You are on page 1of 7

BẢNG TỔNG HỢP CƠ CẤU HỌC BỔNG SINH VIÊN CHƯƠNG TRÌNH POHE

HỌC KỲ I NĂM HỌC 2018-2019

Số lượng sinh Số suất học


Khóa Chuyên ngành Ghi chú
viên bổng
Số suất học bổng cho K57 tăng gấp đôi
57 Quản trị khách sạn 27 5 do xét học bổng cho kỳ 7 và 8
Số suất học bổng cho K57 tăng gấp đôi
57 Quản trị lữ hành 15 3 do xét học bổng cho kỳ 7 và 8
Số suất học bổng cho K57 tăng gấp đôi
57 Truyền thông Marketing 19 3 do xét học bổng cho kỳ 7 và 8
Số suất học bổng cho K57 tăng gấp đôi
57 Quản trị kinh doanh thương mại 24 4 do xét học bổng cho kỳ 7 và 8
Số suất học bổng cho K57 tăng gấp đôi
57 Luật kinh doanh 12 2 do xét học bổng cho kỳ 7 và 8

58 Quản trị khách sạn 27 3

58 Quản trị lữ hành 24 3

58 Truyền thông Marketing 36 4

58 Quản trị kinh doanh thương mại 35 4

58 Luật kinh doanh 0 0

59 Quản trị khách sạn 70 7

59 Quản trị lữ hành 46 4

59 Truyền thông Marketing 48 5

59 Quản trị kinh doanh thương mại 42 4

59 Luật kinh doanh 32 3

60 Quản trị khách sạn 74 7

60 Quản trị lữ hành 50 5

60 Truyền thông Marketing 77 8

60 Quản trị kinh doanh thương mại 39 4

60 Luật kinh doanh 28 3

Tổng cộng 725 81


DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯƠNG TRÌNH POHE KHÓA 57, 58, 59, 60
ĐƯỢC CẤP HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP
Học kỳ I năm học 2018-2019
(Kèm theo quyết định số ……/QĐ-ĐHKTQD ngày ……tháng năm 2019 của Hiệu trưởng)

Điểm Điểm
TBCHT rèn Số
Số
T kỳ 1 luyện kỳ TC Mức HB 1
MSSV Họ và tên Lớp Khóa Loại HB thán
T năm 1 năm tích tháng
g
2018- 2018- lũy
2019 2019
Khóa 57
1 11151227 Nguyễn Thu Hà POHE QTKS 57 9.03 83 20 HB Giỏi ### 5
2 11152596 Phạm Diệu Linh POHE QTKS 57 9.04 86 20 HB Giỏi ### 5
3 11152784 Hoàng Trúc Ly POHE QTKS 57 8.60 83 20 HB Giỏi ### 5
4 11154350 Nguyễn Thị Thu Thủy POHE QTKS 57 8.51 86 20 HB Giỏi ### 5
5 11154533 Nguyễn Linh Trang POHE QTKS 57 8.62 77 20 HB Khá ### 5
6 11150128 Lê Phương Anh POHE QTLH 57 8.46 81 20 HB Giỏi ### 5
7 11152971 Đoàn Trà My POHE QTLH 57 8.38 81 20 HB Giỏi ### 5
8 11154536 Nguyễn Linh Trang POHE QTLH 57 8.13 79 20 HB Khá ### 5
9 11150053 Đặng Quỳnh Mai Anh POHE Luật KD 57 8.03 87 20 HB Giỏi ### 5
10 11151253 Trần Thị Thu Hà POHE Luật KD 57 8.01 86 20 HB Giỏi ### 5
11 11150115 Hoàng Thị Vân Anh POHE QT KDTM 57 8.79 80 16 HB Giỏi ### 5
12 11152514 Nguyễn Khánh Linh POHE QT KDTM 57 8.78 80 16 HB Giỏi ### 5
13 11152599 Phạm Khánh Linh POHE QT KDTM 57 8.77 73 16 HB Khá ### 5
14 11154013 Lê Phương Thảo POHE QT KDTM 57 8.76 81 16 HB Giỏi ### 5
15 11150423 Vũ Nam Anh POHE TT MKT 57 8.94 85 15 HB Giỏi ### 5
16 11153511 Lê Minh Phương POHE TT MKT 57 8.64 85 15 HB Giỏi ### 5
17 11153214 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc POHE TT MKT 57 8.44 90 15 HB Giỏi ### 5
TỔNG CỘNG
(Bằng chữ: Hai trăm mười bảy triệu đồng)
Khóa 58
1 11163732 Nguyễn Hoàng Hồng Ngọc POHE QTKS 58 8.53 88 24 HB Giỏi ### 5
2 11164744 Lê Phương Thảo POHE QTKS 58 8.41 83 24 HB Giỏi ### 5
3 11165125 Bùi Thu Thủy POHE QTKS 58 8.64 81 24 HB Giỏi ### 5
4 11163211 Lê Thị Luyến POHE QTLH 58 8.50 81 24 HB Giỏi ### 5
5 11164213 Phạm Hà Phương POHE QTLH 58 8.79 81 24 HB Giỏi ### 5
6 11165907 Vũ Thị Quỳnh Vân POHE QTLH 58 8.49 83 24 HB Giỏi ### 5
7 11160139 Hoàng Thị Lan Anh POHE QT KDTM 58 9.56 80 15 HB Giỏi ### 5
8 11165600 Nguyễn Thanh Trúc POHE QT KDTM 58 9.42 80 15 HB Giỏi ### 5
9 11165145 Ngô Bích Thủy POHE QT KDTM 58 9.38 80 15 HB Giỏi ### 5
10 11161553 Phan Thị Hằng POHE QT KDTM 58 9.04 90 15 HB Xuất sắc ### 5
11 11162771 Cao Mỹ Linh POHE TT MKT 58 8.95 83 18 HB Giỏi ### 5
12 11163111 Vũ Thị Phương Linh POHE TT MKT 58 8.92 85 18 HB Giỏi ### 5
13 11161337 Nguyễn Thị Ngọc Hà POHE TT MKT 58 8.80 98 18 HB Giỏi ### 5
DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯƠNG TRÌNH POHE KHÓA 57, 58, 59, 60
ĐƯỢC CẤP HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP
Học kỳ I năm học 2018-2019
(Kèm theo quyết định số ……/QĐ-ĐHKTQD ngày ……tháng năm 2019 của Hiệu trưởng)

Điểm Điểm
TBCHT rèn Số
Số
T kỳ 1 luyện kỳ TC Mức HB 1
MSSV Họ và tên Lớp Khóa Loại HB thán
T năm 1 năm tích tháng
g
2018- 2018- lũy
2019 2019
14 11161234 Nguyễn Thị Linh Giang POHE TT MKT 58 8.72 86 18 HB Giỏi ### 5
TỔNG CỘNG
(Bằng chữ: Một trăm tám mươi sáu triệu bảy trăm bảy mươi lăm nghìn đồng)
Khóa 59
11170211 Nguyễn Hải Anh POHE QTKS 59 8.31 88 16 HB Giỏi ### 5
11170412 Trần Tiến Anh POHE QTKS 59 8.24 70 16 HB Khá ### 5
11170942 Nguyễn Thị Phương Dung POHE QTKS 59 8.23 87 16 HB Giỏi ### 5
11173252 Đặng Thị Thanh Nga POHE QTKS 59 8.26 87 16 HB Giỏi ### 5
11173330 Phạm Thu Ngân POHE QTKS 59 8.23 79 16 HB Khá ### 5
11173511 Đào Thanh Nhàn POHE QTKS 59 8.29 89 16 HB Giỏi ### 5
11174887 Nguyễn Thị Huyền Trang POHE QTKS 59 8.38 83 16 HB Giỏi ### 5
11171989 Nguyễn Lê Minh Hương POHE QTLH 59 8.27 77 21 HB Khá ### 5
11173192 Tạ Hiểu My POHE QTLH 59 7.58 73 21 HB Khá ### 5
11173382 Hà Lan Ngọc POHE QTLH 59 7.64 77 21 HB Khá ### 5
11174775 Cồ Thị Minh Trang POHE QTLH 59 7.69 86 21 HB Khá ### 5
11171636 Bùi Thị Minh Hiếu POHE Luật KD 59 8.49 80 17 HB Giỏi ### 5
11172764 Thiều Thùy Linh POHE Luật KD 59 7.50 82 17 HB Khá ### 5
11175229 Trần Thị Uyên POHE Luật KD 59 7.31 84 17 HB Khá ### 5
11170105 Dương Quỳnh Anh POHE QT KDTM 59 8.04 88 20 HB Giỏi ### 5
11172747 Phạm Văn Linh POHE QT KDTM 59 7.91 81 20 HB Khá ### 5
11171282 Nguyễn Mỹ Hà POHE QT KDTM 59 7.88 78 20 HB Khá ### 5
11172321 Nguyễn Duy Khánh POHE QT KDTM 59 7.84 80 20 HB Khá ### 5
11173099 Lưu Đức Hiền Minh POHE TT MKT 59 8.23 85 20 HB Giỏi ### 5
11173862 Trần Thị Như Phương POHE TT MKT 59 8.16 90 20 HB Giỏi ### 5
11170366 Phạm Vi Anh POHE TT MKT 59 8.05 95 20 HB Giỏi ### 5
11173648 Vũ Thị Phi Nhung POHE TT MKT 59 7.92 80 20 HB Khá ### 5
11170950 Nguyễn Thùy Dung POHE TT MKT 59 7.84 86 20 HB Khá ### 5
TỔNG CỘNG
(Bằng chữ: Hai trăm bảy mươi hai triệu tám trăm nghìn đồng)
Khóa 60
11181402 Trần Thu Hà POHE QTKS 60 7.90 80 24 HB Khá ### 5
11181695 Phan Thị Thanh Hiền POHE QTKS 60 8.05 84 24 HB Giỏi ### 5
11182472 Vũ Trung Kiên POHE QTKS 60 7.78 80 24 HB Khá ### 5
11183177 Phạm Thị Khánh Ly POHE QTKS 60 8.59 83 24 HB Giỏi ### 5
11186010 Đinh Thị Thanh Hằng POHE QTKS 60 8.05 80 24 HB Giỏi ### 5
11186018 Phùng Thu Trà POHE QTKS 60 8.70 88 24 HB Giỏi ### 5
DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯƠNG TRÌNH POHE KHÓA 57, 58, 59, 60
ĐƯỢC CẤP HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP
Học kỳ I năm học 2018-2019
(Kèm theo quyết định số ……/QĐ-ĐHKTQD ngày ……tháng năm 2019 của Hiệu trưởng)

Điểm Điểm
TBCHT rèn Số
Số
T kỳ 1 luyện kỳ TC Mức HB 1
MSSV Họ và tên Lớp Khóa Loại HB thán
T năm 1 năm tích tháng
g
2018- 2018- lũy
2019 2019
11186101 Nguyễn Hoàng Mai POHE QTKS 60 8.38 80 24 HB Giỏi ### 5
11180039 Trần Bình An POHE QTLH 60 7.84 82 24 HB Khá ### 5
11180708 Nguyễn Minh Châu POHE QTLH 60 7.75 87 24 HB Khá ### 5
11181745 Lê Trần Trung Hiếu POHE QTLH 60 7.71 82 24 HB Khá ### 5
11184030 Nguyễn Linh Phương POHE QTLH 60 7.79 87 24 HB Khá ### 5
11185349 Nguyễn Anh Tú POHE QTLH 60 8.34 82 24 HB Giỏi ### 5
11183864 Đỗ Trang Nhung POHE Luật KD 60 8.04 83 20 HB Giỏi ### 5
11183329 Lưu Đức Minh POHE Luật KD 60 7.82 82 20 HB Khá ### 5
11182488 Phan Thị Thanh Lam POHE Luật KD 60 7.51 90 20 HB Khá ### 5
11185186 Nguyễn Thùy Trang POHE QT KDTM 60 7.72 88 21 HB Khá ### 5
11185139 Nguyễn Thị Huyền Trang POHE QT KDTM 60 7.70 82 21 HB Khá ### 5
11182876 Phó Khánh Linh POHE QT KDTM 60 7.62 85 21 HB Khá ### 5
11181198 Phạm Tiến Duyệt POHE QT KDTM 60 7.61 89 21 HB Khá ### 5
11181236 Nguyễn Hương Giang POHE TT MKT 60 8.15 87 21 HB Giỏi ### 5
11186176 Vũ Hải Minh POHE TT MKT 60 8.13 88 21 HB Giỏi ### 5
11184195 Chu Thị Hồng Quyên POHE TT MKT 60 8.10 88 21 HB Giỏi ### 5
11180268 Nguyễn Huệ Anh POHE TT MKT 60 8.00 82 21 HB Giỏi ### 5
11180091 Đặng Phương Anh POHE TT MKT 60 7.76 88 21 HB Khá ### 5
11180561 Vũ Thị Quỳnh Anh POHE TT MKT 60 7.68 80 21 HB Khá ### 5
11184835 Hoàng Thị Minh Thùy POHE TT MKT 60 7.56 85 21 HB Khá ### 5
11181988 Nguyễn Hồng Huế POHE TT MKT 60 7.48 86 21 HB Khá ### 5
TỔNG CỘNG
(Bằng chữ: Ba trăm mười tám triệu năm trăm hai mươi lăm nghìn đồng)
Số sinh viên đạt học bổng Xuất sắc: 1
Số sinh viên đạt học bổng Giỏi : 48
Số sinh viên đạt học bổng Khá: 32
Hà Nội, ngày 29 tháng 05 năm 2019
Người lập biểu KT.VIỆN TRƯỞNG VIỆN ĐTTT, CLC& POHE
PHÓ VIỆN TRƯỞNG

Phạm Thúy Oanh ThS Phạm Đan Khánh


Thành tiền

13,175,000
13,175,000
13,175,000
13,175,000
10,850,000
13,175,000
13,175,000
10,850,000
13,175,000
13,175,000
13,175,000
13,175,000
10,850,000
13,175,000
13,175,000
13,175,000
13,175,000
217,000,000

13,175,000
13,175,000
13,175,000
13,175,000
13,175,000
13,175,000
13,175,000
13,175,000
13,175,000
15,500,000
13,175,000
13,175,000
13,175,000
Thành tiền

13,175,000
186,775,000

13,175,000
10,850,000
13,175,000
13,175,000
10,850,000
13,175,000
13,175,000
10,850,000
10,850,000
10,850,000
10,850,000
13,175,000
10,850,000
10,850,000
13,175,000
10,850,000
10,850,000
10,850,000
13,175,000
13,175,000
13,175,000
10,850,000
10,850,000
272,800,000

10,850,000
13,175,000
10,850,000
13,175,000
13,175,000
13,175,000
Thành tiền

13,175,000
10,850,000
10,850,000
10,850,000
10,850,000
13,175,000
13,175,000
10,850,000
10,850,000
10,850,000
10,850,000
10,850,000
10,850,000
13,175,000
13,175,000
13,175,000
13,175,000
10,850,000
10,850,000
10,850,000
10,850,000
318,525,000

m 2019
CLC& POHE
G

You might also like