Professional Documents
Culture Documents
Tỉ lệ
1 0.75 1 1.25 0 0 0 0
Tiêuchuẩn Nét vẽ 7
1 0.75 0 0 0 0 0 0
trình bày Bản
vẽ kĩ thuật Chữ viết 1
0.75 0 0 0 0 0 0
Ghi kích thước
2 1,5 1 1.25 0 0 0 0
2 Phương pháp Hình chiếu vuông góc
4 3 4 5 2 3,3 0 0
biểu diễn vật
thể trên bản vẽ Mặt cắt – Hình cắt
kĩ thuật 4 3 3 3.75 2 3,3 1 4 29
Hình chiếu trục đo
2 1,5 2 2,5 2 3,3 1 4
Tổng 16 12 12 15 6 10 2 8 28 8 45
Tỉ lệ (%) 40 30 20 10
Tỉ lệ chung (%) 70 30
Trang 1
Lưu ý:
- Trắc nghiệm khách quan 100% 4 lựa chọn, trong đó có duy nhất 1 lựa chọn đúng.
- Số điểm tính cho 1 câu trắc nghiệm là 0,28 điểm/câu
BẢNG ĐẶC TẢ KĨ THUẬT ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KỲ I
MÔN: CÔNG NGHỆ 11 – THỜI GIAN LÀM BÀI: 45 PHÚT
Trang 2
Số câu hỏi theo mức độ nhận thức
Nội dung kiến Mức độ kiến thức, kĩ năng
TT Đơn vị kiến thức Thông Vận dụng
thức cần kiểm tra, đánh giá Nhận biết Vận dụng
hiểu cao
chiếu góc thứ nhất.
- Trình bày được nội dung phương pháp hình
chiếu trục đo.
Thông hiểu:
- Phân tích được nội dung của phương pháp
hình chiếu vuông góc.
- Giải thích được khái niệm hình cắt, mặt cắt.
- Phân biệt được các loại mặt cắt, hình cắt.
Vận dụng:
- Xác định vị trí các hình chiếu theo phương
pháp chiếu góc thứ nhất.
- Đọc được bản vẽ hình chiếu vuông góc của
vật thể đơn giản.
- Đọc được bản vẽ mặt cắt, hình cắt.
- Xác định được các hình chiếu vuông góc của
vật thể đơn giản.
- So sánh được hình chiếu trục đo vuông góc
đều và xiên góc cân
Vận dụng cao:
- So sánh được các loại mặt cắt, hình cắt.
Tổng 16 12 6 2
Lưu ý:
- Trắc nghiệm khách quan 100% 4 lựa chọn, trong đó có duy nhất 1 lựa chọn đúng.
- Số điểm tính cho 1 câu trắc nghiệm là 0,28 điểm/câu
A. A0
B. A1
C. A4
Trang 5
Câu 20: Trên mỗi bản vẽ có:
A. Khung bản vẽ
B. Khung tên
B. 3
C. 4
D. 5
Trang 7
A. Tỉ lệ thu nhỏ
B. Tỉ lệ phóng to
C. Tỉ lệ nguyên hình
D. Cả 3 đáp án trên
B. Đường gióng
D. Cả 3 đáp án trên
A. Đường kích thước thẳng đứng, con số kích thước ghi bên phải
B. Đường kích thước nằm ngang, con số kích thước ghi bên trên
C. Đường kích thước nằm nghiêng, con số kích thước ghi bên dưới
D. Ghi kí hiệu R trước con số chỉ kích thước đường kính đường tròn
Trang 8