Professional Documents
Culture Documents
Cách Miêu Tả Người Trong IELTS Speaking Part 2
Cách Miêu Tả Người Trong IELTS Speaking Part 2
Speaking Part 2
Các khía cạnh khi miêu tả người trong IELTS
Speaking Part 2
Để miêu tả một người, thí sinh có thể bắt đầu từ “ngoài” vào
“trong”, có nghĩa là từ ngoại hình đến tính cách. Đặc biệt, với phần
tính cách, thí sinh cũng nên miêu tả thêm các hành động chứng
minh các tính cách của người được miêu tả.
Ngoại hình
Về ngoại hình, thí sinh có thể miêu tả một người theo nhiều khía
cạnh khác nhau như:
Tuổi tác
Tổng thể
Gương mặt
Cách ăn mặc
Ở phần này, tác giả sẽ cung cấp cho người đọc các từ vựng theo
chủ đề cũng như cách sử dụng các từ đó để có thể miêu tả ngoại
hình của một người theo các khía cạnh trên.
Tuổi tác
Có nhiều cách để thí sinh có thể giới thiệu tuổi của một người,
ngoài cách sử dụng câu đơn giản như “she/he is … years old”, ví dụ
như:
Sử dụng thập kỷ
Gương mặt
Khi miêu tả gương mặt, thí sinh có thể miêu tả rất nhiều điều như
mắt, mũi, miệng, … Tuy nhiên, do giới hạn về thời gian, thí sinh nên
tập trung vào 3 khía cạnh chính: hình dáng gương mặt, tóc và một
đặc điểm đặc biệt trên gương mặt (nếu có).
Hình dáng gương mặt
Beard: Râu
Moustache: Ria mép
Wrinkles: Nếp nhăn
Freckles: Tàn nhang
Ví dụ: She has an oval face with short black hair. Due to being a
middle-aged woman, she has deep wrinkles around her eyes. (Cô
ấy có khuôn mặt trái xoan với mái tóc đen ngắn. Do là phụ nữ tuổi
trung niên nên quanh mắt cô ấy có nhiều nếp nhăn sâu.)
Cách ăn mặc
Một khía cạnh khác của ngoại hình mà thí sinh cũng không nên bỏ
qua khi miêu tả một người, đó là cách ăn mặc của người đó. Thí
sinh có thể sử dụng các cụm từ sau để miêu tả cách ăn mặc của
một người:
Make an effort to appear presentable : cố gắng để có vẻ
ngoài đoan trang
Have a sense of style: Có phong cách
Be well-dressed: Ăn mặc đẹp
Dress up to the nine: Ăn mặc đẹp
Know how to mix and match to create the best outfit: Biết
cách phối đồ để tạo ra những bộ trang phục đẹp nhất
Wear brand-name clothes: Mặc quần áo hàng hiệu
Để thể hiện các tính cách trên, thí sinh có kể ra một số hành động
chứng minh những tính cách đó, ví dụ:
Tell jokes that crack me up: Kể chuyện khiến tôi cười phá lên
Have a witty sense of humour: Có khiếu hài hước dí dỏm
Be the life and soul of the party: Là “tâm” của bữa tiệc
See life through rose-coloured glasses: Nhìn cuộc sống qua
lăng kính màu hồng
Always look on the bright side: Luôn luôn nhìn về mặt tích
cực
Be the life and soul of the party: Là “tâm” của bữa tiệc
Ví dụ: Another thing about her that interest me is that she is
an amiable and humorous person. Whenever I’m with her, thanks
to having a witty sense of humour, she always tells jokes that crack
me up. She’s also an optimistic person. Even though her parents
passed away since she was a kid, she always sees life through rose-
coloured glasses. (Một điều nữa về cô ấy mà tôi thấy thú vị đó là cô
ấy là một người dễ thương và hài hước. Bất cứ khi nào tôi ở bên cô
ấy, nhờ có khiếu hài hước dí dỏm, cô ấy luôn kể những câu chuyện
cười khiến tôi thích thú. Cô ấy cũng là một người lạc quan. Mặc dù
bố mẹ cô đã qua đời từ khi cô còn nhỏ nhưng cô vẫn luôn nhìn cuộc
sống qua lăng kính màu hồng.)
Để thể hiện các tính cách trên, thí sinh có kể ra một số hành động
chứng minh những tính cách đó, ví dụ:
Be a master of sth: Là bậc thầy trong việc gì đó
Be endowed with sth: Được thiên phù về việc gì đó
To have innate talents for sth: có tài năng bẩm sinh về điều
gì đó
Possess kinesthetic talents: giỏi các hoạt động thể chất
Have exceptional interpersonal skills: Có kỹ năng giao tiếp
xuất chúng
and explain why you spend the most time with this member of
your family
Sample answer:
Với câu hỏi “Who is it”, thí sinh có thể trả lời bằng cách giới thiệu
người đó, sau đó miêu tả đôi chút về ngoại hình của nhân vật được
nói đến, ví dụ:
A family member that I would like to spend most of my time with is
my sister, who is just a teenager. Even though she is not
that gorgeous, she is easy-on-the-eye because she possesses a
radiating smile. She has an oval face with long black hair, which I
find really attractive. Being a student, she cannot afford to wear
brand-name clothes but she knows how to mix and match to
create the best outfits.
(Một thành viên trong gia đình mà tôi muốn dành phần lớn thời
gian của mình là em gái tôi, cô ấy mới chỉ là một thiếu niên. Dù
không xinh đẹp lộng lẫy nhưng cô nàng rất ưa nhìn vì sở hữu nụ
cười rạng rỡ. Cô ấy có khuôn mặt trái xoan với mái tóc đen dài rất
thu hút. Là học sinh, sinh viên, không thể sắm cho mình những bộ
đồ hàng hiệu nhưng cô nàng rất biết cách phối đồ để tạo ra những
bộ cánh đẹp nhất.)
Với câu hỏi “When you are usually together” và “What you do
together”, thí sinh có thể gộp chung lại và trả lời trong 1 đoạn. Cụ
thể, với câu hỏi “When you are usually together”, tác giả đã trả lời
“whenever I’m in trouble “ (mỗi khi tôi gặp rắc rối). Tác giả và nhân
vật đã dành thời gian với nhau khi tác giả đến tâm sự các vấn đề
với cuộc sống (“talk to her”) với nhân vật và được nhân vật đó
“motivate” (động viên). Tuy nhiên, để câu chuyện thêm trôi chảy và
giúp người nghe hiểu rõ hơn về nhân vật được miêu tả, thí sinh
cũng nên nhắc đến tính cách của nhân vật đó, ví dụ:
Even though my sister is a teenager, she’s
really thoughtful and caring. She is the one who is always by my
side, motivating me to help me go through ups and downs in life.
Therefore, whenever I’m in trouble, I would come to talk to her.
She’s also an ambitious and clever girl, who always tries her best to
reach her goals. Her capacity is not limited to academic knowledge,
she has exceptional interpersonal skills. Therefore, she can get well
with many people, from classmates to teachers at her high school.
(Mặc dù em gái tôi là một thiếu niên, cô ấy thực sự chu đáo và biết
quan tâm người khác. Cô ấy là người luôn bên cạnh, động viên tinh
thần giúp tôi vượt qua những thăng trầm trong cuộc sống. Vì vậy,
bất cứ khi nào gặp khó khăn, tôi sẽ đến nói chuyện với cô ấy. Cô ấy
cũng là một cô gái đầy tham vọng và thông minh, luôn cố gắng hết
sức để đạt được mục tiêu của mình. Năng lực của cô ấy không giới
hạn ở kiến thức học thuật, cô ấy có kỹ năng giao tiếp cá nhân đặc
biệt. Vì vậy, cô ấy có thể hòa đồng với nhiều người, từ bạn học đến
giáo viên ở trường trung học của cô ấy.)
Với câu hỏi “Why you spend the most time with this member of
your family”, thí sinh có thể trả lời như sau:
Whenever I am with her, I feel more optimistic and motivated
thanks to her energy. I can also learn a lot from her, especially
about social skills. That is why I love spending time with my sister.
(Mỗi khi ở bên cô ấy, tôi cảm thấy lạc quan và có động lực hơn nhờ
năng lượng của cô ấy. Tôi cũng có thể học hỏi nhiều điều từ cô ấy,
đặc biệt là về các kỹ năng xã hội. Đó là lý do tại sao tôi thích dành
thời gian cho em gái mình.)
Đọc thêm: Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking
Part 2 – Family & Friends, Phần 1 Describe a family member you
admire
Ứng dụng cho các câu hỏi miêu tả người khác trong
IELTS Speaking Part 2
Ở phần này, tác giả sẽ ứng dụng cấu trúc miêu tả người trên vào
một số đề bài IELTS Speaking được dự đoán sẽ ra trong thời gian
sắp tới.