You are on page 1of 18

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯƠNG TRÌNH POHE KHÓA 58, 59, 60 và 61

ĐƯỢC CẤP HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP


Học kỳ 1 năm học 2019 - 2020
(Kèm theo Quyết định số ngày tháng năm 2020 của Hiệu trưởng)

Số
Điểm Mức Số
Điểm TC
TT MSSV Họ và tên Lớp Khóa rèn Loại HB HB 1 thán Thành tiền
TBCHT tích
luyện tháng g
lũy

1 11160134 Hoàng Ngọc Anh POHE TT MKT 58


58 9.50 93 18 Xuất sắc 3100000 5 15,500,000
2 11161234 Nguyễn Thị Linh Giang POHE TT MKT 58
58 9.25 92 18 Xuất sắc 3100000 5 15,500,000
3 11165481 Nguyễn Thu Trang POHE TT MKT 58
58 9.17 90 18 Xuất sắc 3100000 5 15,500,000
4 11161337 Nguyễn Thị Ngọc Hà POHE TT MKT 58
58 9.13 95 18 Xuất sắc 3100000 5 15,500,000
5 11162771 Cao Mỹ Linh POHE TT MKT 58
58 9.12 90 18 Xuất sắc 3100000 5 15,500,000
6 11161165 Vũ Thị Mỹ Duyên POHE TT MKT 58
58 9.03 90 18 Xuất sắc 3100000 5 15,500,000
7 11162173 Trịnh Quang Hưng POHE TT MKT 58
58 9.00 100 18 Xuất sắc 3100000 5 15,500,000
8 11160070 Đặng Ngọc Anh POHE QT KDTM 58
58 9.47 100 22 Xuất sắc 3100000 5 15,500,000
9 11165145 Ngô Bích Thủy POHE QT KDTM 58
58 9.26 88 22 Giỏi 2635000 5 13,175,000
10 11160139 Hoàng Thị Lan Anh POHE QT KDTM 58
58 9.15 95 22 Xuất sắc 3100000 5 15,500,000
11 11165600 Nguyễn Thanh Trúc POHE QT KDTM 58
58 9.12 90 22 Xuất sắc 3100000 5 15,500,000
12 11163376 Hoàng Thị Anh Minh POHE QT KDTM 58
58 9.00 80 22 Giỏi 2635000 5 13,175,000
13 11163395 Nguyễn Ngọc Minh POHE QT KDTM 58
58 8.98 90 22 Giỏi 2635000 5 13,175,000
14 11164822 Phạm Phương Thảo POHE QT KDTM 58
58 8.92 83 22 Giỏi 2635000 5 13,175,000
15 11161845 Phạm Trung Hiếu POHE QT Khách sạn
58 8.83 80 20 Giỏi 2635000 5 13,175,000
16 11163895 Vũ Yến Nhi POHE QT Khách sạn
58 8.89 90 20 Giỏi 2635000 5 13,175,000
17 11163958 Nguyễn Thị Hồng Nhung POHE QT Khách sạn
58 8.96 90 20 Giỏi 2635000 5 13,175,000
18 11164744 Lê Phương Thảo POHE QT Khách sạn
58 8.68 80 20 Giỏi 2635000 5 13,175,000
19 11165125 Bùi Thu Thủy POHE QT Khách sạn
58 8.99 80 20 Giỏi 2635000 5 13,175,000
20 11163211 Lê Thị Luyến POHE QT Lữ hành
58 8.90 80 23 Giỏi 2635000 5 13,175,000
21 11163489 Tạ Dương Trà My POHE QT Lữ hành
58 8.83 93 23 Giỏi 2635000 5 13,175,000
22 11164442 Huỳnh Ngọc San POHE QT Lữ hành
58 8.73 80 23 Giỏi 2635000 5 13,175,000
23 11165140 Khúc Thị Thu Thủy POHE QT Lữ hành
58 8.74 85 23 Giỏi 2635000 5 13,175,000
24 11165907 Vũ Thị Quỳnh Vân POHE QT Lữ hành
58 8.90 90 23 Giỏi 2635000 5 13,175,000
25 11172747 Phạm Văn Linh POHE QT KDTM 59
59 8.56 88 15 Giỏi 2635000 5 13,175,000
26 11170105 Dương Quỳnh Anh POHE QT KDTM 59
59 8.46 98 15 Giỏi 2635000 5 13,175,000
27 11174134 Nguyễn Thị Phương Tây POHE QT KDTM 59
59 8.46 93 15 Giỏi 2635000 5 13,175,000
28 11173288 Trần Phương Nga POHE QT KDTM 59
59 8.40 88 15 Giỏi 2635000 5 13,175,000
29 11170258 Nguyễn Quỳnh Anh POHE Luật KD 59
59 8.65 95 17 Giỏi 2635000 5 13,175,000
30 11171636 Bùi Thị Minh Hiếu POHE Luật KD 59
59 8.34 86 17 Giỏi 2635000 5 13,175,000
31 11172764 Thiều Thùy Linh POHE Luật KD 59
59 7.92 80 17 Khá 2170000 5 10,850,000
Số
Điểm Mức Số
Điểm TC
TT MSSV Họ và tên Lớp Khóa rèn Loại HB HB 1 thán Thành tiền
TBCHT tích
luyện tháng g
lũy

32 11174611 Lê Phương Thúy POHE TT MKT 59


59 9.20 90 15 Xuất sắc 3100000 5 15,500,000
33 11173862 Trần Thị Như Phương POHE TT MKT 59
59 9.16 90 15 Xuất sắc 3100000 5 15,500,000
34 11173099 Lưu Đức Hiền Minh POHE TT MKT 59
59 9.08 90 15 Xuất sắc 3100000 5 15,500,000
35 11170366 Phạm Vi Anh POHE TT MKT 59
59 8.96 90 15 Giỏi 2635000 5 13,175,000
36 11174690 Vũ Lê Thủy Tiên POHE TT MKT 59
59 8.96 88 15 Giỏi 2635000 5 13,175,000
37 11170119 Hoàng Lê Phương Anh POHE QT Khách sạn
59 8.39 81 20 Giỏi 2635000 5 13,175,000
38 11170211 Nguyễn Hải Anh POHE QT Khách sạn
59 8.24 91 20 Giỏi 2635000 5 13,175,000
39 11170942 Nguyễn Thị Phương Dung POHE QT Khách sạn
59 8.72 91 20 Giỏi 2635000 5 13,175,000
40 11172581 Lê Bảo Linh POHE QT Khách sạn
59 8.10 91 20 Giỏi 2635000 5 13,175,000
41 11173252 Đặng Thị Thanh Nga POHE QT Khách sạn
59 8.56 91 20 Giỏi 2635000 5 13,175,000
42 11173864 Trần Thu Phương POHE QT Khách sạn
59 8.46 89 20 Giỏi 2635000 5 13,175,000
43 11174887 Nguyễn Thị Huyền Trang POHE QT Khách sạn
59 9.26 100 20 Xuất sắc 3100000 5 15,500,000
44 11171989 Nguyễn Lê Minh Hương POHE QT Lữ hành
59 7.39 85 22 Khá 2170000 5 10,850,000
45 11174221 Phạm Hoàng Thanh POHE QT Lữ hành
59 7.73 95 22 Khá 2170000 5 10,850,000
46 11174775 Cồ Thị Minh Trang POHE QT Lữ hành
59 7.78 85 22 Khá 2170000 5 10,850,000
47 11174917 Nguyễn Thị Thùy Trang POHE QT Lữ hành
59 7.40 68 22 Khá 2170000 5 10,850,000
48 11175388 Nguyễn Hoàng Yến POHE QT Lữ hành
59 8.07 85 22 Giỏi 2635000 5 13,175,000
49 11184631 Thân Hương Thảo POHE QT KDTM 60
60 8.67 90 18 Giỏi 2635000 5 13,175,000
50 11185186 Nguyễn Thùy Trang POHE QT KDTM 60
60 8.65 86 18 Giỏi 2635000 5 13,175,000
51 11182958 Vũ Nguyễn Giang Linh POHE QT KDTM 60
60 8.65 93 18 Giỏi 2635000 5 13,175,000
52 11181367 Nguyễn Thu Hà POHE QT KDTM 60
60 8.50 90 18 Giỏi 2635000 5 13,175,000
53 11182488 Phan Thị Thanh Lam POHE Luật KD 60
60 7.81 93 16 Khá 2170000 5 10,850,000
54 11181624 Nguyễn Quốc Anh Hào POHE Luật KD 60
60 7.73 90 16 Khá 2170000 5 10,850,000
55 11183329 Lưu Đức Minh POHE Luật KD 60
60 7.49 76 16 Khá 2170000 5 10,850,000
56 11180365 Nguyễn Thị Phương Anh POHE TT MKT 60
60 8.68 80 18 Giỏi 2635000 5 13,175,000
57 11183204 Hoàng Thị Ngọc Mai POHE TT MKT 60
60 8.45 85 18 Giỏi 2635000 5 13,175,000
58 11180561 Vũ Thị Quỳnh Anh POHE TT MKT 60
60 8.37 85 18 Giỏi 2635000 5 13,175,000
59 11182092 Lê Thị Thu Hương POHE TT MKT 60
60 8.23 84 18 Giỏi 2635000 5 13,175,000
60 11180268 Nguyễn Huệ Anh POHE TT MKT 60
60 8.22 83 Giỏi 2635000 5 13,175,000
61 11184195 Chu Thị Hồng Quyên POHE TT MKT 60
60 8.18 84 18 Giỏi 2635000 5 13,175,000
62 11183955 Bùi Khánh Phương POHE TT MKT 60
60 8.12 82 18 Giỏi 2635000 5 13,175,000
63 11180091 Đặng Phương Anh POHE TT MKT 60
60 8.10 85 18 Giỏi 2635000 5 13,175,000
64 11181557 Trần Thu Hằng POHE QT Lữ hành
60 7.73 89 19 Khá 2170000 5 10,850,000
65 11183467 Nguyễn Văn Nam POHE QT Lữ hành
60 7.84 89 19 Khá 2170000 5 10,850,000
66 11184030 Nguyễn Linh Phương POHE QT Lữ hành
60 7.74 80 19 Khá 2170000 5 10,850,000
Số
Điểm Mức Số
Điểm TC
TT MSSV Họ và tên Lớp Khóa rèn Loại HB HB 1 thán Thành tiền
TBCHT tích
luyện tháng g
lũy

67 11185087 Lê Thu Trang POHE QT Lữ hành


60 7.72 80 19 Khá 2170000 5 10,850,000
68 11194967 Nguyễn Quỳnh Thư POHE QT KDTM 61
61 8.32 88 16 Giỏi 2635000 5 13,175,000
69 11193456 Trần Công Minh POHE QT KDTM 61
61 8.09 87 16 Giỏi 2635000 5 13,175,000
70 11190540 Trần Quỳnh Anh POHE QT KDTM 61
61 8.08 93 16 Giỏi 2635000 5 13,175,000
71 11191727 Phạm Thị Xuân Hằng POHE QT KDTM 61
61 8.06 90 16 Giỏi 2635000 5 13,175,000
72 11194236 Nguyễn Lan Phương POHE QT KDTM 61
61 7.91 90 16 Khá 2170000 5 10,850,000
73 11192870 Ngô Diệu Anh POHE Luật KD 61
61 7.78 84 19 Khá 2170000 5 10,850,000
74 11190299 Nguyễn Phan Mai Anh POHE Luật KD 61
61 7.16 89 19 Khá 2170000 5 10,850,000
75 11193140 Đặng Hoàng Long POHE TT MKT 61
61 8.56 93 19 Giỏi 2635000 5 13,175,000
76 11195847 Nguyễn Vũ Phương Vy POHE TT MKT 61
61 8.36 88 19 Giỏi 2635000 5 13,175,000
77 11194245 Nguyễn Ngọc Phương POHE TT MKT 61
61 8.06 94 19 Giỏi 2635000 5 13,175,000
78 11190474 Phạm Minh Anh POHE TT MKT 61
61 8.03 90 19 Giỏi 2635000 5 13,175,000
79 11192919 Nguyễn Mỹ Linh POHE TT MKT 61
61 7.92 93 19 Khá 2170000 5 10,850,000
80 11190357 Nguyễn Thị Hà Anh POHE QT Khách sạn
61 7.72 86 28 Khá 2170000 5 10,850,000
81 11191578 Phạm Thanh Hà POHE QT Khách sạn
61 8.15 90 28 Giỏi 2635000 5 13,175,000
82 11192240 Vũ Tuấn Hưng POHE QT Khách sạn
61 7.66 95 28 Khá 2170000 5 10,850,000
83 11192430 Đỗ Ngọc Huyền POHE QT Khách sạn
61 7.70 90 28 Khá 2170000 5 10,850,000
84 11194134 Phạm Quang Phát POHE QT Khách sạn
61 7.66 90 28 Khá 2170000 5 10,850,000
85 11190188 Lê Tấn Anh POHE QT Lữ hành
61 7.40 100 28 Khá 2170000 5 10,850,000
86 11190672 Phạm Ngọc Ánh POHE QT Lữ hành
61 7.34 90 28 Khá 2170000 5 10,850,000
87 11193855 Trần Hồng Ngọc POHE QT Lữ hành
61 7.63 95 28 Khá 2170000 5 10,850,000
88 11193881 Đoàn Hạnh Nguyên POHE QT Lữ hành
61 7.40 100 28 Khá 2170000 5 10,850,000
Tổng: 1,136,150,000
36
(Bằng chữ: Một tỷ một trăm ba mươi sáu triệu một trăm năm mươi ngàn đồng)
Số sinh viên đạt Học bổng Xuất sắc: 14 sinh viên
Số sinh viên đạt Học bổng Giỏi: 50 sinh viên
Số sinh viên đạt Học bổng Khá: 24 sinh viên
DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN KHÓA 58, 59, 60 và 61
ĐƯỢC CẤP HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP
Học kỳ 1 năm học 2019 - 2020
(Kèm theo Quyết định số ngày tháng năm 2020 của Hiệu trưởng)

Số
Điểm Điểm
TC Mức HB
TT MSSV Họ và tên Lớp Khóa TBCH rèn Loại HB Số tháng Thành tiền
tích 1 tháng
T luyện
lũy
Tài chính
1 11162574 Dương Quốc Khánh tiên tiến 58A 58 9.62 83 18 Khá 2,849,000 5 14,245,000
Tài chính
2 11161755 Trần Thị Phương Hiền tiên tiến 58A 58 9.62 100 18 Xuất sắc 4,070,000 5 20,350,000
Tài chính
3 11160631 Nguyễn Minh Châu tiên tiến 58A 58 9.60 100 18 Xuất sắc 4,070,000 5 20,350,000
Tài chính
4 11162651 Hoàng Bảo Lâm tiên tiến 58A 58 9.47 90 18 Xuất sắc 4,070,000 5 20,350,000
Tài chính
5 11160638 Nguyễn Thị Minh Châu tiên tiến 58A 58 9.23 83 18 Giỏi 3,459,500 5 17,297,500
Tài chính
6 11164127 Hoàng Thu Phương tiên tiến 58A 58 9.14 73 18 Khá 2,849,000 5 14,245,000
Tài chính
7 11164665 Thịnh Thị Tâm Thanh tiên tiến 58A 58 9.13 66 18 Khá 2,849,000 5 14,245,000
Tài chính
8 11160648 ĐặNg KháNh Chi tiên tiến 58A 58 9.10 76 18 Khá 2,849,000 5 14,245,000
Tài chính
9 11163034 Phạm Thị Khánh Linh tiên tiến 58A 58 9.09 83 18 Giỏi 3,459,500 5 17,297,500
Tài chính
10 11165298 Vũ Khánh Huyền Trân tiên tiến 58A 58 9.04 95 18 Xuất sắc 4,070,000 5 20,350,000
Tài chính
11 11163170 Nguyễn Danh Khánh Long tiên tiến 58A 58 8.99 93 18 Giỏi 3,459,500 5 17,297,500
Tài chính
12 11161106 Trần Thị Thùy Dương tiên tiến 58A 58 8.97 78 18 Khá 2,849,000 5 14,245,000
Tài chính
13 11162919 Nguyễn Khánh Linh tiên tiến 58B 58 9.12 83 20 Giỏi 3,459,500 5 17,297,500
Tài chính
14 11165381 Lê Trần Hà Trang tiên tiến 58B 58 8.99 90 20 Giỏi 3,459,500 5 17,297,500
Tài chính tiên tiến
15 11164772 Nguyễn Phương Thảo 58C 58 9.42 80 20 Giỏi 3,459,500 5 17,297,500
Tài chính
16 11161075 Lê Thùy Dương tiên tiến 58C 58 9.38 90 20 Xuất sắc 4,070,000 5 20,350,000
Tài chính
17 11163360 Cao Phương Minh tiên tiến 58C 58 9.37 95 20 Xuất sắc 4,070,000 5 20,350,000
Tài chính
18 11165952 Trần Quốc Việt tiên tiến 58C 58 9.36 85 20 Giỏi 3,459,500 5 17,297,500
Tài chính tiên tiến
19 11165548 Trịnh Thị Lê Trang 58C 58 9.35 80 20 Giỏi 3,459,500 5 17,297,500
Tài chính
20 11164756 Ngô Hương ThảO tiên tiến 58C 58 9.29 90 20 Xuất sắc 4,070,000 5 20,350,000
Tài chính tiên tiến
21 11160427 Trần Thị Hiền Anh 58C 58 9.27 85 20 Giỏi 3,459,500 5 17,297,500
Tài chính tiên tiến
22 11161840 Phạm Minh Hiếu 58C 58 9.20 78 20 Khá 2,849,000 5 14,245,000
Tài chính tiên tiến
23 11165486 Nguyễn Thuỳ Trang 58C 58 9.19 88 20 Giỏi 3,459,500 5 17,297,500
Tài chính
24 11160263 Nguyễn Phương Anh tiên tiến 58C 58 9.16 93 20 Xuất sắc 4,070,000 5 20,350,000
Tài chính
25 11163892 Phạm Thị Linh Nhi tiên tiến 58C 58 9.16 86 20 Giỏi 3,459,500 5 17,297,500
Tài chính
26 11163651 Nguyễn Tuyết Ngân tiên tiến 58C 58 9.12 73 20 Khá 2,849,000 5 14,245,000
Tài chính
27 11161480 Hoàng Thị Thanh Hằng tiên tiến 58C 58 9.09 95 20 Xuất sắc 4,070,000 5 20,350,000
Tài chính
28 11162011 Nguyễn Huy Hoàng tiên tiến 58C 58 9.08 73 20 Khá 2,849,000 5 14,245,000
Tài chính
29 11161991 Dương Lê Minh Hoàng tiên tiến 58C 58 9.06 73 20 Khá 2,849,000 5 14,245,000
Tài chính
30 11165330 Đỗ Thùy Trang tiên tiến 58C 58 9.06 80 20 Giỏi 3,459,500 5 17,297,500
Tài chính
31 11160189 Lê Thị Vân Anh tiên tiến 58C 58 8.99 73 20 Khá 2,849,000 5 14,245,000
Kế toán
32 11161609 Nguyễn Hồng Hạnh tiên tiến 58A 58 9.01 83 22 Giỏi 3,459,500 5 17,297,500
Số
Điểm Điểm
TC Mức HB
TT MSSV Họ và tên Lớp Khóa TBCH rèn Loại HB Số tháng Thành tiền
tích 1 tháng
T luyện
lũy
Kế toán
33 11161009 Cao Trần Anh Dũng tiên tiến 58A 58 8.95 73 22 Khá 2,849,000 5 14,245,000
Kế toán
34 11161297 Lâm Việt Hà tiên tiến 58A 58 8.90 83 22 Giỏi 3,459,500 5 17,297,500
Kế toán
35 11165875 Lê Thị Thanh Vân tiên tiến 58A 58 8.84 73 22 Khá 2,849,000 5 14,245,000
Kế toán
36 11164820 Ông Thị Phương Thảo tiên tiến 58B 58 9.31 90 22 Xuất sắc 4,070,000 5 20,350,000
Kế toán tiên tiến
37 11165382 Lương Quỳnh Trang 58B 58 9.30 83 22 Giỏi 3,459,500 5 17,297,500
Kế toán
38 11161882 Nguyễn Hồng Hoa tiên tiến 58B 58 9.25 80 22 Giỏi 3,459,500 5 17,297,500
Kế toán
39 11161530 Nguyễn Thị Thu Hằng tiên tiến 58B 58 9.23 80 22 Giỏi 3,459,500 5 17,297,500
Kế toán
40 11165274 Trần Thu Trà tiên tiến 58B 58 9.23 85 22 Giỏi 3,459,500 5 17,297,500
Kế toán
41 11165464 Nguyễn Thị Thu Trang tiên tiến 58B 58 9.20 66 22 Khá 2,849,000 5 14,245,000
Kế toán
42 11163234 Nguyễn Hà Ly tiên tiến 58B 58 9.15 83 22 Giỏi 3,459,500 5 17,297,500
Kế toán
43 11163935 Lương Bảo Nhung tiên tiến 58B 58 9.10 78 22 Khá 2,849,000 5 14,245,000
Kế toán
44 11165038 Trịnh Huyền Thương tiên tiến 58B 58 9.04 85 22 Giỏi 3,459,500 5 17,297,500
Kế toán
45 11165842 Nguyễn Tú Uyên tiên tiến 58B 58 9.04 93 22 Xuất sắc 4,070,000 5 20,350,000
Kế toán
46 11163216 Chu Thị Khánh Ly tiên tiến 58B 58 9.02 85 22 Giỏi 3,459,500 5 17,297,500
Kế toán
47 11161389 Trần Thị Ngân Hà tiên tiến 58B 58 8.94 80 22 Giỏi 3,459,500 5 17,297,500
Kế toán
48 11165995 Nguyễn Thị Hà Vy tiên tiến 58B 58 8.93 90 22 Xuất sắc 4,070,000 5 20,350,000
Kế toán
49 11163820 Trần Hoàng Nguyên tiên tiến 58B 58 8.93 78 22 Khá 2,849,000 5 14,245,000
Kế toán
50 11160360 Nguyễn Vương Thùy Anh tiên tiến 58B 58 8.93 78 22 Khá 2,849,000 5 14,245,000
Kế toán
51 11164284 Nguyễn Minh Quân tiên tiến 58B 58 8.89 85 22 Giỏi 3,459,500 5 17,297,500

52 11172240 Phạm Minh Huyền TCTT 59C 59 9.30 90 21 Xuất sắc 4,070,000 5 20,350,000

53 11173914 Bùi Huy Quang TCTT 59C 59 8.90 93 18 Giỏi 3,459,500 5 17,297,500

54 11171018 Trịnh Hoàng Dũng TCTT 59A 59 8.87 90 21 Giỏi 3,459,500 5 17,297,500

55 11173473 Kim Ngọc Thảo Nguyên TCTT 59A 59 8.87 71 21 Khá 2,849,000 5 14,245,000

56 11174774 Chu Phương Trang TCTT 59A 59 8.87 73 21 Khá 2,849,000 5 14,245,000

57 11176064 Nguyễn Thu Uyên TCTT 59C 59 8.84 85 21 Giỏi 3,459,500 5 17,297,500

58 11176063 Nguyễn Thị Minh Hằng TCTT 59A 59 8.81 76 21 Khá 2,849,000 5 14,245,000

59 11174276 Cao Thanh Thảo TCTT 59A 59 8.76 73 21 Khá 2,849,000 5 14,245,000

60 11170403 Trần Phương Anh TCTT 59C 59 8.73 88 21 Giỏi 3,459,500 5 17,297,500

61 11176180 Chu Hồng Nhung TCTT 59C 59 8.73 87 21 Giỏi 3,459,500 5 17,297,500

62 11171026 Đỗ Ánh Dương TCTT 59C 59 8.70 85 21 Giỏi 3,459,500 5 17,297,500

63 11173564 Vương Yến Nhi TCTT 59A 59 8.69 71 21 Khá 2,849,000 5 14,245,000

64 11172514 Đặng Khánh Linh TCTT 59B 59 8.69 76 21 Khá 2,849,000 5 14,245,000

65 11175335 Đỗ Hà Vy TCTT 59C 59 8.67 83 21 Giỏi 3,459,500 5 17,297,500

66 11170347 Phạm Quỳnh Anh TCTT 59C 59 8.66 80 21 Giỏi 3,459,500 5 17,297,500

67 11172299 Nguyễn Mai Khanh TCTT 59C 59 8.66 90 21 Giỏi 3,459,500 5 17,297,500

68 11174969 Trần Nhật Trang KTTT 59B 59 9.23 98 21 Xuất sắc 4,070,000 5 20,350,000

69 11176215 Nguyễn Khắc Dũng KTTT 59B 59 9.16 95 21 Xuất sắc 4,070,000 5 20,350,000
Số
Điểm Điểm
TC Mức HB
TT MSSV Họ và tên Lớp Khóa TBCH rèn Loại HB Số tháng Thành tiền
tích 1 tháng
T luyện
lũy

70 11171175 Nguyễn Hương Giang KTTT 59B 59 9.13 73 21 Khá 2,849,000 5 14,245,000

71 11170829 Nguyễn Thị Ngọc Diệp KTTT 59B 59 9.09 73 21 Khá 2,849,000 5 14,245,000

72 11173394 Nguyễn Ánh Ngọc KTTT 59B 59 9.00 85 21 Giỏi 3,459,500 5 17,297,500

73 11175107 Đặng Anh Tuấn KTTT 59B 59 8.99 73 21 Khá 2,849,000 5 14,245,000

74 11172532 Đinh Thị Khánh Linh KTTT 59A 59 8.87 79 21 Khá 2,849,000 5 14,245,000

75 11176169 Nguyễn Quang Hà KTTT 59A 59 8.83 90 21 Giỏi 3,459,500 5 17,297,500


Tài chính tiên tiến
76 11185468 Lê Thu Uyên 60A 60 9.20 83 18 Giỏi 3,459,500 5 17,297,500
Tài chính tiên tiến
77 11181342 Nguyễn Ngọc Hà 60A 60 8.57 83 18 Giỏi 3,459,500 5 17,297,500
Tài chính tiên tiến
78 11186141 Vũ Đức Duy Minh 60A 60 8.44 83 15 Giỏi 3,459,500 5 17,297,500
Tài chính tiên tiến
79 11186187 Lê Thùy Dương 60B 60 9.18 78 15 Khá 2,849,000 5 14,245,000
Tài chính tiên tiến
80 11186005 Vũ Huy Hùng 60B 60 8.80 78 15 Khá 2,849,000 5 14,245,000
Tài chính tiên tiến
81 11185271 Đoàn Minh Trí 60B 60 8.80 78 18 Khá 2,849,000 5 14,245,000
Tài chính tiên tiến
82 11186172 Phạm An Khanh 60B 60 8.62 83 15 Giỏi 3,459,500 5 17,297,500
Tài chính tiên tiến
83 11185592 Vũ Mạnh Việt 60B 60 8.60 78 18 Khá 2,849,000 5 14,245,000
Tài chính tiên tiến
84 11186144 Nguyễn Hà Hương Xuân 60B 60 8.54 83 15 Giỏi 3,459,500 5 17,297,500
Tài chính tiên tiến
85 11186056 Trần Thị Thanh Ngân 60B 60 8.52 78 15 Khá 2,849,000 5 14,245,000
Tài chính tiên tiến
86 11185027 Đinh Thu Trang 60B 60 8.48 85 18 Giỏi 3,459,500 5 17,297,500
Tài chính tiên tiến
87 11183856 Đào Yến Nhung 60B 60 8.37 83 18 Giỏi 3,459,500 5 17,297,500
Tài chính tiên tiến
88 11183726 Nguyễn Trọng Nguyên 60B 60 8.37 78 18 Khá 2,849,000 5 14,245,000
Tài chính tiên tiến
89 11186120 Ngô Thùy Dương 60C 60 8.58 84 15 Giỏi 3,459,500 5 17,297,500
Tài chính tiên tiến
90 11182535 Nguyễn Thị Ngọc Lan 60C 60 8.45 83 18 Giỏi 3,459,500 5 17,297,500
Tài chính tiên tiến
91 11186116 Nguyễn Thu Trang 60C 60 8.38 80 15 Giỏi 3,459,500 5 17,297,500
Tài chính tiên tiến
92 11184233 Lâm Thị Thúy Quỳnh 60C 60 8.37 78 18 Khá 2,849,000 5 14,245,000

93 11182455 Hoàng Trung Kiên Kế toán tiên tiến 60 60 8.63 81 18 Giỏi 3,459,500 5 17,297,500

94 11184965 Nguyễn Thu Trà Kế toán tiên tiến 60 60 8.48 81 18 Giỏi 3,459,500 5 17,297,500

95 11183951 Trịnh Đình Phúc Kế toán tiên tiến 60 60 8.46 91 18 Giỏi 3,459,500 5 17,297,500

96 11182489 Trần Thị Thanh Lam Kế toán tiên tiến 60 60 8.38 80 18 Giỏi 3,459,500 5 17,297,500

97 11185512 Hoàng Khánh Vân Kế toán tiên tiến 60 60 8.35 80 18 Giỏi 3,459,500 5 17,297,500

98 11181187 Phạm Thuỳ Duyên QTKDQTTT60A 60 8.78 78 18 Khá 2,849,000 5 14,245,000

99 11186081 Trần Khánh Linh QTKDQTTT60A 60 8.58 78 18 Khá 2,849,000 5 14,245,000

100 11182016 Lê Khắc Hùng QTKDQTTT60A 60 8.48 87 18 Giỏi 3,459,500 5 17,297,500

101 11180930 Vũ Xuân Đạt QTKDQTTT60A 60 8.45 77 18 Khá 2,849,000 5 14,245,000

102 11182188 Vũ Thị Thu Hường QTKDQTTT60A 60 8.43 87 18 Giỏi 3,459,500 5 17,297,500

103 11180018 Nguyễn Hoàng An QTKDQTTT60A 60 8.40 80 18 Giỏi 3,459,500 5 17,297,500

104 11183359 Nguyễn Thị Anh Minh QTKDQTTT60A 60 8.38 87 18 Giỏi 3,459,500 5 17,297,500

105 11186112 Chu Tiến Đạt QTKDQTTT60B 60 8.60 90 18 Giỏi 3,459,500 5 17,297,500

106 11183731 Trần Thảo Nguyên QTKDQTTT60B 60 8.47 86 18 Giỏi 3,459,500 5 17,297,500
Số
Điểm Điểm
TC Mức HB
TT MSSV Họ và tên Lớp Khóa TBCH rèn Loại HB Số tháng Thành tiền
tích 1 tháng
T luyện
lũy

107 11186057 Phạm Xuân Thái QTKDQTTT60B 60 8.38 68 18 Khá 2,849,000 5 14,245,000

108 11191947 Mai Trung Hiếu TCTT 61B 61 9.62 98 20 Xuất sắc 4,070,000 5 20,350,000

109 11196137 Phạm Mỹ Dung TCTT 61C 61 9.61 96 20 Xuất sắc 4,070,000 5 20,350,000

110 11196382 Nguyễn Ngọc Linh Đan TCTT 61C 61 9.52 93 20 Xuất sắc 4,070,000 5 20,350,000

111 11196272 Lê Thục Anh TCTT 61C 61 9.50 88 20 Giỏi 3,459,500 5 17,297,500

112 11196245 Ngô Sơn Hà TCTT 61A 61 9.50 95 20 Xuất sắc 4,070,000 5 20,350,000

113 11196312 Bạch Quốc Trung TCTT 61B 61 9.49 95 20 Xuất sắc 4,070,000 5 20,350,000

114 11196246 Hứa Duy Anh TCTT 61A 61 9.48 90 20 Xuất sắc 4,070,000 5 20,350,000

115 11195392 Phạm Quỳnh Trang TCTT 61B 61 9.47 90 20 Xuất sắc 4,070,000 5 20,350,000

116 11196121 Nguyễn Bảo Ngọc TCTT 61C 61 9.47 100 20 Xuất sắc 4,070,000 5 20,350,000

117 11196117 Đỗ Nguyễn Minh Châu TCTT 61C 61 9.46 90 20 Xuất sắc 4,070,000 5 20,350,000

118 11194850 Phạm Phương Thảo TCTT 61B 61 9.44 95 20 Xuất sắc 4,070,000 5 20,350,000

119 11195897 Nguyễn Hoàng Yến TCTT 61C 61 9.43 100 20 Xuất sắc 4,070,000 5 20,350,000

120 11196356 Hoàng Phương Hoa TCTT 61B 61 9.41 88 20 Giỏi 3,459,500 5 17,297,500

121 11195533 Đinh Thanh Tú TCTT 61B 61 9.40 95 20 Xuất sắc 4,070,000 5 20,350,000

122 11196394 Nguyễn Thanh Tùng TCTT 61C 61 9.40 88 20 Giỏi 3,459,500 5 17,297,500

123 11190762 Đỗ Vũ Hạnh Châu TCTT 61A 61 9.36 90 20 Xuất sắc 4,070,000 5 20,350,000

124 11196436 Trịnh Minh Ngọc KTTT 61 61 9.40 88 20 Giỏi 3,459,500 5 17,297,500

125 11193283 Nguyễn Lê Ngọc Mai KTTT 61 61 9.22 88 20 Giỏi 3,459,500 5 17,297,500

126 11196361 Nguyễn Thị Hải Yến KTTT 61 61 9.19 88 20 Giỏi 3,459,500 5 17,297,500

127 11195716 Lê Hà Vân KTTT 61 61 9.16 88 20 Giỏi 3,459,500 5 17,297,500

128 11191082 Dương Minh Đức KTTT 61 61 9.14 95 20 Xuất sắc 4,070,000 5 20,350,000

129 11196238 Nguyễn Thu Trang KDQT 61B 61 9.71 88 20 Giỏi 3,459,500 5 17,297,500

130 11196124 Trần Thùy Trang KDQT 61B 61 9.70 88 20 Giỏi 3,459,500 5 17,297,500

131 11196191 Lê Hoàng Thanh Hương KDQT 61B 61 9.66 100 20 Xuất sắc 4,070,000 5 20,350,000

132 11196415 Trần Hương Giang KDQT 61B 61 9.60 88 20 Giỏi 3,459,500 5 17,297,500

133 11196244 Phan Đức Hiếu KDQT 61B 61 9.57 88 20 Giỏi 3,459,500 5 17,297,500

134 11196182 Nguyễn Quỳnh Ngọc KDQT 61B 61 9.56 95 20 Xuất sắc 4,070,000 5 20,350,000

135 11196284 Trần Nguyễn Khánh Linh KDQT 61B 61 9.55 95 20 Xuất sắc 4,070,000 5 20,350,000

136 11196225 Vũ Minh Huyền KDQT 61B 61 9.54 90 20 Xuất sắc 4,070,000 5 20,350,000

137 11191532 Ngô Cẩm Hà KDQT 61B 61 9.50 88 20 Giỏi 3,459,500 5 17,297,500

138 11196163 Đặng Thu Trang KDQT 61B 61 9.48 88 20 Giỏi 3,459,500 5 17,297,500

139 11191607 Vũ Nhật Hà KDQT 61B 61 9.47 93 20 Xuất sắc 4,070,000 5 20,350,000

140 11195466 Nguyễn Tài Trí KDQT 61B 61 9.47 88 20 Giỏi 3,459,500 5 17,297,500
Tổng: 2,412,492,500
141
(Hai tỷ bốn trăm mười hai triệu bốn trăm chín mươi hai ngàn năm trăm đồng)
Số sinh viên đạt Học bổng Xuất sắc: 34 sinh viên
Số
Điểm Điểm
TC Mức HB
TT MSSV Họ và tên Lớp Khóa TBCH rèn Loại HB Số tháng Thành tiền
tích 1 tháng
T luyện
lũy
Số sinh viên đạt Học bổng Giỏi: 69 sinh viên
Số sinh viên đạt Học bổng Khá: 37 sinh viên
DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO KHÓA 58, 59, 60 và 61
ĐƯỢC CẤP HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP
Học kỳ 1 năm học 2019 - 2020
(Kèm theo Quyết định số ngày tháng năm 2020 của Hiệu trưởng)

Số
Điểm Điểm
TC Mức HB Số
TT MSSV Họ và tên Lớp Khóa TBCH rèn Loại HB Thành tiền
tích 1 tháng tháng
T luyện
lũy

1 11165520 Phan Thị Huyền Trang 58 MKT 58 9.17 93 18 Xuất sắc 3100000 5 15,500,000
2 11165056 Lê Diễm Thùy 58 MKT 58 9.03 100 18 Xuất sắc 3100000 5 15,500,000
3 11165294 Trần Ngọc Trâm 58 MKT 58 8.60 90 18 Giỏi 2635000 5 13,175,000
4 11162614 Nguyễn Hoàng Kiên 58 MKT 58 8.53 83 18 Giỏi 2635000 5 13,175,000
5 11165491 Nguyễn Thùy Trang 58 MKT 58 8.53 88 18 Giỏi 2635000 5 13,175,000
6 11160318 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 58 MKT 58 8.50 100 18 Giỏi 2635000 5 13,175,000
7 11164835 Phạm Vũ Phương Thảo 58 MKT 58 8.45 85 18 Giỏi 2635000 5 13,175,000
8 11166011 Trần Tiểu Xuân 58 MKT 58 8.38 76 18 Khá 2170000 5 10,850,000
9 11161828 Nguyễn Trung Hiếu 58 MKT 58 8.6 80 21 Giỏi 2635000 5 13,175,000
10 11165576 Bùi Nhật Trinh 58 MKT 58 8.37 85 18 Giỏi 2635000 5 13,175,000
43 11160244 Nguyễn Minh Anh KDQT CLC 58 58 8.97 88 14 Giỏi 2635000 5 13,175,000
44 11160579 Lê Thị Ngọc Bích KDQT CLC 58 58 8.85 85 14 Giỏi 2635000 5 13,175,000
45 11160869 Nguyễn Ngọc Diệp KDQT CLC 58 58 8.91 85 14 Giỏi 2635000 5 13,175,000
46 11160957 Lê Thái Thùy Dung KDQT CLC 58 58 9.01 95 14 Xuất sắc 3100000 5 15,500,000
47 11161020 Khuất Thế Dũng KDQT CLC 58 58 8.67 78 14 Khá 2170000 5 10,850,000
48 11162904 Nguyễn Diệu Linh KDQT CLC 58 58 8.69 83 14 Giỏi 2635000 5 13,175,000
49 11163068 Trần Hoàng Yến Linh KDQT CLC 58 58 8.99 82 14 Giỏi 2635000 5 13,175,000
50 11165039 Trịnh Lê Hoài Thương KDQT CLC 58 58 8.75 88 14 Giỏi 2635000 5 13,175,000
51 11165497 Phạm Hà Trang KDQT CLC 58 58 8.74 86 14 Giỏi 2635000 5 13,175,000
52 11165531 Trần Hà Trang KDQT CLC 58 58 8.70 85 14 Giỏi 2635000 5 13,175,000
127 11165272 Trần Thu Trà QTDN 58 8.84 87 19 Giỏi 2635000 5 13,175,000
128 11162558 Mai Hà Khanh QTDN 58 8.67 87 19 Giỏi 2635000 5 13,175,000
129 11162869 Lê Thị Mai Linh QTDN 58 8.67 87 19 Giỏi 2635000 5 13,175,000
130 11163768 Phạm Minh Ngọc QTDN 58 8.67 87 19 Giỏi 2635000 5 13,175,000
131 11160218 Nguyễn Diệu Anh QTDN 58 8.65 87 19 Giỏi 2635000 5 13,175,000
132 11164765 Nguyễn Phương Thảo QTDN 58 8.65 87 19 Giỏi 2635000 5 13,175,000
133 11165376 Lê Thị Thu Trang QTDN 58 8.61 87 19 Giỏi 2635000 5 13,175,000
134 11165678 Phạm Minh Tú QTDN 58 8.58 85 19 Giỏi 2635000 5 13,175,000
135 11163510 Đào Ngọc Nam QTDN 58 8.57 87 19 Giỏi 2635000 5 13,175,000
136 11164339 Nguyễn Thị Quyên QTDN 58 8.55 87 19 Giỏi 2635000 5 13,175,000
152 11162242 Nguyễn Thị Mai Hương Kiểm toán CLC 58A 58 9.35 100 19 Xuất sắc 3100000 5 15,500,000
Số
Điểm Điểm
TC Mức HB Số
TT MSSV Họ và tên Lớp Khóa TBCH rèn Loại HB Thành tiền
tích 1 tháng tháng
T luyện
lũy

153 11163161 Chu Ngọc Long Kiểm toán CLC 58A 58 9.21 90 19 Xuất sắc 3100000 5 15,500,000
154 11162506 Phạm Thu Huyền Kiểm toán CLC 58A 58 9.14 100 19 Xuất sắc 3100000 5 15,500,000
155 11163767 Phạm Minh Ngọc Kiểm toán CLC 58A 58 9.13 90 19 Xuất sắc 3100000 5 15,500,000
156 11162917 Nguyễn Khánh Linh Kiểm toán CLC 58A 58 9.11 94 19 Xuất sắc 3100000 5 15,500,000
157 11165482 Nguyễn Thu Trang Kiểm toán CLC 58A 58 9.10 91 19 Xuất sắc 3100000 5 15,500,000
158 11163702 Đỗ Bảo Ngọc Kiểm toán CLC 58B 58 9.07 80 19 Giỏi 2635000 5 13,175,000
Nguyễn Thị Khánh
159 11162461 Kiểm toán CLC 58A 58 9.06 90 19 Xuất sắc 3100000 5 15,500,000
Huyền
160 11160151 Kiều Thị Cẩm Anh Kiểm toán CLC 58A 58 8.99 87 19 Giỏi 2635000 5 13,175,000
161 11164622 Ngô Thế Thắng Kiểm toán CLC 58A 58 8.99 91 19 Giỏi 2635000 5 13,175,000
162 11160014 Lê Thành An Kiểm toán CLC 58A 58 8.91 84 19 Giỏi 2635000 5 13,175,000
163 11162312 Nguyễn Thanh Hường Kiểm toán CLC 58A 58 8.90 100 19 Giỏi 2635000 5 13,175,000
164 11160485 Vũ Tiến Anh Kiểm toán CLC 58A 58 8.87 85 19 Giỏi 2635000 5 13,175,000
165 11160428 Trần Thị Hồng Anh Kiểm toán CLC 58A 58 8.84 81 19 Giỏi 2635000 5 13,175,000
166 11164892 Trần Thị Ngọc Thiệp Kiểm toán CLC 58B 58 8.83 80 19 Giỏi 2635000 5 13,175,000
167 11163166 Hồ Nam Long Kiểm toán CLC 58A 58 8.81 90 19 Giỏi 2635000 5 13,175,000
168 11160241 Nguyễn Minh Anh Kiểm toán CLC 58A 58 8.80 83 19 Giỏi 2635000 5 13,175,000
169 11160621 Nguyễn Bảo Châm Kiểm toán CLC 58B 58 8.79 100 19 Giỏi 2635000 5 13,175,000
170 11160589 Tạ Ngọc Bích Kiểm toán CLC 58A 58 8.78 83 19 Giỏi 2635000 5 13,175,000
171 11162995 Nguyễn Thị Thùy Linh Kiểm toán CLC 58B 58 8.77 87 19 Giỏi 2635000 5 13,175,000
212 11160961 Lê Thùy Dung NH CLC K58 58 9.35 98 17 Xuất sắc 3100000 5 15,500,000
213 11160377 Phạm Quang Anh NH CLC K58 58 9.32 98 17 Xuất sắc 3100000 5 15,500,000
214 11161625 Nguyễn Thị Hạnh NH CLC K58 58 9.29 90 17 Xuất sắc 3100000 5 15,500,000
Nguyễn Thị Hương
215 11161231 NH CLC K58 58 9.28 95 17 Xuất sắc 3100000 5 15,500,000
Giang
216 11161737 Nguyễn Thúy Hiền NH CLC K58 58 9.25 92 17 Xuất sắc 3100000 5 15,500,000
217 11164567 Nguyễn Cơ Thạch NH CLC K58 58 9.19 97 17 Xuất sắc 3100000 5 15,500,000
218 11163357 Nguyễn Thị Hà Mi NH CLC K58 58 9.09 85 17 Giỏi 2635000 5 13,175,000
219 11161560 Trần Thanh Hằng NH CLC K58 58 9.07 85 17 Giỏi 2635000 5 13,175,000
220 11164552 Đoàn Quang Tân NH CLC K58 58 9.05 70 17 Khá 2170000 5 10,850,000
221 11161500 Nghiêm Minh Hằng ĐT CLC K58 58 9.18 100 13 Xuất sắc 3100000 5 15,500,000
222 11163113 Vũ Thị Thùy Linh ĐT CLC K58 58 9.16 98 13 Xuất sắc 3100000 5 15,500,000
223 11161509 Nguyễn Minh Hằng ĐT CLC K58 58 9.05 88 13 Giỏi 2635000 5 13,175,000
224 11163779 Tạ Minh Ngọc ĐT CLC K58 58 9.05 88 13 Giỏi 2635000 5 13,175,000
225 11162563 Phạm Mai Khanh ĐT CLC K58 58 9.04 81 13 Giỏi 2635000 5 13,175,000
226 11160670 Nguyễn Linh Chi ĐT CLC K58 58 8.91 98 13 Giỏi 2635000 5 13,175,000
227 11160045 Bùi Ngọc Anh ĐT CLC K58 58 8.85 100 13 Giỏi 2635000 5 13,175,000
Số
Điểm Điểm
TC Mức HB Số
TT MSSV Họ và tên Lớp Khóa TBCH rèn Loại HB Thành tiền
tích 1 tháng tháng
T luyện
lũy

228 11160316 Nguyễn Thị Phương Anh ĐT CLC K58 58 8.84 83 13 Giỏi 2635000 5 13,175,000
229 11166031 Hà Thị Hải Yến ĐT CLC K58 58 8.82 86 13 Giỏi 2635000 5 13,175,000
230 11160765 Nguyễn Kiên Cường ĐT CLC K58 58 8.78 100 13 Giỏi 2635000 5 13,175,000
11 11171301 Nguyễn Thị Thu Hà 59 MKT 59 8.58 83 17 Giỏi 2635000 5 13,175,000
12 11175400 Nguyễn Thị Hải Yến 59 MKT 59 8.55 80 17 Giỏi 2635000 5 13,175,000
13 11170610 Nguyễn Chu Yến Châu 59 MKT 59 8.38 88 17 Giỏi 2635000 5 13,175,000
14 11176209 Nguyễn Quang Huy 59 MKT 59 8.34 88 17 Giỏi 2635000 5 13,175,000
15 11173749 Đỗ Thu Phương 59 MKT 59 8.20 95 17 Giỏi 2635000 5 13,175,000
8.09
16 11175418 Trần Thị Hải Yến 59 MKT 59 100 17 Giỏi 2635000 5 13,175,000
53 11172279 Võ Thanh Huyền KDQT CLC 59A 59 8.45 78 19 Khá 2170000 5 10,850,000
54 11173645 Vũ Cẩm Nhung KDQT CLC 59A 59 8.50 80 19 Giỏi 2635000 5 13,175,000
55 11173698 Triệu Nguyên Phong KDQT CLC 59A 59 8.47 80 19 Giỏi 2635000 5 13,175,000
56 11174029 Trần Như Quỳnh KDQT CLC 59A 59 8.74 78 19 Khá 2170000 5 10,850,000
57 11174322 Lưu Thị Thảo KDQT CLC 59A 59 8.45 78 19 Khá 2170000 5 10,850,000
58 11172171 Lê Minh Huyền KDQT CLC 59B 59 8.96 79 19 Khá 2170000 5 10,850,000
59 11172539 Đỗ Thùy Linh KDQT CLC 59B 59 9.08 80 19 Giỏi 2635000 5 13,175,000
60 11173233 Nguyễn Tường Nam KDQT CLC 59B 59 8.61 79 19 Khá 2170000 5 10,850,000
61 11173757 Hồ Mai Phương KDQT CLC 59B 59 8.99 79 19 Khá 2170000 5 10,850,000
62 11174908 Nguyễn Thị Thu Trang KDQT CLC 59B 59 8.57 80 19 Giỏi 2635000 5 13,175,000
73 11173953 Nguyễn Thị Ngọc Quý QTNL CLC 59 59 8.72 95 18 Giỏi 2635000 5 13,175,000
74 11174906 Nguyễn Thị Thu Trang QTNL CLC 59 59 8.62 77 18 Khá 2170000 5 10,850,000
96 11172648 Nguyễn HồngLinh KTQT A 59 8.82 85 18 Giỏi 2635000 5 13,175,000
97 11173009 Phạm PhươngMai KTQT A 59 8.70 83 18 Giỏi 2635000 5 13,175,000
98 11174254 Nguyễn TrungThành KTQT A 59 8.63 83 18 Giỏi 2635000 5 13,175,000
99 11173308 Dương KimNgân KTQT B 59 8.63 75 18 Khá 2170000 5 10,850,000
100 11172777 Trần HiềnLinh KTQT B 59 8.59 85 18 Giỏi 2635000 5 13,175,000
101 11176136 Đào ĐứcDuy KTQT A 59 8.52 81 18 Giỏi 2635000 5 13,175,000
102 11172960 Đinh ThuMai KTQT B 59 8.52 76 18 Khá 2170000 5 10,850,000
103 11173612 Nguyễn Thị HồngNhung KTQT A 59 8.49 80 18 Giỏi 2635000 5 13,175,000
104 11170079 Đỗ NgọcAnh KTQT A 59 8.46 92 18 Giỏi 2635000 5 13,175,000
105 11174737 Đinh ThanhTrà KTQT A 59 8.46 80 18 Giỏi 2635000 5 13,175,000
137 11172120 Phạm Đức Huy QTDN 59 9.35 98 18 Xuất sắc 3100000 5 15,500,000
138 11171991 Nguyễn Thanh Hương QTDN 59 9.18 82 18 Giỏi 2635000 5 13,175,000
139 11173993 Lê Mai Quỳnh QTDN 59 9.13 90 18 Xuất sắc 3100000 5 15,500,000
140 11173558 Phạm Ngọc Lâm Nhi QTDN 59 9.05 90 18 Xuất sắc 3100000 5 15,500,000
Số
Điểm Điểm
TC Mức HB Số
TT MSSV Họ và tên Lớp Khóa TBCH rèn Loại HB Thành tiền
tích 1 tháng tháng
T luyện
lũy

Nguyễn Thị Thanh


141 11172225 QTDN 59 8.97 85 18 Giỏi 2635000 5 13,175,000
Huyền
172 11173769 Kim Thị Phương Kiểm toán CLC 59A 59 9.25 91 16 Xuất sắc 3100000 5 15,500,000
173 11176011 Đặng Hoàng Long Kiểm toán CLC 59A 59 9.10 90 16 Xuất sắc 3100000 5 15,500,000
174 11175049 Nguyễn Toàn Trung Kiểm toán CLC 59B 59 8.98 90 16 Giỏi 2635000 5 13,175,000
175 11170167 Lê Thị Vân Anh Kiểm toán CLC 59A 59 8.97 91 16 Giỏi 2635000 5 13,175,000
176 11172934 Nguyễn Thị Hương Ly Kiểm toán CLC 59B 59 8.88 87 16 Giỏi 2635000 5 13,175,000
177 11171485 Vương Thị Thu Hằng Kiểm toán CLC 59A 59 8.82 85 16 Giỏi 2635000 5 13,175,000
178 11161048 Tống Trần Dũng Kiểm toán CLC 59A 59 8.81 88 16 Giỏi 2635000 5 13,175,000
179 11176218 Nguyễn Thị Cẩm Tú Kiểm toán CLC 59B 59 8.81 90 16 Giỏi 2635000 5 13,175,000
180 11174294 Hồ Phương Thảo Kiểm toán CLC 59A 59 8.79 82 16 Giỏi 2635000 5 13,175,000
181 11174675 Trần Ngô Thu Thủy Kiểm toán CLC 59B 59 8.68 92 16 Giỏi 2635000 5 13,175,000
203 11171316 Nguyễn Thu Hà KTPT CLC 59 9.34 85 19 Xuất sắc 3100000 5 15,500,000
204 11174332 Nguyễn Lê Phương Thảo KTPT CLC 59 9.03 85 19 Xuất sắc 3100000 5 15,500,000
205 11173306 Đoàn Bảo Ngân KTPT CLC 59 9.01 88 19 Xuất sắc 3100000 5 15,500,000
231 11172846 Trần Thị Bích Loan NH CLC K59 59 9.00 94 21 Xuất sắc 3100000 5 15,500,000
232 11171224 Đàm Nguyệt Hà NH CLC K59 59 8.96 95 21 Giỏi 2635000 5 13,175,000
233 11170479 Lê Thị Minh Ánh NH CLC K59 59 8.93 91 21 Giỏi 2635000 5 13,175,000
234 11170828 Nguyễn Thị Ngọc Diệp NH CLC K59 59 8.91 90 21 Giỏi 2635000 5 13,175,000
235 11171431 Nguyễn Bảo Hằng ĐT CLC K59 59 8.75 90 19 Giỏi 2635000 5 13,175,000
236 11173799 Nguyễn Hà Phương ĐT CLC K59 59 8.70 91 19 Giỏi 2635000 5 13,175,000
237 11172964 Đỗ Thị Mai ĐT CLC K59 59 8.67 85 19 Giỏi 2635000 5 13,175,000
238 11172449 Nguyễn Thị Ngọc Lan ĐT CLC K59 59 8.45 91 19 Giỏi 2635000 5 13,175,000
239 11171684 Phạm Đức Hiếu ĐT CLC K59 59 8.41 88 19 Giỏi 2635000 5 13,175,000
240 11175387 Nguyễn Hải Yến TCDN CLC K59 59 8.99 91 19 Giỏi 2635000 5 13,175,000
241 11171504 Nguyễn Hồng Hạnh TCDN CLC K59 59 8.79 90 19 Giỏi 2635000 5 13,175,000
242 11171117 Lê Thị Mỹ Duyên TCDN CLC K59 59 8.63 91 19 Giỏi 2635000 5 13,175,000
243 11171910 Nguyễn Minh Hùng TCDN CLC K59 59 8.45 80 19 Giỏi 2635000 5 13,175,000
244 11171327 Nguyễn Trọng Hà TCDN CLC K59 59 8.34 83 19 Giỏi 2635000 5 13,175,000
17 11182834 Nguyễn Thùy Linh 60 A - MKT 60 8.18 87 19 Giỏi 2635000 5 13,175,000
18 11180715 Phạm Ngọc Minh Châu 60 A - MKT 60 8.15 93 19 Giỏi 2635000 5 13,175,000
19 11186103 Trần Lâm Quỳnh 60 A - MKT 60 8.07 85 19 Giỏi 2635000 5 13,175,000
20 11183555 Nguyễn Kim Ngân 60 A - MKT 60 7.86 83 19 Khá 2170000 5 10,850,000
21 11181400 Trần Thị Thu Hà 60 B - MKT 60 8.54 95 19 Giỏi 2635000 5 13,175,000
22 11182754 Nguyễn Khánh Linh 60 B - MKT 60 8.16 88 19 Giỏi 2635000 5 13,175,000
23 11183657 Nguyễn Ánh Ngọc 60 B - MKT 60 7.87 87 19 Khá 2170000 5 10,850,000
Số
Điểm Điểm
TC Mức HB Số
TT MSSV Họ và tên Lớp Khóa TBCH rèn Loại HB Thành tiền
tích 1 tháng tháng
T luyện
lũy

24 11184120 Hoàng Thị Bích Phượng 60 B - MKT 60 7.86 87 19 Khá 2170000 5 10,850,000
25 11183340 Nguyễn Đức Minh 60 B - MKT 60 7.84 88 19 Khá 2170000 5 10,850,000
26 11184601 Nguyễn Thị Thu Thảo 60 B - MKT 60 7.83 87 19 Khá 2170000 5 10,850,000
27 11180698 Bùi Minh Châu 60 B - MKT 60 7.83 87 19 Khá 2170000 5 10,850,000
63 11186162 Phan Trần Thế Sơn KDQT CLC 60A 60 8.28 93 15 Giỏi 2635000 5 13,175,000
64 11184425 Bùi Thị Ngọc Thanh KDQT CLC 60A 60 8.05 80 15 Giỏi 2635000 5 13,175,000
65 11180658 Phạm Ngọc Bích KDQT CLC 60B 60 8.09 89 15 Giỏi 2635000 5 13,175,000
66 11180706 Nguyễn Bảo Châu KDQT CLC 60B 60 7.97 75 15 Khá 2170000 5 10,850,000
67 11182386 Phạm Quang Khải KDQT CLC 60B 60 8.67 90 15 Giỏi 2635000 5 13,175,000
68 11182839 Nguyễn Thùy Linh KDQT CLC 60B 60 8.36 88 15 Giỏi 2635000 5 13,175,000
69 11182967 Vũ Thùy Linh KDQT CLC 60B 60 8.53 82 15 Giỏi 2635000 5 13,175,000
70 11183606 Vũ Doãn Nghĩa KDQT CLC 60B 60 8.17 86 15 Giỏi 2635000 5 13,175,000
71 11184874 Nguyễn Thanh Thủy KDQT CLC 60B 60 7.99 87 15 Khá 2170000 5 10,850,000
72 11185537 Nguyễn Thị Thanh Vân KDQT CLC 60B 60 7.96 80 15 Khá 2170000 5 10,850,000
75 11181214 Hoàng Hồng Giang QTNL CLC 60 60 7.35 92 15 Khá 2170000 5 10,850,000
76 11180099 Đào Ngọc Anh QTNL CLC 60 60 7.58 80 15 Khá 2170000 5 10,850,000
77 11181360 Nguyễn Thị Thu Hà QTNL CLC 60 60 7.80 80 15 Khá 2170000 5 10,850,000
78 11182943 Vũ Diệu Linh QTNL CLC 60 60 8.09 88 15 Giỏi 2635000 5 13,175,000
79 11184504 Đào Phương Thảo QTNL CLC 60 60 7.94 93 15 Khá 2170000 5 10,850,000
106 11184157 Võ MinhQuân KTQT B 60 8.63 89 16 Giỏi 2635000 5 13,175,000
107 11183820 Nguyễn YếnNhi KTQT A 60 8.13 96 16 Giỏi 2635000 5 13,175,000
108 11180837 Nguyễn ĐìnhCông KTQT A 60 8.08 95 16 Giỏi 2635000 5 13,175,000
109 11180827 Cao Thị HoàiChung KTQT B 60 8.00 80 16 Giỏi 2635000 5 13,175,000
110 11182891 Trần DiệpLinh KTQT B 60 7.97 90 16 Khá 2170000 5 10,850,000
111 11181792 Trần ChíHiếu KTQT A 60 7.97 85 16 Khá 2170000 5 10,850,000
112 11182848 Nguyễn TuấnLinh KTQT A 60 7.96 81 16 Khá 2170000 5 10,850,000
113 11184848 Bùi Thị NgọcThủy KTQT A 60 7.94 73 16 Khá 2170000 5 10,850,000
114 11184381 Trần ThịThái KTQT A 60 7.92 74 16 Khá 2170000 5 10,850,000
115 11181009 Phạm MinhĐức KTQT A 60 7.88 85 16 Khá 2170000 5 10,850,000
142 11184023 Nguyễn Hà Phương QTDN 60 7.94 90 19 Khá 2170000 5 10,850,000
143 11181707 Vũ Thúy Hiền QTDN 60 7.93 82 19 Khá 2170000 5 10,850,000
144 11183896 Nguyễn Thị Ngọc Nhung QTDN 60 7.74 80 19 Khá 2170000 5 10,850,000
145 11186022 Phạm Hồng Quân QTDN 60 7.72 88 19 Khá 2170000 5 10,850,000
Nguyễn Thị Phương
146 11184589 QTDN 60 7.55 82 19 Khá 2170000 5 10,850,000
Thảo
182 11182921 Trần Yến Linh Kiểm toán CLC 60A 60 8.77 93 19 Giỏi 2635000 5 13,175,000
Số
Điểm Điểm
TC Mức HB Số
TT MSSV Họ và tên Lớp Khóa TBCH rèn Loại HB Thành tiền
tích 1 tháng tháng
T luyện
lũy

183 11183777 Nguyễn Thị Minh Nhật Kiểm toán CLC 60B 60 8.62 91 19 Giỏi 2635000 5 13,175,000
184 11186097 Đinh Hương Giang Kiểm toán CLC 60B 60 8.48 94 19 Giỏi 2635000 5 13,175,000
185 11183869 Kiều Phi Nhung Kiểm toán CLC 60B 60 8.38 84 19 Giỏi 2635000 5 13,175,000
186 11182778 Nguyễn Phương Linh Kiểm toán CLC 60B 60 8.37 93 19 Giỏi 2635000 5 13,175,000
187 11184739 Trần Thị Minh Thu Kiểm toán CLC 60B 60 8.35 86 19 Giỏi 2635000 5 13,175,000
188 11185253 Trịnh Thu Trang Kiểm toán CLC 60B 60 8.23 81 19 Giỏi 2635000 5 13,175,000
189 11182491 Đỗ Lê Vương Lâm Kiểm toán CLC 60B 60 8.20 83 19 Giỏi 2635000 5 13,175,000
190 11180871 Hoàng Linh Đan Kiểm toán CLC 60B 60 8.19 96 19 Giỏi 2635000 5 13,175,000
191 11180661 Đặng Quang Bình Kiểm toán CLC 60A 60 8.07 93 19 Giỏi 2635000 5 13,175,000
192 11184742 Vương Thị Nguyệt Thu Kiểm toán CLC 60B 60 8.01 92 19 Giỏi 2635000 5 13,175,000
206 11184071 Nguyễn Thu Phương KTPT CLC 60 60 8.04 71 18 Giỏi 2635000 5 13,175,000
207 11180219 Lưu Thị Kim Anh KTPT CLC 60 60 7.89 83 18 Giỏi 2635000 5 13,175,000
208 11184264 Nguyễn Thúy Quỳnh KTPT CLC 60 60 7.53 76 18 Khá 2170000 5 10,850,000
245 11184201 Mạc Lê Huệ Quyên NH CLC K60 60 8.34 90 16 Giỏi 2635000 5 13,175,000
246 11180269 Nguyễn Hương Anh NH CLC K60 60 8.08 73 16 Khá 2170000 5 10,850,000
247 11180265 Nguyễn Hoàng Diệu Anh NH CLC K60 60 7.91 80 16 Khá 2170000 5 10,850,000
248 11182583 Lê Hồng Liễu NH CLC K60 60 7.75 81 16 Khá 2170000 5 10,850,000
249 11180960 Nguyễn Tiến Đông ĐT CLC K60 60 8.42 81 16 Giỏi 2635000 5 13,175,000
250 11180420 Phạm Hải Anh ĐT CLC K60 60 8.31 92 16 Giỏi 2635000 5 13,175,000
251 11184615 Phạm Phương Thảo ĐT CLC K60 60 8.24 83 16 Giỏi 2635000 5 13,175,000
252 11184218 Đinh Thúy Quỳnh ĐT CLC K60 60 8.17 88 16 Giỏi 2635000 5 13,175,000
253 11184481 Nguyễn Chí Thành ĐT CLC K60 60 7.87 82 16 Khá 2170000 5 10,850,000
254 11182768 Nguyễn Mai Linh TCDN CLC K60 60 8.05 93 19 Giỏi 2635000 5 13,175,000
255 11181176 Lê Mai Duyên TCDN CLC K60 60 7.57 83 19 Khá 2170000 5 10,850,000
256 11181233 Nguyễn Hương Giang TCDN CLC K60 60 7.56 91 19 Khá 2170000 5 10,850,000
257 11180154 Hoàng Kiều Anh TCDN CLC K60 60 7.54 86 19 Khá 2170000 5 10,850,000
258 11184033 Nguyễn Mai Phương TCDN CLC K60 60 7.45 83 19 Khá 2170000 5 10,850,000
28 11196134 Phan Vũ Ngọc Mai 61 A - MKT 61 9.32 93 11 Xuất sắc 3100000 5 15,500,000
29 11195802 Vũ Việt Vinh 61 A - MKT 61 8.58 83 11 Giỏi 2635000 5 13,175,000
30 11196256 Nguyễn Khánh Huyền 61 B - MKT 61 9.05 90 11 Xuất sắc 3100000 5 15,500,000
31 11196184 Nguyễn Xuân Dung 61 B - MKT 61 8.77 90 11 Giỏi 2635000 5 13,175,000
32 11196275 Ngô Ngọc Emily 61 B - MKT 61 8.61 87 11 Giỏi 2635000 5 13,175,000
33 11193568 Ngô Nhất Nam 61 B - MKT 61 8.53 93 11 Giỏi 2635000 5 13,175,000
34 11196116 Vũ Trọng Bách 61 B - MKT 61 8.45 87 11 Giỏi 2635000 5 13,175,000
35 11196308 Đỗ Diệu Linh 61 B - MKT 61 8.25 89 11 Giỏi 2635000 5 13,175,000
Số
Điểm Điểm
TC Mức HB Số
TT MSSV Họ và tên Lớp Khóa TBCH rèn Loại HB Thành tiền
tích 1 tháng tháng
T luyện
lũy

36 11194111 Vũ Đăng Ninh 61 C - MKT 61 9.24 95 11 Xuất sắc 3100000 5 15,500,000


37 11196211 Phạm Nguyệt Quỳnh 61 C - MKT 61 9.07 99 11 Xuất sắc 3100000 5 15,500,000
38 11196408 Phạm Thùy Dương 61 C - MKT 61 8.55 90 11 Giỏi 2635000 5 13,175,000
39 11192843 Lê Thị Phương Linh 61 C - MKT 61 8.51 93 11 Giỏi 2635000 5 13,175,000
40 11196392 Nguyễn Thành Nhật Quan 61 C - MKT 61 8.45 86 11 Giỏi 2635000 5 13,175,000
41 11192929 Nguyễn Phương Linh 61 C - MKT 61 8.42 91 11 Giỏi 2635000 5 13,175,000
42 11192536 Nguyễn Phúc Khang 61 C - MKT 61 8.36 92 11 Giỏi 2635000 5 13,175,000
80 11190166 Lê Hà Anh KDQT CLC 61A 61 8.52 88 17 Giỏi 2635000 5 13,175,000
81 11194088 Trần Thị Hồng Nhung KDQT CLC 61A 61 8.24 88 17 Giỏi 2635000 5 13,175,000
82 11194876 Vũ Phương Thảo KDQT CLC 61A 61 8.05 90 17 Giỏi 2635000 5 13,175,000
83 11194960 Lê Ngọc Anh Thư KDQT CLC 61A 61 8.25 90 17 Giỏi 2635000 5 13,175,000
84 11195448 Vũ Phương Trang KDQT CLC 61A 61 8.58 90 17 Giỏi 2635000 5 13,175,000
85 11190566 Trần Văn Tuấn Anh KDQT CLC 61B 61 8.34 90 17 Giỏi 2635000 5 13,175,000
86 11190744 Trần Thị Hải Anh KDQT CLC 61B 61 9.15 93 17 Xuất sắc 3100000 5 15,500,000
87 11193633 Nguyễn Thị Nga KDQT CLC 61B 61 8.26 88 17 Giỏi 2635000 5 13,175,000
88 11194068 Nguyễn Thị Hồng Nhung KDQT CLC 61B 61 8.35 88 17 Giỏi 2635000 5 13,175,000
89 11195303 Nguyễn Hà Trang KDQT CLC 61B 61 9.05 95 17 Xuất sắc 3100000 5 15,500,000
90 11195871 Đặng Thị Yến KDQT CLC 61B 61 8.11 88 17 Giỏi 2635000 5 13,175,000
91 11196156 Đinh Vân Chi KDQT CLC 61B 61 8.45 88 17 Giỏi 2635000 5 13,175,000
92 11190048 Bùi Minh Anh QTNL CLC 61 61 7.77 84 11 Khá 2170000 5 10,850,000
93 11192936 Nguyễn Thị Linh QTNL CLC 61 61 7.75 88 11 Khá 2170000 5 10,850,000
94 11195922 Trần Tiểu Yến QTNL CLC 61 61 7.74 95 11 Khá 2170000 5 10,850,000
95 11196223 Nguyễn Thị Minh Tâm QTNL CLC 61 61 8.31 93 11 Giỏi 2635000 5 13,175,000
116 11196469 Dương Trần Khánh KTQT B 61 9.56 88 11 Giỏi 2635000 5 13,175,000
117 11192375 Lê Quang Huy KTQT A 61 9.18 95 11 Xuất sắc 3100000 5 15,500,000
118 11192467 Nguyễn Thanh Huyền KTQT B 61 8.70 87 11 Giỏi 2635000 5 13,175,000
119 11196218 Vũ Đình Long KTQT B 61 8.42 82 11 Giỏi 2635000 5 13,175,000
120 11193148 Lại Thế Long KTQT B 61 8.31 86 11 Giỏi 2635000 5 13,175,000
121 11191624 Hà Trung Hải KTQT B 61 8.28 98 11 Giỏi 2635000 5 13,175,000
122 11193384 Đào Nhật Hồng Minh KTQT B 61 8.26 88 11 Giỏi 2635000 5 13,175,000
123 11196247 Ngô Minh Đức KTQT B 61 8.23 91 11 Giỏi 2635000 5 13,175,000
124 11191913 Trần Hoàng Hiệp KTQT A 61 8.20 84 11 Giỏi 2635000 5 13,175,000
125 11192491 Nguyễn Thu Huyền KTQT A 61 8.15 90 11 Giỏi 2635000 5 13,175,000
126 11194141 Nguyễn Đình Phong KTQT B 61 8.08 83 11 Giỏi 2635000 5 13,175,000
147 11191889 Trương Thuý Hiền QTDN 61 7.95 87 11 Khá 2170000 5 10,850,000
Số
Điểm Điểm
TC Mức HB Số
TT MSSV Họ và tên Lớp Khóa TBCH rèn Loại HB Thành tiền
tích 1 tháng tháng
T luyện
lũy

148 11190963 Đinh Quang Đăng QTDN 61 7.90 93 11 Khá 2170000 5 10,850,000
149 11193144 Hoàng Đỗ Mạnh Long QTDN 61 7.36 86 11 Khá 2170000 5 10,850,000
150 11192941 Nguyễn Thị Hải Linh QTDN 61 7.35 90 11 Khá 2170000 5 10,850,000
151 11191661 Đào Thúy Hằng QTDN 61 7.25 98 11 Khá 2170000 5 10,850,000
193 11195495 Lê Trần Trung Kiểm toán CLC 61A 61 9.15 90 11 Xuất sắc 3100000 5 15,500,000
194 11193660 Chu Thị Thu Ngân Kiểm toán CLC 61B 61 9.15 90 11 Xuất sắc 3100000 5 15,500,000
195 11196381 Vũ Vân Trang Kiểm toán CLC 61B 61 9.10 90 11 Giỏi 2635000 5 13,175,000
196 11192658 Nguyễn Minh Lâm Kiểm toán CLC 61B 61 8.69 88 11 Giỏi 2635000 5 13,175,000
197 11191386 Đinh Viết Giang Kiểm toán CLC 61A 61 8.65 90 11 Giỏi 2635000 5 13,175,000
198 11196107 Lê Hồng Hạnh Kiểm toán CLC 61B 61 8.64 88 11 Giỏi 2635000 5 13,175,000
199 11196460 Nhữ Vũ Bích Ngọc Kiểm toán CLC 61B 61 8.53 90 11 Giỏi 2635000 5 13,175,000
200 11194862 Thân Thạch Thảo Kiểm toán CLC 61A 61 8.37 90 11 Giỏi 2635000 5 13,175,000
201 11196283 Đỗ Hoàng Anh Kiểm toán CLC 61B 61 8.36 91 11 Giỏi 2635000 5 13,175,000
202 11196390 Bùi Bích Ngân Kiểm toán CLC 61A 61 8.25 88 11 Giỏi 2635000 5 13,175,000
209 11192487 Nguyễn Thu Huyền KTPT CLC 61 7.39 78 11 Khá 2170000 5 10,850,000
210 11190621 Vũ Thị Vân Anh KTPT CLC 61 7.09 76 11 Khá 2170000 5 10,850,000
211 11190175 Lê Phan Thu Anh KTPT CLC 61 7.07 73 11 Khá 2170000 5 10,850,000
259 11191225 Vũ Tiến Dũng NH CLC K61 61 8.34 85 11 Giỏi 2635000 5 13,175,000
260 11190255 Nguyễn Hoàng Anh NH CLC K61 61 8.10 85 11 Giỏi 2635000 5 13,175,000
261 11190006 Đỗ Lê Thu An NH CLC K61 61 7.71 81 11 Khá 2170000 5 10,850,000
262 11195509 Tống Ngọc Trung NH CLC K61 61 7.70 87 11 Khá 2170000 5 10,850,000
263 11194963 Nguyễn Anh Thư ĐT CLC K61 61 8.37 92 14 Giỏi 2635000 5 13,175,000
264 11196002 Nguyễn Lan Chi ĐT CLC K61 61 7.96 89 14 Khá 2170000 5 10,850,000
265 11194190 Đoàn Thanh Phương ĐT CLC K61 61 7.88 93 14 Khá 2170000 5 10,850,000
266 11192066 Lê Hoàng ĐT CLC K61 61 7.66 86 14 Khá 2170000 5 10,850,000
267 11193942 Đoàn Nam Nhật ĐT CLC K61 61 7.64 76 14 Khá 2170000 5 10,850,000
TCDN A CLC
268 11195201 Đào Huyền Trang K61 61 8.94 82 11 Giỏi 2635000 5 13,175,000
TCDN A CLC
269 11195268 Lê Quỳnh Trang K61 61 8.85 80 11 Giỏi 2635000 5 13,175,000
TCDN A CLC
270 11196306 Nguyễn Thị Hà Trang K61 61 8.58 80 11 Giỏi 2635000 5 13,175,000
TCDN A CLC
271 11191428 Nguyễn Hương Giang K61 61 8.40 80 11 Giỏi 2635000 5 13,175,000
TCDN B CLC
272 11196215 Đỗ Hà My K61 61 8.66 84 11 Giỏi 2635000 5 13,175,000
TCDN B CLC
273 11192699 Vũ Mai Lan K61 61 8.63 83 11 Giỏi 2635000 5 13,175,000
TCDN B CLC
274 11191470 Trần Linh Giang K61 61 8.44 81 11 Giỏi 2635000 5 13,175,000
TCDN B CLC
275 11191620 Đỗ Đức Hải K61 61 8.31 83 11 Giỏi 2635000 5 13,175,000
TCDN B CLC
276 11191975 Tiêu Hoàng Hiếu K61 61 8.22 66 11 Khá 2170000 5 10,850,000
Số
Điểm Điểm
TC Mức HB Số
TT MSSV Họ và tên Lớp Khóa TBCH rèn Loại HB Thành tiền
tích 1 tháng tháng
T luyện
lũy

TCDN B CLC
277 11191653 Bùi Thị Ngọc Hân K61 61 8.17 87 11 Giỏi 2635000 5 13,175,000
TCDN B CLC
278 11195035 Nguyễn Diệu Thúy K61 61 8.17 90 11 Giỏi 2635000 5 13,175,000

Tổng: 3599875000
279
(Ba tỷ năm trăm chín mươi chín triệu tám trăm bảy mươi lăm ngàn đồng)
Số sinh viên đạt Học bổng Xuất sắc: 36 sinh viên
Số sinh viên đạt Học bổng Giỏi: 179 sinh viên
Số sinh viên đạt Học bổng Khá: 63 sinh viên
Err:522

You might also like