You are on page 1of 16

CÂU HỎI ÔN TẬP MÔN CÁC CHỦ ĐỀ ĐƯƠNG ĐẠI TRONG

TÀI CHÍNH – NGÂN HÀNG

1. Anh/chị hãy bình luận chính sách tiền tệ của Việt Nam trong thời gian vừa qua và
dự đoán chính sách tiền tệ trong thời gian tới.
 Chính sách tiền tệ của Việt Nam trong thời gian qua
Trong thời gian gần đây, chính sách tiền tệ của Việt Nam đã có nhiều điều chỉnh
nhằm ổn định tăng trưởng kinh tế và kiểm soát lạm phát. Dưới đây là một số bình
luận về chính sách tiền tệ của Việt Nam trong thời gian vừa qua:
Tăng cường giám sát và quản lý ngân hàng: Việc tăng cường giám sát và quản
lý ngân hàng là một trong những chính sách quan trọng của Ngân hàng Nhà nước
Việt Nam nhằm đảm bảo sự ổn định của hệ thống tài chính và giảm rủi ro cho
người dân và các doanh nghiệp.
Giảm lãi suất: Trong nỗ lực kiểm soát lạm phát và hỗ trợ cho các doanh nghiệp
và người dân, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã liên tục giảm lãi suất cho vay
trong nhiều lần điều chỉnh gần đây. Điều này đã giúp giảm chi phí vay vốn cho các
doanh nghiệp và hỗ trợ cho hoạt động kinh doanh.
Tăng cường sử dụng đồng nội tệ: Chính sách tăng cường sử dụng đồng nội tệ là
một trong những chính sách quan trọng của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam. Điều
này giúp giảm sự phụ thuộc vào đồng USD và tăng cường độc lập và tự chủ của
Việt Nam trong chính sách tiền tệ.
Kiểm soát tỷ giá đô la: Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã thực hiện nhiều biện
pháp để kiểm soát tỷ giá đô la, bao gồm mua và bán ngoại tệ trên thị trường, điều
chỉnh mức phí cho việc sử dụng thẻ tín dụng nước ngoài và quản lý ngoại tệ. Điều
này giúp giảm sự dao động của tỷ giá đô la và tăng sự ổn định của thị trường tiền
tệ.
Tổng quan, các chính sách tiền tệ của Việt Nam trong thời gian vừa qua đã đạt
được nhiều kết quả tích cực trong việc kiểm soát lạm phát, ổn định tỷ giá đô la và
hỗ trợ cho hoạt động kinh doanh. Tuy nhiên, Việt Nam còn phải tiếp tục đối mới
hơn nữa hiệu quả quản lý kinh tế vĩ mô thông qua chính sách tiền tệ để đảm bảo
ổn định và tăng trưởng kinh tế.

 Dự đoán chính sách tiền tệ trong thời gian tới


Việt Nam đang tiếp tục phát triển nhanh chóng và có tiềm năng tăng trưởng kinh
tế cao. Vì vậy, trong tương lai, chính sách tiền tệ của Việt Nam có thể được định
hướng như sau:
Tiếp tục duy trì chính sách tiền tệ ổn định và tăng cường quản lý tỷ giá đồng
nội tệ: Trong bối cảnh thị trường ngoại tệ biến động mạnh, Việt Nam có thể tiếp
tục duy trì chính sách quản lý tỷ giá đồng nội tệ để giữ cho tỷ giá đồng ổn định và
hạn chế sự dao động. Ngoài ra, chính phủ có thể sử dụng các công cụ chính sách
khác như điều chỉnh lãi suất, kiểm soát nợ nước ngoài và tăng cường giám sát
ngân hàng để giảm thiểu rủi ro cho nền kinh tế.
Tăng cường hỗ trợ cho doanh nghiệp và phát triển hạ tầng: Chính sách tiền tệ
của Việt Nam trong tương lai có thể tiếp tục hỗ trợ cho các doanh nghiệp bằng
cách cung cấp các khoản vay ưu đãi, giảm chi phí cho các khoản vay ngoại tệ, tăng
cường tài trợ cho các doanh nghiệp khởi nghiệp và các doanh nghiệp mới thành
lập. Ngoài ra, Việt Nam có thể tăng cường đầu tư công và phát triển hạ tầng để thu
hút đầu tư và phát triển kinh tế.
Tiếp tục cải cách kinh tế và tăng cường hội nhập: Chính sách tiền tệ của Việt
Nam trong tương lai cũng có thể tập trung vào việc cải cách kinh tế, tăng cường
hội nhập kinh tế và thu hút đầu tư nước ngoài. Điều này có thể đưa đến việc tăng
cường sử dụng đồng nội tệ và giảm phụ thuộc vào đồng USD, tăng sự ổn định của
thị trường tiền tệ và tăng cường độc lập và tự chủ của Việt Nam trong chính sách
tiền tệ.
Tăng cường sử dụng công nghệ để tăng cường quản lý tài chính: Chính sách
tiền tệ của Việt Nam cũng có thể tập trung vào việc tăng cường sử dụng công nghệ
để tăng cường quản lý tài chính và tăng cường khả năng phòng ngừa các rủi ro tài
chính
Tuy nhiên, việc đưa ra dự đoán chính sách tiền tệ của Việt Nam trong thời gian tới
còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tình hình kinh tế và tài chính thế giới, biến
động của thị trường ngoại tệ và nhu cầu phát triển của Việt Nam. Do đó, chính
sách tiền tệ của Việt Nam có thể sẽ được điều chỉnh thích hợp để phù hợp với tình
hình kinh tế và tài chính của đất nước.

2. Việt Nam nên áp dụng CSTT phi truyền thống trong giai đoạn hiện nay hay
không? Tại sao? Nếu có thì nên áp dụng công cụ nào?
Việt Nam có thể áp dụng chính sách tiền tệ phi truyền thống trong giai đoạn hiện nay để
giải quyết các thách thức kinh tế đang đối mặt. Tuy nhiên, việc áp dụng chính sách tiền tệ
phi truyền thống cần được đánh giá kỹ càng để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả của nó.
Các công cụ chính sách tiền tệ phi truyền thống có thể bao gồm:
Chính sách tiền tệ tài trợ (quantitative easing - QE): Đây là một công cụ mà Ngân hàng
Trung ương tạo ra tiền tệ mới và mua lại các tài sản như trái phiếu chính phủ, nợ của
doanh nghiệp hoặc cổ phiếu của các công ty. Công cụ này giúp tăng cung tiền và giảm lãi
suất, thúc đẩy tín dụng và tăng trưởng kinh tế. Tuy nhiên, việc tăng cung tiền sẽ tăng
nguy cơ lạm phát, do đó, cần phải được sử dụng cẩn thận và điều chỉnh một cách thích
hợp.
Chính sách tiền tệ âm lãi suất (negative interest rate policy - NIRP): Đây là một chính
sách mà lãi suất trên khoản tiền gửi của người dân và doanh nghiệp âm hoặc bằng 0.
Công cụ này có thể giúp thúc đẩy chi tiêu và tăng trưởng kinh tế. Tuy nhiên, việc giảm lãi
suất quá thấp có thể gây ra nhiều rủi ro, bao gồm sự mất đi năng lực của các ngân hàng
để kiếm lời và thúc đẩy nợ nợ đen.
Chính sách tiền tệ tiêu chuẩn kép (dual interest rate policy - DIRP): Đây là một chính
sách mà Ngân hàng Trung ương sẽ thiết lập hai lãi suất khác nhau, một cho tín dụng và
một cho tiền gửi. Công cụ này giúp tăng cường kích thích tín dụng cho các doanh nghiệp
và giảm thiểu rủi ro cho ngân hàng. Tuy nhiên, công cụ này cần được sử dụng cẩn thận
để tránh gây ra những tác động tiêu cực trên nền kinh tế.
Việc áp dụng chính sách tiền tệ phi truyền thống cần được đánh giá kỹ càng để đảm bảo
tính khả thi và hiệu quả của nó. Chính sách tiền tệ phi truyền thống có thể giúp giảm
thiểu tác động tiêu cực của đại dịch COVID-19 và khôi phục nền kinh tế, tuy nhiên cần
được thực hiện cẩn thận để tránh gây ra những tác động tiêu cực trên nền kinh tế.

3. Anh/chị hãy bình luận thông điệp của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam về chính
sách tiền tệ khi sử dụng công cụ định hướng mục tiêu.
Theo tôi, thông điệp của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam về việc sử dụng công cụ định
hướng mục tiêu để điều hành chính sách tiền tệ là một bước tiến quan trọng trong việc
nâng cao hiệu quả của chính sách tiền tệ tại Việt Nam.
Công cụ định hướng mục tiêu cho phép Ngân hàng Nhà nước Việt Nam tập trung vào các
mục tiêu kinh tế cụ thể như tăng trưởng GDP, giảm tỷ lệ thất nghiệp, tăng trưởng tín
dụng, tăng giá trị xuất khẩu, và giảm độ lệch phát triển giữa các khu vực kinh tế trong
nước.
Công cụ này giúp Ngân hàng Nhà nước Việt Nam xác định các giải pháp điều hành chính
sách tiền tệ một cách cụ thể, đồng thời giúp họ đánh giá được tác động của các biện pháp
đó đến các mục tiêu kinh tế mà họ đặt ra. Điều này giúp tăng khả năng đạt được các mục
tiêu kinh tế của quốc gia và đồng thời giảm thiểu các tác động tiêu cực của chính sách
tiền tệ đến các nhóm dân cư khác nhau.
Tuy nhiên, để đạt được các mục tiêu kinh tế được đặt ra, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
cần phải đảm bảo tính khả thi của các giải pháp điều hành chính sách tiền tệ và đồng thời
đối phó được với những rủi ro tiềm ẩn trong quá trình triển khai chính sách tiền tệ.
Tóm lại, sử dụng công cụ định hướng mục tiêu là một bước tiến quan trọng của Ngân
hàng Nhà nước Việt Nam trong việc tăng cường hiệu quả của chính sách tiền tệ và đạt
được các mục tiêu kinh tế quan trọng.

4. Phân tích những hạn chế và giải pháp phát triển tài trợ chuỗi cung ứng tại Việt
Nam.
Tài trợ chuỗi cung ứng là một lĩnh vực đang phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam trong thời
gian gần đây, nhưng vẫn còn nhiều hạn chế cần được giải quyết để phát triển tài trợ chuỗi
cung ứng hiệu quả. Dưới đây là phân tích về các hạn chế và giải pháp để phát triển tài trợ
chuỗi cung ứng tại Việt Nam.
4.1. Hạn chế về pháp lý: Hiện tại, Việt Nam chưa có chính sách, cơ chế pháp lý rõ ràng
cho việc tài trợ chuỗi cung ứng. Điều này làm cho các bên tham gia như ngân hàng,
doanh nghiệp và nhà cung cấp còn e ngại, không đầy đủ tin tưởng trong việc triển khai tài
trợ chuỗi cung ứng.
Giải pháp: Cần phải có chính sách, quy định pháp lý cụ thể cho tài trợ chuỗi cung ứng để
giúp các bên tham gia có thể hiểu rõ hơn về quy trình và các rủi ro có thể xảy ra. Điều
này sẽ giúp tăng tính minh bạch và đáng tin cậy của hoạt động tài trợ chuỗi cung ứng.
4.2. Hạn chế về khả năng tín dụng của các doanh nghiệp nhỏ và vừa: Các doanh
nghiệp nhỏ và vừa thường không có đủ tài sản thế chấp để được vay tiền từ các ngân
hàng. Do đó, họ gặp nhiều khó khăn khi tìm kiếm nguồn tài trợ chuỗi cung ứng để nâng
cao năng lực sản xuất và kinh doanh.
Giải pháp: Cần có sự hỗ trợ của chính phủ và các tổ chức tài trợ để giúp các doanh
nghiệp nhỏ và vừa có thể truy cập được các nguồn tài trợ chuỗi cung ứng. Ngoài ra, các
doanh nghiệp cần được đào tạo về việc quản lý tài chính và chuỗi cung ứng để có thể đáp
ứng được các yêu cầu của các nhà cung cấp và ngân hàng.
4.3. Hạn chế thông tin là một trong những thách thức lớn đối với hoạt động tài trợ
chuỗi cung ứng tại Việt Nam. Cụ thể, các nhà cung cấp, nhà sản xuất và ngân hàng
thường thiếu thông tin chính xác và đầy đủ về hoạt động kinh doanh của đối tác, gây ra
rủi ro khi cho vay hoặc nhận tài trợ. Các hạn chế thông tin gây ra rủi ro tài chính và ảnh
hưởng đến hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp.
Giải pháp cho vấn đề hạn chế thông tin trong tài trợ chuỗi cung ứng có thể là:
Tăng cường khả năng thu thập thông tin: Để giải quyết vấn đề thiếu thông tin,
các doanh nghiệp cần tăng cường khả năng thu thập thông tin về các đối tác kinh
doanh của họ. Việc thu thập thông tin đầy đủ và chính xác về các đối tác sẽ giúp các
doanh nghiệp và ngân hàng đánh giá được khả năng thanh toán của đối tác.
Phát triển công nghệ: Công nghệ chơi một vai trò quan trọng trong việc giải quyết
vấn đề hạn chế thông tin trong tài trợ chuỗi cung ứng. Việc sử dụng các công nghệ
như blockchain và trí tuệ nhân tạo có thể giúp tăng tính minh bạch và đáng tin cậy
của hoạt động tài trợ chuỗi cung ứng.
4.4. Thiếu nhận thức về tài trợ chuỗi cung ứng: Một số doanh nghiệp vẫn chưa thực sự
hiểu rõ về tài trợ chuỗi cung ứng và lợi ích của nó, do đó họ có thể không đáp ứng được
yêu cầu của ngân hàng hoặc nhà tài trợ.
4.5. Thiếu đầu tư vào cơ sở hạ tầng: Hệ thống cơ sở hạ tầng về vận chuyển, lưu trữ và
quản lý hàng hoá tại Việt Nam vẫn còn hạn chế. Do đó, việc áp dụng tài trợ chuỗi cung
ứng có thể bị hạn chế do sự thiếu hụt về cơ sở hạ tầng phù hợp.
4.6 Thiếu đầu tư vào công nghệ: Các doanh nghiệp tại Việt Nam vẫn thiếu sự đầu tư
vào công nghệ để quản lý và theo dõi quá trình chuỗi cung ứng, đặc biệt là trong bối cảnh
kinh tế số và ứng dụng công nghệ 4.0 đang phát triển mạnh mẽ.
Để giải quyết những hạn chế này, có thể áp dụng các giải pháp sau:
Đầu tư vào cơ sở hạ tầng: Chính phủ cần phải đầu tư vào cơ sở hạ tầng vận
chuyển, lưu trữ và quản lý hàng hoá để tạo ra môi trường thuận lợi cho việc áp dụng
tài trợ chuỗi cung ứng.
Đầu tư vào công nghệ: Các doanh nghiệp cần đầu tư vào công nghệ để quản lý và
theo dõi quá trình chuỗi cung ứng, đặc biệt là ứng dụng các công nghệ số và trí tuệ
nhân tạo.
Tăng cường đối thoại và hợp tác giữa các bên: Để đảm bảo thông tin được chia
sẻ đầy đủ, các doanh nghiệp cần tăng cường đối thoại và hợp tác với các đối tác của
mình, bao gồm cả các nhà cung cấp và ngân hàng. Việc tăng cường đối thoại và hợp
tác sẽ giúp tăng tính minh bạch và đáng tin cậy của hoạt động tài trợ chuỗi cung
ứng.
Đào tạo và nâng cao nhận thức: Các doanh nghiệp cần được đào tạo và nâng cao
nhận thức về tài trợ chuỗi cung ứng để có thể đáp ứng được các yêu cầu của các nhà
cung cấp và ngân hàng. Việc đào tạo và nâng cao nhận thức sẽ giúp tăng khả năng
quản lý tài chính của các doanh nghiệp

5. Phân tích các yếu tố tác động đến NIM của các NHTM Việt Nam (chọn tối thiểu 5
yếu tố).
NIM (Net Interest Margin) là một chỉ số quan trọng trong hoạt động kinh doanh của các
ngân hàng thương mại, thể hiện khả năng sinh lời của ngân hàng thông qua việc cho vay
và huy động vốn. Dưới đây là phân tích về 5 yếu tố tác động đến NIM của các ngân hàng
thương mại tại Việt Nam:
Thị trường tiền tệ: Thị trường tiền tệ ảnh hưởng đến NIM của ngân hàng thông qua các
hoạt động định giá lãi suất. Khi lãi suất thị trường tăng, chi phí vốn cho các ngân hàng
cũng tăng lên, ảnh hưởng đến NIM. Ngược lại, khi lãi suất thị trường giảm, NIM có thể
tăng lên.
Chính sách tiền tệ của NHNN: Chính sách tiền tệ của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
ảnh hưởng đến mức độ cạnh tranh trong ngành ngân hàng. Khi lãi suất được giữ ở mức
cao, các ngân hàng có thể tăng NIM của mình. Tuy nhiên, khi lãi suất giảm để khuyến
khích tăng trưởng kinh tế, các ngân hàng có thể bị ảnh hưởng đến NIM.
Tỷ lệ nợ xấu: Tỷ lệ nợ xấu ảnh hưởng trực tiếp đến NIM của các ngân hàng. Khi tỷ lệ nợ
xấu cao, các ngân hàng sẽ phải tăng chi phí phòng ngừa rủi ro, dẫn đến giảm NIM.
Khả năng cạnh tranh: Sự cạnh tranh trên thị trường ngân hàng cũng ảnh hưởng đến
NIM. Khi có nhiều ngân hàng cạnh tranh trong cùng một thị trường, các ngân hàng sẽ
phải giảm lãi suất cho các khoản vay để thu hút khách hàng, dẫn đến giảm NIM.
Phương thức quản lý rủi ro của ngân hàng: Phương thức quản lý rủi ro của các ngân
hàng ảnh hưởng trực tiếp đến NIM. Nếu các ngân hàng quản lý rủi ro tốt, họ có thể cho
vay với mức lãi suất cao hơn mà không phải chịu chi phí rủi ro quá cao, tăng NIM.
Để tăng NIM, các ngân hàng có thể tăng tỷ trọng cho vay cho các khách hàng có khả
năng thanh toán cao hơn, tăng giá trị lãi suất cho các khoản vay đó. Tuy nhiên, việc tăng
lãi suất có thể làm giảm khả năng thu hồi nợ và tăng rủi ro tín dụng của ngân hàng. Để
giảm rủi ro tín dụng, ngân hàng cũng có thể tăng tiêu chuẩn cho vay, chọn lọc khách hàng
để giảm tỷ lệ nợ xấu.
Các ngân hàng cũng có thể tăng tỷ trọng các khoản cho vay không đảm bảo, chẳng hạn
như cho vay tiêu dùng hoặc cho vay cá nhân, vì đây là các khoản vay có lãi suất cao hơn
so với cho vay đảm bảo bằng tài sản. Tuy nhiên, đây cũng là các khoản vay có rủi ro tín
dụng cao hơn, nên ngân hàng cần có chính sách và quy trình quản lý rủi ro hiệu quả.
Ngoài ra, các ngân hàng cũng có thể tăng tỷ trọng các khoản vay doanh nghiệp lớn và ưu
tiên cho các ngành có tiềm năng tăng trưởng, bởi vì đây là các khách hàng có khả năng
thanh toán tốt và có tính ổn định cao. Tuy nhiên, việc tập trung cho vay cho một số ngành
hoặc doanh nghiệp lớn có thể làm tăng rủi ro tín dụng khi các ngành này gặp khó khăn.
Các ngân hàng cũng có thể tăng tỷ trọng các khoản vay ngoại tệ, bởi vì lãi suất ngoại tệ
thường cao hơn so với lãi suất đồng tiền tệ, và điều này có thể giúp tăng NIM. Tuy nhiên,
việc cho vay ngoại tệ cũng có rủi ro do tác động của biến động tỷ giá.
Cuối cùng, các ngân hàng còn có thể tăng tỷ trọng các khoản đầu tư tài chính có thu nhập
cao như chứng khoán hoặc trái phiếu doanh nghiệp, tuy nhiên, đây cũng là các khoản đầu
tư có rủi ro và khả năng mất vốn.

6. FINTECH có thay thế cho ngân hàng thương mại hay các tổ chức tài chính
truyền thống được không? Tại sao?
FINTECH là một lĩnh vực phát triển nhanh chóng trong lĩnh vực tài chính. Các công ty
FINTECH thường tập trung vào việc cung cấp các dịch vụ tài chính bằng cách sử dụng
công nghệ và đổi mới kinh doanh, chẳng hạn như thanh toán điện tử, cho vay ngang
hàng, quản lý tài chính cá nhân và đầu tư.
Các lợi thế của FINTECH bao gồm tốc độ và tiện lợi. Các công nghệ của FINTECH cho
phép khách hàng thực hiện các giao dịch tài chính một cách nhanh chóng, tiện lợi hơn và
cũng có tính bảo mật cao hơn. Những công nghệ này bao gồm các ứng dụng trực tuyến,
các nền tảng thanh toán điện tử, các hệ thống tài chính kỹ thuật số, ...
Tuy nhiên, dù FINTECH có thể đem lại nhiều lợi ích cho khách hàng như tốc độ, tiện lợi
và chi phí thấp hơn, nhưng không thể thay thế hoàn toàn vai trò của ngân hàng thương
mại và các tổ chức tài chính truyền thống. Điều này vì các ngân hàng thương mại và các
tổ chức tài chính truyền thống vẫn đảm bảo các tiêu chuẩn và quy định nghiêm ngặt do cơ
quan quản lý nhà nước đưa ra, bảo vệ lợi ích của khách hàng và đảm bảo hoạt động bền
vững của hệ thống tài chính.
Các ngân hàng thương mại và tổ chức tài chính truyền thống vẫn giữ được những lợi thế
của mình như kinh nghiệm, chuyên môn, hệ thống đại lý rộng khắp và quan hệ với khách
hàng lâu năm. Họ còn được quản lý và giám sát chặt chẽ hơn bởi các cơ quan quản lý tài
chính và có các quy định pháp lý bảo vệ người dùng tài chính. Điều này giúp cho người
dùng cảm thấy an tâm và tin tưởng hơn khi giao dịch tài chính.
Do đó, việc FINTECH thay thế hoàn toàn các ngân hàng thương mại và tổ chức tài chính
truyền thống là không thể. Tuy nhiên, các ngân hàng và tổ chức tài chính truyền thống
cũng cần phải áp dụng các công nghệ tiên tiến để cải thiện trải nghiệm của khách hàng và
nâng cao năng lực cạnh tranh. Ngoài ra, có thể tìm cách hợp tác giữa FINTECH và các
ngân hàng, tổ chức tài chính truyền thống để cùng phát triển và tận dụng những lợi thế
của cả hai phía.

7. Phân tích thực trạng của hoạt động P2P lending tại Việt Nam.
P2P lending (Peer-to-Peer Lending) là một hình thức cho vay trực tuyến giữa các cá nhân
hoặc doanh nghiệp nhỏ. Tại Việt Nam, hoạt động P2P lending mới xuất hiện trong vài
năm trở lại đây và đang trở thành một lĩnh vực đầy tiềm năng. Dưới đây là phân tích thực
trạng của hoạt động P2P lending tại Việt Nam.
1/ Tính chất của P2P lending tại Việt Nam
Trên thế giới, P2P lending thường hoạt động dưới mô hình hai bên kết nối, trong đó một
bên là nhà đầu tư, bên kia là người vay tiền. Tuy nhiên, ở Việt Nam, nhiều công ty P2P
lending đã đóng vai trò trung gian, chịu trách nhiệm kết nối người vay và nhà đầu tư. Các
công ty này cũng đảm nhận các hoạt động như quản lý rủi ro và thu hồi nợ.
2/ Thị trường P2P lending tại Việt Nam
Thị trường P2P lending tại Việt Nam đang phát triển rất nhanh chóng. Hiện nay, có
khoảng 40 công ty P2P lending hoạt động tại Việt Nam. Tuy nhiên, phần lớn các công ty
này chưa được chấp nhận hoạt động bởi Ngân hàng Nhà nước, do đó các hoạt động của
họ vẫn tồn tại một số rủi ro.
3/ Lợi ích và hạn chế của P2P lending tại Việt Nam
P2P lending mang lại lợi ích cho cả nhà đầu tư và người vay. Với nhà đầu tư, họ có thể
đầu tư tiền một cách an toàn và hiệu quả. Với người vay, họ có thể tránh được các rào cản
trong việc vay tiền từ các tổ chức tài chính truyền thống như ngân hàng. Tuy nhiên, hoạt
động P2P lending cũng tồn tại một số hạn chế như rủi ro không kiểm soát được, tiềm ẩn
những rủi ro trong việc quản lý thông tin của người vay, giảm tính minh bạch trong việc
giao dịch.
4/Điều kiện để hoạt động P2P lending phát triển tốt tại Việt Nam
 Hệ thống pháp lý: Cần có hệ thống pháp lý rõ ràng, giúp quản lý và giám sát hoạt
động của các P2P lending. Các quy định này cần đảm bảo tính minh bạch, công
bằng, bảo vệ lợi ích của các bên tham gia.
 Điều kiện kinh doanh: Các P2P lending cần có điều kiện kinh doanh phù hợp,
bao gồm đủ vốn, kỹ năng và kinh nghiệm quản lý, để có thể hoạt động hiệu quả,
đảm bảo lợi ích cho các bên tham gia.
 Công nghệ: Các P2P lending cần có hệ thống công nghệ hiện đại, đáp ứng nhu
cầu của người dùng, đảm bảo tính an toàn và bảo mật thông tin.
 Tín dụng: Để tăng tính thanh khoản, các P2P lending cần đánh giá rủi ro tín dụng
và năng lực trả nợ của khách hàng, đảm bảo nguồn vốn được đầu tư vào các khoản
vay có khả năng trả lại.
 Giám sát: Cần có cơ quan giám sát chuyên trách để giám sát hoạt động của các
P2P lending, đảm bảo tính minh bạch và tránh các rủi ro cho các bên tham gia.
Tóm lại, để hoạt động P2P lending phát triển tốt tại Việt Nam, cần đáp ứng được các yếu
tố về pháp lý, điều kiện kinh doanh, công nghệ, tín dụng và giám sát. Nếu các yếu tố này
được đảm bảo, P2P lending có thể trở thành một lựa chọn hấp dẫn cho người dùng và
đóng góp vào sự phát triển của nền kinh tế.

8. Có quan điểm cho rằng sự xuất hiện của các công ty P2P lending góp phần đẩy lùi
tín dụng đen. Quan điểm của anh/chị thế nào?
Trước khi xuất hiện các công ty P2P lending, tín dụng đen thường được cung cấp bởi các
đối tượng không rõ ràng và các tay chơi đen không đảm bảo cho người vay tiền về mặt
pháp lý. Với sự xuất hiện của các công ty P2P lending, các người vay tiền có thể đăng ký
vay tiền trực tuyến thông qua các nền tảng đáng tin cậy. Điều này giúp tăng tính minh
bạch và an toàn trong việc vay tiền, giúp người vay tiền tránh được rủi ro và đảm bảo
quyền lợi của mình.
Tuy nhiên, các công ty P2P lending cũng có thể gây ra một số tác động tiêu cực. Nếu
không được quản lý tốt, các công ty này có thể gây ra rủi ro cho các nhà đầu tư và người
vay tiền. Ví dụ, các công ty P2P lending có thể phá sản hoặc phá sản một cách bất ngờ,
gây thiệt hại cho các nhà đầu tư và người vay tiền. Do đó, chính phủ cần đưa ra quy định
nghiêm ngặt để quản lý hoạt động của các công ty P2P lending, giúp đảm bảo tính minh
bạch và an toàn cho các bên liên quan.
Tóm lại, sự xuất hiện của các công ty P2P lending có thể giúp giảm thiểu tình trạng tín
dụng đen, nhưng cần được quản lý tốt để tránh các rủi ro tiềm ẩn và đảm bảo tính minh
bạch và an toàn cho các bên liên quan.

9. Tiêu chí xác định ngân hàng ngầm? vại trò của ngân hàng ngầm là gì?
"Ngân hàng ngầm" là thuật ngữ dùng để chỉ các tổ chức hoặc cá nhân cung cấp các dịch
vụ tài chính, vay tiền hoặc gửi tiền mà không có sự cho phép hoặc giám sát từ các cơ
quan chức năng. Tuy nhiên, không có một tiêu chí cụ thể nào để xác định một tổ chức
hay cá nhân nào đó có được coi là một ngân hàng ngầm hay không, vì việc đánh giá này
phụ thuộc vào nhiều yếu tố như quy mô, phạm vi hoạt động, hình thức vay, tài chính của
các bên tham gia, v.v...
Tuy nhiên, một số đặc điểm chung của các ngân hàng ngầm có thể bao gồm:
Hoạt động ngoài phạm vi quy định của pháp luật: Các tổ chức hoặc cá nhân này thường
không đăng ký với cơ quan quản lý như Ngân hàng Nhà nước và không tuân thủ các quy
định về hoạt động tài chính và ngân hàng.
Cung cấp dịch vụ tài chính ngoài khả năng giám sát của các cơ quan chức năng: Các tổ
chức hay cá nhân này thường cung cấp các dịch vụ vay và cho vay tiền mà không có sự
giám sát của các cơ quan nhà nước, không có hợp đồng hay giấy tờ pháp lý rõ ràng, cũng
như không tuân thủ các quy định về lãi suất, phí và thủ tục vay.
Có các hoạt động độc hại: Các tổ chức hay cá nhân này thường cung cấp các dịch vụ vay
với lãi suất cao và không minh bạch, dẫn đến việc khách hàng bị ràng buộc và nợ nần,
vay tiền lãi cao để trả nợ vay cũ.
Tuy nhiên, ngân hàng ngầm không có vai trò quan trọng trong hệ thống tài chính và góp
phần gây tổn hại cho nền kinh tế, cũng như đặt người tiêu dùng vào rủi ro và khó khăn.
Việc tiếp cận tín dụng chính thức và các sản phẩm tài chính được quản lý và giám sát bởi
các cơ quan nhà nước là rất quan trọng trong việc đảm bảo an toàn tài chính cho các bên
tham gia và sự phát triển bền vững

10. Phân tích các hoạt động mang tính chất ngân hàng ngầm tại Việt Nam
Hoạt động ngân hàng ngầm là hoạt động tài chính bất hợp pháp, không được quản lý
hoặc giám sát bởi các cơ quan nhà nước có thẩm quyền, và thường được thực hiện bởi
các tổ chức hoặc cá nhân không có giấy phép hoặc không đáp ứng được yêu cầu pháp lý
để hoạt động dưới hình thức ngân hàng. Ở Việt Nam, một số hoạt động mang tính chất
ngân hàng ngầm bao gồm:
Cho vay nặng lãi: Tại Việt Nam, tình trạng cho vay nặng lãi vẫn diễn ra ở một số khu
vực, đặc biệt là ở các vùng nông thôn hoặc các khu vực khó khăn. Các tổ chức cho vay
không được cấp phép có thể lừa đảo và tăng lãi suất theo hình thức đòi nợ tàn nhẫn.
Cho vay cầm cố tài sản: Một số tổ chức hoặc cá nhân không có giấy phép có thể cầm cố
tài sản của khách hàng để cho vay tiền và đòi lại tiền vay với lãi suất cao. Nếu khách
hàng không thể trả lại khoản vay, tài sản của họ sẽ bị mất.
Hoạt động đánh bạc: Một số tổ chức hoặc cá nhân không có giấy phép có thể tổ chức
các hoạt động đánh bạc, cho vay tiền lãi cao để khách hàng đánh bạc. Đây là một hoạt
động không hợp pháp và đáng ngại, có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng.
Hoạt động đánh lô đề: Hoạt động đánh lô đề là một dạng hoạt động đánh bạc được thực
hiện một cách bất hợp pháp tại Việt Nam. Nó thường được thực hiện thông qua các tổ
chức hoặc cá nhân không có giấy phép, và có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng
cho khách hàng tham gia.
Tất cả các hoạt động trên đều là bất hợp pháp và không được quản lý hoặc giám sát bởi
các cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Chúng có thể gây ra những rủi ro nghiêm trọng cho
người tiêu dùng, bao gồm mất tiền
11. Anh/chị hãy trình bày các công cụ của chính sách tiền tệ truyền thống và những
hạn chế nhất định của chính sách tiền tệ truyền thống?
Các công cụ chính sách tiền tệ truyền thống:
- Gián tiếp:
1. Nghiệp vụ thị trường mở
Công cụ thị trường mở phản ánh việc ngân hàng trung ương mua hoặc bán chứng
từ có giá trên thị trường tài chính công cộng; nhằm đạt đến mục tiêu điều chỉnh
lượng tiền trong lưu thông. Các chứng từ có giá mà các Ngân hàng trung ương
thường sử dụng để tiến hành nghiệp vụ thị trường mở là các chứng khoán kho bạc,
bởi vì thị trường của những chứng khoán này rất “lỏng” và có dung lượng kinh
doanh lớn.
 Nhược điểm: Vì thực hiện thông qua quan hệ trao đổi nên còn phụ thuộc
vào các chủ thể khác tham gia trên thị trường và mặt khác để công cụ này
hiệu quả thì cần phải có sự phát triển đồng bộ của thị trường tiền tệ, thị
trường vốn.
2. Dự trữ bắt buộc
Dự trữ bắt buộc là phần tiền gởi mà các ngân hàng phải đưa vào dự trữ theo luật
định. Mức dự trữ bắt buộc cao hay thấp phụ thuộc vào tỷ lệ dự trữ bắt buộc do
Ngân hàng trung ương uy định cao hay thấp. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc là tỷ lệ phần
trăm trên lượng tiền gởi mà ngân hàng trung gian huy động được phải để dưới
dạng dự trữ. Như vậy, mỗi ngân hàng chỉ được cho vay số tiền còn lại sau khi đã
trừ phần dự trữ bắt buộc. Qua đó, với việc tăng hoặc giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc,
Ngân hàng trung ương có thể hạn chế hoặc bành trướng khối tiền tệ mà hệ thống
ngân hàng có khả năng cung ứng cho nền kinh tế. Dự trữ bắt buộc là công cụ
mang tính chất hành chính của ngân hàng trung ương , nhằm điều tiết mức cung
tiền tệ của ngân hàng trung gian cho nền kinh tế, thông qua hệ số tạo tiền.
 Nhược điểm: tính linh hoạt không cao vì việc tổ chức thực hiện rất chậm,
phức tạp, tốn kém và có thể ảnh hưởng không tốt tới hoạt động kinh doanh
của các ngân hàng trung gian.
3. Tái cấp vốn (tái chiết khấu)
Ngân hàng trung ương điều chỉnh tăng, giảm lãi suất tái cấp vốn và lãi suất tái
chiết khấu phụ thuộc vào mục tiêu của chính sách tiền tệ là thắt chặt hay mở rộng
tiền tệ, từ đó làm giảm hoặc tăng lượng tiền trong lưu thông. Bên cạnh tác động
thông qua lãi suất tái cấp vốn, Ngân hàng trung ương còn sử dụng hạn mức tái cấp
vốn để tác động trực tiếp về mặt lượng đối với dự trữ của hệ thống ngân hàng
trung gian.
 Nhược điểm: Hiệu quả của công cụ này còn phụ thuộc vào hoạt động cho
vay của các ngân hàng trung gian, mặt khác mức lãi suất tái chiết khấu có
thể làm méo mó, sai lệch thông tin về cung cầu vốn trên thị trường. Không
dễ dàng đảo ngược như công cụ thị trường mở.
- Trực tiếp:
1. Lãi suất
Thông qua cơ chế tái cấp vốn (chiết khấu, tái chiết khấu, cho vay, cầm cố giấy
tờ có giá,…) của ngân hàng trung ương đối với các tổ chức tín dụng, ngân hàng
trung ương thực hiện quản lý gián tiếp lãi suất cho vay của các ngân hàng trung
gian đối với nền kinh tế.
 Nhược điểm: Dễ làm mất đi tính khách quan của lãi suất trong nền kinh tế
vì thực chất lãi suất là “giá cả” của vốn, do vậy, nó phải được hình thành từ
chính quan hệ cung cầu về vốn trong nền kinh tế. Mặt khác, việc thay đổi
quy định điều chỉnh lãi suất dễ làm cho các ngân hàng trung gian bị động,
tốn kém trong hoạt động kinh doanh.
2. Hạn mức tín dụng
Được sử dụng để khống chế tổng dư nợ tín dụng, qua đó khống chế tổng lượng
tiền cung ứng cho nền kinh tế. Do vậy, cơ chế tác động của nó mang tính áp
đặt của ngân hàng trung ương đối với hệ thống ngân hàng.
 Nhược điểm: Có thể làm triệt tiêu động lực cạnh tranh giữa các ngân hàng
trung gian, làm giảm hiệu quả phân bổ vốn trong nền kinh tế, dễ phát sinh
nhiều hình thức tín dụng ngoài sự kiểm soát của ngân hàng trung ương và
nó sẽ trở nên quá kìm hãm khi nhu cầu tín dụng cho việc phát triển kinh tế
tăng lên.
3. Tỷ giá hối đoái
Ngân hàng trung ương hay cơ quan ngoại hối của nhà nước dùng nghiệp vụ
trực tiếp mua bán ngoại tể để điều chỉnh tỷ giá hối đoái cho phù hợp với điều
kiện phát triển của đất nước và mục tiêu chính sách đối ngoại. Khi tỷ giá hối
đoái tăng lên, ngân hàng trung ương bán ngoại tệ ra để giải tỏa sức ép tăng cầu
ngoại hối làm tỷ giá giảm dần và ngược lại.
 Nhược điểm: Việc ngân hàng trung ương bán hoặc mua ngoại tệ sẽ có ảnh
hưởng làm cho khối tiền tệ giảm hoặc tăng. Do đó, nếu ngân hàng trung
ương không muốn điều này xảy ra, thì nó có thể thực hiện nghiệp vụ thị
trường mở để trung hòa ảnh hưởng nói trên, nhất là trong trường hợp ảnh
hưởng đó làm trầm trọng thêm áp lực lạm phát. Mặt khác, để áp dụng được
biện pháp này hiệu quả, đòi hỏi khối lượng dự trữ ngoại hối phải đủ lớn.

You might also like