Professional Documents
Culture Documents
Describing Physical Appearance
Describing Physical Appearance
our English
Class!
What do they look like?
Describing Physical Appearance
Hair types
and color
Wavy hair
(tóc gợn sóng)
Tóc gợn sóng có xu hướng tạo thành hình
chữ S lỏng lẻo, nhưng loại tóc này có thể
có những đặc điểm tương tự như tóc
thẳng (sóng nhẹ, mượt)
Kinky hair
(tóc xoăn)
Tóc kinky có kiểu tóc ngoằn ngoèo
đặc trưng và những lọn tóc được
cuộn chặt.
Curly hair
Tóc xoăn tạo thành những lọn
tóc xoắn ốc hoặc hình vòng
tròn, giúp tăng thêm độ bồng
bềnh và bồng bềnh.
Straight hair
(tóc thẳng)
Tóc thẳng có đặc điểm là vẻ ngoài
mượt mà và bóng mượt.
Nó không có những lọn tóc hoặc
gợn sóng đáng chú ý và có xu
hướng nằm phẳng.
Black hair Blonde hair Brunette hair Red hair
(tóc đen) (tóc vàng) (tóc nâu) (tóc đỏ)
Eyes
When describing eyes you can mention: