Professional Documents
Culture Documents
• Hair stylist: nhà tạo mẫu tóc bằng cách cắt, tạo kiểu, nhuộm...
• Bleach/ Get hair bleached: làm cho tóc có màu vàng bằng cách sử
• Thin out/ Get/have hair thinned out: làm mỏng, thưa, tỉa bớt tóc
• Do roots/ Get roots done: nhuộm phần tóc mới dài ra cho cùng màu với tóc đã được nhuộm trước
• A cut and blow-dry: tóc được cắt sau khi đã được gội sạch, sau đó làm khô bằng máy sấy.
• A trim: khi không tạo tóc kiểu mới mà chỉ cắt ngắn một phần nhỏ của tóc (1 hay 2 cm)
Cho nam
⚪ Undercut: tóc cạo ở hai bên và tóc mái phía trước để dài.
FEMALE
Pigtail hair that is tied together into one or two bunches and twisted into a plait or plaits, worn either at the back
of the head or one on each side of the head She wore her hair in pigtails.
⚪ Bunch: tóc cột chùm cao = pigtails tóc cột thành chùm
bunches [plural] (British English) long hair that is divided in two and tied at each side of the head She wore her
hair in bunches.
⚪ Cornrows: tóc tết hàng ngô (tóc tết theo hàng sát vào đầu như hàng ngô)
• Blonde/ blond/ fair/ (light/dark) brown/ black/ auburn/ red/ ginger/ grey hair: tóc màu vàng hoe/ sáng màu/
nâu (nhạt/đậm)/ đen/ nâu vàng/ đỏ/ màu gừng/ xám
• Thick/ thin/ fine/ bushy/ thinning hair: tóc dày/ thưa/ mỏng/ rậm/ thưa, lơ thơ
• Straight/ curly/ wavy/ frizzy/ spiky hair: tóc thẳng/ xoăn/ lượn sóng/ uốn thành búp/ có chóp nhọn lên
• Dyed/ soft/ silky/ dry/ greasy/ shiny hair: tóc nhuộm/ mềm/ mượt/ khô/ nhờn/ sáng bóng
✂ I would like a shampoo and set. - Tôi muốn gội đầu và sửa tóc.
✂ I’d like to try a new hairstyle. - Tôi muốn thử kiểu tóc mới.
✂ Could you show me some pictures of hairstyles? – Anh/cô có thể cho tôi xem mấy mẫu tóc được không?
✂ Please give me the style in this picture here but make the wave longer. Also, I’d like hair spray, please. –
Anh/cô cắt cho tôi kiểu này và để lượn sóng nhé. Tôi cũng muốn dùng kem dưỡng tạo kiểu nữa.
✂ I have a wonder that dye is harmful for hair or not? - À tôi có một thắc mắc là thuốc nhuộm có hại cho tóc
không?
✂ Your hair dryer is too hot. Would you adjust it, please? - Ôi, máy sấy nóng quá. Anh/cô chỉnh lại được
không?
✂ Could you trim my beard, please? = Could you trim my moustache, please? - Anh tỉa cho tôi bộ râu / bộ ria
được không?
✂ Trim it all the way around, leave no sideburns. - Tỉa hết xung quanh đi, đừng để bát hai bên thái dương.
✂ Don’t cut my hair too short at the stop. - Trên đỉnh đầu đừng hớt ngắn quá.
✂ Trim, it’s only round the back. - Chỉ tỉa xung quanh gáy thôi.
✂ Dye my hair black, please. - Vui lòng nhuộm đen tóc cho tôi.
✂ Your razor blade is blunt. It’s pulling already. - Dao cạo của anh cùn rồi, cạo không đứt.
✂ How much do I owe you? – Tôi phải trả anh bao nhiêu tiền?