7,200 1850 24 24 343.8
2 7,400 14,600 1900 23 47 311.7
3 7,600 22,200 1950 26 73 304.8
4 7,800 30,000 2050 24 97 310.3
5 8,200 38,200 2150 25 122 313.9
6 8,600 46,800 2300 25 147 319.4
7 9,200 56,000 2350 26 173 324.0
8 9,400 65,400 2400 26 199 328.9
9 9,600 75,000 2250 25 224 334.2
10 9,000 84,000 2150 26 250 335.6
11 8,600 92,600 1850 25 275 335.6
12 7,400 100,000 1,500 25 300 332.2
100,000 300 MAX= 343.75

Số công nhân cần có là: 2149 CN


Số sản phẩm sản xuất thực tế (SPtt): 343.84 SP/ngày
Tổng chi phí hoạch định tăng thêm
Chi phí biến đổi CN 1,001,400,000
Chi phí tồn kho 59,968,560
Tổng chi phí hoạch định tăng thêm 1,061,368,560
Số CN cần Tồn bình Chi phí biến đổi
Số CN tăng Số CN giảm CP biến đổi CN
thiết quân Tồn kho

420
568 148 0 595 5,950,000
713 145 0 760 7,600,000
624 0 89 780 7,800,000
654 30 0 790 7,900,000
650 0 4 830 8,300,000
695 45 0 880 8,800,000
693 0 2 900 9,000,000
670 0 23 910 9,100,000
740 70 0 930 9,300,000
714 0 26 910 9,100,000
695 0 19 850 8,500,000
647 0 48 710 7,100,000
438 211 1,501,000,000 98,450,000

Tồn bình Chi phí biến đổi


Tồn cuối kỳ
quân Tồn kho

(8)=(7)-
(9) (10) =CPt*(9)
(5)+Imin
450
1,449 949.5 9,495,000
1,261
1,542
1,656
1,838
1,719
1,567
1,583
1,164
813
594
508
9,495,000

Số CN cần Tồn bình Chi phí biến đổi


Số CN tăng Số CN giảm CP biến đổi CN
thiết quân Tồn kho

420
385 0 35 42,000,000 595 5,950,000
446 61 0 48,800,000 760 7,600,000
375 0 71 85,200,000 780 7,800,000
409 34 0 27,200,000 790 7,900,000
406 0 3 3,600,000 830 8,300,000
434 28 0 22,400,000 880 8,800,000
433 0 1 1,200,000 900 9,000,000
435 2 0 1,600,000 910 9,100,000
462 27 0 21,600,000 930 9,300,000
447 0 15 18,000,000 910 9,100,000
434 0 13 15,600,000 850 8,500,000
405 0 29 34,800,000 710 7,100,000
152 167 322,000,000 98,450,000

Tồn bình Chi phí biến đổi


Tồn cuối kỳ
quân Tồn kho

(8)=(7)-
(9) (10) =CPt*(9)
(5)+Imin
450
1,442 946.0 9,460,000
1,278 1,360.0 13,600,000
1,757 1,517.5 15,175,000
1,898 1,827.5 18,275,000
2,108 2,003.0 20,030,000
2,018 2,063.0 20,630,000
1,897 1,957.5 19,575,000
1,775 1,836.0 18,360,000
1,385 1,580.0 15,800,000
1,064 1,224.5 12,245,000
874 969.0 9,690,000
815 844.5 8,445,000
181,285,000
Số giờ nghỉ Số giờ vượt quá
Số giờ LĐ Số giờ làm thêm số CN Số giờ LĐ
chờ việc tạm khả năng làm Số CN thực tế
hiện có tạm tính tăng thực tế
tính thêm
420
80,640 12,640 0 0 0 420 80,640
70,560 0 3,440 0 0 420 70,560
87,360 9,360 0 0 0 420 87,360
80,640 2,640 0 0 0 420 80,640
84,000 4,000 0 0 0 420 84,000
84,000 0 12,000 0 0 420 84,000
87,360 0 16,640 0 0 420 87,360
87,360 0 24,640 2,800 14 434 90,272
84,000 0 26,000 5,000 25 445 89,000
87,360 0 22,640 800 4 445 92,560
84,000 0 4,000 0 0 445 89,000
80,640 0 1,360 0 0 445 85,440
25
Số CN cần Tồn bình Chi phí biến đổi
Số CN tăng Số CN giảm CP biến đổi CN
thiết quân Tồn kho

480
2149 1669 0 1,001,400,000 1,325 19,875,000
2025 0 124 124,000,000 1,875 28,125,000
1839 0 186 186,000,000 1,925 28,875,000
2058 219 0 131,400,000 2,000 30,000,000
2075 17 0 10,200,000 2,100 31,500,000
2188 113 0 67,800,000 2,225 33,375,000
2224 36 0 21,600,000 2,325 34,875,000
2272 48 0 28,800,000 2,375 35,625,000
2363 91 0 54,600,000 2,325 34,875,000
2140 0 223 223,000,000 2,200 33,000,000
2075 0 65 65,000,000 2,000 30,000,000
1763 0 312 312,000,000 1,675 25,125,000
2,193 910 2,225,800,000 365,250,000

Mức sản Chi phí biến đổi


Tồn cuối kỳ Tồn bình quân
xuất dự kiến Tồn kho

8 9 = 8-3+Imin 10 11
800
8,252 1,852 1,326.1 1,989,120
16,160 2,360 2,106.3 3,159,480
25,100 3,700 3,030.4 4,545,600
33,352 4,152 3,926.4 5,889,600
41,948 4,548 4,350.5 6,525,720
50,544 4,544 4,546.5 6,819,720
59,484 4,284 4,414.4 6,621,600
68,424 3,824 4,054.2 6,081,360
77,020 2,820 3,322.2 4,983,240
85,960 2,760 2,790.1 4,185,120
94,556 2,756 2,758.0 4,137,000
103,152 3,952 3,354.0 5,031,000
59,968,560
Số giờ nghỉ Số giờ làm
chờ việc thêm thực
thực tế tế

12,640 0
0 3,440
9,360 0
2,640 0
4,000 0
0 12,000
0 16,640
0 21,728
0 21,000
0 17,440
1,000 0
3,440 0
33,080 92,248
Bài 17
1. Vẽ cây cấu trúc của sản phẩm
X

4 X1

3 X11 6 X12 4 X2 6 X2

2 X3 8 X21 4 X22 4 X3

10 a 4a

Chi tiết Số lượng Chi tiết Số lượng Chi tiết


X 1 X1 1 X2
X1 4 X11 3 X21
X2 6 X12 6 X22
X3 4 X2 4 X3
a 8 X3 2 a
a 10
Tỷ lệ phế phẩm = 6% T= 320
Tỷ lệ chính phẩm = 94% S= 2,000,000
Sản lượng X = 24,000 H= 6,000
Câu 2, 3
Bậc 0 Bậc 1
Chi tiết Số lượng Chi tiết Số lượng
X 24,000 X 24,000
X1 102,127.66 X1 102,127.66
X2 153,191.49 X11 325,939.34
X3 102,127.66 X12 651,878.68
a 204,255.32 X2 434,585.79
X3 217,292.89
a 1,086,464.46

Bậc 3 Bậc 4
Chi tiết Số lượng Ghi chú Chi tiết Số lượng Ghi chú
X 24,000 X 24,000
X3 102,127.66 Để sx X a 204,255.32 Để sx X
X3 217,292.89 Để sx X1 a 1,086,464.46 Để sx X1
X3 2,501,179.89 Để sx X2 a 2,501,179.89 Để sx X2
Tổng X3 2,820,600.44 a 24,005,110.17 Để sx X3
X31 27,005,748.94 Tổng a 27,797,009.85
X32 36,007,665.26
X33 18,003,832.63
a 24,005,110.17

Chi tiết Số lượng Các thông số dữ trữ của a:


X 24,000.00
X1 102,127.66 Q* = 136,129.86 kg
X11 325,939.34 n* = 204.19 lần
X12 651,878.68 t* = 1.57 ngày
X2 587,777.27 C*tt = 408,389,592.27 Đồng
X21 5,002,359.79 C*đh= 408,389,592.27 Đồng
X22 2,501,179.89 C*dt = 816,779,184.54 Đồng
X3 2,820,600.44
X31 27,005,748.94
X32 36,007,665.26
X33 18,003,832.63
a 27,797,009.85

Bài 18
1. Vẽ cây cấu trúc của sản phẩm
A

6 A2

4 A1 2 A1 6 A21 6 A22 4 A23

4 A11 4 A12 6 A3

6F

Chi tiết Số lượng Chi tiết Số lượng Chi tiết


A 1 A1 1 A2
A1 4 A11 4 A1
A2 6 A12 4 A21
A3 4 A3 6 A22
F 4 F 6 A23

Tỷ lệ phế phẩm Ai = 8% T= 320


Tỷ lệ chính phẩm Ai = 92% S= 2,700,000
Sản lượng A = 25,000 H= 5,000
Tỷ lệ phế phẩm A = 0% Lbh = 4
Tỷ lệ chính phẩm A= 100% Lt = 6

Câu 2
Bậc 0 Bậc 1
Chi tiết Số lượng Chi tiết Số lượng
A 25,000 A 25,000
A1 100,000.00 A2 150,000.00
A2 150,000.00 A1 326,086.96
A3 100,000.00 A21 978,260.87
F 100,000.00 A22 978,260.87
A23 652,173.91

Bậc 3 Bậc 4
Chi tiết Số lượng Ghi chú Chi tiết Số lượng Ghi chú
A 25,000 A 25,000
A3 100,000.00 Để sx A F 100,000.00 Để sx A
A3 2,778,827.98 Để sx A1 F 2,778,827.98 Để sx A1
Tổng A3 2,878,827.98 F 25,033,286.76 Để sx A3
A31 25,033,286.76
A32 12,516,643.38 Tổng F 27,912,114.74
A33 6,258,321.69
F 25,033,286.76

Chi tiết Số lượng Các thông số dữ trữ của F:


A 25,000
A1 426,086.96 Lượng đặt hàng tối ưu Q* =
A11 1,852,551.98 Số lần đặt hàng tối ưu n* =
A12 1,852,551.98 Chu kỳ đặt hàng tối ưu t* =
A2 150,000.00 Nhu cầu 1 ngày d=
A21 978,260.87 Lượng hàng còn trong kho khi đặt hàng ROP =
A22 978,260.87 Tồn bảo hiểm Ibh =
A23 652,173.91 Chi phí tồn trữ C*tt =
A3 2,878,827.98 Chi phí đặt hàng C*đh=
A31 25,033,286.76 Chi phí dự trữ tối thiểu C*dt =
A32 12,516,643.38
A33 6,258,321.69
F 27,912,114.74
X

Bậc 0

Bậc 1

Bậc 2

4 X3

Bậc 3

4a 9 X31 12 X32 6 X33 8a 8a

Bậc 4

Số lượng Chi tiết Số lượng


1 X3 1
8 X31 9
4 X32 12
4 X33 6
4 a 8

ngày
Đồng
Đồng/kg

Bậc 2
Chi tiết Số lượng Ghi chú
X 24,000
X2 153,191.49 Để sx X
X2 434,585.79 Để sx X1
Tổng X2 587,777.27
X21 5,002,359.79
X22 2,501,179.89
X3 2,501,179.89
a 2,501,179.89
A

Bậc 0

Bậc 1

4 A23
Bậc 2

4 A3

Bậc 3

8 A31 4 X32 2 A33 8F 4F

Bậc 4

Số lượng Chi tiết Số lượng


1 A3 1
2 A31 8
6 A32 4
6 A33 2
4 F 8

ngày
Đồng
Đồng/kg
ngày
ngày

Bậc 2
Chi tiết Số lượng Ghi chú
A 25,000
A1 100,000.00 Để sx A
A1 326,086.96 Để sx A2
Tổng A1 426,086.96
A11 1,852,551.98
A12 1,852,551.98
A3 2,778,827.98
F 2,778,827.98

173,623 kg
160.76 lần
1.99 ngày
87,225.36 chi tiết
523,352.15 chi tiết
348,901.43 chi tiết
4,795,326,419.58 Đồng
434,058,491.99 Đồng
5,229,384,911.58 Đồng
Số ngày
Ngày Mức SX dự
Tháng NC SX trong NC TL Mức SX TL
SXTL kiến
tháng

(1) (2) (3) (4) (5) (6) = (5)/(4) (7) = 96,8 x (4)
0
1 6,200 25 25 6,200 248.00 7,268.75 7,269
2 6,500 21 46 12,700 276.09 13,374.50 13,375
3 6,800 26 72 19,500 270.83 20,934.00 20,934
4 7,000 25 97 26,500 273.20 28,202.75 28,203
5 7,200 26 123 33,700 273.98 35,762.25 35,763
6 7,500 26 149 41,200 276.51 43,321.75 43,322
7 7,800 26 175 49,000 280.00 50,881.25 50,882
8 8,200 26 201 57,200 284.58 58,440.75 58,441
9 8,000 24 225 65,200 289.78 65,418.75 65,419
10 7,500 26 251 72,700 289.64 72,978.25 72,979
11 7,500 25 276 80,200 290.58 80,247.00 80,247
12 6,500 26 302 86,700 287.09 87,806.50 87,807
86,700 302 MAX= 290.58
So CN can thiet = 1163
290.75
CP do BDLD 815,000
CP HDTH 1,306,680
Cp biến đổi TK
TCK TBQ
(Ngđ)

(8)=(7)-(5)+500 (9) (10) =CPTx(9)


1000
2,069 1,534.5 30,690
1,675 1,872.0 37,440
2,434 2,054.5 41,090
2,703 2,568.5 51,370
3,063 2,883.0 57,660
3,122 3,092.5 61,850
2,882 3,002.0 60,040
2,241 2,561.5 51,230
1,219 1,730.0 34,600
1,279 1,249.0 24,980
1,047 1,163.0 23,260
700 873.5 17,470
491,680

Chi phí tồn 1 SP/tháng = 20

You might also like