You are on page 1of 12

Loại thức ăn Khối lượng(g) Năng lượng/100g (Kcal) Năng lượng (KcalLượng protein/100g

2 quả trứng chiên 0 184 0 13


dầu oliu 0 900 0 0
Cà chua 0 20 0 0.6
Hạt điều 0 605 0 18.4
Ức gà 0 165 0 31
Củ cải trắng 0 21 0 1.5
dầu mè 0 900 0 0
Quả bơ vỏ tím 0 74 0 1.8
Thịt bò 0 118 0 21
Nấm 0 22 0 3.1
Rau cải thìa 0 17 0 1.4
0 91.8
Măng tây 50 14 7 2.2
Thịt gà ta 150 199 298.5 20.3
Sữa bò 100 74 74 3.9
Tôm 150 90 135 18.4
Giá đậu xanh 100 44 44 5.5
Lạc 50 573 286.5 27.5
Phomai 50 380 190 25.5
Thịt lợn nửa nạc 150 260 390 16.5
Rau bí 100 18 18 2.7
Ổi 50 38 19 0.6
1462 123.1

Cá trích 200 166 332 17.7


Cải soong 200 15 30 2.1
Gioi 150 16 24 0.4
Sữa đậu nành 220 28 61.6 3.1
Thịt bò 100 118 118 21
Rau muống 200 25 50 3.2
Dưa chuột 100 16 16 0.8
1 lát cá hồi 100 136 136 22
dầu oliu 10 900 90 0
Yến mạch 100 71 71 2.5
Đậu phụ 200 95 190 10.9
Dưa hấu 150 16 24 1.2
Cá mè 200 144 288 15.4
1430.6 100.3
150 144 216 15.4

Trứng gà 50 166 83 14.8

Phomai 50 380 190 25.5


Sữa bò 100 74 74 3.9

Thịt gà ta 150 199 298.5 20.3

rau snack 0 14 0 1.2


Tôm 150 90 135 18.4
Súp lơ xanh 0

Rau bí 100 18 18 2.7


Rau muống 150 25 37.5 3.2
Thịt lợn nửa nạc 150 260 390 16.5
Dưa hấu 100 16 16 1.2
Đào 31 0 0.9
Ổi 50 38 19 0.6
Mận 20 0 0.6
0

Đậu phụ 200 95 190 10.9


Gioi 100 16 16 0.4
7468.2 766.9
Măng tây 50 14 7 2.2

dầu oliu 10 900 90 0

Giá đậu xanh 100 44 44 5.5


Trứng gà 50 166 83 14.8

Tổng 224 22.5

Cá trích 150 166 249 17.7


Cải soong 200 15 30 2.1

Sữa đậu nành 100 28 28 3.1


209 307 22.9
Lượng protein (g) Lượng lipid/100gLượng lipid (g) Lượng gluxit/100g (Lượng gluxit (g)
0 14.2 0 1 0
0 100 0 0 0
0 0.2 0 4 0
0 46.3 0 28.7 0
0 3.6 0 0 0
0 0.1 0 3.6 0
0 100 0 0 0
0 6.2 0 2.8 0
0 3.8 0 0 0
0 0.3 0 3.3 0
0 0.2 0 2.4 0
0 274.9 0 45.8 0
1.1 0.1 0.05 1.1 0.55
30.45 13.1 19.65 0 0
3.9 4.4 4.4 4.8 4.8
27.6 1.8 2.7 0 0
5.5 0.2 0.2 5.1 5.1
13.75 44.5 22.25 15.5 7.75
12.75 30.9 15.45 0 0
24.75 21.5 32.25 0 0
2.7 0.3 0.3 1.7 1.7
0.3 1 0.5 6.8 3.4
122.8 117.8 97.75 35 23.3

35.4 10.6 21.2 0 0


4.2 0.1 0.2 1.3 2.6
0.6 0.3 0.45 3.2 4.8
6.82 1.6 3.52 0.4 0.88
21 3.8 3.8 0 0
6.4 0.4 0.8 2.1 4.2
0.8 0.1 0.1 2.9 2.9
22 5.3 5.3 0 0
0 100 10 0 0
2.5 1.5 1.5 12 12
21.8 5.4 10.8 0.7 1.4
1.8 0.2 0.3 2.3 3.45
30.8 9.1 18.2 0 0
154.12 138.4 76.17 24.9 32.23
0

23.1 9.1 13.65 0 0

7.4 11.6 5.8 0.5 0.25

12.75 30.9 15.45 0 0


3.9 4.4 4.4 4.8 4.8

30.45 13.1 19.65 0 0

0 0.2 0 1.8 0
27.6 1.8 2.7 0 0
0 0 0

2.7 0.3 0.3 1.7 1.7


4.8 0.4 0.6 2.1 3.15
24.75 21.5 32.25 0 0
1.2 0.2 0.2 2.3 2.3
0 0.2 0 6.3 0
0.3 1 0.5 6.8 3.4
0 0.2 0 3.9 0
0 0 0

21.8 5.4 10.8 0.7 1.4


0.4 0.3 0.3 3.2 3.2
714.99 1162.8 0 245.5 20.2
1.1 0.1 0.05 1.1 0.55

0 100 10 0 0

5.5 0.2 0.2 5.1 5.1


7.4 11.6 5.8 0.5 0.25

14 111.9 16.05 6.7 5.9

26.55 10.6 15.9 0 0


4.2 0.1 0.2 1.3 2.6

3.1 1.6 1.6 0.4 0.4


33.85 12.3 17.7 1.7 3
Ngày 1
Buổi Thức ăn Khối lượng (g) Năng lượng (kcal) Protein (g) Lipit (g) Gluxit (g)
Buổi sáng2 quả trứng chiên 100 184 13 14.2 1
dầu oliu 10 90 0 10 0
cà chua 10 2 0.06 0.02 0.4
Bữa phụ sáng Hạt điều 50 302.5 9.2 23.15 14.35
Bữa trưa Ức gà 200 330 62 7.2 0
Củ cải trắng 200 42 3 0.2 7.2
Dầu mè 10 90 0 10 0
Bữa phụ chiềuQuả bơ vỏ tím 100 74 1.8 6.2 2.8
Bữa tối Thịt bò 200 236 42 7.6 0
Nấm 150 33 4.65 0.45 4.95
Rau cải thìa 200 34 2.8 0.4 4.8
Tổng 1417.5
Ngày 2
Buổi Thức ăn Khối lượng (g) Năng lượng (kcal) Protein (g) Lipit (g)
Buổi sáng Măng tây 50 7 1.1 0.05
Thịt gà ta 150 298.5 30.45 19.65
Bữa phụ sáng Sữa 100 74 3.9 4.4
Bữa trưa Tôm 150 135 27.6 2.7
Giá đậu xanh 100 44 5.5 0.2
Lạc 50 286.5 13.75 22.25
Bữa phụ chiều Phomai 50 190 12.75 15.45
Bữa tốiThịt lợn nửa nạc nửa mỡ 150 390 24.75 32.25
Rau bí 100 18 2.7 0.3
Ổi 50 19 0.3 0.5
Tổng 1462
Gluxit (g)
0.55
0
4.8
0
5.1
7.75
0
0
1.7
3.4
Ngày 3
Buổi Thức ăn Khối lượng (g) Năng lượng (kcal) Protein (g) Lipit (g) Gluxit (g)
Buổi sáng Cá trích 200 332 35.4 21.2 0
Cải soong 200 30 4.2 0.2 2.6
Gioi 150 24 0.6 0.45 4.8
Bữa phụ sáng Sữa đậu nành 220 61.6 6.82 3.52 0.88
Bữa trưa Thịt bò 100 118 21 3.8 0
Rau muống 200 50 6.4 0.8 4.2
Dưa chuột 100 16 0.8 0.1 2.9
Cá hồi 100 136 22 5.3 0
dầu oliu 10 90 0 10 0
Bữa phụ chiều Yến mạch 100 71 2.5 1.5 12
Bữa tối Đậu phụ 200 190 21.8 10.8 1.4
Dưa hấu 150 24 1.8 0.3 3.45
Cá mè 200 288 30.8 18.2 0
Tổng 1430.6

You might also like