You are on page 1of 15

Cách miêu tả người trong IELTS

Speaking Part 2
Các khía cạnh khi miêu tả người trong IELTS
Speaking Part 2
Để miêu tả một người, thí sinh có thể bắt đầu từ “ngoài” vào
“trong”, có nghĩa là từ ngoại hình đến tính cách. Đặc biệt, với phần
tính cách, thí sinh cũng nên miêu tả thêm các hành động chứng
minh các tính cách của người được miêu tả.

Ngoại hình
Về ngoại hình, thí sinh có thể miêu tả một người theo nhiều khía
cạnh khác nhau như:
 Tuổi tác
 Tổng thể
 Gương mặt
 Cách ăn mặc

Ở phần này, tác giả sẽ cung cấp cho người đọc các từ vựng theo
chủ đề cũng như cách sử dụng các từ đó để có thể miêu tả ngoại
hình của một người theo các khía cạnh trên.

Tuổi tác
Có nhiều cách để thí sinh có thể giới thiệu tuổi của một người,
ngoài cách sử dụng câu đơn giản như “she/he is … years old”, ví dụ
như:
 Sử dụng thập kỷ

In her/his twenties: Trong độ tuổi 20


Almost twenty: Gần 20 tuổi
In his/her early thirties: Tầm 31 – 33 tuổi
In his/her mid-thirties: Tầm 34 – 36 tuổi
In his/her late thirties: Tầm 37 – 39 tuổi
Somewhere around forty: Gần 40 tuổi
 Người trẻ
A child: Một đứa trẻ
A teenager: Một thanh thiếu niên
A school-age child: Một đứa trẻ trong độ tuổi đi học
A university student: Một sinh viên đại học
 Người già

A middle-aged man/ woman: Người nam / nữ trung niên


A senior citizen: Người cao tuổi
An old man/ lady: Một ông già / bà cụ
Tổng thể
Sau khi miêu tả tuổi, thí sinh có thể đề cập đến việc nhìn tổng thể
thì người được miêu tả trông như thế nào.
Để miêu tả tổng thể, thí sinh có thể sử dụng các tính từ trong tiếng
Anh như:
 beautiful (xinh đẹp), attractive (hấp dẫn), gorgeous (lộng lẫy),
stunning (tuyệt đẹp), easy-on-the-eye (ưa nhìn)
 stocky-small (nhỏ nhắn, chắc nịch), well-built (cường tráng),
athletic (lực lưỡng)

Ngoài ra, thí sinh có thể dùng các câu như:


 She/He looks much younger/ older than her/ his age: Cô ấy/
Anh ấy trông trẻ hơn/ già hơn nhiều so với tuổi của cô ấy/ anh ấy
 She has a well-proportioned figure/ hourglass figure: Cô ấy
có vóc dáng cân đối / dáng đồng hồ cát
 He/ She possesses a radiating smile: Anh ấy / Cô ấy sở hữu
một nụ cười rạng rỡ

Ví dụ: Even though she is not that gorgeous, she is easy-on-the-


eye because she possesses a radiating smile. (Dù không xinh đẹp
lộng lẫy nhưng cô ấy rất dễ nhìn vì sở hữu nụ cười rạng rỡ.)
Đọc thêm: Connotation (nghĩa hàm chỉ) và denotation (nghĩa sở
chỉ) là gì và Ứng dụng khi miêu tả người

Gương mặt
Khi miêu tả gương mặt, thí sinh có thể miêu tả rất nhiều điều như
mắt, mũi, miệng, … Tuy nhiên, do giới hạn về thời gian, thí sinh nên
tập trung vào 3 khía cạnh chính: hình dáng gương mặt, tóc và một
đặc điểm đặc biệt trên gương mặt (nếu có).
 Hình dáng gương mặt

Oval: Trái xoan


Round: Hình tròn
Square: Chữ điền
Long: Dài
 Tóc
Short black: Đen ngắn
Long blond: Vàng dài
Brown curly: Nâu xoăn
Bold: Hói
 Các điểm đặc biệt

Beard: Râu
Moustache: Ria mép
Wrinkles: Nếp nhăn
Freckles: Tàn nhang
Ví dụ: She has an oval face with short black hair. Due to being a
middle-aged woman, she has deep wrinkles around her eyes. (Cô
ấy có khuôn mặt trái xoan với mái tóc đen ngắn. Do là phụ nữ tuổi
trung niên nên quanh mắt cô ấy có nhiều nếp nhăn sâu.)
Cách ăn mặc
Một khía cạnh khác của ngoại hình mà thí sinh cũng không nên bỏ
qua khi miêu tả một người, đó là cách ăn mặc của người đó. Thí
sinh có thể sử dụng các cụm từ sau để miêu tả cách ăn mặc của
một người:
 Make an effort to appear presentable : cố gắng để có vẻ
ngoài đoan trang
 Have a sense of style: Có phong cách
 Be well-dressed: Ăn mặc đẹp
 Dress up to the nine: Ăn mặc đẹp
 Know how to mix and match to create the best outfit: Biết
cách phối đồ để tạo ra những bộ trang phục đẹp nhất
 Wear brand-name clothes: Mặc quần áo hàng hiệu

Ví dụ: She always makes an effort to appear


presentable by wearing brand-name clothes. (Cô ấy luôn cố gắng
để có vẻ ngoài đoan trang bằng cách mặc những bộ quần áo hàng
hiệu.)

Tính cách và hành động


Bên cạnh bề ngoài, thí sinh cũng nên đề cập đến tính cách của
người được miêu tả. Các đề thi IELTS Speaking Part 2 thường sẽ
hỏi về các tính cách tích cực của người khác. Các tính cách thường
gây thiện cảm đó là biết quan tâm, chăm sóc người khác; thân
thiện, vui tính; và thông minh, tài năng. Do đó, phần này sẽ cung
cấp cho người đọc các từ và cách diễn đạt các tính cách trên cũng
như một số hành động minh chứng cho các tính cách đó.

Biết quan tâm, chăm sóc người khác


Các tính từ thí sinh có thể dùng để miêu tả một người biết quan
tâm chăm sóc người khác là:
 Kind-hearted: Tử tế
 Helpful: Hữu ích
 Thoughtful: Chu đáo
 Enthusiastic: Nhiệt tình
 Caring: Thích chăm sóc người khác
Để thể hiện các tính cách trên một cách rõ ràng, thí sinh cần kể ra
một số hành động chứng minh những tính cách đó, ví dụ:
 Always puts others first: Luôn đặt người khác lên trước.
 Always stands by my side and helps me go through ups and
downs: Luôn sát cánh bên tôi và giúp tôi vượt qua những thăng
trầm.
 Be always willing to assist me whenever I’m in trouble: Anh
ấy luôn sẵn lòng hỗ trợ tôi bất cứ khi nào tôi gặp khó khăn
 Take really good care of me: Chăm sóc tôi rất tốt
Ví dụ: I like spending time with her because she’s such
a caring and thoughtful person. She is always willing to assist me
whenever I’m in trouble. (Tôi thích dành thời gian với cô ấy vì cô ấy
là một người chu đáo và quan tâm người khác. Cô ấy luôn sẵn lòng
hỗ trợ tôi bất cứ khi nào tôi gặp khó khăn.)
Đọc thêm: Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking
Part 2 – Family & Friends, Phần 2 Describe a close friend

Thân thiện, vui vẻ


Để miêu tả sự thân thiện, vui vẻ của người được miêu tả, thí sinh
có thể sử dụng các tính từ sau:
 Amiable: Dễ thương
 Outgoing: Hướng ngoại
 Generous: Rộng rãi, hào phóng
 Humorous: Hài hước
 Optimistic: Lạc quan

Để thể hiện các tính cách trên, thí sinh có kể ra một số hành động
chứng minh những tính cách đó, ví dụ:
 Tell jokes that crack me up: Kể chuyện khiến tôi cười phá lên
 Have a witty sense of humour: Có khiếu hài hước dí dỏm
 Be the life and soul of the party: Là “tâm” của bữa tiệc
 See life through rose-coloured glasses: Nhìn cuộc sống qua
lăng kính màu hồng
 Always look on the bright side: Luôn luôn nhìn về mặt tích
cực
Be the life and soul of the party: Là “tâm” của bữa tiệc
Ví dụ: Another thing about her that interest me is that she is
an amiable and humorous person. Whenever I’m with her, thanks
to having a witty sense of humour, she always tells jokes that crack
me up. She’s also an optimistic person. Even though her parents
passed away since she was a kid, she always sees life through rose-
coloured glasses. (Một điều nữa về cô ấy mà tôi thấy thú vị đó là cô
ấy là một người dễ thương và hài hước. Bất cứ khi nào tôi ở bên cô
ấy, nhờ có khiếu hài hước dí dỏm, cô ấy luôn kể những câu chuyện
cười khiến tôi thích thú. Cô ấy cũng là một người lạc quan. Mặc dù
bố mẹ cô đã qua đời từ khi cô còn nhỏ nhưng cô vẫn luôn nhìn cuộc
sống qua lăng kính màu hồng.)

Thông minh, tài năng


Để miêu tả sự thông minh, tài năng của người được miêu tả, thí
sinh có thể sử dụng các tính từ sau:
 Clever: thông minh, khéo léo
 Intelligent: thông minh
 Talented: tài năng
 Ambitious: tham vọng
 Confident: tự tin
 Diligent: siêng năng
 Observant: tinh ý

Để thể hiện các tính cách trên, thí sinh có kể ra một số hành động
chứng minh những tính cách đó, ví dụ:
 Be a master of sth: Là bậc thầy trong việc gì đó
 Be endowed with sth: Được thiên phù về việc gì đó
 To have innate talents for sth: có tài năng bẩm sinh về điều
gì đó
 Possess kinesthetic talents: giỏi các hoạt động thể chất
 Have exceptional interpersonal skills: Có kỹ năng giao tiếp
xuất chúng

Ví dụ: She is such an ambitious and intelligent girl, who always


performs well at work. She also has exceptional interpersonal skills,
which make her get on well with all co-workers. Besides, she has
innate talents for drawing, which I’m honestly envious of.  (Cô ấy là
một cô gái đầy tham vọng và thông minh, luôn hoàn thành tốt công
việc. Cô ấy cũng có những kỹ năng giao tiếp xuất sắc, nó giúp cô ấy
có mối quan hệ tốt với tất cả đồng nghiệp. Ngoài ra, cô ấy còn có
năng khiếu vẽ bẩm sinh, điều mà tôi thực sự ghen tị.)
Câu trả lời mẫu một câu hỏi miêu tả người trong
IELTS Speaking Part 2
Trong phần này, tác giả sẽ đưa ra một câu hỏi và một câu trả lời
mẫu, ứng dụng các thông tin đã được học ở phía trên để miêu tả
người trong bài thi IELTS Speaking Part 2.
Describe one of your family members who you spend the most
time with.
You should say:
 who it is
 when you are usually together
 what you do together

and explain why you spend the most time with this member of
your family
Sample answer:
Với câu hỏi “Who is it”, thí sinh có thể trả lời bằng cách giới thiệu
người đó, sau đó miêu tả đôi chút về ngoại hình của nhân vật được
nói đến, ví dụ:
A family member that I would like to spend most of my time with is
my sister, who is just a teenager. Even though she is not
that gorgeous, she is easy-on-the-eye because she possesses a
radiating smile. She has an oval face with long black hair, which I
find really attractive. Being a student, she cannot afford to wear
brand-name clothes but she knows how to mix and match to
create the best outfits.
(Một thành viên trong gia đình mà tôi muốn dành phần lớn thời
gian của mình là em gái tôi, cô ấy mới chỉ là một thiếu niên. Dù
không xinh đẹp lộng lẫy nhưng cô nàng rất ưa nhìn vì sở hữu nụ
cười rạng rỡ. Cô ấy có khuôn mặt trái xoan với mái tóc đen dài rất
thu hút. Là học sinh, sinh viên, không thể sắm cho mình những bộ
đồ hàng hiệu nhưng cô nàng rất biết cách phối đồ để tạo ra những
bộ cánh đẹp nhất.)
Với câu hỏi “When you are usually together” và “What you do
together”, thí sinh có thể gộp chung lại và trả lời trong 1 đoạn. Cụ
thể, với câu hỏi “When you are usually together”, tác giả đã trả lời
“whenever I’m in trouble “ (mỗi khi tôi gặp rắc rối). Tác giả và nhân
vật đã dành thời gian với nhau khi tác giả đến tâm sự các vấn đề
với cuộc sống (“talk to her”) với nhân vật và được nhân vật đó
“motivate” (động viên). Tuy nhiên, để câu chuyện thêm trôi chảy và
giúp người nghe hiểu rõ hơn về nhân vật được miêu tả, thí sinh
cũng nên nhắc đến tính cách của nhân vật đó, ví dụ:
Even though my sister is a teenager, she’s
really thoughtful and caring. She is the one who is always by my
side, motivating me to help me go through ups and downs in life.
Therefore, whenever I’m in trouble, I would come to talk to her.
She’s also an ambitious and clever girl, who always tries her best to
reach her goals. Her capacity is not limited to academic knowledge,
she has exceptional interpersonal skills. Therefore, she can get well
with many people, from classmates to teachers at her high school.
(Mặc dù em gái tôi là một thiếu niên, cô ấy thực sự chu đáo và biết
quan tâm người khác. Cô ấy là người luôn bên cạnh, động viên tinh
thần giúp tôi vượt qua những thăng trầm trong cuộc sống. Vì vậy,
bất cứ khi nào gặp khó khăn, tôi sẽ đến nói chuyện với cô ấy. Cô ấy
cũng là một cô gái đầy tham vọng và thông minh, luôn cố gắng hết
sức để đạt được mục tiêu của mình. Năng lực của cô ấy không giới
hạn ở kiến thức học thuật, cô ấy có kỹ năng giao tiếp cá nhân đặc
biệt. Vì vậy, cô ấy có thể hòa đồng với nhiều người, từ bạn học đến
giáo viên ở trường trung học của cô ấy.)
Với câu hỏi “Why you spend the most time with this member of
your family”, thí sinh có thể trả lời như sau:
Whenever I am with her, I feel more optimistic and motivated
thanks to her energy. I can also learn a lot from her, especially
about social skills. That is why I love spending time with my sister.
(Mỗi khi ở bên cô ấy, tôi cảm thấy lạc quan và có động lực hơn nhờ
năng lượng của cô ấy. Tôi cũng có thể học hỏi nhiều điều từ cô ấy,
đặc biệt là về các kỹ năng xã hội. Đó là lý do tại sao tôi thích dành
thời gian cho em gái mình.)
Đọc thêm: Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking
Part 2 – Family & Friends, Phần 1 Describe a family member you
admire
Ứng dụng cho các câu hỏi miêu tả người khác trong
IELTS Speaking Part 2 
Ở phần này, tác giả sẽ ứng dụng cấu trúc miêu tả người trên vào
một số đề bài IELTS Speaking được dự đoán sẽ ra trong thời gian
sắp tới.

Describe a person you want to enjoy dinner with


Ở đề bài này, thí sinh có thể sử dụng lại Sample Answer trên cho
đề bài – Describe someone who you spend most time with. Tuy
nhiên, cần có một số điều chỉnh ở phần cuối.
Ví dụ như vì cô ấy bận học nhiều quá nên lâu không có thời gian
để ăn tối cùng nhau, đó là lý do tại sao sao thí sinh muốn dành
thời gian ăn tối với cô ấy (As a grade-12 student, she has a hectic
study schedule. Therefore, we don’t have much time having dinner
together. That’s why I really hope that we can spend time having
dinner together).

Describe a person who taught you something


Ở đề bài này, thí sinh cũng có thể sử dụng lại một phần Sample
Answer trên. Tuy nhiên, thí sinh cần thêm vào một ví dụ về một bài
học nào đó mà nhân vật được miêu tả đã chỉ lại cho thí sinh.
Ví dụ sau khi nói She is the one who is always by my side,
motivating me to help me go through ups and downs in life, thí sinh
có thể đưa một ví dụ ngay sau đó. Ví dụ có thể đưa vào như Once I
got a bad grade at school, I was really upset. Then I came to her
and she told me that failure is unavoidable so I need to learn how
to deal with these problems. Then she taught me meditation and
yoga, which really helped to calm me down and I still meditate
until now.
(Một lần tôi bị điểm kém ở trường, tôi thực sự rất khó chịu. Sau đó
tôi đến gặp cô ấy và cô ấy nói với tôi rằng thất bại là điều khó tránh
khỏi nên tôi cần học cách đối phó với những vấn đề này. Sau đó, cô
ấy dạy tôi thiền và yoga, điều này thực sự giúp tôi bình tĩnh lại và
tôi vẫn thiền cho đến bây giờ.)
Describe a friend who is a good leader
Với đề bài này, thí sinh có thể sử dụng lại phần mở đầu về ngoại
hình ở Sample Answer. Tuy nhiên, về phần tính cách, thí sinh nên
có một số điều chỉnh, tập trung vào các khía cạnh để tạo nên một
người lãnh đạo tốt.
Ví dụ: “She’s an ambitious and clever girl, who always tries her best
to study and reach her goals. She was rewarded as one of the best
students at my school last month. Her capacity is not limited to
academic knowledge, she has exceptional interpersonal skills.
Despite being a teenager, she’s really thoughtful and caring as
well. Therefore, she can get well with all classmates at our high
school. When having any problems, we can tell her and she will be
by our side and motivate us to go through ups and downs. Having
such good knowledge and interpersonal skills makes her become a
trusted leader.”
(Cô là một cô gái đầy tham vọng và thông minh, luôn cố gắng học
tập và đạt được mục tiêu của mình. Cô ấy vừa được khen thưởng là
một trong những học sinh giỏi nhất ở trường tôi vào tháng trước.
Năng lực của cô ấy không giới hạn ở kiến thức học thuật, cô ấy có
kỹ năng giao tiếp thật đặc biệt. Mặc dù là một thanh thiếu niên, cô
ấy rất chu đáo và quan tâm. Vì vậy, cô ấy có thể có mối quan hệ tốt
với tất cả các bạn cùng lớp tại trường của chúng tôi. Khi gặp bất cứ
vấn đề gì, chúng tôi có thể nói với cô ấy và cô ấy sẽ ở bên cạnh và
động viên chúng ta vượt qua những thăng trầm. Có kiến thức và kỹ
năng giao tiếp tốt như vậy khiến cô ấy trở thành một người lãnh
đạo đáng tin cậy).
Đọc thêm: Phương pháp phối hợp chủ đề và lên ý tưởng cho IELTS
Speaking Part 2

Describe a person on the news that you would like to meet


Với đề bài này, thí sinh nên đã miêu tả diện mạo của nhân vật
được nhắc đến một cách “lộng lẫy” hơn, bằng cách sử dụng các
cụm từ như “She has a well-proportioned figure” và “Dress up to
the nine”.
Về phần tính cách, thí sinh cũng nên có các tính cách được kể trên.
Tuy nhiên, thí sinh nên tập trung hơn vào phần tài năng và phần ví
dụ được cho phải được thay đổi để phù hợp với người mà thí sinh
muốn miêu tả.
Ví dụ khi miêu tả tính cách của một diễn viên mà mình muốn gặp:
“He is talented singer, who has innate talents for singing. Many
songs of him become well-known, such as ABC, XYZ. Besides, not
only being a singer, he is also a successful businessman as well. He
is so intelligent and diligent that he could run both a famous
Entertainment Company and a clothing store in Ho Chi Minh City.
He’s also famous for being kind-hearted and enthusiastic to his
fans. I am one of his fans, I just see him on the news but have
never had a chance to meet him in the real life so I hope that in the
future, I can meet him once.”
Anh ấy là một ca sĩ tài năng, người có năng khiếu ca hát bẩm sinh.
Nhiều bài hát của anh trở nên nổi tiếng như ABC, XYZ. Ngoài ra,
không chỉ là một ca sĩ, anh còn là một doanh nhân thành đạt. Anh
ấy thông minh và siêng năng đến mức có thể điều hành cả một
Công ty Giải trí nổi tiếng và một cửa hàng quần áo ở Thành phố
Hồ Chí Minh. Anh ấy cũng nổi tiếng là người tốt bụng và nhiệt tình
với người hâm mộ. Tôi là một trong những fan của anh ấy, tôi chỉ
thấy anh ấy trên các bản tin tức nhưng chưa bao giờ có cơ hội gặp
anh ấy ngoài đời, nên tôi mong rằng trong tương lai, tôi có thể
gặp anh ấy một lần

Describe your favorite actor/actress or dancer


Với đề bài này, thí sinh có thể làm giống với đề trên – Describe a
person on the news that you would like to meet.

You might also like