You are on page 1of 1

A 0,06 A

2,5
2,5

Module m 5
Số răng z 30

Góc nghiêng răng ß 0

137.50
0.00
160.05 - 0.10
Hệ số dịch chỉnh x 0
C
Profin gốc α 20°

Cấp chính xác 8-C

40 H7
A Đường kính vòng chia d 150

2,5
Chiều dày răng theo 39,27
cung vòng chia
0,04 A

2,5
A 50
1. Chọn số liệu kiểm tra theo tiêu chuẩn về độ chính xác trong TCVN 1067-84

SECTION A-A 2. Nhiệt luyện: Tôi cứng bề mặt, 60 2 HRC

12.00 3. Sai lệch giới hạn không chỉ dẫn các kích thước: bao - H14, bị bao - h14,
còn lại ± IT 12/2
4. Dung sai độ song song rãnh then không lớn hơn 0,022

5. Dung sai độ đối xứng rãnh then không lớn hơn 0,086
43.30

DETAIL C
Thiết kế: Vũ Việt Anh
SCALE 1 : 1 BÁNH RĂNG
Duyệt:

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Tỷ lệ: 1: 2


BÁCH KHOA HÀ NÔI Vật liệu: 16CrMn5 Tờ số: 01

You might also like