Professional Documents
Culture Documents
Dự Án Chất Vấn Đại Biểu Thiet Ke Chi Tiet
Dự Án Chất Vấn Đại Biểu Thiet Ke Chi Tiet
BIỂU MẪU
TÀI LIỆU THIẾT KẾ CHI TIẾT
Mã hiệu dự án:
Hà Nội, 2023
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
BM.04.QT.00.CNTT.28 2/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
BM.04.QT.00.CNTT.28 3/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
TRANG KÝ
<Chức danh>
<Chức danh>
<Chức danh>
<Chức danh>
BM.04.QT.00.CNTT.28 4/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
MỤC LỤC
1. GIỚI THIỆU................................................................................................................5
BM.04.QT.00.CNTT.28 5/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
2. GIỚI THIỆU
[Phần giới thiệu của tài liệu kiến trúc hệ thống cần cung cấp một cách tổng quan về tài
liệu này bao gồm mục đích của tài liệu, các khái niệm, thuật ngữ và các tài liệu tham
khảo liên quan.]
Tài liệu này cung cấp một bức tranh toàn cảnh về hệ thống thông qua một số mô hình
kiến trúc khác nhau nhằm miêu tả hệ thống dưới nhiều góc nhìn khác nhau. Tài liệu này
được mong chờ sẽ ghi nhận và truyền đạt lại những quyết định quan trọng về kiến trúc
của hệ thống.
[Phần này định nghĩa vai trò hoặc mục đích của tài liệu kiến trúc hệ thống và giới thiệu
một cách tóm tắt bố cục của tài liệu. Cần phải chỉ rõ ai sẽ đọc tài liệu này và sẽ sử dụng
tài liệu này như thế nào.]
2.2 Phạm vi
[Mô tả tóm tắt tài liệu Kiến trúc hệ thống phục vụ cho việc gì? Những tác động hoặc
ảnh hưởng của tài liệu này là gì?]
[Phần này sẽ cung cấp các định nghĩa của tất cả các khái niệm, thuật ngữ… được sử
dụng trong tài liệu Kiến trúc hệ thống.]
[Phần liệt kê danh sách đầy đủ tất cả các tài liệu tham khảo bên ngoài. Mỗi tài liệu được
xác định bằng tên tài liệu, tác giả và ngày phát hành đồng thời cũng phải chỉ rõ là tài
liệu này có thể dùng được hay chỉ mang tính chất tham khảo. Nếu thích hợp cần chỉ rõ
số hiệu báo cáo, tên tạp chí và tổ chức phát hành ra tài liệu.]
[Phần này sẽ giới thiệu nốt những gì còn lại, mà không thuộc 04 mục trên, của tài liệu
Kiến trúc hệ thống đồng thời cũng giới thiệu bố cục của tài liệu Kiến trúc hệ thống.]
BM.04.QT.00.CNTT.28 6/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
N/A
BM.04.QT.00.CNTT.28 7/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
4.1 ỨNG DỤNG TRÊN NỀN TẢNG WEB PHỤC VỤ TƯƠNG TÁC CỦA NGƯỜI
DÙNG VỚI HỆ THỐNG
4.1.1 Quản lý Hiển thị thông tin kiến nghị của cử chi
4.1.1.1 Hiển thị thông tin kiến nghị của cử chi chờ trả lời
Chuyên viên, quản trị hệ thống là đối tượng sử dụng chức năng này. Chức năng cho
phép xem danh sách kiến nghị chờ trả lời (chưa có câu trả lời).
BM.04.QT.00.CNTT.28 8/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
BM.04.QT.00.CNTT.28 9/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
4. -
5. -
6. -
7. -
8. -
9. -
10. -
11. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 10/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
12. -
13. -
14. -
15. -
16. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 11/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
4.1.1.2 Hiển thị thông tin kiến nghị của cử chi trả lời mới nhất
BM.04.QT.00.CNTT.28 12/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
Chuyên viên, quản trị hệ thống là đối tượng sử dụng chức năng này. Chức năng cho
phép xem danh sách kiến nghị trả lời mới nhất.
BM.04.QT.00.CNTT.28 13/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
17. Thêm mới kiến Button Enable - Người dùng khi truy
nghị nút thêm mới kiến n
20. Tìm kiếm nâng Combobox Tháng/năm - Hiển thị mặc định
cao tại thời điểm giải quyết
hiện tại tính
- Do người dùng nhậ
com
- bobox tháng từ 1
combobox năm từ
hiện tại + 5]
BM.04.QT.00.CNTT.28 14/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/Output Giá trị khởi tạo Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
- Tham chiếu xử lý s
- Lấy từ bảng
INSURANCE_NUMB
- Tham chiếu xử lý s
- Dữ liệu tại c
INSURANCE_COND
NAME)
BM.04.QT.00.CNTT.28 15/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/Output Giá trị khởi tạo Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
- Số tháng
INSURANCE_BENEF
MAX_NON_WORKIN
(txtNumberBirth.va
INSURANCE_BENEF
PROGRESSIVE_STE
INSURANCE_BENEF
ALLOWANCE
BM.04.QT.00.CNTT.28 16/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/Output Giá trị khởi tạo Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
INSURANCE_PAYME
BM.04.QT.00.CNTT.28 17/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/Output Giá trị khởi tạo Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
BM.04.QT.00.CNTT.28 18/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/Output Giá trị khởi tạo Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
- Xử lý sự kiện khi
được mô tả chi tiết
- Xử lý sự kiện khi
được mô tả chi tiết
BM.04.QT.00.CNTT.28 19/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/Output Giá trị khởi tạo Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
BM.04.QT.00.CNTT.28 20/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
4.1.1.2.5 Hiển thị thông tin kiến nghị của cử chi chưa trả lời
BM.04.QT.00.CNTT.28 21/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
Chuyên viên, quản trị hệ thống là đối tượng sử dụng chức năng này. Chức năng cho
phép xem danh sách kiến nghị trả lời mới nhất.
BM.04.QT.00.CNTT.28 22/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
57. Thêm mới kiến Button Enable - Người dùng khi truy
nghị nút thêm mới kiến n
60. Tìm kiếm nâng Combobox Tháng/năm - Hiển thị mặc định
cao tại thời điểm giải quyết
hiện tại tính
- Do người dùng nhậ
com
- bobox tháng từ 1
combobox năm từ
hiện tại + 5]
BM.04.QT.00.CNTT.28 23/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/Output Giá trị khởi tạo Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
- Tham chiếu xử lý s
- Lấy từ bảng
INSURANCE_NUMB
- Tham chiếu xử lý s
- Dữ liệu tại c
INSURANCE_COND
NAME)
BM.04.QT.00.CNTT.28 24/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/Output Giá trị khởi tạo Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
- Số tháng
INSURANCE_BENEF
MAX_NON_WORKIN
(txtNumberBirth.va
INSURANCE_BENEF
PROGRESSIVE_STE
INSURANCE_BENEF
ALLOWANCE
BM.04.QT.00.CNTT.28 25/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/Output Giá trị khởi tạo Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
INSURANCE_PAYME
BM.04.QT.00.CNTT.28 26/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/Output Giá trị khởi tạo Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
BM.04.QT.00.CNTT.28 27/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/Output Giá trị khởi tạo Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
- Xử lý sự kiện khi
được mô tả chi tiết
- Xử lý sự kiện khi
được mô tả chi tiết
BM.04.QT.00.CNTT.28 28/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/Output Giá trị khởi tạo Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
BM.04.QT.00.CNTT.28 29/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
BM.04.QT.00.CNTT.28 30/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
Chuyên viên, quản trị hệ thống là đối tượng sử dụng chức năng này. Chức năng cho
phép xem danh sách kiến nghị trả lời mới nhất.
BM.04.QT.00.CNTT.28 31/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
97. Thêm mới kiến Button Enable - Người dùng khi truy
nghị nút thêm mới kiến n
- bobox tháng từ 1
combobox năm từ
hiện tại + 5]
BM.04.QT.00.CNTT.28 32/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/Output Giá trị khởi tạo Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
- Tham chiếu xử lý s
- Lấy từ bảng
INSURANCE_NUMB
- Tham chiếu xử lý s
- Dữ liệu tại c
INSURANCE_COND
NAME)
BM.04.QT.00.CNTT.28 33/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/Output Giá trị khởi tạo Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
- Số tháng
INSURANCE_BENEF
MAX_NON_WORKIN
(txtNumberBirth.va
INSURANCE_BENEF
PROGRESSIVE_STE
INSURANCE_BENEF
ALLOWANCE
BM.04.QT.00.CNTT.28 34/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/Output Giá trị khởi tạo Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
INSURANCE_PAYME
BM.04.QT.00.CNTT.28 35/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/Output Giá trị khởi tạo Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
BM.04.QT.00.CNTT.28 36/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/Output Giá trị khởi tạo Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
- Xử lý sự kiện khi
được mô tả chi tiết
- Xử lý sự kiện khi
được mô tả chi tiết
BM.04.QT.00.CNTT.28 37/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/Output Giá trị khởi tạo Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
BM.04.QT.00.CNTT.28 38/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
4.1.1.2.7 Thống kê số lượng kiến nghị của cử chi đang giải quyết
BM.04.QT.00.CNTT.28 39/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
Chuyên viên, quản trị hệ thống là đối tượng sử dụng chức năng này. Chức năng cho
phép xem danh sách kiến nghị trả lời mới nhất.
BM.04.QT.00.CNTT.28 40/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
- bobox tháng từ 1
combobox năm từ
hiện tại + 5]
BM.04.QT.00.CNTT.28 41/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/Output Giá trị khởi tạo Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
- Tham chiếu xử lý s
- Lấy từ bảng
INSURANCE_NUMB
- Tham chiếu xử lý s
- Dữ liệu tại c
INSURANCE_COND
NAME)
BM.04.QT.00.CNTT.28 42/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/Output Giá trị khởi tạo Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
- Số tháng
INSURANCE_BENEF
MAX_NON_WORKIN
(txtNumberBirth.va
INSURANCE_BENEF
PROGRESSIVE_STE
INSURANCE_BENEF
ALLOWANCE
BM.04.QT.00.CNTT.28 43/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/Output Giá trị khởi tạo Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
INSURANCE_PAYME
BM.04.QT.00.CNTT.28 44/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/Output Giá trị khởi tạo Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
BM.04.QT.00.CNTT.28 45/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/Output Giá trị khởi tạo Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
- Xử lý sự kiện khi
được mô tả chi tiết
- Xử lý sự kiện khi
được mô tả chi tiết
BM.04.QT.00.CNTT.28 46/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/Output Giá trị khởi tạo Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
BM.04.QT.00.CNTT.28 47/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
BM.04.QT.00.CNTT.28 48/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
Chuyên viên, quản trị hệ thống là đối tượng sử dụng chức năng này. Chức năng cho
phép xem danh sách kiến nghị trả lời mới nhất.
BM.04.QT.00.CNTT.28 49/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
- bobox tháng từ 1
combobox năm từ
hiện tại + 5]
BM.04.QT.00.CNTT.28 50/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/Output Giá trị khởi tạo Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
- Tham chiếu xử lý s
- Lấy từ bảng
INSURANCE_NUMB
- Tham chiếu xử lý s
- Dữ liệu tại c
INSURANCE_COND
NAME)
BM.04.QT.00.CNTT.28 51/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/Output Giá trị khởi tạo Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
- Số tháng
INSURANCE_BENEF
MAX_NON_WORKIN
(txtNumberBirth.va
INSURANCE_BENEF
PROGRESSIVE_STE
INSURANCE_BENEF
ALLOWANCE
BM.04.QT.00.CNTT.28 52/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/Output Giá trị khởi tạo Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
INSURANCE_PAYME
BM.04.QT.00.CNTT.28 53/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/Output Giá trị khởi tạo Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
BM.04.QT.00.CNTT.28 54/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/Output Giá trị khởi tạo Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
- Xử lý sự kiện khi
được mô tả chi tiết
- Xử lý sự kiện khi
được mô tả chi tiết
BM.04.QT.00.CNTT.28 55/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/Output Giá trị khởi tạo Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
BM.04.QT.00.CNTT.28 56/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
BM.04.QT.00.CNTT.28 57/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
Chuyên viên, quản trị hệ thống là đối tượng sử dụng chức năng này. Chức năng cho
phép xem danh sách kiến nghị trả lời mới nhất.
BM.04.QT.00.CNTT.28 58/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
- bobox tháng từ 1
combobox năm từ
hiện tại + 5]
BM.04.QT.00.CNTT.28 59/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/Output Giá trị khởi tạo Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
- Tham chiếu xử lý s
- Lấy từ bảng
INSURANCE_NUMB
- Tham chiếu xử lý s
- Dữ liệu tại c
INSURANCE_COND
NAME)
BM.04.QT.00.CNTT.28 60/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/Output Giá trị khởi tạo Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
- Số tháng
INSURANCE_BENEF
MAX_NON_WORKIN
(txtNumberBirth.va
INSURANCE_BENEF
PROGRESSIVE_STE
INSURANCE_BENEF
ALLOWANCE
BM.04.QT.00.CNTT.28 61/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/Output Giá trị khởi tạo Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
INSURANCE_PAYME
BM.04.QT.00.CNTT.28 62/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/Output Giá trị khởi tạo Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
BM.04.QT.00.CNTT.28 63/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/Output Giá trị khởi tạo Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
- Xử lý sự kiện khi
được mô tả chi tiết
- Xử lý sự kiện khi
được mô tả chi tiết
BM.04.QT.00.CNTT.28 64/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/Output Giá trị khởi tạo Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
BM.04.QT.00.CNTT.28 65/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
BM.04.QT.00.CNTT.28 66/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
Chuyên viên, quản trị hệ thống là đối tượng sử dụng chức năng này. Chức năng cho
phép xem danh sách kiến nghị trả lời mới nhất.
BM.04.QT.00.CNTT.28 67/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
- bobox tháng từ 1
combobox năm từ
hiện tại + 5]
BM.04.QT.00.CNTT.28 68/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/Output Giá trị khởi tạo Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
- Tham chiếu xử lý s
- Lấy từ bảng
INSURANCE_NUMB
- Tham chiếu xử lý s
- Dữ liệu tại c
INSURANCE_COND
NAME)
BM.04.QT.00.CNTT.28 69/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/Output Giá trị khởi tạo Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
- Số tháng
INSURANCE_BENEF
MAX_NON_WORKIN
(txtNumberBirth.va
INSURANCE_BENEF
PROGRESSIVE_STE
INSURANCE_BENEF
ALLOWANCE
BM.04.QT.00.CNTT.28 70/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/Output Giá trị khởi tạo Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
INSURANCE_PAYME
BM.04.QT.00.CNTT.28 71/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/Output Giá trị khởi tạo Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
BM.04.QT.00.CNTT.28 72/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/Output Giá trị khởi tạo Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
- Xử lý sự kiện khi
được mô tả chi tiết
- Xử lý sự kiện khi
được mô tả chi tiết
BM.04.QT.00.CNTT.28 73/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/Output Giá trị khởi tạo Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
BM.04.QT.00.CNTT.28 74/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
BM.04.QT.00.CNTT.28 75/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
Chuyên viên, quản trị hệ thống là đối tượng sử dụng chức năng này. Chức năng cho
phép xem danh sách kiến nghị trả lời mới nhất.
BM.04.QT.00.CNTT.28 76/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
- bobox tháng từ 1
combobox năm từ
hiện tại + 5]
BM.04.QT.00.CNTT.28 77/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/Output Giá trị khởi tạo Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
- Tham chiếu xử lý s
- Lấy từ bảng
INSURANCE_NUMB
- Tham chiếu xử lý s
- Dữ liệu tại c
INSURANCE_COND
NAME)
BM.04.QT.00.CNTT.28 78/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/Output Giá trị khởi tạo Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
- Số tháng
INSURANCE_BENEF
MAX_NON_WORKIN
(txtNumberBirth.va
INSURANCE_BENEF
PROGRESSIVE_STE
INSURANCE_BENEF
ALLOWANCE
BM.04.QT.00.CNTT.28 79/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/Output Giá trị khởi tạo Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
INSURANCE_PAYME
BM.04.QT.00.CNTT.28 80/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/Output Giá trị khởi tạo Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
BM.04.QT.00.CNTT.28 81/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/Output Giá trị khởi tạo Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
- Xử lý sự kiện khi
được mô tả chi tiết
- Xử lý sự kiện khi
được mô tả chi tiết
BM.04.QT.00.CNTT.28 82/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/Output Giá trị khởi tạo Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
BM.04.QT.00.CNTT.28 83/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
BM.04.QT.00.CNTT.28 84/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
Chuyên viên, quản trị hệ thống là đối tượng sử dụng chức năng này. Chức năng cho
phép xem danh sách kiến nghị trả lời mới nhất.
BM.04.QT.00.CNTT.28 85/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
- bobox tháng từ 1
combobox năm từ
hiện tại + 5]
BM.04.QT.00.CNTT.28 86/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/Output Giá trị khởi tạo Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
- Tham chiếu xử lý s
- Lấy từ bảng
INSURANCE_NUMB
- Tham chiếu xử lý s
- Dữ liệu tại c
INSURANCE_COND
NAME)
BM.04.QT.00.CNTT.28 87/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/Output Giá trị khởi tạo Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
- Số tháng
INSURANCE_BENEF
MAX_NON_WORKIN
(txtNumberBirth.va
INSURANCE_BENEF
PROGRESSIVE_STE
INSURANCE_BENEF
ALLOWANCE
BM.04.QT.00.CNTT.28 88/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/Output Giá trị khởi tạo Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
INSURANCE_PAYME
BM.04.QT.00.CNTT.28 89/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/Output Giá trị khởi tạo Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
BM.04.QT.00.CNTT.28 90/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/Output Giá trị khởi tạo Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
- Xử lý sự kiện khi
được mô tả chi tiết
- Xử lý sự kiện khi
được mô tả chi tiết
BM.04.QT.00.CNTT.28 91/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/Output Giá trị khởi tạo Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
BM.04.QT.00.CNTT.28 92/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
BM.04.QT.00.CNTT.28 93/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
Chuyên viên, quản trị hệ thống là đối tượng sử dụng chức năng này. Chức năng cho
phép xem danh sách kiến nghị trả lời mới nhất.
BM.04.QT.00.CNTT.28 94/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
- bobox tháng từ 1
combobox năm từ
hiện tại + 5]
BM.04.QT.00.CNTT.28 95/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/Output Giá trị khởi tạo Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
- Tham chiếu xử lý s
- Lấy từ bảng
INSURANCE_NUMB
- Tham chiếu xử lý s
- Dữ liệu tại c
INSURANCE_COND
NAME)
BM.04.QT.00.CNTT.28 96/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/Output Giá trị khởi tạo Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
- Số tháng
INSURANCE_BENEF
MAX_NON_WORKIN
(txtNumberBirth.va
INSURANCE_BENEF
PROGRESSIVE_STE
INSURANCE_BENEF
ALLOWANCE
BM.04.QT.00.CNTT.28 97/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/Output Giá trị khởi tạo Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
INSURANCE_PAYME
BM.04.QT.00.CNTT.28 98/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/Output Giá trị khởi tạo Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
BM.04.QT.00.CNTT.28 99/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/Output Giá trị khởi tạo Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
- Xử lý sự kiện khi
được mô tả chi tiết
- Xử lý sự kiện khi
được mô tả chi tiết
BM.04.QT.00.CNTT.28 100/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/Output Giá trị khởi tạo Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
BM.04.QT.00.CNTT.28 101/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
4.1.2.1.1.1 Quản trị hệ thống, chuyên viên xem danh sách kiến nghị
BM.04.QT.00.CNTT.28 102/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
Chuyên viên, quản trị hệ thống là đối tượng sử dụng chức năng này. Chức năng cho
phép xem danh sách kiến nghị chờ trả lời (chưa có câu trả lời).
BM.04.QT.00.CNTT.28 103/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
BM.04.QT.00.CNTT.28 104/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
BM.04.QT.00.CNTT.28 105/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
Tất cả các trường dữ liệu có dạng Textbox và Combobox, sau khi người dùng gõ ký tự đầu tiên
hoặc chọn giá trị, hiển thị icon ở cuối ô, cho phép người dùng sau khi click sẽ xóa toàn bộ nội
dung vừa nhập
BM.04.QT.00.CNTT.28 106/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
Với trường dữ liệu có dạng MultiSelect và cho phép người dùng chọn 1 hoặc nhiều giá trị. icon hiển
thị trên mỗi giá trị mà người dùng chọn
1. Thêm mới Button Enable Người dùng khi truy cập
vào hệ thống sẽ hiển thị
kiến nghị
nút thêm mới kiến nghị
Dạng mặc định của
button:
Dạng hover/pressed của
button:
- Sau khi click vào nút
thêm mới kiến nghị sẽ
hiển thị popup thêm mới
kiến nghị
2. Tổng hợp Button Disable Khi người dùng truy cập
vào danh sách kiến nghị,
button sẽ bị disable.
Khi người dùng tick
chọn các kiến nghị có
cùng đơn vị trả lời,
button được enable, nền
xanh chữ trắng
Khi người dùng tick
chọn các kiến nghị có
đơn vị trả lời khác nhau,
button không enable
- Khi chuyên viên THTK
click vào button “Tổng
hợp” hiển thị popup
“Tạo tập hợp”
- Trường dữ liệu không
3. Thanh tìm kiếm Textbox I Null
bắt buộc nhập
- Cho phép người dùng
nhập chữ, số, ký tự đặc
biệt
BM.04.QT.00.CNTT.28 107/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
- Maxlength 1000
- Sau khi người dùng ấn
enter, hiển thị danh sách
các kiến nghị có nội
dung chứa từ khóa mà
người dùng nhập
4. Tìm kiếm Button Tìm kiếm Khi người dùng truy cập
nâng cao vào hệ thống, sẽ hiển thị
nâng cao
button với tên: “Tìm
kiếm nâng cao” và có
dạng
Khi người dùng click
button [Tìm kiếm nâng
cao] hệ thống chuyển
sang hiển thị button: “Ẩn
tìm kiếm nâng cao” và
có dạng
Khối thông tin tìm kiếm
nâng cao chỉ hiển thị khi
người dùng ấn “Tìm
kiếm nâng cao” và hệ
thống focus vào trường
dữ liệu “Mã kiến nghị”
- Khối thông tin tìm kiếm
nâng cao đóng lại khi
người dùng ấn button
“Ẩn tìm kiếm nâng
cao”
Tìm kiếm nâng cao
- Cho phép người dùng
5. Mã kiến nghị Textbox I Null
nhập mã kiến nghị cần
tìm kiếm
- Maxlength 50 ký tự. Nếu
người dùng nhập quá sẽ
hiển thị thông báo: “
BM.04.QT.00.CNTT.28 108/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
BM.04.QT.00.CNTT.28 109/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
BM.04.QT.00.CNTT.28 110/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
BM.04.QT.00.CNTT.28 111/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
DM_TRANGTHAIXOA
=0
- Hệ thống thực hiện truy
vấn theo bảng
KIENNGHI.KN_Nguon
KN
14. Nội dung kiến Textbox I Null Cho phép người dùng
nghị nhập nội dung, tìm kiếm
kiến nghị có chứa nội
dung vừa nhập
Trường dữ liệu không
bắt buộc nhập
Maxlength 1000 ký tự,
trim space.
Trường hợp nếu người
dùng copy paste nội
dung quá 1000 ký tự, hệ
thống chỉ nhận đến ký tự
1000 và hiển thi thông
báo: “Trường dữ liệu
được nhập tối đa 1000 ký
tự”
- Hệ thống thực hiện truy
vấn theo bảng
KIENNGHI.KN_NoiDu
ng
15. Tìm kiếm Button Sau khi nhấn
thì hệ thống thực hiện
truy vấn đồng thời theo
các tiêu chí đã nhập/
chọn và trả về kết quả
tương ứng.
Trường hợp không có kết
quả phù hợp, phần danh
sách kiến nghị hiển thị
BM.04.QT.00.CNTT.28 112/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
Danh sách kiến nghị được sắp xếp theo thứ tự: Kiến nghị được tick ưu tiên > thời gian tạo kiến nghị gần
nhất
17. Icon Checkbox Tick chọn nhiều kiến
nghị để thực hiện thao
tác
18. STT Label O Số nguyên tăng dần bắt
đầu từ 1, hệ thống tự sinh
19. Nội dung Label O Nội dung kiến nghị hiển
thị 2 dòng, với nội dung
kiến nghị
kiến nghị vượt quá 2
dòng sẽ hiển thị theo quy
tắc: [Nội dung kiến
nghị]...
Dữ liệu hiển thị lấy từ
bảng
KIENNGHI.KN_NoiDu
ng
20. Địa phương Label O Dữ liệu hiển thị lấy từ
bảng
KIENNGHI.KN_DiaPhu
ong
21. Lĩnh vực Label O Dữ liệu hiển thị lấy từ
bảng
KIENNGHI.KN_LinhVu
c
22. Đơn vị trả lời Label O Dữ liệu hiển thị lấy từ
bảng
BM.04.QT.00.CNTT.28 113/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
KIENNGHI.KN_DVTra
Loi
23. Nguồn kiến Label O Dữ liệu hiển thị lấy từ
bảng
nghị
KIENNGHI.KN_Nguon
24. Số văn bản Label O Dữ liệu hiển thị lấy từ
bảng
trả lời
VANBAN.VB_SoVanBa
n và
KN_VANBAN.VB_Ma
KienNghi=
KIENNGHI.KN_MaKie
nNghi;
KN_VANBAN.VB_Loai
= 3 và
VB_NgayBanHanh mới
nhất
25. Ngày trả lời Label O Dữ liệu hiển thị lấy từ
bảng
văn bản
KN_VANBAN.VB_Nga
yBanHanh theo từng
kiến nghị
(KN_VANBAN.VB_Ma
KienNghi)
26. Nội dung trả Label O Dữ liệu hiển thị tối đa 2
dòng, nếu nội dung dài
lời
hơn độ trộng cột thì hiển
thị dạng [Phần nội dung
đầu]... Xem thêm.
Khi người dùng click vào
“Xem thêm” thì hiển thị
popup xem nội dung trả
lời
Dữ liệu hiển thị lấy từ
bảng
KN_VANBAN.VB_Noi
Dung theo từng kiến nghị
(KN_VANBAN.VB_Ma
BM.04.QT.00.CNTT.28 114/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
KienNghi)
27. Trạng thái Label Dữ liệu lấy từ bảng
KIENNGHI.KN_TRAN
GTHAI
28. Thao tác Button Cho phép người dùng
chọn thao tác cần thực
hiện
Khi người dùng click vào
icon hệ thống hiển
thị popup xem chi tiết
kiến nghị
Khi người dùng click vào
icon hệ thống hiển thị
popup chỉnh sửa kiến
nghị
Khi người dùng click vào
icon hệ thống hiển thị
popup xem lịch sử chỉnh
sửa
Khi người dùng click vào
icon hệ thống hiển
thị popup kiểm trùng
kiến nghị
Khi người dùng click vào
icon hệ thống điều
hướng đến màn hình
popup xóa kiến nghị
Popup xem nội dung trả lời
- Dữ liệu hiển thị lấy từ
29. Nội dung trả Textarea O [Nội dung
bảng
lời trả lời của KIENNGHI.KN_NOID
kiến nghị] UNG
Người dùng chỉ được
xem nội dung trả lời mà
không được thao tác sửa,
BM.04.QT.00.CNTT.28 115/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
xóa
30. Đóng Button I Enable - Người dùng click vào
button để đóng popup, hệ
thống trở về màn hình
trước đó (Danh sách kiến
nghị)
Tạo tập hợp: Quản trị hệ thống, chuyên viên THTK khi tick chọn các kiến nghị tại màn hình danh
sách, hiển thị popup tạo tập hợp kiến nghị.
Với các kiến nghị cùng nguồn, hệ thống sẽ chuyển về đúng menu nguồn kiến nghị tương ứng.
Các kiến nghị sau khi tập hợp sẽ được xóa khỏi màn hình “Danh sách kiến nghị” và chuyển vào menu
tương ứng
- Cho phép người dùng
31. Tên tập hợp Textbox I Null
nhập tên tập hợp
maxlength 1000 ký tự
- Trường dữ liệu là bắt
buộc
- Sau khi popup hiển thị,
con trỏ chuột sẽ nằm ở
trường tên tập hợp,
trường dữ liệu bo viền
màu xanh
Dữ liệu được lưu vào bảng
KN_TAPHOP.TH_TENTAPHO
P
- Cho phép người dùng lựa
32. Đơn vị trả Combobox I Null
chọn một đơn vị trả lời
lời* cho mỗi tập hợp
- Cho phép người dùng
nhập tên đơn vị tìm
kiếm, maxlength 10 ký
tự, cho phép nhập chữ và
số, không nhập ký tự đặc
biệt , hệ thống sẽ hiển thị
các bản ghi tương ứng
với nội dung đã nhập.
- Trường hợp không tìm
được nội dung phù hợp,
BM.04.QT.00.CNTT.28 116/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
BM.04.QT.00.CNTT.28 117/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
BM.04.QT.00.CNTT.28 118/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
4.1.2.1.1.2 Quản trị hệ thống, chuyên viên tra cứu kiến nghị
BM.04.QT.00.CNTT.28 119/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
Chuyên viên, quản trị hệ thống là đối tượng sử dụng chức năng này. Chức năng cho
phép xem danh sách kiến nghị chờ trả lời (chưa có câu trả lời).
BM.04.QT.00.CNTT.28 120/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
BM.04.QT.00.CNTT.28 121/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
38. -
39. -
40. -
41. -
42. -
43. -
44. -
45. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 122/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
46. -
47. -
48. -
49. -
50. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 123/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
4.1.2.1.1.3 Quản trị hệ thống, chuyên viên xem thông tin chi tiết kiến nghị
BM.04.QT.00.CNTT.28 124/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
Chuyên viên, quản trị hệ thống là đối tượng sử dụng chức năng này. Chức năng cho
phép xem danh sách kiến nghị chờ trả lời (chưa có câu trả lời).
BM.04.QT.00.CNTT.28 125/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
BM.04.QT.00.CNTT.28 126/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
54. -
55. -
56. -
57. -
58. -
59. -
60. -
61. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 127/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
62. -
63. -
64. -
65. -
66. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 128/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
4.1.2.1.1.4 Quản trị hệ thống ,chuyên viên them mới thông tin kiến nghị
BM.04.QT.00.CNTT.28 129/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
Chuyên viên, quản trị hệ thống là đối tượng sử dụng chức năng này. Chức năng cho
phép xem danh sách kiến nghị chờ trả lời (chưa có câu trả lời).
BM.04.QT.00.CNTT.28 130/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
BM.04.QT.00.CNTT.28 131/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
70. -
71. -
72. -
73. -
74. -
75. -
76. -
77. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 132/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
78. -
79. -
80. -
81. -
82. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 133/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
4.1.2.1.1.5 Quản trị hệ thống, chuyên viên sửa thông tin kiến nghị
BM.04.QT.00.CNTT.28 134/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
Chuyên viên, quản trị hệ thống là đối tượng sử dụng chức năng này. Chức năng cho
phép xem danh sách kiến nghị chờ trả lời (chưa có câu trả lời).
BM.04.QT.00.CNTT.28 135/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
BM.04.QT.00.CNTT.28 136/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
86. -
87. -
88. -
89. -
90. -
91. -
92. -
93. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 137/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
94. -
95. -
96. -
97. -
98. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 138/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
4.1.2.1.1.6 Quản trị hệ thống, chuyên viên xoá thông tin kiến nghị
BM.04.QT.00.CNTT.28 139/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
Chuyên viên, quản trị hệ thống là đối tượng sử dụng chức năng này. Chức năng cho
phép xem danh sách kiến nghị chờ trả lời (chưa có câu trả lời).
BM.04.QT.00.CNTT.28 140/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
BM.04.QT.00.CNTT.28 141/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
102. -
103. -
104. -
105. -
106. -
107. -
108. -
109. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 142/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
110. -
111. -
112. -
113. -
114. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 143/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
4.1.2.1.2.1 Quản trị hệ thống, chuyên viên xem danh sách kiến nghị chưa giao xử lý
BM.04.QT.00.CNTT.28 144/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
Chuyên viên, quản trị hệ thống là đối tượng sử dụng chức năng này. Chức năng cho
phép xem danh sách kiến nghị chờ trả lời (chưa có câu trả lời).
BM.04.QT.00.CNTT.28 145/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
BM.04.QT.00.CNTT.28 146/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
118. -
119. -
120. -
121. -
122. -
123. -
124. -
125. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 147/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
126. -
127. -
128. -
129. -
130. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 148/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
4.1.2.1.2.2 Quản trị hệ thống, chuyên viên trả cứu kiến nghị chưa giao xử lý
BM.04.QT.00.CNTT.28 149/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
Chuyên viên, quản trị hệ thống là đối tượng sử dụng chức năng này. Chức năng cho
phép xem danh sách kiến nghị chờ trả lời (chưa có câu trả lời).
BM.04.QT.00.CNTT.28 150/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
BM.04.QT.00.CNTT.28 151/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
134. -
135. -
136. -
137. -
138. -
139. -
140. -
141. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 152/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
142. -
143. -
144. -
145. -
146. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 153/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
4.1.2.1.2.3 Quản trị hệ thống, chuyên viên xem thông tin chi tiết kiến nghị chưa giao xử lý
BM.04.QT.00.CNTT.28 154/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
Chuyên viên, quản trị hệ thống là đối tượng sử dụng chức năng này. Chức năng cho
phép xem danh sách kiến nghị chờ trả lời (chưa có câu trả lời).
BM.04.QT.00.CNTT.28 155/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
BM.04.QT.00.CNTT.28 156/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
150. -
151. -
152. -
153. -
154. -
155. -
156. -
157. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 157/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
158. -
159. -
160. -
161. -
162. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 158/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
4.1.2.1.2.4 Quản trị hệ thống, chuyên viên giao xử lý kiến nghị chưa giao xử lý
BM.04.QT.00.CNTT.28 159/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
Chuyên viên, quản trị hệ thống là đối tượng sử dụng chức năng này. Chức năng cho
phép xem danh sách kiến nghị chờ trả lời (chưa có câu trả lời).
BM.04.QT.00.CNTT.28 160/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
BM.04.QT.00.CNTT.28 161/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
166. -
167. -
168. -
169. -
170. -
171. -
172. -
173. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 162/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
174. -
175. -
176. -
177. -
178. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 163/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
4.1.2.1.3.1 Quản trị hệ thống, chuyên viên xem danh sách kiến nghị đã giao xử lý
BM.04.QT.00.CNTT.28 164/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
Chuyên viên, quản trị hệ thống là đối tượng sử dụng chức năng này. Chức năng cho
phép xem danh sách kiến nghị chờ trả lời (chưa có câu trả lời).
BM.04.QT.00.CNTT.28 165/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
BM.04.QT.00.CNTT.28 166/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
182. -
183. -
184. -
185. -
186. -
187. -
188. -
189. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 167/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
190. -
191. -
192. -
193. -
194. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 168/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
4.1.2.1.3.2 Quản trị hệ thống, chuyên viên trả cứu kiến nghị đã giao xử lý
BM.04.QT.00.CNTT.28 169/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
Chuyên viên, quản trị hệ thống là đối tượng sử dụng chức năng này. Chức năng cho
phép xem danh sách kiến nghị chờ trả lời (chưa có câu trả lời).
BM.04.QT.00.CNTT.28 170/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
BM.04.QT.00.CNTT.28 171/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
198. -
199. -
200. -
201. -
202. -
203. -
204. -
205. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 172/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
206. -
207. -
208. -
209. -
210. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 173/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
4.1.2.1.3.3 Quản trị hệ thống, chuyên viên xem thông tin chi tiết kiến nghị đã giao xử lý
BM.04.QT.00.CNTT.28 174/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
Chuyên viên, quản trị hệ thống là đối tượng sử dụng chức năng này. Chức năng cho
phép xem danh sách kiến nghị chờ trả lời (chưa có câu trả lời).
BM.04.QT.00.CNTT.28 175/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
BM.04.QT.00.CNTT.28 176/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
214. -
215. -
216. -
217. -
218. -
219. -
220. -
221. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 177/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
222. -
223. -
224. -
225. -
226. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 178/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
4.1.2.1.3.4 Quản trị hệ thống, chuyên viên thu hồi kiến nghị đã giao xử lý
BM.04.QT.00.CNTT.28 179/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
Chuyên viên, quản trị hệ thống là đối tượng sử dụng chức năng này. Chức năng cho
phép xem danh sách kiến nghị chờ trả lời (chưa có câu trả lời).
BM.04.QT.00.CNTT.28 180/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
BM.04.QT.00.CNTT.28 181/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
230. -
231. -
232. -
233. -
234. -
235. -
236. -
237. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 182/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
238. -
239. -
240. -
241. -
242. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 183/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
4.1.2.1.4.1 Quản trị hệ thống, chuyên viên xem danh sách kiến nghị bị trả lại
BM.04.QT.00.CNTT.28 184/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
Chuyên viên, quản trị hệ thống là đối tượng sử dụng chức năng này. Chức năng cho
phép xem danh sách kiến nghị chờ trả lời (chưa có câu trả lời).
BM.04.QT.00.CNTT.28 185/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
BM.04.QT.00.CNTT.28 186/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
246. -
247. -
248. -
249. -
250. -
251. -
252. -
253. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 187/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
254. -
255. -
256. -
257. -
258. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 188/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
4.1.2.1.4.2 Quản trị hệ thống, chuyên viên trả cứu kiến nghị bị trả lại
BM.04.QT.00.CNTT.28 189/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
Chuyên viên, quản trị hệ thống là đối tượng sử dụng chức năng này. Chức năng cho
phép xem danh sách kiến nghị chờ trả lời (chưa có câu trả lời).
BM.04.QT.00.CNTT.28 190/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
BM.04.QT.00.CNTT.28 191/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
262. -
263. -
264. -
265. -
266. -
267. -
268. -
269. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 192/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
270. -
271. -
272. -
273. -
274. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 193/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
4.1.2.1.4.3 Quản trị hệ thống, chuyên viên xem thông tin chi tiết kiến nghị bị trả lại
BM.04.QT.00.CNTT.28 194/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
Chuyên viên, quản trị hệ thống là đối tượng sử dụng chức năng này. Chức năng cho
phép xem danh sách kiến nghị chờ trả lời (chưa có câu trả lời).
BM.04.QT.00.CNTT.28 195/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
BM.04.QT.00.CNTT.28 196/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
278. -
279. -
280. -
281. -
282. -
283. -
284. -
285. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 197/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
286. -
287. -
288. -
289. -
290. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 198/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
4.1.2.1.4.4 Quản trị hệ thống, chuyên viên giao xử lý kiến nghị bị trả lại
BM.04.QT.00.CNTT.28 199/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
Chuyên viên, quản trị hệ thống là đối tượng sử dụng chức năng này. Chức năng cho
phép xem danh sách kiến nghị chờ trả lời (chưa có câu trả lời).
BM.04.QT.00.CNTT.28 200/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
BM.04.QT.00.CNTT.28 201/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
294. -
295. -
296. -
297. -
298. -
299. -
300. -
301. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 202/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
302. -
303. -
304. -
305. -
306. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 203/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
4.1.2.1.5.1 Quản trị hệ thống, chuyên viên xem danh sách kiến nghị chưa trả lời
BM.04.QT.00.CNTT.28 204/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
Chuyên viên, quản trị hệ thống là đối tượng sử dụng chức năng này. Chức năng cho
phép xem danh sách kiến nghị chờ trả lời (chưa có câu trả lời).
BM.04.QT.00.CNTT.28 205/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
BM.04.QT.00.CNTT.28 206/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
310. -
311. -
312. -
313. -
314. -
315. -
316. -
317. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 207/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
318. -
319. -
320. -
321. -
322. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 208/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
4.1.2.1.5.2 Quản trị hệ thống, chuyên viên trả cứu kiến nghị chưa trả lời
BM.04.QT.00.CNTT.28 209/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
Chuyên viên, quản trị hệ thống là đối tượng sử dụng chức năng này. Chức năng cho
phép xem danh sách kiến nghị chờ trả lời (chưa có câu trả lời).
BM.04.QT.00.CNTT.28 210/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
BM.04.QT.00.CNTT.28 211/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
326. -
327. -
328. -
329. -
330. -
331. -
332. -
333. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 212/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
334. -
335. -
336. -
337. -
338. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 213/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
4.1.2.1.5.3 Quản trị hệ thống, chuyên viên xem thông tin chi tiết kiến nghị chưa trả lời
BM.04.QT.00.CNTT.28 214/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
Chuyên viên, quản trị hệ thống là đối tượng sử dụng chức năng này. Chức năng cho
phép xem danh sách kiến nghị chờ trả lời (chưa có câu trả lời).
BM.04.QT.00.CNTT.28 215/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
BM.04.QT.00.CNTT.28 216/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
342. -
343. -
344. -
345. -
346. -
347. -
348. -
349. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 217/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
350. -
351. -
352. -
353. -
354. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 218/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
4.1.2.1.5.4 Quản trị hệ thống, chuyên viên xuất danh sách kiến nghị chưa trả lời
BM.04.QT.00.CNTT.28 219/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
Chuyên viên, quản trị hệ thống là đối tượng sử dụng chức năng này. Chức năng cho
phép xem danh sách kiến nghị chờ trả lời (chưa có câu trả lời).
BM.04.QT.00.CNTT.28 220/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
BM.04.QT.00.CNTT.28 221/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
358. -
359. -
360. -
361. -
362. -
363. -
364. -
365. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 222/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
366. -
367. -
368. -
369. -
370. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 223/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
4.1.2.1.6.1 Quản trị hệ thống, chuyên viên xem danh sách kiến nghị đã trả lời
BM.04.QT.00.CNTT.28 224/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
Chuyên viên, quản trị hệ thống là đối tượng sử dụng chức năng này. Chức năng cho
phép xem danh sách kiến nghị chờ trả lời (chưa có câu trả lời).
BM.04.QT.00.CNTT.28 225/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
BM.04.QT.00.CNTT.28 226/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
374. -
375. -
376. -
377. -
378. -
379. -
380. -
381. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 227/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
382. -
383. -
384. -
385. -
386. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 228/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
4.1.2.1.6.2 Quản trị hệ thống, chuyên viên trả cứu kiến nghị bị trả lời
BM.04.QT.00.CNTT.28 229/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
Chuyên viên, quản trị hệ thống là đối tượng sử dụng chức năng này. Chức năng cho
phép xem danh sách kiến nghị chờ trả lời (chưa có câu trả lời).
BM.04.QT.00.CNTT.28 230/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
BM.04.QT.00.CNTT.28 231/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
390. -
391. -
392. -
393. -
394. -
395. -
396. -
397. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 232/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
398. -
399. -
400. -
401. -
402. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 233/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
4.1.2.1.6.3 Quản trị hệ thống, chuyên viên xem thông tin chi tiết kiến nghị đã trả lời
BM.04.QT.00.CNTT.28 234/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
Chuyên viên, quản trị hệ thống là đối tượng sử dụng chức năng này. Chức năng cho
phép xem danh sách kiến nghị chờ trả lời (chưa có câu trả lời).
BM.04.QT.00.CNTT.28 235/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
BM.04.QT.00.CNTT.28 236/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
406. -
407. -
408. -
409. -
410. -
411. -
412. -
413. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 237/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
414. -
415. -
416. -
417. -
418. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 238/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
4.1.2.1.6.4 Quản trị hệ thống, chuyên viên xuất danh sách kiến nghị đã trả lời
BM.04.QT.00.CNTT.28 239/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
Chuyên viên, quản trị hệ thống là đối tượng sử dụng chức năng này. Chức năng cho
phép xem danh sách kiến nghị chờ trả lời (chưa có câu trả lời).
BM.04.QT.00.CNTT.28 240/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
BM.04.QT.00.CNTT.28 241/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
422. -
423. -
424. -
425. -
426. -
427. -
428. -
429. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 242/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
430. -
431. -
432. -
433. -
434. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 243/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
4.1.2.1.7.1 Quản trị hệ thống, chuyên viên xem danh sách kiến nghị ưu tiên xử lý
BM.04.QT.00.CNTT.28 244/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
Chuyên viên, quản trị hệ thống là đối tượng sử dụng chức năng này. Chức năng cho
phép xem danh sách kiến nghị chờ trả lời (chưa có câu trả lời).
BM.04.QT.00.CNTT.28 245/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
BM.04.QT.00.CNTT.28 246/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
438. -
439. -
440. -
441. -
442. -
443. -
444. -
445. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 247/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
446. -
447. -
448. -
449. -
450. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 248/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
4.1.2.1.7.2 Quản trị hệ thống, chuyên viên tra cứu kiến nghị ưu tiên xử lý
BM.04.QT.00.CNTT.28 249/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
Chuyên viên, quản trị hệ thống là đối tượng sử dụng chức năng này. Chức năng cho
phép xem danh sách kiến nghị chờ trả lời (chưa có câu trả lời).
BM.04.QT.00.CNTT.28 250/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
BM.04.QT.00.CNTT.28 251/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
454. -
455. -
456. -
457. -
458. -
459. -
460. -
461. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 252/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
462. -
463. -
464. -
465. -
466. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 253/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
4.1.2.1.7.3 Quản trị hệ thống, chuyên viên xem thông tin chi tiết kiến nghị ưu tiên xử lý
BM.04.QT.00.CNTT.28 254/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
Chuyên viên, quản trị hệ thống là đối tượng sử dụng chức năng này. Chức năng cho
phép xem danh sách kiến nghị chờ trả lời (chưa có câu trả lời).
BM.04.QT.00.CNTT.28 255/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
BM.04.QT.00.CNTT.28 256/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
470. -
471. -
472. -
473. -
474. -
475. -
476. -
477. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 257/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
478. -
479. -
480. -
481. -
482. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 258/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
4.1.2.1.7.4 Quản trị hệ thống, chuyên viên xuất danh sách kiến nghị ưu tiên xử lý
BM.04.QT.00.CNTT.28 259/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
Chuyên viên, quản trị hệ thống là đối tượng sử dụng chức năng này. Chức năng cho
phép xem danh sách kiến nghị chờ trả lời (chưa có câu trả lời).
BM.04.QT.00.CNTT.28 260/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
BM.04.QT.00.CNTT.28 261/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
486. -
487. -
488. -
489. -
490. -
491. -
492. -
493. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 262/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
494. -
495. -
496. -
497. -
498. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 263/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
4.1.2.1.8.1 Lãnh đạo, chuyên viên thực hiện thống ke kiến nghị theo thời gian
BM.04.QT.00.CNTT.28 264/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
Chuyên viên, quản trị hệ thống là đối tượng sử dụng chức năng này. Chức năng cho
phép xem danh sách kiến nghị chờ trả lời (chưa có câu trả lời).
BM.04.QT.00.CNTT.28 265/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
BM.04.QT.00.CNTT.28 266/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
502. -
503. -
504. -
505. -
506. -
507. -
508. -
509. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 267/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
510. -
511. -
512. -
513. -
514. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 268/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
4.1.2.1.8.2 Lãnh đạo, chuyên viên xem chi tiết kết quả thống kê kiến nghị theo thời gian
BM.04.QT.00.CNTT.28 269/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
Chuyên viên, quản trị hệ thống là đối tượng sử dụng chức năng này. Chức năng cho
phép xem danh sách kiến nghị chờ trả lời (chưa có câu trả lời).
BM.04.QT.00.CNTT.28 270/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
BM.04.QT.00.CNTT.28 271/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
518. -
519. -
520. -
521. -
522. -
523. -
524. -
525. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 272/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
526. -
527. -
528. -
529. -
530. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 273/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
4.1.2.1.8.3 Lãnh đạo, chuyên viên xuất danh sách thống kê kiến nghị theo thời gian
BM.04.QT.00.CNTT.28 274/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
Chuyên viên, quản trị hệ thống là đối tượng sử dụng chức năng này. Chức năng cho
phép xem danh sách kiến nghị chờ trả lời (chưa có câu trả lời).
BM.04.QT.00.CNTT.28 275/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
BM.04.QT.00.CNTT.28 276/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
534. -
535. -
536. -
537. -
538. -
539. -
540. -
541. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 277/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
542. -
543. -
544. -
545. -
546. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 278/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
4.1.2.1.8.4 Lãnh đạo, chuyên viên chọn tiêu chí thống kê theo lĩnh vực
BM.04.QT.00.CNTT.28 279/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
Chuyên viên, quản trị hệ thống là đối tượng sử dụng chức năng này. Chức năng cho
phép xem danh sách kiến nghị chờ trả lời (chưa có câu trả lời).
BM.04.QT.00.CNTT.28 280/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
BM.04.QT.00.CNTT.28 281/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
550. -
551. -
552. -
553. -
554. -
555. -
556. -
557. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 282/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
558. -
559. -
560. -
561. -
562. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 283/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
4.1.2.1.9.1 Lãnh đạo, chuyên viên xem chi tiết kết quả thống kê kiến nghị theo lĩnh vực
BM.04.QT.00.CNTT.28 284/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
Chuyên viên, quản trị hệ thống là đối tượng sử dụng chức năng này. Chức năng cho
phép xem danh sách kiến nghị chờ trả lời (chưa có câu trả lời).
BM.04.QT.00.CNTT.28 285/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
BM.04.QT.00.CNTT.28 286/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
566. -
567. -
568. -
569. -
570. -
571. -
572. -
573. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 287/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
574. -
575. -
576. -
577. -
578. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 288/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
4.1.2.1.9.2 Lãnh đạo, chuyên viên xuất danh sách thống kê kiến nghị theo lĩnh vực
BM.04.QT.00.CNTT.28 289/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
Chuyên viên, quản trị hệ thống là đối tượng sử dụng chức năng này. Chức năng cho
phép xem danh sách kiến nghị chờ trả lời (chưa có câu trả lời).
BM.04.QT.00.CNTT.28 290/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
BM.04.QT.00.CNTT.28 291/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
582. -
583. -
584. -
585. -
586. -
587. -
588. -
589. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 292/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
590. -
591. -
592. -
593. -
594. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 293/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
4.1.2.1.9.3 Lãnh đạo, chuyên viên chọn tiêu chí thống kê theo trạng thái
BM.04.QT.00.CNTT.28 294/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
Chuyên viên, quản trị hệ thống là đối tượng sử dụng chức năng này. Chức năng cho
phép xem danh sách kiến nghị chờ trả lời (chưa có câu trả lời).
BM.04.QT.00.CNTT.28 295/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
BM.04.QT.00.CNTT.28 296/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
598. -
599. -
600. -
601. -
602. -
603. -
604. -
605. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 297/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
606. -
607. -
608. -
609. -
610. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 298/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
4.1.2.1.10.1 Lãnh đạo, chuyên viên xem chi tiết kết quả thống kê kiến nghị theo trạng thái
Chuyên viên, quản trị hệ thống là đối tượng sử dụng chức năng này. Chức năng cho
phép xem danh sách kiến nghị chờ trả lời (chưa có câu trả lời).
BM.04.QT.00.CNTT.28 299/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
BM.04.QT.00.CNTT.28 300/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
614. -
615. -
616. -
617. -
618. -
619. -
620. -
621. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 301/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
622. -
623. -
624. -
625. -
626. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 302/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
4.1.2.1.10.2 Lãnh đạo, chuyên viên xuất danh sách thống kê kiến nghị theo trạng thái
BM.04.QT.00.CNTT.28 303/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
Chuyên viên, quản trị hệ thống là đối tượng sử dụng chức năng này. Chức năng cho
phép xem danh sách kiến nghị chờ trả lời (chưa có câu trả lời).
BM.04.QT.00.CNTT.28 304/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
BM.04.QT.00.CNTT.28 305/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
630. -
631. -
632. -
633. -
634. -
635. -
636. -
637. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 306/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
638. -
639. -
640. -
641. -
642. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 307/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
4.1.2.1.10.3 Lãnh đạo, chuyên viên chọn tiêu chí thống kê theo đơn vị xử lý
BM.04.QT.00.CNTT.28 308/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
Chuyên viên, quản trị hệ thống là đối tượng sử dụng chức năng này. Chức năng cho
phép xem danh sách kiến nghị chờ trả lời (chưa có câu trả lời).
BM.04.QT.00.CNTT.28 309/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
BM.04.QT.00.CNTT.28 310/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
646. -
647. -
648. -
649. -
650. -
651. -
652. -
653. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 311/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
654. -
655. -
656. -
657. -
658. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 312/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
4.1.2.1.11.1 Lãnh đạo, chuyên viên thực hiện thống ke kiến nghị theo đơn vị xử lý
BM.04.QT.00.CNTT.28 313/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
Chuyên viên, quản trị hệ thống là đối tượng sử dụng chức năng này. Chức năng cho
phép xem danh sách kiến nghị chờ trả lời (chưa có câu trả lời).
BM.04.QT.00.CNTT.28 314/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
BM.04.QT.00.CNTT.28 315/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
662. -
663. -
664. -
665. -
666. -
667. -
668. -
669. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 316/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
670. -
671. -
672. -
673. -
674. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 317/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
4.1.2.1.11.2 Lãnh đạo, chuyên viên xem chi tiết kết quả thống kê kiến nghị theo đơn vị xử
lý
BM.04.QT.00.CNTT.28 318/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
Chuyên viên, quản trị hệ thống là đối tượng sử dụng chức năng này. Chức năng cho
phép xem danh sách kiến nghị chờ trả lời (chưa có câu trả lời).
BM.04.QT.00.CNTT.28 319/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
BM.04.QT.00.CNTT.28 320/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
678. -
679. -
680. -
681. -
682. -
683. -
684. -
685. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 321/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
686. -
687. -
688. -
689. -
690. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 322/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
4.1.2.1.11.3 Lãnh đạo, chuyên viên xuất danh sách thống kê kiến nghị theo đơn vị xử lý
BM.04.QT.00.CNTT.28 323/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
Chuyên viên, quản trị hệ thống là đối tượng sử dụng chức năng này. Chức năng cho
phép xem danh sách kiến nghị chờ trả lời (chưa có câu trả lời).
BM.04.QT.00.CNTT.28 324/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
BM.04.QT.00.CNTT.28 325/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
694. -
695. -
696. -
697. -
698. -
699. -
700. -
701. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 326/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
702. -
703. -
704. -
705. -
706. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 327/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
4.1.2.1.1.1 Quản trị hệ thống, chuyên viên tra cứu thông tin kiến nghị chờ xử lý
BM.04.QT.00.CNTT.28 328/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
Chuyên viên, quản trị hệ thống là đối tượng sử dụng chức năng này. Chức năng cho
phép xem danh sách kiến nghị chờ trả lời (chưa có câu trả lời).
BM.04.QT.00.CNTT.28 329/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
BM.04.QT.00.CNTT.28 330/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
710. -
711. -
712. -
713. -
714. -
715. -
716. -
717. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 331/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
718. -
719. -
720. -
721. -
722. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 332/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
4.1.2.1.1.2 Quản trị hệ thống, chuyên viên xem thông tin chi tiết kiến nghị chờ xử lý
BM.04.QT.00.CNTT.28 333/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
Chuyên viên, quản trị hệ thống là đối tượng sử dụng chức năng này. Chức năng cho
phép xem danh sách kiến nghị chờ trả lời (chưa có câu trả lời).
BM.04.QT.00.CNTT.28 334/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
BM.04.QT.00.CNTT.28 335/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
726. -
727. -
728. -
729. -
730. -
731. -
732. -
733. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 336/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
734. -
735. -
736. -
737. -
738. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 337/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
4.1.2.1.1.3 Quản trị hệ thống, chuyên viên giao kiến nghị giao kiến nghị xử lý
BM.04.QT.00.CNTT.28 338/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
Chuyên viên, quản trị hệ thống là đối tượng sử dụng chức năng này. Chức năng cho
phép xem danh sách kiến nghị chờ trả lời (chưa có câu trả lời).
BM.04.QT.00.CNTT.28 339/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
BM.04.QT.00.CNTT.28 340/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
742. -
743. -
744. -
745. -
746. -
747. -
748. -
749. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 341/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
750. -
751. -
752. -
753. -
754. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 342/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
4.1.2.1.1.4 Quản trị hệ thống, chuyên viên kiểm trùng kiến nghị theo nội dung
Chuyên viên, quản trị hệ thống là đối tượng sử dụng chức năng này. Chức năng cho
phép xem danh sách kiến nghị chờ trả lời (chưa có câu trả lời).
BM.04.QT.00.CNTT.28 343/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
BM.04.QT.00.CNTT.28 344/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
758. -
759. -
760. -
761. -
762. -
763. -
764. -
765. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 345/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
766. -
767. -
768. -
769. -
770. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 346/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
4.1.2.1.2.1 Quản trị viên, chuyên viên đơn vị kiểm trùng kiến nghị theo tiêu chí
BM.04.QT.00.CNTT.28 347/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
Chuyên viên, quản trị hệ thống là đối tượng sử dụng chức năng này. Chức năng cho
phép xem danh sách kiến nghị chờ trả lời (chưa có câu trả lời).
BM.04.QT.00.CNTT.28 348/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
BM.04.QT.00.CNTT.28 349/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
774. -
775. -
776. -
777. -
778. -
779. -
780. -
781. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 350/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
782. -
783. -
784. -
785. -
786. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 351/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
4.1.2.1.2.2 Quản trị viên, chuyên viên đơn vị xem kết quả kiểm trùng kiến nghị
BM.04.QT.00.CNTT.28 352/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
Chuyên viên, quản trị hệ thống là đối tượng sử dụng chức năng này. Chức năng cho
phép xem danh sách kiến nghị chờ trả lời (chưa có câu trả lời).
BM.04.QT.00.CNTT.28 353/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
BM.04.QT.00.CNTT.28 354/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
790. -
791. -
792. -
793. -
794. -
795. -
796. -
797. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 355/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
798. -
799. -
800. -
801. -
802. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 356/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
4.1.2.1.2.3 Quản trị viên, chuyên viên đơn vị xem chi tiết các kết quả kiểm trùng kiến nghị
BM.04.QT.00.CNTT.28 357/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
Chuyên viên, quản trị hệ thống là đối tượng sử dụng chức năng này. Chức năng cho
phép xem danh sách kiến nghị chờ trả lời (chưa có câu trả lời).
BM.04.QT.00.CNTT.28 358/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
BM.04.QT.00.CNTT.28 359/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
806. -
807. -
808. -
809. -
810. -
811. -
812. -
813. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 360/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
814. -
815. -
816. -
817. -
818. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 361/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
4.1.2.1.3.1 Quản trị đơn vị, chuyên viên đơn vị chọn kiến nghị cần trả lời
BM.04.QT.00.CNTT.28 362/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
Chuyên viên, quản trị hệ thống là đối tượng sử dụng chức năng này. Chức năng cho
phép xem danh sách kiến nghị chờ trả lời (chưa có câu trả lời).
BM.04.QT.00.CNTT.28 363/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
BM.04.QT.00.CNTT.28 364/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
822. -
823. -
824. -
825. -
826. -
827. -
828. -
829. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 365/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
830. -
831. -
832. -
833. -
834. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 366/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
4.1.2.1.3.2 Quản trị đơn vị, chuyên viên đơn vị điền nội dung trả lời kiến nghị
BM.04.QT.00.CNTT.28 367/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
Chuyên viên, quản trị hệ thống là đối tượng sử dụng chức năng này. Chức năng cho
phép xem danh sách kiến nghị chờ trả lời (chưa có câu trả lời).
BM.04.QT.00.CNTT.28 368/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
BM.04.QT.00.CNTT.28 369/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
838. -
839. -
840. -
841. -
842. -
843. -
844. -
845. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 370/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
846. -
847. -
848. -
849. -
850. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 371/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
4.1.2.1.3.3 Quản trị đơn vị, chuyên viên đơn vị tải file đính kèm trả lời kiến nghị
BM.04.QT.00.CNTT.28 372/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
Chuyên viên, quản trị hệ thống là đối tượng sử dụng chức năng này. Chức năng cho
phép xem danh sách kiến nghị chờ trả lời (chưa có câu trả lời).
BM.04.QT.00.CNTT.28 373/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
BM.04.QT.00.CNTT.28 374/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
854. -
855. -
856. -
857. -
858. -
859. -
860. -
861. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 375/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
862. -
863. -
864. -
865. -
866. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 376/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
4.1.2.1.3.4 Quản trị đơn vị, chuyên viên đơn vị lưu nội dung trả lời kiến nghị
Chuyên viên, quản trị hệ thống là đối tượng sử dụng chức năng này. Chức năng cho
phép xem danh sách kiến nghị chờ trả lời (chưa có câu trả lời).
BM.04.QT.00.CNTT.28 377/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
BM.04.QT.00.CNTT.28 378/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
870. -
871. -
872. -
873. -
874. -
875. -
876. -
877. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 379/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
878. -
879. -
880. -
881. -
882. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 380/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
4.1.2.1.3.5 Quản trị đơn vị, chuyên viên đơn vị trả lời kiến nghị
BM.04.QT.00.CNTT.28 381/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
Chuyên viên, quản trị hệ thống là đối tượng sử dụng chức năng này. Chức năng cho
phép xem danh sách kiến nghị chờ trả lời (chưa có câu trả lời).
BM.04.QT.00.CNTT.28 382/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
BM.04.QT.00.CNTT.28 383/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
886. -
887. -
888. -
889. -
890. -
891. -
892. -
893. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 384/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
894. -
895. -
896. -
897. -
898. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 385/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
4.1.2.1.4.1 Quản trị đơn vị, chuyên viên đơn vị xem danh sách kiến nghị đã xử lý
Chuyên viên, quản trị hệ thống là đối tượng sử dụng chức năng này. Chức năng cho
phép xem danh sách kiến nghị chờ trả lời (chưa có câu trả lời).
BM.04.QT.00.CNTT.28 386/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
BM.04.QT.00.CNTT.28 387/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
902. -
903. -
904. -
905. -
906. -
907. -
908. -
909. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 388/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
910. -
911. -
912. -
913. -
914. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 389/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
4.1.2.1.4.2 Quản trị đơn vị, chuyên viên đơn vị tra cứu thông tin chi tiết kiến nghị đã xử lý
BM.04.QT.00.CNTT.28 390/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
Chuyên viên, quản trị hệ thống là đối tượng sử dụng chức năng này. Chức năng cho
phép xem danh sách kiến nghị chờ trả lời (chưa có câu trả lời).
BM.04.QT.00.CNTT.28 391/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
BM.04.QT.00.CNTT.28 392/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
918. -
919. -
920. -
921. -
922. -
923. -
924. -
925. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 393/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
926. -
927. -
928. -
929. -
930. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 394/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
4.1.2.1.4.3 Quản trị đơn vị, chuyên viên đơn vị xem chi tiết thông tin kiến nghị đã xử lý
BM.04.QT.00.CNTT.28 395/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
Chuyên viên, quản trị hệ thống là đối tượng sử dụng chức năng này. Chức năng cho
phép xem danh sách kiến nghị chờ trả lời (chưa có câu trả lời).
BM.04.QT.00.CNTT.28 396/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
BM.04.QT.00.CNTT.28 397/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
934. -
935. -
936. -
937. -
938. -
939. -
940. -
941. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 398/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
942. -
943. -
944. -
945. -
946. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 399/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
4.1.2.1.4.4 Quản trị đơn vị, chuyên viên đơn vị xuất danh sách kiến nghị đã xử lý
Chuyên viên, quản trị hệ thống là đối tượng sử dụng chức năng này. Chức năng cho
phép xem danh sách kiến nghị chờ trả lời (chưa có câu trả lời).
BM.04.QT.00.CNTT.28 400/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
BM.04.QT.00.CNTT.28 401/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
950. -
951. -
952. -
953. -
954. -
955. -
956. -
957. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 402/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
958. -
959. -
960. -
961. -
962. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 403/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
4.1.2.1.5.1 Quản trị đơn vị, chuyên viên đơn vị xem danh sách kiến nghị chờ phối hợp
BM.04.QT.00.CNTT.28 404/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
Chuyên viên, quản trị hệ thống là đối tượng sử dụng chức năng này. Chức năng cho
phép xem danh sách kiến nghị chờ trả lời (chưa có câu trả lời).
BM.04.QT.00.CNTT.28 405/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
BM.04.QT.00.CNTT.28 406/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
966. -
967. -
968. -
969. -
970. -
971. -
972. -
973. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 407/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
974. -
975. -
976. -
977. -
978. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 408/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
4.1.2.1.5.2 Quản trị đơn vị, chuyên viên đơn vị tra cứu thông tin chi tiết kiến nghị chờ phối
hợp
BM.04.QT.00.CNTT.28 409/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
Chuyên viên, quản trị hệ thống là đối tượng sử dụng chức năng này. Chức năng cho
phép xem danh sách kiến nghị chờ trả lời (chưa có câu trả lời).
BM.04.QT.00.CNTT.28 410/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
BM.04.QT.00.CNTT.28 411/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
982. -
983. -
984. -
985. -
986. -
987. -
988. -
989. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 412/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
990. -
991. -
992. -
993. -
994. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 413/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
4.1.2.1.5.3 Quản trị đơn vị, chuyên viên đơn vị xem chi tiết thông tin kiến nghị chờ phối hợp
BM.04.QT.00.CNTT.28 414/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
Chuyên viên, quản trị hệ thống là đối tượng sử dụng chức năng này. Chức năng cho
phép xem danh sách kiến nghị chờ trả lời (chưa có câu trả lời).
BM.04.QT.00.CNTT.28 415/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
BM.04.QT.00.CNTT.28 416/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
998. -
999. -
1000. -
1001. -
1002. -
1003. -
1004. -
1005. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 417/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
1006. -
1007. -
1008. -
1009. -
1010. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 418/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
4.1.2.1.5.4 Quản trị đơn vị, chuyên viên đơn vị xuất danh sách kiến nghị chờ phối hợp
Chuyên viên, quản trị hệ thống là đối tượng sử dụng chức năng này. Chức năng cho
phép xem danh sách kiến nghị chờ trả lời (chưa có câu trả lời).
BM.04.QT.00.CNTT.28 419/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
1011.
cbxModeType Combobox Ốm đau - Loại chế độ để giải
quyết chính sách bao
gồm: Ốm đau, Ốm thai
sản, sinh con
BM.04.QT.00.CNTT.28 420/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
1012.
popupOrgChoose Popup N/A - Đây là Popup chọn đơn
vị được dùng chung để
chọn đơn vị giải quyết
chế độ
1013.
cbxMonthCaculate Combobox Tháng/ - Hiển thị mặc định là
năm tại tháng/năm tại thời điểm
thời điểm giải quyết
hiện tại
- Do người dùng nhập
tính
vào, dữ liệu load lên
trong com
1014. -
1015. -
1016. -
1017. -
1018. -
1019. -
1020. -
1021. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 421/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
1022. -
1023. -
1024. -
1025. -
1026. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 422/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
4.1.2.1.6.1 Quản trị đơn vị, chuyên viên đơn vị xem danh sách kiến nghị đã phối hợp
BM.04.QT.00.CNTT.28 423/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
Chuyên viên, quản trị hệ thống là đối tượng sử dụng chức năng này. Chức năng cho
phép xem danh sách kiến nghị chờ trả lời (chưa có câu trả lời).
BM.04.QT.00.CNTT.28 424/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
1027.
cbxModeType Combobox Ốm đau - Loại chế độ để giải
quyết chính sách bao
gồm: Ốm đau, Ốm thai
sản, sinh con
BM.04.QT.00.CNTT.28 425/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
1028.
popupOrgChoose Popup N/A - Đây là Popup chọn đơn
vị được dùng chung để
chọn đơn vị giải quyết
chế độ
1029.
cbxMonthCaculate Combobox Tháng/ - Hiển thị mặc định là
năm tại tháng/năm tại thời điểm
thời điểm giải quyết
hiện tại
- Do người dùng nhập
tính
vào, dữ liệu load lên
trong com
1030. -
1031. -
1032. -
1033. -
1034. -
1035. -
1036. -
1037. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 426/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
1038. -
1039. -
1040. -
1041. -
1042. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 427/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
4.1.2.1.6.2 Quản trị đơn vị, chuyên viên đơn vị tra cứu thông tin chi tiết kiến nghị đã phối hợp
BM.04.QT.00.CNTT.28 428/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
Chuyên viên, quản trị hệ thống là đối tượng sử dụng chức năng này. Chức năng cho
phép xem danh sách kiến nghị chờ trả lời (chưa có câu trả lời).
BM.04.QT.00.CNTT.28 429/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
1043.
cbxModeType Combobox Ốm đau - Loại chế độ để giải
quyết chính sách bao
gồm: Ốm đau, Ốm thai
sản, sinh con
BM.04.QT.00.CNTT.28 430/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
1044.
popupOrgChoose Popup N/A - Đây là Popup chọn đơn
vị được dùng chung để
chọn đơn vị giải quyết
chế độ
1045.
cbxMonthCaculate Combobox Tháng/ - Hiển thị mặc định là
năm tại tháng/năm tại thời điểm
thời điểm giải quyết
hiện tại
- Do người dùng nhập
tính
vào, dữ liệu load lên
trong com
1046. -
1047. -
1048. -
1049. -
1050. -
1051. -
1052. -
1053. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 431/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
1054. -
1055. -
1056. -
1057. -
1058. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 432/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
4.1.2.1.6.3 Quản trị đơn vị, chuyên viên đơn vị xem chi tiết thông tin kiến nghị đã phối hợp
BM.04.QT.00.CNTT.28 433/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
Chuyên viên, quản trị hệ thống là đối tượng sử dụng chức năng này. Chức năng cho
phép xem danh sách kiến nghị chờ trả lời (chưa có câu trả lời).
BM.04.QT.00.CNTT.28 434/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
1059.
cbxModeType Combobox Ốm đau - Loại chế độ để giải
quyết chính sách bao
gồm: Ốm đau, Ốm thai
sản, sinh con
BM.04.QT.00.CNTT.28 435/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
1060.
popupOrgChoose Popup N/A - Đây là Popup chọn đơn
vị được dùng chung để
chọn đơn vị giải quyết
chế độ
1061.
cbxMonthCaculate Combobox Tháng/ - Hiển thị mặc định là
năm tại tháng/năm tại thời điểm
thời điểm giải quyết
hiện tại
- Do người dùng nhập
tính
vào, dữ liệu load lên
trong com
1062. -
1063. -
1064. -
1065. -
1066. -
1067. -
1068. -
1069. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 436/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
1070. -
1071. -
1072. -
1073. -
1074. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 437/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
4.1.2.1.6.4 Quản trị đơn vị, chuyên viên đơn vị xuất danh sách kiến nghị đã phối hợp
Chuyên viên, quản trị hệ thống là đối tượng sử dụng chức năng này. Chức năng cho
phép xem danh sách kiến nghị chờ trả lời (chưa có câu trả lời).
BM.04.QT.00.CNTT.28 438/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
1075.
cbxModeType Combobox Ốm đau - Loại chế độ để giải
quyết chính sách bao
gồm: Ốm đau, Ốm thai
sản, sinh con
BM.04.QT.00.CNTT.28 439/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
1076.
popupOrgChoose Popup N/A - Đây là Popup chọn đơn
vị được dùng chung để
chọn đơn vị giải quyết
chế độ
1077.
cbxMonthCaculate Combobox Tháng/ - Hiển thị mặc định là
năm tại tháng/năm tại thời điểm
thời điểm giải quyết
hiện tại
- Do người dùng nhập
tính
vào, dữ liệu load lên
trong com
1078. -
1079. -
1080. -
1081. -
1082. -
1083. -
1084. -
1085. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 440/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
1086. -
1087. -
1088. -
1089. -
1090. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 441/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
4.1.2.1.7.1 Quản trị đơn vị, chuyên viên đơn vị xem danh sách kiến nghị trả lại
BM.04.QT.00.CNTT.28 442/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
Chuyên viên, quản trị hệ thống là đối tượng sử dụng chức năng này. Chức năng cho
phép xem danh sách kiến nghị chờ trả lời (chưa có câu trả lời).
BM.04.QT.00.CNTT.28 443/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
1091.
cbxModeType Combobox Ốm đau - Loại chế độ để giải
quyết chính sách bao
gồm: Ốm đau, Ốm thai
sản, sinh con
BM.04.QT.00.CNTT.28 444/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
1092.
popupOrgChoose Popup N/A - Đây là Popup chọn đơn
vị được dùng chung để
chọn đơn vị giải quyết
chế độ
1093.
cbxMonthCaculate Combobox Tháng/ - Hiển thị mặc định là
năm tại tháng/năm tại thời điểm
thời điểm giải quyết
hiện tại
- Do người dùng nhập
tính
vào, dữ liệu load lên
trong com
1094. -
1095. -
1096. -
1097. -
1098. -
1099. -
1100. -
1101. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 445/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
1102. -
1103. -
1104. -
1105. -
1106. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 446/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
4.1.2.1.7.2 Quản trị đơn vị, chuyên viên đơn vị tra cứu thông tin chi tiết kiến nghị trả lại
BM.04.QT.00.CNTT.28 447/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
Chuyên viên, quản trị hệ thống là đối tượng sử dụng chức năng này. Chức năng cho
phép xem danh sách kiến nghị chờ trả lời (chưa có câu trả lời).
BM.04.QT.00.CNTT.28 448/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
1107.
cbxModeType Combobox Ốm đau - Loại chế độ để giải
quyết chính sách bao
gồm: Ốm đau, Ốm thai
sản, sinh con
BM.04.QT.00.CNTT.28 449/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
1108.
popupOrgChoose Popup N/A - Đây là Popup chọn đơn
vị được dùng chung để
chọn đơn vị giải quyết
chế độ
1109.
cbxMonthCaculate Combobox Tháng/ - Hiển thị mặc định là
năm tại tháng/năm tại thời điểm
thời điểm giải quyết
hiện tại
- Do người dùng nhập
tính
vào, dữ liệu load lên
trong com
1110. -
1111. -
1112. -
1113. -
1114. -
1115. -
1116. -
1117. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 450/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
1118. -
1119. -
1120. -
1121. -
1122. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 451/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
4.1.2.1.7.3 Quản trị đơn vị, chuyên viên đơn vị xem chi tiết thông tin kiến nghị trả lại
BM.04.QT.00.CNTT.28 452/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
Chuyên viên, quản trị hệ thống là đối tượng sử dụng chức năng này. Chức năng cho
phép xem danh sách kiến nghị chờ trả lời (chưa có câu trả lời).
BM.04.QT.00.CNTT.28 453/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
1123.
cbxModeType Combobox Ốm đau - Loại chế độ để giải
quyết chính sách bao
gồm: Ốm đau, Ốm thai
sản, sinh con
BM.04.QT.00.CNTT.28 454/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
1124.
popupOrgChoose Popup N/A - Đây là Popup chọn đơn
vị được dùng chung để
chọn đơn vị giải quyết
chế độ
1125.
cbxMonthCaculate Combobox Tháng/ - Hiển thị mặc định là
năm tại tháng/năm tại thời điểm
thời điểm giải quyết
hiện tại
- Do người dùng nhập
tính
vào, dữ liệu load lên
trong com
1126. -
1127. -
1128. -
1129. -
1130. -
1131. -
1132. -
1133. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 455/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
1134. -
1135. -
1136. -
1137. -
1138. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 456/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
4.1.2.1.7.4 Quản trị đơn vị, chuyên viên đơn vị giao xử lý kiến nghị trả lại
Chuyên viên, quản trị hệ thống là đối tượng sử dụng chức năng này. Chức năng cho
phép xem danh sách kiến nghị chờ trả lời (chưa có câu trả lời).
BM.04.QT.00.CNTT.28 457/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
1139.
cbxModeType Combobox Ốm đau - Loại chế độ để giải
quyết chính sách bao
gồm: Ốm đau, Ốm thai
sản, sinh con
BM.04.QT.00.CNTT.28 458/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
1140.
popupOrgChoose Popup N/A - Đây là Popup chọn đơn
vị được dùng chung để
chọn đơn vị giải quyết
chế độ
1141.
cbxMonthCaculate Combobox Tháng/ - Hiển thị mặc định là
năm tại tháng/năm tại thời điểm
thời điểm giải quyết
hiện tại
- Do người dùng nhập
tính
vào, dữ liệu load lên
trong com
1142. -
1143. -
1144. -
1145. -
1146. -
1147. -
1148. -
1149. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 459/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
1150. -
1151. -
1152. -
1153. -
1154. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 460/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
4.1.2.1.7.5 Lãnh đạo đơn vị, chuyên viên đơn vị chọn tiêu chí thống kê theo thời gian
BM.04.QT.00.CNTT.28 461/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
Chuyên viên, quản trị hệ thống là đối tượng sử dụng chức năng này. Chức năng cho
phép xem danh sách kiến nghị chờ trả lời (chưa có câu trả lời).
BM.04.QT.00.CNTT.28 462/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
1155.
cbxModeType Combobox Ốm đau - Loại chế độ để giải
quyết chính sách bao
gồm: Ốm đau, Ốm thai
sản, sinh con
BM.04.QT.00.CNTT.28 463/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
1156.
popupOrgChoose Popup N/A - Đây là Popup chọn đơn
vị được dùng chung để
chọn đơn vị giải quyết
chế độ
1157.
cbxMonthCaculate Combobox Tháng/ - Hiển thị mặc định là
năm tại tháng/năm tại thời điểm
thời điểm giải quyết
hiện tại
- Do người dùng nhập
tính
vào, dữ liệu load lên
trong com
1158. -
1159. -
1160. -
1161. -
1162. -
1163. -
1164. -
1165. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 464/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
1166. -
1167. -
1168. -
1169. -
1170. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 465/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
4.1.2.1.8.1 Lãnh đạo, chuyên viên đơn vị thực hiện thống kê kiến nghị của đơn vị theo thời
gian
BM.04.QT.00.CNTT.28 466/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
Chuyên viên, quản trị hệ thống là đối tượng sử dụng chức năng này. Chức năng cho
phép xem danh sách kiến nghị chờ trả lời (chưa có câu trả lời).
BM.04.QT.00.CNTT.28 467/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
1171.
cbxModeType Combobox Ốm đau - Loại chế độ để giải
quyết chính sách bao
gồm: Ốm đau, Ốm thai
sản, sinh con
BM.04.QT.00.CNTT.28 468/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
1172.
popupOrgChoose Popup N/A - Đây là Popup chọn đơn
vị được dùng chung để
chọn đơn vị giải quyết
chế độ
1173.
cbxMonthCaculate Combobox Tháng/ - Hiển thị mặc định là
năm tại tháng/năm tại thời điểm
thời điểm giải quyết
hiện tại
- Do người dùng nhập
tính
vào, dữ liệu load lên
trong com
1174. -
1175. -
1176. -
1177. -
1178. -
1179. -
1180. -
1181. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 469/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
1182. -
1183. -
1184. -
1185. -
1186. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 470/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
4.1.2.1.8.2 Lãnh đạo, chuyên viên đơn vị xem chi tiết kết quả thống kê kiến nghị của đơn vị
theo thời gian
BM.04.QT.00.CNTT.28 471/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
Chuyên viên, quản trị hệ thống là đối tượng sử dụng chức năng này. Chức năng cho
phép xem danh sách kiến nghị chờ trả lời (chưa có câu trả lời).
BM.04.QT.00.CNTT.28 472/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
1187.
cbxModeType Combobox Ốm đau - Loại chế độ để giải
quyết chính sách bao
gồm: Ốm đau, Ốm thai
sản, sinh con
BM.04.QT.00.CNTT.28 473/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
1188.
popupOrgChoose Popup N/A - Đây là Popup chọn đơn
vị được dùng chung để
chọn đơn vị giải quyết
chế độ
1189.
cbxMonthCaculate Combobox Tháng/ - Hiển thị mặc định là
năm tại tháng/năm tại thời điểm
thời điểm giải quyết
hiện tại
- Do người dùng nhập
tính
vào, dữ liệu load lên
trong com
1190. -
1191. -
1192. -
1193. -
1194. -
1195. -
1196. -
1197. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 474/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
1198. -
1199. -
1200. -
1201. -
1202. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 475/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
4.1.2.1.8.3 Lãnh đạo, chuyên viên đơn vị xuất danh sách thống kê kiến nghị của đơn vị theo
thời gian
BM.04.QT.00.CNTT.28 476/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
Chuyên viên, quản trị hệ thống là đối tượng sử dụng chức năng này. Chức năng cho
phép xem danh sách kiến nghị chờ trả lời (chưa có câu trả lời).
BM.04.QT.00.CNTT.28 477/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
1203.
cbxModeType Combobox Ốm đau - Loại chế độ để giải
quyết chính sách bao
gồm: Ốm đau, Ốm thai
sản, sinh con
BM.04.QT.00.CNTT.28 478/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
1204.
popupOrgChoose Popup N/A - Đây là Popup chọn đơn
vị được dùng chung để
chọn đơn vị giải quyết
chế độ
1205.
cbxMonthCaculate Combobox Tháng/ - Hiển thị mặc định là
năm tại tháng/năm tại thời điểm
thời điểm giải quyết
hiện tại
- Do người dùng nhập
tính
vào, dữ liệu load lên
trong com
1206. -
1207. -
1208. -
1209. -
1210. -
1211. -
1212. -
1213. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 479/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
1214. -
1215. -
1216. -
1217. -
1218. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 480/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
4.1.2.1.9.1 Lãnh đạo, chuyên viên đơn vị xem chi tiết kết quả thống kê kiến nghị của đơn vị
theo lĩnh vực
BM.04.QT.00.CNTT.28 481/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
Chuyên viên, quản trị hệ thống là đối tượng sử dụng chức năng này. Chức năng cho
phép xem danh sách kiến nghị chờ trả lời (chưa có câu trả lời).
BM.04.QT.00.CNTT.28 482/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
1219.
cbxModeType Combobox Ốm đau - Loại chế độ để giải
quyết chính sách bao
gồm: Ốm đau, Ốm thai
sản, sinh con
BM.04.QT.00.CNTT.28 483/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
1220.
popupOrgChoose Popup N/A - Đây là Popup chọn đơn
vị được dùng chung để
chọn đơn vị giải quyết
chế độ
1221.
cbxMonthCaculate Combobox Tháng/ - Hiển thị mặc định là
năm tại tháng/năm tại thời điểm
thời điểm giải quyết
hiện tại
- Do người dùng nhập
tính
vào, dữ liệu load lên
trong com
1222. -
1223. -
1224. -
1225. -
1226. -
1227. -
1228. -
1229. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 484/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
1230. -
1231. -
1232. -
1233. -
1234. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 485/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
4.1.2.1.9.2 Lãnh đạo, chuyên viên đơn vị xuất danh sách thống kê kiến nghị của đơn vị theo
lĩnh vực
BM.04.QT.00.CNTT.28 486/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
Chuyên viên, quản trị hệ thống là đối tượng sử dụng chức năng này. Chức năng cho
phép xem danh sách kiến nghị chờ trả lời (chưa có câu trả lời).
BM.04.QT.00.CNTT.28 487/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
1235.
cbxModeType Combobox Ốm đau - Loại chế độ để giải
quyết chính sách bao
gồm: Ốm đau, Ốm thai
sản, sinh con
BM.04.QT.00.CNTT.28 488/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
1236.
popupOrgChoose Popup N/A - Đây là Popup chọn đơn
vị được dùng chung để
chọn đơn vị giải quyết
chế độ
1237.
cbxMonthCaculate Combobox Tháng/ - Hiển thị mặc định là
năm tại tháng/năm tại thời điểm
thời điểm giải quyết
hiện tại
- Do người dùng nhập
tính
vào, dữ liệu load lên
trong com
1238. -
1239. -
1240. -
1241. -
1242. -
1243. -
1244. -
1245. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 489/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
1246. -
1247. -
1248. -
1249. -
1250. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 490/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
4.1.2.1.9.3 Lãnh đạo, chuyên viên đơn vị chọn tiêu chí thống kê theo trạng thái
BM.04.QT.00.CNTT.28 491/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
Chuyên viên, quản trị hệ thống là đối tượng sử dụng chức năng này. Chức năng cho
phép xem danh sách kiến nghị chờ trả lời (chưa có câu trả lời).
BM.04.QT.00.CNTT.28 492/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
1251.
cbxModeType Combobox Ốm đau - Loại chế độ để giải
quyết chính sách bao
gồm: Ốm đau, Ốm thai
sản, sinh con
BM.04.QT.00.CNTT.28 493/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
1252.
popupOrgChoose Popup N/A - Đây là Popup chọn đơn
vị được dùng chung để
chọn đơn vị giải quyết
chế độ
1253.
cbxMonthCaculate Combobox Tháng/ - Hiển thị mặc định là
năm tại tháng/năm tại thời điểm
thời điểm giải quyết
hiện tại
- Do người dùng nhập
tính
vào, dữ liệu load lên
trong com
1254. -
1255. -
1256. -
1257. -
1258. -
1259. -
1260. -
1261. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 494/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
1262. -
1263. -
1264. -
1265. -
1266. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 495/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
4.1.2.1.10.1 Lãnh đạo, chuyên viên đơn vị thực hiện thống kê kiến nghị của đơn vị theo
trạng thái
Chuyên viên, quản trị hệ thống là đối tượng sử dụng chức năng này. Chức năng cho
phép xem danh sách kiến nghị chờ trả lời (chưa có câu trả lời).
BM.04.QT.00.CNTT.28 496/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
1267.
cbxModeType Combobox Ốm đau - Loại chế độ để giải
quyết chính sách bao
gồm: Ốm đau, Ốm thai
sản, sinh con
BM.04.QT.00.CNTT.28 497/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
1268.
popupOrgChoose Popup N/A - Đây là Popup chọn đơn
vị được dùng chung để
chọn đơn vị giải quyết
chế độ
1269.
cbxMonthCaculate Combobox Tháng/ - Hiển thị mặc định là
năm tại tháng/năm tại thời điểm
thời điểm giải quyết
hiện tại
- Do người dùng nhập
tính
vào, dữ liệu load lên
trong com
1270. -
1271. -
1272. -
1273. -
1274. -
1275. -
1276. -
1277. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 498/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
1278. -
1279. -
1280. -
1281. -
1282. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 499/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
4.1.2.1.10.2 Lãnh đạo, chuyên viên đơn vị xem chi tiết kết quả thống kê kiến nghị của đơn
vị theo trạng thái
BM.04.QT.00.CNTT.28 500/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
Chuyên viên, quản trị hệ thống là đối tượng sử dụng chức năng này. Chức năng cho
phép xem danh sách kiến nghị chờ trả lời (chưa có câu trả lời).
BM.04.QT.00.CNTT.28 501/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
1283.
cbxModeType Combobox Ốm đau - Loại chế độ để giải
quyết chính sách bao
gồm: Ốm đau, Ốm thai
sản, sinh con
BM.04.QT.00.CNTT.28 502/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
1284.
popupOrgChoose Popup N/A - Đây là Popup chọn đơn
vị được dùng chung để
chọn đơn vị giải quyết
chế độ
1285.
cbxMonthCaculate Combobox Tháng/ - Hiển thị mặc định là
năm tại tháng/năm tại thời điểm
thời điểm giải quyết
hiện tại
- Do người dùng nhập
tính
vào, dữ liệu load lên
trong com
1286. -
1287. -
1288. -
1289. -
1290. -
1291. -
1292. -
1293. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 503/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
1294. -
1295. -
1296. -
1297. -
1298. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 504/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
4.1.2.1.10.3 Lãnh đạo, chuyên viên đơn vi xuất danh sách kiến nghị của đơn vị theo trạng
thái
BM.04.QT.00.CNTT.28 505/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
Chuyên viên, quản trị hệ thống là đối tượng sử dụng chức năng này. Chức năng cho
phép xem danh sách kiến nghị chờ trả lời (chưa có câu trả lời).
BM.04.QT.00.CNTT.28 506/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
1299.
cbxModeType Combobox Ốm đau - Loại chế độ để giải
quyết chính sách bao
gồm: Ốm đau, Ốm thai
sản, sinh con
BM.04.QT.00.CNTT.28 507/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
1300.
popupOrgChoose Popup N/A - Đây là Popup chọn đơn
vị được dùng chung để
chọn đơn vị giải quyết
chế độ
1301.
cbxMonthCaculate Combobox Tháng/ - Hiển thị mặc định là
năm tại tháng/năm tại thời điểm
thời điểm giải quyết
hiện tại
- Do người dùng nhập
tính
vào, dữ liệu load lên
trong com
1302. -
1303. -
1304. -
1305. -
1306. -
1307. -
1308. -
1309. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 508/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
STT Tên Kiểu dữ liệu Input/ Giá trị khởi Mô tả (Mapping với CSDL nếu có)
Output tạo
[Độ dài dữ liệu]
1310. -
1311. -
1312. -
1313. -
1314. -
BM.04.QT.00.CNTT.28 509/510
<Mã hiệu dự án> - Tài liệu thiết kế chi tiết v1.0
N/A
BM.04.QT.00.CNTT.28 510/510