You are on page 1of 75

Phòng thi số: 01

Điểm thi Nguyện vọng 1 Nguyện vọng 2


NV Lớp
STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Tiếng Điểm Điểm Xét không Ghi chú
Ngữ văn Toán
Anh
Tổng Môn thi
Xét 1 Môn thi
Xét 2
chung chuyên

1 A K 0001 Đậu Hoàng Bảo An 04/12/2008 6.75 7.00 5.10 18.85 Tiếng Anh 2.000 22.850 x H H
2 V K 0002 Phan Bình An 02/07/2008 7.25 6.25 5.50 19.00 Ngữ văn 7.500 34.000 x Đ H
3 A K 0003 Lương Thế Bình An 11/08/2008 6.50 8.50 9.30 24.30 Tiếng Anh 7.900 40.100 x Nhì Tiếng Anh Đ H
4 L K 0004 Nguyễn Đình An 04/07/2008 7.25 8.00 3.70 18.95 Vật lí 6.750 32.450 x Đ H
5 A V 0005 Chu Ngọc Đức An 30/07/2008 7.50 6.75 8.20 22.45 Tiếng Anh 7.200 36.850 Ngữ văn 6.250 34.950 x Đ Đ
6 S K 0006 Hà Gia An 14/10/2008 5.00 7.00 4.50 16.50 Sinh học 5.750 28.000 x Đ H
7 V K 0007 Trần Nguyễn Hoài An 15/01/2008 7.00 7.50 5.50 20.00 Ngữ văn 7.750 35.500 x Đ H
8 A V 0008 Trần Phạm Hoài An 03/12/2008 6.50 6.25 7.10 19.85 Tiếng Anh 5.300 30.450 Ngữ văn 6.000 31.850 x Đ Đ
9 B K 0009 Nguyễn Ngọc Khánh An 29/12/2008 5.00 2.25 3.00 10.25 Lịch sử 1.000 12.250 x H H
10 A K 0010 Trương Hoàng Mỹ An 05/11/2008 6.41 7.00 8.00 21.41 Tiếng Anh 4.500 30.410 x Đ H
11 V K 0011 Hoàng Thị Mỹ An 22/03/2008 7.50 10.00 7.90 25.40 Ngữ văn 8.000 41.400 x Đ H
12 S K 0012 Nguyễn Dương Quỳnh An 17/04/2008 6.16 5.25 5.10 16.51 Sinh học 4.850 26.210 Đ H
13 V K 0013 Viên Ngọc Thanh An 13/02/2008 5.50 2.00 4.60 12.10 Ngữ văn 3.500 19.100 x H H
14 B K 0014 Trần Phạm Thiên An 11/02/2008 6.75 2.50 3.50 12.75 Lịch sử 3.500 19.750 x Đ H
15 H K 0015 Dương Thị Thu An 04/10/2008 7.75 8.00 5.20 20.95 Hóa học 5.625 32.200 Đ H
16 A K 0016 Nguyễn Hoàng Thuận An 17/12/2008 6.75 3.25 6.20 16.20 Tiếng Anh 2.900 22.000 x Đ H
17 L K 0017 Trương Thị Thuý An 17/02/2008 8.00 8.25 5.70 21.95 Vật lí 6.875 35.700 x KK Vật lí Đ H
18 D K 0018 Phan Nguyễn Thùy An 07/09/2008 7.25 2.50 4.20 13.95 Địa lí 8.250 30.450 x Đ H
19 L K 0019 Trịnh Thúy An 15/06/2008 6.00 5.25 3.70 14.95 Vật lí 4.625 24.200 x Đ H
20 A K 0020 Nguyễn Xuân Thy An 18/11/2008 7.00 5.75 8.10 20.85 Tiếng Anh 5.600 32.050 x Đ H
21 L T 0021 Trần Nguyễn Trường An 05/07/2008 5.50 6.75 1.90 14.15 Vật lí 9.125 32.400 Toán 1.500 17.150 x H H
22 A T 0022 Trần Việt An 20/09/2008 7.25 7.25 6.60 21.10 Tiếng Anh 3.800 28.700 Toán 2.250 25.600 x Đ Đ
23 A D 0023 Nguyễn Lê Xuân An 20/10/2008 7.00 5.75 9.20 21.95 Tiếng Anh 6.500 34.950 Địa lí 7.750 37.450 x Đ Đ
24 A K 0024 Cao Phương ` Anh 25/01/2008 8.25 7.75 9.30 25.30 Tiếng Anh 7.000 39.300 x Đ H
1 V A 0025 Nguyễn Ngọc Bảo Anh 20/03/2008 5.50 2.25 2.70 10.45 Ngữ văn 6.500 23.450 Tiếng Anh 1.100 12.650 x Đ H
2 A K 0026 Trần Ngọc Bảo Anh 18/01/2008 6.50 5.50 6.60 18.60 Tiếng Anh 2.000 22.600 x H H
3 H K 0027 Nguyễn Thị Bảo Anh 17/02/2008 8.00 4.00 5.80 17.80 Hóa học 4.625 27.050 x Đ H
4 C K 0028 Đặng Châu Anh 20/08/2008 5.50 3.50 5.10 14.10 Tin học 2.250 18.600 x Đ H
5 A V 0029 Nguyễn Đỗ Châu Anh 18/05/2008 7.00 6.00 5.80 18.80 Tiếng Anh 2.400 23.600 Ngữ văn 6.500 31.800 x Đ Đ
6 S V 0030 Hồ Châu Anh 13/12/2008 6.75 6.50 3.20 16.45 Sinh học 3.600 23.650 Ngữ văn 3.750 23.950 x Đ Đ
7 H K 0031 Lương Ngọc Châu Anh 19/11/2008 6.50 6.00 6.50 19.00 Hóa học 7.375 33.750 x Nhì Hóa học Đ H
8 D K 0032 Nguyễn Châu Anh 24/10/2008 6.50 5.75 6.80 19.05 Địa lí 8.000 35.050 x Đ H
9 A K 0033 Lê Nguyễn Châu Anh 22/03/2008 7.50 6.50 7.20 21.20 Tiếng Anh 4.400 30.000 x Đ H
10 A T 0034 Đặng Ngọc Diệu Anh 30/08/2008 8.50 9.00 8.80 26.30 Tiếng Anh 6.800 39.900 Toán 4.000 34.300 x Đ Đ
11 L A 0035 Chu Phạm Đông Anh 08/03/2008 5.75 3.25 5.70 14.70 Vật lí 4.375 23.450 4.000 22.700
Tiếng Anh x Đ Đ
12 T C 0036 Hoàng Lê Đức Anh 03/04/2008 7.25 10.00 7.00 24.25 Toán 6.250 36.750 Tin học 6.000 36.250 x Đ Đ
13 B K 0037 Nguyễn Lê Đức Anh 05/08/2008 5.25 3.75 4.40 13.40 Lịch sử 6.250 25.900 x Đ H
14 T S 0038 Vũ Đức Anh 03/07/2007 3.50 3.00 1.80 8.30 Toán 0.125 8.550 Sinh học 0.000 8.300 H H
15 H K 0039 Trần Nguyễn Hà Anh 07/11/2008 5.25 3.75 3.90 12.90 Hóa học 1.625 16.150 x H H
16 V B 0040 Nguyễn Trần Hà Anh 17/05/2008 8.00 6.50 7.70 22.20 Ngữ văn 7.500 37.200 Lịch sử 6.750 35.700 x Đ Đ
17 T C 0041 Hoàng Hải Anh 13/05/2008 7.75 9.50 8.00 25.25 Toán 6.000 37.250 Tin học 8.000 41.250 x Đ Đ
18 V K 0042 Đặng Trần Hiền Anh 18/04/2008 8.25 5.50 5.60 19.35 Ngữ văn 8.500 36.350 x Đ H
19 S D 0043 Nguyễn Huy Hoàng Anh 26/02/2008 7.75 2.75 4.70 15.20 Sinh học 4.550 24.300 Địa lí 4.750 24.700 x Đ Đ
20 T C 0044 Nguyễn Hoàng Anh 15/11/2008 7.25 5.75 5.00 18.00 Toán 4.500 27.000 Tin học 3.625 25.250 x Đ Đ
21 V K 0045 Lâm Vũ Hoàng Anh 06/04/2008 7.00 1.25 5.10 13.35 Ngữ văn 4.500 22.350 x H H
22 V C 0046 Nguyễn Nhật Lam Anh 29/01/2008 7.75 7.00 3.60 18.35 Ngữ văn 7.000 32.350 Tin học 5.125 28.600 x Đ Đ
23 H S 0047 Nguyễn Ngọc Lan Anh 07/03/2008 7.00 6.00 3.50 16.50 Hóa học 3.250 23.000 Sinh học 3.350 23.200 Đ Đ
24 B A 0048 Trần Nguyễn Lâm Anh 15/07/2008 7.50 4.50 6.00 18.00 Lịch sử 4.500 27.000 3.400 24.800
Tiếng Anh x Đ Đ
1 T C 0049 Hoàng Võ Lê Anh 08/09/2008 7.00 8.00 6.00 21.00 Toán 6.380 33.760 Tin học 5.750 32.500 x Đ Đ
2 L V 0050 Đào Đặng Mai Anh 11/04/2008 7.50 3.75 3.00 14.25 Vật lí 2.875 20.000 Ngữ văn 6.750 27.750 x Đ Đ
3 V B 0051 Vũ Hà Mai Anh 22/05/2008 8.25 7.50 6.80 22.55 Ngữ văn 8.000 38.550 Lịch sử 3.250 29.050 x Đ Đ
4 V K 0052 Bùi Hữu Mai Anh 11/03/2008 6.75 3.25 5.40 15.40 Ngữ văn 7.000 29.400 x Đ H
5 D K 0053 Nguyễn Mai Anh 03/09/2008 6.75 4.00 3.70 14.45 Địa lí 7.750 29.950 x Đ H
6 A H 0054 Trần Thị Mai Anh 21/04/2008 6.50 7.25 8.70 22.45 Tiếng Anh 5.000 32.450 Hóa học 6.875 36.200 x Đ Đ
7 D K 0055 Nguyễn Minh Anh 27/02/2008 4.50 6.25 3.40 14.15 Địa lí 4.500 23.150 x Đ H
8 L K 0056 Đặng Nguyễn Minh Anh 15/01/2008 7.75 6.75 6.20 20.70 Vật lí 4.375 29.450 x Đ H
9 T A 0057 Trần Phạm Minh Anh 09/10/2008 7.25 5.50 6.60 19.35 Toán 3.000 25.350 Tiếng Anh 2.600 24.550 x Đ Đ
10 A K 0058 Nguyễn Thị Minh Anh 09/12/2008 8.25 7.00 8.30 23.55 Tiếng Anh 3.100 29.750 x Đ H
11 A K 0059 Võ Mộc Anh 27/07/2008 7.00 6.50 6.50 20.00 Tiếng Anh 2.400 24.800 x Đ H
12 V K 0060 Hà Ngọc Anh 21/10/2008 8.25 2.00 1.70 11.95 Ngữ văn 6.750 25.450 Ba Ngữ văn H H
13 T C 0061 Hoàng Ngọc Anh 13/05/2008 6.25 10.00 7.90 24.15 Toán 6.250 36.650 Tin học 8.500 41.150 x Nhì Toán Đ Đ
14 V K 0062 Nguyễn Ngọc Anh 10/07/2008 6.75 5.25 6.10 18.10 Ngữ văn 7.000 32.100 Đ H
15 T C 0063 Đoàn Nhật Anh 13/12/2008 6.50 10.00 8.40 24.90 Toán 6.000 36.900 Tin học 8.500 41.900 x Nhì Toán Đ Đ
16 A K 0064 Hà Trịnh Nhật Anh 16/05/2008 6.00 6.25 8.70 20.95 Tiếng Anh 7.200 35.350 x KK Tiếng Anh Đ H
17 V K 0065 Vũ Hà Phương Anh 15/07/2008 8.75 5.75 3.20 17.70 Ngữ văn 7.500 32.700 x KK Ngữ văn Đ H
18 T C 0066 Kiều Phương Anh 23/01/2008 6.25 6.25 6.30 18.80 Toán 3.750 26.300 Tin học 7.250 33.300 x Đ Đ
19 H C 0067 Nguyễn Thị Phương Anh 13/08/2008 8.00 8.00 5.90 21.90 Hóa học 4.750 31.400 Tin học 4.375 30.650 x Đ Đ
20 T H 0068 Nguyễn Hữu Quang Anh 18/06/2008 8.00 10.00 5.40 23.40 Toán 4.750 32.900 Hóa học 4.375 32.150 x Đ Đ
21 L K 0069 Nguyễn Quốc Anh 18/07/2008 5.25 5.25 5.50 16.00 Vật lí 5.500 27.000 x Đ H
22 A V 0070 Lê Xuân Quốc Anh 17/01/2008 5.75 4.25 5.70 15.70 Tiếng Anh 2.900 21.500 Ngữ văn 4.000 23.700 x Đ Đ
23 A K 0071 Nguyễn Đoàn Quỳnh Anh 23/01/2008 6.00 7.50 8.40 21.90 Tiếng Anh 4.500 30.900 x Đ H
24 V A 0072 Hồ Quỳnh Anh 15/06/2008 7.25 8.25 4.80 20.30 Ngữ văn 6.250 32.800 Tiếng Anh 1.500 23.300 x Đ H
1 V K 0073 Lâm Quỳnh Anh 18/11/2008 7.25 4.75 3.80 15.80 Ngữ văn 6.000 27.800 x Đ H
2 T C 0074 Nguyễn Quỳnh Anh 28/01/2008 7.25 8.25 5.80 21.30 Toán 5.250 31.800 Tin học 6.500 34.300 x Đ Đ
3 V C 0075 Trương Nguyễn Quỳnh Anh 17/06/2008 7.75 6.25 3.20 17.20 Ngữ văn 7.250 31.700 Tin học 6.000 29.200 x Đ Đ
4 T A 0076 Phan Quỳnh Anh 18/09/2008 7.00 8.75 7.70 23.45 Toán 5.500 34.450 Tiếng Anh 3.300 30.050 Đ Đ
5 L K 0077 Phạm Thị Quỳnh Anh 22/10/2008 5.75 4.25 2.60 12.60 Vật lí 2.625 17.850 x Đ H
6 A K 0078 Trần Thụy Quỳnh Anh 19/02/2008 7.75 7.00 8.40 23.15 Tiếng Anh 7.400 37.950 x Đ H
7 S V 0079 Trần Quỳnh Anh 16/03/2008 7.50 5.50 3.60 16.60 Sinh học 2.450 21.500 Ngữ văn 6.750 30.100 x Đ Đ
8 A V 0080 Phạm Thị Tâm Anh 12/08/2008 8.25 9.50 8.50 26.25 Tiếng Anh 7.100 40.450 Ngữ văn 8.500 43.250 x Đ Đ
9 V K 0081 Đoàn Trang Thị Thùy Anh 19/06/2008 7.75 7.50 4.90 20.15 Ngữ văn 8.250 36.650 x Đ H
10 T A 0082 Cao Đăng Tiến Anh 12/08/2008 7.50 9.75 9.10 26.35 Toán 7.750 41.850 Tiếng Anh 6.500 39.350 x Đ Đ
11 S K 0083 Lê Nguyễn Ngọc Trâm Anh 20/04/2008 6.50 3.00 3.50 13.00 Sinh học 3.200 19.400 x Đ H
12 V D 0084 Bùi Nguyễn Trâm Anh 28/11/2008 6.25 3.25 2.60 12.10 Ngữ văn 6.750 25.600 Địa lí 4.500 21.100 x Đ Đ
13 D K 0085 Bùi Nhật Trâm Anh 03/02/2008 6.75 3.25 4.20 14.20 Địa lí 5.000 24.200 x Đ H
14 D C 0086 Nguyễn Phan Trâm Anh 08/08/2008 7.75 2.50 3.40 13.65 Địa lí 7.000 27.650 Tin học 1.750 17.150 x Đ H
15 T K 0087 Huỳnh Thị Trúc Anh 15/04/2008 7.50 6.50 2.70 16.70 Toán 3.250 23.200 Đ H
16 H K 0088 Lê Nguyễn Tuấn Anh 07/08/2008 7.50 6.00 5.60 19.10 Hóa học 5.750 30.600 x Đ H
17 D K 0089 Trương Tuấn Anh 25/07/2008 8.25 5.25 3.90 17.40 Địa lí 9.000 35.400 x Đ H
18 A K 0090 Đỗ Ngọc Tuệ Anh 19/12/2008 6.25 5.50 5.20 16.95 Tiếng Anh 3.500 23.950 x Đ H
19 B K 0091 Hồ Vân Anh 01/08/2008 7.00 4.25 4.80 16.05 Lịch sử 5.250 26.550 x KK Lịch sử Đ H
20 A K 0092 Nguyễn Vân Anh 25/05/2008 8.00 8.00 7.20 23.20 Tiếng Anh 3.100 29.400 x Đ H
21 A K 0093 Ngô Nguyễn Vân Anh 02/03/2008 7.50 8.00 8.20 23.70 Tiếng Anh 6.600 36.900 x Đ H
22 B K 0094 Đỗ Trịnh Vân Anh 12/12/2008 5.25 2.25 2.40 9.90 Lịch sử 4.000 17.900 x Đ H
23 A K 0095 Nguyễn Việt Anh 13/06/2008 7.00 7.00 9.40 23.40 Tiếng Anh 6.800 37.000 x Đ H
24 A V 0096 Bùi Ngọc Ánh 07/12/2008 7.25 2.25 4.80 14.30 Tiếng Anh 2.200 18.700 Ngữ văn 5.750 25.800 x Đ Đ
1 S K 0097 Đỗ Ngọc Ánh 23/11/2008 7.00 1.75 2.60 11.35 Sinh học 3.650 18.650 x H H
2 L K 0098 Trần Thị Ngọc Ánh 16/01/2008 8.25 8.00 7.80 24.05 Vật lí 6.750 37.550 x Đ H
3 H K 0099 Hoàng Bảo Ân 23/10/2008 5.25 4.50 3.60 13.35 Hóa học 1.625 16.600 x H H
4 T C 0100 Nguyễn Ngọc Thiên Ân 04/07/2008 6.50 6.50 4.60 17.60 Toán 4.250 26.100 Tin học 6.000 29.600 x Đ Đ
5 L C 0101 Nguyễn Tri Ân 20/10/2008 6.00 5.50 6.60 18.10 Vật lí 6.750 31.600 Tin học 4.250 26.600 x Đ Đ
6 A K 0102 Hà Thiên Ẩn 15/08/2008 7.00 6.00 8.80 21.80 Tiếng Anh 7.800 37.400 x Nhì Tiếng Anh Đ H
7 C K 0103 Phan Nguyên Bách 04/09/2008 6.25 7.25 4.30 17.80 Tin học 4.750 27.300 x Đ H
8 T C 0104 Trần Lê Chí Bảo 07/10/2008 7.25 8.50 3.20 18.95 Toán 3.000 24.950 Tin học 5.250 29.450 x Đ Đ
9 L A 0105 Trương Đức Bảo 03/09/2008 7.25 6.50 5.80 19.55 Vật lí 4.500 28.550 2.700 24.950
Tiếng Anh Đ Đ
10 L C 0106 Phạm Doãn Gia Bảo 17/04/2008 7.00 4.25 5.10 16.35 Vật lí 6.125 28.600 Tin học 5.625 27.600 x Đ Đ
11 C K 0107 Hoàng Gia Bảo 28/11/2008 4.75 3.75 3.50 12.00 Tin học 2.000 16.000 x H H
12 T K 0108 Bùi Hoàng Gia Bảo 06/07/2008 5.50 5.50 3.70 14.70 Toán 3.750 22.200 x Đ H
13 T C 0109 Đỗ Hoàng Gia Bảo 24/05/2008 7.50 9.75 7.70 24.95 Toán 7.875 40.700 Tin học 6.125 37.200 x Ba Toán Đ Đ
14 L K 0110 Hồ Gia Bảo 17/02/2008 7.50 2.75 2.70 12.95 Vật lí 4.000 20.950 x Đ H
15 L K 0111 Hồ Gia Bảo 19/03/2008 5.75 7.25 7.00 20.00 Vật lí 7.000 34.000 x Đ H
16 A D 0112 Nguyễn Ngọc Gia Bảo 29/11/2008 4.00 1.25 4.80 10.05 Tiếng Anh 2.900 15.850 Địa lí 1.500 13.050 x H H
17 D K 0113 Nguyễn Gia Bảo 02/01/2008 6.75 7.00 2.80 16.55 Địa lí 7.500 31.550 x Đ H
18 H K 0114 Phạm Gia Bảo 05/10/2008 6.00 5.50 5.80 17.30 Hóa học 5.500 28.300 x Đ H
19 S V 0115 Cao Huy Bảo 13/09/2008 6.75 5.50 3.10 15.35 Sinh học 5.100 25.550 Ngữ văn 5.000 25.350 x Đ Đ
20 T C 0116 Hà Quốc Bảo 01/03/2008 8.00 7.00 5.00 20.00 Toán 3.500 27.000 Tin học 7.000 34.000 x Đ Đ
21 A K 0117 Lê Quốc Bảo 17/09/2008 6.75 8.00 8.40 23.15 Tiếng Anh 6.300 35.750 x Đ H
22 H S 0118 Đỗ Hồ Thái Bảo 14/07/2008 6.75 4.50 2.20 13.45 Hóa học 3.250 19.950 Sinh học 0.850 15.150 x Đ H
23 L K 0119 Mai Xuân Bắc 04/01/2008 5.75 6.25 3.50 15.50 Vật lí 8.750 33.000 KK Vật lí Đ H
24 A K 0120 Nguyễn Hân Băng 06/02/2008 6.50 9.00 7.80 23.30 Tiếng Anh 3.700 30.700 x Đ H
1 C V 0121 Phạm Ngọc Băng 05/04/2008 6.50 7.00 2.50 16.00 Tin học 4.375 24.750 Ngữ văn 5.500 27.000 x Đ Đ
2 H C 0122 Phan Sử Biên 21/06/2008 5.75 8.75 5.50 20.00 Hóa học 8.375 36.750 Tin học 6.125 32.250 x Đ Đ
3 A K 0123 Đào Đắc Bình 14/11/2008 6.00 6.25 7.80 20.05 Tiếng Anh 5.200 30.450 x Đ H
4 H K 0124 Từ Ngọc Gia Bình 13/04/2008 6.75 7.00 7.00 20.75 Hóa học 6.375 33.500 Ba Hóa học Đ H
5 A V 0125 Trương Gia Bình 10/10/2008 6.00 2.50 2.60 11.10 Tiếng Anh 2.200 15.500 Ngữ văn 5.500 22.100 x Đ Đ
6 H C 0126 Nguyễn Hưng Bình 07/02/2008 6.00 6.50 3.50 16.00 Hóa học 3.625 23.250 Tin học 4.750 25.500 x Đ Đ
7 A K 0127 Nguyễn Quốc Bình 10/09/2008 6.00 6.00 8.60 20.60 Tiếng Anh 6.200 33.000 x KK Tiếng Anh Đ H
8 H C 0128 Mai Lê Thanh Bình 07/11/2008 8.00 7.50 6.60 22.10 Hóa học 7.500 37.100 Tin học 6.500 35.100 x Đ Đ
9 A D 0129 Nguyễn Lê Xuân Bình 20/10/2008 7.00 8.00 8.50 23.50 Tiếng Anh 7.600 38.700 Địa lí 8.750 41.000 x Ba Tiếng Anh Đ Đ
10 V K 0130 Đàm Ngọc Bảo Châu 18/08/2008 7.00 4.25 5.30 16.55 Ngữ văn 6.750 30.050 x Đ H
11 B K 0131 Phan Ngọc Bảo Châu 19/01/2008 6.00 4.00 5.70 15.70 Lịch sử 3.500 22.700 x Đ H
12 L C 0132 Trần Thị Minh Châu 14/02/2008 6.00 6.25 3.90 16.15 Vật lí 6.000 28.150 Tin học 4.500 25.150 x Đ Đ
13 L K 0133 Lê Thị Hoàng Chi 08/11/2008 7.75 3.50 3.20 14.45 Vật lí 6.750 27.950 x Đ H
14 A T 0134 Lê Ngọc Khánh Chi 22/02/2008 8.00 8.75 8.60 25.35 Tiếng Anh 6.700 38.750 Toán 4.000 33.350 x Đ Đ
15 A K 0135 Đặng Kim Chi 22/02/2008 6.75 6.00 4.90 17.65 Tiếng Anh 3.000 23.650 Đ H
16 A V 0136 Nguyễn Hữu Kim Chi 15/03/2008 8.50 8.00 8.10 24.60 Tiếng Anh 4.400 33.400 Ngữ văn 8.250 41.100 x Đ Đ
17 A K 0137 Nguyễn Ngọc Linh Chi 14/06/2008 7.00 6.50 6.80 20.30 Tiếng Anh 3.600 27.500 x Đ H
18 A K 0138 Phạm Ngô Mai Chi 22/11/2008 6.25 7.25 8.50 22.00 Tiếng Anh 5.400 32.800 Đ H
19 S K 0139 Phạm Nguyễn Ngọc Chi 21/04/2008 7.00 7.00 4.00 18.00 Sinh học 4.100 26.200 x Đ H
20 A L 0140 Lê Thị Phương Chi 18/08/2008 6.75 4.25 7.10 18.10 Tiếng Anh 4.400 26.900 Vật lí 2.250 22.600 x Đ Đ
21 A V 0141 Nguyễn Quỳnh Chi 22/04/2008 8.25 6.75 6.80 21.80 Tiếng Anh 4.200 30.200 Ngữ văn 7.750 37.300 x Đ Đ
22 S K 0142 Phan Hà Tuyết Chi 21/08/2008 5.00 3.50 2.40 10.90 Sinh học 3.550 18.000 x Đ H
23 H C 0143 Lê Hà Đức Chiến 25/11/2008 6.00 9.25 6.50 21.75 Hóa học 9.125 40.000 Tin học 6.000 33.750 x Đ Đ
24 S K 0144 Tạ Quang Chiến 26/09/2008 6.25 8.00 4.60 18.85 Sinh học 5.250 29.350 x Đ H
1 L K 0145 Lê Văn Chiến 15/03/2008 4.00 5.75 2.00 11.75 Vật lí 8.625 29.000 KK Vật lí H H
2 H K 0146 Nguyễn Ngọc Hồ Anh Chinh 19/02/2008 7.50 5.25 3.60 16.35 Hóa học 6.125 28.600 x Đ H
3 T C 0147 Vũ Công Chính 17/01/2008 6.50 10.00 7.80 24.30 Toán 6.875 38.050 Tin học 7.500 39.300 x Đ Đ
4 H C 0148 Lê Viết Chính 26/10/2008 5.75 5.50 7.20 18.45 Hóa học 5.250 28.950 Tin học 4.750 27.950 x Đ Đ
5 V K 0149 Phạm Nguyễn Thế Cường 19/01/2008 7.25 5.00 3.90 16.15 Ngữ văn 6.250 28.650 x Đ H
6 L K 0150 Trần Hoàng Danh 07/07/2008 6.25 8.00 4.60 18.85 Vật lí 8.500 35.850 Đ H
7 V B 0151 Trần Lê An Di 10/01/2008 9.00 5.50 6.00 20.50 Ngữ văn 7.750 36.000 Lịch sử 6.750 34.000 x Đ Đ
8 D A 0152 Lê Phương Di 06/11/2008 7.50 5.50 2.70 15.70 Địa lí 8.000 31.700 2.000 19.700
Tiếng Anh x Đ H
9 V D 0153 Lý Lưu Phương Di 16/09/2008 7.25 6.25 5.40 18.90 Ngữ văn 6.750 32.400 Địa lí 8.750 36.400 x Đ Đ
10 L K 0154 Nhữ Ngọc Diễm 16/08/2008 7.50 8.00 7.10 22.60 Vật lí 8.750 40.100 x Đ H
11 S K 0155 Nguyễn Hải Diệp 05/03/2008 6.58 3.50 2.40 12.48 Sinh học 4.300 21.080 x Đ H
12 A T 0156 Phạm Ngọc Diệp 08/02/2008 6.75 10.00 8.70 25.45 Tiếng Anh 7.500 40.450 Toán 4.500 34.450 x Đ Đ
13 H A 0157 Vũ Thị Ngọc Diệp 05/06/2008 8.00 7.50 8.20 23.70 Hóa học 8.000 39.700 Tiếng Anh 6.500 36.700 x Đ Đ
14 V K 0158 Ngô Thị Huyền Diệu 15/11/2008 7.00 4.75 3.30 15.05 Ngữ văn 8.000 31.050 x Đ H
15 T A 0159 Trần Nhật Duẩn 08/02/2008 4.00 2.25 1.70 7.95 Toán 1.210 10.370 Tiếng Anh 2.100 12.150 x H H
16 H K 0160 Đào Thị Mỹ Dung 31/08/2008 4.25 2.25 4.20 10.70 Hóa học 0.750 12.200 x H H
17 A V 0161 Nguyễn Thị Phương Dung 01/10/2008 5.50 1.75 4.50 11.75 Tiếng Anh 1.300 14.350 Ngữ văn 3.600 18.950 x H H
18 A K 0162 Cao Thanh Dung 30/09/2008 8.50 5.25 7.90 21.65 Tiếng Anh 4.400 30.450 Đ H
19 A V 0163 Nguyễn Thùy Dung 01/02/2008 7.00 4.25 6.80 18.05 Tiếng Anh 3.600 25.250 Ngữ văn 6.500 31.050 x Đ Đ
20 A T 0164 Lương Trần Anh Dũng 15/08/2008 7.00 9.00 8.30 24.30 Tiếng Anh 5.000 34.300 Toán 4.500 33.300 x Đ Đ
21 A K 0165 Nghiêm Đăng Dũng 24/08/2008 6.75 6.25 6.50 19.50 Tiếng Anh 2.500 24.500 x Đ H
22 L S 0166 Trần Đình Dũng 06/01/2008 4.25 1.25 2.00 7.50 Vật lí 0.875 9.250 Sinh học 0.000 7.500 H H
23 D K 0167 Nguyễn Đức Dũng 18/04/2008 8.25 6.25 5.00 19.50 Địa lí 8.500 36.500 x Đ H
24 H A 0168 Nguyễn Lê Hoàng Dũng 19/01/2008 8.25 8.00 7.60 23.85 Hóa học 6.875 37.600 Tiếng Anh 4.800 33.450 x Đ Đ
1 T A 0169 Đoàn Minh Dũng 20/09/2008 5.00 10.00 9.00 24.00 Toán 8.250 40.500 Tiếng Anh 7.000 38.000 Nhất Toán Đ Đ
2 T C 0170 Trần Quốc Nghĩa Dũng 12/10/2008 6.00 7.25 3.20 16.45 Toán 3.750 23.950 Tin học 3.875 24.200 x Đ Đ
3 H K 0171 Vũ Trương Tấn Dũng 04/06/2008 6.00 7.00 5.20 18.20 Hóa học 4.625 27.450 x Đ H
4 B K 0172 Châu Tiến Dũng 01/03/2008 5.50 4.00 3.60 13.10 Lịch sử 4.160 21.420 x Đ H
5 A T 0173 Lê Tiến Dũng 09/12/2008 8.00 7.00 8.60 23.60 Tiếng Anh 5.400 34.400 Toán 4.000 31.600 x Đ Đ
6 T K 0174 Ninh Tiến Dũng 02/11/2008 5.25 5.25 3.10 13.60 Toán 3.920 21.440 x Đ H
7 T A 0175 Đào Trí Dũng 15/06/2008 6.00 7.75 6.60 20.35 Toán 3.500 27.350 Tiếng Anh 3.700 27.750 x Đ Đ
8 S K 0176 Đỗ Trung Dũng 03/03/2008 5.00 2.00 2.00 9.00 Sinh học 0.700 10.400 x H H
9 S V 0177 Nguyễn Tất Trung Dũng 08/02/2008 5.75 3.00 4.10 12.85 Sinh học 6.150 25.150 Ngữ văn 5.700 24.250 x Đ Đ
10 H C 0178 Trần Trung Dũng 29/07/2008 5.00 1.75 2.10 8.85 Hóa học 2.125 13.100 Tin học 2.000 12.850 H H
11 T C 0179 Nguyễn Huỳnh Việt Dũng 10/06/2008 7.00 10.00 6.50 23.50 Toán 6.130 35.760 Tin học 6.000 35.500 x Đ Đ
12 H C 0180 Bùi Anh Duy 06/04/2008 7.50 6.25 6.00 19.75 Hóa học 5.000 29.750 Tin học 5.750 31.250 x Đ Đ
13 T C 0181 Trần Anh Duy 13/04/2008 6.50 10.00 6.20 22.70 Toán 5.130 32.960 Tin học 6.500 35.700 x Đ Đ
14 A K 0182 Cao Nguyễn Bá Duy 13/08/2008 5.00 2.50 5.50 13.00 Tiếng Anh 4.200 21.400 x Đ H
15 C K 0183 Nguyễn Lê Bảo Duy 21/12/2008 5.00 6.50 3.50 15.00 Tin học 3.000 21.000 x Đ H
16 H K 0184 Đỗ Đức Duy 09/09/2008 6.25 2.75 4.80 13.80 Hóa học 4.875 23.550 x Đ H
17 T C 0185 Nguyễn Tường Hoàng Duy 01/12/2007 6.75 8.00 7.40 22.15 Toán 5.500 33.150 Tin học 6.500 35.150 x Đ Đ
18 A K 0186 Lê Hồ Khánh Duy 20/11/2008 4.50 2.75 5.50 12.75 Tiếng Anh 3.700 20.150 x Đ H
19 A T 0187 Phạm Khánh Duy 27/09/2008 6.75 5.75 7.30 19.80 Tiếng Anh 4.500 28.800 Toán 1.000 21.800 x Đ H
20 H C 0188 Phan Lê Duy 12/09/2008 7.00 8.00 5.60 20.60 Hóa học 8.750 38.100 Tin học 5.000 30.600 KK Hóa học Đ Đ
21 T C 0189 Lê Minh Duy 14/09/2008 6.25 10.00 6.80 23.05 Toán 7.500 38.050 Tin học 7.500 38.050 x Đ Đ
22 T C 0190 Võ Nguyễn Nhất Duy 12/04/2008 6.50 7.25 4.40 18.15 Toán 5.000 28.150 Tin học 3.750 25.650 x Đ Đ
23 T C 0191 Nguyễn Phúc Duy 25/10/2008 6.75 7.00 7.50 21.25 Toán 4.000 29.250 Tin học 5.000 31.250 x Đ Đ
24 C K 0192 Lâm Quốc Duy 04/03/2008 6.75 6.75 6.20 19.70 Tin học 5.250 30.200 x Đ H
1 T C 0193 Trần Việt Duy 07/03/2008 7.75 9.50 4.70 21.95 Toán 6.750 35.450 Tin học 7.000 35.950 x Đ Đ
2 T C 0194 Hồ Hạnh Duyên 28/04/2008 8.50 10.00 8.10 26.60 Toán 5.500 37.600 Tin học 9.000 44.600 Ba Toán Đ Đ
3 B K 0195 Bùi Thị Mỹ Duyên 22/05/2008 5.50 1.50 3.00 10.00 Lịch sử 2.910 15.820 x H H
4 D K 0196 Nguyễn Thị Ngọc Duyên 03/02/2008 7.00 5.25 7.20 19.45 Địa lí 8.750 36.950 x Đ H
5 H K 0197 Nguyễn Trần Thảo Duyên 07/02/2008 3.75 2.25 2.80 8.80 Hóa học 0.125 9.050 x H H
6 V C 0198 Đặng Thùy Duyên 21/01/2008 7.00 3.00 3.00 13.00 Ngữ văn 6.000 25.000 Tin học 3.250 19.500 x Đ Đ
7 V B 0199 Nguyễn Hoàng Thùy Dương 06/04/2008 6.50 2.25 4.90 13.65 Ngữ văn 5.750 25.150 Lịch sử 1.500 16.650 x Đ H
8 T C 0200 Nguyễn Thùy Dương 06/11/2008 6.75 8.00 6.10 20.85 Toán 6.000 32.850 Tin học 7.125 35.100 x Đ Đ
9 H C 0201 Hoàng Văn Quốc Đại 21/10/2008 7.50 7.75 6.40 21.65 Hóa học 6.625 34.900 Tin học 6.125 33.900 x Đ Đ
10 B V 0202 Phạm Đinh Linh Đan 21/10/2008 5.50 1.00 3.90 10.40 Lịch sử 3.750 17.900 Ngữ văn 3.500 17.400 x H H
11 L K 0203 Phạm Ngọc Đan 27/01/2008 7.25 6.25 3.80 17.30 Vật lí 3.875 25.050 x Đ H
12 V C 0204 Trần Võ Tâm Đan 09/12/2008 6.50 6.75 4.50 17.75 Ngữ văn 4.750 27.250 Tin học 4.625 27.000 x Đ Đ
13 T C 0205 Huỳnh Công Đạt 26/04/2008 7.75 9.00 6.40 23.15 Toán 5.750 34.650 Tin học 6.000 35.150 x Đ Đ
14 T A 0206 Trần Hữu Đạt 19/11/2008 6.50 3.25 6.70 16.45 Toán 1.250 18.950 Tiếng Anh 3.600 23.650 x H Đ
15 V K 0207 Đỗ Quốc Đạt 29/01/2008 5.00 2.75 3.40 11.15 Ngữ văn 3.750 18.650 x Đ H
16 T C 0208 Đào Tấn Đạt 30/01/2008 8.25 10.00 8.00 26.25 Toán 7.750 41.750 Tin học 8.250 42.750 x Đ Đ
17 A K 0209 Trần Đại Thành Đạt 01/01/2008 7.75 5.00 7.90 20.65 Tiếng Anh 3.400 27.450 x Đ H
18 T C 0210 Đinh Thành Đạt 24/04/2008 5.00 10.00 7.70 22.70 Toán 6.750 36.200 Tin học 5.875 34.450 x Đ Đ
19 T C 0211 Nguyễn Thành Đạt 03/09/2008 7.75 10.00 6.60 24.35 Toán 7.500 39.350 Tin học 7.000 38.350 x Đ Đ
20 A V 0212 Nguyễn Tiến Đạt 03/10/2008 5.00 2.75 7.00 14.75 Tiếng Anh 4.300 23.350 Ngữ văn 2.750 20.250 x Đ Đ
21 A L 0213 Trần Tiến Đạt 28/11/2008 6.50 6.50 7.60 20.60 Tiếng Anh 3.200 27.000 Vật lí 7.625 35.850 x Đ Đ
22 T C 0214 Lê Xuân Đạt 18/01/2008 6.75 8.75 5.20 20.70 Toán 5.000 30.700 Tin học 5.500 31.700 x Đ Đ
23 L K 0215 Huỳnh Hải Đăng 05/07/2008 6.25 4.25 6.00 16.50 Vật lí 4.000 24.500 x Đ H
24 T C 0216 Nguyễn Minh Đăng 22/12/2008 6.25 6.25 2.30 14.80 Toán 2.500 19.800 Tin học 6.250 27.300 x Không học tin Đ Đ
1 A T 0217 Trần Gia Đế 11/06/2008 4.00 5.50 4.90 14.40 Tiếng Anh 2.200 18.800 Toán 3.000 20.400 x Đ Đ
2 T K 0218 Nguyễn Nữ Ngọc Điệp 10/10/2008 7.00 5.75 3.60 16.35 Toán 5.000 26.350 x Đ H
3 T C 0219 Nguyễn Toàn Định 10/01/2008 6.25 8.50 6.50 21.25 Toán 4.250 29.750 Tin học 5.125 31.500 Đ Đ
4 B K 0220 Nguyễn Đặng Chiêu Đoan 21/11/2008 5.50 7.50 7.20 20.20 Lịch sử 6.500 33.200 x Đ H
5 H A 0221 Nguyễn Khánh Đoan 30/05/2008 6.50 2.75 4.20 13.45 Hóa học 3.375 20.200 Tiếng Anh 0.700 14.850 Đ H
6 T K 0222 Trịnh Khánh Đoan 24/12/2008 6.75 9.25 5.60 21.60 Toán 4.250 30.100 x Đ H
7 L C 0223 Huỳnh Ngọc Đoàn 20/07/2008 5.50 7.00 5.70 18.20 Vật lí 8.875 35.950 Tin học 6.375 30.950 x Đ Đ
8 L K 0224 Trần Đình Hoàng Đô 25/11/2008 6.75 4.00 4.70 15.45 Vật lí 6.250 27.950 x Đ H
9 B K 0225 Phùng Thái Đông Đông 16/09/2008 3.75 4.75 2.30 10.80 Lịch sử 4.000 18.800 x Đ H
10 H K 0226 Nguyễn Hưng Đông 30/12/2008 3.00 3.50 2.50 9.00 Hóa học 1.000 11.000 x H H
11 B K 0227 Phạm Nam Đông 20/08/2008 6.50 4.25 2.40 13.15 Lịch sử 6.500 26.150 Đ H
12 A T 0228 Lê Công Anh Đức 19/06/2008 3.50 3.25 5.70 12.45 Tiếng Anh 3.000 18.450 Toán 0.000 12.450 x Đ H
13 C T 0229 Phạm Lê Anh Đức 29/10/2008 7.25 6.50 3.80 17.55 Tin học 5.000 27.550 Toán 3.500 24.550 x Đ Đ
14 L A 0230 Nguyễn Anh Đức 26/08/2008 6.75 6.75 8.70 22.20 Vật lí 5.625 33.450 Tiếng Anh 5.700 33.600 x Đ Đ
15 S K 0231 Trần Anh Đức 05/01/2008 7.75 7.50 4.30 19.55 Sinh học 7.800 35.150 x KK Sinh học Đ H
16 H T 0232 Trần Huy Minh Đức 19/09/2008 5.41 7.75 7.80 20.96 Hóa học 3.500 27.960 Toán 4.750 30.460 x Đ Đ
17 T C 0233 Phan Minh Đức 12/11/2008 6.75 9.25 7.00 23.00 Toán 9.250 41.500 Tin học 6.500 36.000 x KK Toán Đ Đ
18 A K 0234 Trịnh Vũ Mỹ Đức 06/01/2008 7.50 7.50 8.80 23.80 Tiếng Anh 5.400 34.600 x Đ H
19 L K 0235 Lê Thanh Đức 24/07/2008 5.75 2.50 4.10 12.35 Vật lí 3.750 19.850 x Đ H
20 T C 0236 Mai Tứ Đức 25/12/2008 6.75 7.75 4.80 19.30 Toán 3.380 26.060 Tin học 6.125 31.550 x Đ Đ
21 L T 0237 Dương Văn Đức 02/07/2008 5.25 3.75 4.00 13.00 Vật lí 5.375 23.750 Toán 2.250 17.500 x Đ Đ
22 L A 0238 Dương Xuân Đức 29/09/2008 7.50 7.75 7.30 22.55 Vật lí 9.625 41.800 Tiếng Anh 5.100 32.750 x Đ Đ
23 T C 0239 Phạm Văn Đường 16/02/2008 5.00 8.75 5.50 19.25 Toán 5.500 30.250 Tin học 7.500 34.250 x Đ Đ
24 A V 0240 Đinh Hoàng Gia 17/03/2008 4.00 0.00 2.20 6.20 Tiếng Anh 1.300 8.800 Ngữ văn 0.000 6.200 x H H
1 D C 0241 Nguyễn Phan Hồng Giang 22/04/2008 7.50 5.00 5.30 17.80 Địa lí 7.750 33.300 Tin học 4.375 26.550 x Đ Đ
2 A K 0242 Lê Hương Giang 14/01/2008 7.00 5.50 5.80 18.30 Tiếng Anh 2.700 23.700 x Đ H
3 A K 0243 Nguyễn Ngọc Hương Giang 28/11/2008 7.25 7.00 9.10 23.35 Tiếng Anh 6.800 36.950 x Đ H
4 V K 0244 Trần Thị Lam Giang 17/02/2008 6.25 2.25 3.00 11.50 Ngữ văn 5.250 22.000 x Đ H
5 B K 0245 Phạm Ngọc Vân Giang 10/09/2008 5.75 2.50 3.80 12.05 Lịch sử 1.250 14.550 H H
6 S K 0246 Đặng Cửu Ngọc Giao 16/07/2008 7.00 5.75 2.60 15.35 Sinh học 6.150 27.650 x Nhì Sinh học Đ H
7 A L 0247 Nguyễn Thị Quỳnh Giao 08/04/2008 6.75 7.00 8.30 22.05 Tiếng Anh 4.400 30.850 Vật lí 4.500 31.050 x Đ Đ
8 V K 0248 Nguyễn Thúy Quỳnh Giao 03/01/2008 7.00 1.50 4.20 12.70 Ngữ văn 4.250 21.200 x H H
9 V A 0249 Nguyễn Cẩm Hà 08/11/2008 7.75 5.50 6.40 19.65 Ngữ văn 5.920 31.490 Tiếng Anh 3.200 26.050 x Đ Đ
10 H S 0250 Trần Ngọc Khánh Hà 10/01/2008 7.00 2.50 2.80 12.30 Hóa học 2.250 16.800 Sinh học 4.350 21.000 x Đ Đ
11 A V 0251 Lê Ngọc Hà 17/08/2008 7.00 4.50 5.30 16.80 Tiếng Anh 2.600 22.000 Ngữ văn 6.500 29.800 x Đ Đ
12 V D 0252 Đặng Thị Ngọc Hà 26/04/2008 7.00 4.00 3.40 14.40 Ngữ văn 6.000 26.400 Địa lí 6.500 27.400 x Đ Đ
13 A T 0253 Đoàn Nguyên Hà 23/06/2008 8.00 7.00 8.80 23.80 Tiếng Anh 6.200 36.200 Toán 3.250 30.300 KK Tiếng Anh Đ Đ
14 T C 0254 Nguyễn Thị Nguyên Hà 03/09/2008 7.50 6.33 6.60 20.43 Toán 4.875 30.180 Tin học 5.875 32.180 x Đ Đ
15 H K 0255 Dương Nhật Hà 16/07/2008 6.25 6.50 3.40 16.15 Hóa học 3.500 23.150 x Đ H
16 L T 0256 Võ Gia Thái Hà 03/04/2008 6.75 6.75 2.20 15.70 Vật lí 6.750 29.200 Toán 6.000 27.700 x Đ Đ
17 V C 0257 Nguyễn Lê Thanh Hà 03/04/2008 8.25 5.25 2.80 16.30 Ngữ văn 7.750 31.800 Tin học 3.125 22.550 x Đ Đ
18 B K 0258 Trần Thanh Hà 28/08/2008 5.50 4.75 6.30 16.55 Lịch sử 7.500 31.550 x Đ H
19 D K 0259 Lê Trần Thu Hà 11/01/2008 7.50 5.00 3.00 15.50 Địa lí 7.500 30.500 x Đ H
20 V A 0260 Nguyễn Việt Hà 27/09/2008 8.50 4.00 5.90 18.40 Ngữ văn 6.670 31.740 Tiếng Anh 2.400 23.200 x Đ Đ
21 A K 0261 Trần Vũ Việt Hà 09/03/2008 8.00 6.75 6.60 21.35 Tiếng Anh 3.000 27.350 x Đ H
22 B C 0262 Trần Nguyễn Nguyên Hạ 16/03/2008 6.00 7.75 6.00 19.75 Lịch sử 5.750 31.250 Tin học 5.625 31.000 x Đ Đ
23 A H 0263 Trương Lê Nhật Hạ 08/01/2008 7.50 8.00 7.80 23.30 Tiếng Anh 4.700 32.700 Hóa học 6.000 35.300 x Đ Đ
24 V B 0264 Nguyễn Ngọc Thái Hạ 10/05/2008 7.25 3.50 4.60 15.35 Ngữ văn 4.000 23.350 Lịch sử 3.500 22.350 x Đ Đ
1 T C 0265 Trần Đăng Hải 09/06/2008 6.25 10.00 6.50 22.75 Toán 3.500 29.750 Tin học 7.000 36.750 x Đ Đ
2 H A 0266 Trần Mạnh Hải 24/11/2008 5.75 4.25 3.50 13.50 Hóa học 4.000 21.500 Tiếng Anh 2.000 17.500 x Đ H
3 S L 0267 Võ Phong Hải 01/01/2008 6.75 0.25 2.20 9.20 Sinh học 0.500 10.200 Vật lí 2.375 13.950 x H H
4 T C 0268 Bùi Trung Hải 31/08/2008 7.00 9.00 5.20 21.20 Toán 5.500 32.200 Tin học 5.125 31.450 Đ Đ
5 H C 0269 Trà Văn Hải 21/06/2008 7.25 4.50 5.80 17.55 Hóa học 1.500 20.550 Tin học 3.375 24.300 x H Đ
6 B K 0270 Đào Bích Hạnh 19/11/2008 6.25 2.25 3.20 11.70 Lịch sử 0.750 13.200 x H H
7 V K 0271 Hà Thanh Bích Hạnh 30/04/2008 8.25 5.00 3.80 17.05 Ngữ văn 6.500 30.050 x Đ H
8 T K 0272 Phạm Nguyễn Minh Hảo 23/02/2008 5.75 5.75 3.00 14.50 Toán 2.250 19.000 x Đ H
9 V H 0273 Trần Thị Thanh Hảo 02/01/2008 7.25 4.00 6.10 17.35 Ngữ văn 7.000 31.350 Hóa học 2.375 22.100 x Đ Đ
10 A V 0274 Nguyễn Ngọc Minh Hằng 03/12/2008 7.25 5.00 7.90 20.15 Tiếng Anh 5.300 30.750 Ngữ văn 7.000 34.150 x Đ Đ
11 L K 0275 Nguyễn Thị Nhật Hằng 17/02/2008 6.25 6.25 4.10 16.60 Vật lí 6.500 29.600 x Đ H
12 S K 0276 Lê Thị Thanh Hằng 04/08/2008 8.00 7.25 5.30 20.55 Sinh học 4.600 29.750 x Đ H
13 T L 0277 Ngô Thị Việt Hằng 14/10/2008 7.00 9.25 5.40 21.65 Toán 4.750 31.150 Vật lí 4.125 29.900 x Đ Đ
14 V K 0278 Bùi Đặng Bảo Hân 20/05/2008 8.25 8.25 4.90 21.40 Ngữ văn 8.000 37.400 x Đ H
15 A K 0279 Nguyễn Đinh Bảo Hân 12/08/2008 5.75 7.50 3.70 16.95 Tiếng Anh 2.100 21.150 Đ H
16 A K 0280 Lưu Đỗ Bảo Hân 19/12/2008 6.25 3.75 6.90 16.90 Tiếng Anh 4.700 26.300 x Đ H
17 S K 0281 Huỳnh Hoàng Bảo Hân 28/07/2008 7.00 5.25 4.60 16.85 Sinh học 0.900 18.650 x H H
18 A H 0282 Nguyễn Hoàng Bảo Hân 09/09/2008 7.75 9.00 8.40 25.15 Tiếng Anh 7.100 39.350 Hóa học 5.375 35.900 x Đ Đ
19 A K 0283 Lê Ngọc Bảo Hân 16/10/2008 6.75 2.25 4.80 13.80 Tiếng Anh 2.300 18.400 x Đ H
20 A V 0284 Lê Ngọc Bảo Hân 25/09/2008 8.25 7.75 8.10 24.10 Tiếng Anh 5.000 34.100 Ngữ văn 7.750 39.600 x Đ Đ
21 S K 0285 Nguyễn Ngọc Bảo Hân 12/10/2008 7.75 6.25 6.60 20.60 Sinh học 6.800 34.200 x KK Sinh học Đ H
22 V K 0286 Nguyễn Bảo Hân 21/06/2008 8.00 5.50 8.10 21.60 Ngữ văn 7.500 36.600 x Đ H
23 T C 0287 Trần Thị Bảo Hân 07/09/2008 7.25 7.25 4.20 18.70 Toán 4.500 27.700 Tin học 4.500 27.700 x Đ Đ
24 H K 0288 Nguyễn Trần Bảo Hân 07/10/2008 7.00 7.00 4.50 18.50 Hóa học 3.500 25.500 x Đ H
1 T K 0289 Nguyễn Trần Bảo Hân 09/03/2008 3.50 5.50 4.70 13.70 Toán 3.500 20.700 Đ H
2 H T 0290 Lê Hoàng Gia Hân 10/08/2008 7.50 10.00 7.10 24.60 Hóa học 8.000 40.600 Toán 5.250 35.100 x Đ Đ
3 D K 0291 Lê Gia Hân 26/10/2008 3.00 0.25 2.70 5.95 Địa lí 1.250 8.450 x H H
4 V C 0292 Nguyễn Ngọc Gia Hân 23/01/2008 7.00 6.50 5.10 18.60 Ngữ văn 7.750 34.100 Tin học 5.500 29.600 x Đ Đ
5 S K 0293 Ngô Gia Hân 24/09/2008 6.50 3.75 4.50 14.75 Sinh học 2.850 20.450 x Đ H
6 T L 0294 Nguyễn Gia Hân 01/02/2008 6.00 7.25 5.20 18.45 Toán 5.250 28.950 Vật lí 4.375 27.200 x Đ Đ
7 V K 0295 Trương Nguyễn Gia Hân 26/11/2008 6.50 3.25 3.70 13.45 Ngữ văn 4.250 21.950 Đ H
8 B V 0296 Hoàng Phạm Gia Hân 01/09/2008 6.25 2.00 2.60 10.85 Lịch sử 1.250 13.350 Ngữ văn 4.750 20.350 x H H
9 T C 0297 Phan Gia Hân 11/12/2008 7.25 7.75 5.80 20.80 Toán 3.250 27.300 Tin học 5.750 32.300 x Đ Đ
10 A K 0298 Tăng Gia Hân 23/09/2008 6.00 5.75 8.00 19.75 Tiếng Anh 3.400 26.550 x Đ H
11 S K 0299 Trang Gia Hân 08/01/2008 6.25 5.75 6.50 18.50 Sinh học 5.900 30.300 x Đ H
12 A K 0300 Trương Gia Hân 21/08/2008 6.75 7.00 8.40 22.15 Tiếng Anh 6.900 35.950 x Đ H
13 L K 0301 Trương Gia Hân 26/11/2008 4.75 4.50 3.80 13.05 Vật lí 4.750 22.550 Đ H
14 A K 0302 Nguyễn Võ Gia Hân 18/09/2008 7.00 6.25 8.70 21.95 Tiếng Anh 5.900 33.750 x Đ H
15 V K 0303 Trần Võ Gia Hân 29/08/2008 7.00 6.75 2.40 16.15 Ngữ văn 5.500 27.150 Đ H
16 A K 0304 Phạm Vũ Gia Hân 18/05/2008 6.50 4.50 8.60 19.60 Tiếng Anh 4.900 29.400 x KK Tiếng Anh Đ H
17 S T 0305 Lê Thị Hiếu Hân 23/07/2008 5.00 4.25 4.00 13.25 Sinh học 2.000 17.250 Toán 1.750 16.750 x H H
18 A V 0306 Trịnh Mai Hân 06/11/2008 9.00 5.50 8.20 22.70 Tiếng Anh 4.400 31.500 Ngữ văn 0.000 22.700 x Đ H
19 T C 0307 Đỗ Trần Minh Hân 13/12/2008 8.00 9.25 7.60 24.85 Toán 2.875 30.600 Tin học 7.625 40.100 x KK Toán Đ Đ
20 T C 0308 Nguyễn Lê Ngọc Hân 05/09/2008 8.25 9.50 6.90 24.65 Toán 5.500 35.650 Tin học 6.875 38.400 x KK Toán Đ Đ
21 A K 0309 Nguyễn Ngọc Hân 09/02/2008 7.50 7.75 8.40 23.65 Tiếng Anh 5.700 35.050 x Đ H
22 A T 0310 Nguyễn Thị Ngọc Hân 17/02/2008 8.25 10.00 9.10 27.35 Tiếng Anh 7.900 43.150 Toán 7.750 42.850 x Ba Tiếng Anh Đ Đ
23 T C 0311 Bùi Trần Ngọc Hân 28/02/2008 7.50 10.00 7.60 25.10 Toán 7.500 40.100 Tin học 6.000 37.100 x Đ Đ
24 H V 0312 Lê Trịnh Ngọc Hân 12/10/2008 7.50 3.50 5.30 16.30 Hóa học 1.000 18.300 Ngữ văn 5.000 26.300 x H Đ
1 C T 0313 Ôn Gia Hậu 21/05/2008 5.25 5.25 4.50 15.00 Tin học 2.875 20.750 Toán 0.500 16.000 x Đ H
2 T H 0314 Nguyễn Thanh Hậu 16/07/2008 5.50 7.00 2.40 14.90 Toán 3.500 21.900 Hóa học 1.250 17.400 x Đ H
3 L K 0315 Lê Minh Hiền 14/02/2008 7.00 8.00 6.40 21.40 Vật lí 9.250 39.900 x Ba Vật lí Đ H
4 S K 0316 Nguyễn Võ Ngọc Hiền 15/03/2008 8.50 4.25 4.40 17.15 Sinh học 5.050 27.250 x Đ H
5 A V 0317 Lê Nguyễn Thảo Hiền 18/08/2008 7.50 6.25 7.60 21.35 Tiếng Anh 5.600 32.550 Ngữ văn 7.750 36.850 x Ba Ngữ Văn Đ Đ
6 H C 0318 Phí Vũ Thảo Hiền 04/01/2008 7.00 7.00 7.00 21.00 Hóa học 4.875 30.750 Tin học 3.750 28.500 x Đ Đ
7 L K 0319 Nguyễn Thu Hiền 01/07/2008 6.75 5.75 5.00 17.50 Vật lí 8.250 34.000 x Đ H
8 H V 0320 Phạm Thị Trúc Hiền 11/06/2008 5.50 4.50 3.40 13.40 Hóa học 3.750 20.900 Ngữ văn 4.250 21.900 x Đ Đ
9 L A 0321 Tô Tự Hiển 09/10/2008 7.25 9.25 8.20 24.70 Vật lí 9.500 43.700 5.000 34.700
Tiếng Anh x Nhì Vật lí Đ Đ
10 A B 0322 Nguyễn Doãn Vinh Hiển 14/04/2008 6.50 5.50 6.40 18.40 Tiếng Anh 3.000 24.400 Lịch sử 4.000 26.400 x Đ Đ
11 H K 0323 Nguyễn Ngọc Hiệp 28/07/2008 6.75 8.00 4.70 19.45 Hóa học 4.375 28.200 Đ H
12 L C 0324 Phạm Quang Hiệp 01/01/2008 5.25 7.00 4.80 17.05 Vật lí 2.500 22.050 Tin học 5.500 28.050 x Đ Đ
13 T C 0325 Nguyễn Thị An Hiếu 17/03/2008 5.75 7.00 2.00 14.75 Toán 3.750 22.250 Tin học 3.000 20.750 H H
14 T C 0326 Hoàng Anh Hiếu 17/08/2008 7.75 8.75 4.90 21.40 Toán 6.750 34.900 Tin học 7.000 35.400 x Đ Đ
15 A K 0327 Nguyễn Anh Hiếu 13/08/2008 5.00 6.50 5.60 17.10 Tiếng Anh 3.400 23.900 x Đ H
16 S K 0328 Nguyễn Hữu Hiếu 29/03/2008 6.25 7.50 3.60 17.35 Sinh học 7.550 32.450 x Đ H
17 A K 0329 Cao Minh Hiếu 02/03/2008 4.00 2.50 3.10 9.60 Tiếng Anh 3.200 16.000 x Đ H
18 L A 0330 Phan Minh Hiếu 27/05/2008 4.25 4.25 5.30 13.80 Vật lí 5.250 24.300 Tiếng Anh 2.700 19.200 x Đ Đ
19 V K 0331 Lê Thị Minh Hiếu 20/06/2008 8.00 5.50 4.70 18.20 Ngữ văn 8.000 34.200 x Đ H
20 A H 0332 Đặng Quang Hiếu 22/01/2008 5.00 5.75 6.00 16.75 Tiếng Anh 3.000 22.750 Hóa học 1.375 19.500 x Đ H
21 H K 0333 Phạm Trọng Hiếu 14/07/2008 7.25 7.75 3.10 18.10 Hóa học 6.125 30.350 KK Hóa học Đ H
22 T K 0334 Cao Trung Hiếu 21/12/2008 6.50 5.50 4.20 16.20 Toán 3.750 23.700 x Đ H
23 L C 0335 Đỗ Trung Hiếu 08/07/2008 6.75 8.50 3.20 18.45 Vật lí 7.250 32.950 Tin học 3.875 26.200 x Đ Đ
24 L K 0336 Nguyễn Trung Hiếu 12/12/2007 7.00 6.00 4.60 17.60 Vật lí 6.250 30.100 x Đ H
1 T C 0337 Nguyễn Trung Hiếu 13/04/2008 6.00 9.75 5.30 21.05 Toán 7.000 35.050 Tin học 6.000 33.050 x Đ Đ
2 T C 0338 Đặng Nguyễn Trung Hiếu 26/11/2008 7.75 9.75 5.40 22.90 Toán 3.750 30.400 Tin học 8.250 39.400 x Đ Đ
3 C K 0339 Phạm Trung Hiếu 08/12/2008 5.25 7.25 3.90 16.40 Tin học 6.000 28.400 x Đ H
4 L C 0340 Trần Trung Hiếu 23/04/2008 7.00 6.75 4.80 18.55 Vật lí 6.000 30.550 Tin học 4.500 27.550 x Đ Đ
5 V K 0341 Nguyễn Trần Như Hoa 15/10/2008 8.25 5.00 4.60 17.85 Ngữ văn 7.750 33.350 x KK Ngữ văn Đ H
6 H K 0342 Nguyễn Thị Hoa 01/09/2008 6.25 5.75 3.50 15.50 Hóa học 4.500 24.500 x Đ H
7 C K 0343 Huỳnh Quốc Gia Hòa 17/01/2008 3.25 2.25 7.50 13.00 Tin học 1.625 16.250 x H H
8 A K 0344 Hồ Khánh Hòa 07/12/2008 7.25 6.00 7.60 20.85 Tiếng Anh 5.200 31.250 x Đ H
9 C T 0345 Nguyễn Thị Kim Hòa 06/05/2008 6.75 4.25 2.00 13.00 Tin học 2.000 17.000 Toán 2.000 17.000 x H H
10 V K 0346 Nguyễn Ngọc Ngân Hòa 19/10/2008 6.25 3.00 4.50 13.75 Ngữ văn 5.000 23.750 Đ H
11 B K 0347 Trần Ngô Thu Hoài 28/07/2008 6.00 2.75 2.60 11.35 Lịch sử 5.250 21.850 x Đ H
12 A K 0348 Nguyễn Phan Xuân Hoài 29/08/2008 5.75 4.25 7.00 17.00 Tiếng Anh 3.200 23.400 x Đ H
13 H K 0349 Lê Nguyễn Đắc Hoan 05/01/2008 6.25 4.00 3.10 13.35 Hóa học 3.250 19.850 x Đ H
14 A K 0350 Nguyễn Phạm Khải Hoàn 01/06/2008 7.75 4.75 9.40 21.90 Tiếng Anh 8.500 38.900 x Đ H
15 H C 0351 Nguyễn Bá Hoàng 11/02/2008 8.00 6.50 2.50 17.00 Hóa học 4.125 25.250 Tin học 3.750 24.500 x Đ Đ
16 T C 0352 Lê Đình Hoàng 05/07/2008 6.75 6.50 1.80 15.05 Toán 3.380 21.810 Tin học 5.500 26.050 x H H
17 H K 0353 Đinh Hồ Huy Hoàng 11/12/2008 4.50 4.00 2.40 10.90 Hóa học 0.625 12.150 x H H
18 A K 0354 Nguyễn Huy Hoàng 20/07/2008 4.00 6.00 6.60 16.60 Tiếng Anh 2.500 21.600 x Đ H
19 T C 0355 Trương Huy Hoàng 13/08/2008 8.25 5.00 4.20 17.45 Toán 2.750 22.950 Tin học 5.625 28.700 x Đ Đ
20 L K 0356 Nguyễn Vũ Huy Hoàng 20/11/2008 7.08 8.00 5.00 20.08 Vật lí 8.500 37.080 x Đ H
21 L C 0357 Trần Lê Hoàng 16/01/2008 5.75 6.50 4.00 16.25 Vật lí 4.000 24.250 Tin học 4.875 26.000 x Đ Đ
22 T C 0358 Vũ Lê Hoàng 25/04/2008 7.25 10.00 7.40 24.65 Toán 9.500 43.650 Tin học 5.750 36.150 x Ba Toán Đ Đ
23 H C 0359 Nguyễn Minh Hoàng 21/11/2008 6.75 7.50 5.70 19.95 Hóa học 6.000 31.950 Tin học 5.875 31.700 x Đ Đ
24 H K 0360 Võ Minh Hoàng 02/05/2008 7.00 7.50 3.20 17.70 Hóa học 3.375 24.450 x Đ H
1 H V 0361 Nguyễn Thanh Mỹ Hoàng 05/11/2008 8.75 3.25 5.80 17.80 Hóa học 3.500 24.800 Ngữ văn 6.750 31.300 x Đ Đ
2 T C 0362 Dương Nay Hoàng 21/02/2008 5.25 6.25 3.10 14.60 Toán 2.500 19.600 Tin học 3.500 21.600 x Đ Đ
3 A K 0363 Nguyễn Nguyên Hoàng 09/11/2008 7.00 6.75 9.10 22.85 Tiếng Anh 5.800 34.450 x Đ H
4 B C 0364 Nguyễn Hoàng 08/04/2008 7.25 4.75 4.20 16.20 Lịch sử 1.500 19.200 Tin học 2.250 20.700 x H Đ
5 A T 0365 Nguyễn Quốc Hoàng 28/03/2008 5.75 3.50 3.80 13.05 Tiếng Anh 2.200 17.450 Toán 1.750 16.550 x Đ H
6 H K 0366 Nguyễn Thanh Hoàng 24/10/2008 7.00 7.75 4.90 19.65 Hóa học 6.125 31.900 x Đ H
7 C L 0367 Phạm Việt Hoàng 10/12/2008 6.50 8.25 5.80 20.55 Tin học 3.750 28.050 Vật lí 4.000 28.550 x Đ Đ
8 C V 0368 Trần Quốc Hội 17/11/2008 6.50 6.75 5.00 18.25 Tin học 4.000 26.250 Ngữ văn 2.500 23.250 x Đ Đ
9 H C 0369 Lê Hùng 22/03/2008 4.50 6.50 5.20 16.20 Hóa học 4.875 25.950 Tin học 6.000 28.200 x Đ Đ
10 H K 0370 Vũ Trung Hùng 05/06/2008 7.75 9.75 7.50 25.00 Hóa học 7.125 39.250 x Nhì Hóa học Đ H
11 T C 0371 Đặng Tuấn Hùng 13/08/2008 4.25 8.00 4.80 17.05 Toán 4.250 25.550 Tin học 6.500 30.050 x Đ Đ
12 T C 0372 Nguyễn Tuấn Hùng 20/01/2008 6.25 7.25 3.70 17.20 Toán 3.250 23.700 Tin học 3.125 23.450 x Đ Đ
13 S K 0373 Nguyễn Ngọc Anh Huy 25/11/2008 7.25 8.75 6.90 22.90 Sinh học 7.500 37.900 x Ba Sinh học Đ H
14 H K 0374 Trần Đình Huy 06/06/2008 5.50 10.00 3.70 19.20 Hóa học 4.375 27.950 x Đ H
15 C B 0375 Phạm Đức Huy 30/10/2008 7.00 6.25 4.10 17.35 Tin học 4.750 26.850 Lịch sử 4.750 26.850 x Đ Đ
16 A K 0376 Đặng Gia Huy 04/06/2008 6.50 5.50 8.90 20.90 Tiếng Anh 6.100 33.100 x Đ H
17 B K 0377 Đặng Hoàng Gia Huy 23/01/2008 7.41 6.50 4.10 18.01 Lịch sử 6.000 30.010 x Đ H
18 H C 0378 Lê Gia Huy 16/11/2008 8.00 8.00 4.70 20.70 Hóa học 8.250 37.200 Tin học 5.250 31.200 x KK Hóa học Đ Đ
19 H C 0379 Tôn Long Gia Huy 14/05/2008 6.50 5.25 2.50 14.25 Hóa học 4.375 23.000 Tin học 4.500 23.250 x Đ Đ
20 H K 0380 Lương Gia Huy 31/12/2008 6.75 4.25 4.30 15.30 Hóa học 5.250 25.800 x Đ H
21 C T 0381 Mai Gia Huy 17/01/2008 6.00 4.25 3.70 13.95 Tin học 4.875 23.700 Toán 1.875 17.700 x Đ H
22 L K 0382 Nguyễn Gia Huy 17/04/2008 5.25 3.50 2.10 10.85 Vật lí 2.750 16.350 Đ H
23 T A 0383 Phùng Gia Huy 06/03/2008 7.00 9.50 8.40 24.90 Toán 4.500 33.900 Tiếng Anh 6.100 37.100 x Đ Đ
24 H T 0384 Thái Gia Huy 28/06/2008 7.75 10.00 9.10 26.85 Hóa học 9.750 46.350 Toán 4.750 36.350 x Nhì Hóa học Đ Đ
1 V K 0385 Trần Gia Huy 08/09/2008 7.25 0.75 2.60 10.60 Ngữ văn 5.250 21.100 x H H
2 T H 0386 Nguyễn Trần Gia Huy 31/03/2008 7.75 8.25 5.70 21.70 Toán 5.250 32.200 Hóa học 7.250 36.200 Nhì Hóa học Đ Đ
3 V C 0387 Lê Huy 25/10/2008 5.50 4.00 4.00 13.50 Ngữ văn 2.750 19.000 Tin học 3.125 19.750 x Đ Đ
4 A T 0388 Bạch Lê Huy 06/07/2008 6.75 5.00 7.00 18.75 Tiếng Anh 3.100 24.950 Toán 2.000 22.750 x Đ H
5 C V 0389 Trần Thị Minh Huy 14/05/2008 7.00 1.50 2.30 10.80 Tin học 2.000 14.800 Ngữ văn 5.250 21.300 x H H
6 A K 0390 Văn Ngọc Huy 13/07/2008 6.25 3.50 9.20 18.95 Tiếng Anh 6.200 31.350 x Đ H
7 T C 0391 Lê Nhật Huy 19/01/2008 7.50 9.00 7.20 23.70 Toán 5.000 33.700 Tin học 7.250 38.200 x Đ Đ
8 T C 0392 Nguyễn Nhật Huy 25/09/2008 7.50 9.00 9.00 25.50 Toán 4.750 35.000 Tin học 6.000 37.500 x Đ Đ
9 C K 0393 Lê Phan Nhật Huy 22/02/2008 5.25 4.50 5.30 15.05 Tin học 4.375 23.800 Đ H
10 L K 0394 Bùi Quang Huy 04/05/2008 5.50 1.00 4.20 10.70 Vật lí 2.750 16.200 x H H
11 L T 0395 Đào Quang Huy 18/01/2008 5.75 4.00 3.10 12.85 Vật lí 3.750 20.350 Toán 2.250 17.350 Đ Đ
12 C K 0396 Đặng Quang Huy 06/10/2008 7.00 4.75 4.70 16.45 Tin học 5.000 26.450 x Đ H
13 A K 0397 Lê Quốc Huy 03/03/2008 5.00 7.00 6.40 18.40 Tiếng Anh 4.500 27.400 x Đ H
14 C K 0398 Nguyễn Thanh Huy 19/03/2008 6.50 6.25 4.90 17.65 Tin học 5.875 29.400 x Đ H
15 H K 0399 Nguyễn Thiên Huy 20/08/2008 7.75 7.50 6.00 21.25 Hóa học 6.750 34.750 x Đ H
16 H K 0400 Phạm Văn Huy 28/01/2008 7.00 10.00 5.60 22.60 Hóa học 9.000 40.600 x Ba Hóa học Đ H
17 A T 0401 Trần Viết Huy 18/01/2008 7.25 8.00 8.20 23.45 Tiếng Anh 6.300 36.050 Toán 4.250 31.950 x Đ Đ
18 A V 0402 Huỳnh Bảo Huyền 20/09/2008 5.00 2.75 3.00 10.75 Tiếng Anh 2.000 14.750 Ngữ văn 3.750 18.250 x H Đ
19 S K 0403 Nguyễn Ngọc Khánh Huyền 23/02/2008 7.00 7.00 7.30 21.30 Sinh học 7.000 35.300 Đ H
20 A K 0404 Nguyễn Khánh Huyền 08/12/2008 8.25 6.50 7.30 22.05 Tiếng Anh 4.100 30.250 Đ H
21 H A 0405 Nguyễn Thị Khánh Huyền 01/11/2008 5.50 3.50 5.30 14.30 Hóa học 1.000 16.300 3.500 21.300
Tiếng Anh x H Đ
22 A T 0406 Đỗ Ngọc Huyền 29/08/2008 6.75 6.50 7.80 21.05 Tiếng Anh 4.700 30.450 Toán 3.750 28.550 x Đ Đ
23 B V 0407 Nguyễn Ngọc Huyền 03/11/2008 5.25 3.50 2.70 11.45 Lịch sử 5.750 22.950 Ngữ văn 5.000 21.450 x Đ Đ
24 A K 0408 Vũ Ngọc Huyền 12/08/2008 8.00 8.00 9.10 25.10 Tiếng Anh 7.800 40.700 Nhất Tiếng Anh Đ H
1 H T 0409 Nguyễn Tường Như Huyền 11/02/2008 8.00 10.00 7.10 25.10 Hóa học 5.750 36.600 Toán 7.130 39.360 Đ Đ
2 A V 0410 Nguyễn Thanh Huyền 10/02/2008 6.75 6.75 7.40 20.90 Tiếng Anh 5.000 30.900 Ngữ văn 6.000 32.900 x Đ Đ
3 C V 0411 Nguyễn Thị Thanh Huyền 17/09/2008 7.75 6.75 7.00 21.50 Tin học 3.125 27.750 Ngữ văn 5.500 32.500 x Đ Đ
4 T H 0412 Phạm Thị Thanh Huyền 30/08/2008 6.50 7.50 5.30 19.30 Toán 3.125 25.550 Hóa học 1.375 22.050 x Đ H
5 H K 0413 Doãn Thu Huyền 16/10/2008 7.75 9.00 7.70 24.45 Hóa học 4.375 33.200 x Đ H
6 A K 0414 Vũ Thị Thu Huyền 21/10/2008 7.75 5.00 5.70 18.45 Tiếng Anh 3.200 24.850 Đ H
7 H S 0415 Hồ Duy Huynh 24/12/2008 4.50 4.25 3.30 12.05 Hóa học 2.250 16.550 Sinh học 1.000 14.050 x Đ H
8 T A 0416 Hoàng Đức An Hưng 21/06/2008 6.50 9.25 8.70 24.45 Toán 4.000 32.450 5.600 35.650
Tiếng Anh x Đ Đ
9 T C 0417 Lương An Hưng 07/10/2008 7.75 6.50 3.50 17.75 Toán 3.750 25.250 Tin học 5.125 28.000 x Đ Đ
10 L K 0418 Trần Duy Hưng 27/02/2008 6.75 9.25 4.90 20.90 Vật lí 4.375 29.650 x Đ H
11 H C 0419 Bùi Đức Hưng 12/01/2008 6.75 9.25 5.70 21.70 Hóa học 7.750 37.200 Tin học 6.000 33.700 x KK Hóa học Đ Đ
12 D C 0420 Đỗ Gia Hưng 06/11/2008 6.50 3.50 4.80 14.80 Địa lí 5.750 26.300 Tin học 2.750 20.300 x Đ Đ
13 B K 0421 Nguyễn Hữu Gia Hưng 21/05/2008 7.00 7.00 2.60 16.60 Lịch sử 5.500 27.600 x KK Lịch sử Đ H
14 T C 0422 Lý Gia Hưng 02/04/2008 7.00 10.00 8.60 25.60 Toán 8.500 42.600 Tin học 5.875 37.350 x Ba Toán Đ Đ
15 L C 0423 Nguyễn Gia Hưng 13/06/2008 6.00 8.00 3.10 17.10 Vật lí 3.375 23.850 Tin học 4.750 26.600 x Đ Đ
16 A H 0424 Lê Hoàng Hưng 01/02/2008 5.25 6.75 9.50 21.50 Tiếng Anh 7.900 37.300 Hóa học 1.875 25.250 x Đ H
17 A D 0425 Nguyễn Hoàng Hưng 28/09/2008 7.00 6.75 5.80 19.55 Tiếng Anh 4.900 29.350 Địa lí 6.500 32.550 x Đ Đ
18 T C 0426 Đặng Trần Nguyên Hưng 30/04/2008 7.50 5.25 4.80 17.55 Toán 2.500 22.550 Tin học 4.375 26.300 x Đ Đ
19 T C 0427 Nguyễn Phúc Hưng 05/02/2008 7.00 8.75 4.80 20.55 Toán 6.330 33.210 Tin học 4.875 30.300 x Đ Đ
20 H K 0428 Đặng Nguyễn Quang Hưng 10/03/2008 7.50 8.25 6.90 22.65 Hóa học 6.750 36.150 x Đ H
21 T C 0429 Nguyễn Cao Tấn Hưng 29/02/2008 7.50 6.00 3.30 16.80 Toán 3.500 23.800 Tin học 4.625 26.050 x Đ Đ
22 T K 0430 Võ Phạm Thanh Hưng 23/07/2008 6.50 9.75 8.00 24.25 Toán 8.500 41.250 x Đ H
23 S K 0431 Hoàng Việt Hưng 14/02/2008 5.00 3.75 3.40 12.15 Sinh học 6.400 24.950 x Nhì Sinh học Đ H
24 L K 0432 Đinh Lê Mai Hương 31/07/2008 4.00 2.00 3.20 9.20 Vật lí 3.750 16.700 x H H
1 V D 0433 Võ Trần Sông Hương 01/01/2008 8.00 3.75 5.50 17.25 Ngữ văn 7.000 31.250 Địa lí 7.000 31.250 x Đ Đ
2 V A 0434 Lê Thị Thanh Hương 07/07/2008 5.50 1.00 4.20 10.70 Ngữ văn 4.500 19.700 Tiếng Anh 1.500 13.700 x H H
3 A K 0435 Hồ Thiên Hương 03/01/2008 6.50 1.50 4.30 12.30 Tiếng Anh 3.000 18.300 H H
4 T C 0436 Trần Thanh Hường 16/05/2008 6.75 9.75 5.70 22.20 Toán 4.500 31.200 Tin học 5.250 32.700 x Đ Đ
5 A D 0437 Trần Ngọc Thùy Kha 19/03/2008 7.25 6.00 8.40 21.65 Tiếng Anh 5.000 31.650 Địa lí 7.750 37.150 x Đ Đ
6 A T 0438 Bùi Gia Khang 18/01/2008 5.75 7.00 6.70 19.45 Tiếng Anh 2.500 24.450 Toán 3.000 25.450 x Đ Đ
7 C K 0439 Dương Gia Khang 07/12/2008 6.00 2.50 3.10 11.60 Tin học 1.375 14.350 x H H
8 H T 0440 Lê Gia Khang 20/05/2008 6.75 7.50 6.70 20.95 Hóa học 5.625 32.200 Toán 4.250 29.450 x Đ Đ
9 L C 0441 Đào Huy Khang 02/07/2008 6.50 8.75 3.20 18.45 Vật lí 8.250 34.950 Tin học 4.375 27.200 x Đ Đ
10 V B 0442 Lương Minh Khang 21/05/2008 7.50 4.75 6.00 18.25 Ngữ văn 6.250 30.750 Lịch sử 5.500 29.250 x Đ Đ
11 A K 0443 Trần Minh Khang 29/04/2008 5.25 3.25 7.20 15.70 Tiếng Anh 6.900 29.500 Đ H
12 T K 0444 Cao Nguyên Khang 08/04/2008 6.00 7.25 4.00 17.25 Toán 1.500 20.250 x H H
13 L K 0445 Lương Vĩnh Khang 06/09/2008 7.00 7.00 3.60 17.60 Vật lí 6.625 30.850 Đ H
14 T C 0446 Tưởng Duy Khanh 12/12/2008 5.25 6.00 4.40 15.65 Toán 5.500 26.650 Tin học 6.500 28.650 x Đ Đ
15 V H 0447 Đào Thị Kiều Khanh 20/08/2008 7.00 4.50 5.30 16.80 Ngữ văn 4.500 25.800 Hóa học 2.125 21.050 x Đ Đ
16 A K 0448 Phạm Ni Khanh 27/01/2008 7.50 3.75 6.00 17.25 Tiếng Anh 2.300 21.850 x Đ H
17 L K 0449 Nguyễn Tuấn Khanh 10/01/2008 7.00 7.50 6.60 21.10 Vật lí 9.000 39.100 x Ba Vật lí Đ H
18 V A 0450 Phạm Tuấn Khanh 23/12/2008 7.75 6.00 6.50 20.25 Ngữ văn 7.000 34.250 2.100 24.450
Tiếng Anh x Đ Đ
19 L C 0451 Lê Hoàng Gia Khánh 04/05/2008 6.75 9.25 7.00 23.00 Vật lí 5.000 33.000 Tin học 4.750 32.500 x Đ Đ
20 H K 0452 Trần Đoàn Nam Khánh 15/05/2008 6.25 4.25 2.90 13.40 Hóa học 1.875 17.150 x H H
21 A K 0453 Nguyễn Thị Ngọc Khánh 06/10/2008 3.75 5.25 6.10 15.10 Tiếng Anh 2.400 19.900 x Đ H
22 H K 0454 Nguyễn Nhật Khánh 05/08/2008 8.25 10.00 5.90 24.15 Hóa học 9.250 42.650 x Ba Hóa học Đ H
23 A K 0455 Dương Quang Khánh 10/06/2008 6.00 2.25 4.80 13.05 Tiếng Anh 2.900 18.850 x Đ H
24 A L 0456 Nguyễn Gia Khiêm 02/01/2008 6.25 6.75 8.50 21.50 Tiếng Anh 6.700 34.900 Vật lí 4.250 30.000 x Đ Đ
1 T C 0457 Nguyễn Minh Khiêm 17/06/2008 5.00 8.25 6.40 19.65 Toán 6.000 31.650 Tin học 5.000 29.650 x Đ Đ
2 A V 0458 Phan Nguyễn Anh Khoa 16/11/2008 7.25 3.75 6.80 17.80 Tiếng Anh 3.300 24.400 Ngữ văn 5.000 27.800 x Đ Đ
3 T C 0459 Trần Anh Khoa 01/01/2008 7.50 10.00 8.60 26.10 Toán 7.250 40.600 Tin học 8.500 43.100 x KK Toán Đ Đ
4 A V 0460 Trần Duy Khoa 22/08/2008 6.75 5.75 7.20 19.70 Tiếng Anh 5.700 31.100 Ngữ văn 4.750 29.200 x Đ Đ
5 H K 0461 Huỳnh Đăng Khoa 26/05/2008 7.75 6.25 6.90 20.90 Hóa học 3.875 28.650 x Đ H
6 A K 0462 Phạm Ngọc Minh Khoa 11/03/2008 8.00 4.25 7.20 19.45 Tiếng Anh 5.200 29.850 x Đ H
7 L K 0463 Đỗ Trung Khoa 31/07/2008 7.00 5.25 3.90 16.15 Vật lí 7.625 31.400 x Đ H
8 B K 0464 Hà Anh Khôi 27/11/2008 5.25 0.50 2.20 7.95 Lịch sử 1.750 11.450 x H H
9 H C 0465 Kiều Anh Khôi 09/06/2008 6.75 5.25 6.10 18.10 Hóa học 3.375 24.850 Tin học 3.750 25.600 Đ Đ
10 V B 0466 Thái Phạm Hoàng Khôi 24/10/2008 7.75 3.50 4.40 15.65 Ngữ văn 6.000 27.650 Lịch sử 3.250 22.150 x Đ Đ
11 A K 0467 Cao Hoàng Mai Khôi 02/06/2008 7.25 9.00 8.10 24.35 Tiếng Anh 4.300 32.950 x Đ H
12 A H 0468 Nguyễn Phạm Minh Khôi 31/05/2008 8.25 7.25 7.80 23.30 Tiếng Anh 5.300 33.900 Hóa học 1.625 26.550 x Đ H
13 B K 0469 Tạ Minh Khôi 15/05/2008 6.00 3.75 4.50 14.25 Lịch sử 3.000 20.250 x Đ H
14 H C 0470 Nguyễn Ngọc Khôi 03/01/2008 5.20 7.25 4.10 16.55 Hóa học 6.625 29.800 Tin học 6.250 29.050 x Đ Đ
15 A V 0471 Nguyễn Bảo Nguyên Khôi 24/06/2008 8.30 7.00 8.60 23.90 Tiếng Anh 6.800 37.500 Ngữ văn 6.000 35.900 x Ba Tiếng Anh Đ Đ
16 S H 0472 Nguyễn Tuấn Khôi 30/01/2008 6.33 6.75 6.30 19.38 Sinh học 6.800 32.980 Hóa học 3.000 25.380 Đ Đ
17 H K 0473 Nguyễn Viết Khôi 24/01/2008 4.60 1.25 3.20 9.05 Hóa học 0.750 10.550 x H H
18 H K 0474 Trần Đăng Khuê 28/08/2008 4.50 3.25 3.60 11.35 Hóa học 4.000 19.350 Đ H
19 A V 0475 Trần Linh Khuê 14/07/2008 5.50 2.75 5.70 13.95 Tiếng Anh 2.500 18.950 Ngữ văn 6.750 27.450 x Đ Đ
20 V B 0476 Nguyễn Ngọc Minh Khuê 20/10/2008 6.50 3.25 4.40 14.15 Ngữ văn 6.500 27.150 Lịch sử 4.250 22.650 x Đ Đ
21 L C 0477 Bùi Ngô Minh Khuê 05/11/2008 7.50 8.00 3.80 19.30 Vật lí 4.875 29.050 Tin học 5.500 30.300 x Đ Đ
22 S V 0478 Nguyễn Ngọc Khuê 20/09/2008 5.75 2.00 3.30 11.05 Sinh học 5.000 21.050 Ngữ văn 5.250 21.550 x H H
23 H V 0479 Lê Phan Ngọc Khuê 18/10/2008 5.00 4.50 3.30 12.80 Hóa học 1.875 16.550 Ngữ văn 4.250 21.300 x H Đ
24 D V 0480 Phan Huỳnh Thanh Khuyên 01/05/2008 5.50 0.25 2.80 8.55 Địa lí 5.250 19.050 Ngữ văn 6.000 20.550 x H H
1 T A 0481 Nguyễn Khắc Gia Kiên 03/08/2008 7.00 10.00 7.90 24.90 Toán 6.500 37.900 Tiếng Anh 5.700 36.300 x Ba Toán Đ Đ
2 T C 0482 Đỗ Trung Kiên 18/12/2007 0.00 10.00 9.30 19.30 Toán 5.500 30.300 Tin học 5.750 30.800 x H H
3 C K 0483 Nguyễn Trung Kiên 04/11/2008 5.50 6.50 5.00 17.00 Tin học 3.125 23.250 x Đ H
4 D K 0484 Nguyễn Trung Kiên 24/10/2008 7.25 4.25 3.30 14.80 Địa lí 7.500 29.800 x Đ H
5 T A 0485 Nguyễn Trung Kiên 17/10/2008 6.75 9.75 7.90 24.40 Toán 6.000 36.400 4.500 33.400
Tiếng Anh x Nhì Toán Đ Đ
6 T C 0486 Hồ Trần Trung Kiên 14/11/2008 5.75 9.75 3.50 19.00 Toán 5.500 30.000 Tin học 6.000 31.000 Đ Đ
7 T K 0487 Lưu Văn Kiên 13/12/2008 4.75 10.00 6.10 20.85 Toán 6.750 34.350 Đ H
8 T B 0488 Huỳnh Anh Kiệt 30/08/2008 5.75 7.00 4.30 17.05 Toán 3.750 24.550 Lịch sử 4.250 25.550 Đ Đ
9 L K 0489 Nguyễn Anh Kiệt 15/03/2008 7.00 4.50 4.60 16.10 Vật lí 2.125 20.350 x Đ H
10 A T 0490 Trần Anh Kiệt 18/07/2008 5.25 3.25 6.60 15.10 Tiếng Anh 4.900 24.900 Toán 0.000 15.100 Đ H
11 D V 0491 Nguyễn Quốc Kiệt 16/10/2008 5.75 0.50 2.00 8.25 Địa lí 9.000 26.250 Ngữ văn 4.750 17.750 x H H
12 T C 0492 Huỳnh Tấn Kiệt 01/06/2008 5.75 8.50 4.30 18.55 Toán 4.250 27.050 Tin học 5.000 28.550 x Đ Đ
13 T K 0493 Nguyễn Thế Kiệt 16/12/2008 3.75 4.75 4.20 12.70 Toán 2.250 17.200 x Đ H
14 H C 0494 Đặng Nguyễn Tuấn Kiệt 03/12/2008 8.25 7.75 7.70 23.70 Hóa học 8.375 40.450 Tin học 5.750 35.200 x Đ Đ
15 A K 0495 Điền Bảo Kim 10/12/2008 6.75 7.75 7.20 21.70 Tiếng Anh 5.400 32.500 x Đ H
16 C D 0496 Nguyễn Kim 20/11/2008 6.50 3.75 2.40 12.65 Tin học 5.625 23.900 Địa lí 7.500 27.650 x Đ Đ
17 S H 0497 Nguyễn Hoàng Thiên Kim 04/01/2008 7.50 6.25 6.00 19.75 Sinh học 5.150 30.050 Hóa học 2.000 23.750 x Đ H
18 L K 0498 Tô Tăng Thư Kỳ 29/02/2008 6.00 6.00 6.20 18.20 Vật lí 8.500 35.200 x Đ H
19 T K 0499 Phan Lê Thị Ngọc Lam 23/12/2008 4.25 1.75 2.50 8.50 Toán 0.000 8.500 H H
20 B A 0500 Phạm Trần Nhật Lam 15/06/2008 7.50 2.50 6.50 16.50 Lịch sử 5.750 28.000 2.500 21.500
Tiếng Anh x Đ Đ
21 T C 0501 Phạm Ngọc Bảo Lan 26/06/2008 6.00 9.25 5.30 20.55 Toán 5.125 30.800 Tin học 5.875 32.300 x Đ Đ
22 H C 0502 Trần Lê Bảo Lâm 11/06/2008 7.25 6.00 4.00 17.25 Hóa học 2.625 22.500 Tin học 3.750 24.750 x Đ Đ
23 H K 0503 Trần Gia Lâm 05/10/2008 5.75 3.75 4.80 14.30 Hóa học 2.000 18.300 x H H
24 T C 0504 Nguyễn Hoàng Lâm 10/04/2008 6.50 9.75 3.10 19.35 Toán 7.250 33.850 Tin học 6.875 33.100 Đ Đ
1 T C 0505 Võ Hoàng Lâm 24/11/2008 5.00 9.50 6.10 20.60 Toán 5.750 32.100 Tin học 6.125 32.850 x Đ Đ
2 A K 0506 Thái Nghi Lâm 10/09/2008 6.75 4.00 7.70 18.45 Tiếng Anh 5.300 29.050 x Đ H
3 B C 0507 Nguyễn Quốc Sơn Lâm 23/04/2008 6.75 5.25 4.50 16.50 Lịch sử 3.250 23.000 Tin học 3.250 23.000 x Đ Đ
4 A K 0508 Phạm Thùy Lâm 11/12/2008 6.75 3.50 6.50 16.75 Tiếng Anh 2.900 22.550 x Đ H
5 D K 0509 Bùi Thành Lập 10/01/2008 5.00 2.50 3.10 10.60 Địa lí 3.250 17.100 x Đ H
6 A T 0510 Phạm Thị Tú Lệ 01/06/2008 4.00 2.25 4.60 10.85 Tiếng Anh 2.500 15.850 Toán 0.000 10.850 x Đ H
7 H C 0511 Bùi Khả Lin 12/03/2008 6.75 8.00 6.40 21.15 Hóa học 7.500 36.150 Tin học 5.500 32.150 x Đ Đ
8 A H 0512 Cao Phương ` Linh 01/03/2008 6.50 5.25 4.90 16.65 Tiếng Anh 2.600 21.850 Hóa học 2.125 20.900 x Đ Đ
9 L C 0513 Hoàng An Linh 03/09/2008 5.00 7.25 4.80 17.05 Vật lí 5.125 27.300 Tin học 4.500 26.050 x Đ Đ
10 S K 0514 Đinh Bảo Linh 30/08/2008 8.25 8.75 5.30 22.30 Sinh học 6.750 35.800 x KK Sinh học Đ H
11 C T 0515 Nguyễn Dương Diệp Linh 03/01/2008 7.50 6.50 6.90 20.90 Tin học 5.750 32.400 Toán 4.750 30.400 x Đ Đ
12 C K 0516 Nguyễn Phương Diệu Linh 12/06/2008 5.25 8.25 4.10 17.60 Tin học 4.000 25.600 x Đ H
13 L V 0517 Đoàn Gia Linh 08/01/2008 6.50 2.75 3.20 12.45 Vật lí 2.375 17.200 Ngữ văn 4.250 20.950 x Đ Đ
14 H K 0518 Phạm Nguyễn Gia Linh 09/07/2008 3.00 5.00 3.10 11.10 Hóa học 2.500 16.100 x Đ H
15 L K 0519 Nguyễn Hoàng Hà Linh 18/06/2008 6.00 3.00 2.90 11.90 Vật lí 4.000 19.900 x Đ H
16 D K 0520 Huỳnh Ngọc Hà Linh 01/07/2008 3.50 0.25 2.10 5.85 Địa lí 2.500 10.850 x H H
17 T A 0521 Trịnh Ngọc Hà Linh 12/07/2008 6.50 9.50 8.20 24.20 Toán 5.250 34.700 Tiếng Anh 5.400 35.000 x Đ Đ
18 A K 0522 Đinh Nguyễn Hà Linh 18/07/2008 6.00 6.00 7.60 19.60 Tiếng Anh 3.500 26.600 x Đ H
19 H C 0523 Nguyễn Hoài Linh 05/03/2008 5.00 7.75 3.40 16.15 Hóa học 3.500 23.150 Tin học 5.250 26.650 x Đ Đ
20 S B 0524 Võ Hoàng Linh 22/06/2008 7.75 6.50 5.30 19.55 Sinh học 3.150 25.850 Lịch sử 4.250 28.050 x Đ Đ
21 H A 0525 Vũ Hoàng Linh 16/10/2008 5.50 7.00 7.80 20.30 Hóa học 7.000 34.300 Tiếng Anh 4.400 29.100 x Đ Đ
22 L A 0526 Hồ Khánh Linh 15/06/2008 6.00 3.75 4.10 13.85 Vật lí 3.000 19.850 Tiếng Anh 1.900 17.650 x Đ H
23 V C 0527 Võ Hồ Khánh Linh 20/05/2008 7.50 7.50 4.20 19.20 Ngữ văn 7.250 33.700 Tin học 5.000 29.200 x Đ Đ
24 A K 0528 Lê Khánh Linh 20/03/2008 7.50 8.00 8.30 23.80 Tiếng Anh 5.100 34.000 x Đ H
1 C B 0529 Ngô Khánh Linh 16/03/2008 7.25 3.50 4.20 14.95 Tin học 3.375 21.700 Lịch sử 3.000 20.950 x Đ Đ
2 V K 0530 Nguyễn Khánh Linh 14/12/2008 7.50 3.50 6.40 17.40 Ngữ văn 8.000 33.400 x Đ H
3 A V 0531 Nguyễn Khánh Linh 03/03/2008 7.00 4.75 6.70 18.45 Tiếng Anh 3.800 26.050 Ngữ văn 5.250 28.950 x Đ Đ
4 C K 0532 Nguyễn Phương Khánh Linh 12/06/2008 6.00 8.50 4.60 19.10 Tin học 6.000 31.100 x Đ H
5 V B 0533 Nguyễn Thị Khánh Linh 02/09/2008 6.00 2.25 3.80 12.05 Ngữ văn 5.500 23.050 Lịch sử 5.750 23.550 x Đ Đ
6 A T 0534 Trần Khánh Linh 20/10/2008 8.25 8.50 8.90 25.65 Tiếng Anh 6.900 39.450 Toán 5.000 35.650 x Đ Đ
7 H V 0535 Huỳnh Mai Linh 08/01/2008 8.25 7.50 6.10 21.85 Hóa học 6.875 35.600 Ngữ văn 6.250 34.350 x Đ Đ
8 V S 0536 Hồ Lê Mai Linh 20/07/2008 6.50 4.25 3.80 14.55 Ngữ văn 6.750 28.050 Sinh học 0.400 15.350 x Đ H
9 T C 0537 Lê Thị Mai Linh 26/01/2008 6.00 10.00 4.30 20.30 Toán 3.880 28.060 Tin học 7.000 34.300 x Đ Đ
10 H V 0538 Nguyễn Ngọc Nam Linh 22/01/2008 6.50 2.50 5.00 14.00 Hóa học 4.750 23.500 Ngữ văn 4.500 23.000 x Đ Đ
11 T C 0539 Lê Mai Ngọc Linh 17/09/2008 6.75 10.00 8.30 25.05 Toán 7.500 40.050 Tin học 7.250 39.550 x Đ Đ
12 T C 0540 Nguyễn Ngọc Linh 24/11/2008 6.75 10.00 8.10 24.85 Toán 5.500 35.850 Tin học 6.000 36.850 x Đ Đ
13 D K 0541 Trần Ngọc Linh 09/06/2008 5.50 4.25 2.60 12.35 Địa lí 5.750 23.850 x Đ H
14 B K 0542 Nguyễn Nhật Linh 16/07/2008 7.25 3.75 6.80 17.80 Lịch sử 3.500 24.800 KK Lịch sử Đ H
15 A V 0543 Tạ Hà Phương Linh 20/01/2008 8.00 4.75 5.40 18.15 Tiếng Anh 3.300 24.750 Ngữ văn 5.750 29.650 x Đ Đ
16 A K 0544 Phan Lê Phương Linh 29/02/2008 8.25 6.75 7.60 22.60 Tiếng Anh 5.400 33.400 x Đ H
17 A V 0545 Lê Thảo Linh 23/05/2008 8.00 9.50 8.50 26.00 Tiếng Anh 4.600 35.200 Ngữ văn 8.000 42.000 x Đ Đ
18 L K 0546 Nguyễn Hoàng Thùy Linh 05/08/2008 6.25 4.25 3.80 14.30 Vật lí 4.500 23.300 x Đ H
19 T C 0547 Nguyễn Thị Thùy Linh 20/02/2008 6.50 5.50 2.30 14.30 Toán 3.000 20.300 Tin học 3.250 20.800 x Đ Đ
20 T L 0548 Bùi Tú Linh 22/06/2008 8.00 10.00 7.30 25.30 Toán 4.000 33.300 Vật lí 5.500 36.300 x Đ Đ
21 L C 0549 Nguyễn Bảo Long 02/07/2008 7.75 6.50 4.90 19.15 Vật lí 7.250 33.650 Tin học 6.000 31.150 x Đ Đ
22 T C 0550 Lục Gia Long 22/01/2008 6.75 9.50 7.10 23.35 Toán 5.000 33.350 Tin học 6.375 36.100 x Đ Đ
23 H A 0551 Nguyễn Hoàng Long 09/06/2008 7.25 6.25 4.70 18.20 Hóa học 6.000 30.200 Tiếng Anh 1.600 21.400 x Đ H
24 T C 0552 Lê Thái Hoàng Long 02/01/2008 8.00 9.75 5.20 22.95 Toán 7.000 36.950 Tin học 6.500 35.950 x KK Toán Đ Đ
1 T A 0553 Lê Đặng Minh Long 12/01/2008 6.25 10.00 8.80 25.05 Toán 6.000 37.050 Tiếng Anh 8.100 41.250 x Nhì Tiếng Anh Đ Đ
2 H K 0554 Trần Phạm Nam Long 14/07/2008 8.50 5.50 5.10 19.10 Hóa học 7.000 33.100 x Đ H
3 H C 0555 Nguyễn Nhất Long 17/08/2008 6.00 8.00 7.40 21.40 Hóa học 8.125 37.650 Tin học 5.000 31.400 x Đ Đ
4 C H 0556 Trần Nhật Long 14/02/2008 4.00 3.00 4.30 11.30 Tin học 1.000 13.300 Hóa học 1.250 13.800 x H H
5 H K 0557 Ngô Quỳnh Long 16/04/2008 6.00 7.75 5.40 19.15 Hóa học 4.000 27.150 x Đ H
6 T C 0558 Lê Thành Long 06/05/2008 5.42 8.00 3.10 16.52 Toán 4.000 24.520 Tin học 7.000 30.520 x Đ Đ
7 T C 0559 Trương Thành Long 28/04/2008 6.50 8.00 3.50 18.00 Toán 3.500 25.000 Tin học 5.330 28.660 x Đ Đ
8 T A 0560 Nguyễn Bảo Lộc 21/04/2008 6.00 10.00 8.20 24.20 Toán 7.000 38.200 Tiếng Anh 5.000 34.200 x Đ Đ
9 A K 0561 Châu Thị Minh Lộc 02/01/2008 5.50 4.25 5.20 14.95 Tiếng Anh 2.300 19.550 Đ H
10 H A 0562 Nguyễn Thành Lộc 15/03/2008 4.75 3.25 4.00 12.00 Hóa học 2.750 17.500 1.300 14.600
Tiếng Anh x Đ H
11 A V 0563 Vương Triệu Lộc 21/08/2008 4.00 3.00 3.30 10.30 Tiếng Anh 1.300 12.900 Ngữ văn 4.500 19.300 H Đ
12 H K 0564 Nguyễn Tuấn Lộc 19/01/2008 7.50 10.00 7.70 25.20 Hóa học 8.500 42.200 x Đ H
13 L C 0565 Phan Tấn Lợi 21/03/2008 7.25 7.00 5.00 19.25 Vật lí 5.875 31.000 Tin học 5.500 30.250 x Đ Đ
14 D A 0566 Nguyễn Mai Luân 09/04/2008 6.50 5.25 5.20 16.95 Địa lí 7.500 31.950 Tiếng Anh 1.900 20.750 x Đ H
15 A K 0567 Phạm Thị Diệu Ly 14/08/2008 6.50 5.00 7.00 18.50 Tiếng Anh 3.400 25.300 x Đ H
16 S K 0568 Nguyễn Thị Hà Ly 21/02/2008 6.10 4.00 1.40 11.50 Sinh học 5.700 22.900 Nhì Sinh học H H
17 D V 0569 Phạm Trần Phương Ly 19/06/2008 6.00 2.50 2.70 11.20 Địa lí 6.000 23.200 Ngữ văn 6.000 23.200 x Đ Đ
18 A K 0570 Nguyễn Thị Thảo Ly 04/10/2008 4.75 4.50 5.80 15.05 Tiếng Anh 4.500 24.050 Đ H
19 B K 0571 Nguyễn Ngọc Trúc Ly 26/09/2008 5.50 2.75 3.60 11.85 Lịch sử 4.500 20.850 x Đ H
20 A T 0572 Lương Ý Ly 27/04/2008 5.60 8.25 6.60 20.45 Tiếng Anh 2.900 26.250 Toán 3.250 26.950 x Đ Đ
21 A K 0573 Lê Trịnh Hoàng Mai 23/12/2008 5.30 7.50 7.60 20.40 Tiếng Anh 5.300 31.000 KK Tiếng Anh Đ H
22 A T 0574 Hoàng Ngọc Mai 29/10/2008 7.00 7.50 8.10 22.60 Tiếng Anh 4.400 31.400 Toán 4.000 30.600 x Đ Đ
23 H A 0575 Trương Thị Ngọc Mai 19/03/2008 6.50 9.00 7.60 23.10 Hóa học 6.500 36.100 Tiếng Anh 3.500 30.100 x Đ Đ
24 L A 0576 Trương Ngọc Mai 30/01/2008 7.00 4.50 3.50 15.00 Vật lí 5.000 25.000 Tiếng Anh 2.800 20.600 x Đ Đ
1 V A 0577 Trương Ngọc Mai 11/12/2008 7.50 5.75 6.10 19.35 Ngữ văn 8.000 35.350 Tiếng Anh 3.500 26.350 x Đ Đ
2 V K 0578 Nguyễn Vũ Nhật Mai 04/11/2008 6.75 0.00 1.40 8.15 Ngữ văn 6.250 20.650 H H
3 T C 0579 Nguyễn Như Mai 06/12/2008 6.25 7.50 4.10 17.85 Toán 3.000 23.850 Tin học 6.625 31.100 x Đ Đ
4 D A 0580 Lê Hoàng Thanh Mai 31/03/2008 6.00 3.50 6.50 16.00 Địa lí 6.750 29.500 3.900 23.800
Tiếng Anh x Đ Đ
5 A K 0581 Nguyễn Thị Thanh Mai 30/06/2008 7.50 7.75 7.60 22.85 Tiếng Anh 4.300 31.450 x Đ H
6 A K 0582 Trần Thị Thanh Mai 15/08/2008 7.00 7.00 8.70 22.70 Tiếng Anh 5.800 34.300 x Đ H
7 T C 0583 Trần Nguyễn Xuân Mai 03/02/2008 7.50 6.75 7.30 21.55 Toán 4.250 30.050 Tin học 5.125 31.800 x Đ Đ
8 H K 0584 Nguyễn Thị Xuân Mai 14/03/2008 7.00 5.50 6.10 18.60 Hóa học 5.375 29.350 x Đ H
9 T C 0585 Vũ Bá Mạnh 21/05/2008 6.75 10.00 4.30 21.05 Toán 8.500 38.050 Tin học 6.500 34.050 Đ Đ
10 H C 0586 Đoàn Duy Mạnh 17/12/2007 6.25 7.00 3.70 16.95 Hóa học 3.375 23.700 Tin học 4.250 25.450 x Đ Đ
11 L C 0587 Hồ Nguyễn Đức Mạnh 23/04/2008 7.00 6.75 4.10 17.85 Vật lí 7.875 33.600 Tin học 4.375 26.600 x Đ Đ
12 B T 0588 Huỳnh Nông Xuân Mẫn 23/02/2008 5.00 3.50 2.60 11.10 Lịch sử 0.750 12.600 Toán 0.000 11.100 x H H
13 V D 0589 Võ Xuân Mi 03/09/2008 8.25 3.25 5.30 16.80 Ngữ văn 6.500 29.800 Địa lí 7.000 30.800 x Đ Đ
14 V K 0590 Lê Mai An Minh 19/07/2008 8.25 7.50 6.60 22.35 Ngữ văn 7.500 37.350 x Đ H
15 V A 0591 Nguyễn Hoàng Gia Minh 21/04/2008 8.50 4.25 6.40 19.15 Ngữ văn 5.750 30.650 Tiếng Anh 3.200 25.550 x Đ Đ
16 A K 0592 Lưu Gia Minh 02/10/2008 4.92 2.25 6.40 13.57 Tiếng Anh 4.000 21.570 x Đ H
17 V D 0593 Đặng Thị Hoàng Minh 27/09/2008 7.50 5.75 3.60 16.85 Ngữ văn 6.250 29.350 Địa lí 6.500 29.850 x KK Địa lí Đ Đ
18 A T 0594 Nguyễn Đức Khổng Minh 28/05/2008 5.50 7.75 8.30 21.55 Tiếng Anh 5.000 31.550 Toán 3.500 28.550 x Đ Đ
19 A K 0595 Trương Nhật Minh 25/11/2008 7.75 6.25 8.90 22.90 Tiếng Anh 5.900 34.700 x Đ H
20 T K 0596 Nguyễn Quang Minh 26/01/2008 5.25 8.75 6.70 20.70 Toán 5.750 32.200 x Đ H
21 A K 0597 Trần Quang Minh 10/10/2008 6.50 7.25 6.50 20.25 Tiếng Anh 2.600 25.450 x Đ H
22 L A 0598 Nguyễn Đắc Tấn Minh 25/04/2008 8.00 8.50 8.50 25.00 Vật lí 8.875 42.750 Tiếng Anh 6.000 37.000 x Đ Đ
23 H C 0599 Phan Tuấn Minh 24/09/2008 6.75 7.75 5.20 19.70 Hóa học 6.000 31.700 Tin học 6.250 32.200 x Đ Đ
24 L C 0600 Hà Văn Minh 06/01/2008 5.25 8.00 3.30 16.55 Vật lí 9.500 35.550 Tin học 6.500 29.550 x KK Vật lí Đ Đ
1 A V 0601 Nguyễn Viết Minh 13/02/2008 7.75 6.50 9.20 23.45 Tiếng Anh 8.200 39.850 Ngữ văn 6.500 36.450 x Ba Tiếng Anh Đ Đ
2 C T 0602 Huỳnh Vũ Minh 04/12/2008 8.00 10.00 8.80 26.80 Tin học 5.750 38.300 Toán 6.375 39.550 x Đ Đ
3 V A 0603 Lê Nguyễn Bảo My 06/03/2008 6.50 4.50 3.40 14.40 Ngữ văn 5.000 24.400 Tiếng Anh 2.400 19.200 x Đ Đ
4 H V 0604 Huỳnh Thiên Hà My 09/05/2008 6.50 7.75 4.90 19.15 Hóa học 2.125 23.400 Ngữ văn 5.000 29.150 x Đ Đ
5 H K 0605 Nguyễn Trần Hà My 13/12/2008 8.50 7.75 5.60 21.85 Hóa học 3.000 27.850 x Đ H
6 L V 0606 Dương Hạ My 27/08/2008 7.50 7.00 4.20 18.70 Vật lí 3.375 25.450 Ngữ văn 7.750 34.200 x Đ Đ
7 A K 0607 Lê Hoàng My 01/02/2008 7.50 6.00 8.30 21.80 Tiếng Anh 5.700 33.200 x Đ H
8 A V 0608 Nguyễn Hoàng My 16/07/2008 7.00 8.50 8.70 24.20 Tiếng Anh 5.200 34.600 Ngữ văn 7.750 39.700 x Đ Đ
9 A V 0609 Phạm Hoàng My 19/04/2008 8.00 7.00 8.40 23.40 Tiếng Anh 5.100 33.600 Ngữ văn 6.670 36.740 x Đ Đ
10 A K 0610 Đỗ Huyền My 15/04/2008 5.50 4.75 4.00 14.25 Tiếng Anh 2.100 18.450 x Đ H
11 A V 0611 Mai Đỗ Huyền My 11/01/2008 8.00 5.75 6.50 20.25 Tiếng Anh 3.400 27.050 Ngữ văn 6.750 33.750 x Đ Đ
12 A K 0612 Nguyễn Quỳnh My 18/08/2008 8.50 3.75 8.00 20.25 Tiếng Anh 4.800 29.850 x Đ H
13 A T 0613 Lương Vĩnh Quỳnh My 29/04/2008 6.50 8.25 8.00 22.75 Tiếng Anh 6.900 36.550 Toán 5.500 33.750 x Đ Đ
14 A K 0614 Võ Hồ Thảo My 21/06/2008 7.75 4.50 4.00 16.25 Tiếng Anh 1.900 20.050 x H H
15 H K 0615 Đinh Lê Thảo My 07/03/2008 7.00 7.00 3.70 17.70 Hóa học 4.375 26.450 Đ H
16 V K 0616 Đào Thanh Thảo My 17/09/2008 8.25 7.25 6.60 22.10 Ngữ văn 8.000 38.100 x Đ H
17 S K 0617 Nguyễn Thị Thảo My 24/11/2008 8.50 8.00 7.10 23.60 Sinh học 5.650 34.900 x Đ H
18 V K 0618 Hà Trà My 21/09/2008 8.50 4.25 4.00 16.75 Ngữ văn 7.250 31.250 x Đ H
19 L K 0619 Nguyễn Thị Trà My 13/09/2008 6.50 8.00 4.10 18.60 Vật lí 9.500 37.600 x Ba Vật lí Đ H
20 T K 0620 Phạm Hoàng Mỹ 30/05/2008 5.25 5.75 3.40 14.40 Toán 3.500 21.400 x Đ H
21 H K 0621 Lê Na 04/09/2008 8.50 8.00 7.20 23.70 Hóa học 7.750 39.200 x Đ H
22 V K 0622 Lê Na 04/10/2008 8.25 9.75 6.60 24.60 Ngữ văn 7.750 40.100 x Đ H
23 S K 0623 Lê Lê Na 04/11/2008 7.25 5.50 3.30 16.05 Sinh học 1.750 19.550 x H H
24 A K 0624 Nguyễn Lê Na 06/11/2008 8.25 4.50 7.90 20.65 Tiếng Anh 4.700 30.050 x Đ H
1 S K 0625 Đỗ Ny Na 20/10/2008 6.00 7.25 3.40 16.65 Sinh học 6.900 30.450 x Ba Sinh học Đ H
2 V K 0626 Nguyễn Nhật Ti Na 01/06/2008 7.75 4.00 2.40 14.15 Ngữ văn 7.750 29.650 x Đ H
3 A K 0627 Nguyễn Đặng Bảo Nam 10/10/2008 4.25 0.75 7.00 12.00 Tiếng Anh 5.200 22.400 x H H
4 D K 0628 Nguyễn Bảo Nam 30/09/2008 5.25 3.75 5.00 14.00 Địa lí 7.500 29.000 x Đ H
5 L K 0629 Ngô Nhất Đại Nam 08/03/2008 4.00 3.00 1.20 8.20 Vật lí 6.000 20.200 H H
6 H K 0630 Võ Hoài Nam 02/09/2008 6.50 4.00 4.70 15.20 Hóa học 5.000 25.200 x Đ H
7 L K 0631 Đoàn Huỳnh Ngọc Nam 25/03/2008 6.25 7.00 2.60 15.85 Vật lí 7.500 30.850 x Đ H
8 T C 0632 Tạ Văn Nam 28/03/2008 6.75 9.50 6.20 22.45 Toán 6.250 34.950 Tin học 7.500 37.450 KK Toán Đ Đ
9 A K 0633 Trần Lê Minh Nga 07/03/2008 7.00 5.25 9.00 21.25 Tiếng Anh 5.500 32.250 x Đ H
10 T C 0634 Phạm Thị Thúy Nga 06/12/2008 7.25 9.50 4.40 21.15 Toán 3.000 27.150 Tin học 5.500 32.150 x Đ Đ
11 C K 0635 Nguyễn Hà Bảo Ngân 25/01/2008 7.25 5.25 4.80 17.30 Tin học 4.125 25.550 x Đ H
12 H S 0636 Nguyễn Hoàng Bảo Ngân 15/06/2008 6.00 3.75 2.40 12.15 Hóa học 1.750 15.650 Sinh học 0.650 13.450 x H H
13 S V 0637 Lê Bảo Ngân 31/03/2008 8.25 6.25 4.60 19.10 Sinh học 6.700 32.500 Ngữ văn 5.500 30.100 x Đ Đ
14 A V 0638 Trần Hiếu Ngân 28/09/2008 8.50 9.25 9.30 27.05 Tiếng Anh 8.300 43.650 Ngữ văn 8.000 43.050 x Đ Đ
15 A L 0639 Bùi Nguyễn Hoàng Ngân 14/01/2008 8.25 5.25 8.30 21.80 Tiếng Anh 5.900 33.600 Vật lí 3.625 29.050 x Đ Đ
16 T S 0640 Nguyễn Hồng Ngân 07/04/2008 5.75 8.00 3.30 17.05 Toán 4.500 26.050 Sinh học 5.350 27.750 x Đ Đ
17 B K 0641 Lê Khánh Ngân 01/06/2008 7.75 1.25 3.20 12.20 Lịch sử 4.600 21.400 H H
18 A K 0642 Nguyễn Ngọc Khánh Ngân 24/12/2008 8.00 6.25 7.30 21.55 Tiếng Anh 5.200 31.950 x Đ H
19 A V 0643 Trần Ngọc Khánh Ngân 30/06/2008 8.00 7.25 7.40 22.65 Tiếng Anh 4.300 31.250 Ngữ văn 6.500 35.650 x Đ Đ
20 A K 0644 Nguyễn Khánh Ngân 06/03/2008 7.25 7.50 8.20 22.95 Tiếng Anh 5.000 32.950 x Đ H
21 S T 0645 Trần Bùi Kim Ngân 27/08/2008 7.25 7.25 4.90 19.40 Sinh học 5.050 29.500 Toán 0.000 19.400 x Đ H
22 T C 0646 Phạm Kim Ngân 05/01/2008 4.25 6.25 3.20 13.70 Toán 2.500 18.700 Tin học 3.125 19.950 x Đ Đ
23 H A 0647 Đặng Ngọc Phương Ngân 01/09/2008 8.50 7.00 6.10 21.60 Hóa học 4.375 30.350 Tiếng Anh 1.500 24.600 x Đ H
24 A K 0648 Nguyễn Lê Thanh Ngân 03/04/2008 5.25 3.75 6.20 15.20 Tiếng Anh 3.400 22.000 x Đ H
1 A K 0649 Nguyễn Lê Thanh Ngân 25/09/2008 8.00 6.50 7.30 21.80 Tiếng Anh 4.000 29.800 x Đ H
2 V K 0650 Nguyễn Thanh Ngân 09/11/2008 9.00 4.75 4.50 18.25 Ngữ văn 5.500 29.250 x Đ H
3 A K 0651 Trần Thanh Ngân 19/10/2008 8.00 2.50 5.90 16.40 Tiếng Anh 3.300 23.000 x Đ H
4 A K 0652 Lê Thảo Ngân 30/09/2008 6.75 2.75 5.10 14.60 Tiếng Anh 1.200 17.000 H H
5 C K 0653 Nguyễn Thảo Ngân 02/05/2008 7.00 5.00 2.50 14.50 Tin học 1.750 18.000 x H H
6 H A 0654 Phạm Ngọc Thuý Ngân 17/11/2008 6.00 1.00 3.80 10.80 Hóa học 1.000 12.800 1.700 14.200
Tiếng Anh x H H
7 H V 0655 Nguyễn Thị Trà Ngân 02/05/2008 8.00 6.25 4.00 18.25 Hóa học 5.125 28.500 Ngữ văn 7.000 32.250 x Đ Đ
8 A K 0656 Bùi Băng Nghi 13/10/2008 7.25 6.00 7.30 20.55 Tiếng Anh 4.500 29.550 x Đ H
9 S K 0657 Hồ Gia Nghi 24/04/2008 5.50 6.25 3.70 15.45 Sinh học 4.850 25.150 x Đ H
10 V K 0658 Phan Huỳnh Gia Nghi 14/04/2008 9.25 6.00 4.90 20.15 Ngữ văn 6.500 33.150 x Đ H
11 V B 0659 Đinh Nguyễn Gia Nghi 23/07/2008 7.00 1.75 5.50 14.25 Ngữ văn 4.750 23.750 Lịch sử 0.750 15.750 x H H
12 H T 0660 Trần Nguyệt Nghi 08/07/2008 8.50 8.00 6.90 23.40 Hóa học 6.625 36.650 Toán 4.500 32.400 Đ Đ
13 L K 0661 Nguyễn Lê Phương Nghi 18/02/2008 8.25 7.25 6.10 21.60 Vật lí 4.875 31.350 x Đ H
14 V K 0662 Nguyễn Phương Nghi 12/05/2008 8.00 5.00 5.90 18.90 Ngữ văn 8.000 34.900 x KK Ngữ văn Đ H
15 A K 0663 Võ Nguyễn Phương Nghi 08/04/2008 7.25 7.00 8.30 22.55 Tiếng Anh 6.100 34.750 x Đ H
16 H T 0664 Nguyễn Thảo Nghi 23/01/2008 6.50 9.25 5.80 21.55 Hóa học 5.625 32.800 Toán 5.750 33.050 x Đ Đ
17 L K 0665 Nguyễn Trần Đại Nghĩa 31/07/2008 6.00 7.75 5.60 19.35 Vật lí 7.250 33.850 x Đ H
18 A K 0666 Lương Nhân Nghĩa 29/03/2007 5.00 4.00 6.30 15.30 Tiếng Anh 4.800 24.900 x Đ H
19 H K 0667 Hoàng Trọng Nghĩa 20/09/2008 7.00 6.00 5.60 18.60 Hóa học 5.750 30.100 x KK Hóa học Đ H
20 C T 0668 Hoàng Trần Trung Nghĩa 04/10/2008 5.50 3.00 3.10 11.60 Tin học 3.125 17.850 Toán 1.500 14.600 x Đ H
21 B K 0669 Nguyễn Kế Nghiêm 26/08/2008 5.50 3.00 2.00 10.50 Lịch sử 3.500 17.500 x H H
22 S L 0670 Nguyễn Ánh Ngọc 28/11/2008 8.50 5.25 6.70 20.45 Sinh học 4.750 29.950 Vật lí 4.875 30.200 x Đ Đ
23 B A 0671 Lê Thái Ánh Ngọc 23/12/2008 6.00 3.50 4.60 14.10 Lịch sử 3.250 20.600 Tiếng Anh 1.700 17.500 x Đ H
24 C T 0672 Vũ Trần Ánh Ngọc 05/12/2007 7.25 8.00 6.50 21.75 Tin học 4.000 29.750 Toán 3.500 28.750 x Đ Đ
1 V K 0673 Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc 17/12/2008 6.75 3.75 3.30 13.80 Ngữ văn 4.250 22.300 x Đ H
2 V K 0674 Lê Bảo Ngọc 03/03/2008 7.75 6.00 4.20 17.95 Ngữ văn 5.330 28.610 x Đ H
3 A T 0675 Nguyễn Bảo Ngọc 06/05/2008 8.50 7.50 9.10 25.10 Tiếng Anh 6.500 38.100 Toán 3.000 31.100 x Đ Đ
4 B V 0676 Phạm Bảo Ngọc 15/09/2008 7.50 3.75 2.70 13.95 Lịch sử 1.500 16.950 Ngữ văn 4.500 22.950 x H Đ
5 B K 0677 Trịnh Phan Bảo Ngọc 11/10/2008 6.00 1.50 4.90 12.40 Lịch sử 3.500 19.400 x H H
6 V B 0678 Tạ Quỳnh Bảo Ngọc 07/07/2008 4.50 1.00 3.30 8.80 Ngữ văn 4.000 16.800 Lịch sử 0.750 10.300 x H H
7 A K 0679 Tống Bảo Ngọc 11/05/2008 8.25 5.50 8.90 22.65 Tiếng Anh 5.600 33.850 x Đ H
8 H A 0680 Trần Bảo Ngọc 05/10/2008 8.00 7.50 6.00 21.50 Hóa học 5.500 32.500 Tiếng Anh 2.700 26.900 Đ Đ
9 A K 0681 Nguyễn Vũ Bảo Ngọc 19/12/2008 4.00 6.00 5.40 15.40 Tiếng Anh 3.500 22.400 x Đ H
10 A K 0682 Nguyễn Thị Bích Ngọc 06/01/2008 7.75 6.50 8.80 23.05 Tiếng Anh 5.300 33.650 x Đ H
11 T C 0683 Trương Duy Ngọc 13/12/2008 5.25 5.25 6.70 17.20 Toán 2.000 21.200 Tin học 4.000 25.200 x H Đ
12 A K 0684 Đặng Hoàng Ngọc 26/03/2008 6.25 2.50 3.70 12.45 Tiếng Anh 1.400 15.250 x H H
13 V K 0685 Võ Hồng Ngọc 17/01/2008 7.25 1.25 3.40 11.90 Ngữ văn 5.500 22.900 x H H
14 H K 0686 Nguyễn Khánh Ngọc 22/02/2008 6.75 7.75 6.30 20.80 Hóa học 8.125 37.050 x KK Hóa học Đ H
15 C T 0687 Trần Huỳnh Kim Ngọc 05/08/2008 6.50 8.50 6.20 21.20 Tin học 6.125 33.450 Toán 3.500 28.200 Đ Đ
16 T K 0688 Nguyễn Đức Minh Ngọc 10/01/2008 7.25 9.00 5.60 21.85 Toán 3.750 29.350 x Đ H
17 L K 0689 Châu Phan Minh Ngọc 15/01/2008 8.00 7.50 5.50 21.00 Vật lí 6.375 33.750 x Đ H
18 A K 0690 Đỗ Như Ngọc 20/05/2008 2.25 2.00 4.10 8.35 Tiếng Anh 2.200 12.750 x H H
19 T C 0691 Nguyễn Hoàng Như Ngọc 18/06/2008 8.25 9.00 7.90 25.15 Toán 4.375 33.900 Tin học 6.750 38.650 x Đ Đ
20 H K 0692 Lê Nguyễn Như Ngọc 17/12/2008 5.75 4.25 3.60 13.60 Hóa học 1.250 16.100 x H H
21 C K 0693 Ninh Thị Như Ngọc 20/10/2008 5.50 4.50 4.60 14.60 Tin học 3.375 21.350 x Đ H
22 V K 0694 Lê Thanh Ngọc 12/01/2008 7.75 1.00 4.30 13.05 Ngữ văn 6.500 26.050 x H H
23 T C 0695 Lê Thanh Ngọc 26/02/2008 7.75 9.25 6.00 23.00 Toán 6.500 36.000 Tin học 5.625 34.250 x Đ Đ
24 V K 0696 Nguyễn Thị Thanh Ngọc 01/08/2008 7.25 4.00 5.70 16.95 Ngữ văn 5.500 27.950 Đ H
1 A T 0697 Phùng Hồ An Nguyên 23/06/2008 7.50 10.00 8.90 26.40 Tiếng Anh 7.100 40.600 Toán 4.625 35.650 x Nhì Tiếng Anh Đ Đ
2 A K 0698 Phan Nguyễn An Nguyên 24/05/2008 5.00 5.25 4.60 14.85 Tiếng Anh 3.100 21.050 Đ H
3 H C 0699 Trần Bá Nguyên 12/03/2008 7.00 6.50 5.50 19.00 Hóa học 3.500 26.000 Tin học 5.125 29.250 x Đ Đ
4 B K 0700 Vương Bảo Nguyên 25/08/2008 3.25 4.25 6.40 13.90 Lịch sử 4.750 23.400 x Đ H
5 L C 0701 Võ Bằng Nguyên 22/11/2008 5.50 6.75 2.90 15.15 Vật lí 3.750 22.650 Tin học 4.750 24.650 x Đ Đ
6 L C 0702 Cao Bình Nguyên 20/02/2008 6.75 7.75 3.40 17.90 Vật lí 6.375 30.650 Tin học 3.875 25.650 x Đ Đ
7 T K 0703 Nguyễn Đức Nguyên 13/02/2008 4.25 7.00 3.30 14.55 Toán 3.000 20.550 x Đ H
8 A K 0704 Từ Gia Nguyên 22/10/2008 4.50 5.00 6.80 16.30 Tiếng Anh 4.000 24.300 Đ H
9 T C 0705 Phạm Văn Gia Nguyên 09/10/2008 5.67 5.00 4.10 14.77 Toán 3.000 20.770 Tin học 5.125 25.020 x Đ Đ
10 H C 0706 Nguyễn Văn Hà Nguyên 08/01/2008 4.00 5.50 6.50 16.00 Hóa học 1.125 18.250 Tin học 6.500 29.000 x H Đ
11 L A 0707 Đinh Hoàng Nguyên 23/07/2008 6.25 8.75 8.10 23.10 Vật lí 7.125 37.350 Tiếng Anh 5.000 33.100 x Đ Đ
12 T A 0708 Lê Hoàng Nguyên 19/07/2008 7.25 9.50 8.10 24.85 Toán 3.250 31.350 Tiếng Anh 4.400 33.650 x Đ Đ
13 H K 0709 Nguyễn Hoàng Nguyên 05/09/2008 7.25 5.50 3.10 15.85 Hóa học 4.000 23.850 x Đ H
14 T C 0710 Vũ Hoàng Nguyên 10/08/2008 7.50 7.25 3.00 17.75 Toán 2.750 23.250 Tin học 3.750 25.250 x Đ Đ
15 L K 0711 Nguyễn Lê Hồng Nguyên 13/08/2008 7.00 7.00 5.70 19.70 Vật lí 7.000 33.700 x Đ H
16 H C 0712 Đỗ Đăng Khôi Nguyên 15/03/2008 7.00 4.75 5.60 17.35 Hóa học 5.875 29.100 Tin học 5.750 28.850 x Đ Đ
17 L C 0713 Đinh Khôi Nguyên 27/07/2008 3.75 4.50 3.10 11.35 Vật lí 4.750 20.850 Tin học 3.750 18.850 x Đ Đ
18 L C 0714 Nguyễn Ngọc Khôi Nguyên 23/11/2008 7.00 7.00 5.10 19.10 Vật lí 4.875 28.850 Tin học 5.000 29.100 x Đ Đ
19 S K 0715 Phạm Khôi Nguyên 10/08/2008 6.00 3.50 3.50 13.00 Sinh học 4.450 21.900 x Đ H
20 A H 0716 Phạm Khôi Nguyên 20/08/2008 6.50 7.00 8.60 22.10 Tiếng Anh 5.800 33.700 Hóa học 3.625 29.350 x Đ Đ
21 L K 0717 Võ Khôi Nguyên 19/03/2008 6.00 9.75 5.20 20.95 Vật lí 8.875 38.700 x KK Vật lí Đ H
22 V K 0718 Trương Ngọc Nguyên 04/01/2008 6.25 2.25 2.20 10.70 Ngữ văn 6.500 23.700 x Đ H
23 L K 0719 Dương Đỗ Thảo Nguyên 06/08/2008 7.75 4.75 4.70 17.20 Vật lí 4.250 25.700 x Đ H
24 L V 0720 Lưu Thảo Nguyên 06/02/2008 6.00 2.75 4.30 13.05 Vật lí 2.125 17.300 Ngữ văn 3.750 20.550 x Đ Đ
1 T C 0721 Đoàn Thị Thảo Nguyên 31/08/2008 7.75 8.50 3.40 19.65 Toán 5.000 29.650 Tin học 5.125 29.900 x Đ Đ
2 T C 0722 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 17/02/2008 6.50 9.75 7.20 23.45 Toán 5.125 33.700 Tin học 7.825 39.100 x Đ Đ
3 L A 0723 Hà Trọng Nguyên 12/10/2008 5.50 7.75 6.80 20.05 Vật lí 7.875 35.800 Tiếng Anh 3.300 26.650 x Đ Đ
4 T C 0724 Ngô Lê Trung Nguyên 13/06/2008 5.67 5.75 4.70 16.12 Toán 4.250 24.620 Tin học 3.000 22.120 x Đ Đ
5 T C 0725 Võ Ngọc Trung Nguyên 03/02/2008 7.50 10.00 7.80 25.30 Toán 7.250 39.800 Tin học 8.000 41.300 x Đ Đ
6 T B 0726 Vũ Trung Nguyên 25/03/2008 5.00 5.75 4.10 14.85 Toán 2.750 20.350 Lịch sử 2.250 19.350 x Đ Đ
7 A V 0727 Lê Tuệ Nguyên 25/12/2008 6.25 4.25 3.90 14.40 Tiếng Anh 2.200 18.800 Ngữ văn 6.750 27.900 x Đ Đ
8 T C 0728 Hồ Xuân Nguyên 25/04/2008 7.50 9.25 8.50 25.25 Toán 7.500 40.250 Tin học 7.125 39.500 Đ Đ
9 L C 0729 Trần Đăng Nguyễn 27/08/2008 4.75 8.50 5.30 18.55 Vật lí 8.000 34.550 Tin học 5.125 28.800 x Đ Đ
10 V K 0730 Nguyễn Minh Nguyệt 12/07/2008 6.25 3.00 2.70 11.95 Ngữ văn 7.000 25.950 x Đ H
11 B V 0731 Hà Thị Thanh Nhàn 18/10/2008 5.50 2.25 3.80 11.55 Lịch sử 3.250 18.050 Ngữ văn 5.500 22.550 x Đ Đ
12 V A 0732 Phạm Thị Thanh Nhàn 05/11/2008 6.00 1.50 3.40 10.90 Ngữ văn 6.750 24.400 0.900 12.700
Tiếng Anh x H H
13 C T 0733 Phan Anh Nhân 20/02/2008 6.90 8.75 4.50 20.15 Tin học 6.500 33.150 Toán 5.750 31.650 x Đ Đ
14 A V 0734 Đặng Cửu Nhân 30/04/2008 6.50 2.75 6.60 15.85 Tiếng Anh 1.800 19.450 Ngữ văn 6.000 27.850 x H Đ
15 L K 0735 Phạm Dương Nhân 09/04/2008 5.80 6.50 3.10 15.40 Vật lí 4.125 23.650 Đ H
16 A V 0736 Võ Minh Nhân 14/05/2008 3.75 4.50 5.60 13.85 Tiếng Anh 2.100 18.050 Ngữ văn 2.250 18.350 x Đ Đ
17 A K 0737 Dương Quang Nhân 09/06/2008 6.10 6.00 6.30 18.40 Tiếng Anh 3.700 25.800 x Đ H
18 H K 0738 Nguyễn Thành Nhân 26/11/2008 4.50 7.00 4.30 15.80 Hóa học 0.750 17.300 x H H
19 D C 0739 Nguyễn Thành Nhân 08/07/2008 6.25 6.50 3.20 15.95 Địa lí 8.500 32.950 Tin học 3.250 22.450 x Đ Đ
20 C L 0740 Đào Thiện Nhân 15/12/2008 4.75 3.58 3.70 12.03 Tin học 1.500 15.030 Vật lí 3.000 18.030 x H Đ
21 A L 0741 Nguyễn Văn Nhân 23/11/2008 8.50 8.50 9.20 26.20 Tiếng Anh 7.300 40.800 Vật lí 6.500 39.200 x Đ Đ
22 T C 0742 Vi Văn Nhân 07/10/2008 7.25 10.00 8.80 26.05 Toán 3.875 33.800 Tin học 5.250 36.550 Đ Đ
23 H A 0743 Chử Hoàng Nhật 23/07/2008 6.10 6.00 5.30 17.40 Hóa học 1.500 20.400 Tiếng Anh 1.700 20.800 x H H
24 A K 0744 Lê Hoàng Nhật 11/11/2008 7.90 8.75 9.30 25.95 Tiếng Anh 7.600 41.150 x Ba Tiếng Anh Đ H
1 V K 0745 Nguyễn Lê Minh Nhật 29/03/2008 8.00 3.75 3.90 15.65 Ngữ văn 6.500 28.650 x Đ H
2 L K 0746 Nguyễn Minh Nhật 12/10/2008 6.00 5.25 2.70 13.95 Vật lí 3.625 21.200 x Đ H
3 L K 0747 Phạm Minh Nhật 04/09/2008 4.75 5.75 3.60 14.10 Vật lí 4.375 22.850 x Đ H
4 H A 0748 Phạm Minh Nhật 12/01/2008 6.00 7.75 7.60 21.35 Hóa học 6.250 33.850 Tiếng Anh 3.200 27.750 Đ Đ
5 H K 0749 Trần Ngọc Nhật 17/10/2008 5.75 6.25 3.20 15.20 Hóa học 1.750 18.700 x H H
6 A K 0750 Mai Thanh Nhật 24/01/2008 7.75 5.00 6.20 18.95 Tiếng Anh 4.000 26.950 x Đ H
7 A V 0751 Đặng Ngọc An Nhi 14/01/2008 8.50 5.75 6.50 20.75 Tiếng Anh 3.500 27.750 Ngữ văn 8.500 37.750 x KK Ngữ văn Đ Đ
8 L K 0752 Hoàng Bảo Nhi 29/12/2008 5.25 3.25 2.20 10.70 Vật lí 4.125 18.950 x Đ H
9 T K 0753 Hoàng Bảo Nhi 14/09/2008 4.25 6.50 2.50 13.25 Toán 4.000 21.250 Đ H
10 V K 0754 Hoàng Hải Nhi 22/07/2008 6.50 0.75 2.20 9.45 Ngữ văn 7.750 24.950 x H H
11 T K 0755 Nguyễn Võ Hoàng Nhi 30/08/2008 7.25 8.00 4.10 19.35 Toán 5.580 30.510 x Đ H
12 D K 0756 Nguyễn Vũ Hoàng Nhi 14/01/2008 7.00 7.00 5.30 19.30 Địa lí 9.000 37.300 x Đ H
13 D K 0757 Trần Nhật Linh Nhi 24/05/2008 4.75 5.25 5.10 15.10 Địa lí 6.500 28.100 x Đ H
14 A D 0758 Hoàng Ngọc Nhi 05/04/2008 7.00 3.00 6.40 16.40 Tiếng Anh 4.100 24.600 Địa lí 6.000 28.400 Đ Đ
15 D K 0759 Huỳnh Ngọc Nhi 11/01/2008 6.00 4.25 2.90 13.15 Địa lí 4.500 22.150 x Đ H
16 A V 0760 Nguyễn Ngọc Nhi 31/08/2008 6.75 7.25 6.60 20.60 Tiếng Anh 3.500 27.600 Ngữ văn 7.000 34.600 x Đ Đ
17 T L 0761 Phạm Thị Ngọc Nhi 16/08/2008 5.50 6.50 3.30 15.30 Toán 2.500 20.300 Vật lí 4.250 23.800 x Đ Đ
18 A K 0762 Trần Ngọc Nguyệt Nhi 26/07/2008 7.25 3.25 7.50 18.00 Tiếng Anh 4.000 26.000 x Đ H
19 A T 0763 Trần Hồ Phương Nhi 09/10/2008 3.75 2.50 3.90 10.15 Tiếng Anh 2.300 14.750 Toán 0.500 11.150 x Đ H
20 T C 0764 Nguyễn Ngọc Phương Nhi 10/02/2008 8.25 10.00 7.30 25.55 Toán 6.000 37.550 Tin học 6.125 37.800 x Đ Đ
21 V A 0765 Phạm Quỳnh Nhi 10/11/2008 8.25 7.75 7.00 23.00 Ngữ văn 8.250 39.500 Tiếng Anh 3.300 29.600 x Đ Đ
22 V A 0766 Phạm Quỳnh Nhi 28/05/2008 7.25 4.75 6.00 18.00 Ngữ văn 7.000 32.000 Tiếng Anh 2.300 22.600 x Đ Đ
23 H K 0767 Lê Thị Quỳnh Nhi 15/10/2008 7.00 5.50 3.60 16.10 Hóa học 4.875 25.850 Đ H
24 A V 0768 Trần Quỳnh Nhi 07/05/2008 7.25 5.50 6.50 19.25 Tiếng Anh 3.300 25.850 Ngữ văn 7.500 34.250 x Đ Đ
1 C K 0769 Lê Thảo Nhi 28/08/2008 6.25 5.50 5.70 17.45 Tin học 3.000 23.450 x Đ H
2 H V 0770 Bùi Lê Thảo Nhi 21/01/2008 8.50 9.50 7.50 25.50 Hóa học 5.250 36.000 Ngữ văn 6.250 38.000 x Đ Đ
3 V A 0771 Hồ Ngọc Thảo Nhi 22/12/2008 9.00 7.00 8.50 24.50 Ngữ văn 6.500 37.500 5.200 34.900
Tiếng Anh x Đ Đ
4 A K 0772 Lê Nguyễn Thảo Nhi 26/06/2008 4.50 6.75 8.60 19.85 Tiếng Anh 4.900 29.650 x Đ H
5 T A 0773 Nguyễn Trần Thảo Nhi 15/12/2008 7.75 7.50 6.10 21.35 Toán 2.625 26.600 Tiếng Anh 2.500 26.350 x Đ Đ
6 A K 0774 Nguyễn Thu Nhi 07/03/2008 6.50 6.50 6.10 19.10 Tiếng Anh 1.400 21.900 x H H
7 H K 0775 Kiều Ngọc Trúc Nhi 27/09/2008 7.50 6.75 6.00 20.25 Hóa học 5.125 30.500 x Đ H
8 V B 0776 Nguyễn Tuệ Nhi 21/10/2008 9.00 7.50 5.00 21.50 Ngữ văn 7.250 36.000 Lịch sử 2.000 25.500 x Đ H
9 A K 0777 Đặng Nguyễn Tuệ Nhi 02/03/2008 7.00 4.00 5.80 16.80 Tiếng Anh 3.200 23.200 x Đ H
10 T C 0778 Đỗ Lê Uyên Nhi 28/04/2008 6.00 8.00 3.60 17.60 Toán 3.250 24.100 Tin học 5.500 28.600 x Đ Đ
11 T C 0779 Trần Nguyễn Uyên Nhi 23/11/2008 6.50 8.75 5.60 20.85 Toán 5.250 31.350 Tin học 7.000 34.850 x Đ Đ
12 V K 0780 Trần Uyên Nhi 10/03/2008 7.00 0.50 1.60 9.10 Ngữ văn 6.500 22.100 x H H
13 T A 0781 Trần Nguyễn Xuân Nhi 14/12/2008 8.00 8.75 8.50 25.25 Toán 5.750 36.750 Tiếng Anh 5.800 36.850 x KK Tiếng Anh Đ Đ
14 A V 0782 Nguyễn Trần Ý Nhi 15/04/2008 0.00 Tiếng Anh 0.000 0.000 Ngữ văn 0.000 0.000 x Hủy kết quả H H
15 A K 0783 Hoàng Bảo Yến Nhi 17/09/2008 4.75 8.25 8.10 21.10 Tiếng Anh 4.000 29.100 x Đ H
16 L C 0784 Hoàng Yến Nhi 15/02/2008 7.75 8.50 8.50 24.75 Vật lí 7.500 39.750 Tin học 5.750 36.250 x Đ Đ
17 A K 0785 Phạm Yến Nhi 03/05/2008 7.11 3.50 6.40 17.01 Tiếng Anh 2.600 22.210 x Đ H
18 V C 0786 Hoàng Thị Yến Nhi 03/11/2008 7.00 6.25 3.10 16.35 Ngữ văn 7.500 31.350 Tin học 5.875 28.100 x KK Ngữ văn Đ Đ
19 S K 0787 Lê Thị Yến Nhi 22/10/2008 6.50 5.50 5.90 17.90 Sinh học 4.700 27.300 x Đ H
20 S V 0788 Nguyễn Trần An Nhiên 09/01/2008 8.00 5.50 4.30 17.80 Sinh học 1.550 20.900 Ngữ văn 6.500 30.800 x H Đ
21 V C 0789 Ngô Nguyễn Ngọc Nhiên 11/02/2008 7.50 4.50 4.60 16.60 Ngữ văn 6.500 29.600 Tin học 4.125 24.850 x Đ Đ
22 D K 0790 Phan Ngọc Nhiêu 21/01/2008 4.25 4.25 4.20 12.70 Địa lí 7.250 27.200 x Đ H
23 T C 0791 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 19/02/2008 8.25 9.50 7.20 24.95 Toán 6.125 37.200 Tin học 6.750 38.450 x Đ Đ
24 L K 0792 Nguyễn Thị Hoài Nhung 29/07/2008 6.00 6.50 6.40 18.90 Vật lí 6.375 31.650 x Đ H
1 T C 0793 Lê Nguyễn Hồng Nhung 23/07/2008 7.50 9.75 7.30 24.55 Toán 6.500 37.550 Tin học 8.500 41.550 x Đ Đ
2 A D 0794 Phạm Võ Hồng Nhung 04/01/2008 7.50 5.75 6.10 19.35 Tiếng Anh 2.900 25.150 Địa lí 8.750 36.850 x Đ Đ
3 C T 0795 Ngô Phương Nhung 07/11/2008 7.00 7.50 3.80 18.30 Tin học 5.625 29.550 Toán 3.375 25.050 x Đ Đ
4 H V 0796 Bùi Thụy Tuyết Nhung 31/05/2008 8.50 4.25 4.20 16.95 Hóa học 2.625 22.200 Ngữ văn 7.000 30.950 x Đ Đ
5 S T 0797 Nguyễn Ái Như 03/06/2008 7.00 4.75 4.50 16.25 Sinh học 2.050 20.350 Toán 2.500 21.250 x Đ Đ
6 S K 0798 Nguyễn Lê Bảo Như 14/03/2008 5.50 7.00 3.80 16.30 Sinh học 2.550 21.400 x Đ H
7 A K 0799 Nguyễn Bảo Như 19/04/2008 6.75 3.75 6.80 17.30 Tiếng Anh 2.600 22.500 x Đ H
8 H A 0800 Nguyễn Hà Gia Như 21/07/2008 7.00 6.75 6.50 20.25 Hóa học 5.125 30.500 Tiếng Anh 0.000 20.250 Đ H
9 V D 0801 Nguyễn Phúc Gia Như 13/12/2008 6.50 4.00 4.70 15.20 Ngữ văn 7.250 29.700 Địa lí 8.500 32.200 x Đ Đ
10 V K 0802 Trần Gia Như 12/07/2008 7.25 2.75 4.80 14.80 Ngữ văn 7.250 29.300 x KK Ngữ văn Đ H
11 A V 0803 Vũ Khánh Như 22/08/2008 7.50 9.50 9.30 26.30 Tiếng Anh 7.200 40.700 Ngữ văn 8.250 42.800 x Đ Đ
12 H T 0804 Võ Hoàng Minh Như 11/06/2008 4.25 5.50 3.60 13.35 Hóa học 1.125 15.600 Toán 3.500 20.350 H Đ
13 H C 0805 Trần Nhật Minh Như 16/03/2008 6.75 7.75 4.80 19.30 Hóa học 6.875 33.050 Tin học 6.375 32.050 x Đ Đ
14 T K 0806 Hồ Quỳnh Như 11/08/2008 6.50 3.25 4.50 14.25 Toán 2.250 18.750 x Đ H
15 V A 0807 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 01/06/2008 7.75 4.00 8.10 19.85 Ngữ văn 8.000 35.850 Tiếng Anh 3.800 27.450 x Đ Đ
16 A K 0808 Nguyễn Đào Tâm Như 07/09/2008 7.25 2.00 4.60 13.85 Tiếng Anh 3.300 20.450 x H H
17 L K 0809 Dương Hoàng Tâm Như 22/02/2008 6.00 9.00 7.10 22.10 Vật lí 6.750 35.600 x Ba Vật lí Đ H
18 A L 0810 Nguyễn Võ Tâm Như 24/03/2008 8.00 5.75 6.10 19.85 Tiếng Anh 1.500 22.850 Vật lí 4.125 28.100 x H Đ
19 A H 0811 Lê Nguyễn Yên Như 14/02/2008 6.50 3.25 5.70 15.45 Tiếng Anh 1.600 18.650 Hóa học 2.750 20.950 x H Đ
20 A H 0812 Nguyễn Bùi An Ninh 01/10/2008 6.00 8.00 7.30 21.30 Tiếng Anh 5.600 32.500 Hóa học 2.375 26.050 x Đ Đ
21 V K 0813 Hà Kim Oanh 15/12/2008 8.50 5.50 3.40 17.40 Ngữ văn 6.250 29.900 x Đ H
22 V K 0814 Phan Mỹ Oanh 11/09/2008 7.25 0.50 2.70 10.45 Ngữ văn 4.500 19.450 x H H
23 A V 0815 Trần Huỳnh Quỳnh Oanh 18/06/2008 7.00 6.75 8.30 22.05 Tiếng Anh 4.000 30.050 Ngữ văn 7.500 37.050 x Đ Đ
24 T C 0816 Lê Đại Phát 01/02/2008 6.75 9.00 8.30 24.05 Toán 6.000 36.050 Tin học 6.125 36.300 x Đ Đ
1 H C 0817 Nguyễn Đình Phát 28/03/2008 6.25 2.50 3.30 12.05 Hóa học 2.500 17.050 Tin học 2.500 17.050 x Đ Đ
2 A D 0818 Từ Bảo Gia Phát 15/01/2008 7.25 4.25 6.90 18.40 Tiếng Anh 5.800 30.000 Địa lí 8.000 34.400 x Đ Đ
3 L C 0819 Huỳnh Phát 27/01/2008 7.25 8.00 6.30 21.55 Vật lí 7.625 36.800 Tin học 5.750 33.050 x Đ Đ
4 T C 0820 Chu Lộc Phát 12/10/2008 6.75 7.75 3.70 18.20 Toán 3.125 24.450 Tin học 6.250 30.700 x Đ Đ
5 T C 0821 Đặng Nguyên Phát 06/10/2008 6.50 4.25 3.90 14.65 Toán 3.000 20.650 Tin học 4.000 22.650 x Đ Đ
6 C K 0822 Nguyễn Tấn Phát 31/07/2008 6.75 5.50 2.70 14.95 Tin học 3.750 22.450 x Đ H
7 L C 0823 Vũ Thành Phát 25/06/2008 8.00 7.00 4.70 19.70 Vật lí 7.000 33.700 Tin học 5.250 30.200 x Đ Đ
8 L K 0824 Trần Tín Phát 20/08/2008 6.50 8.50 3.20 18.20 Vật lí 9.125 36.450 x KK Vật lí Đ H
9 H V 0825 Nguyễn Văn Phát 09/01/2008 6.25 5.00 6.50 17.75 Hóa học 6.500 30.750 Ngữ văn 4.250 26.250 x Đ Đ
10 H K 0826 Nguyễn Võ Hoàng Phi 29/01/2008 6.50 6.42 5.40 18.32 Hóa học 7.750 33.820 KK Hóa học Đ H
11 H C 0827 Lê Công Nhật Phi 08/07/2008 5.75 4.75 3.60 14.10 Hóa học 2.250 18.600 Tin học 0.000 14.100 x Đ H
12 H C 0828 Nguyễn Đắc Duy Phong 07/07/2008 6.00 8.00 4.20 18.20 Hóa học 3.375 24.950 Tin học 4.375 26.950 x Đ Đ
13 T K 0829 Ngô Hữu Hoàng Phong 07/01/2008 5.00 8.00 4.20 17.20 Toán 3.750 24.700 x Đ H
14 S K 0830 Nguyễn Hữu Phong 29/12/2008 6.25 4.83 3.70 14.78 Sinh học 6.000 26.780 x Đ H
15 A T 0831 Bùi Tấn Phong 17/03/2008 6.00 7.50 7.70 21.20 Tiếng Anh 3.800 28.800 Toán 3.250 27.700 x Đ Đ
16 L C 0832 Lê Thanh Phong 07/03/2008 7.00 6.75 6.60 20.35 Vật lí 7.500 35.350 Tin học 6.000 32.350 x Đ Đ
17 H C 0833 Trần Trương Phong 04/09/2008 5.75 6.25 5.90 17.90 Hóa học 4.250 26.400 Tin học 4.625 27.150 x Đ Đ
18 T C 0834 Nguyễn Bá Phú 17/03/2008 7.00 10.00 7.70 24.70 Toán 6.500 37.700 Tin học 5.625 35.950 x Đ Đ
19 T C 0835 Nguyễn Trần Đức Phú 13/10/2008 5.25 8.50 3.50 17.25 Toán 5.000 27.250 Tin học 4.750 26.750 x Đ Đ
20 C T 0836 Trần Gia Phú 04/05/2008 5.00 7.75 3.70 16.45 Tin học 5.500 27.450 Toán 5.000 26.450 x Đ Đ
21 L C 0837 Lường Mai Phú 25/04/2008 3.75 5.75 2.50 12.00 Vật lí 4.000 20.000 Tin học 5.750 23.500 Đ Đ
22 C K 0838 Hà Minh Phú 08/01/2008 3.50 3.00 2.90 9.40 Tin học 3.500 16.400 x Đ H
23 A K 0839 Phan Minh Phú 23/06/2008 6.75 7.00 7.70 21.45 Tiếng Anh 5.400 32.250 x Đ H
24 H C 0840 Phạm Quang Phú 07/04/2008 5.23 6.50 3.70 15.43 Hóa học 4.125 23.680 Tin học 4.000 23.430 x Đ Đ
1 D S 0841 Trần Cái Thành Phú 30/10/2008 5.75 3.00 3.00 11.75 Địa lí 6.000 23.750 Sinh học 0.450 12.650 x Đ H
2 H C 0842 Đỗ Tiến Phú 25/11/2008 6.50 5.50 7.20 19.20 Hóa học 4.500 28.200 Tin học 4.750 28.700 x Đ Đ
3 L C 0843 Từ Đỗ Gia Phúc 17/01/2008 6.00 4.25 5.00 15.25 Vật lí 4.750 24.750 Tin học 3.125 21.500 x Đ Đ
4 H C 0844 Nguyễn Gia Phúc 12/09/2008 5.00 5.50 4.40 14.90 Hóa học 4.000 22.900 Tin học 5.000 24.900 x Đ Đ
5 T C 0845 Phạm Hoàng Phúc 01/10/2008 7.00 10.00 7.80 24.80 Toán 5.875 36.550 Tin học 6.875 38.550 x Đ Đ
6 A V 0846 Lê Kim Hồng Phúc 08/09/2008 7.75 6.75 7.00 21.50 Tiếng Anh 4.900 31.300 Ngữ văn 5.000 31.500 x Đ Đ
7 H K 0847 Lưu Hồng Phúc 24/01/2008 6.00 8.00 6.50 20.50 Hóa học 5.750 32.000 x Đ H
8 T C 0848 Phan Hồng Phúc 02/09/2008 7.00 10.00 8.30 25.30 Toán 6.500 38.300 Tin học 7.875 41.050 x Đ Đ
9 A B 0849 Bùi Tuấn Phúc 16/04/2008 7.75 5.50 6.40 19.65 Tiếng Anh 3.300 26.250 Lịch sử 5.500 30.650 x Đ Đ
10 T C 0850 Nguyễn Xuân Phúc 22/06/2008 6.25 6.50 5.20 17.95 Toán 4.500 26.950 Tin học 4.125 26.200 x Đ Đ
11 A K 0851 Trần Lý Hà Phương 02/07/2008 7.25 5.25 8.80 21.30 Tiếng Anh 5.000 31.300 x Đ H
12 L C 0852 Nguyễn Hà Phương 25/05/2008 6.00 5.25 5.30 16.55 Vật lí 3.250 23.050 Tin học 4.000 24.550 x Đ Đ
13 T C 0853 Lê Trần Hà Phương 05/06/2008 7.50 7.25 5.20 19.95 Toán 2.250 24.450 Tin học 5.125 30.200 x Đ Đ
14 A K 0854 Tô Lê Hạnh Phương 11/07/2008 7.00 6.00 6.00 19.00 Tiếng Anh 2.200 23.400 x Đ H
15 D K 0855 Nguyễn Ngọc Liên Phương 07/09/2008 6.25 2.75 3.20 12.20 Địa lí 4.250 20.700 Đ H
16 L V 0856 Đặng Bùi Mai Phương 10/11/2008 7.25 4.75 6.40 18.40 Vật lí 6.000 30.400 Ngữ văn 6.000 30.400 x Đ Đ
17 L K 0857 Nguyễn Võ Nam Phương 07/10/2008 6.75 5.00 3.30 15.05 Vật lí 4.000 23.050 x Đ H
18 A K 0858 Nguyễn Thị Quỳnh Phương 22/04/2008 7.50 6.75 7.40 21.65 Tiếng Anh 3.900 29.450 x Đ H
19 D A 0859 Phạm Ngọc Thanh Phương 29/09/2008 7.25 5.75 5.90 18.90 Địa lí 7.500 33.900 Tiếng Anh 2.800 24.500 x Đ Đ
20 A D 0860 Vương Thị Thanh Phương 11/02/2008 6.75 2.75 6.10 15.60 Tiếng Anh 2.800 21.200 Địa lí 7.500 30.600 x Đ Đ
21 H T 0861 Đỗ Thu Phương 25/09/2008 5.25 3.50 3.00 11.75 Hóa học 1.625 15.000 Toán 0.000 11.750 x H H
22 V K 0862 Trần Thị Trúc Phương 14/02/2008 6.50 6.00 3.50 16.00 Ngữ văn 4.750 25.500 x Đ H
23 H S 0863 Trần Thị Vân Phương 29/11/2008 6.50 8.75 6.50 21.75 Hóa học 2.250 26.250 Sinh học 0.400 22.550 x Đ H
24 H K 0864 Lê Nguyễn Mai Phượng 18/10/2008 7.75 2.75 4.60 15.10 Hóa học 4.625 24.350 x Đ H
1 T C 0865 Lê Huy Quang 09/08/2008 6.25 6.00 3.70 15.95 Toán 2.500 20.950 Tin học 6.000 27.950 x Đ Đ
2 H A 0866 Trần Minh Quang 27/09/2008 6.75 8.00 6.30 21.05 Hóa học 6.250 33.550 Tiếng Anh 2.600 26.250 x Đ Đ
3 C T 0867 Lê Nhật Quang 05/07/2008 7.00 7.50 6.40 20.90 Tin học 3.500 27.900 Toán 4.500 29.900 x Đ Đ
4 H A 0868 Phùng Tâm Quang 16/03/2008 5.50 6.00 6.60 18.10 Hóa học 6.625 31.350 Tiếng Anh 2.300 22.700 x Đ Đ
5 H K 0869 Trần Hồ Thiên Quang 12/12/2008 7.75 5.75 3.60 17.10 Hóa học 7.750 32.600 x Đ H
6 A K 0870 Lê Nguyễn Việt Quang 29/01/2008 7.25 7.75 9.00 24.00 Tiếng Anh 7.200 38.400 x KK Tiếng Anh Đ H
7 S H 0871 Đặng Anh Quân 23/11/2008 6.75 6.00 5.40 18.15 Sinh học 5.350 28.850 Hóa học 1.750 21.650 x Đ H
8 V B 0872 Huỳnh Anh Quân 07/12/2008 7.75 6.50 4.40 18.65 Ngữ văn 8.250 35.150 Lịch sử 6.500 31.650 x Đ Đ
9 A L 0873 Lâm Anh Quân 07/08/2008 4.50 2.75 3.70 10.95 Tiếng Anh 2.400 15.750 Vật lí 2.625 16.200 x Đ Đ
10 L C 0874 Nguyễn Anh Quân 02/12/2008 6.50 6.00 4.30 16.80 Vật lí 8.000 32.800 Tin học 4.875 26.550 x Đ Đ
11 L K 0875 Vũ Anh Quân 25/6/2008 5.25 2.75 4.00 12.00 Vật lí 4.125 20.250 x Đ H
12 T C 0876 Nguyễn Đăng Quân 04/06/2008 5.75 9.75 3.80 19.30 Toán 5.000 29.300 Tin học 5.500 30.300 Đ Đ
13 A K 0877 Lê Đình Quân 11/08/2008 5.50 6.00 6.40 17.90 Tiếng Anh 2.900 23.700 x Đ H
14 T C 0878 Nguyễn Hoàng Quân 21/11/2008 6.00 5.75 6.00 17.75 Toán 5.000 27.750 Tin học 5.500 28.750 x Đ Đ
15 C K 0879 Nguyễn Hồng Quân 24/11/2008 7.00 9.00 8.10 24.10 Tin học 4.875 33.850 x Đ H
16 A K 0880 Võ Hồng Quân 01/11/2008 8.00 7.50 8.50 24.00 Tiếng Anh 5.600 35.200 x Đ H
17 H K 0881 Hán Minh Quân 13/01/2008 7.25 6.50 8.30 22.05 Hóa học 7.500 37.050 x KK Hóa học Đ H
18 V D 0882 Phạm Nhan Minh Quân 13/12/2008 7.50 5.50 4.00 17.00 Ngữ văn 8.250 33.500 Địa lí 8.500 34.000 x Đ Đ
19 L K 0883 Lê Phan Minh Quân 10/08/2008 6.50 6.00 6.70 19.20 Vật lí 8.250 35.700 x Đ H
20 H A 0884 Puih Quân 03/01/2008 5.00 3.25 3.20 11.45 Hóa học 3.000 17.450 1.600 14.650
Tiếng Anh x Đ H
21 T C 0885 Đinh Quang Quân 19/04/2008 6.25 9.00 5.40 20.65 Toán 5.000 30.650 Tin học 6.125 32.900 x Đ Đ
22 T K 0886 Nguyễn Anh Quốc 11/03/2008 6.50 6.00 2.90 15.40 Toán 3.000 21.400 x Đ H
23 T K 0887 Nguyễn Anh Quốc 30/07/2008 5.25 5.00 3.70 13.95 Toán 4.000 21.950 x Đ H
24 V H 0888 Phan Anh Quốc 07/07/2008 8.00 5.00 2.70 15.70 Ngữ văn 7.750 31.200 Hóa học 1.625 18.950 x Đ H
1 H C 0889 Thái Bá Quý 24/02/2008 5.25 7.00 2.20 14.45 Hóa học 2.250 18.950 Tin học 5.375 25.200 x Đ Đ
2 C V 0890 Huỳnh Nguyễn Đỗ Quyên 12/06/2008 7.00 8.00 3.40 18.40 Tin học 5.000 28.400 Ngữ văn 4.750 27.900 x Đ Đ
3 D K 0891 Nguyễn Hoàng Quyên 28/05/2008 3.50 6.00 2.00 11.50 Địa lí 0.500 12.500 x H H
4 V K 0892 Nguyễn Thục Quyên 28/05/2008 7.75 6.25 3.60 17.60 Ngữ văn 7.500 32.600 x Đ H
5 D K 0893 Ngô Phan Thục Quyên 13/01/2008 6.75 3.25 2.90 12.90 Địa lí 7.250 27.400 x Đ H
6 B K 0894 Nguyễn Đức Quyền 28/02/2008 5.25 4.00 4.70 13.95 Lịch sử 1.750 17.450 x H H
7 D V 0895 Lê Ngọc Quyền 09/06/2008 8.50 7.50 5.60 21.60 Địa lí 8.500 38.600 Ngữ văn 6.500 34.600 x Đ Đ
8 V D 0896 Đinh Ngọc Bảo Quỳnh 19/09/2008 4.30 1.25 3.90 9.45 Ngữ văn 4.000 17.450 Địa lí 2.750 14.950 x H H
9 H K 0897 Huỳnh Thị Cẩm Quỳnh 25/12/2008 7.50 7.75 2.80 18.05 Hóa học 4.375 26.800 x Đ H
10 V K 0898 Đặng Diễm Quỳnh 31/07/2008 7.50 5.75 5.90 19.15 Ngữ văn 7.500 34.150 x Đ H
11 V K 0899 Bùi Thị Ngọc Quỳnh 01/02/2008 7.50 4.00 7.40 18.90 Ngữ văn 7.250 33.400 x Đ H
12 D K 0900 Lê Thị Như Quỳnh 24/04/2008 5.50 3.50 2.40 11.40 Địa lí 6.000 23.400 x Đ H
13 H K 0901 Phạm Thị Như Quỳnh 12/01/2008 9.00 7.00 4.60 20.60 Hóa học 7.000 34.600 Đ H
14 A K 0902 Đậu Thúy Quỳnh 11/03/2008 6.50 7.50 8.60 22.60 Tiếng Anh 7.200 37.000 x Ba Tiếng Anh Đ H
15 V K 0903 Nguyễn Nguyên Trúc Quỳnh 26/04/2008 6.25 1.50 3.10 10.85 Ngữ văn 5.500 21.850 x H H
16 T C 0904 Nguyễn Anh Rin 07/09/2008 5.50 6.00 3.80 15.30 Toán 0.750 16.800 Tin học 3.875 23.050 x H Đ
17 V C 0905 Nguyễn Tố Hoàng Sa 05/09/2008 7.25 6.00 3.60 16.85 Ngữ văn 6.000 28.850 Tin học 4.500 25.850 x Đ Đ
18 S K 0906 Ngô Công Kỳ Sâm 07/11/2008 5.50 5.50 3.80 14.80 Sinh học 3.900 22.600 x Đ H
19 A K 0907 Nguyễn Thanh Sơn 14/09/2008 8.25 6.50 8.10 22.85 Tiếng Anh 6.100 35.050 x Đ H
20 B V 0908 Nguyễn Hữu Trường Sơn 17/09/2008 8.00 6.25 6.40 20.65 Lịch sử 7.500 35.650 Ngữ văn 4.250 29.150 x Nhì Lịch sử Đ Đ
21 A K 0909 Nguyễn Thị Thu Sương 01/03/2008 8.75 7.00 8.70 24.45 Tiếng Anh 6.100 36.650 x Đ H
22 T C 0910 Nguyễn Phú Tài 24/05/2008 6.25 7.00 6.30 19.55 Toán 5.750 31.050 Tin học 6.000 31.550 x Đ Đ
23 D K 0911 Nguyễn Tấn Tài 27/03/2008 8.00 5.75 3.40 17.15 Địa lí 8.250 33.650 x Đ H
24 S K 0912 Trịnh Tấn Tài 12/01/2008 7.75 5.25 5.10 18.10 Sinh học 6.700 31.500 x Ba Sinh học Đ H
1 L C 0913 Phùng Tiến Tài 02/08/2008 5.75 7.00 3.70 16.45 Vật lí 5.500 27.450 Tin học 4.000 24.450 x Đ Đ
2 A T 0914 Trần Trương Huyền Tâm 07/01/2008 7.50 9.00 8.60 25.10 Tiếng Anh 5.500 36.100 Toán 3.750 32.600 x Đ Đ
3 V A 0915 Lê Gia Khánh Tâm 25/04/2008 8.50 6.50 6.80 21.80 Ngữ văn 8.000 37.800 Tiếng Anh 3.000 27.800 x Nhì Ngữ văn Đ Đ
4 V K 0916 Đào Thị Như Tâm 02/09/2008 7.00 3.50 3.70 14.20 Ngữ văn 6.750 27.700 x Ba Ngữ văn Đ H
5 A V 0917 Đoàn Huỳnh Thanh Tâm 20/09/2008 6.75 7.00 7.00 20.75 Tiếng Anh 3.100 26.950 Ngữ văn 4.500 29.750 x Đ Đ
6 B C 0918 Hoàng Gia Tân 11/09/2008 7.00 8.25 5.90 21.15 Lịch sử 6.750 34.650 Tin học 4.500 30.150 x Đ Đ
7 L K 0919 Vũ Hoàng Tân 05/01/2008 6.00 4.50 4.30 14.80 Vật lí 7.500 29.800 x KK Vật lí Đ H
8 C T 0920 Hồ Thái Việt Tân 01/01/2008 5.75 2.25 3.70 11.70 Tin học 0.000 11.700 Toán 0.000 11.700 x H H
9 H A 0921 Lưu Vĩnh Tân 11/03/2008 6.00 6.75 8.50 21.25 Hóa học 6.000 33.250 Tiếng Anh 5.800 32.850 x Đ Đ
10 C K 0922 Lê Huyền Minh Thái 03/11/2008 6.25 7.50 3.60 17.35 Tin học 4.375 26.100 x Đ H
11 B A 0923 Tô Võ Minh Thái 05/05/2008 6.25 5.00 5.40 16.65 Lịch sử 6.500 29.650 Tiếng Anh 2.700 22.050 x Đ Đ
12 C K 0924 Phạm Công Thanh 07/10/2008 6.00 3.25 2.20 11.45 Tin học 2.000 15.450 x H H
13 L K 0925 Nguyễn Thị Tâm Thanh 23/06/2008 6.00 7.75 4.80 18.55 Vật lí 8.500 35.550 Nhì Vật lí Đ H
14 T A 0926 Nguyễn Tấn Thanh 08/06/2008 7.25 8.50 7.20 22.95 Toán 4.250 31.450 Tiếng Anh 3.000 28.950 x Đ Đ
15 T C 0927 Dương Thái Thanh 30/01/2008 7.25 9.50 4.90 21.65 Toán 5.750 33.150 Tin học 6.750 35.150 x Đ Đ
16 L V 0928 Lương Thái Thanh 29/06/2008 6.75 4.00 2.80 13.55 Vật lí 3.750 21.050 Ngữ văn 5.500 24.550 x Đ Đ
17 T C 0929 Bùi Thị Thanh Thanh 03/01/2008 8.00 9.25 7.40 24.65 Toán 4.375 33.400 Tin học 6.125 36.900 x Đ Đ
18 C H 0930 Nguyễn Lê Thành 15/05/2008 6.50 3.50 3.20 13.20 Tin học 2.750 18.700 Hóa học 1.750 16.700 x Đ H
19 H A 0931 Ngô Tấn Thành 14/02/2008 5.25 7.50 2.40 15.15 Hóa học 4.375 23.900 Tiếng Anh 2.000 19.150 Đ H
20 A K 0932 Trần Vạn Thành 06/06/2008 5.50 2.25 6.10 13.85 Tiếng Anh 2.600 19.050 x Đ H
21 A V 0933 Võ Phúc Như Thảo 16/08/2008 7.75 3.00 2.90 13.65 Tiếng Anh 2.100 17.850 Ngữ văn 6.080 25.810 x Đ Đ
22 H K 0934 Đỗ Phương Thảo 04/05/2008 6.75 4.75 3.60 15.10 Hóa học 5.000 25.100 x Đ H
23 T C 0935 Đặng Nguyễn Phương Thảo 28/08/2008 8.25 10.00 7.60 25.85 Toán 5.250 36.350 Tin học 8.000 41.850 x Đ Đ
24 A V 0936 Hồ Nguyễn Phương Thảo 16/07/2008 9.00 7.25 7.00 23.25 Tiếng Anh 4.900 33.050 Ngữ văn 5.000 33.250 x Đ Đ
1 V A 0937 Phùng Phương Thảo 03/11/2008 7.50 4.00 6.70 18.20 Ngữ văn 8.250 34.700 Tiếng Anh 3.300 24.800 x Đ Đ
2 S K 0938 Tạ Phương Thảo 15/05/2008 6.00 2.50 2.10 10.60 Sinh học 2.450 15.500 Đ H
3 H K 0939 Huỳnh Thị Phương Thảo 14/01/2008 4.75 6.25 4.90 15.90 Hóa học 3.375 22.650 x Đ H
4 T A 0940 Lương Thị Phương Thảo 04/03/2008 7.00 8.75 6.50 22.25 Toán 3.880 30.010 Tiếng Anh 2.100 26.450 Đ Đ
5 V K 0941 Nguyễn Thị Phương Thảo 15/11/2008 7.25 6.75 5.10 19.10 Ngữ văn 6.000 31.100 x Đ H
6 V K 0942 Vũ Thị Phương Thảo 20/05/2008 6.00 6.00 3.60 15.60 Ngữ văn 6.250 28.100 x Đ H
7 C T 0943 Hoàng Thanh Thảo 17/11/2008 5.50 8.00 7.10 20.60 Tin học 6.125 32.850 Toán 2.750 26.100 x Đ Đ
8 C B 0944 Trần Lê Thanh Thảo 21/06/2008 7.00 6.75 2.60 16.35 Tin học 4.750 25.850 Lịch sử 3.000 22.350 x Đ Đ
9 A V 0945 Trịnh Tân Thanh Thảo 15/11/2008 8.25 4.75 7.80 20.80 Tiếng Anh 4.900 30.600 Ngữ văn 7.000 34.800 x Đ Đ
10 A T 0946 Bùi Thị Thanh Thảo 13/01/2008 8.00 9.75 8.90 26.65 Tiếng Anh 6.800 40.250 Toán 4.250 35.150 x Đ Đ
11 L V 0947 Trần Thị Thanh Thảo 01/02/2008 7.00 7.00 6.90 20.90 Vật lí 7.500 35.900 Ngữ văn 6.500 33.900 x Đ Đ
12 A T 0948 Võ Thanh Thảo 08/04/2008 6.75 7.25 7.90 21.90 Tiếng Anh 4.700 31.300 Toán 4.000 29.900 x Đ Đ
13 V K 0949 Vũ Thị Thu Thảo 01/04/2008 7.25 0.25 3.90 11.40 Ngữ văn 7.500 26.400 x H H
14 A K 0950 Huỳnh Đoàn Uyên Thảo 03/02/2008 7.00 5.50 8.30 20.80 Tiếng Anh 5.800 32.400 x Đ H
15 A K 0951 Nguyễn Ngọc Uyên Thảo 05/10/2008 7.00 6.75 6.40 20.15 Tiếng Anh 3.200 26.550 x Đ H
16 C K 0952 Bùi Vy Thảo 24/06/2008 7.00 6.50 6.90 20.40 Tin học 3.750 27.900 Đ H
17 T C 0953 Nguyễn Hữu Chiến Thắng 22/11/2008 7.75 9.00 5.70 22.45 Toán 8.500 39.450 Tin học 8.000 38.450 x Đ Đ
18 H K 0954 Hồ Quốc Thắng 28/02/2008 7.50 8.00 5.10 20.60 Hóa học 7.500 35.600 Đ H
19 L K 0955 Huỳnh Quốc Thắng 24/09/2008 5.75 8.50 3.60 17.85 Vật lí 7.750 33.350 Đ H
20 A V 0956 Vũ Việt Thắng 12/12/2008 8.00 4.25 8.20 20.45 Tiếng Anh 5.500 31.450 Ngữ văn 7.000 34.450 x Đ Đ
21 V C 0957 Bùi Phan Bảo Thi 15/03/2008 7.50 6.25 5.10 18.85 Ngữ văn 7.000 32.850 Tin học 3.250 25.350 x Đ Đ
22 T C 0958 Nguyễn Đình Thi 28/10/2008 6.50 8.75 5.40 20.65 Toán 3.000 26.650 Tin học 6.125 32.900 Đ Đ
23 V K 0959 Hoàng Anh Khánh Thi 02/05/2008 7.50 3.00 5.10 15.60 Ngữ văn 5.000 25.600 x Đ H
24 B K 0960 Ngô Võ Mai Thi 04/04/2008 6.75 7.00 6.30 20.05 Lịch sử 6.000 32.050 x Đ H
1 A K 0961 Đoàn Minh Thi 15/11/2008 8.25 4.25 8.70 21.20 Tiếng Anh 6.400 34.000 x Đ H
2 A K 0962 Bùi Quang Thuận Thiên 17/08/2008 7.75 5.75 8.20 21.70 Tiếng Anh 6.400 34.500 x Đ H
3 T K 0963 Nguyễn Đình Thiện 17/05/2008 5.75 9.75 7.20 22.70 Toán 4.000 30.700 x Đ H
4 V C 0964 Nguyễn Thị Hồng Thiện 21/07/2008 8.50 9.00 6.00 23.50 Ngữ văn 7.750 39.000 Tin học 6.000 35.500 x Đ Đ
5 T C 0965 Phan Ngọc Thiện 01/01/2008 6.00 9.50 3.70 19.20 Toán 6.250 31.700 Tin học 6.500 32.200 x Đ Đ
6 T C 0966 Mai Quang Thiện 03/12/2008 6.25 9.75 5.00 21.00 Toán 7.500 36.000 Tin học 7.000 35.000 x Đ Đ
7 V B 0967 Võ Văn Thiện 08/06/2008 6.50 1.25 1.50 9.25 Ngữ văn 4.750 18.750 Lịch sử 0.500 10.250 x H H
8 A K 0968 Lê Cường Thịnh 25/11/2008 6.00 2.00 5.70 13.70 Tiếng Anh 3.700 21.100 x H H
9 D K 0969 Bùi Đức Thịnh 12/01/2008 5.25 3.75 1.20 10.20 Địa lí 5.500 21.200 x H H
10 H K 0970 Nguyễn Đức Thịnh 05/04/2008 6.00 6.25 3.90 16.15 Hóa học 4.125 24.400 x Đ H
11 D K 0971 Lê Hoàng Thịnh 25/11/2008 6.25 6.00 5.60 17.85 Địa lí 9.000 35.850 x Ba Địa lí Đ H
12 L K 0972 Tăng Hùng Thịnh 02/11/2008 6.25 6.50 7.30 20.05 Vật lí 7.125 34.300 x Đ H
13 H C 0973 Đỗ Hà Minh Thịnh 03/09/2008 7.00 7.25 3.70 17.95 Hóa học 2.750 23.450 Tin học 4.750 27.450 x Đ Đ
14 C K 0974 Lê Phúc Thịnh 18/06/2008 5.00 0.25 2.40 7.65 Tin học 0.250 8.150 x H H
15 H A 0975 Vũ Quốc Thịnh 24/06/2008 6.75 4.75 5.70 17.20 Hóa học 5.250 27.700 Tiếng Anh 1.900 21.000 x Đ H
16 L C 0976 Nguyễn Thanh Thịnh 22/08/2008 7.50 6.50 6.20 20.20 Vật lí 8.250 36.700 Tin học 3.750 27.700 x Đ Đ
17 L A 0977 Phạm Chí Trường Thịnh 12/11/2008 4.50 2.25 3.60 10.35 Vật lí 1.250 12.850 Tiếng Anh 1.600 13.550 x H H
18 B V 0978 Nguyễn Thị Bảo Thoa 10/04/2008 5.50 2.50 3.10 11.10 Lịch sử 5.000 21.100 Ngữ văn 5.750 22.600 x Đ Đ
19 S L 0979 Nguyễn Thông 30/09/2008 5.75 6.75 5.10 17.60 Sinh học 7.000 31.600 Vật lí 2.625 22.850 x KK Sinh học Đ Đ
20 L C 0980 Nguyễn Trung Thông 23/01/2008 6.00 3.50 3.10 12.60 Vật lí 5.750 24.100 Tin học 4.000 20.600 x Đ Đ
21 T C 0981 Bùi Anh Thơ 18/05/2008 7.00 7.75 4.90 19.65 Toán 6.000 31.650 Tin học 5.750 31.150 x Đ Đ
22 A K 0982 Trần Phạm Anh Thơ 16/10/2008 6.50 3.25 5.20 14.95 Tiếng Anh 2.600 20.150 x Đ H
23 T K 0983 Nguyễn Bảo Thuận 20/11/2008 6.00 9.50 4.90 20.40 Toán 5.750 31.900 x Đ H
24 A K 0984 Trần Ngọc Hồng Thuận 24/06/2008 6.25 3.75 6.80 16.80 Tiếng Anh 4.200 25.200 x Đ H
1 L K 0985 Lê Trần Thanh Thuận 07/03/2008 6.50 7.75 4.40 18.65 Vật lí 7.750 34.150 x Đ H
2 H T 0986 Đặng Phương Thuỳ 27/01/2008 6.25 5.50 3.70 15.45 Hóa học 3.000 21.450 Toán 0.000 15.450 x Đ H
3 A V 0987 Nguyễn Đoàn Minh Thùy 05/12/2008 8.00 6.50 7.00 21.50 Tiếng Anh 4.300 30.100 Ngữ văn 6.000 33.500 x Đ Đ
4 A V 0988 Hồ Ngọc Minh Thùy 05/11/2008 7.75 4.75 7.70 20.20 Tiếng Anh 6.100 32.400 Ngữ văn 7.250 34.700 x Đ Đ
5 T C 0989 Dương Nguyễn Minh Thùy 30/11/2008 6.25 8.00 6.40 20.65 Toán 3.630 27.910 Tin học 6.625 33.900 Đ Đ
6 A K 0990 Trần Thị Phương Thúy 19/10/2008 5.00 1.25 3.80 10.05 Tiếng Anh 1.600 13.250 x H H
7 C K 0991 Dương Anh Thư 12/10/2008 6.75 5.25 4.00 16.00 Tin học 3.000 22.000 x Đ H
8 V K 0992 Nguyễn Hồ Anh Thư 05/12/2008 7.00 8.00 5.80 20.80 Ngữ văn 6.000 32.800 x Đ H
9 T C 0993 Lê Anh Thư 19/07/2008 8.25 8.25 7.40 23.90 Toán 6.250 36.400 Tin học 7.000 37.900 x Đ Đ
10 B K 0994 Đào Lê Anh Thư 17/06/2008 7.50 4.50 5.80 17.80 Lịch sử 6.250 30.300 Đ H
11 A K 0995 Huỳnh Mai Anh Thư 12/12/2008 6.00 3.75 7.60 17.35 Tiếng Anh 4.400 26.150 x Đ H
12 S K 0996 Bùi Ngọc Anh Thư 15/10/2008 7.75 8.25 7.10 23.10 Sinh học 8.000 39.100 x Nhì Sinh học Đ H
13 B A 0997 Huỳnh Ngọc Anh Thư 26/06/2008 5.75 3.50 2.90 12.15 Lịch sử 3.750 19.650 Tiếng Anh 2.400 16.950 x Đ Đ
14 D K 0998 Nguyễn Ngọc Anh Thư 17/08/2008 5.50 3.50 1.60 10.60 Địa lí 5.750 22.100 x H H
15 S K 0999 Nguyễn Anh Thư 23/03/2008 7.00 2.50 5.40 14.90 Sinh học 3.400 21.700 x Đ H
16 S K 1000 Đoàn Nguyễn Anh Thư 22/01/2008 4.50 4.00 5.00 13.50 Sinh học 0.000 13.500 x H H
17 C T 1001 Phạm Anh Thư 20/03/2008 7.00 7.50 4.30 18.80 Tin học 3.125 25.050 Toán 4.000 26.800 x Đ Đ
18 T C 1002 Trần Thị Anh Thư 04/09/2008 8.00 9.25 7.80 25.05 Toán 4.630 34.310 Tin học 7.750 40.550 x Đ Đ
19 A V 1003 Trần Trân Anh Thư 05/06/2008 6.50 4.25 6.20 16.95 Tiếng Anh 3.400 23.750 Ngữ văn 5.000 26.950 x Đ Đ
20 V K 1004 Nguyễn Trần Anh Thư 18/02/2008 7.50 2.00 3.10 12.60 Ngữ văn 6.750 26.100 x H H
21 B K 1005 Võ Trần Anh Thư 04/11/2008 7.25 6.25 6.70 20.20 Lịch sử 6.750 33.700 x Đ H
22 A T 1006 Nguyễn Việt Anh Thư 08/12/2008 8.00 8.75 7.70 24.45 Tiếng Anh 4.000 32.450 Toán 3.130 30.710 x Đ Đ
23 L K 1007 Nguyễn Võ Anh Thư 09/09/2008 6.25 2.75 1.60 10.60 Vật lí 2.500 15.600 x H H
24 D K 1008 Nguyễn Hà Bảo Thư 18/07/2008 7.25 7.00 5.70 19.95 Địa lí 8.500 36.950 x Đ H
1 A K 1009 Lương Nguyễn Bảo Thư 20/10/2008 7.50 5.00 8.60 21.10 Tiếng Anh 5.700 32.500 x KK Tiếng Anh Đ H
2 V K 1010 Trảo Cao Huyền Thư 04/01/2008 6.75 3.75 2.00 12.50 Ngữ văn 6.000 24.500 x H H
3 H K 1011 Hoàng Minh Thư 07/09/2008 7.00 8.00 8.00 23.00 Hóa học 7.000 37.000 KK Hóa học Đ H
4 C V 1012 Lê Hoàng Minh Thư 03/10/2008 2.75 3.75 3.80 10.30 Tin học 0.875 12.050 Ngữ văn 2.000 14.300 x H H
5 A T 1013 Võ Hoàng Minh Thư 07/04/2008 8.25 10.00 8.90 27.15 Tiếng Anh 6.600 40.350 Toán 3.500 34.150 x Đ Đ
6 A V 1014 Trần Huỳnh Minh Thư 17/04/2008 7.00 7.25 7.30 21.55 Tiếng Anh 3.900 29.350 Ngữ văn 5.000 31.550 x Đ Đ
7 V K 1015 Nguyễn Minh Thư 30/06/2008 3.00 0.00 4.20 7.20 Ngữ văn 2.500 12.200 x H H
8 V D 1016 Nguyễn Minh Thư 07/04/2008 6.75 2.50 4.10 13.35 Ngữ văn 5.250 23.850 Địa lí 0.000 13.350 Đ H
9 A V 1017 Nguyễn Minh Thư 04/11/2008 7.75 6.50 5.80 20.05 Tiếng Anh 2.600 25.250 Ngữ văn 5.500 31.050 x Đ Đ
10 V B 1018 Trần Nguyễn Minh Thư 02/12/2008 8.25 3.25 3.50 15.00 Ngữ văn 7.000 29.000 Lịch sử 6.500 28.000 x Đ Đ
11 H C 1019 Nguyễn Thị Minh Thư 05/06/2008 7.75 8.50 6.60 22.85 Hóa học 5.000 32.850 Tin học 6.500 35.850 x Đ Đ
12 S H 1020 Võ Thị Minh Thư 02/01/2008 7.00 6.25 4.20 17.45 Sinh học 3.300 24.050 Hóa học 0.000 17.450 Đ H
13 S K 1021 Nguyễn Ngọc Thanh Thư 01/01/2008 6.50 7.00 2.30 15.80 Sinh học 1.450 18.700 x H H
14 V K 1022 Nguyễn Vy Thanh Thư 16/11/2008 5.00 6.75 3.60 15.35 Ngữ văn 5.250 25.850 x Đ H
15 A V 1023 Mai Nguyễn Tuệ Thư 05/07/2008 8.00 7.75 8.80 24.55 Tiếng Anh 5.800 36.150 Ngữ văn 8.000 40.550 x Đ Đ
16 H C 1024 Lê Thị Uyên Thư 19/02/2008 7.50 5.25 4.00 16.75 Hóa học 3.500 23.750 Tin học 4.500 25.750 x Đ Đ
17 D A 1025 Võ Huỳnh Xuân Thư 22/08/2008 7.00 0.50 3.30 10.80 Địa lí 4.500 19.800 Tiếng Anh 2.000 14.800 H H
18 T C 1026 Lý Yến Thư 12/10/2008 8.00 8.25 6.80 23.05 Toán 3.250 29.550 Tin học 6.000 35.050 x Đ Đ
19 S K 1027 Nguyễn Hoài Thương 27/04/2008 6.00 3.00 2.80 11.80 Sinh học 2.800 17.400 x Đ H
20 H K 1028 Phan Hoài Thương 23//03/2008 6.00 4.25 6.30 16.55 Hóa học 4.875 26.300 Đ H
21 V K 1029 Nguyễn Thị Hoàng Thương 16/04/2008 6.50 1.50 1.80 9.80 Ngữ văn 5.500 20.800 x H H
22 A D 1030 Trần Võ Anh Thy 16/06/2008 7.75 5.00 8.40 21.15 Tiếng Anh 7.500 36.150 Địa lí 7.750 36.650 x Đ Đ
23 A V 1031 Nguyễn Bảo Thy 22/09/2008 8.00 3.75 5.50 17.25 Tiếng Anh 3.500 24.250 Ngữ văn 6.500 30.250 x Đ Đ
24 A V 1032 Lê Nguyễn Bảo Thy 16/03/2008 8.00 8.00 9.40 25.40 Tiếng Anh 7.600 40.600 Ngữ văn 5.750 36.900 x Đ Đ
1 V A 1033 Nguyễn Trần Bảo Thy 02/07/2008 7.75 4.25 6.40 18.40 Ngữ văn 8.000 34.400 Tiếng Anh 2.900 24.200 x KK Ngữ văn Đ Đ
2 D K 1034 Trần Lê Mai Thy 14/03/2008 7.50 4.50 6.80 18.80 Địa lí 7.250 33.300 x Đ H
3 T C 1035 Nguyễn Đào Uyên Thy 14/10/2008 7.50 9.00 6.70 23.20 Toán 4.880 32.960 Tin học 5.500 34.200 x Đ Đ
4 A K 1036 Hồ Vân Thy 16/03/2008 6.50 4.25 7.40 18.15 Tiếng Anh 3.000 24.150 x Đ H
5 B K 1037 Lâm Thị Cẩm Tiên 09/04/2008 6.50 2.75 6.00 15.25 Lịch sử 6.000 27.250 x Đ H
6 V A 1038 Dương Thị Hồng Tiên 04/01/2008 7.00 3.00 7.40 17.40 Ngữ văn 6.500 30.400 Tiếng Anh 3.000 23.400 x Đ Đ
7 H K 1039 Nguyễn Vũ Thuỷ Tiên 29/02/2008 7.00 4.75 6.40 18.15 Hóa học 2.125 22.400 x Đ H
8 B C 1040 Nguyễn Chí Tiến 01/05/2008 5.75 0.25 4.60 10.60 Lịch sử 0.500 11.600 Tin học 0.750 12.100 x H H
9 T C 1041 Võ Đức Tín 21/06/2008 7.50 6.75 3.90 18.15 Toán 4.500 27.150 Tin học 5.375 28.900 x Đ Đ
10 C K 1042 Nguyễn Trung Tín 08/10/2008 6.75 7.00 4.10 17.85 Tin học 4.125 26.100 x Đ H
11 L S 1043 Phan Xuân Tín 18/09/2008 4.00 0.00 2.50 6.50 Vật lí 0.750 8.000 Sinh học 1.400 9.300 x H H
12 C K 1044 Nguyễn An Toàn 07/10/2008 6.00 7.25 3.10 16.35 Tin học 4.500 25.350 x Đ H
13 H C 1045 Phan Vĩnh Toàn 15/12/2008 6.50 8.50 7.80 22.80 Hóa học 7.500 37.800 Tin học 4.625 32.050 x Đ Đ
14 A V 1046 Phan Thị Cẩm Trang 14/07/2008 6.50 3.50 3.60 13.60 Tiếng Anh 1.300 16.200 Ngữ văn 6.250 26.100 x H Đ
15 T C 1047 Nguyễn Thị Đoan Trang 10/11/2008 5.00 8.75 2.10 15.85 Toán 4.750 25.350 Tin học 6.250 28.350 x Đ Đ
16 V K 1048 Nguyễn Ngọc Hiền Trang 13/10/2008 6.75 4.00 3.80 14.55 Ngữ văn 7.750 30.050 x Đ H
17 T C 1049 Nguyễn Hiền Trang 06/06/2008 5.80 5.00 3.90 14.70 Toán 1.750 18.200 Tin học 4.750 24.200 x H Đ
18 T C 1050 Lê Huyền Trang 30/03/2008 7.75 10.00 6.20 23.95 Toán 5.130 34.210 Tin học 7.000 37.950 x Đ Đ
19 D A 1051 Mai Kim Trang 09/04/2008 6.75 7.75 7.90 22.40 Địa lí 6.500 35.400 Tiếng Anh 3.700 29.800 x Đ Đ
20 V K 1052 Vũ Thu Trang 27/01/2008 8.50 4.75 3.40 16.65 Ngữ văn 8.750 34.150 x Ba Ngữ văn Đ H
21 T K 1053 Bùi Thị Thùy Trang 18/09/2008 4.75 10.00 2.70 17.45 Toán 6.000 29.450 Đ H
22 D V 1054 Phan Hà Bảo Trâm 26/05/2008 7.00 6.00 6.00 19.00 Địa lí 6.750 32.500 Ngữ văn 6.500 32.000 x Đ Đ
23 A K 1055 Bùi Ngọc Bảo Trâm 20/05/2008 6.50 5.25 5.90 17.65 Tiếng Anh 3.600 24.850 x Đ H
24 D A 1056 Huỳnh Ngọc Bảo Trâm 08/07/2008 7.00 2.50 6.50 16.00 Địa lí 7.500 31.000 Tiếng Anh 3.300 22.600 x Đ Đ
1 S K 1057 Hoàng Dương Bảo Trâm 08/04/2008 6.50 5.00 3.20 14.70 Sinh học 3.050 20.800 x Đ H
2 A K 1058 Nguyễn Bảo Trâm 08/06/2008 7.50 7.00 9.40 23.90 Tiếng Anh 7.000 37.900 x KK Tiếng Anh Đ H
3 C K 1059 Nguyễn Bảo Trâm 01/02/2008 6.50 9.00 4.10 19.60 Tin học 6.125 31.850 x Đ H
4 A K 1060 Phạm Trần Bảo Trâm 12/01/2008 6.75 5.00 5.60 17.35 Tiếng Anh 2.200 21.750 x Đ H
5 A V 1061 Trần Võ Bảo Trâm 23/07/2008 7.50 8.75 8.60 24.85 Tiếng Anh 4.600 34.050 Ngữ văn 8.750 42.350 x Đ Đ
6 V C 1062 Đinh Thị Bích Trâm 20/05/2008 8.00 6.50 5.00 19.50 Ngữ văn 8.500 36.500 Tin học 2.500 24.500 x Đ Đ
7 L K 1063 Nguyễn Thị Mai Trâm 25/05/2008 5.50 2.25 2.80 10.55 Vật lí 2.000 14.550 x H H
8 A T 1064 Đỗ Lê Ngọc Trâm 21/08/2008 7.75 8.00 8.50 24.25 Tiếng Anh 5.900 36.050 Toán 3.000 30.250 x Đ Đ
9 A K 1065 Trần Đình Bảo Trân 20/12/2008 7.75 3.75 7.00 18.50 Tiếng Anh 4.400 27.300 x Đ H
10 S K 1066 Giáp Bảo Trân 12/02/2008 6.50 3.00 2.90 12.40 Sinh học 4.050 20.500 x Đ H
11 C V 1067 Nguyễn Hồ Bảo Trân 06/08/2008 6.50 4.75 2.90 14.15 Tin học 2.500 19.150 Ngữ văn 5.000 24.150 x Đ Đ
12 H T 1068 Huỳnh Bảo Trân 19/10/2008 7.75 10.00 7.30 25.05 Hóa học 6.875 38.800 Toán 5.000 35.050 x Đ Đ
13 S K 1069 Hồ Lâm Bảo Trân 11/06/2008 7.50 3.50 2.00 13.00 Sinh học 4.500 22.000 x H H
14 V K 1070 Lê Bảo Trân 03/08/2008 7.75 6.25 7.80 21.80 Ngữ văn 7.000 35.800 x KK Ngữ văn Đ H
15 D K 1071 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 26/09/2008 6.25 1.75 3.60 11.60 Địa lí 4.500 20.600 x H H
16 V A 1072 Phan Ngọc Bảo Trân 15/12/2007 8.00 5.50 5.40 18.90 Ngữ văn 7.000 32.900 Tiếng Anh 2.200 23.300 x Đ Đ
17 B K 1073 Tống Ngọc Bảo Trân 13/09/2008 6.00 5.50 2.50 14.00 Lịch sử 1.250 16.500 x H H
18 V K 1074 Nguyễn Bảo Trân 17/06/2008 8.25 1.75 3.70 13.70 Ngữ văn 6.500 26.700 x H H
19 H T 1075 Nguyễn Thị Bảo Trân 18/02/2008 6.50 7.75 4.70 18.95 Hóa học 3.875 26.700 Toán 3.000 24.950 x Đ Đ
20 A H 1076 Nguyễn Trần Bảo Trân 27/02/2008 7.00 7.00 7.80 21.80 Tiếng Anh 4.300 30.400 Hóa học 3.375 28.550 x Đ Đ
21 A K 1077 Nguyễn Võ Nguyên Trân 15/03/2008 6.50 6.75 8.50 21.75 Tiếng Anh 6.400 34.550 x KK Tiếng Anh Đ H
22 L C 1078 Trương Quỳnh Trân 26/11/2008 6.25 5.75 6.70 18.70 Vật lí 4.750 28.200 Tin học 5.500 29.700 x Đ Đ
23 V K 1079 Nguyễn Ngọc Ý Trân 19/02/2008 6.25 2.50 2.20 10.95 Ngữ văn 6.500 23.950 x Đ H
24 C K 1080 Lê Minh Trí 20/10/2008 6.75 6.00 6.10 18.85 Tin học 4.375 27.600 x Đ H
1 T C 1081 Lê Minh Trí 19/09/2008 7.75 10.00 7.60 25.35 Toán 4.500 34.350 Tin học 6.500 38.350 x KK Toán Đ Đ
2 A D 1082 Nguyễn Phan Minh Trí 30/04/2008 6.25 1.25 5.20 12.70 Tiếng Anh 3.000 18.700 Địa lí 1.750 16.200 x H H
3 T S 1083 Dương Vũ Minh Trí 15/10/2008 6.75 10.00 8.50 25.25 Toán 3.750 32.750 Sinh học 6.650 38.550 x KK Sinh học Đ Đ
4 A K 1084 Trần Đình Triển 09/12/2008 6.75 7.75 7.20 21.70 Tiếng Anh 3.900 29.500 x Đ H
5 T C 1085 Trần Bá Minh Triết 27/12/2008 6.50 10.00 6.70 23.20 Toán 6.250 35.700 Tin học 6.750 36.700 x Đ Đ
6 T C 1086 Nguyễn Kế Minh Triết 04/08/2008 6.00 9.00 3.60 18.60 Toán 3.750 26.100 Tin học 6.000 30.600 x Đ Đ
7 D A 1087 Nguyễn Minh Triết 07/11/2008 5.50 3.25 2.80 11.55 Địa lí 5.500 22.550 Tiếng Anh 1.700 14.950 x Đ H
8 A H 1088 Nguyễn Vinh Triết 06/04/2008 6.50 10.00 9.00 25.50 Tiếng Anh 7.500 40.500 Hóa học 4.375 34.250 x Nhì Tiếng Anh Đ Đ
9 V K 1089 Trịnh Hoàng Gia Trinh 14/05/2008 8.00 3.75 2.70 14.45 Ngữ văn 7.000 28.450 x Đ H
10 T S 1090 Nguyễn Đình Trọng 07/02/2008 7.75 7.00 7.10 21.85 Toán 3.500 28.850 Sinh học 5.050 31.950 x Đ Đ
11 H K 1091 Nguyễn Hữu Trọng 23/02/2008 8.50 7.25 5.40 21.15 Hóa học 5.000 31.150 x Đ H
12 S H 1092 Lê Lâm Hạnh Trúc 29/04/2008 4.75 2.25 2.60 9.60 Sinh học 3.650 16.900 Hóa học 1.125 11.850 Đ H
13 A V 1093 Đỗ Thanh Trúc 16/07/2008 6.75 3.50 5.30 15.55 Tiếng Anh 3.400 22.350 Ngữ văn 4.500 24.550 Đ Đ
14 V K 1094 Nguyễn Thanh Trúc 06/02/2008 7.00 4.00 2.60 13.60 Ngữ văn 6.700 27.000 x Đ H
15 A K 1095 Chu Thị Thanh Trúc 13/04/2008 6.33 6.25 6.80 19.38 Tiếng Anh 4.300 27.980 x Đ H
16 C L 1096 Trương Thanh Trúc 06/06/2008 5.25 5.50 2.60 13.35 Tin học 4.875 23.100 Vật lí 3.250 19.850 x Đ Đ
17 A K 1097 Văn Nguyên Thiên Trúc 29/03/2008 8.00 7.00 7.20 22.20 Tiếng Anh 4.000 30.200 x Đ H
18 V K 1098 Đỗ Hoàng Vân Trúc 01/06/2008 8.00 5.25 3.60 16.85 Ngữ văn 6.410 29.670 x Đ H
19 L K 1099 Huỳnh Bảo Trung 05/12/2008 5.75 5.50 3.20 14.45 Vật lí 6.000 26.450 x Đ H
20 A T 1100 Trần Đình Trung 30/11/2008 6.25 8.50 9.10 23.85 Tiếng Anh 7.600 39.050 Toán 5.380 34.610 x Ba Tiếng Anh Đ Đ
21 A T 1101 Mai Cao Đức Trung 26/09/2008 6.75 3.75 7.10 17.60 Tiếng Anh 4.100 25.800 Toán 2.750 23.100 x Đ Đ
22 H C 1102 Lê Minh Trung 02/03/2008 7.50 8.00 7.30 22.80 Hóa học 8.625 40.050 Tin học 4.000 30.800 x Đ Đ
23 T C 1103 Lê Trường 02/08/2008 5.25 9.50 5.00 19.75 Toán 6.250 32.250 Tin học 7.000 33.750 x KK Toán Đ Đ
24 H K 1104 Phạm Quốc Trường 25/03/2008 6.00 6.00 5.50 17.50 Hóa học 5.125 27.750 x Đ H
1 T C 1105 Phạm Quách Xuân Trường 12/10/2008 5.33 6.75 5.70 17.78 Toán 4.500 26.780 Tin học 3.375 24.530 x Đ Đ
2 C K 1106 Lê Thế Anh Tú 18/06/2008 6.50 9.00 7.00 22.50 Tin học 5.750 34.000 x Đ H
3 V B 1107 Lê Cẩm Tú 21/10/2008 7.00 5.50 4.10 16.60 Ngữ văn 6.250 29.100 Lịch sử 6.750 30.100 x Đ Đ
4 H K 1108 Vòng Huỳnh Thanh Tú 24/09/2008 5.75 6.50 2.70 14.95 Hóa học 1.625 18.200 x H H
5 A K 1109 Nguyễn Văn Tú 01/01/2008 6.25 8.25 7.80 22.30 Tiếng Anh 5.300 32.900 x Đ H
6 A K 1110 Hà Anh Tuấn 14/11/2008 2.50 4.25 6.60 13.35 Tiếng Anh 2.300 17.950 Đ H
7 L K 1111 Lê Anh Tuấn 01/04/2008 6.00 5.75 5.40 17.15 Vật lí 4.750 26.650 x Đ H
8 A K 1112 Nguyễn Anh Tuấn 19/08/2008 7.00 6.00 8.00 21.00 Tiếng Anh 5.200 31.400 x Đ H
9 T C 1113 Nguyễn Anh Tuấn 06/09/2008 8.00 9.75 7.10 24.85 Toán 6.000 36.850 Tin học 7.500 39.850 x Đ Đ
10 C K 1114 Trần Anh Tuấn 02/06/2008 4.50 6.50 5.10 16.10 Tin học 5.250 26.600 x Đ H
11 T C 1115 Lưu Đăng Tuấn 24/08/2008 7.00 9.75 5.70 22.45 Toán 3.000 28.450 Tin học 7.000 36.450 Đ Đ
12 L K 1116 Tô Đức Tuấn 03/01/2008 4.25 2.33 2.50 9.08 Vật lí 0.750 10.580 x H H
13 T C 1117 Trịnh Minh Tuấn 05/07/2008 7.25 9.00 4.60 20.85 Toán 4.250 29.350 Tin học 7.000 34.850 x Đ Đ
14 D V 1118 Đặng Ngọc Tuấn 25/06/2008 6.25 4.25 3.80 14.30 Địa lí 7.750 29.800 Ngữ văn 5.250 24.800 x Đ Đ
15 H C 1119 Nguyễn Lê Thanh Tuấn 03/04/2008 6.00 6.25 5.50 17.75 Hóa học 6.000 29.750 Tin học 5.875 29.500 x Đ Đ
16 A T 1120 Hoàng Tùng 20/04/2008 7.00 8.75 8.60 24.35 Tiếng Anh 4.800 33.950 Toán 5.500 35.350 x Đ Đ
17 D V 1121 Đặng Huy Tùng 25/06/2008 6.50 4.25 5.10 15.85 Địa lí 6.500 28.850 Ngữ văn 4.000 23.850 x Đ Đ
18 T H 1122 Võ Mạnh Tùng 30/04/2008 6.00 7.33 3.60 16.93 Toán 3.210 23.350 Hóa học 5.500 27.930 x KK Hóa học Đ Đ
19 L K 1123 Lê Quang Tùng 15/02/2008 7.00 9.00 5.40 21.40 Vật lí 8.625 38.650 Nhì Vật lí Đ H
20 L K 1124 Trần Thanh Tùng 25/01/2008 6.75 4.00 2.40 13.15 Vật lí 7.250 27.650 KK Vật lí Đ H
21 A T 1125 Phan Đỗ Cát Tường 08/04/2008 7.75 8.00 8.00 23.75 Tiếng Anh 4.700 33.150 Toán 4.250 32.250 x Đ Đ
22 A K 1126 Nguyễn Ngọc Bảo Uy 16/01/2008 4.00 6.50 8.10 18.60 Tiếng Anh 4.100 26.800 x Đ H
23 A B 1127 Cao Kiến Uy 29/01/2008 5.75 5.75 7.10 18.60 Tiếng Anh 5.200 29.000 Lịch sử 0.000 18.600 x Đ H
24 A K 1128 Đặng Bảo Uyên 01/03/2008 4.50 1.25 7.50 13.25 Tiếng Anh 5.200 23.650 x H H
1 D K 1129 Khương Bảo Uyên 01/12/2008 6.50 1.75 3.70 11.95 Địa lí 2.500 16.950 x H H
2 V K 1130 Lê Hạ Uyên 26/05/2008 7.25 5.25 3.80 16.30 Ngữ văn 7.000 30.300 x Đ H
3 V K 1131 Quảng Lê Khánh Uyên 16/02/2008 6.50 3.00 3.20 12.70 Ngữ văn 5.250 23.200 x Đ H
4 A K 1132 Võ Hoàng Lương Uyên 11/03/2008 7.50 4.00 7.80 19.30 Tiếng Anh 5.400 30.100 Đ H
5 H C 1133 Bạch Thị Mai Uyên 08/05/2008 8.25 6.50 6.50 21.25 Hóa học 4.125 29.500 Tin học 4.875 31.000 x Đ Đ
6 A K 1134 Trần Thị Mỹ Uyên 02/02/2008 4.50 3.25 3.90 11.65 Tiếng Anh 1.700 15.050 x H H
7 V K 1135 Dương Lê Nhã Uyên 14/12/2008 7.00 1.50 3.70 12.20 Ngữ văn 5.000 22.200 x H H
8 T K 1136 Nguyễn Nhã Uyên 02/03/2008 8.00 6.75 3.70 18.45 Toán 4.000 26.450 x Đ H
9 A V 1137 Hà Phương Uyên 02/12/2008 6.00 2.00 5.80 13.80 Tiếng Anh 4.700 23.200 Ngữ văn 4.000 21.800 x H H
10 V K 1138 Nguyễn Hà Phương Uyên 03/05/2008 8.75 3.75 5.90 18.40 Ngữ văn 7.250 32.900 Đ H
11 V K 1139 Hoàng Phương Uyên 21/07/2008 8.75 7.50 8.10 24.35 Ngữ văn 7.750 39.850 x KK Ngữ văn Đ H
12 A K 1140 Nguyễn Ngọc Phương Uyên 08/08/2008 5.00 2.75 3.50 11.25 Tiếng Anh 1.800 14.850 x H H
13 A H 1141 Nguyễn Phương Uyên 16/05/2008 7.00 6.75 6.70 20.45 Tiếng Anh 2.900 26.250 Hóa học 5.000 30.450 x Đ Đ
14 T C 1142 Phạm Phương Uyên 26/05/2008 6.50 8.00 8.10 22.60 Toán 4.750 32.100 Tin học 6.125 34.850 Đ Đ
15 S K 1143 Phan Hồ Thảo Uyên 23/07/2008 5.50 3.00 2.20 10.70 Sinh học 0.450 11.600 x H H
16 S K 1144 Huỳnh Ngọc Thảo Uyên 02/08/2008 5.50 4.50 3.00 13.00 Sinh học 0.450 13.900 x H H
17 A K 1145 Đinh Thân Thảo Uyên 05/04/2008 7.00 9.50 8.10 24.60 Tiếng Anh 3.700 32.000 x Đ H
18 A V 1146 Nguyễn Bá Thu Uyên 16/01/2008 6.50 4.50 7.00 18.00 Tiếng Anh 1.900 21.800 Ngữ văn 4.500 27.000 x H Đ
19 D V 1147 Dương Thị Thu Uyên 22/07/2008 7.75 7.50 3.90 19.15 Địa lí 7.750 34.650 Ngữ văn 6.750 32.650 KK Địa lí Đ Đ
20 L K 1148 Nguyễn Kiến Văn 14/02/2008 5.50 5.00 3.60 14.10 Vật lí 7.500 29.100 x KK Vật lí Đ H
21 V A 1149 Lê Nguyễn Ái Vân 14/02/2008 7.75 7.25 7.10 22.10 Ngữ văn 8.250 38.600 3.400
Tiếng Anh 28.900 x KK Ngữ văn Đ Đ
22 A T 1150 Nguyễn Thị Hồng Vân 10/12/2008 7.50 7.50 7.70 22.70 Tiếng Anh 4.500 31.700 Toán 4.000 30.700 x Đ Đ
23 S V 1151 Nguyễn Trần Khánh Vân 03/01/2008 8.00 4.00 4.00 16.00 Sinh học 1.750 19.500 Ngữ văn 7.500 31.000 x H Đ
24 A V 1152 Phạm Lưu Thanh Vân 05/01/2008 9.00 5.00 6.40 20.40 Tiếng Anh 4.000 28.400 Ngữ văn 8.250 36.900 x Đ Đ
1 V K 1153 Đinh Thị Thúy Vân 14/07/2008 7.75 3.50 3.80 15.05 Ngữ văn 5.000 25.050 x Đ H
2 L K 1154 Lê Thảo Vi 07/06/2008 5.00 7.00 6.50 18.50 Vật lí 5.750 30.000 x Đ H
3 V K 1155 Phạm Thị Yến Vi 21/10/2008 8.25 8.00 3.60 19.85 Ngữ văn 5.500 30.850 x Đ H
4 L C 1156 Nguyễn Đoàn Viên 03/09/2008 8.25 5.25 3.40 16.90 Vật lí 4.000 24.900 Tin học 3.750 24.400 x Đ Đ
5 V B 1157 Trần Kiều Viên 09/06/2008 8.50 7.00 5.40 20.90 Ngữ văn 5.750 32.400 Lịch sử 5.000 30.900 x Đ Đ
6 A K 1158 Tống Gia Viễn 01/01/2008 6.75 6.00 8.10 20.85 Tiếng Anh 6.100 33.050 x Đ H
7 S K 1159 Phạm Hoàng Việt 14/12/2008 7.75 8.00 5.90 21.65 Sinh học 7.100 35.850 x KK Sinh học Đ H
8 T C 1160 Phạm Ngọc Việt 24/05/2008 4.00 4.50 3.30 11.80 Toán 3.080 17.960 Tin học 1.625 15.050 x Đ H
9 L C 1161 Nguyễn Xuân Việt 15/01/2008 6.50 8.00 3.40 17.90 Vật lí 7.750 33.400 Tin học 7.000 31.900 x Đ Đ
10 T C 1162 Bảo Vinh 07/08/2008 7.50 8.50 5.90 21.90 Toán 5.000 31.900 Tin học 3.750 29.400 x Đ Đ
11 A K 1163 Đặng Đức Vinh 29/01/2008 7.50 8.00 8.90 24.40 Tiếng Anh 5.800 36.000 x Đ H
12 L C 1164 Nguyễn Khánh Vinh 27/09/2008 6.50 4.75 3.50 14.75 Vật lí 5.500 25.750 Tin học 4.375 23.500 x Đ Đ
13 T C 1165 Huỳnh Ngọc Vinh 18/11/2008 7.75 9.25 7.90 24.90 Toán 6.750 38.400 Tin học 7.125 39.150 x Đ Đ
14 S K 1166 Lê Hoàng Nhật Vinh 29/01/2008 6.75 8.00 6.90 21.65 Sinh học 7.550 36.750 Đ H
15 A K 1167 Lê Quang Vinh 31/05/2008 6.00 3.00 4.20 13.20 Tiếng Anh 2.800 18.800 x Đ H
16 H A 1168 Ngô Quang Vinh 31/03/2008 6.50 7.75 8.60 22.85 Hóa học 6.750 36.350 Tiếng Anh 6.700 36.250 x Đ Đ
17 T C 1169 Nguyễn Thành Vinh 12/07/2008 6.25 9.75 7.90 23.90 Toán 5.400 34.700 Tin học 7.250 38.400 x Đ Đ
18 L C 1170 Huỳnh Văn Anh Vũ 17/05/2008 5.75 8.25 3.70 17.70 Vật lí 7.750 33.200 Tin học 5.750 29.200 x Đ Đ
19 T C 1171 Mai Hoàng Vũ 01/06/2008 6.00 9.25 3.10 18.35 Toán 4.380 27.110 Tin học 6.250 30.850 x Đ Đ
20 T H 1172 Lê Phi Vũ 26/05/2008 6.25 9.50 6.80 22.55 Toán 5.000 32.550 Hóa học 2.625 27.800 x Đ Đ
21 H K 1173 Rmah Nguyễn Vương 07/10/2008 5.50 6.50 5.20 17.20 Hóa học 5.875 28.950 x Đ H
22 B K 1174 Hoàng Phương Bảo Vy 01/05/2008 5.50 5.25 5.30 16.05 Lịch sử 5.000 26.050 x Đ H
23 V K 1175 Huỳnh Hoàng Hà Vy 27/04/2008 7.25 3.50 1.80 12.55 Ngữ văn 7.250 27.050 x H H
24 H C 1176 Diệp Hiểu Vy 01/06/2008 6.25 3.50 2.50 12.25 Hóa học 3.375 19.000 Tin học 2.500 17.250 x Đ Đ
1 T A 1177 Nguyễn Hoàng Vy 08/09/2008 6.00 9.00 6.30 21.30 Toán 2.750 26.800 Tiếng Anh 3.100 27.500 x Đ Đ
2 V S 1178 Nguyễn Lê Huyền Vy 04/02/2008 6.25 3.75 2.70 12.70 Ngữ văn 4.500 21.700 Sinh học 2.050 16.800 x Đ Đ
3 S K 1179 Nguyễn Đào Khánh Vy 02/09/2008 7.00 2.75 4.40 14.15 Sinh học 4.650 23.450 x Đ H
4 V S 1180 Nguyễn Thanh Vy 27/07/2008 5.75 2.00 3.60 11.35 Ngữ văn 4.750 20.850 Sinh học 0.400 12.150 x H H
5 B K 1181 Lê Nguyễn Thảo Vy 17/03/2008 4.83 5.25 4.00 14.08 Lịch sử 2.750 19.580 x Đ H
6 A K 1182 Trần Thảo Vy 11/09/2008 5.00 7.00 3.40 15.40 Tiếng Anh 1.900 19.200 x H H
7 H K 1183 Thái Triệu Vy 08/04/2008 5.00 3.25 2.60 10.85 Hóa học 1.250 13.350 x H H
8 B K 1184 Trần Thị Tường Vy 02/09/2008 5.75 7.00 2.30 15.05 Lịch sử 2.250 19.550 x Đ H
9 H K 1185 Đặng Ngọc Xuân 15/01/2008 7.25 7.50 5.30 20.05 Hóa học 5.125 30.300 x Đ H
10 V S 1186 Đoàn Như Ý 25/12/2008 7.00 1.50 3.20 11.70 Ngữ văn 4.600 20.900 Sinh học 1.850 15.400 x H H
11 L T 1187 Trần Thị Như Ý 16/07/2008 5.75 2.25 1.80 9.80 Vật lí 0.750 11.300 Toán 0.250 10.300 x H H
12 H K 1188 Trương Huyền Trân Như Ý 2/11/2008 6.25 5.00 6.70 17.95 Hóa học 5.500 28.950 x Đ H
13 T C 1189 Trần Như Ý 02/02/2008 7.91 10.00 8.70 26.61 Toán 7.250 41.110 Tin học 8.000 42.610 x Đ Đ
14 V A 1190 Trần Lê Bảo Yến 30/07/2008 6.25 2.50 2.30 11.05 Ngữ văn 5.000 21.050 1.400 13.850
Tiếng Anh x Đ H
15 T C 1191 Lê Hải Yến 18/12/2008 7.75 8.25 5.70 21.70 Toán 5.500 32.700 Tin học 5.250 32.200 Đ Đ
16 T K 1192 Nguyễn Mai Hải Yến 12/10/2008 5.25 7.50 3.40 16.15 Toán 4.250 24.650 x Đ H
17 T A 1193 Ngô Hải Yến 30/01/2008 7.00 9.50 6.40 22.90 Toán 6.250 35.400 Tiếng Anh 2.900 28.700 KK Toán Đ Đ
18 D K 1194 Nguyễn Hải Yến 08/11/2008 6.25 7.50 4.90 18.65 Địa lí 5.750 30.150 x Đ H
19 H C 1195 Phạm Phan Hải Yến 01/05/2008 7.25 9.25 8.30 24.80 Hóa học 4.125 33.050 Tin học 6.375 37.550 x Đ Đ
20 A K 1196 Nguyễn Thị Hải Yến 23/04/2008 6.00 6.75 5.30 18.05 Tiếng Anh 3.200 24.450 x Đ H
21 T C 1197 Trần Thị Hải Yến 22/11/2008 8.00 8.50 6.60 23.10 Toán 5.250 33.600 Tin học 5.125 33.350 x Đ Đ
22 A K 1198 Nguyễn Lê Hoàng Yến 31/05/2008 4.75 2.50 4.30 11.55 Tiếng Anh 3.100 17.750 x Đ H
23 B K 1199 Trương Ngọc Yến 22/06/2008 8.00 8.00 8.00 24.00 Lịch sử 7.750 39.500 x Ba Lịch sử Đ H
24 V K 1200 Võ Xuân Yến 01/05/2008 7.75 5.75 5.30 18.80 Ngữ văn 8.500 35.800 x Đ H
Phòng thi số: 01
Điểm thi Nguyện vọng 1 Nguyện vọng 2
NV Lớp
STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Tiếng Điểm Điểm Xét không Ghi chú
Ngữ văn Toán
Anh
Tổng Môn thi
Xét 1 Môn thi
Xét 2
chung chuyên

1 A V 0638 Trần Hiếu Ngân 28/09/2008 8.50 9.25 9.30 27.05 Tiếng Anh 8.300 43.650 Ngữ văn 8.000 43.050 43.650 x Đ Đ
2 A T 0310 Nguyễn Thị Ngọc Hân 17/02/2008 8.25 10.00 9.10 27.35 Tiếng Anh 7.900 43.150 Toán 7.750 42.850 43.150 x Ba Tiếng Anh Đ Đ
3 A K 0744 Lê Hoàng Nhật 11/11/2008 7.90 8.75 9.30 25.95 Tiếng Anh 7.600 41.150 41.150 x Ba Tiếng Anh Đ H
4 A L 0741 Nguyễn Văn Nhân 23/11/2008 8.50 8.50 9.20 26.20 Tiếng Anh 7.300 40.800 Vật lí 6.500 39.200 40.800 x Đ Đ
5 A K 0408 Vũ Ngọc Huyền 12/08/2008 8.00 8.00 9.10 25.10 Tiếng Anh 7.800 40.700 40.700 Nhất Tiếng Anh Đ H
6 A V 0803 Vũ Khánh Như 22/08/2008 7.50 9.50 9.30 26.30 Tiếng Anh 7.200 40.700 Ngữ văn 8.250 42.800 40.700 x Đ Đ
7 A V 1032 Lê Nguyễn Bảo Thy 16/03/2008 8.00 8.00 9.40 25.40 Tiếng Anh 7.600 40.600 Ngữ văn 5.750 36.900 40.600 x Đ Đ
8 A T 0697 Phùng Hồ An Nguyên 23/06/2008 7.50 10.00 8.90 26.40 Tiếng Anh 7.100 40.600 Toán 4.625 35.650 40.600 x Nhì Tiếng Anh Đ Đ
9 A H 1088 Nguyễn Vinh Triết 06/04/2008 6.50 10.00 9.00 25.50 Tiếng Anh 7.500 40.500 Hóa học 4.375 34.250 40.500 x Nhì Tiếng Anh Đ Đ
10 A T 0156 Phạm Ngọc Diệp 08/02/2008 6.75 10.00 8.70 25.45 Tiếng Anh 7.500 40.450 Toán 4.500 34.450 40.450 x Đ Đ
11 A V 0080 Phạm Thị Tâm Anh 12/08/2008 8.25 9.50 8.50 26.25 Tiếng Anh 7.100 40.450 Ngữ văn 8.500 43.250 40.450 x Đ Đ
12 A T 1013 Võ Hoàng Minh Thư 07/04/2008 8.25 10.00 8.90 27.15 Tiếng Anh 6.600 40.350 Toán 3.500 34.150 40.350 x Đ Đ
13 A T 0946 Bùi Thị Thanh Thảo 13/01/2008 8.00 9.75 8.90 26.65 Tiếng Anh 6.800 40.250 Toán 4.250 35.150 40.250 x Đ Đ
14 A K 0003 Lương Thế Bình An 11/08/2008 6.50 8.50 9.30 24.30 Tiếng Anh 7.900 40.100 40.100 x Nhì Tiếng Anh Đ H
15 A T 0034 Đặng Ngọc Diệu Anh 30/08/2008 8.50 9.00 8.80 26.30 Tiếng Anh 6.800 39.900 Toán 4.000 34.300 39.900 x Đ Đ
16 A V 0601 Nguyễn Viết Minh 13/02/2008 7.75 6.50 9.20 23.45 Tiếng Anh 8.200 39.850 Ngữ văn 6.500 36.450 39.850 x Ba Tiếng Anh Đ Đ
17 A T 0534 Trần Khánh Linh 20/10/2008 8.25 8.50 8.90 25.65 Tiếng Anh 6.900 39.450 Toán 5.000 35.650 39.450 x Đ Đ
18 A H 0282 Nguyễn Hoàng Bảo Hân 09/09/2008 7.75 9.00 8.40 25.15 Tiếng Anh 7.100 39.350 Hóa học 5.375 35.900 39.350 x Đ Đ
19 A K 0024 Cao Phương ` Anh 25/01/2008 8.25 7.75 9.30 25.30 Tiếng Anh 7.000 39.300 39.300 x Đ H
20 A T 1100 Trần Đình Trung 30/11/2008 6.25 8.50 9.10 23.85 Tiếng Anh 7.600 39.050 Toán 5.380 34.610 39.050 x Ba Tiếng Anh Đ Đ
21 A K 0350 Nguyễn Phạm Khải Hoàn 01/06/2008 7.75 4.75 9.40 21.90 Tiếng Anh 8.500 38.900 38.900 x Đ H
22 A T 0134 Lê Ngọc Khánh Chi 22/02/2008 8.00 8.75 8.60 25.35 Tiếng Anh 6.700 38.750 Toán 4.000 33.350 38.750 x Đ Đ
23 A D 0129 Nguyễn Lê Xuân Bình 20/10/2008 7.00 8.00 8.50 23.50 Tiếng Anh 7.600 38.700 Địa lí 8.750 41.000 38.700 x Ba Tiếng Anh Đ Đ
24 A K 0870 Lê Nguyễn Việt Quang 29/01/2008 7.25 7.75 9.00 24.00 Tiếng Anh 7.200 38.400 38.400 x KK Tiếng Anh Đ H
25 A T 0675 Nguyễn Bảo Ngọc 06/05/2008 8.50 7.50 9.10 25.10 Tiếng Anh 6.500 38.100 Toán 3.000 31.100 38.100 x Đ Đ
26 A K 0078 Trần Thụy Quỳnh Anh 19/02/2008 7.75 7.00 8.40 23.15 Tiếng Anh 7.400 37.950 37.950 x Đ H
27 A K 1058 Nguyễn Bảo Trâm 08/06/2008 7.50 7.00 9.40 23.90 Tiếng Anh 7.000 37.900 37.900 x KK Tiếng Anh Đ H
28 A V 0471 Nguyễn Bảo Nguyên Khôi 24/06/2008 8.30 7.00 8.60 23.90 Tiếng Anh 6.800 37.500 Ngữ văn 6.000 35.900 37.500 x Ba Tiếng Anh Đ Đ
29 A K 0102 Hà Thiên Ẩn 15/08/2008 7.00 6.00 8.80 21.80 Tiếng Anh 7.800 37.400 37.400 x Nhì Tiếng Anh Đ H
30 A H 0424 Lê Hoàng Hưng 01/02/2008 5.25 6.75 9.50 21.50 Tiếng Anh 7.900 37.300 Hóa học 1.875 25.250 37.300 x Đ H
31 A K 0902 Đậu Thúy Quỳnh 11/03/2008 6.50 7.50 8.60 22.60 Tiếng Anh 7.200 37.000 37.000 x Ba Tiếng Anh Đ H
32 A K 0095 Nguyễn Việt Anh 13/06/2008 7.00 7.00 9.40 23.40 Tiếng Anh 6.800 37.000 37.000 x Đ H
33 A K 0243 Nguyễn Ngọc Hương Giang 28/11/2008 7.25 7.00 9.10 23.35 Tiếng Anh 6.800 36.950 36.950 x Đ H
34 A K 0093 Ngô Nguyễn Vân Anh 02/03/2008 7.50 8.00 8.20 23.70 Tiếng Anh 6.600 36.900 36.900 x Đ H
35 A V 0005 Chu Ngọc Đức An 30/07/2008 7.50 6.75 8.20 22.45 Tiếng Anh 7.200 36.850 Ngữ văn 6.250 34.950 36.850 x Đ Đ
36 A K 0909 Nguyễn Thị Thu Sương 01/03/2008 8.75 7.00 8.70 24.45 Tiếng Anh 6.100 36.650 36.650 x Đ H
37 A T 0613 Lương Vĩnh Quỳnh My 29/04/2008 6.50 8.25 8.00 22.75 Tiếng Anh 6.900 36.550 Toán 5.500 33.750 36.550 x Đ Đ
38 A T 0253 Đoàn Nguyên Hà 23/06/2008 8.00 7.00 8.80 23.80 Tiếng Anh 6.200 36.200 Toán 3.250 30.300 36.200 KK Tiếng Anh Đ Đ
39 A D 1030 Trần Võ Anh Thy 16/06/2008 7.75 5.00 8.40 21.15 Tiếng Anh 7.500 36.150 Địa lí 7.750 36.650 36.150 x Đ Đ
40 A V 1023 Mai Nguyễn Tuệ Thư 05/07/2008 8.00 7.75 8.80 24.55 Tiếng Anh 5.800 36.150 Ngữ văn 8.000 40.550 36.150 x Đ Đ
41 A T 0914 Trần Trương Huyền Tâm 07/01/2008 7.50 9.00 8.60 25.10 Tiếng Anh 5.500 36.100 Toán 3.750 32.600 36.100 x Đ Đ
42 A T 0401 Trần Viết Huy 18/01/2008 7.25 8.00 8.20 23.45 Tiếng Anh 6.300 36.050 Toán 4.250 31.950 36.050 x Đ Đ
43 A T 1064 Đỗ Lê Ngọc Trâm 21/08/2008 7.75 8.00 8.50 24.25 Tiếng Anh 5.900 36.050 Toán 3.000 30.250 36.050 x Đ Đ
44 A K 1163 Đặng Đức Vinh 29/01/2008 7.50 8.00 8.90 24.40 Tiếng Anh 5.800 36.000 36.000 x Đ H
45 A K 0300 Trương Gia Hân 21/08/2008 6.75 7.00 8.40 22.15 Tiếng Anh 6.900 35.950 35.950 x Đ H
46 A K 0117 Lê Quốc Bảo 17/09/2008 6.75 8.00 8.40 23.15 Tiếng Anh 6.300 35.750 35.750 x Đ H
47 T A 0416 Hoàng Đức An Hưng 21/06/2008 6.50 9.25 8.70 24.45 Toán 4.000 32.450 Tiếng Anh 5.600 35.650 35.650 x Đ Đ
48 A K 0064 Hà Trịnh Nhật Anh 16/05/2008 6.00 6.25 8.70 20.95 Tiếng Anh 7.200 35.350 35.350 x KK Tiếng Anh Đ H
49 A K 0880 Võ Hồng Quân 01/11/2008 8.00 7.50 8.50 24.00 Tiếng Anh 5.600 35.200 35.200 x Đ H
50 A V 0545 Lê Thảo Linh 23/05/2008 8.00 9.50 8.50 26.00 Tiếng Anh 4.600 35.200 Ngữ văn 8.000 42.000 35.200 x Đ Đ
51 A K 0907 Nguyễn Thanh Sơn 14/09/2008 8.25 6.50 8.10 22.85 Tiếng Anh 6.100 35.050 35.050 x Đ H
52 A K 0309 Nguyễn Ngọc Hân 09/02/2008 7.50 7.75 8.40 23.65 Tiếng Anh 5.700 35.050 35.050 x Đ H
53 A D 0023 Nguyễn Lê Xuân An 20/10/2008 7.00 5.75 9.20 21.95 Tiếng Anh 6.500 34.950 Địa lí 7.750 37.450 34.950 x Đ Đ
54 A L 0456 Nguyễn Gia Khiêm 02/01/2008 6.25 6.75 8.50 21.50 Tiếng Anh 6.700 34.900 Vật lí 4.250 30.000 34.900 x Đ Đ
55 A K 0663 Võ Nguyễn Phương Nghi 08/04/2008 7.25 7.00 8.30 22.55 Tiếng Anh 6.100 34.750 34.750 x Đ H
56 A K 0595 Trương Nhật Minh 25/11/2008 7.75 6.25 8.90 22.90 Tiếng Anh 5.900 34.700 34.700 x Đ H
57 A K 0234 Trịnh Vũ Mỹ Đức 06/01/2008 7.50 7.50 8.80 23.80 Tiếng Anh 5.400 34.600 34.600 x Đ H
58 A V 0608 Nguyễn Hoàng My 16/07/2008 7.00 8.50 8.70 24.20 Tiếng Anh 5.200 34.600 Ngữ văn 7.750 39.700 34.600 x Đ Đ
59 A K 1077 Nguyễn Võ Nguyên Trân 15/03/2008 6.50 6.75 8.50 21.75 Tiếng Anh 6.400 34.550 34.550 x KK Tiếng Anh Đ H
60 A K 0962 Bùi Quang Thuận Thiên 17/08/2008 7.75 5.75 8.20 21.70 Tiếng Anh 6.400 34.500 34.500 x Đ H
61 A K 0363 Nguyễn Nguyên Hoàng 09/11/2008 7.00 6.75 9.10 22.85 Tiếng Anh 5.800 34.450 34.450 x Đ H
62 A T 0173 Lê Tiến Dũng 09/12/2008 8.00 7.00 8.60 23.60 Tiếng Anh 5.400 34.400 Toán 4.000 31.600 34.400 x Đ Đ
63 A K 0582 Trần Thị Thanh Mai 15/08/2008 7.00 7.00 8.70 22.70 Tiếng Anh 5.800 34.300 34.300 x Đ H
64 A T 0164 Lương Trần Anh Dũng 15/08/2008 7.00 9.00 8.30 24.30 Tiếng Anh 5.000 34.300 Toán 4.500 33.300 34.300 x Đ Đ
65 A V 0284 Lê Ngọc Bảo Hân 25/09/2008 8.25 7.75 8.10 24.10 Tiếng Anh 5.000 34.100 Ngữ văn 7.750 39.600 34.100 x Đ Đ
66 A V 1061 Trần Võ Bảo Trâm 23/07/2008 7.50 8.75 8.60 24.85 Tiếng Anh 4.600 34.050 Ngữ văn 8.750 42.350 34.050 x Đ Đ
67 A K 0961 Đoàn Minh Thi 15/11/2008 8.25 4.25 8.70 21.20 Tiếng Anh 6.400 34.000 34.000 x Đ H
68 A K 0528 Lê Khánh Linh 20/03/2008 7.50 8.00 8.30 23.80 Tiếng Anh 5.100 34.000 34.000 x Đ H
69 A T 1120 Hoàng Tùng 20/04/2008 7.00 8.75 8.60 24.35 Tiếng Anh 4.800 33.950 Toán 5.500 35.350 33.950 x Đ Đ
70 A H 0468 Nguyễn Phạm Minh Khôi 31/05/2008 8.25 7.25 7.80 23.30 Tiếng Anh 5.300 33.900 Hóa học 1.625 26.550 33.900 x Đ H
Phòng thi số: 01
Điểm thi Nguyện vọng 1 Nguyện vọng 2
NV Lớp
STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Tiếng Điểm Điểm Xét không Ghi chú
Ngữ văn Toán
Anh
Tổng Môn thi
Xét 1 Môn thi
Xét 2
chung chuyên

1 B K 1199 Trương Ngọc Yến 22/06/2008 8.00 8.00 8.00 24.00 Lịch sử 7.750 39.500 39.500 x Ba Lịch sử Đ H
2 B V 0908 Nguyễn Hữu Trường Sơn 17/09/2008 8.00 6.25 6.40 20.65 Lịch sử 7.500 35.650 Ngữ văn 4.250 29.150 35.650 x Nhì Lịch sử Đ Đ
3 B C 0918 Hoàng Gia Tân 11/09/2008 7.00 8.25 5.90 21.15 Lịch sử 6.750 34.650 Tin học 4.500 30.150 34.650 x Đ Đ
4 B K 1005 Võ Trần Anh Thư 04/11/2008 7.25 6.25 6.70 20.20 Lịch sử 6.750 33.700 33.700 x Đ H
5 B K 0220 Nguyễn Đặng Chiêu Đoan 21/11/2008 5.50 7.50 7.20 20.20 Lịch sử 6.500 33.200 33.200 x Đ H
6 B K 0960 Ngô Võ Mai Thi 04/04/2008 6.75 7.00 6.30 20.05 Lịch sử 6.000 32.050 32.050 x Đ H
7 B K 0258 Trần Thanh Hà 28/08/2008 5.50 4.75 6.30 16.55 Lịch sử 7.500 31.550 31.550 x Đ H
8 B C 0262 Trần Nguyễn Nguyên Hạ 16/03/2008 6.00 7.75 6.00 19.75 Lịch sử 5.750 31.250 Tin học 5.625 31.000 31.250 x Đ Đ
9 V B 1157 Trần Kiều Viên 09/06/2008 8.50 7.00 5.40 20.90 Ngữ văn 5.750 32.400 Lịch sử 5.000 30.900 30.900 x Đ Đ
10 A B 0849 Bùi Tuấn Phúc 16/04/2008 7.75 5.50 6.40 19.65 Tiếng Anh 3.300 26.250 Lịch sử 5.500 30.650 30.650 x Đ Đ
11 B K 0994 Đào Lê Anh Thư 17/06/2008 7.50 4.50 5.80 17.80 Lịch sử 6.250 30.300 30.300 Đ H
12 V B 1107 Lê Cẩm Tú 21/10/2008 7.00 5.50 4.10 16.60 Ngữ văn 6.250 29.100 Lịch sử 6.750 30.100 30.100 x Đ Đ
13 B K 0377 Đặng Hoàng Gia Huy 23/01/2008 7.41 6.50 4.10 18.01 Lịch sử 6.000 30.010 30.010 x Đ H
14 B A 0923 Tô Võ Minh Thái 05/05/2008 6.25 5.00 5.40 16.65 Lịch sử 6.500 29.650 Tiếng Anh 2.700 22.050 29.650 x Đ Đ
15 V B 0442 Lương Minh Khang 21/05/2008 7.50 4.75 6.00 18.25 Ngữ văn 6.250 30.750 Lịch sử 5.500 29.250 29.250 x Đ Đ
16 V B 1018 Trần Nguyễn Minh Thư 02/12/2008 8.25 3.25 3.50 15.00 Ngữ văn 7.000 29.000 Lịch sử 6.500 28.000 28.000 x Đ Đ
17 B A 0500 Phạm Trần Nhật Lam 15/06/2008 7.50 2.50 6.50 16.50 Lịch sử 5.750 28.000 Tiếng Anh 2.500 21.500 28.000 x Đ Đ
18 B K 0421 Nguyễn Hữu Gia Hưng 21/05/2008 7.00 7.00 2.60 16.60 Lịch sử 5.500 27.600 27.600 x KK Lịch sử Đ H
Phòng thi số: 01
Điểm thi Nguyện vọng 1 Nguyện vọng 2
NV Lớp
STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Tiếng Điểm Điểm Xét không Ghi chú
Ngữ văn Toán
Anh
Tổng Môn thi
Xét 1 Môn thi
Xét 2
chung chuyên

1 T C 0307 Đỗ Trần Minh Hân 13/12/2008 8.00 9.25 7.60 24.85 Toán 2.875 30.600 Tin học 7.625 40.100 40.100 x KK Toán Đ Đ
2 T C 0338 Đặng Nguyễn Trung Hiếu 26/11/2008 7.75 9.75 5.40 22.90 Toán 3.750 30.400 Tin học 8.250 39.400 39.400 x Đ Đ
3 C T 0602 Huỳnh Vũ Minh 04/12/2008 8.00 10.00 8.80 26.80 Tin học 5.750 38.300 Toán 6.375 39.550 38.300 x Đ Đ
4 T C 0929 Bùi Thị Thanh Thanh 03/01/2008 8.00 9.25 7.40 24.65 Toán 4.375 33.400 Tin học 6.125 36.900 36.900 x Đ Đ
5 T C 0265 Trần Đăng Hải 09/06/2008 6.25 10.00 6.50 22.75 Toán 3.500 29.750 Tin học 7.000 36.750 36.750 x Đ Đ
6 T C 1115 Lưu Đăng Tuấn 24/08/2008 7.00 9.75 5.70 22.45 Toán 3.000 28.450 Tin học 7.000 36.450 36.450 Đ Đ
7 T C 0550 Lục Gia Long 22/01/2008 6.75 9.50 7.10 23.35 Toán 5.000 33.350 Tin học 6.375 36.100 36.100 x Đ Đ
8 T C 0181 Trần Anh Duy 13/04/2008 6.50 10.00 6.20 22.70 Toán 5.130 32.960 Tin học 6.500 35.700 35.700 x Đ Đ
9 T C 0927 Dương Thái Thanh 30/01/2008 7.25 9.50 4.90 21.65 Toán 5.750 33.150 Tin học 6.750 35.150 35.150 x Đ Đ
10 T C 0185 Nguyễn Tường Hoàng Duy 01/12/2007 6.75 8.00 7.40 22.15 Toán 5.500 33.150 Tin học 6.500 35.150 35.150 x Đ Đ
11 T C 0200 Nguyễn Thùy Dương 06/11/2008 6.75 8.00 6.10 20.85 Toán 6.000 32.850 Tin học 7.125 35.100 35.100 x Đ Đ
12 T C 1026 Lý Yến Thư 12/10/2008 8.00 8.25 6.80 23.05 Toán 3.250 29.550 Tin học 6.000 35.050 35.050 x Đ Đ
13 T C 0779 Trần Nguyễn Uyên Nhi 23/11/2008 6.50 8.75 5.60 20.85 Toán 5.250 31.350 Tin học 7.000 34.850 34.850 x Đ Đ
14 T C 1142 Phạm Phương Uyên 26/05/2008 6.50 8.00 8.10 22.60 Toán 4.750 32.100 Tin học 6.125 34.850 34.850 Đ Đ
15 T C 1117 Trịnh Minh Tuấn 05/07/2008 7.25 9.00 4.60 20.85 Toán 4.250 29.350 Tin học 7.000 34.850 34.850 x Đ Đ
16 T C 0074 Nguyễn Quỳnh Anh 28/01/2008 7.25 8.25 5.80 21.30 Toán 5.250 31.800 Tin học 6.500 34.300 34.300 x Đ Đ
17 T C 0537 Lê Thị Mai Linh 26/01/2008 6.00 10.00 4.30 20.30 Toán 3.880 28.060 Tin học 7.000 34.300 34.300 x Đ Đ
18 T C 0239 Phạm Văn Đường 16/02/2008 5.00 8.75 5.50 19.25 Toán 5.500 30.250 Tin học 7.500 34.250 34.250 x Đ Đ
19 T C 1035 Nguyễn Đào Uyên Thy 14/10/2008 7.50 9.00 6.70 23.20 Toán 4.880 32.960 Tin học 5.500 34.200 34.200 x Đ Đ
20 C K 1106 Lê Thế Anh Tú 18/06/2008 6.50 9.00 7.00 22.50 Tin học 5.750 34.000 34.000 x Đ H
21 T C 0116 Hà Quốc Bảo 01/03/2008 8.00 7.00 5.00 20.00 Toán 3.500 27.000 Tin học 7.000 34.000 34.000 x Đ Đ
22 T C 0989 Dương Nguyễn Minh Thùy 30/11/2008 6.25 8.00 6.40 20.65 Toán 3.630 27.910 Tin học 6.625 33.900 33.900 Đ Đ
23 C K 0879 Nguyễn Hồng Quân 24/11/2008 7.00 9.00 8.10 24.10 Tin học 4.875 33.850 33.850 x Đ H
24 T C 1103 Lê Trường 02/08/2008 5.25 9.50 5.00 19.75 Toán 6.250 32.250 Tin học 7.000 33.750 33.750 x KK Toán Đ Đ
25 C T 0687 Trần Huỳnh Kim Ngọc 05/08/2008 6.50 8.50 6.20 21.20 Tin học 6.125 33.450 Toán 3.500 28.200 33.450 Đ Đ
26 T C 0066 Kiều Phương Anh 23/01/2008 6.25 6.25 6.30 18.80 Toán 3.750 26.300 Tin học 7.250 33.300 33.300 x Đ Đ
27 C T 0733 Phan Anh Nhân 20/02/2008 6.90 8.75 4.50 20.15 Tin học 6.500 33.150 Toán 5.750 31.650 33.150 x Đ Đ
28 T C 0885 Đinh Quang Quân 19/04/2008 6.25 9.00 5.40 20.65 Toán 5.000 30.650 Tin học 6.125 32.900 32.900 x Đ Đ
29 T C 0958 Nguyễn Đình Thi 28/10/2008 6.50 8.75 5.40 20.65 Toán 3.000 26.650 Tin học 6.125 32.900 32.900 Đ Đ
30 C T 0943 Hoàng Thanh Thảo 17/11/2008 5.50 8.00 7.10 20.60 Tin học 6.125 32.850 Toán 2.750 26.100 32.850 x Đ Đ
31 T C 0505 Võ Hoàng Lâm 24/11/2008 5.00 9.50 6.10 20.60 Toán 5.750 32.100 Tin học 6.125 32.850 32.850 x Đ Đ
32 T C 0436 Trần Thanh Hường 16/05/2008 6.75 9.75 5.70 22.20 Toán 4.500 31.200 Tin học 5.250 32.700 32.700 x Đ Đ
33 L C 0451 Lê Hoàng Gia Khánh 04/05/2008 6.75 9.25 7.00 23.00 Vật lí 5.000 33.000 Tin học 4.750 32.500 32.500 x Đ Đ
34 C T 0515 Nguyễn Dương Diệp Linh 03/01/2008 7.50 6.50 6.90 20.90 Tin học 5.750 32.400 Toán 4.750 30.400 32.400 x Đ Đ
35 T C 0501 Phạm Ngọc Bảo Lan 26/06/2008 6.00 9.25 5.30 20.55 Toán 5.125 30.800 Tin học 5.875 32.300 32.300 x Đ Đ

36 T C 0297 Phan Gia Hân 11/12/2008 7.25 7.75 5.80 20.80 Toán 3.250 27.300 Tin học 5.750 32.300 32.300 x Đ Đ
Phòng thi số: 01
Điểm thi Nguyện vọng 1 Nguyện vọng 2
NV Lớp
STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Tiếng Điểm Điểm Xét không Ghi chú
Ngữ văn Toán
Anh
Tổng Môn thi
Xét 1 Môn thi
Xét 2
chung chuyên

1 D V 0895 Lê Ngọc Quyền 09/06/2008 8.50 7.50 5.60 21.60 Địa lí 8.500 38.600 Ngữ văn 6.500 34.600 38.600 x Đ Đ
2 D K 0756 Nguyễn Vũ Hoàng Nhi 14/01/2008 7.00 7.00 5.30 19.30 Địa lí 9.000 37.300 37.300 x Đ H
3 A D 0437 Trần Ngọc Thùy Kha 19/03/2008 7.25 6.00 8.40 21.65 Tiếng Anh 5.000 31.650 Địa lí 7.750 37.150 37.150 x Đ Đ
4 D K 0196 Nguyễn Thị Ngọc Duyên 03/02/2008 7.00 5.25 7.20 19.45 Địa lí 8.750 36.950 36.950 x Đ H
5 D K 1008 Nguyễn Hà Bảo Thư 18/07/2008 7.25 7.00 5.70 19.95 Địa lí 8.500 36.950 36.950 x Đ H
6 A D 0794 Phạm Võ Hồng Nhung 04/01/2008 7.50 5.75 6.10 19.35 Tiếng Anh 2.900 25.150 Địa lí 8.750 36.850 36.850 x Đ Đ
7 D K 0167 Nguyễn Đức Dũng 18/04/2008 8.25 6.25 5.00 19.50 Địa lí 8.500 36.500 36.500 x Đ H
8 V D 0153 Lý Lưu Phương Di 16/09/2008 7.25 6.25 5.40 18.90 Ngữ văn 6.750 32.400 Địa lí 8.750 36.400 36.400 x Đ Đ
9 D K 0971 Lê Hoàng Thịnh 25/11/2008 6.25 6.00 5.60 17.85 Địa lí 9.000 35.850 35.850 x Ba Địa lí Đ H
10 D K 0089 Trương Tuấn Anh 25/07/2008 8.25 5.25 3.90 17.40 Địa lí 9.000 35.400 35.400 x Đ H
11 D A 1051 Mai Kim Trang 09/04/2008 6.75 7.75 7.90 22.40 Địa lí 6.500 35.400 Tiếng Anh 3.700 29.800 35.400 x Đ Đ
12 D K 0032 Nguyễn Châu Anh 24/10/2008 6.50 5.75 6.80 19.05 Địa lí 8.000 35.050 35.050 x Đ H
13 D V 1147 Dương Thị Thu Uyên 22/07/2008 7.75 7.50 3.90 19.15 Địa lí 7.750 34.650 Ngữ văn 6.750 32.650 34.650 KK Địa lí Đ Đ
14 A D 0818 Từ Bảo Gia Phát 15/01/2008 7.25 4.25 6.90 18.40 Tiếng Anh 5.800 30.000 Địa lí 8.000 34.400 34.400 x Đ Đ
15 V D 0882 Phạm Nhan Minh Quân 13/12/2008 7.50 5.50 4.00 17.00 Ngữ văn 8.250 33.500 Địa lí 8.500 34.000 34.000 x Đ Đ
16 D A 0859 Phạm Ngọc Thanh Phương 29/09/2008 7.25 5.75 5.90 18.90 Địa lí 7.500 33.900 Tiếng Anh 2.800 24.500 33.900 x Đ Đ
17 D K 0911 Nguyễn Tấn Tài 27/03/2008 8.00 5.75 3.40 17.15 Địa lí 8.250 33.650 33.650 x Đ H
Phòng thi số: 01
Điểm thi Nguyện vọng 1 Nguyện vọng 2
NV Lớp
STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Tiếng Điểm Điểm Xét không Ghi chú
Ngữ văn Toán
Anh
Tổng Môn thi
Xét 1 Môn thi
Xét 2
chung chuyên

1 H T 0384 Thái Gia Huy 28/06/2008 7.75 10.00 9.10 26.85 Hóa học 9.750 46.350 Toán 4.750 36.350 46.350 x Nhì Hóa học Đ Đ
2 H K 0454 Nguyễn Nhật Khánh 05/08/2008 8.25 10.00 5.90 24.15 Hóa học 9.250 42.650 42.650 x Ba Hóa học Đ H
3 H K 0564 Nguyễn Tuấn Lộc 19/01/2008 7.50 10.00 7.70 25.20 Hóa học 8.500 42.200 42.200 x Đ H
4 H K 0400 Phạm Văn Huy 28/01/2008 7.00 10.00 5.60 22.60 Hóa học 9.000 40.600 40.600 x Ba Hóa học Đ H
5 H T 0290 Lê Hoàng Gia Hân 10/08/2008 7.50 10.00 7.10 24.60 Hóa học 8.000 40.600 Toán 5.250 35.100 40.600 x Đ Đ
6 H C 0494 Đặng Nguyễn Tuấn Kiệt 03/12/2008 8.25 7.75 7.70 23.70 Hóa học 8.375 40.450 Tin học 5.750 35.200 40.450 x Đ Đ
7 H C 1102 Lê Minh Trung 02/03/2008 7.50 8.00 7.30 22.80 Hóa học 8.625 40.050 Tin học 4.000 30.800 40.050 x Đ Đ
8 H C 0143 Lê Hà Đức Chiến 25/11/2008 6.00 9.25 6.50 21.75 Hóa học 9.125 40.000 Tin học 6.000 33.750 40.000 x Đ Đ
9 H A 0157 Vũ Thị Ngọc Diệp 05/06/2008 8.00 7.50 8.20 23.70 Hóa học 8.000 39.700 Tiếng Anh 6.500 36.700 39.700 x Đ Đ
10 H K 0370 Vũ Trung Hùng 05/06/2008 7.75 9.75 7.50 25.00 Hóa học 7.125 39.250 39.250 x Nhì Hóa học Đ H
11 H K 0621 Lê Na 04/09/2008 8.50 8.00 7.20 23.70 Hóa học 7.750 39.200 39.200 x Đ H
12 H T 1068 Huỳnh Bảo Trân 19/10/2008 7.75 10.00 7.30 25.05 Hóa học 6.875 38.800 Toán 5.000 35.050 38.800 x Đ Đ
13 H C 0188 Phan Lê Duy 12/09/2008 7.00 8.00 5.60 20.60 Hóa học 8.750 38.100 Tin học 5.000 30.600 38.100 KK Hóa học Đ Đ
14 H C 1045 Phan Vĩnh Toàn 15/12/2008 6.50 8.50 7.80 22.80 Hóa học 7.500 37.800 Tin học 4.625 32.050 37.800 x Đ Đ
15 H C 0555 Nguyễn Nhất Long 17/08/2008 6.00 8.00 7.40 21.40 Hóa học 8.125 37.650 Tin học 5.000 31.400 37.650 x Đ Đ
16 H A 0168 Nguyễn Lê Hoàng Dũng 19/01/2008 8.25 8.00 7.60 23.85 Hóa học 6.875 37.600 Tiếng Anh 4.800 33.450 37.600 x Đ Đ
17 H C 0378 Lê Gia Huy 16/11/2008 8.00 8.00 4.70 20.70 Hóa học 8.250 37.200 Tin học 5.250 31.200 37.200 x KK Hóa học Đ Đ
18 H C 0419 Bùi Đức Hưng 12/01/2008 6.75 9.25 5.70 21.70 Hóa học 7.750 37.200 Tin học 6.000 33.700 37.200 x KK Hóa học Đ Đ
19 H C 0128 Mai Lê Thanh Bình 07/11/2008 8.00 7.50 6.60 22.10 Hóa học 7.500 37.100 Tin học 6.500 35.100 37.100 x Đ Đ
20 H K 0686 Nguyễn Khánh Ngọc 22/02/2008 6.75 7.75 6.30 20.80 Hóa học 8.125 37.050 37.050 x KK Hóa học Đ H
21 H K 0881 Hán Minh Quân 13/01/2008 7.25 6.50 8.30 22.05 Hóa học 7.500 37.050 37.050 x KK Hóa học Đ H
22 H K 1011 Hoàng Minh Thư 07/09/2008 7.00 8.00 8.00 23.00 Hóa học 7.000 37.000 37.000 KK Hóa học Đ H
23 H C 0122 Phan Sử Biên 21/06/2008 5.75 8.75 5.50 20.00 Hóa học 8.375 36.750 Tin học 6.125 32.250 36.750 x Đ Đ
24 H T 0660 Trần Nguyệt Nghi 08/07/2008 8.50 8.00 6.90 23.40 Hóa học 6.625 36.650 Toán 4.500 32.400 36.650 Đ Đ
25 H T 0409 Nguyễn Tường Như Huyền 11/02/2008 8.00 10.00 7.10 25.10 Hóa học 5.750 36.600 Toán 7.130 39.360 36.600 Đ Đ
26 H A 1168 Ngô Quang Vinh 31/03/2008 6.50 7.75 8.60 22.85 Hóa học 6.750 36.350 Tiếng Anh 6.700 36.250 36.350 x Đ Đ
27 T H 0386 Nguyễn Trần Gia Huy 31/03/2008 7.75 8.25 5.70 21.70 Toán 5.250 32.200 Hóa học 7.250 36.200 36.200 Nhì Hóa học Đ Đ
28 A H 0054 Trần Thị Mai Anh 21/04/2008 6.50 7.25 8.70 22.45 Tiếng Anh 5.000 32.450 Hóa học 6.875 36.200 36.200 x Đ Đ
29 H C 0511 Bùi Khả Lin 12/03/2008 6.75 8.00 6.40 21.15 Hóa học 7.500 36.150 Tin học 5.500 32.150 36.150 x Đ Đ
30 H K 0428 Đặng Nguyễn Quang Hưng 10/03/2008 7.50 8.25 6.90 22.65 Hóa học 6.750 36.150 36.150 x Đ H
31 H A 0575 Trương Thị Ngọc Mai 19/03/2008 6.50 9.00 7.60 23.10 Hóa học 6.500 36.100 Tiếng Anh 3.500 30.100 36.100 x Đ Đ
32 H V 0770 Bùi Lê Thảo Nhi 21/01/2008 8.50 9.50 7.50 25.50 Hóa học 5.250 36.000 Ngữ văn 6.250 38.000 36.000 x Đ Đ
33 H K 0954 Hồ Quốc Thắng 28/02/2008 7.50 8.00 5.10 20.60 Hóa học 7.500 35.600 35.600 Đ H
34 H V 0535 Huỳnh Mai Linh 08/01/2008 8.25 7.50 6.10 21.85 Hóa học 6.875 35.600 Ngữ văn 6.250 34.350 35.600 x Đ Đ
35 A H 0263 Trương Lê Nhật Hạ 08/01/2008 7.50 8.00 7.80 23.30 Tiếng Anh 4.700 32.700 Hóa học 6.000 35.300 35.300 x Đ Đ
36 H C 0201 Hoàng Văn Quốc Đại 21/10/2008 7.50 7.75 6.40 21.65 Hóa học 6.625 34.900 Tin học 6.125 33.900 34.900 x Đ Đ
37 H K 0399 Nguyễn Thiên Huy 20/08/2008 7.75 7.50 6.00 21.25 Hóa học 6.750 34.750 34.750 x Đ H
38 H K 0901 Phạm Thị Như Quỳnh 12/01/2008 9.00 7.00 4.60 20.60 Hóa học 7.000 34.600 34.600 Đ H
39 H A 0525 Vũ Hoàng Linh 16/10/2008 5.50 7.00 7.80 20.30 Hóa học 7.000 34.300 Tiếng Anh 4.400 29.100 34.300 x Đ Đ
40 H A 0748 Phạm Minh Nhật 12/01/2008 6.00 7.75 7.60 21.35 Hóa học 6.250 33.850 Tiếng Anh 3.200 27.750 33.850 Đ Đ
41 H K 0826 Nguyễn Võ Hoàng Phi 29/01/2008 6.50 6.42 5.40 18.32 Hóa học 7.750 33.820 33.820 KK Hóa học Đ H
42 H K 0031 Lương Ngọc Châu Anh 19/11/2008 6.50 6.00 6.50 19.00 Hóa học 7.375 33.750 33.750 x Nhì Hóa học Đ H
43 H A 0866 Trần Minh Quang 27/09/2008 6.75 8.00 6.30 21.05 Hóa học 6.250 33.550 Tiếng Anh 2.600 26.250 33.550 x Đ Đ
44 H K 0124 Từ Ngọc Gia Bình 13/04/2008 6.75 7.00 7.00 20.75 Hóa học 6.375 33.500 33.500 Ba Hóa học Đ H
45 H A 0921 Lưu Vĩnh Tân 11/03/2008 6.00 6.75 8.50 21.25 Hóa học 6.000 33.250 Tiếng Anh 5.800 32.850 33.250 x Đ Đ
46 H K 0413 Doãn Thu Huyền 16/10/2008 7.75 9.00 7.70 24.45 Hóa học 4.375 33.200 33.200 x Đ H
47 H K 0554 Trần Phạm Nam Long 14/07/2008 8.50 5.50 5.10 19.10 Hóa học 7.000 33.100 33.100 x Đ H
48 H C 0805 Trần Nhật Minh Như 16/03/2008 6.75 7.75 4.80 19.30 Hóa học 6.875 33.050 Tin học 6.375 32.050 33.050 x Đ Đ
49 H C 1195 Phạm Phan Hải Yến 01/05/2008 7.25 9.25 8.30 24.80 Hóa học 4.125 33.050 Tin học 6.375 37.550 33.050 x Đ Đ
50 H C 1019 Nguyễn Thị Minh Thư 05/06/2008 7.75 8.50 6.60 22.85 Hóa học 5.000 32.850 Tin học 6.500 35.850 32.850 x Đ Đ
51 H T 0664 Nguyễn Thảo Nghi 23/01/2008 6.50 9.25 5.80 21.55 Hóa học 5.625 32.800 Toán 5.750 33.050 32.800 x Đ Đ
52 H K 0869 Trần Hồ Thiên Quang 12/12/2008 7.75 5.75 3.60 17.10 Hóa học 7.750 32.600 32.600 x Đ H
53 H A 0680 Trần Bảo Ngọc 05/10/2008 8.00 7.50 6.00 21.50 Hóa học 5.500 32.500 Tiếng Anh 2.700 26.900 32.500 Đ Đ
54 H K 0015 Dương Thị Thu An 04/10/2008 7.75 8.00 5.20 20.95 Hóa học 5.625 32.200 32.200 Đ H
55 H T 0440 Lê Gia Khang 20/05/2008 6.75 7.50 6.70 20.95 Hóa học 5.625 32.200 Toán 4.250 29.450 32.200 x Đ Đ
56 T H 0068 Nguyễn Hữu Quang Anh 18/06/2008 8.00 10.00 5.40 23.40 Toán 4.750 32.900 Hóa học 4.375 32.150 32.150 x Đ Đ
57 H K 0847 Lưu Hồng Phúc 24/01/2008 6.00 8.00 6.50 20.50 Hóa học 5.750 32.000 32.000 x Đ H
58 H C 0359 Nguyễn Minh Hoàng 21/11/2008 6.75 7.50 5.70 19.95 Hóa học 6.000 31.950 Tin học 5.875 31.700 31.950 x Đ Đ
59 H K 0366 Nguyễn Thanh Hoàng 24/10/2008 7.00 7.75 4.90 19.65 Hóa học 6.125 31.900 31.900 x Đ H
60 H C 0599 Phan Tuấn Minh 24/09/2008 6.75 7.75 5.20 19.70 Hóa học 6.000 31.700 Tin học 6.250 32.200 31.700 x Đ Đ
61 H C 0067 Nguyễn Thị Phương Anh 13/08/2008 8.00 8.00 5.90 21.90 Hóa học 4.750 31.400 Tin học 4.375 30.650 31.400 x Đ Đ
62 H A 0868 Phùng Tâm Quang 16/03/2008 5.50 6.00 6.60 18.10 Hóa học 6.625 31.350 Tiếng Anh 2.300 22.700 31.350 x Đ Đ
63 H K 1091 Nguyễn Hữu Trọng 23/02/2008 8.50 7.25 5.40 21.15 Hóa học 5.000 31.150 31.150 x Đ H
64 H V 0825 Nguyễn Văn Phát 09/01/2008 6.25 5.00 6.50 17.75 Hóa học 6.500 30.750 Ngữ văn 4.250 26.250 30.750 x Đ Đ
65 H C 0318 Phí Vũ Thảo Hiền 04/01/2008 7.00 7.00 7.00 21.00 Hóa học 4.875 30.750 Tin học 3.750 28.500 30.750 x Đ Đ
66 H K 0088 Lê Nguyễn Tuấn Anh 07/08/2008 7.50 6.00 5.60 19.10 Hóa học 5.750 30.600 30.600 x Đ H
67 H K 0775 Kiều Ngọc Trúc Nhi 27/09/2008 7.50 6.75 6.00 20.25 Hóa học 5.125 30.500 30.500 x Đ H
68 H A 0800 Nguyễn Hà Gia Như 21/07/2008 7.00 6.75 6.50 20.25 Hóa học 5.125 30.500 Tiếng Anh 0.000 20.250 30.500 Đ H
69 A H 1141 Nguyễn Phương Uyên 16/05/2008 7.00 6.75 6.70 20.45 Tiếng Anh 2.900 26.250 Hóa học 5.000 30.450 30.450 x Đ Đ
70 H K 0333 Phạm Trọng Hiếu 14/07/2008 7.25 7.75 3.10 18.10 Hóa học 6.125 30.350 30.350 KK Hóa học Đ H

71 H A 0647 Đặng Ngọc Phương Ngân 01/09/2008 8.50 7.00 6.10 21.60 Hóa học 4.375 30.350 Tiếng Anh 1.500 24.600 30.350 x Đ H
Phòng thi số: 01
Điểm thi Nguyện vọng 1 Nguyện vọng 2
NV Lớp
STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Tiếng Điểm Điểm Xét không Ghi chú
Ngữ văn Toán
Anh
Tổng Môn thi
Xét 1 Môn thi
Xét 2
chung chuyên

1 L A 0321 Tô Tự Hiển 09/10/2008 7.25 9.25 8.20 24.70 Vật lí 9.500 43.700 Tiếng Anh 5.000 34.700 43.700 x Nhì Vật lí Đ Đ
2 L A 0598 Nguyễn Đắc Tấn Minh 25/04/2008 8.00 8.50 8.50 25.00 Vật lí 8.875 42.750 Tiếng Anh 6.000 37.000 42.750 x Đ Đ
3 L A 0238 Dương Xuân Đức 29/09/2008 7.50 7.75 7.30 22.55 Vật lí 9.625 41.800 Tiếng Anh 5.100 32.750 41.800 x Đ Đ
4 L K 0154 Nhữ Ngọc Diễm 16/08/2008 7.50 8.00 7.10 22.60 Vật lí 8.750 40.100 40.100 x Đ H
5 L K 0315 Lê Minh Hiền 14/02/2008 7.00 8.00 6.40 21.40 Vật lí 9.250 39.900 39.900 x Ba Vật lí Đ H
6 L C 0784 Hoàng Yến Nhi 15/02/2008 7.75 8.50 8.50 24.75 Vật lí 7.500 39.750 Tin học 5.750 36.250 39.750 x Đ Đ
7 L K 0449 Nguyễn Tuấn Khanh 10/01/2008 7.00 7.50 6.60 21.10 Vật lí 9.000 39.100 39.100 x Ba Vật lí Đ H
8 L K 0717 Võ Khôi Nguyên 19/03/2008 6.00 9.75 5.20 20.95 Vật lí 8.875 38.700 38.700 x KK Vật lí Đ H
9 L K 1123 Lê Quang Tùng 15/02/2008 7.00 9.00 5.40 21.40 Vật lí 8.625 38.650 38.650 Nhì Vật lí Đ H
10 L K 0619 Nguyễn Thị Trà My 13/09/2008 6.50 8.00 4.10 18.60 Vật lí 9.500 37.600 37.600 x Ba Vật lí Đ H
11 L K 0098 Trần Thị Ngọc Ánh 16/01/2008 8.25 8.00 7.80 24.05 Vật lí 6.750 37.550 37.550 x Đ H
12 L A 0707 Đinh Hoàng Nguyên 23/07/2008 6.25 8.75 8.10 23.10 Vật lí 7.125 37.350 Tiếng Anh 5.000 33.100 37.350 x Đ Đ
13 L K 0356 Nguyễn Vũ Huy Hoàng 20/11/2008 7.08 8.00 5.00 20.08 Vật lí 8.500 37.080 37.080 x Đ H
14 L C 0819 Huỳnh Phát 27/01/2008 7.25 8.00 6.30 21.55 Vật lí 7.625 36.800 Tin học 5.750 33.050 36.800 x Đ Đ
15 L C 0976 Nguyễn Thanh Thịnh 22/08/2008 7.50 6.50 6.20 20.20 Vật lí 8.250 36.700 Tin học 3.750 27.700 36.700 x Đ Đ
16 L K 0824 Trần Tín Phát 20/08/2008 6.50 8.50 3.20 18.20 Vật lí 9.125 36.450 36.450 x KK Vật lí Đ H
17 T L 0548 Bùi Tú Linh 22/06/2008 8.00 10.00 7.30 25.30 Toán 4.000 33.300 Vật lí 5.500 36.300 36.300 x Đ Đ
18 L C 0223 Huỳnh Ngọc Đoàn 20/07/2008 5.50 7.00 5.70 18.20 Vật lí 8.875 35.950 Tin học 6.375 30.950 35.950 x Đ Đ
19 L V 0947 Trần Thị Thanh Thảo 01/02/2008 7.00 7.00 6.90 20.90 Vật lí 7.500 35.900 Ngữ văn 6.500 33.900 35.900 x Đ Đ
20 L K 0150 Trần Hoàng Danh 07/07/2008 6.25 8.00 4.60 18.85 Vật lí 8.500 35.850 35.850 Đ H
21 A L 0213 Trần Tiến Đạt 28/11/2008 6.50 6.50 7.60 20.60 Tiếng Anh 3.200 27.000 Vật lí 7.625 35.850 35.850 x Đ Đ
22 L A 0723 Hà Trọng Nguyên 12/10/2008 5.50 7.75 6.80 20.05 Vật lí 7.875 35.800 Tiếng Anh 3.300 26.650 35.800 x Đ Đ
23 L K 0883 Lê Phan Minh Quân 10/08/2008 6.50 6.00 6.70 19.20 Vật lí 8.250 35.700 35.700 x Đ H
24 L K 0017 Trương Thị Thuý An 17/02/2008 8.00 8.25 5.70 21.95 Vật lí 6.875 35.700 35.700 x KK Vật lí Đ H
25 L K 0809 Dương Hoàng Tâm Như 22/02/2008 6.00 9.00 7.10 22.10 Vật lí 6.750 35.600 35.600 x Ba Vật lí Đ H
26 L C 0600 Hà Văn Minh 06/01/2008 5.25 8.00 3.30 16.55 Vật lí 9.500 35.550 Tin học 6.500 29.550 35.550 x KK Vật lí Đ Đ
27 L K 0925 Nguyễn Thị Tâm Thanh 23/06/2008 6.00 7.75 4.80 18.55 Vật lí 8.500 35.550 35.550 Nhì Vật lí Đ H
28 L C 0832 Lê Thanh Phong 07/03/2008 7.00 6.75 6.60 20.35 Vật lí 7.500 35.350 Tin học 6.000 32.350 35.350 x Đ Đ
29 L K 0498 Tô Tăng Thư Kỳ 29/02/2008 6.00 6.00 6.20 18.20 Vật lí 8.500 35.200 35.200 x Đ H
30 L C 0441 Đào Huy Khang 02/07/2008 6.50 8.75 3.20 18.45 Vật lí 8.250 34.950 Tin học 4.375 27.200 34.950 x Đ Đ
31 L C 0729 Trần Đăng Nguyễn 27/08/2008 4.75 8.50 5.30 18.55 Vật lí 8.000 34.550 Tin học 5.125 28.800 34.550 x Đ Đ
32 L K 0972 Tăng Hùng Thịnh 02/11/2008 6.25 6.50 7.30 20.05 Vật lí 7.125 34.300 34.300 x Đ H
33 L K 0985 Lê Trần Thanh Thuận 07/03/2008 6.50 7.75 4.40 18.65 Vật lí 7.750 34.150 34.150 x Đ H
34 L K 0319 Nguyễn Thu Hiền 01/07/2008 6.75 5.75 5.00 17.50 Vật lí 8.250 34.000 34.000 x Đ H
35 L K 0111 Hồ Gia Bảo 19/03/2008 5.75 7.25 7.00 20.00 Vật lí 7.000 34.000 34.000 x Đ H
Phòng thi số: 01
Điểm thi Nguyện vọng 1 Nguyện vọng 2
NV Lớp
STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Tiếng Điểm Điểm Xét không Ghi chú
Ngữ văn Toán
Anh
Tổng Môn thi
Xét 1 Môn thi
Xét 2
chung chuyên

1 S K 0996 Bùi Ngọc Anh Thư 15/10/2008 7.75 8.25 7.10 23.10 Sinh học 8.000 39.100 39.100 x Nhì Sinh học Đ H
2 T S 1083 Dương Vũ Minh Trí 15/10/2008 6.75 10.00 8.50 25.25 Toán 3.750 32.750 Sinh học 6.650 38.550 38.550 x KK Sinh học Đ Đ
3 S K 0373 Nguyễn Ngọc Anh Huy 25/11/2008 7.25 8.75 6.90 22.90 Sinh học 7.500 37.900 37.900 x Ba Sinh học Đ H
4 S K 1166 Lê Hoàng Nhật Vinh 29/01/2008 6.75 8.00 6.90 21.65 Sinh học 7.550 36.750 36.750 Đ H
5 S K 1159 Phạm Hoàng Việt 14/12/2008 7.75 8.00 5.90 21.65 Sinh học 7.100 35.850 35.850 x KK Sinh học Đ H
6 S K 0514 Đinh Bảo Linh 30/08/2008 8.25 8.75 5.30 22.30 Sinh học 6.750 35.800 35.800 x KK Sinh học Đ H
7 S K 0403 Nguyễn Ngọc Khánh Huyền 23/02/2008 7.00 7.00 7.30 21.30 Sinh học 7.000 35.300 35.300 Đ H
8 S K 0231 Trần Anh Đức 05/01/2008 7.75 7.50 4.30 19.55 Sinh học 7.800 35.150 35.150 x KK Sinh học Đ H
9 S K 0617 Nguyễn Thị Thảo My 24/11/2008 8.50 8.00 7.10 23.60 Sinh học 5.650 34.900 34.900 x Đ H
10 S K 0285 Nguyễn Ngọc Bảo Hân 12/10/2008 7.75 6.25 6.60 20.60 Sinh học 6.800 34.200 34.200 x KK Sinh học Đ H
11 S H 0472 Nguyễn Tuấn Khôi 30/01/2008 6.33 6.75 6.30 19.38 Sinh học 6.800 32.980 Hóa học 3.000 25.380 32.980 Đ Đ
12 S V 0637 Lê Bảo Ngân 31/03/2008 8.25 6.25 4.60 19.10 Sinh học 6.700 32.500 Ngữ văn 5.500 30.100 32.500 x Đ Đ
13 S K 0328 Nguyễn Hữu Hiếu 29/03/2008 6.25 7.50 3.60 17.35 Sinh học 7.550 32.450 32.450 x Đ H
14 T S 1090 Nguyễn Đình Trọng 07/02/2008 7.75 7.00 7.10 21.85 Toán 3.500 28.850 Sinh học 5.050 31.950 31.950 x Đ Đ
15 S L 0979 Nguyễn Thông 30/09/2008 5.75 6.75 5.10 17.60 Sinh học 7.000 31.600 Vật lí 2.625 22.850 31.600 x KK Sinh học Đ Đ
16 S K 0912 Trịnh Tấn Tài 12/01/2008 7.75 5.25 5.10 18.10 Sinh học 6.700 31.500 31.500 x Ba Sinh học Đ H
17 S K 0625 Đỗ Ny Na 20/10/2008 6.00 7.25 3.40 16.65 Sinh học 6.900 30.450 30.450 x Ba Sinh học Đ H
18 S K 0299 Trang Gia Hân 08/01/2008 6.25 5.75 6.50 18.50 Sinh học 5.900 30.300 30.300 x Đ H
19 S H 0497 Nguyễn Hoàng Thiên Kim 04/01/2008 7.50 6.25 6.00 19.75 Sinh học 5.150 30.050 Hóa học 2.000 23.750 30.050 x Đ H
20 S L 0670 Nguyễn Ánh Ngọc 28/11/2008 8.50 5.25 6.70 20.45 Sinh học 4.750 29.950 Vật lí 4.875 30.200 29.950 x Đ Đ
21 S K 0276 Lê Thị Thanh Hằng 04/08/2008 8.00 7.25 5.30 20.55 Sinh học 4.600 29.750 29.750 x Đ H
22 S T 0645 Trần Bùi Kim Ngân 27/08/2008 7.25 7.25 4.90 19.40 Sinh học 5.050 29.500 Toán 0.000 19.400 29.500 x Đ H
23 S K 0144 Tạ Quang Chiến 26/09/2008 6.25 8.00 4.60 18.85 Sinh học 5.250 29.350 29.350 x Đ H
24 S H 0871 Đặng Anh Quân 23/11/2008 6.75 6.00 5.40 18.15 Sinh học 5.350 28.850 Hóa học 1.750 21.650 28.850 x Đ H
25 S K 0006 Hà Gia An 14/10/2008 5.00 7.00 4.50 16.50 Sinh học 5.750 28.000 28.000 x Đ H
26 T S 0640 Nguyễn Hồng Ngân 07/04/2008 5.75 8.00 3.30 17.05 Toán 4.500 26.050 Sinh học 5.350 27.750 27.750 x Đ Đ
27 S K 0246 Đặng Cửu Ngọc Giao 16/07/2008 7.00 5.75 2.60 15.35 Sinh học 6.150 27.650 27.650 x Nhì Sinh học Đ H
28 S K 0787 Lê Thị Yến Nhi 22/10/2008 6.50 5.50 5.90 17.90 Sinh học 4.700 27.300 27.300 x Đ H
29 S K 0316 Nguyễn Võ Ngọc Hiền 15/03/2008 8.50 4.25 4.40 17.15 Sinh học 5.050 27.250 27.250 x Đ H
30 S K 0830 Nguyễn Hữu Phong 29/12/2008 6.25 4.83 3.70 14.78 Sinh học 6.000 26.780 26.780 x Đ H
31 S K 0012 Nguyễn Dương Quỳnh An 17/04/2008 6.16 5.25 5.10 16.51 Sinh học 4.850 26.210 26.210 Đ H
32 S K 0139 Phạm Nguyễn Ngọc Chi 21/04/2008 7.00 7.00 4.00 18.00 Sinh học 4.100 26.200 26.200 x Đ H
33 S B 0524 Võ Hoàng Linh 22/06/2008 7.75 6.50 5.30 19.55 Sinh học 3.150 25.850 Lịch sử 4.250 28.050 25.850 x Đ Đ
34 S V 0115 Cao Huy Bảo 13/09/2008 6.75 5.50 3.10 15.35 Sinh học 5.100 25.550 Ngữ văn 5.000 25.350 25.550 x Đ Đ
35 S V 0177 Nguyễn Tất Trung Dũng 08/02/2008 5.75 3.00 4.10 12.85 Sinh học 6.150 25.150 Ngữ văn 5.700 24.250 25.150 x Đ Đ

36 S K 0657 Hồ Gia Nghi 24/04/2008 5.50 6.25 3.70 15.45 Sinh học 4.850 25.150 25.150 x Đ H
Phòng thi số: 01
Điểm thi Nguyện vọng 1 Nguyện vọng 2
NV Lớp
STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Tiếng Điểm Điểm Xét không Ghi chú
Ngữ văn Toán
Anh
Tổng Môn thi
Xét 1 Môn thi
Xét 2
chung chuyên

1 T C 0358 Vũ Lê Hoàng 25/04/2008 7.25 10.00 7.40 24.65 Toán 9.500 43.650 Tin học 5.750 36.150 43.650 x Ba Toán Đ Đ
2 T C 0422 Lý Gia Hưng 02/04/2008 7.00 10.00 8.60 25.60 Toán 8.500 42.600 Tin học 5.875 37.350 42.600 x Ba Toán Đ Đ
3 T A 0082 Cao Đăng Tiến Anh 12/08/2008 7.50 9.75 9.10 26.35 Toán 7.750 41.850 Tiếng Anh 6.500 39.350 41.850 x Đ Đ
4 T C 0208 Đào Tấn Đạt 30/01/2008 8.25 10.00 8.00 26.25 Toán 7.750 41.750 Tin học 8.250 42.750 41.750 x Đ Đ
5 T C 0233 Phan Minh Đức 12/11/2008 6.75 9.25 7.00 23.00 Toán 9.250 41.500 Tin học 6.500 36.000 41.500 x KK Toán Đ Đ
6 T K 0430 Võ Phạm Thanh Hưng 23/07/2008 6.50 9.75 8.00 24.25 Toán 8.500 41.250 41.250 x Đ H
7 T C 1189 Trần Như Ý 02/02/2008 7.91 10.00 8.70 26.61 Toán 7.250 41.110 Tin học 8.000 42.610 41.110 x Đ Đ
8 T C 0109 Đỗ Hoàng Gia Bảo 24/05/2008 7.50 9.75 7.70 24.95 Toán 7.875 40.700 Tin học 6.125 37.200 40.700 x Ba Toán Đ Đ
9 T C 0459 Trần Anh Khoa 01/01/2008 7.50 10.00 8.60 26.10 Toán 7.250 40.600 Tin học 8.500 43.100 40.600 x KK Toán Đ Đ
10 T A 0169 Đoàn Minh Dũng 20/09/2008 5.00 10.00 9.00 24.00 Toán 8.250 40.500 Tiếng Anh 7.000 38.000 40.500 Nhất Toán Đ Đ
11 T C 0728 Hồ Xuân Nguyên 25/04/2008 7.50 9.25 8.50 25.25 Toán 7.500 40.250 Tin học 7.125 39.500 40.250 Đ Đ
12 T C 0311 Bùi Trần Ngọc Hân 28/02/2008 7.50 10.00 7.60 25.10 Toán 7.500 40.100 Tin học 6.000 37.100 40.100 x Đ Đ
13 T C 0539 Lê Mai Ngọc Linh 17/09/2008 6.75 10.00 8.30 25.05 Toán 7.500 40.050 Tin học 7.250 39.550 40.050 x Đ Đ
14 T C 0725 Võ Ngọc Trung Nguyên 03/02/2008 7.50 10.00 7.80 25.30 Toán 7.250 39.800 Tin học 8.000 41.300 39.800 x Đ Đ
15 T C 0953 Nguyễn Hữu Chiến Thắng 22/11/2008 7.75 9.00 5.70 22.45 Toán 8.500 39.450 Tin học 8.000 38.450 39.450 x Đ Đ
16 T C 0211 Nguyễn Thành Đạt 03/09/2008 7.75 10.00 6.60 24.35 Toán 7.500 39.350 Tin học 7.000 38.350 39.350 x Đ Đ
17 T C 1165 Huỳnh Ngọc Vinh 18/11/2008 7.75 9.25 7.90 24.90 Toán 6.750 38.400 Tin học 7.125 39.150 38.400 x Đ Đ
18 T C 0848 Phan Hồng Phúc 02/09/2008 7.00 10.00 8.30 25.30 Toán 6.500 38.300 Tin học 7.875 41.050 38.300 x Đ Đ
19 T A 0560 Nguyễn Bảo Lộc 21/04/2008 6.00 10.00 8.20 24.20 Toán 7.000 38.200 Tiếng Anh 5.000 34.200 38.200 x Đ Đ
20 T C 0585 Vũ Bá Mạnh 21/05/2008 6.75 10.00 4.30 21.05 Toán 8.500 38.050 Tin học 6.500 34.050 38.050 Đ Đ
21 T C 0189 Lê Minh Duy 14/09/2008 6.25 10.00 6.80 23.05 Toán 7.500 38.050 Tin học 7.500 38.050 38.050 x Đ Đ
22 T C 0147 Vũ Công Chính 17/01/2008 6.50 10.00 7.80 24.30 Toán 6.875 38.050 Tin học 7.500 39.300 38.050 x Đ Đ
23 T A 0481 Nguyễn Khắc Gia Kiên 03/08/2008 7.00 10.00 7.90 24.90 Toán 6.500 37.900 Tiếng Anh 5.700 36.300 37.900 x Ba Toán Đ Đ
24 T C 0834 Nguyễn Bá Phú 17/03/2008 7.00 10.00 7.70 24.70 Toán 6.500 37.700 Tin học 5.625 35.950 37.700 x Đ Đ
25 T C 0194 Hồ Hạnh Duyên 28/04/2008 8.50 10.00 8.10 26.60 Toán 5.500 37.600 Tin học 9.000 44.600 37.600 Ba Toán Đ Đ
26 T C 0793 Lê Nguyễn Hồng Nhung 23/07/2008 7.50 9.75 7.30 24.55 Toán 6.500 37.550 Tin học 8.500 41.550 37.550 x Đ Đ
27 T C 0764 Nguyễn Ngọc Phương Nhi 10/02/2008 8.25 10.00 7.30 25.55 Toán 6.000 37.550 Tin học 6.125 37.800 37.550 x Đ Đ
28 T C 0041 Hoàng Hải Anh 13/05/2008 7.75 9.50 8.00 25.25 Toán 6.000 37.250 Tin học 8.000 41.250 37.250 x Đ Đ
29 T C 0791 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 19/02/2008 8.25 9.50 7.20 24.95 Toán 6.125 37.200 Tin học 6.750 38.450 37.200 x Đ Đ
30 T A 0553 Lê Đặng Minh Long 12/01/2008 6.25 10.00 8.80 25.05 Toán 6.000 37.050 Tiếng Anh 8.100 41.250 37.050 x Nhì Tiếng Anh Đ Đ
31 T C 0552 Lê Thái Hoàng Long 02/01/2008 8.00 9.75 5.20 22.95 Toán 7.000 36.950 Tin học 6.500 35.950 36.950 x KK Toán Đ Đ
32 T C 0063 Đoàn Nhật Anh 13/12/2008 6.50 10.00 8.40 24.90 Toán 6.000 36.900 Tin học 8.500 41.900 36.900 x Nhì Toán Đ Đ
33 T C 1113 Nguyễn Anh Tuấn 06/09/2008 8.00 9.75 7.10 24.85 Toán 6.000 36.850 Tin học 7.500 39.850 36.850 x Đ Đ
34 T C 0036 Hoàng Lê Đức Anh 03/04/2008 7.25 10.00 7.00 24.25 Toán 6.250 36.750 Tin học 6.000 36.250 36.750 x Đ Đ
35 T A 0781 Trần Nguyễn Xuân Nhi 14/12/2008 8.00 8.75 8.50 25.25 Toán 5.750 36.750 Tiếng Anh 5.800 36.850 36.750 x KK Tiếng Anh Đ Đ
36 T C 0061 Hoàng Ngọc Anh 13/05/2008 6.25 10.00 7.90 24.15 Toán 6.250 36.650 Tin học 8.500 41.150 36.650 x Nhì Toán Đ Đ
37 T C 0845 Phạm Hoàng Phúc 01/10/2008 7.00 10.00 7.80 24.80 Toán 5.875 36.550 Tin học 6.875 38.550 36.550 x Đ Đ
38 T C 0993 Lê Anh Thư 19/07/2008 8.25 8.25 7.40 23.90 Toán 6.250 36.400 Tin học 7.000 37.900 36.400 x Đ Đ
39 T A 0485 Nguyễn Trung Kiên 17/10/2008 6.75 9.75 7.90 24.40 Toán 6.000 36.400 Tiếng Anh 4.500 33.400 36.400 x Nhì Toán Đ Đ
40 T C 0935 Đặng Nguyễn Phương Thảo 28/08/2008 8.25 10.00 7.60 25.85 Toán 5.250 36.350 Tin học 8.000 41.850 36.350 x Đ Đ
41 T C 0210 Đinh Thành Đạt 24/04/2008 5.00 10.00 7.70 22.70 Toán 6.750 36.200 Tin học 5.875 34.450 36.200 x Đ Đ
42 T C 0816 Lê Đại Phát 01/02/2008 6.75 9.00 8.30 24.05 Toán 6.000 36.050 Tin học 6.125 36.300 36.050 x Đ Đ
43 T C 0966 Mai Quang Thiện 03/12/2008 6.25 9.75 5.00 21.00 Toán 7.500 36.000 Tin học 7.000 35.000 36.000 x Đ Đ
44 T C 0695 Lê Thanh Ngọc 26/02/2008 7.75 9.25 6.00 23.00 Toán 6.500 36.000 Tin học 5.625 34.250 36.000 x Đ Đ
45 T C 0540 Nguyễn Ngọc Linh 24/11/2008 6.75 10.00 8.10 24.85 Toán 5.500 35.850 Tin học 6.000 36.850 35.850 x Đ Đ
46 T C 0179 Nguyễn Huỳnh Việt Dũng 10/06/2008 7.00 10.00 6.50 23.50 Toán 6.130 35.760 Tin học 6.000 35.500 35.760 x Đ Đ
47 T C 1085 Trần Bá Minh Triết 27/12/2008 6.50 10.00 6.70 23.20 Toán 6.250 35.700 Tin học 6.750 36.700 35.700 x Đ Đ
48 T C 0308 Nguyễn Lê Ngọc Hân 05/09/2008 8.25 9.50 6.90 24.65 Toán 5.500 35.650 Tin học 6.875 38.400 35.650 x KK Toán Đ Đ
49 T C 0193 Trần Việt Duy 07/03/2008 7.75 9.50 4.70 21.95 Toán 6.750 35.450 Tin học 7.000 35.950 35.450 x Đ Đ
50 T A 1193 Ngô Hải Yến 30/01/2008 7.00 9.50 6.40 22.90 Toán 6.250 35.400 Tiếng Anh 2.900 28.700 35.400 KK Toán Đ Đ
51 T C 0337 Nguyễn Trung Hiếu 13/04/2008 6.00 9.75 5.30 21.05 Toán 7.000 35.050 Tin học 6.000 33.050 35.050 x Đ Đ
52 T C 0392 Nguyễn Nhật Huy 25/09/2008 7.50 9.00 9.00 25.50 Toán 4.750 35.000 Tin học 6.000 37.500 35.000 x Đ Đ
53 T C 0632 Tạ Văn Nam 28/03/2008 6.75 9.50 6.20 22.45 Toán 6.250 34.950 Tin học 7.500 37.450 34.950 KK Toán Đ Đ
54 T C 0326 Hoàng Anh Hiếu 17/08/2008 7.75 8.75 4.90 21.40 Toán 6.750 34.900 Tin học 7.000 35.400 34.900 x Đ Đ
55 T C 1169 Nguyễn Thành Vinh 12/07/2008 6.25 9.75 7.90 23.90 Toán 5.400 34.700 Tin học 7.250 38.400 34.700 x Đ Đ
56 T A 0521 Trịnh Ngọc Hà Linh 12/07/2008 6.50 9.50 8.20 24.20 Toán 5.250 34.700 Tiếng Anh 5.400 35.000 34.700 x Đ Đ
57 T C 0205 Huỳnh Công Đạt 26/04/2008 7.75 9.00 6.40 23.15 Toán 5.750 34.650 Tin học 6.000 35.150 34.650 x Đ Đ
58 T A 0076 Phan Quỳnh Anh 18/09/2008 7.00 8.75 7.70 23.45 Toán 5.500 34.450 Tiếng Anh 3.300 30.050 34.450 Đ Đ
59 T K 0487 Lưu Văn Kiên 13/12/2008 4.75 10.00 6.10 20.85 Toán 6.750 34.350 34.350 Đ H
60 T C 1081 Lê Minh Trí 19/09/2008 7.75 10.00 7.60 25.35 Toán 4.500 34.350 Tin học 6.500 38.350 34.350 x KK Toán Đ Đ
61 T C 1002 Trần Thị Anh Thư 04/09/2008 8.00 9.25 7.80 25.05 Toán 4.630 34.310 Tin học 7.750 40.550 34.310 x Đ Đ
62 T C 1050 Lê Huyền Trang 30/03/2008 7.75 10.00 6.20 23.95 Toán 5.130 34.210 Tin học 7.000 37.950 34.210 x Đ Đ
63 T A 0383 Phùng Gia Huy 06/03/2008 7.00 9.50 8.40 24.90 Toán 4.500 33.900 Tiếng Anh 6.100 37.100 33.900 x Đ Đ
64 T C 0691 Nguyễn Hoàng Như Ngọc 18/06/2008 8.25 9.00 7.90 25.15 Toán 4.375 33.900 Tin học 6.750 38.650 33.900 x Đ Đ
65 T C 0504 Nguyễn Hoàng Lâm 10/04/2008 6.50 9.75 3.10 19.35 Toán 7.250 33.850 Tin học 6.875 33.100 33.850 Đ Đ
66 T C 0742 Vi Văn Nhân 07/10/2008 7.25 10.00 8.80 26.05 Toán 3.875 33.800 Tin học 5.250 36.550 33.800 Đ Đ
67 T C 0049 Hoàng Võ Lê Anh 08/09/2008 7.00 8.00 6.00 21.00 Toán 6.380 33.760 Tin học 5.750 32.500 33.760 x Đ Đ
68 T C 0722 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 17/02/2008 6.50 9.75 7.20 23.45 Toán 5.125 33.700 Tin học 7.825 39.100 33.700 x Đ Đ
69 T C 0391 Lê Nhật Huy 19/01/2008 7.50 9.00 7.20 23.70 Toán 5.000 33.700 Tin học 7.250 38.200 33.700 x Đ Đ
70 T C 1197 Trần Thị Hải Yến 22/11/2008 8.00 8.50 6.60 23.10 Toán 5.250 33.600 Tin học 5.125 33.350 33.600 x Đ Đ
Phòng thi số: 01
Điểm thi Nguyện vọng 1 Nguyện vọng 2
NV Lớp
STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Tiếng Điểm Điểm Xét không Ghi chú
Ngữ văn Toán
Anh
Tổng Môn thi
Xét 1 Môn thi
Xét 2
chung chuyên

1 V K 0011 Hoàng Thị Mỹ An 22/03/2008 7.50 10.00 7.90 25.40 Ngữ văn 8.000 41.400 41.400 x Đ H
2 A V 0136 Nguyễn Hữu Kim Chi 15/03/2008 8.50 8.00 8.10 24.60 Tiếng Anh 4.400 33.400 Ngữ văn 8.250 41.100 41.100 x Đ Đ
3 V K 0622 Lê Na 04/10/2008 8.25 9.75 6.60 24.60 Ngữ văn 7.750 40.100 40.100 x Đ H
4 V K 1139 Hoàng Phương Uyên 21/07/2008 8.75 7.50 8.10 24.35 Ngữ văn 7.750 39.850 39.850 x KK Ngữ văn Đ H
5 V A 0765 Phạm Quỳnh Nhi 10/11/2008 8.25 7.75 7.00 23.00 Ngữ văn 8.250 39.500 Tiếng Anh 3.300 29.600 39.500 x Đ Đ
6 V C 0964 Nguyễn Thị Hồng Thiện 21/07/2008 8.50 9.00 6.00 23.50 Ngữ văn 7.750 39.000 Tin học 6.000 35.500 39.000 x Đ Đ
7 V A 1149 Lê Nguyễn Ái Vân 14/02/2008 7.75 7.25 7.10 22.10 Ngữ văn 8.250 38.600 Tiếng Anh 3.400 28.900 38.600 x KK Ngữ văn Đ Đ
8 V B 0051 Vũ Hà Mai Anh 22/05/2008 8.25 7.50 6.80 22.55 Ngữ văn 8.000 38.550 Lịch sử 3.250 29.050 38.550 x Đ Đ
9 V K 0616 Đào Thanh Thảo My 17/09/2008 8.25 7.25 6.60 22.10 Ngữ văn 8.000 38.100 38.100 x Đ H
10 V A 0915 Lê Gia Khánh Tâm 25/04/2008 8.50 6.50 6.80 21.80 Ngữ văn 8.000 37.800 Tiếng Anh 3.000 27.800 37.800 x Nhì Ngữ văn Đ Đ
11 A V 0751 Đặng Ngọc An Nhi 14/01/2008 8.50 5.75 6.50 20.75 Tiếng Anh 3.500 27.750 Ngữ văn 8.500 37.750 37.750 x KK Ngữ văn Đ Đ
12 V A 0771 Hồ Ngọc Thảo Nhi 22/12/2008 9.00 7.00 8.50 24.50 Ngữ văn 6.500 37.500 Tiếng Anh 5.200 34.900 37.500 x Đ Đ
13 V K 0278 Bùi Đặng Bảo Hân 20/05/2008 8.25 8.25 4.90 21.40 Ngữ văn 8.000 37.400 37.400 x Đ H
14 V K 0590 Lê Mai An Minh 19/07/2008 8.25 7.50 6.60 22.35 Ngữ văn 7.500 37.350 37.350 x Đ H
15 A V 0141 Nguyễn Quỳnh Chi 22/04/2008 8.25 6.75 6.80 21.80 Tiếng Anh 4.200 30.200 Ngữ văn 7.750 37.300 37.300 x Đ Đ
16 V B 0040 Nguyễn Trần Hà Anh 17/05/2008 8.00 6.50 7.70 22.20 Ngữ văn 7.500 37.200 Lịch sử 6.750 35.700 37.200 x Đ Đ
17 A V 0815 Trần Huỳnh Quỳnh Oanh 18/06/2008 7.00 6.75 8.30 22.05 Tiếng Anh 4.000 30.050 Ngữ văn 7.500 37.050 37.050 x Đ Đ
18 A V 1152 Phạm Lưu Thanh Vân 05/01/2008 9.00 5.00 6.40 20.40 Tiếng Anh 4.000 28.400 Ngữ văn 8.250 36.900 36.900 x Đ Đ
19 A V 0317 Lê Nguyễn Thảo Hiền 18/08/2008 7.50 6.25 7.60 21.35 Tiếng Anh 5.600 32.550 Ngữ văn 7.750 36.850 36.850 x Ba Ngữ Văn Đ Đ
20 A V 0609 Phạm Hoàng My 19/04/2008 8.00 7.00 8.40 23.40 Tiếng Anh 5.100 33.600 Ngữ văn 6.670 36.740 36.740 x Đ Đ
21 V K 0081 Đoàn Trang Thị Thùy Anh 19/06/2008 7.75 7.50 4.90 20.15 Ngữ văn 8.250 36.650 36.650 x Đ H
22 V K 0286 Nguyễn Bảo Hân 21/06/2008 8.00 5.50 8.10 21.60 Ngữ văn 7.500 36.600 36.600 x Đ H
23 V C 1062 Đinh Thị Bích Trâm 20/05/2008 8.00 6.50 5.00 19.50 Ngữ văn 8.500 36.500 Tin học 2.500 24.500 36.500 x Đ Đ
24 V K 0042 Đặng Trần Hiền Anh 18/04/2008 8.25 5.50 5.60 19.35 Ngữ văn 8.500 36.350 36.350 x Đ H
25 V B 0151 Trần Lê An Di 10/01/2008 9.00 5.50 6.00 20.50 Ngữ văn 7.750 36.000 Lịch sử 6.750 34.000 36.000 x Đ Đ
26 V B 0776 Nguyễn Tuệ Nhi 21/10/2008 9.00 7.50 5.00 21.50 Ngữ văn 7.250 36.000 Lịch sử 2.000 25.500 36.000 x Đ H
27 V A 0807 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 01/06/2008 7.75 4.00 8.10 19.85 Ngữ văn 8.000 35.850 Tiếng Anh 3.800 27.450 35.850 x Đ Đ
28 V K 1200 Võ Xuân Yến 01/05/2008 7.75 5.75 5.30 18.80 Ngữ văn 8.500 35.800 35.800 x Đ H
29 V K 1070 Lê Bảo Trân 03/08/2008 7.75 6.25 7.80 21.80 Ngữ văn 7.000 35.800 35.800 x KK Ngữ văn Đ H
30 A V 0643 Trần Ngọc Khánh Ngân 30/06/2008 8.00 7.25 7.40 22.65 Tiếng Anh 4.300 31.250 Ngữ văn 6.500 35.650 35.650 x Đ Đ
31 V K 0007 Trần Nguyễn Hoài An 15/01/2008 7.00 7.50 5.50 20.00 Ngữ văn 7.750 35.500 35.500 x Đ H
32 V A 0577 Trương Ngọc Mai 11/12/2008 7.50 5.75 6.10 19.35 Ngữ văn 8.000 35.350 Tiếng Anh 3.500 26.350 35.350 x Đ Đ
33 V B 0872 Huỳnh Anh Quân 07/12/2008 7.75 6.50 4.40 18.65 Ngữ văn 8.250 35.150 Lịch sử 6.500 31.650 35.150 x Đ Đ
34 V K 0662 Nguyễn Phương Nghi 12/05/2008 8.00 5.00 5.90 18.90 Ngữ văn 8.000 34.900 34.900 x KK Ngữ văn Đ H
35 A V 0945 Trịnh Tân Thanh Thảo 15/11/2008 8.25 4.75 7.80 20.80 Tiếng Anh 4.900 30.600 Ngữ văn 7.000 34.800 34.800 x Đ Đ
Phòng thi số: 01
Điểm thi Nguyện vọng 1 Nguyện vọng 2
Điểm NV Lớp
Điểm
STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Tiếng Điểm Điểm chuyên
Đại trà
không Ghi chú
Ngữ văn Toán
Anh
Tổng Môn thi
Môn thi cao chuyên

1 T A 0708 Lê Hoàng Nguyên 19/07/2008 7.25 9.50 8.10 24.85 Toán 3.250 Tiếng Anh 4.400 4.400 29.250 x Đ Đ
2 A K 0467 Cao Hoàng Mai Khôi 02/06/2008 7.25 9.00 8.10 24.35 Tiếng Anh 4.300 4.300 28.650 x Đ H
3 A T 1125 Phan Đỗ Cát Tường 08/04/2008 7.75 8.00 8.00 23.75 Tiếng Anh 4.700 Toán 4.250 4.700 28.450 x Đ Đ
4 A T 1006 Nguyễn Việt Anh Thư 08/12/2008 8.00 8.75 7.70 24.45 Tiếng Anh 4.000 Toán 3.130 4.000 28.450 x Đ Đ
5 A K 0682 Nguyễn Thị Bích Ngọc 06/01/2008 7.75 6.50 8.80 23.05 Tiếng Anh 5.300 5.300 28.350 x Đ H
6 A K 1145 Đinh Thân Thảo Uyên 05/04/2008 7.00 9.50 8.10 24.60 Tiếng Anh 3.700 3.700 28.300 x Đ H
7 A K 0679 Tống Bảo Ngọc 11/05/2008 8.25 5.50 8.90 22.65 Tiếng Anh 5.600 5.600 28.250 x Đ H
8 A V 0936 Hồ Nguyễn Phương Thảo 16/07/2008 9.00 7.25 7.00 23.25 Tiếng Anh 4.900 Ngữ văn 5.000 5.000 28.250 x Đ Đ
9 A K 0544 Phan Lê Phương Linh 29/02/2008 8.25 6.75 7.60 22.60 Tiếng Anh 5.400 5.400 28.000 x Đ H
10 A K 0644 Nguyễn Khánh Ngân 06/03/2008 7.25 7.50 8.20 22.95 Tiếng Anh 5.000 5.000 27.950 x Đ H
11 A H 0716 Phạm Khôi Nguyên 20/08/2008 6.50 7.00 8.60 22.10 Tiếng Anh 5.800 Hóa học 3.625 5.800 27.900 x Đ Đ
12 L A 0230 Nguyễn Anh Đức 26/08/2008 6.75 6.75 8.70 22.20 Vật lí 5.625 Tiếng Anh 5.700 5.700 27.900 x Đ Đ
13 A K 0302 Nguyễn Võ Gia Hân 18/09/2008 7.00 6.25 8.70 21.95 Tiếng Anh 5.900 5.900 27.850 x Đ H
14 A L 0639 Bùi Nguyễn Hoàng Ngân 14/01/2008 8.25 5.25 8.30 21.80 Tiếng Anh 5.900 Vật lí 3.625 5.900 27.700 x Đ Đ
15 A V 0760 Nguyễn Ngọc Nhi 31/08/2008 6.75 7.25 6.60 20.60 Tiếng Anh 3.500 Ngữ văn 7.000 7.000 27.600 x Đ Đ
16 A K 1109 Nguyễn Văn Tú 01/01/2008 6.25 8.25 7.80 22.30 Tiếng Anh 5.300 5.300 27.600 x Đ H
17 T H 1172 Lê Phi Vũ 26/05/2008 6.25 9.50 6.80 22.55 Toán 5.000 Hóa học 2.625 5.000 27.550 x Đ Đ
18 A V 0987 Nguyễn Đoàn Minh Thùy 05/12/2008 8.00 6.50 7.00 21.50 Tiếng Anh 4.300 Ngữ văn 6.000 6.000 27.500 x Đ Đ
19 A K 0607 Lê Hoàng My 01/02/2008 7.50 6.00 8.30 21.80 Tiếng Anh 5.700 5.700 27.500 x Đ H
20 A V 0988 Hồ Ngọc Minh Thùy 05/11/2008 7.75 4.75 7.70 20.20 Tiếng Anh 6.100 Ngữ văn 7.250 7.250 27.450 x Đ Đ
21 A V 0956 Vũ Việt Thắng 12/12/2008 8.00 4.25 8.20 20.45 Tiếng Anh 5.500 Ngữ văn 7.000 7.000 27.450 x Đ Đ
22 L K 0689 Châu Phan Minh Ngọc 15/01/2008 8.00 7.50 5.50 21.00 Vật lí 6.375 6.375 27.375 x Đ H
23 V A 0450 Phạm Tuấn Khanh 23/12/2008 7.75 6.00 6.50 20.25 Ngữ văn 7.000 Tiếng Anh 2.100 7.000 27.250 x Đ Đ
24 A T 1150 Nguyễn Thị Hồng Vân 10/12/2008 7.50 7.50 7.70 22.70 Tiếng Anh 4.500 Toán 4.000 4.500 27.200 x Đ Đ
25 T A 0926 Nguyễn Tấn Thanh 08/06/2008 7.25 8.50 7.20 22.95 Toán 4.250 Tiếng Anh 3.000 4.250 27.200 x Đ Đ
26 A K 0581 Nguyễn Thị Thanh Mai 30/06/2008 7.50 7.75 7.60 22.85 Tiếng Anh 4.300 4.300 27.150 x Đ H
27 A V 0274 Nguyễn Ngọc Minh Hằng 03/12/2008 7.25 5.00 7.90 20.15 Tiếng Anh 5.300 Ngữ văn 7.000 7.000 27.150 x Đ Đ
28 A K 0495 Điền Bảo Kim 10/12/2008 6.75 7.75 7.20 21.70 Tiếng Anh 5.400 5.400 27.100 x Đ H
29 A V 0306 Trịnh Mai Hân 06/11/2008 9.00 5.50 8.20 22.70 Tiếng Anh 4.400 Ngữ văn 0.000 4.400 27.100 x Đ H
30 A V 0611 Mai Đỗ Huyền My 11/01/2008 8.00 5.75 6.50 20.25 Tiếng Anh 3.400 Ngữ văn 6.750 6.750 27.000 x Đ Đ
31 A K 0376 Đặng Gia Huy 04/06/2008 6.50 5.50 8.90 20.90 Tiếng Anh 6.100 6.100 27.000 x Đ H
32 C V 0411 Nguyễn Thị Thanh Huyền 17/09/2008 7.75 6.75 7.00 21.50 Tin học 3.125 Ngữ văn 5.500 5.500 27.000 x Đ Đ
33 A T 0574 Hoàng Ngọc Mai 29/10/2008 7.00 7.50 8.10 22.60 Tiếng Anh 4.400 Toán 4.000 4.400 27.000 x Đ Đ
34 A K 0120 Nguyễn Hân Băng 06/02/2008 6.50 9.00 7.80 23.30 Tiếng Anh 3.700 3.700 27.000 x Đ H
35 A K 1158 Tống Gia Viễn 01/01/2008 6.75 6.00 8.10 20.85 Tiếng Anh 6.100 6.100 26.950 x Đ H
36 A V 0410 Nguyễn Thanh Huyền 10/02/2008 6.75 6.75 7.40 20.90 Tiếng Anh 5.000 Ngữ văn 6.000 6.000 26.900 x Đ Đ
37 A H 0812 Nguyễn Bùi An Ninh 01/10/2008 6.00 8.00 7.30 21.30 Tiếng Anh 5.600 Hóa học 2.375 5.600 26.900 x Đ Đ
38 T C 1162 Bảo Vinh 07/08/2008 7.50 8.50 5.90 21.90 Toán 5.000 Tin học 3.750 5.000 26.900 x Đ Đ
39 T C 0427 Nguyễn Phúc Hưng 05/02/2008 7.00 8.75 4.80 20.55 Toán 6.330 Tin học 4.875 6.330 26.880 x Đ Đ
40 A K 0839 Phan Minh Phú 23/06/2008 6.75 7.00 7.70 21.45 Tiếng Anh 5.400 5.400 26.850 x Đ H
41 A K 0127 Nguyễn Quốc Bình 10/09/2008 6.00 6.00 8.60 20.60 Tiếng Anh 6.200 6.200 26.800 x KK Tiếng Anh Đ H
42 V K 0992 Nguyễn Hồ Anh Thư 05/12/2008 7.00 8.00 5.80 20.80 Ngữ văn 6.000 6.000 26.800 x Đ H
43 A K 1009 Lương Nguyễn Bảo Thư 20/10/2008 7.50 5.00 8.60 21.10 Tiếng Anh 5.700 5.700 26.800 x KK Tiếng Anh Đ H
44 A V 0768 Trần Quỳnh Nhi 07/05/2008 7.25 5.50 6.50 19.25 Tiếng Anh 3.300 Ngữ văn 7.500 7.500 26.750 x Đ Đ
45 A K 0633 Trần Lê Minh Nga 07/03/2008 7.00 5.25 9.00 21.25 Tiếng Anh 5.500 5.500 26.750 x Đ H
46 A K 0642 Nguyễn Ngọc Khánh Ngân 24/12/2008 8.00 6.25 7.30 21.55 Tiếng Anh 5.200 5.200 26.750 x Đ H
47 L C 0823 Vũ Thành Phát 25/06/2008 8.00 7.00 4.70 19.70 Vật lí 7.000 Tin học 5.250 7.000 26.700 x Đ Đ
48 L K 0711 Nguyễn Lê Hồng Nguyên 13/08/2008 7.00 7.00 5.70 19.70 Vật lí 7.000 7.000 26.700 x Đ H
49 T K 0963 Nguyễn Đình Thiện 17/05/2008 5.75 9.75 7.20 22.70 Toán 4.000 4.000 26.700 x Đ H
50 T C 0583 Trần Nguyễn Xuân Mai 03/02/2008 7.50 6.75 7.30 21.55 Toán 4.250 Tin học 5.125 5.125 26.675 x Đ Đ
51 A K 0058 Nguyễn Thị Minh Anh 09/12/2008 8.25 7.00 8.30 23.55 Tiếng Anh 3.100 3.100 26.650 x Đ H
52 V K 0898 Đặng Diễm Quỳnh 31/07/2008 7.50 5.75 5.90 19.15 Ngữ văn 7.500 7.500 26.650 x Đ H
53 V K 0658 Phan Huỳnh Gia Nghi 14/04/2008 9.25 6.00 4.90 20.15 Ngữ văn 6.500 6.500 26.650 x Đ H
54 T C 0634 Phạm Thị Thúy Nga 06/12/2008 7.25 9.50 4.40 21.15 Toán 3.000 Tin học 5.500 5.500 26.650 x Đ Đ
55 L K 0665 Nguyễn Trần Đại Nghĩa 31/07/2008 6.00 7.75 5.60 19.35 Vật lí 7.250 7.250 26.600 x Đ H
56 A K 0950 Huỳnh Đoàn Uyên Thảo 03/02/2008 7.00 5.50 8.30 20.80 Tiếng Anh 5.800 5.800 26.600 x Đ H
57 A T 0948 Võ Thanh Thảo 08/04/2008 6.75 7.25 7.90 21.90 Tiếng Anh 4.700 Toán 4.000 4.700 26.600 x Đ Đ
58 V A 0072 Hồ Quỳnh Anh 15/06/2008 7.25 8.25 4.80 20.30 Ngữ văn 6.250 1.500
Tiếng Anh 6.250 26.550 x Đ H
59 T C 0297 Phan Gia Hân 11/12/2008 7.25 7.75 5.80 20.80 Toán 3.250 Tin học 5.750 5.750 26.550 x Đ Đ
60 A T 0594 Nguyễn Đức Khổng Minh 28/05/2008 5.50 7.75 8.30 21.55 Tiếng Anh 5.000 Toán 3.500 5.000 26.550 x Đ Đ
61 A V 1014 Trần Huỳnh Minh Thư 17/04/2008 7.00 7.25 7.30 21.55 Tiếng Anh 3.900 Ngữ văn 5.000 5.000 26.550 x Đ Đ
62 A L 0247 Nguyễn Thị Quỳnh Giao 08/04/2008 6.75 7.00 8.30 22.05 Tiếng Anh 4.400 Vật lí 4.500 4.500 26.550 x Đ Đ
63 V K 0002 Phan Bình An 02/07/2008 7.25 6.25 5.50 19.00 Ngữ văn 7.500 7.500 26.500 x Đ H
64 A V 0846 Lê Kim Hồng Phúc 08/09/2008 7.75 6.75 7.00 21.50 Tiếng Anh 4.900 Ngữ văn 5.000 5.000 26.500 x Đ Đ
65 L K 0661 Nguyễn Lê Phương Nghi 18/02/2008 8.25 7.25 6.10 21.60 Vật lí 4.875 4.875 26.475 x Đ H
66 A K 0020 Nguyễn Xuân Thy An 18/11/2008 7.00 5.75 8.10 20.85 Tiếng Anh 5.600 5.600 26.450 x Đ H
67 V A 0937 Phùng Phương Thảo 03/11/2008 7.50 4.00 6.70 18.20 Ngữ văn 8.250 3.300
Tiếng Anh 8.250 26.450 x Đ Đ
68 L V 0606 Dương Hạ My 27/08/2008 7.50 7.00 4.20 18.70 Vật lí 3.375 Ngữ văn 7.750 7.750 26.450 x Đ Đ
69 V C 0527 Võ Hồ Khánh Linh 20/05/2008 7.50 7.50 4.20 19.20 Ngữ văn 7.250 Tin học 5.000 7.250 26.450 x Đ Đ
70 T K 0596 Nguyễn Quang Minh 26/01/2008 5.25 8.75 6.70 20.70 Toán 5.750 5.750 26.450 x Đ H
71 V A 1033 Nguyễn Trần Bảo Thy 02/07/2008 7.75 4.25 6.40 18.40 Ngữ văn 8.000 2.900
Tiếng Anh 8.000 26.400 x KK Ngữ văn Đ Đ
72 L C 0549 Nguyễn Bảo Long 02/07/2008 7.75 6.50 4.90 19.15 Vật lí 7.250 Tin học 6.000 7.250 26.400 x Đ Đ
73 T L 0277 Ngô Thị Việt Hằng 14/10/2008 7.00 9.25 5.40 21.65 Toán 4.750 Vật lí 4.125 4.750 26.400 x Đ Đ
74 A K 0071 Nguyễn Đoàn Quỳnh Anh 23/01/2008 6.00 7.50 8.40 21.90 Tiếng Anh 4.500 4.500 26.400 x Đ H
75 V C 0292 Nguyễn Ngọc Gia Hân 23/01/2008 7.00 6.50 5.10 18.60 Ngữ văn 7.750 Tin học 5.500 7.750 26.350 x Đ Đ
76 T C 0254 Nguyễn Thị Nguyên Hà 03/09/2008 7.50 6.33 6.60 20.43 Toán 4.875 Tin học 5.875 5.875 26.305 x Đ Đ
77 A K 0851 Trần Lý Hà Phương 02/07/2008 7.25 5.25 8.80 21.30 Tiếng Anh 5.000 5.000 26.300 x Đ H
78 A K 0092 Nguyễn Vân Anh 25/05/2008 8.00 8.00 7.20 23.20 Tiếng Anh 3.100 3.100 26.300 x Đ H
79 T C 0191 Nguyễn Phúc Duy 25/10/2008 6.75 7.00 7.50 21.25 Toán 4.000 Tin học 5.000 5.000 26.250 x Đ Đ
80 V K 0331 Lê Thị Minh Hiếu 20/06/2008 8.00 5.50 4.70 18.20 Ngữ văn 8.000 8.000 26.200 x Đ H
81 T C 0214 Lê Xuân Đạt 18/01/2008 6.75 8.75 5.20 20.70 Toán 5.000 Tin học 5.500 5.500 26.200 x Đ Đ
82 A K 1112 Nguyễn Anh Tuấn 19/08/2008 7.00 6.00 8.00 21.00 Tiếng Anh 5.200 5.200 26.200 x Đ H
83 A K 1097 Văn Nguyên Thiên Trúc 29/03/2008 8.00 7.00 7.20 22.20 Tiếng Anh 4.000 4.000 26.200 x Đ H
84 V K 0899 Bùi Thị Ngọc Quỳnh 01/02/2008 7.50 4.00 7.40 18.90 Ngữ văn 7.250 7.250 26.150 x Đ H
85 T K 0983 Nguyễn Bảo Thuận 20/11/2008 6.00 9.50 4.90 20.40 Toán 5.750 5.750 26.150 x Đ H
86 H C 1133 Bạch Thị Mai Uyên 08/05/2008 8.25 6.50 6.50 21.25 Hóa học 4.125 Tin học 4.875 4.875 26.125 x Đ Đ
87 A H 1076 Nguyễn Trần Bảo Trân 27/02/2008 7.00 7.00 7.80 21.80 Tiếng Anh 4.300 Hóa học 3.375 4.300 26.100 x Đ Đ
88 D K 1034 Trần Lê Mai Thy 14/03/2008 7.50 4.50 6.80 18.80 Địa lí 7.250 7.250 26.050 x Đ H
89 A D 0425 Nguyễn Hoàng Hưng 28/09/2008 7.00 6.75 5.80 19.55 Tiếng Anh 4.900 Địa lí 6.500 6.500 26.050 x Đ Đ
90 A K 0344 Hồ Khánh Hòa 07/12/2008 7.25 6.00 7.60 20.85 Tiếng Anh 5.200 5.200 26.050 x Đ H
91 H A 0647 Đặng Ngọc Phương Ngân 01/09/2008 8.50 7.00 6.10 21.60 Hóa học 4.375 Tiếng Anh 1.500 4.375 25.975 x Đ H
92 A K 0010 Trương Hoàng Mỹ An 05/11/2008 6.41 7.00 8.00 21.41 Tiếng Anh 4.500 4.500 25.910 x Đ H
93 V A 1072 Phan Ngọc Bảo Trân 15/12/2007 8.00 5.50 5.40 18.90 Ngữ văn 7.000 2.200
Tiếng Anh 7.000 25.900 x Đ Đ
94 V C 0957 Bùi Phan Bảo Thi 15/03/2008 7.50 6.25 5.10 18.85 Ngữ văn 7.000 Tin học 3.250 7.000 25.850 x Đ Đ
95 A V 0008 Trần Phạm Hoài An 03/12/2008 6.50 6.25 7.10 19.85 Tiếng Anh 5.300 Ngữ văn 6.000 6.000 25.850 x Đ Đ
96 T K 0222 Trịnh Khánh Đoan 24/12/2008 6.75 9.25 5.60 21.60 Toán 4.250 4.250 25.850 x Đ H
97 A K 0649 Nguyễn Lê Thanh Ngân 25/09/2008 8.00 6.50 7.30 21.80 Tiếng Anh 4.000 4.000 25.800 x Đ H
98 D V 1054 Phan Hà Bảo Trâm 26/05/2008 7.00 6.00 6.00 19.00 Địa lí 6.750 Ngữ văn 6.500 6.750 25.750 x Đ Đ
99 A T 0406 Đỗ Ngọc Huyền 29/08/2008 6.75 6.50 7.80 21.05 Tiếng Anh 4.700 Toán 3.750 4.700 25.750 x Đ Đ
100 C T 0672 Vũ Trần Ánh Ngọc 05/12/2007 7.25 8.00 6.50 21.75 Tin học 4.000 Toán 3.500 4.000 25.750 x Đ Đ
101 L C 0587 Hồ Nguyễn Đức Mạnh 23/04/2008 7.00 6.75 4.10 17.85 Vật lí 7.875 Tin học 4.375 7.875 25.725 x Đ Đ
102 C K 1059 Nguyễn Bảo Trâm 01/02/2008 6.50 9.00 4.10 19.60 Tin học 6.125 6.125 25.725 x Đ H
103 H T 0232 Trần Huy Minh Đức 19/09/2008 5.41 7.75 7.80 20.96 Hóa học 3.500 Toán 4.750 4.750 25.710 x Đ Đ
104 L C 0335 Đỗ Trung Hiếu 08/07/2008 6.75 8.50 3.20 18.45 Vật lí 7.250 Tin học 3.875 7.250 25.700 x Đ Đ
105 L K 0004 Nguyễn Đình An 04/07/2008 7.25 8.00 3.70 18.95 Vật lí 6.750 6.750 25.700 x Đ H
106 T C 0965 Phan Ngọc Thiện 01/01/2008 6.00 9.50 3.70 19.20 Toán 6.250 Tin học 6.500 6.500 25.700 x Đ Đ
107 L C 1161 Nguyễn Xuân Việt 15/01/2008 6.50 8.00 3.40 17.90 Vật lí 7.750 Tin học 7.000 7.750 25.650 x Đ Đ
108 T C 0981 Bùi Anh Thơ 18/05/2008 7.00 7.75 4.90 19.65 Toán 6.000 Tin học 5.750 6.000 25.650 x Đ Đ
109 T C 0457 Nguyễn Minh Khiêm 17/06/2008 5.00 8.25 6.40 19.65 Toán 6.000 Tin học 5.000 6.000 25.650 x Đ Đ
110 V K 0341 Nguyễn Trần Như Hoa 15/10/2008 8.25 5.00 4.60 17.85 Ngữ văn 7.750 7.750 25.600 x KK Ngữ văn Đ H
111 A K 0033 Lê Nguyễn Châu Anh 22/03/2008 7.50 6.50 7.20 21.20 Tiếng Anh 4.400 4.400 25.600 x Đ H
112 T K 0688 Nguyễn Đức Minh Ngọc 10/01/2008 7.25 9.00 5.60 21.85 Toán 3.750 3.750 25.600 x Đ H
113 A K 1084 Trần Đình Triển 09/12/2008 6.75 7.75 7.20 21.70 Tiếng Anh 3.900 3.900 25.600 x Đ H
114 V A 0249 Nguyễn Cẩm Hà 08/11/2008 7.75 5.50 6.40 19.65 Ngữ văn 5.920 3.200
Tiếng Anh 5.920 25.570 x Đ Đ
115 D C 0241 Nguyễn Phan Hồng Giang 22/04/2008 7.50 5.00 5.30 17.80 Địa lí 7.750 Tin học 4.375 7.750 25.550 x Đ Đ
116 T C 0910 Nguyễn Phú Tài 24/05/2008 6.25 7.00 6.30 19.55 Toán 5.750 Tin học 6.000 6.000 25.550 x Đ Đ
117 A V 1017 Nguyễn Minh Thư 04/11/2008 7.75 6.50 5.80 20.05 Tiếng Anh 2.600 Ngữ văn 5.500 5.500 25.550 x Đ Đ
118 A K 0858 Nguyễn Thị Quỳnh Phương 22/04/2008 7.50 6.75 7.40 21.65 Tiếng Anh 3.900 3.900 25.550 x Đ H
119 H C 0180 Bùi Anh Duy 06/04/2008 7.50 6.25 6.00 19.75 Hóa học 5.000 Tin học 5.750 5.750 25.500 x Đ Đ
120 L C 1170 Huỳnh Văn Anh Vũ 17/05/2008 5.75 8.25 3.70 17.70 Vật lí 7.750 Tin học 5.750 7.750 25.450 x Đ Đ
121 T C 0236 Mai Tứ Đức 25/12/2008 6.75 7.75 4.80 19.30 Toán 3.380 Tin học 6.125 6.125 25.425 x Đ Đ
122 V K 1052 Vũ Thu Trang 27/01/2008 8.50 4.75 3.40 16.65 Ngữ văn 8.750 8.750 25.400 x Ba Ngữ văn Đ H
123 V K 0530 Nguyễn Khánh Linh 14/12/2008 7.50 3.50 6.40 17.40 Ngữ văn 8.000 8.000 25.400 x Đ H
124 A V 0460 Trần Duy Khoa 22/08/2008 6.75 5.75 7.20 19.70 Tiếng Anh 5.700 Ngữ văn 4.750 5.700 25.400 x Đ Đ
125 C T 0867 Lê Nhật Quang 05/07/2008 7.00 7.50 6.40 20.90 Tin học 3.500 Toán 4.500 4.500 25.400 x Đ Đ
126 V C 0046 Nguyễn Nhật Lam Anh 29/01/2008 7.75 7.00 3.60 18.35 Ngữ văn 7.000 Tin học 5.125 7.000 25.350 x Đ Đ
127 V K 1155 Phạm Thị Yến Vi 21/10/2008 8.25 8.00 3.60 19.85 Ngữ văn 5.500 5.500 25.350 x Đ H
128 A K 0624 Nguyễn Lê Na 06/11/2008 8.25 4.50 7.90 20.65 Tiếng Anh 4.700 4.700 25.350 x Đ H
129 A V 0029 Nguyễn Đỗ Châu Anh 18/05/2008 7.00 6.00 5.80 18.80 Tiếng Anh 2.400 Ngữ văn 6.500 6.500 25.300 x Đ Đ
130 L K 0792 Nguyễn Thị Hoài Nhung 29/07/2008 6.00 6.50 6.40 18.90 Vật lí 6.375 6.375 25.275 x Đ H
131 L K 0418 Trần Duy Hưng 27/02/2008 6.75 9.25 4.90 20.90 Vật lí 4.375 4.375 25.275 x Đ H
132 H V 0655 Nguyễn Thị Trà Ngân 02/05/2008 8.00 6.25 4.00 18.25 Hóa học 5.125 Ngữ văn 7.000 7.000 25.250 x Đ Đ
133 A K 0123 Đào Đắc Bình 14/11/2008 6.00 6.25 7.80 20.05 Tiếng Anh 5.200 5.200 25.250 x Đ H
134 A V 0917 Đoàn Huỳnh Thanh Tâm 20/09/2008 6.75 7.00 7.00 20.75 Tiếng Anh 3.100 Ngữ văn 4.500 4.500 25.250 x Đ Đ
135 V K 0065 Vũ Hà Phương Anh 15/07/2008 8.75 5.75 3.20 17.70 Ngữ văn 7.500 7.500 25.200 x KK Ngữ văn Đ H
136 H K 1185 Đặng Ngọc Xuân 15/01/2008 7.25 7.50 5.30 20.05 Hóa học 5.125 5.125 25.175 x Đ H
137 A K 0390 Văn Ngọc Huy 13/07/2008 6.25 3.50 9.20 18.95 Tiếng Anh 6.200 6.200 25.150 x Đ H
138 L C 0565 Phan Tấn Lợi 21/03/2008 7.25 7.00 5.00 19.25 Vật lí 5.875 Tin học 5.500 5.875 25.125 x Đ Đ
139 V K 0892 Nguyễn Thục Quyên 28/05/2008 7.75 6.25 3.60 17.60 Ngữ văn 7.500 7.500 25.100 x Đ H
140 C K 0532 Nguyễn Phương Khánh Linh 12/06/2008 6.00 8.50 4.60 19.10 Tin học 6.000 6.000 25.100 x Đ H
141 V K 0941 Nguyễn Thị Phương Thảo 15/11/2008 7.25 6.75 5.10 19.10 Ngữ văn 6.000 6.000 25.100 x Đ H
142 A K 0783 Hoàng Bảo Yến Nhi 17/09/2008 4.75 8.25 8.10 21.10 Tiếng Anh 4.000 4.000 25.100 x Đ H
143 T C 0853 Lê Trần Hà Phương 05/06/2008 7.50 7.25 5.20 19.95 Toán 2.250 Tin học 5.125 5.125 25.075 x Đ Đ
144 L K 0056 Đặng Nguyễn Minh Anh 15/01/2008 7.75 6.75 6.20 20.70 Vật lí 4.375 4.375 25.075 x Đ H
145 V A 0260 Nguyễn Việt Hà 27/09/2008 8.50 4.00 5.90 18.40 Ngữ văn 6.670 Tiếng Anh 2.400 6.670 25.070 x Đ Đ
146 A K 0612 Nguyễn Quỳnh My 18/08/2008 8.50 3.75 8.00 20.25 Tiếng Anh 4.800 4.800 25.050 x Đ H
147 A K 0656 Bùi Băng Nghi 13/10/2008 7.25 6.00 7.30 20.55 Tiếng Anh 4.500 4.500 25.050 x Đ H
148 V A 0766 Phạm Quỳnh Nhi 28/05/2008 7.25 4.75 6.00 18.00 Ngữ văn 7.000 Tiếng Anh 2.300 7.000 25.000 x Đ Đ
149 A T 0831 Bùi Tấn Phong 17/03/2008 6.00 7.50 7.70 21.20 Tiếng Anh 3.800 Toán 3.250 3.800 25.000 x Đ Đ
150 C K 0192 Lâm Quốc Duy 04/03/2008 6.75 6.75 6.20 19.70 Tin học 5.250 5.250 24.950 x Đ H
151 T K 0755 Nguyễn Võ Hoàng Nhi 30/08/2008 7.25 8.00 4.10 19.35 Toán 5.580 5.580 24.930 x Đ H
152 A T 0022 Trần Việt An 20/09/2008 7.25 7.25 6.60 21.10 Tiếng Anh 3.800 Toán 2.250 3.800 24.900 x Đ Đ
153 V A 0591 Nguyễn Hoàng Gia Minh 21/04/2008 8.50 4.25 6.40 19.15 Ngữ văn 5.750 3.200
Tiếng Anh 5.750 24.900 x Đ Đ
154 L C 0101 Nguyễn Tri Ân 20/10/2008 6.00 5.50 6.60 18.10 Vật lí 6.750 Tin học 4.250 6.750 24.850 x Đ Đ
155 H K 0605 Nguyễn Trần Hà My 13/12/2008 8.50 7.75 5.60 21.85 Hóa học 3.000 3.000 24.850 x Đ H
156 L C 0874 Nguyễn Anh Quân 02/12/2008 6.50 6.00 4.30 16.80 Vật lí 8.000 Tin học 4.875 8.000 24.800 x Đ Đ
157 L C 0477 Bùi Ngô Minh Khuê 05/11/2008 7.50 8.00 3.80 19.30 Vật lí 4.875 Tin học 5.500 5.500 24.800 x Đ Đ
158 T C 0721 Đoàn Thị Thảo Nguyên 31/08/2008 7.75 8.50 3.40 19.65 Toán 5.000 Tin học 5.125 5.125 24.775 x Đ Đ
159 H K 0461 Huỳnh Đăng Khoa 26/05/2008 7.75 6.25 6.90 20.90 Hóa học 3.875 3.875 24.775 x Đ H
160 A K 0772 Lê Nguyễn Thảo Nhi 26/06/2008 4.50 6.75 8.60 19.85 Tiếng Anh 4.900 4.900 24.750 x Đ H
161 A K 0462 Phạm Ngọc Minh Khoa 11/03/2008 8.00 4.25 7.20 19.45 Tiếng Anh 5.200 5.200 24.650 x Đ H
162 T C 1171 Mai Hoàng Vũ 01/06/2008 6.00 9.25 3.10 18.35 Toán 4.380 Tin học 6.250 6.250 24.600 x Đ Đ
163 T C 1086 Nguyễn Kế Minh Triết 04/08/2008 6.00 9.00 3.60 18.60 Toán 3.750 Tin học 6.000 6.000 24.600 x Đ Đ
164 H V 0361 Nguyễn Thanh Mỹ Hoàng 05/11/2008 8.75 3.25 5.80 17.80 Hóa học 3.500 Ngữ văn 6.750 6.750 24.550 x Đ Đ
165 A V 0163 Nguyễn Thùy Dung 01/02/2008 7.00 4.25 6.80 18.05 Tiếng Anh 3.600 Ngữ văn 6.500 6.500 24.550 x Đ Đ
166 L C 0340 Trần Trung Hiếu 23/04/2008 7.00 6.75 4.80 18.55 Vật lí 6.000 Tin học 4.500 6.000 24.550 x Đ Đ
167 C L 0367 Phạm Việt Hoàng 10/12/2008 6.50 8.25 5.80 20.55 Tin học 3.750 Vật lí 4.000 4.000 24.550 x Đ Đ
168 A K 0304 Phạm Vũ Gia Hân 18/05/2008 6.50 4.50 8.60 19.60 Tiếng Anh 4.900 4.900 24.500 x KK Tiếng Anh Đ H
169 T C 0579 Nguyễn Như Mai 06/12/2008 6.25 7.50 4.10 17.85 Toán 3.000 Tin học 6.625 6.625 24.475 x Đ Đ
170 D C 0739 Nguyễn Thành Nhân 08/07/2008 6.25 6.50 3.20 15.95 Địa lí 8.500 Tin học 3.250 8.500 24.450 x Đ Đ
171 D A 0566 Nguyễn Mai Luân 09/04/2008 6.50 5.25 5.20 16.95 Địa lí 7.500 Tiếng Anh 1.900 7.500 24.450 x Đ H
172 V C 0075 Trương Nguyễn Quỳnh Anh 17/06/2008 7.75 6.25 3.20 17.20 Ngữ văn 7.250 Tin học 6.000 7.250 24.450 x Đ Đ
173 T C 0820 Chu Lộc Phát 12/10/2008 6.75 7.75 3.70 18.20 Toán 3.125 Tin học 6.250 6.250 24.450 x Đ Đ
174 T A 1177 Nguyễn Hoàng Vy 08/09/2008 6.00 9.00 6.30 21.30 Toán 2.750 Tiếng Anh 3.100 3.100 24.400 x Đ Đ
175 L V 0856 Đặng Bùi Mai Phương 10/11/2008 7.25 4.75 6.40 18.40 Vật lí 6.000 Ngữ văn 6.000 6.000 24.400 x Đ Đ
176 D K 1194 Nguyễn Hải Yến 08/11/2008 6.25 7.50 4.90 18.65 Địa lí 5.750 5.750 24.400 x Đ H
177 V H 0273 Trần Thị Thanh Hảo 02/01/2008 7.25 4.00 6.10 17.35 Ngữ văn 7.000 Hóa học 2.375 7.000 24.350 x Đ Đ
178 H K 0667 Hoàng Trọng Nghĩa 20/09/2008 7.00 6.00 5.60 18.60 Hóa học 5.750 5.750 24.350 x KK Hóa học Đ H
179 A K 0261 Trần Vũ Việt Hà 09/03/2008 8.00 6.75 6.60 21.35 Tiếng Anh 3.000 3.000 24.350 x Đ H
180 S V 0788 Nguyễn Trần An Nhiên 09/01/2008 8.00 5.50 4.30 17.80 Sinh học 1.550 Ngữ văn 6.500 6.500 24.300 x H Đ
181 A T 0187 Phạm Khánh Duy 27/09/2008 6.75 5.75 7.30 19.80 Tiếng Anh 4.500 Toán 1.000 4.500 24.300 x Đ H
182 L C 0702 Cao Bình Nguyên 20/02/2008 6.75 7.75 3.40 17.90 Vật lí 6.375 Tin học 3.875 6.375 24.275 x Đ Đ
183 V D 0433 Võ Trần Sông Hương 01/01/2008 8.00 3.75 5.50 17.25 Ngữ văn 7.000 Địa lí 7.000 7.000 24.250 x Đ Đ
184 L K 1154 Lê Thảo Vi 07/06/2008 5.00 7.00 6.50 18.50 Vật lí 5.750 5.750 24.250 x Đ H
185 H A 0551 Nguyễn Hoàng Long 09/06/2008 7.25 6.25 4.70 18.20 Hóa học 6.000 Tiếng Anh 1.600 6.000 24.200 x Đ H
186 L C 1078 Trương Quỳnh Trân 26/11/2008 6.25 5.75 6.70 18.70 Vật lí 4.750 Tin học 5.500 5.500 24.200 x Đ Đ
187 T C 0104 Trần Lê Chí Bảo 07/10/2008 7.25 8.50 3.20 18.95 Toán 3.000 Tin học 5.250 5.250 24.200 x Đ Đ
188 H V 0604 Huỳnh Thiên Hà My 09/05/2008 6.50 7.75 4.90 19.15 Hóa học 2.125 Ngữ văn 5.000 5.000 24.150 x Đ Đ
189 H C 0699 Trần Bá Nguyên 12/03/2008 7.00 6.50 5.50 19.00 Hóa học 3.500 Tin học 5.125 5.125 24.125 x Đ Đ
190 L C 0714 Nguyễn Ngọc Khôi Nguyên 23/11/2008 7.00 7.00 5.10 19.10 Vật lí 4.875 Tin học 5.000 5.000 24.100 x Đ Đ
191 V C 0257 Nguyễn Lê Thanh Hà 03/04/2008 8.25 5.25 2.80 16.30 Ngữ văn 7.750 Tin học 3.125 7.750 24.050 x Đ Đ
192 D K 0113 Nguyễn Gia Bảo 02/01/2008 6.75 7.00 2.80 16.55 Địa lí 7.500 7.500 24.050 x Đ H
193 T A 0175 Đào Trí Dũng 15/06/2008 6.00 7.75 6.60 20.35 Toán 3.500 Tiếng Anh 3.700 3.700 24.050 x Đ Đ
194 A K 0209 Trần Đại Thành Đạt 01/01/2008 7.75 5.00 7.90 20.65 Tiếng Anh 3.400 3.400 24.050 x Đ H
195 V K 0618 Hà Trà My 21/09/2008 8.50 4.25 4.00 16.75 Ngữ văn 7.250 7.250 24.000 x Đ H
196 H S 0863 Trần Thị Vân Phương 29/11/2008 6.50 8.75 6.50 21.75 Hóa học 2.250 Sinh học 0.400 2.250 24.000 x Đ H
197 H K 0584 Nguyễn Thị Xuân Mai 14/03/2008 7.00 5.50 6.10 18.60 Hóa học 5.375 5.375 23.975 x Đ H
198 A L 0810 Nguyễn Võ Tâm Như 24/03/2008 8.00 5.75 6.10 19.85 Tiếng Anh 1.500 Vật lí 4.125 4.125 23.975 x H Đ
199 T A 0773 Nguyễn Trần Thảo Nhi 15/12/2008 7.75 7.50 6.10 21.35 Toán 2.625 2.500
Tiếng Anh 2.625 23.975 x Đ Đ
200 H V 0796 Bùi Thụy Tuyết Nhung 31/05/2008 8.50 4.25 4.20 16.95 Hóa học 2.625 Ngữ văn 7.000 7.000 23.950 x Đ Đ
201 H C 0842 Đỗ Tiến Phú 25/11/2008 6.50 5.50 7.20 19.20 Hóa học 4.500 Tin học 4.750 4.750 23.950 x Đ Đ
202 C T 0795 Ngô Phương Nhung 07/11/2008 7.00 7.50 3.80 18.30 Tin học 5.625 Toán 3.375 5.625 23.925 x Đ Đ
203 A K 0137 Nguyễn Ngọc Linh Chi 14/06/2008 7.00 6.50 6.80 20.30 Tiếng Anh 3.600 3.600 23.900 x Đ H
204 V A 1038 Dương Thị Hồng Tiên 04/01/2008 7.00 3.00 7.40 17.40 Ngữ văn 6.500 3.000
Tiếng Anh 6.500 23.900 x Đ Đ
205 A V 0543 Tạ Hà Phương Linh 20/01/2008 8.00 4.75 5.40 18.15 Tiếng Anh 3.300 Ngữ văn 5.750 5.750 23.900 x Đ Đ
206 V C 0786 Hoàng Thị Yến Nhi 03/11/2008 7.00 6.25 3.10 16.35 Ngữ văn 7.500 Tin học 5.875 7.500 23.850 x KK Ngữ văn Đ Đ
207 L K 0336 Nguyễn Trung Hiếu 12/12/2007 7.00 6.00 4.60 17.60 Vật lí 6.250 6.250 23.850 x Đ H
208 V D 0589 Võ Xuân Mi 03/09/2008 8.25 3.25 5.30 16.80 Ngữ văn 6.500 Địa lí 7.000 7.000 23.800 x Đ Đ
209 A B 1127 Cao Kiến Uy 29/01/2008 5.75 5.75 7.10 18.60 Tiếng Anh 5.200 Lịch sử 0.000 5.200 23.800 x Đ H
210 L K 0463 Đỗ Trung Khoa 31/07/2008 7.00 5.25 3.90 16.15 Vật lí 7.625 7.625 23.775 x Đ H
211 A V 1031 Nguyễn Bảo Thy 22/09/2008 8.00 3.75 5.50 17.25 Tiếng Anh 3.500 Ngữ văn 6.500 6.500 23.750 x Đ Đ
212 H C 1119 Nguyễn Lê Thanh Tuấn 03/04/2008 6.00 6.25 5.50 17.75 Hóa học 6.000 Tin học 5.875 6.000 23.750 x Đ Đ
213 V K 0650 Nguyễn Thanh Ngân 09/11/2008 9.00 4.75 4.50 18.25 Ngữ văn 5.500 5.500 23.750 x Đ H
214 A K 0506 Thái Nghi Lâm 10/09/2008 6.75 4.00 7.70 18.45 Tiếng Anh 5.300 5.300 23.750 x Đ H
215 V D 0801 Nguyễn Phúc Gia Như 13/12/2008 6.50 4.00 4.70 15.20 Ngữ văn 7.250 Địa lí 8.500 8.500 23.700 x Đ Đ
216 D A 0152 Lê Phương Di 06/11/2008 7.50 5.50 2.70 15.70 Địa lí 8.000 2.000
Tiếng Anh 8.000 23.700 x Đ H
217 H C 0148 Lê Viết Chính 26/10/2008 5.75 5.50 7.20 18.45 Hóa học 5.250 Tin học 4.750 5.250 23.700 x Đ Đ
218 T L 0294 Nguyễn Gia Hân 01/02/2008 6.00 7.25 5.20 18.45 Toán 5.250 Vật lí 4.375 5.250 23.700 x Đ Đ
219 A V 0531 Nguyễn Khánh Linh 03/03/2008 7.00 4.75 6.70 18.45 Tiếng Anh 3.800 Ngữ văn 5.250 5.250 23.700 x Đ Đ
220 A T 0572 Lương Ý Ly 27/04/2008 5.60 8.25 6.60 20.45 Tiếng Anh 2.900 Toán 3.250 3.250 23.700 x Đ Đ
221 A K 1095 Chu Thị Thanh Trúc 13/04/2008 6.33 6.25 6.80 19.38 Tiếng Anh 4.300 4.300 23.680 x Đ H
222 V K 0813 Hà Kim Oanh 15/12/2008 8.50 5.50 3.40 17.40 Ngữ văn 6.250 6.250 23.650 x Đ H
223 T C 0100 Nguyễn Ngọc Thiên Ân 04/07/2008 6.50 6.50 4.60 17.60 Toán 4.250 Tin học 6.000 6.000 23.600 x Đ Đ
224 H K 0374 Trần Đình Huy 06/06/2008 5.50 10.00 3.70 19.20 Hóa học 4.375 4.375 23.575 x Đ H
225 T C 0371 Đặng Tuấn Hùng 13/08/2008 4.25 8.00 4.80 17.05 Toán 4.250 Tin học 6.500 6.500 23.550 x Đ Đ
226 V K 0271 Hà Thanh Bích Hạnh 30/04/2008 8.25 5.00 3.80 17.05 Ngữ văn 6.500 6.500 23.550 x Đ H
227 T C 0492 Huỳnh Tấn Kiệt 01/06/2008 5.75 8.50 4.30 18.55 Toán 4.250 Tin học 5.000 5.000 23.550 x Đ Đ
228 C K 0398 Nguyễn Thanh Huy 19/03/2008 6.50 6.25 4.90 17.65 Tin học 5.875 5.875 23.525 x Đ H
229 T C 1041 Võ Đức Tín 21/06/2008 7.50 6.75 3.90 18.15 Toán 4.500 Tin học 5.375 5.375 23.525 x Đ Đ
230 T C 0558 Lê Thành Long 06/05/2008 5.42 8.00 3.10 16.52 Toán 4.000 Tin học 7.000 7.000 23.520 x Đ Đ
231 D A 1056 Huỳnh Ngọc Bảo Trâm 08/07/2008 7.00 2.50 6.50 16.00 Địa lí 7.500 Tiếng Anh 3.300 7.500 23.500 x Đ Đ
232 S V 1151 Nguyễn Trần Khánh Vân 03/01/2008 8.00 4.00 4.00 16.00 Sinh học 1.750 Ngữ văn 7.500 7.500 23.500 x H Đ
233 V H 0888 Phan Anh Quốc 07/07/2008 8.00 5.00 2.70 15.70 Ngữ văn 7.750 Hóa học 1.625 7.750 23.450 x Đ H
234 H K 1188 Trương Huyền Trân Như Ý 2/11/2008 6.25 5.00 6.70 17.95 Hóa học 5.500 5.500 23.450 x Đ H
235 C V 0890 Huỳnh Nguyễn Đỗ Quyên 12/06/2008 7.00 8.00 3.40 18.40 Tin học 5.000 Ngữ văn 4.750 5.000 23.400 x Đ Đ
236 L K 0631 Đoàn Huỳnh Ngọc Nam 25/03/2008 6.25 7.00 2.60 15.85 Vật lí 7.500 7.500 23.350 x Đ H
237 S V 0079 Trần Quỳnh Anh 16/03/2008 7.50 5.50 3.60 16.60 Sinh học 2.450 Ngữ văn 6.750 6.750 23.350 x Đ Đ
238 V D 0593 Đặng Thị Hoàng Minh 27/09/2008 7.50 5.75 3.60 16.85 Ngữ văn 6.250 Địa lí 6.500 6.500 23.350 x KK Địa lí Đ Đ
239 A K 0951 Nguyễn Ngọc Uyên Thảo 05/10/2008 7.00 6.75 6.40 20.15 Tiếng Anh 3.200 3.200 23.350 x Đ H
240 T C 0559 Trương Thành Long 28/04/2008 6.50 8.00 3.50 18.00 Toán 3.500 Tin học 5.330 5.330 23.330 x Đ Đ
241 V K 1130 Lê Hạ Uyên 26/05/2008 7.25 5.25 3.80 16.30 Ngữ văn 7.000 7.000 23.300 x Đ H
242 V K 0130 Đàm Ngọc Bảo Châu 18/08/2008 7.00 4.25 5.30 16.55 Ngữ văn 6.750 6.750 23.300 x Đ H
243 A V 0251 Lê Ngọc Hà 17/08/2008 7.00 4.50 5.30 16.80 Tiếng Anh 2.600 Ngữ văn 6.500 6.500 23.300 x Đ Đ
244 V K 0674 Lê Bảo Ngọc 03/03/2008 7.75 6.00 4.20 17.95 Ngữ văn 5.330 5.330 23.280 x Đ H
245 V K 1098 Đỗ Hoàng Vân Trúc 01/06/2008 8.00 5.25 3.60 16.85 Ngữ văn 6.410 6.410 23.260 x Đ H
246 T C 0878 Nguyễn Hoàng Quân 21/11/2008 6.00 5.75 6.00 17.75 Toán 5.000 Tin học 5.500 5.500 23.250 x Đ Đ
247 H C 0712 Đỗ Đăng Khôi Nguyên 15/03/2008 7.00 4.75 5.60 17.35 Hóa học 5.875 Tin học 5.750 5.875 23.225 x Đ Đ
248 C K 1080 Lê Minh Trí 20/10/2008 6.75 6.00 6.10 18.85 Tin học 4.375 4.375 23.225 x Đ H
249 T C 0287 Trần Thị Bảo Hân 07/09/2008 7.25 7.25 4.20 18.70 Toán 4.500 Tin học 4.500 4.500 23.200 x Đ Đ
250 H C 0470 Nguyễn Ngọc Khôi 03/01/2008 5.20 7.25 4.10 16.55 Hóa học 6.625 Tin học 6.250 6.625 23.175 x Đ Đ
251 T C 0190 Võ Nguyễn Nhất Duy 12/04/2008 6.50 7.25 4.40 18.15 Toán 5.000 Tin học 3.750 5.000 23.150 x Đ Đ
252 H K 0557 Ngô Quỳnh Long 16/04/2008 6.00 7.75 5.40 19.15 Hóa học 4.000 4.000 23.150 x Đ H
253 A K 0298 Tăng Gia Hân 23/09/2008 6.00 5.75 8.00 19.75 Tiếng Anh 3.400 3.400 23.150 x Đ H
254 A D 0860 Vương Thị Thanh Phương 11/02/2008 6.75 2.75 6.10 15.60 Tiếng Anh 2.800 Địa lí 7.500 7.500 23.100 x Đ Đ
255 V C 0789 Ngô Nguyễn Ngọc Nhiên 11/02/2008 7.50 4.50 4.60 16.60 Ngữ văn 6.500 Tin học 4.125 6.500 23.100 x Đ Đ
256 L K 0275 Nguyễn Thị Nhật Hằng 17/02/2008 6.25 6.25 4.10 16.60 Vật lí 6.500 6.500 23.100 x Đ H
257 T C 0778 Đỗ Lê Uyên Nhi 28/04/2008 6.00 8.00 3.60 17.60 Toán 3.250 Tin học 5.500 5.500 23.100 x Đ Đ
258 A K 0522 Đinh Nguyễn Hà Linh 18/07/2008 6.00 6.00 7.60 19.60 Tiếng Anh 3.500 3.500 23.100 x Đ H
259 H K 1173 Rmah Nguyễn Vương 07/10/2008 5.50 6.50 5.20 17.20 Hóa học 5.875 5.875 23.075 x Đ H
260 T C 0355 Trương Huy Hoàng 13/08/2008 8.25 5.00 4.20 17.45 Toán 2.750 Tin học 5.625 5.625 23.075 x Đ Đ
261 V K 0158 Ngô Thị Huyền Diệu 15/11/2008 7.00 4.75 3.30 15.05 Ngữ văn 8.000 8.000 23.050 x Đ H
262 D K 0259 Lê Trần Thu Hà 11/01/2008 7.50 5.00 3.00 15.50 Địa lí 7.500 7.500 23.000 x Đ H
263 A K 0750 Mai Thanh Nhật 24/01/2008 7.75 5.00 6.20 18.95 Tiếng Anh 4.000 4.000 22.950 x Đ H
264 A K 0397 Lê Quốc Huy 03/03/2008 5.00 7.00 6.40 18.40 Tiếng Anh 4.500 4.500 22.900 x Đ H
265 A K 1065 Trần Đình Bảo Trân 20/12/2008 7.75 3.75 7.00 18.50 Tiếng Anh 4.400 4.400 22.900 x Đ H
266 T C 0417 Lương An Hưng 07/10/2008 7.75 6.50 3.50 17.75 Toán 3.750 Tin học 5.125 5.125 22.875 x Đ Đ
267 V C 0905 Nguyễn Tố Hoàng Sa 05/09/2008 7.25 6.00 3.60 16.85 Ngữ văn 6.000 Tin học 4.500 6.000 22.850 x Đ Đ
268 A K 0597 Trần Quang Minh 10/10/2008 6.50 7.25 6.50 20.25 Tiếng Anh 2.600 2.600 22.850 x Đ H
269 H K 0171 Vũ Trương Tấn Dũng 04/06/2008 6.00 7.00 5.20 18.20 Hóa học 4.625 4.625 22.825 x Đ H
270 H T 1075 Nguyễn Thị Bảo Trân 18/02/2008 6.50 7.75 4.70 18.95 Hóa học 3.875 Toán 3.000 3.875 22.825 x Đ Đ
271 H K 0114 Phạm Gia Bảo 05/10/2008 6.00 5.50 5.80 17.30 Hóa học 5.500 5.500 22.800 x Đ H
272 A V 0458 Phan Nguyễn Anh Khoa 16/11/2008 7.25 3.75 6.80 17.80 Tiếng Anh 3.300 Ngữ văn 5.000 5.000 22.800 x Đ Đ
273 C T 1001 Phạm Anh Thư 20/03/2008 7.00 7.50 4.30 18.80 Tin học 3.125 Toán 4.000 4.000 22.800 x Đ Đ
274 D A 0580 Lê Hoàng Thanh Mai 31/03/2008 6.00 3.50 6.50 16.00 Địa lí 6.750 Tiếng Anh 3.900 6.750 22.750 x Đ Đ
275 A K 1126 Nguyễn Ngọc Bảo Uy 16/01/2008 4.00 6.50 8.10 18.60 Tiếng Anh 4.100 4.100 22.700 x Đ H
276 H C 0973 Đỗ Hà Minh Thịnh 03/09/2008 7.00 7.25 3.70 17.95 Hóa học 2.750 Tin học 4.750 4.750 22.700 x Đ Đ
277 H K 1104 Phạm Quốc Trường 25/03/2008 6.00 6.00 5.50 17.50 Hóa học 5.125 5.125 22.625 x Đ H
278 H C 0828 Nguyễn Đắc Duy Phong 07/07/2008 6.00 8.00 4.20 18.20 Hóa học 3.375 Tin học 4.375 4.375 22.575 x Đ Đ
279 L C 0324 Phạm Quang Hiệp 01/01/2008 5.25 7.00 4.80 17.05 Vật lí 2.500 Tin học 5.500 5.500 22.550 x Đ Đ
280 C T 0229 Phạm Lê Anh Đức 29/10/2008 7.25 6.50 3.80 17.55 Tin học 5.000 Toán 3.500 5.000 22.550 x Đ Đ
281 C K 0103 Phan Nguyên Bách 04/09/2008 6.25 7.25 4.30 17.80 Tin học 4.750 4.750 22.550 x Đ H
282 H C 0833 Trần Trương Phong 04/09/2008 5.75 6.25 5.90 17.90 Hóa học 4.250 Tin học 4.625 4.625 22.525 x Đ Đ
283 H C 0706 Nguyễn Văn Hà Nguyên 08/01/2008 4.00 5.50 6.50 16.00 Hóa học 1.125 Tin học 6.500 6.500 22.500 x H Đ
284 V C 0204 Trần Võ Tâm Đan 09/12/2008 6.50 6.75 4.50 17.75 Ngữ văn 4.750 Tin học 4.625 4.750 22.500 x Đ Đ
285 B A 0048 Trần Nguyễn Lâm Anh 15/07/2008 7.50 4.50 6.00 18.00 Lịch sử 4.500 Tiếng Anh 3.400 4.500 22.500 x Đ Đ
286 T C 0044 Nguyễn Hoàng Anh 15/11/2008 7.25 5.75 5.00 18.00 Toán 4.500 Tin học 3.625 4.500 22.500 x Đ Đ
287 A V 1146 Nguyễn Bá Thu Uyên 16/01/2008 6.50 4.50 7.00 18.00 Tiếng Anh 1.900 Ngữ văn 4.500 4.500 22.500 x H Đ
288 A L 0140 Lê Thị Phương Chi 18/08/2008 6.75 4.25 7.10 18.10 Tiếng Anh 4.400 Vật lí 2.250 4.400 22.500 x Đ Đ
289 L C 0106 Phạm Doãn Gia Bảo 17/04/2008 7.00 4.25 5.10 16.35 Vật lí 6.125 Tin học 5.625 6.125 22.475 x Đ Đ
290 H K 0146 Nguyễn Ngọc Hồ Anh Chinh 19/02/2008 7.50 5.25 3.60 16.35 Hóa học 6.125 6.125 22.475 x Đ H
291 L T 0256 Võ Gia Thái Hà 03/04/2008 6.75 6.75 2.20 15.70 Vật lí 6.750 Toán 6.000 6.750 22.450 x Đ Đ
292 H A 0975 Vũ Quốc Thịnh 24/06/2008 6.75 4.75 5.70 17.20 Hóa học 5.250 1.900
Tiếng Anh 5.250 22.450 x Đ H
293 T C 0850 Nguyễn Xuân Phúc 22/06/2008 6.25 6.50 5.20 17.95 Toán 4.500 Tin học 4.125 4.500 22.450 x Đ Đ
294 T K 1136 Nguyễn Nhã Uyên 02/03/2008 8.00 6.75 3.70 18.45 Toán 4.000 4.000 22.450 x Đ H
295 A T 0438 Bùi Gia Khang 18/01/2008 5.75 7.00 6.70 19.45 Tiếng Anh 2.500 Toán 3.000 3.000 22.450 x Đ Đ
296 T H 1122 Võ Mạnh Tùng 30/04/2008 6.00 7.33 3.60 16.93 Toán 3.210 Hóa học 5.500 5.500 22.430 x KK Hóa học Đ Đ
297 H K 0027 Nguyễn Thị Bảo Anh 17/02/2008 8.00 4.00 5.80 17.80 Hóa học 4.625 4.625 22.425 x Đ H
298 H K 0897 Huỳnh Thị Cẩm Quỳnh 25/12/2008 7.50 7.75 2.80 18.05 Hóa học 4.375 4.375 22.425 x Đ H
299 T H 0412 Phạm Thị Thanh Huyền 30/08/2008 6.50 7.50 5.30 19.30 Toán 3.125 Hóa học 1.375 3.125 22.425 x Đ H
300 V K 0052 Bùi Hữu Mai Anh 11/03/2008 6.75 3.25 5.40 15.40 Ngữ văn 7.000 7.000 22.400 x Đ H
301 V K 0149 Phạm Nguyễn Thế Cường 19/01/2008 7.25 5.00 3.90 16.15 Ngữ văn 6.250 6.250 22.400 x Đ H
302 C K 0339 Phạm Trung Hiếu 08/12/2008 5.25 7.25 3.90 16.40 Tin học 6.000 6.000 22.400 x Đ H
303 A B 0322 Nguyễn Doãn Vinh Hiển 14/04/2008 6.50 5.50 6.40 18.40 Tiếng Anh 3.000 Lịch sử 4.000 4.000 22.400 x Đ Đ
304 A K 0059 Võ Mộc Anh 27/07/2008 7.00 6.50 6.50 20.00 Tiếng Anh 2.400 2.400 22.400 x Đ H
305 D V 1121 Đặng Huy Tùng 25/06/2008 6.50 4.25 5.10 15.85 Địa lí 6.500 Ngữ văn 4.000 6.500 22.350 x Đ Đ
306 T A 0057 Trần Phạm Minh Anh 09/10/2008 7.25 5.50 6.60 19.35 Toán 3.000 Tiếng Anh 2.600 3.000 22.350 x Đ Đ
307 V K 1048 Nguyễn Ngọc Hiền Trang 13/10/2008 6.75 4.00 3.80 14.55 Ngữ văn 7.750 7.750 22.300 x Đ H
308 D K 0484 Nguyễn Trung Kiên 24/10/2008 7.25 4.25 3.30 14.80 Địa lí 7.500 7.500 22.300 x Đ H
309 L K 0919 Vũ Hoàng Tân 05/01/2008 6.00 4.50 4.30 14.80 Vật lí 7.500 7.500 22.300 x KK Vật lí Đ H
310 T C 1105 Phạm Quách Xuân Trường 12/10/2008 5.33 6.75 5.70 17.78 Toán 4.500 Tin học 3.375 4.500 22.280 x Đ Đ
311 T C 0835 Nguyễn Trần Đức Phú 13/10/2008 5.25 8.50 3.50 17.25 Toán 5.000 Tin học 4.750 5.000 22.250 x Đ Đ
312 C V 0368 Trần Quốc Hội 17/11/2008 6.50 6.75 5.00 18.25 Tin học 4.000 Ngữ văn 2.500 4.000 22.250 x Đ Đ
313 D K 0018 Phan Nguyễn Thùy An 07/09/2008 7.25 2.50 4.20 13.95 Địa lí 8.250 8.250 22.200 x Đ H
314 D K 0053 Nguyễn Mai Anh 03/09/2008 6.75 4.00 3.70 14.45 Địa lí 7.750 7.750 22.200 x Đ H
315 H C 0369 Lê Hùng 22/03/2008 4.50 6.50 5.20 16.20 Hóa học 4.875 Tin học 6.000 6.000 22.200 x Đ Đ
316 L C 0513 Hoàng An Linh 03/09/2008 5.00 7.25 4.80 17.05 Vật lí 5.125 Tin học 4.500 5.125 22.175 x Đ Đ
317 T C 0446 Tưởng Duy Khanh 12/12/2008 5.25 6.00 4.40 15.65 Toán 5.500 Tin học 6.500 6.500 22.150 x Đ Đ
318 V K 0745 Nguyễn Lê Minh Nhật 29/03/2008 8.00 3.75 3.90 15.65 Ngữ văn 6.500 6.500 22.150 x Đ H
319 L C 0132 Trần Thị Minh Châu 14/02/2008 6.00 6.25 3.90 16.15 Vật lí 6.000 Tin học 4.500 6.000 22.150 x Đ Đ
320 T C 1047 Nguyễn Thị Đoan Trang 10/11/2008 5.00 8.75 2.10 15.85 Toán 4.750 Tin học 6.250 6.250 22.100 x Đ Đ
321 C B 0375 Phạm Đức Huy 30/10/2008 7.00 6.25 4.10 17.35 Tin học 4.750 Lịch sử 4.750 4.750 22.100 x Đ Đ
322 A K 0737 Dương Quang Nhân 09/06/2008 6.10 6.00 6.30 18.40 Tiếng Anh 3.700 3.700 22.100 x Đ H
323 D V 1118 Đặng Ngọc Tuấn 25/06/2008 6.25 4.25 3.80 14.30 Địa lí 7.750 Ngữ văn 5.250 7.750 22.050 x Đ Đ
324 V K 0802 Trần Gia Như 12/07/2008 7.25 2.75 4.80 14.80 Ngữ văn 7.250 7.250 22.050 x KK Ngữ văn Đ H
325 A K 0762 Trần Ngọc Nguyệt Nhi 26/07/2008 7.25 3.25 7.50 18.00 Tiếng Anh 4.000 4.000 22.000 x Đ H
326 H K 0288 Nguyễn Trần Bảo Hân 07/10/2008 7.00 7.00 4.50 18.50 Hóa học 3.500 3.500 22.000 x Đ H
327 A K 0165 Nghiêm Đăng Dũng 24/08/2008 6.75 6.25 6.50 19.50 Tiếng Anh 2.500 2.500 22.000 x Đ H
328 C K 1042 Nguyễn Trung Tín 08/10/2008 6.75 7.00 4.10 17.85 Tin học 4.125 4.125 21.975 x Đ H
329 T C 0865 Lê Huy Quang 09/08/2008 6.25 6.00 3.70 15.95 Toán 2.500 Tin học 6.000 6.000 21.950 x Đ Đ
330 L C 0913 Phùng Tiến Tài 02/08/2008 5.75 7.00 3.70 16.45 Vật lí 5.500 Tin học 4.000 5.500 21.950 x Đ Đ
331 C T 0836 Trần Gia Phú 04/05/2008 5.00 7.75 3.70 16.45 Tin học 5.500 Toán 5.000 5.500 21.950 x Đ Đ
332 A V 1003 Trần Trân Anh Thư 05/06/2008 6.50 4.25 6.20 16.95 Tiếng Anh 3.400 Ngữ văn 5.000 5.000 21.950 x Đ Đ
333 T C 0426 Đặng Trần Nguyên Hưng 30/04/2008 7.50 5.25 4.80 17.55 Toán 2.500 Tin học 4.375 4.375 21.925 x Đ Đ
334 V K 0626 Nguyễn Nhật Ti Na 01/06/2008 7.75 4.00 2.40 14.15 Ngữ văn 7.750 7.750 21.900 x Đ H
335 L K 1111 Lê Anh Tuấn 01/04/2008 6.00 5.75 5.40 17.15 Vật lí 4.750 4.750 21.900 x Đ H
336 A K 0567 Phạm Thị Diệu Ly 14/08/2008 6.50 5.00 7.00 18.50 Tiếng Anh 3.400 3.400 21.900 x Đ H
337 V K 0942 Vũ Thị Phương Thảo 20/05/2008 6.00 6.00 3.60 15.60 Ngữ văn 6.250 6.250 21.850 x Đ H
338 A V 0734 Đặng Cửu Nhân 30/04/2008 6.50 2.75 6.60 15.85 Tiếng Anh 1.800 Ngữ văn 6.000 6.000 21.850 x H Đ
339 L C 0423 Nguyễn Gia Hưng 13/06/2008 6.00 8.00 3.10 17.10 Vật lí 3.375 Tin học 4.750 4.750 21.850 x Đ Đ
340 A T 0388 Bạch Lê Huy 06/07/2008 6.75 5.00 7.00 18.75 Tiếng Anh 3.100 Toán 2.000 3.100 21.850 x Đ H
341 V K 0073 Lâm Quỳnh Anh 18/11/2008 7.25 4.75 3.80 15.80 Ngữ văn 6.000 6.000 21.800 x Đ H
342 A K 0995 Huỳnh Mai Anh Thư 12/12/2008 6.00 3.75 7.60 17.35 Tiếng Anh 4.400 4.400 21.750 x Đ H
343 C K 0922 Lê Huyền Minh Thái 03/11/2008 6.25 7.50 3.60 17.35 Tin học 4.375 4.375 21.725 x Đ H
344 A T 1101 Mai Cao Đức Trung 26/09/2008 6.75 3.75 7.10 17.60 Tiếng Anh 4.100 Toán 2.750 4.100 21.700 x Đ Đ
345 L K 0224 Trần Đình Hoàng Đô 25/11/2008 6.75 4.00 4.70 15.45 Vật lí 6.250 6.250 21.700 x Đ H
346 V B 0466 Thái Phạm Hoàng Khôi 24/10/2008 7.75 3.50 4.40 15.65 Ngữ văn 6.000 Lịch sử 3.250 6.000 21.650 x Đ Đ
347 L K 1148 Nguyễn Kiến Văn 14/02/2008 5.50 5.00 3.60 14.10 Vật lí 7.500 7.500 21.600 x KK Vật lí Đ H
348 D K 0757 Trần Nhật Linh Nhi 24/05/2008 4.75 5.25 5.10 15.10 Địa lí 6.500 6.500 21.600 x Đ H
349 C K 0516 Nguyễn Phương Diệu Linh 12/06/2008 5.25 8.25 4.10 17.60 Tin học 4.000 4.000 21.600 x Đ H
350 A K 0280 Lưu Đỗ Bảo Hân 19/12/2008 6.25 3.75 6.90 16.90 Tiếng Anh 4.700 4.700 21.600 x Đ H
351 D K 0628 Nguyễn Bảo Nam 30/09/2008 5.25 3.75 5.00 14.00 Địa lí 7.500 7.500 21.500 x Đ H
352 L K 0069 Nguyễn Quốc Anh 18/07/2008 5.25 5.25 5.50 16.00 Vật lí 5.500 5.500 21.500 x Đ H
353 C V 0121 Phạm Ngọc Băng 05/04/2008 6.50 7.00 2.50 16.00 Tin học 4.375 Ngữ văn 5.500 5.500 21.500 x Đ Đ
354 T C 0710 Vũ Hoàng Nguyên 10/08/2008 7.50 7.25 3.00 17.75 Toán 2.750 Tin học 3.750 3.750 21.500 x Đ Đ
355 V K 1089 Trịnh Hoàng Gia Trinh 14/05/2008 8.00 3.75 2.70 14.45 Ngữ văn 7.000 7.000 21.450 x Đ H
356 C K 0396 Đặng Quang Huy 06/10/2008 7.00 4.75 4.70 16.45 Tin học 5.000 5.000 21.450 x Đ H
357 L K 0719 Dương Đỗ Thảo Nguyên 06/08/2008 7.75 4.75 4.70 17.20 Vật lí 4.250 4.250 21.450 x Đ H
358 T C 0429 Nguyễn Cao Tấn Hưng 29/02/2008 7.50 6.00 3.30 16.80 Toán 3.500 Tin học 4.625 4.625 21.425 x Đ Đ
359 C K 0635 Nguyễn Hà Bảo Ngân 25/01/2008 7.25 5.25 4.80 17.30 Tin học 4.125 4.125 21.425 x Đ H
360 H C 0523 Nguyễn Hoài Linh 05/03/2008 5.00 7.75 3.40 16.15 Hóa học 3.500 Tin học 5.250 5.250 21.400 x Đ Đ
361 C K 1114 Trần Anh Tuấn 02/06/2008 4.50 6.50 5.10 16.10 Tin học 5.250 5.250 21.350 x Đ H
362 T K 0218 Nguyễn Nữ Ngọc Điệp 10/10/2008 7.00 5.75 3.60 16.35 Toán 5.000 5.000 21.350 x Đ H
363 V S 0536 Hồ Lê Mai Linh 20/07/2008 6.50 4.25 3.80 14.55 Ngữ văn 6.750 Sinh học 0.400 6.750 21.300 x Đ H
364 B K 0091 Hồ Vân Anh 01/08/2008 7.00 4.25 4.80 16.05 Lịch sử 5.250 5.250 21.300 x KK Lịch sử Đ H
365 H V 0312 Lê Trịnh Ngọc Hân 12/10/2008 7.50 3.50 5.30 16.30 Hóa học 1.000 Ngữ văn 5.000 5.000 21.300 x H Đ
366 V H 0447 Đào Thị Kiều Khanh 20/08/2008 7.00 4.50 5.30 16.80 Ngữ văn 4.500 Hóa học 2.125 4.500 21.300 x Đ Đ
367 B K 1037 Lâm Thị Cẩm Tiên 09/04/2008 6.50 2.75 6.00 15.25 Lịch sử 6.000 6.000 21.250 x Đ H
368 H C 1024 Lê Thị Uyên Thư 19/02/2008 7.50 5.25 4.00 16.75 Hóa học 3.500 Tin học 4.500 4.500 21.250 x Đ Đ
369 A K 1055 Bùi Ngọc Bảo Trâm 20/05/2008 6.50 5.25 5.90 17.65 Tiếng Anh 3.600 3.600 21.250 x Đ H
370 A K 1196 Nguyễn Thị Hải Yến 23/04/2008 6.00 6.75 5.30 18.05 Tiếng Anh 3.200 3.200 21.250 x Đ H
371 L K 0133 Lê Thị Hoàng Chi 08/11/2008 7.75 3.50 3.20 14.45 Vật lí 6.750 6.750 21.200 x Đ H
372 H C 0586 Đoàn Duy Mạnh 17/12/2007 6.25 7.00 3.70 16.95 Hóa học 3.375 Tin học 4.250 4.250 21.200 x Đ Đ
373 T C 0683 Trương Duy Ngọc 13/12/2008 5.25 5.25 6.70 17.20 Toán 2.000 Tin học 4.000 4.000 21.200 x H Đ
374 A K 0854 Tô Lê Hạnh Phương 11/07/2008 7.00 6.00 6.00 19.00 Tiếng Anh 2.200 2.200 21.200 x Đ H
375 L K 0203 Phạm Ngọc Đan 27/01/2008 7.25 6.25 3.80 17.30 Vật lí 3.875 3.875 21.175 x Đ H
376 A V 0727 Lê Tuệ Nguyên 25/12/2008 6.25 4.25 3.90 14.40 Tiếng Anh 2.200 Ngữ văn 6.750 6.750 21.150 x Đ Đ
377 A K 1036 Hồ Vân Thy 16/03/2008 6.50 4.25 7.40 18.15 Tiếng Anh 3.000 3.000 21.150 x Đ H
378 L C 0357 Trần Lê Hoàng 16/01/2008 5.75 6.50 4.00 16.25 Vật lí 4.000 Tin học 4.875 4.875 21.125 x Đ Đ
379 H C 0351 Nguyễn Bá Hoàng 11/02/2008 8.00 6.50 2.50 17.00 Hóa học 4.125 Tin học 3.750 4.125 21.125 x Đ Đ
380 C B 0944 Trần Lê Thanh Thảo 21/06/2008 7.00 6.75 2.60 16.35 Tin học 4.750 Lịch sử 3.000 4.750 21.100 x Đ Đ
381 H K 0360 Võ Minh Hoàng 02/05/2008 7.00 7.50 3.20 17.70 Hóa học 3.375 3.375 21.075 x Đ H
382 T C 0216 Nguyễn Minh Đăng 22/12/2008 6.25 6.25 2.30 14.80 Toán 2.500 Tin học 6.250 6.250 21.050 x Không học tin Đ Đ
383 B K 1174 Hoàng Phương Bảo Vy 01/05/2008 5.50 5.25 5.30 16.05 Lịch sử 5.000 5.000 21.050 x Đ H
384 L V 0050 Đào Đặng Mai Anh 11/04/2008 7.50 3.75 3.00 14.25 Vật lí 2.875 Ngữ văn 6.750 6.750 21.000 x Đ Đ
385 A K 0984 Trần Ngọc Hồng Thuận 24/06/2008 6.25 3.75 6.80 16.80 Tiếng Anh 4.200 4.200 21.000 x Đ H
386 H C 0502 Trần Lê Bảo Lâm 11/06/2008 7.25 6.00 4.00 17.25 Hóa học 2.625 Tin học 3.750 3.750 21.000 x Đ Đ
387 A K 0242 Lê Hương Giang 14/01/2008 7.00 5.50 5.80 18.30 Tiếng Anh 2.700 2.700 21.000 x Đ H
388 V K 0916 Đào Thị Như Tâm 02/09/2008 7.00 3.50 3.70 14.20 Ngữ văn 6.750 6.750 20.950 x Ba Ngữ văn Đ H
389 T K 0829 Ngô Hữu Hoàng Phong 07/01/2008 5.00 8.00 4.20 17.20 Toán 3.750 3.750 20.950 x Đ H
390 H C 0269 Trà Văn Hải 21/06/2008 7.25 4.50 5.80 17.55 Hóa học 1.500 Tin học 3.375 3.375 20.925 x H Đ
391 V D 0252 Đặng Thị Ngọc Hà 26/04/2008 7.00 4.00 3.40 14.40 Ngữ văn 6.000 Địa lí 6.500 6.500 20.900 x Đ Đ
392 L C 1156 Nguyễn Đoàn Viên 03/09/2008 8.25 5.25 3.40 16.90 Vật lí 4.000 Tin học 3.750 4.000 20.900 x Đ Đ
393 C K 1044 Nguyễn An Toàn 07/10/2008 6.00 7.25 3.10 16.35 Tin học 4.500 4.500 20.850 x Đ H
394 A K 0877 Lê Đình Quân 11/08/2008 5.50 6.00 6.40 17.90 Tiếng Anh 2.900 2.900 20.800 x Đ H
395 H C 0126 Nguyễn Hưng Bình 07/02/2008 6.00 6.50 3.50 16.00 Hóa học 3.625 Tin học 4.750 4.750 20.750 x Đ Đ
396 V K 0862 Trần Thị Trúc Phương 14/02/2008 6.50 6.00 3.50 16.00 Ngữ văn 4.750 4.750 20.750 x Đ H
397 A V 0475 Trần Linh Khuê 14/07/2008 5.50 2.75 5.70 13.95 Tiếng Anh 2.500 Ngữ văn 6.750 6.750 20.700 x Đ Đ
398 D C 0086 Nguyễn Phan Trâm Anh 08/08/2008 7.75 2.50 3.40 13.65 Địa lí 7.000 Tin học 1.750 7.000 20.650 x Đ H
399 V B 0476 Nguyễn Ngọc Minh Khuê 20/10/2008 6.50 3.25 4.40 14.15 Ngữ văn 6.500 Lịch sử 4.250 6.500 20.650 x Đ Đ
400 V K 1022 Nguyễn Vy Thanh Thư 16/11/2008 5.00 6.75 3.60 15.35 Ngữ văn 5.250 5.250 20.600 x Đ H
401 V K 0959 Hoàng Anh Khánh Thi 02/05/2008 7.50 3.00 5.10 15.60 Ngữ văn 5.000 5.000 20.600 x Đ H
402 D C 0420 Đỗ Gia Hưng 06/11/2008 6.50 3.50 4.80 14.80 Địa lí 5.750 Tin học 2.750 5.750 20.550 x Đ Đ
403 H K 0380 Lương Gia Huy 31/12/2008 6.75 4.25 4.30 15.30 Hóa học 5.250 5.250 20.550 x Đ H
404 L C 0852 Nguyễn Hà Phương 25/05/2008 6.00 5.25 5.30 16.55 Vật lí 3.250 Tin học 4.000 4.000 20.550 x Đ Đ
405 L K 0215 Huỳnh Hải Đăng 05/07/2008 6.25 4.25 6.00 16.50 Vật lí 4.000 4.000 20.500 x Đ H
406 A K 0327 Nguyễn Anh Hiếu 13/08/2008 5.00 6.50 5.60 17.10 Tiếng Anh 3.400 3.400 20.500 x Đ H
407 L K 1099 Huỳnh Bảo Trung 05/12/2008 5.75 5.50 3.20 14.45 Vật lí 6.000 6.000 20.450 x Đ H
408 A K 0090 Đỗ Ngọc Tuệ Anh 19/12/2008 6.25 5.50 5.20 16.95 Tiếng Anh 3.500 3.500 20.450 x Đ H
409 T C 0372 Nguyễn Tuấn Hùng 20/01/2008 6.25 7.25 3.70 17.20 Toán 3.250 Tin học 3.125 3.250 20.450 x Đ Đ
410 C K 0769 Lê Thảo Nhi 28/08/2008 6.25 5.50 5.70 17.45 Tin học 3.000 3.000 20.450 x Đ H
411 T K 1192 Nguyễn Mai Hải Yến 12/10/2008 5.25 7.50 3.40 16.15 Toán 4.250 4.250 20.400 x Đ H
412 T C 0724 Ngô Lê Trung Nguyên 13/06/2008 5.67 5.75 4.70 16.12 Toán 4.250 Tin học 3.000 4.250 20.370 x Đ Đ
413 T C 0170 Trần Quốc Nghĩa Dũng 12/10/2008 6.00 7.25 3.20 16.45 Toán 3.750 Tin học 3.875 3.875 20.325 x Đ Đ
414 V K 1094 Nguyễn Thanh Trúc 06/02/2008 7.00 4.00 2.60 13.60 Ngữ văn 6.700 6.700 20.300 x Đ H
415 S K 0657 Hồ Gia Nghi 24/04/2008 5.50 6.25 3.70 15.45 Sinh học 4.850 4.850 20.300 x Đ H
416 H K 0970 Nguyễn Đức Thịnh 05/04/2008 6.00 6.25 3.90 16.15 Hóa học 4.125 4.125 20.275 x Đ H
417 H K 1039 Nguyễn Vũ Thuỷ Tiên 29/02/2008 7.00 4.75 6.40 18.15 Hóa học 2.125 2.125 20.275 x Đ H
418 L C 1164 Nguyễn Khánh Vinh 27/09/2008 6.50 4.75 3.50 14.75 Vật lí 5.500 Tin học 4.375 5.500 20.250 x Đ Đ
419 H K 0630 Võ Hoài Nam 02/09/2008 6.50 4.00 4.70 15.20 Hóa học 5.000 5.000 20.200 x Đ H
420 S V 0030 Hồ Châu Anh 13/12/2008 6.75 6.50 3.20 16.45 Sinh học 3.600 Ngữ văn 3.750 3.750 20.200 x Đ Đ
421 A K 0348 Nguyễn Phan Xuân Hoài 29/08/2008 5.75 4.25 7.00 17.00 Tiếng Anh 3.200 3.200 20.200 x Đ H
422 C D 0496 Nguyễn Kim 20/11/2008 6.50 3.75 2.40 12.65 Tin học 5.625 Địa lí 7.500 7.500 20.150 x Đ Đ
423 D K 0893 Ngô Phan Thục Quyên 13/01/2008 6.75 3.25 2.90 12.90 Địa lí 7.250 7.250 20.150 x Đ H
424 C K 0483 Nguyễn Trung Kiên 04/11/2008 5.50 6.50 5.00 17.00 Tin học 3.125 3.125 20.125 x Đ H
425 H K 0934 Đỗ Phương Thảo 04/05/2008 6.75 4.75 3.60 15.10 Hóa học 5.000 5.000 20.100 x Đ H
426 A K 0666 Lương Nhân Nghĩa 29/03/2007 5.00 4.00 6.30 15.30 Tiếng Anh 4.800 4.800 20.100 x Đ H
427 A V 0096 Bùi Ngọc Ánh 07/12/2008 7.25 2.25 4.80 14.30 Tiếng Anh 2.200 Ngữ văn 5.750 5.750 20.050 x Đ Đ
428 V K 1153 Đinh Thị Thúy Vân 14/07/2008 7.75 3.50 3.80 15.05 Ngữ văn 5.000 5.000 20.050 x Đ H
429 T A 0206 Trần Hữu Đạt 19/11/2008 6.50 3.25 6.70 16.45 Toán 1.250 3.600
Tiếng Anh 3.600 20.050 x H Đ
430 L A 0576 Trương Ngọc Mai 30/01/2008 7.00 4.50 3.50 15.00 Vật lí 5.000 2.800
Tiếng Anh 5.000 20.000 x Đ Đ
431 L C 0843 Từ Đỗ Gia Phúc 17/01/2008 6.00 4.25 5.00 15.25 Vật lí 4.750 Tin học 3.125 4.750 20.000 x Đ Đ
432 H K 0342 Nguyễn Thị Hoa 01/09/2008 6.25 5.75 3.50 15.50 Hóa học 4.500 4.500 20.000 x Đ H
433 A K 0777 Đặng Nguyễn Tuệ Nhi 02/03/2008 7.00 4.00 5.80 16.80 Tiếng Anh 3.200 3.200 20.000 x Đ H
434 D K 0790 Phan Ngọc Nhiêu 21/01/2008 4.25 4.25 4.20 12.70 Địa lí 7.250 7.250 19.950 x Đ H
435 S D 0043 Nguyễn Huy Hoàng Anh 26/02/2008 7.75 2.75 4.70 15.20 Sinh học 4.550 Địa lí 4.750 4.750 19.950 x Đ Đ
436 T K 0334 Cao Trung Hiếu 21/12/2008 6.50 5.50 4.20 16.20 Toán 3.750 3.750 19.950 x Đ H
437 A K 0799 Nguyễn Bảo Như 19/04/2008 6.75 3.75 6.80 17.30 Tiếng Anh 2.600 2.600 19.900 x Đ H
438 H C 0844 Nguyễn Gia Phúc 12/09/2008 5.00 5.50 4.40 14.90 Hóa học 4.000 Tin học 5.000 5.000 19.900 x Đ Đ
439 L C 0701 Võ Bằng Nguyên 22/11/2008 5.50 6.75 2.90 15.15 Vật lí 3.750 Tin học 4.750 4.750 19.900 x Đ Đ
440 T C 0705 Phạm Văn Gia Nguyên 09/10/2008 5.67 5.00 4.10 14.77 Toán 3.000 Tin học 5.125 5.125 19.895 x Đ Đ
441 A V 1046 Phan Thị Cẩm Trang 14/07/2008 6.50 3.50 3.60 13.60 Tiếng Anh 1.300 Ngữ văn 6.250 6.250 19.850 x H Đ
442 H K 0709 Nguyễn Hoàng Nguyên 05/09/2008 7.25 5.50 3.10 15.85 Hóa học 4.000 4.000 19.850 x Đ H
443 H C 0889 Thái Bá Quý 24/02/2008 5.25 7.00 2.20 14.45 Hóa học 2.250 Tin học 5.375 5.375 19.825 x Đ Đ
444 B C 0507 Nguyễn Quốc Sơn Lâm 23/04/2008 6.75 5.25 4.50 16.50 Lịch sử 3.250 Tin học 3.250 3.250 19.750 x Đ Đ
445 A H 0332 Đặng Quang Hiếu 22/01/2008 5.00 5.75 6.00 16.75 Tiếng Anh 3.000 Hóa học 1.375 3.000 19.750 x Đ H
446 A V 0933 Võ Phúc Như Thảo 16/08/2008 7.75 3.00 2.90 13.65 Tiếng Anh 2.100 Ngữ văn 6.080 6.080 19.730 x Đ Đ
447 H K 0864 Lê Nguyễn Mai Phượng 18/10/2008 7.75 2.75 4.60 15.10 Hóa học 4.625 4.625 19.725 x Đ H
448 A V 0070 Lê Xuân Quốc Anh 17/01/2008 5.75 4.25 5.70 15.70 Tiếng Anh 2.900 Ngữ văn 4.000 4.000 19.700 x Đ Đ
449 A K 0651 Trần Thanh Ngân 19/10/2008 8.00 2.50 5.90 16.40 Tiếng Anh 3.300 3.300 19.700 x Đ H
450 B K 0037 Nguyễn Lê Đức Anh 05/08/2008 5.25 3.75 4.40 13.40 Lịch sử 6.250 6.250 19.650 x Đ H
451 H K 0255 Dương Nhật Hà 16/07/2008 6.25 6.50 3.40 16.15 Hóa học 3.500 3.500 19.650 x Đ H
452 A K 0508 Phạm Thùy Lâm 11/12/2008 6.75 3.50 6.50 16.75 Tiếng Anh 2.900 2.900 19.650 x Đ H
453 A K 0785 Phạm Yến Nhi 03/05/2008 7.11 3.50 6.40 17.01 Tiếng Anh 2.600 2.600 19.610 x Đ H
454 L K 0019 Trịnh Thúy An 15/06/2008 6.00 5.25 3.70 14.95 Vật lí 4.625 4.625 19.575 x Đ H
455 H C 0840 Phạm Quang Phú 07/04/2008 5.23 6.50 3.70 15.43 Hóa học 4.125 Tin học 4.000 4.125 19.555 x Đ Đ
456 T L 0761 Phạm Thị Ngọc Nhi 16/08/2008 5.50 6.50 3.30 15.30 Toán 2.500 Vật lí 4.250 4.250 19.550 x Đ Đ
457 A K 0448 Phạm Ni Khanh 27/01/2008 7.50 3.75 6.00 17.25 Tiếng Anh 2.300 2.300 19.550 x Đ H
458 A K 1060 Phạm Trần Bảo Trâm 12/01/2008 6.75 5.00 5.60 17.35 Tiếng Anh 2.200 2.200 19.550 x Đ H
459 T C 1049 Nguyễn Hiền Trang 06/06/2008 5.80 5.00 3.90 14.70 Toán 1.750 Tin học 4.750 4.750 19.450 x H Đ
460 V B 0199 Nguyễn Hoàng Thùy Dương 06/04/2008 6.50 2.25 4.90 13.65 Ngữ văn 5.750 Lịch sử 1.500 5.750 19.400 x Đ H
461 V A 0603 Lê Nguyễn Bảo My 06/03/2008 6.50 4.50 3.40 14.40 Ngữ văn 5.000 Tiếng Anh 2.400 5.000 19.400 x Đ Đ
462 V B 0264 Nguyễn Ngọc Thái Hạ 10/05/2008 7.25 3.50 4.60 15.35 Ngữ văn 4.000 Lịch sử 3.500 4.000 19.350 x Đ Đ
463 H K 0939 Huỳnh Thị Phương Thảo 14/01/2008 4.75 6.25 4.90 15.90 Hóa học 3.375 3.375 19.275 x Đ H
464 A H 0512 Cao Phương ` Linh 01/03/2008 6.50 5.25 4.90 16.65 Tiếng Anh 2.600 Hóa học 2.125 2.600 19.250 x Đ Đ
465 D K 0085 Bùi Nhật Trâm Anh 03/02/2008 6.75 3.25 4.20 14.20 Địa lí 5.000 5.000 19.200 x Đ H
466 B K 0131 Phan Ngọc Bảo Châu 19/01/2008 6.00 4.00 5.70 15.70 Lịch sử 3.500 3.500 19.200 x Đ H
467 T C 0904 Nguyễn Anh Rin 07/09/2008 5.50 6.00 3.80 15.30 Toán 0.750 Tin học 3.875 3.875 19.175 x H Đ
468 C V 1067 Nguyễn Hồ Bảo Trân 06/08/2008 6.50 4.75 2.90 14.15 Tin học 2.500 Ngữ văn 5.000 5.000 19.150 x Đ Đ
469 A K 0354 Nguyễn Huy Hoàng 20/07/2008 4.00 6.00 6.60 16.60 Tiếng Anh 2.500 2.500 19.100 x Đ H
470 A K 0016 Nguyễn Hoàng Thuận An 17/12/2008 6.75 3.25 6.20 16.20 Tiếng Anh 2.900 2.900 19.100 x Đ H
471 L A 0035 Chu Phạm Đông Anh 08/03/2008 5.75 3.25 5.70 14.70 Vật lí 4.375 Tiếng Anh 4.000 4.375 19.075 x Đ Đ
472 L V 0928 Lương Thái Thanh 29/06/2008 6.75 4.00 2.80 13.55 Vật lí 3.750 Ngữ văn 5.500 5.500 19.050 x Đ Đ
473 L A 0330 Phan Minh Hiếu 27/05/2008 4.25 4.25 5.30 13.80 Vật lí 5.250 Tiếng Anh 2.700 5.250 19.050 x Đ Đ
474 A V 0212 Nguyễn Tiến Đạt 03/10/2008 5.00 2.75 7.00 14.75 Tiếng Anh 4.300 Ngữ văn 2.750 4.300 19.050 x Đ Đ
475 L K 0857 Nguyễn Võ Nam Phương 07/10/2008 6.75 5.00 3.30 15.05 Vật lí 4.000 4.000 19.050 x Đ H
476 V C 0198 Đặng Thùy Duyên 21/01/2008 7.00 3.00 3.00 13.00 Ngữ văn 6.000 Tin học 3.250 6.000 19.000 x Đ Đ
477 C K 0991 Dương Anh Thư 12/10/2008 6.75 5.25 4.00 16.00 Tin học 3.000 3.000 19.000 x Đ H
478 V K 0730 Nguyễn Minh Nguyệt 12/07/2008 6.25 3.00 2.70 11.95 Ngữ văn 7.000 7.000 18.950 x Đ H
479 A K 0681 Nguyễn Vũ Bảo Ngọc 19/12/2008 4.00 6.00 5.40 15.40 Tiếng Anh 3.500 3.500 18.900 x Đ H
480 V D 0084 Bùi Nguyễn Trâm Anh 28/11/2008 6.25 3.25 2.60 12.10 Ngữ văn 6.750 Địa lí 4.500 6.750 18.850 x Đ Đ
481 S K 0798 Nguyễn Lê Bảo Như 14/03/2008 5.50 7.00 3.80 16.30 Sinh học 2.550 2.550 18.850 x Đ H
482 C T 0381 Mai Gia Huy 17/01/2008 6.00 4.25 3.70 13.95 Tin học 4.875 Toán 1.875 4.875 18.825 x Đ H
483 S K 1179 Nguyễn Đào Khánh Vy 02/09/2008 7.00 2.75 4.40 14.15 Sinh học 4.650 4.650 18.800 x Đ H
484 L K 0546 Nguyễn Hoàng Thùy Linh 05/08/2008 6.25 4.25 3.80 14.30 Vật lí 4.500 4.500 18.800 x Đ H
485 H V 0538 Nguyễn Ngọc Nam Linh 22/01/2008 6.50 2.50 5.00 14.00 Hóa học 4.750 Ngữ văn 4.500 4.750 18.750 x Đ Đ
486 H C 0379 Tôn Long Gia Huy 14/05/2008 6.50 5.25 2.50 14.25 Hóa học 4.375 Tin học 4.500 4.500 18.750 x Đ Đ
487 S T 0797 Nguyễn Ái Như 03/06/2008 7.00 4.75 4.50 16.25 Sinh học 2.050 Toán 2.500 2.500 18.750 x Đ Đ
488 S K 0906 Ngô Công Kỳ Sâm 07/11/2008 5.50 5.50 3.80 14.80 Sinh học 3.900 3.900 18.700 x Đ H
489 C K 0822 Nguyễn Tấn Phát 31/07/2008 6.75 5.50 2.70 14.95 Tin học 3.750 3.750 18.700 x Đ H
490 H K 0184 Đỗ Đức Duy 09/09/2008 6.25 2.75 4.80 13.80 Hóa học 4.875 4.875 18.675 x Đ H
491 B K 0700 Vương Bảo Nguyên 25/08/2008 3.25 4.25 6.40 13.90 Lịch sử 4.750 4.750 18.650 x Đ H
492 D K 0055 Nguyễn Minh Anh 27/02/2008 4.50 6.25 3.40 14.15 Địa lí 4.500 4.500 18.650 x Đ H
493 T C 0821 Đặng Nguyên Phát 06/10/2008 6.50 4.25 3.90 14.65 Toán 3.000 Tin học 4.000 4.000 18.650 x Đ Đ
494 A K 0648 Nguyễn Lê Thanh Ngân 03/04/2008 5.25 3.75 6.20 15.20 Tiếng Anh 3.400 3.400 18.600 x Đ H
495 S K 0431 Hoàng Việt Hưng 14/02/2008 5.00 3.75 3.40 12.15 Sinh học 6.400 6.400 18.550 x Nhì Sinh học Đ H
496 L K 0747 Phạm Minh Nhật 04/09/2008 4.75 5.75 3.60 14.10 Vật lí 4.375 4.375 18.475 x Đ H
497 B V 0676 Phạm Bảo Ngọc 15/09/2008 7.50 3.75 2.70 13.95 Lịch sử 1.500 Ngữ văn 4.500 4.500 18.450 x H Đ
498 T K 0108 Bùi Hoàng Gia Bảo 06/07/2008 5.50 5.50 3.70 14.70 Toán 3.750 3.750 18.450 x Đ H
499 H T 0986 Đặng Phương Thuỳ 27/01/2008 6.25 5.50 3.70 15.45 Hóa học 3.000 Toán 0.000 3.000 18.450 x Đ H
500 B C 0364 Nguyễn Hoàng 08/04/2008 7.25 4.75 4.20 16.20 Lịch sử 1.500 Tin học 2.250 2.250 18.450 x H Đ
501 T H 0314 Nguyễn Thanh Hậu 16/07/2008 5.50 7.00 2.40 14.90 Toán 3.500 Hóa học 1.250 3.500 18.400 x Đ H
502 T K 0886 Nguyễn Anh Quốc 11/03/2008 6.50 6.00 2.90 15.40 Toán 3.000 3.000 18.400 x Đ H
503 L T 0237 Dương Văn Đức 02/07/2008 5.25 3.75 4.00 13.00 Vật lí 5.375 Toán 2.250 5.375 18.375 x Đ Đ
504 L C 0980 Nguyễn Trung Thông 23/01/2008 6.00 3.50 3.10 12.60 Vật lí 5.750 Tin học 4.000 5.750 18.350 x Đ Đ
505 C B 0529 Ngô Khánh Linh 16/03/2008 7.25 3.50 4.20 14.95 Tin học 3.375 Lịch sử 3.000 3.375 18.325 x Đ Đ
506 S K 0999 Nguyễn Anh Thư 23/03/2008 7.00 2.50 5.40 14.90 Sinh học 3.400 3.400 18.300 x Đ H
507 C L 1096 Trương Thanh Trúc 06/06/2008 5.25 5.50 2.60 13.35 Tin học 4.875 Vật lí 3.250 4.875 18.225 x Đ Đ
508 L K 0489 Nguyễn Anh Kiệt 15/03/2008 7.00 4.50 4.60 16.10 Vật lí 2.125 2.125 18.225 x Đ H
509 A H 0811 Lê Nguyễn Yên Như 14/02/2008 6.50 3.25 5.70 15.45 Tiếng Anh 1.600 Hóa học 2.750 2.750 18.200 x H Đ
510 D K 0541 Trần Ngọc Linh 09/06/2008 5.50 4.25 2.60 12.35 Địa lí 5.750 5.750 18.100 x Đ H
511 T C 0362 Dương Nay Hoàng 21/02/2008 5.25 6.25 3.10 14.60 Toán 2.500 Tin học 3.500 3.500 18.100 x Đ Đ
512 V K 0673 Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc 17/12/2008 6.75 3.75 3.30 13.80 Ngữ văn 4.250 4.250 18.050 x Đ H
513 C K 0183 Nguyễn Lê Bảo Duy 21/12/2008 5.00 6.50 3.50 15.00 Tin học 3.000 3.000 18.000 x Đ H
514 C K 0693 Ninh Thị Như Ngọc 20/10/2008 5.50 4.50 4.60 14.60 Tin học 3.375 3.375 17.975 x Đ H
515 V K 1131 Quảng Lê Khánh Uyên 16/02/2008 6.50 3.00 3.20 12.70 Ngữ văn 5.250 5.250 17.950 x Đ H
516 T K 0887 Nguyễn Anh Quốc 30/07/2008 5.25 5.00 3.70 13.95 Toán 4.000 4.000 17.950 x Đ H
517 T K 0620 Phạm Hoàng Mỹ 30/05/2008 5.25 5.75 3.40 14.40 Toán 3.500 3.500 17.900 x Đ H
518 C T 0313 Ôn Gia Hậu 21/05/2008 5.25 5.25 4.50 15.00 Tin học 2.875 Toán 0.500 2.875 17.875 x Đ H
519 V B 0533 Nguyễn Thị Khánh Linh 02/09/2008 6.00 2.25 3.80 12.05 Ngữ văn 5.500 Lịch sử 5.750 5.750 17.800 x Đ Đ
520 H A 0405 Nguyễn Thị Khánh Huyền 01/11/2008 5.50 3.50 5.30 14.30 Hóa học 1.000 Tiếng Anh 3.500 3.500 17.800 x H Đ
521 D S 0841 Trần Cái Thành Phú 30/10/2008 5.75 3.00 3.00 11.75 Địa lí 6.000 Sinh học 0.450 6.000 17.750 x Đ H
522 S K 1057 Hoàng Dương Bảo Trâm 08/04/2008 6.50 5.00 3.20 14.70 Sinh học 3.050 3.050 17.750 x Đ H
523 D K 0759 Huỳnh Ngọc Nhi 11/01/2008 6.00 4.25 2.90 13.15 Địa lí 4.500 4.500 17.650 x Đ H
524 H V 0320 Phạm Thị Trúc Hiền 11/06/2008 5.50 4.50 3.40 13.40 Hóa học 3.750 Ngữ văn 4.250 4.250 17.650 x Đ Đ
525 S K 0293 Ngô Gia Hân 24/09/2008 6.50 3.75 4.50 14.75 Sinh học 2.850 2.850 17.600 x Đ H
526 T B 0726 Vũ Trung Nguyên 25/03/2008 5.00 5.75 4.10 14.85 Toán 2.750 Lịch sử 2.250 2.750 17.600 x Đ Đ
527 L K 0746 Nguyễn Minh Nhật 12/10/2008 6.00 5.25 2.70 13.95 Vật lí 3.625 3.625 17.575 x Đ H
528 A K 0592 Lưu Gia Minh 02/10/2008 4.92 2.25 6.40 13.57 Tiếng Anh 4.000 4.000 17.570 x Đ H
529 T C 0547 Nguyễn Thị Thùy Linh 20/02/2008 6.50 5.50 2.30 14.30 Toán 3.000 Tin học 3.250 3.250 17.550 x Đ Đ
530 T K 0703 Nguyễn Đức Nguyên 13/02/2008 4.25 7.00 3.30 14.55 Toán 3.000 3.000 17.550 x Đ H
531 A K 0982 Trần Phạm Anh Thơ 16/10/2008 6.50 3.25 5.20 14.95 Tiếng Anh 2.600 2.600 17.550 x Đ H
532 T K 0174 Ninh Tiến Dũng 02/11/2008 5.25 5.25 3.10 13.60 Toán 3.920 3.920 17.520 x Đ H
533 H A 0266 Trần Mạnh Hải 24/11/2008 5.75 4.25 3.50 13.50 Hóa học 4.000 Tiếng Anh 2.000 4.000 17.500 x Đ H
534 A K 0453 Nguyễn Thị Ngọc Khánh 06/10/2008 3.75 5.25 6.10 15.10 Tiếng Anh 2.400 2.400 17.500 x Đ H
535 V K 1079 Nguyễn Ngọc Ý Trân 19/02/2008 6.25 2.50 2.20 10.95 Ngữ văn 6.500 6.500 17.450 x Đ H
536 S K 0715 Phạm Khôi Nguyên 10/08/2008 6.00 3.50 3.50 13.00 Sinh học 4.450 4.450 17.450 x Đ H
537 D K 0900 Lê Thị Như Quỳnh 24/04/2008 5.50 3.50 2.40 11.40 Địa lí 6.000 6.000 17.400 x Đ H
538 A T 0217 Trần Gia Đế 11/06/2008 4.00 5.50 4.90 14.40 Tiếng Anh 2.200 Toán 3.000 3.000 17.400 x Đ Đ
539 B A 0671 Lê Thái Ánh Ngọc 23/12/2008 6.00 3.50 4.60 14.10 Lịch sử 3.250 Tiếng Anh 1.700 3.250 17.350 x Đ H
540 B K 1184 Trần Thị Tường Vy 02/09/2008 5.75 7.00 2.30 15.05 Lịch sử 2.250 2.250 17.300 x Đ H
541 B K 0172 Châu Tiến Dũng 01/03/2008 5.50 4.00 3.60 13.10 Lịch sử 4.160 4.160 17.260 x Đ H
542 B K 0469 Tạ Minh Khôi 15/05/2008 6.00 3.75 4.50 14.25 Lịch sử 3.000 3.000 17.250 x Đ H
543 V K 0718 Trương Ngọc Nguyên 04/01/2008 6.25 2.25 2.20 10.70 Ngữ văn 6.500 6.500 17.200 x Đ H
544 D V 0569 Phạm Trần Phương Ly 19/06/2008 6.00 2.50 2.70 11.20 Địa lí 6.000 Ngữ văn 6.000 6.000 17.200 x Đ Đ
545 B V 0407 Nguyễn Ngọc Huyền 03/11/2008 5.25 3.50 2.70 11.45 Lịch sử 5.750 Ngữ văn 5.000 5.750 17.200 x Đ Đ
546 V S 1178 Nguyễn Lê Huyền Vy 04/02/2008 6.25 3.75 2.70 12.70 Ngữ văn 4.500 Sinh học 2.050 4.500 17.200 x Đ Đ
547 A K 0182 Cao Nguyễn Bá Duy 13/08/2008 5.00 2.50 5.50 13.00 Tiếng Anh 4.200 4.200 17.200 x Đ H
548 D A 1087 Nguyễn Minh Triết 07/11/2008 5.50 3.25 2.80 11.55 Địa lí 5.500 Tiếng Anh 1.700 5.500 17.050 x Đ H
549 B V 0731 Hà Thị Thanh Nhàn 18/10/2008 5.50 2.25 3.80 11.55 Lịch sử 3.250 Ngữ văn 5.500 5.500 17.050 x Đ Đ
550 H V 0479 Lê Phan Ngọc Khuê 18/10/2008 5.00 4.50 3.30 12.80 Hóa học 1.875 Ngữ văn 4.250 4.250 17.050 x H Đ
551 V A 0025 Nguyễn Ngọc Bảo Anh 20/03/2008 5.50 2.25 2.70 10.45 Ngữ văn 6.500 Tiếng Anh 1.100 6.500 16.950 x Đ H
552 L K 0110 Hồ Gia Bảo 17/02/2008 7.50 2.75 2.70 12.95 Vật lí 4.000 4.000 16.950 x Đ H
553 B V 0978 Nguyễn Thị Bảo Thoa 10/04/2008 5.50 2.50 3.10 11.10 Lịch sử 5.000 Ngữ văn 5.750 5.750 16.850 x Đ Đ
554 L A 0526 Hồ Khánh Linh 15/06/2008 6.00 3.75 4.10 13.85 Vật lí 3.000 Tiếng Anh 1.900 3.000 16.850 x Đ H
555 B K 1181 Lê Nguyễn Thảo Vy 17/03/2008 4.83 5.25 4.00 14.08 Lịch sử 2.750 2.750 16.830 x Đ H
556 T C 0646 Phạm Kim Ngân 05/01/2008 4.25 6.25 3.20 13.70 Toán 2.500 Tin học 3.125 3.125 16.825 x Đ Đ
557 L V 0720 Lưu Thảo Nguyên 06/02/2008 6.00 2.75 4.30 13.05 Vật lí 2.125 Ngữ văn 3.750 3.750 16.800 x Đ Đ
558 S K 0155 Nguyễn Hải Diệp 05/03/2008 6.58 3.50 2.40 12.48 Sinh học 4.300 4.300 16.780 x Đ H
559 V K 0244 Trần Thị Lam Giang 17/02/2008 6.25 2.25 3.00 11.50 Ngữ văn 5.250 5.250 16.750 x Đ H
560 T K 0272 Phạm Nguyễn Minh Hảo 23/02/2008 5.75 5.75 3.00 14.50 Toán 2.250 2.250 16.750 x Đ H
561 L V 0517 Đoàn Gia Linh 08/01/2008 6.50 2.75 3.20 12.45 Vật lí 2.375 Ngữ văn 4.250 4.250 16.700 x Đ Đ
562 H S 0118 Đỗ Hồ Thái Bảo 14/07/2008 6.75 4.50 2.20 13.45 Hóa học 3.250 Sinh học 0.850 3.250 16.700 x Đ H
563 H S 0250 Trần Ngọc Khánh Hà 10/01/2008 7.00 2.50 2.80 12.30 Hóa học 2.250 Sinh học 4.350 4.350 16.650 x Đ Đ
564 V C 0387 Lê Huy 25/10/2008 5.50 4.00 4.00 13.50 Ngữ văn 2.750 Tin học 3.125 3.125 16.625 x Đ Đ
565 A V 0125 Trương Gia Bình 10/10/2008 6.00 2.50 2.60 11.10 Tiếng Anh 2.200 Ngữ văn 5.500 5.500 16.600 x Đ Đ
566 B K 0347 Trần Ngô Thu Hoài 28/07/2008 6.00 2.75 2.60 11.35 Lịch sử 5.250 5.250 16.600 x Đ H
567 H K 0349 Lê Nguyễn Đắc Hoan 05/01/2008 6.25 4.00 3.10 13.35 Hóa học 3.250 3.250 16.600 x Đ H
568 T K 0806 Hồ Quỳnh Như 11/08/2008 6.50 3.25 4.50 14.25 Toán 2.250 2.250 16.500 x Đ H
569 S K 1066 Giáp Bảo Trân 12/02/2008 6.50 3.00 2.90 12.40 Sinh học 4.050 4.050 16.450 x Đ H
570 A K 0186 Lê Hồ Khánh Duy 20/11/2008 4.50 2.75 5.50 12.75 Tiếng Anh 3.700 3.700 16.450 x Đ H
571 A K 0932 Trần Vạn Thành 06/06/2008 5.50 2.25 6.10 13.85 Tiếng Anh 2.600 2.600 16.450 x Đ H
572 B K 0571 Nguyễn Ngọc Trúc Ly 26/09/2008 5.50 2.75 3.60 11.85 Lịch sử 4.500 4.500 16.350 x Đ H
573 H C 0827 Lê Công Nhật Phi 08/07/2008 5.75 4.75 3.60 14.10 Hóa học 2.250 Tin học 0.000 2.250 16.350 x Đ H
574 C K 0028 Đặng Châu Anh 20/08/2008 5.50 3.50 5.10 14.10 Tin học 2.250 2.250 16.350 x Đ H
575 A K 0610 Đỗ Huyền My 15/04/2008 5.50 4.75 4.00 14.25 Tiếng Anh 2.100 2.100 16.350 x Đ H
576 B K 0014 Trần Phạm Thiên An 11/02/2008 6.75 2.50 3.50 12.75 Lịch sử 3.500 3.500 16.250 x Đ H
577 S K 0083 Lê Nguyễn Ngọc Trâm Anh 20/04/2008 6.50 3.00 3.50 13.00 Sinh học 3.200 3.200 16.200 x Đ H
578 L K 0875 Vũ Anh Quân 25/6/2008 5.25 2.75 4.00 12.00 Vật lí 4.125 4.125 16.125 x Đ H
579 L C 0713 Đinh Khôi Nguyên 27/07/2008 3.75 4.50 3.10 11.35 Vật lí 4.750 Tin học 3.750 4.750 16.100 x Đ Đ
580 L K 0235 Lê Thanh Đức 24/07/2008 5.75 2.50 4.10 12.35 Vật lí 3.750 3.750 16.100 x Đ H
581 A K 0283 Lê Ngọc Bảo Hân 16/10/2008 6.75 2.25 4.80 13.80 Tiếng Anh 2.300 2.300 16.100 x Đ H
582 A V 0736 Võ Minh Nhân 14/05/2008 3.75 4.50 5.60 13.85 Tiếng Anh 2.100 Ngữ văn 2.250 2.250 16.100 x Đ Đ
583 V A 1190 Trần Lê Bảo Yến 30/07/2008 6.25 2.50 2.30 11.05 Ngữ văn 5.000 Tiếng Anh 1.400 5.000 16.050 x Đ H
584 A K 1167 Lê Quang Vinh 31/05/2008 6.00 3.00 4.20 13.20 Tiếng Anh 2.800 2.800 16.000 x Đ H
585 A K 0455 Dương Quang Khánh 10/06/2008 6.00 2.25 4.80 13.05 Tiếng Anh 2.900 2.900 15.950 x Đ H
586 C H 0930 Nguyễn Lê Thành 15/05/2008 6.50 3.50 3.20 13.20 Tin học 2.750 Hóa học 1.750 2.750 15.950 x Đ H
587 L K 0519 Nguyễn Hoàng Hà Linh 18/06/2008 6.00 3.00 2.90 11.90 Vật lí 4.000 4.000 15.900 x Đ H
588 B A 0997 Huỳnh Ngọc Anh Thư 26/06/2008 5.75 3.50 2.90 12.15 Lịch sử 3.750 2.400
Tiếng Anh 3.750 15.900 x Đ Đ
589 H C 1176 Diệp Hiểu Vy 01/06/2008 6.25 3.50 2.50 12.25 Hóa học 3.375 Tin học 2.500 3.375 15.625 x Đ Đ
590 A T 0228 Lê Công Anh Đức 19/06/2008 3.50 3.25 5.70 12.45 Tiếng Anh 3.000 Toán 0.000 3.000 15.450 x Đ H
591 A T 0365 Nguyễn Quốc Hoàng 28/03/2008 5.75 3.50 3.80 13.05 Tiếng Anh 2.200 Toán 1.750 2.200 15.250 x Đ H
592 L K 0077 Phạm Thị Quỳnh Anh 22/10/2008 5.75 4.25 2.60 12.60 Vật lí 2.625 2.625 15.225 x Đ H
593 C L 0740 Đào Thiện Nhân 15/12/2008 4.75 3.58 3.70 12.03 Tin học 1.500 Vật lí 3.000 3.000 15.030 x H Đ
594 T K 0493 Nguyễn Thế Kiệt 16/12/2008 3.75 4.75 4.20 12.70 Toán 2.250 2.250 14.950 x Đ H
595 V K 0207 Đỗ Quốc Đạt 29/01/2008 5.00 2.75 3.40 11.15 Ngữ văn 3.750 3.750 14.900 x Đ H
596 T C 1160 Phạm Ngọc Việt 24/05/2008 4.00 4.50 3.30 11.80 Toán 3.080 Tin học 1.625 3.080 14.880 x Đ H
597 L K 0752 Hoàng Bảo Nhi 29/12/2008 5.25 3.25 2.20 10.70 Vật lí 4.125 4.125 14.825 x Đ H
598 B K 0225 Phùng Thái Đông Đông 16/09/2008 3.75 4.75 2.30 10.80 Lịch sử 4.000 4.000 14.800 x Đ H
599 H A 0562 Nguyễn Thành Lộc 15/03/2008 4.75 3.25 4.00 12.00 Hóa học 2.750 Tiếng Anh 1.300 2.750 14.750 x Đ H
600 C T 0668 Hoàng Trần Trung Nghĩa 04/10/2008 5.50 3.00 3.10 11.60 Tin học 3.125 Toán 1.500 3.125 14.725 x Đ H
601 A K 1198 Nguyễn Lê Hoàng Yến 31/05/2008 4.75 2.50 4.30 11.55 Tiếng Anh 3.100 3.100 14.650 x Đ H
602 S K 1027 Nguyễn Hoài Thương 27/04/2008 6.00 3.00 2.80 11.80 Sinh học 2.800 2.800 14.600 x Đ H
603 H C 0817 Nguyễn Đình Phát 28/03/2008 6.25 2.50 3.30 12.05 Hóa học 2.500 Tin học 2.500 2.500 14.550 x Đ Đ
604 A V 0402 Huỳnh Bảo Huyền 20/09/2008 5.00 2.75 3.00 10.75 Tiếng Anh 2.000 Ngữ văn 3.750 3.750 14.500 x H Đ
605 S K 0142 Phan Hà Tuyết Chi 21/08/2008 5.00 3.50 2.40 10.90 Sinh học 3.550 3.550 14.450 x Đ H
606 H A 0884 Puih Quân 03/01/2008 5.00 3.25 3.20 11.45 Hóa học 3.000 Tiếng Anh 1.600 3.000 14.450 x Đ H
607 H S 0415 Hồ Duy Huynh 24/12/2008 4.50 4.25 3.30 12.05 Hóa học 2.250 Sinh học 1.000 2.250 14.300 x Đ H
608 B K 0094 Đỗ Trịnh Vân Anh 12/12/2008 5.25 2.25 2.40 9.90 Lịch sử 4.000 4.000 13.900 x Đ H
609 D K 0509 Bùi Thành Lập 10/01/2008 5.00 2.50 3.10 10.60 Địa lí 3.250 3.250 13.850 x Đ H
610 H K 0518 Phạm Nguyễn Gia Linh 09/07/2008 3.00 5.00 3.10 11.10 Hóa học 2.500 2.500 13.600 x Đ H
611 A L 0873 Lâm Anh Quân 07/08/2008 4.50 2.75 3.70 10.95 Tiếng Anh 2.400 Vật lí 2.625 2.625 13.575 x Đ Đ
612 A T 0510 Phạm Thị Tú Lệ 01/06/2008 4.00 2.25 4.60 10.85 Tiếng Anh 2.500 Toán 0.000 2.500 13.350 x Đ H
613 C K 0838 Hà Minh Phú 08/01/2008 3.50 3.00 2.90 9.40 Tin học 3.500 3.500 12.900 x Đ H
614 A K 0329 Cao Minh Hiếu 02/03/2008 4.00 2.50 3.10 9.60 Tiếng Anh 3.200 3.200 12.800 x Đ H
615 A T 0763 Trần Hồ Phương Nhi 09/10/2008 3.75 2.50 3.90 10.15 Tiếng Anh 2.300 Toán 0.500 2.300 12.450 x Đ H
616 H A 0743 Chử Hoàng Nhật 23/07/2008 6.10 6.00 5.30 17.40 Hóa học 1.500 Tiếng Anh 1.700 1.700 19.100 x H H
617 H A 0654 Phạm Ngọc Thuý Ngân 17/11/2008 6.00 1.00 3.80 10.80 Hóa học 1.000 Tiếng Anh 1.700 1.700 12.500 x H H
618 V A 0434 Lê Thị Thanh Hương 07/07/2008 5.50 1.00 4.20 10.70 Ngữ văn 4.500 Tiếng Anh 1.500 4.500 15.200 x H H
619 L A 0977 Phạm Chí Trường Thịnh 12/11/2008 4.50 2.25 3.60 10.35 Vật lí 1.250 Tiếng Anh 1.600 1.600 11.950 x H H
620 V A 0732 Phạm Thị Thanh Nhàn 05/11/2008 6.00 1.50 3.40 10.90 Ngữ văn 6.750 Tiếng Anh 0.900 6.750 17.650 x H H
621 T A 0159 Trần Nhật Duẩn 08/02/2008 4.00 2.25 1.70 7.95 Toán 1.210 Tiếng Anh 2.100 2.100 10.050 x H H
622 V B 0659 Đinh Nguyễn Gia Nghi 23/07/2008 7.00 1.75 5.50 14.25 Ngữ văn 4.750 Lịch sử 0.750 4.750 19.000 x H H
623 V B 0678 Tạ Quỳnh Bảo Ngọc 07/07/2008 4.50 1.00 3.30 8.80 Ngữ văn 4.000 Lịch sử 0.750 4.000 12.800 x H H
624 V B 0967 Võ Văn Thiện 08/06/2008 6.50 1.25 1.50 9.25 Ngữ văn 4.750 Lịch sử 0.500 4.750 14.000 x H H
625 T C 0482 Đỗ Trung Kiên 18/12/2007 0.00 10.00 9.30 19.30 Toán 5.500 Tin học 5.750 5.750 25.050 x H H
626 T C 0352 Lê Đình Hoàng 05/07/2008 6.75 6.50 1.80 15.05 Toán 3.380 Tin học 5.500 5.500 20.550 x H H
627 B C 1040 Nguyễn Chí Tiến 01/05/2008 5.75 0.25 4.60 10.60 Lịch sử 0.500 Tin học 0.750 0.750 11.350 x H H
628 A D 1082 Nguyễn Phan Minh Trí 30/04/2008 6.25 1.25 5.20 12.70 Tiếng Anh 3.000 Địa lí 1.750 3.000 15.700 x H H
629 V D 0896 Đinh Ngọc Bảo Quỳnh 19/09/2008 4.30 1.25 3.90 9.45 Ngữ văn 4.000 Địa lí 2.750 4.000 13.450 x H H
630 A D 0112 Nguyễn Ngọc Gia Bảo 29/11/2008 4.00 1.25 4.80 10.05 Tiếng Anh 2.900 Địa lí 1.500 2.900 12.950 x H H
631 C H 0556 Trần Nhật Long 14/02/2008 4.00 3.00 4.30 11.30 Tin học 1.000 Hóa học 1.250 1.250 12.550 x H H
632 A K 0001 Đậu Hoàng Bảo An 04/12/2008 6.75 7.00 5.10 18.85 Tiếng Anh 2.000 2.000 20.850 x H H
633 A K 0026 Trần Ngọc Bảo Anh 18/01/2008 6.50 5.50 6.60 18.60 Tiếng Anh 2.000 2.000 20.600 x H H
634 A K 0614 Võ Hồ Thảo My 21/06/2008 7.75 4.50 4.00 16.25 Tiếng Anh 1.900 1.900 18.150 x H H
635 A K 0627 Nguyễn Đặng Bảo Nam 10/10/2008 4.25 0.75 7.00 12.00 Tiếng Anh 5.200 5.200 17.200 x H H
636 A K 0684 Đặng Hoàng Ngọc 26/03/2008 6.25 2.50 3.70 12.45 Tiếng Anh 1.400 1.400 13.850 x H H
637 A K 0690 Đỗ Như Ngọc 20/05/2008 2.25 2.00 4.10 8.35 Tiếng Anh 2.200 2.200 10.550 x H H
638 A K 0774 Nguyễn Thu Nhi 07/03/2008 6.50 6.50 6.10 19.10 Tiếng Anh 1.400 1.400 20.500 x H H
639 A K 0808 Nguyễn Đào Tâm Như 07/09/2008 7.25 2.00 4.60 13.85 Tiếng Anh 3.300 3.300 17.150 x H H
640 A K 0968 Lê Cường Thịnh 25/11/2008 6.00 2.00 5.70 13.70 Tiếng Anh 3.700 3.700 17.400 x H H
641 A K 0990 Trần Thị Phương Thúy 19/10/2008 5.00 1.25 3.80 10.05 Tiếng Anh 1.600 1.600 11.650 x H H
642 A K 1128 Đặng Bảo Uyên 01/03/2008 4.50 1.25 7.50 13.25 Tiếng Anh 5.200 5.200 18.450 x H H
643 A K 1134 Trần Thị Mỹ Uyên 02/02/2008 4.50 3.25 3.90 11.65 Tiếng Anh 1.700 1.700 13.350 x H H
644 A K 1140 Nguyễn Ngọc Phương Uyên 08/08/2008 5.00 2.75 3.50 11.25 Tiếng Anh 1.800 1.800 13.050 x H H
645 A K 1182 Trần Thảo Vy 11/09/2008 5.00 7.00 3.40 15.40 Tiếng Anh 1.900 1.900 17.300 x H H
646 B K 0009 Nguyễn Ngọc Khánh An 29/12/2008 5.00 2.25 3.00 10.25 Lịch sử 1.000 1.000 11.250 x H H
647 B K 0195 Bùi Thị Mỹ Duyên 22/05/2008 5.50 1.50 3.00 10.00 Lịch sử 2.910 2.910 12.910 x H H
648 B K 0270 Đào Bích Hạnh 19/11/2008 6.25 2.25 3.20 11.70 Lịch sử 0.750 0.750 12.450 x H H
649 B K 0464 Hà Anh Khôi 27/11/2008 5.25 0.50 2.20 7.95 Lịch sử 1.750 1.750 9.700 x H H
650 B K 0669 Nguyễn Kế Nghiêm 26/08/2008 5.50 3.00 2.00 10.50 Lịch sử 3.500 3.500 14.000 x H H
651 B K 0677 Trịnh Phan Bảo Ngọc 11/10/2008 6.00 1.50 4.90 12.40 Lịch sử 3.500 3.500 15.900 x H H
652 B K 0894 Nguyễn Đức Quyền 28/02/2008 5.25 4.00 4.70 13.95 Lịch sử 1.750 1.750 15.700 x H H
653 B K 1073 Tống Ngọc Bảo Trân 13/09/2008 6.00 5.50 2.50 14.00 Lịch sử 1.250 1.250 15.250 x H H
654 C K 0107 Hoàng Gia Bảo 28/11/2008 4.75 3.75 3.50 12.00 Tin học 2.000 2.000 14.000 x H H
655 C K 0343 Huỳnh Quốc Gia Hòa 17/01/2008 3.25 2.25 7.50 13.00 Tin học 1.625 1.625 14.625 x H H
656 C K 0439 Dương Gia Khang 07/12/2008 6.00 2.50 3.10 11.60 Tin học 1.375 1.375 12.975 x H H
657 C K 0653 Nguyễn Thảo Ngân 02/05/2008 7.00 5.00 2.50 14.50 Tin học 1.750 1.750 16.250 x H H
658 C K 0924 Phạm Công Thanh 07/10/2008 6.00 3.25 2.20 11.45 Tin học 2.000 2.000 13.450 x H H
659 C K 0974 Lê Phúc Thịnh 18/06/2008 5.00 0.25 2.40 7.65 Tin học 0.250 0.250 7.900 x H H
660 D K 0291 Lê Gia Hân 26/10/2008 3.00 0.25 2.70 5.95 Địa lí 1.250 1.250 7.200 x H H
661 D K 0520 Huỳnh Ngọc Hà Linh 01/07/2008 3.50 0.25 2.10 5.85 Địa lí 2.500 2.500 8.350 x H H
662 D K 0891 Nguyễn Hoàng Quyên 28/05/2008 3.50 6.00 2.00 11.50 Địa lí 0.500 0.500 12.000 x H H
663 D K 0969 Bùi Đức Thịnh 12/01/2008 5.25 3.75 1.20 10.20 Địa lí 5.500 5.500 15.700 x H H
664 D K 0998 Nguyễn Ngọc Anh Thư 17/08/2008 5.50 3.50 1.60 10.60 Địa lí 5.750 5.750 16.350 x H H
665 D K 1071 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 26/09/2008 6.25 1.75 3.60 11.60 Địa lí 4.500 4.500 16.100 x H H
666 D K 1129 Khương Bảo Uyên 01/12/2008 6.50 1.75 3.70 11.95 Địa lí 2.500 2.500 14.450 x H H
667 H K 0039 Trần Nguyễn Hà Anh 07/11/2008 5.25 3.75 3.90 12.90 Hóa học 1.625 1.625 14.525 x H H
668 H K 0099 Hoàng Bảo Ân 23/10/2008 5.25 4.50 3.60 13.35 Hóa học 1.625 1.625 14.975 x H H
669 H K 0160 Đào Thị Mỹ Dung 31/08/2008 4.25 2.25 4.20 10.70 Hóa học 0.750 0.750 11.450 x H H
670 H K 0197 Nguyễn Trần Thảo Duyên 07/02/2008 3.75 2.25 2.80 8.80 Hóa học 0.125 0.125 8.925 x H H
671 H K 0226 Nguyễn Hưng Đông 30/12/2008 3.00 3.50 2.50 9.00 Hóa học 1.000 1.000 10.000 x H H
672 H K 0353 Đinh Hồ Huy Hoàng 11/12/2008 4.50 4.00 2.40 10.90 Hóa học 0.625 0.625 11.525 x H H
673 H K 0452 Trần Đoàn Nam Khánh 15/05/2008 6.25 4.25 2.90 13.40 Hóa học 1.875 1.875 15.275 x H H
674 H K 0473 Nguyễn Viết Khôi 24/01/2008 4.60 1.25 3.20 9.05 Hóa học 0.750 0.750 9.800 x H H
675 H K 0503 Trần Gia Lâm 05/10/2008 5.75 3.75 4.80 14.30 Hóa học 2.000 2.000 16.300 x H H
676 H K 0692 Lê Nguyễn Như Ngọc 17/12/2008 5.75 4.25 3.60 13.60 Hóa học 1.250 1.250 14.850 x H H
677 H K 0738 Nguyễn Thành Nhân 26/11/2008 4.50 7.00 4.30 15.80 Hóa học 0.750 0.750 16.550 x H H
678 H K 0749 Trần Ngọc Nhật 17/10/2008 5.75 6.25 3.20 15.20 Hóa học 1.750 1.750 16.950 x H H
679 H K 1108 Vòng Huỳnh Thanh Tú 24/09/2008 5.75 6.50 2.70 14.95 Hóa học 1.625 1.625 16.575 x H H
680 H K 1183 Thái Triệu Vy 08/04/2008 5.00 3.25 2.60 10.85 Hóa học 1.250 1.250 12.100 x H H
681 L K 0394 Bùi Quang Huy 04/05/2008 5.50 1.00 4.20 10.70 Vật lí 2.750 2.750 13.450 x H H
682 L K 0432 Đinh Lê Mai Hương 31/07/2008 4.00 2.00 3.20 9.20 Vật lí 3.750 3.750 12.950 x H H
683 L K 1007 Nguyễn Võ Anh Thư 09/09/2008 6.25 2.75 1.60 10.60 Vật lí 2.500 2.500 13.100 x H H
684 L K 1063 Nguyễn Thị Mai Trâm 25/05/2008 5.50 2.25 2.80 10.55 Vật lí 2.000 2.000 12.550 x H H
685 L K 1116 Tô Đức Tuấn 03/01/2008 4.25 2.33 2.50 9.08 Vật lí 0.750 0.750 9.830 x H H
686 S K 0097 Đỗ Ngọc Ánh 23/11/2008 7.00 1.75 2.60 11.35 Sinh học 3.650 3.650 15.000 x H H
687 S K 0176 Đỗ Trung Dũng 03/03/2008 5.00 2.00 2.00 9.00 Sinh học 0.700 0.700 9.700 x H H
688 S K 0281 Huỳnh Hoàng Bảo Hân 28/07/2008 7.00 5.25 4.60 16.85 Sinh học 0.900 0.900 17.750 x H H
689 S K 0623 Lê Lê Na 04/11/2008 7.25 5.50 3.30 16.05 Sinh học 1.750 1.750 17.800 x H H
690 S K 1000 Đoàn Nguyễn Anh Thư 22/01/2008 4.50 4.00 5.00 13.50 Sinh học 0.000 0.000 13.500 x H H
691 S K 1021 Nguyễn Ngọc Thanh Thư 01/01/2008 6.50 7.00 2.30 15.80 Sinh học 1.450 1.450 17.250 x H H
692 S K 1069 Hồ Lâm Bảo Trân 11/06/2008 7.50 3.50 2.00 13.00 Sinh học 4.500 4.500 17.500 x H H
693 S K 1143 Phan Hồ Thảo Uyên 23/07/2008 5.50 3.00 2.20 10.70 Sinh học 0.450 0.450 11.150 x H H
694 S K 1144 Huỳnh Ngọc Thảo Uyên 02/08/2008 5.50 4.50 3.00 13.00 Sinh học 0.450 0.450 13.450 x H H
695 T K 0444 Cao Nguyên Khang 08/04/2008 6.00 7.25 4.00 17.25 Toán 1.500 1.500 18.750 x H H
696 V K 0013 Viên Ngọc Thanh An 13/02/2008 5.50 2.00 4.60 12.10 Ngữ văn 3.500 3.500 15.600 x H H
697 V K 0045 Lâm Vũ Hoàng Anh 06/04/2008 7.00 1.25 5.10 13.35 Ngữ văn 4.500 4.500 17.850 x H H
698 V K 0248 Nguyễn Thúy Quỳnh Giao 03/01/2008 7.00 1.50 4.20 12.70 Ngữ văn 4.250 4.250 16.950 x H H
699 V K 0385 Trần Gia Huy 08/09/2008 7.25 0.75 2.60 10.60 Ngữ văn 5.250 5.250 15.850 x H H
700 V K 0685 Võ Hồng Ngọc 17/01/2008 7.25 1.25 3.40 11.90 Ngữ văn 5.500 5.500 17.400 x H H
701 V K 0694 Lê Thanh Ngọc 12/01/2008 7.75 1.00 4.30 13.05 Ngữ văn 6.500 6.500 19.550 x H H
702 V K 0754 Hoàng Hải Nhi 22/07/2008 6.50 0.75 2.20 9.45 Ngữ văn 7.750 7.750 17.200 x H H
703 V K 0780 Trần Uyên Nhi 10/03/2008 7.00 0.50 1.60 9.10 Ngữ văn 6.500 6.500 15.600 x H H
704 V K 0814 Phan Mỹ Oanh 11/09/2008 7.25 0.50 2.70 10.45 Ngữ văn 4.500 4.500 14.950 x H H
705 V K 0903 Nguyễn Nguyên Trúc Quỳnh 26/04/2008 6.25 1.50 3.10 10.85 Ngữ văn 5.500 5.500 16.350 x H H
706 V K 0949 Vũ Thị Thu Thảo 01/04/2008 7.25 0.25 3.90 11.40 Ngữ văn 7.500 7.500 18.900 x H H
707 V K 1004 Nguyễn Trần Anh Thư 18/02/2008 7.50 2.00 3.10 12.60 Ngữ văn 6.750 6.750 19.350 x H H
708 V K 1010 Trảo Cao Huyền Thư 04/01/2008 6.75 3.75 2.00 12.50 Ngữ văn 6.000 6.000 18.500 x H H
709 V K 1015 Nguyễn Minh Thư 30/06/2008 3.00 0.00 4.20 7.20 Ngữ văn 2.500 2.500 9.700 x H H
710 V K 1029 Nguyễn Thị Hoàng Thương 16/04/2008 6.50 1.50 1.80 9.80 Ngữ văn 5.500 5.500 15.300 x H H
711 V K 1074 Nguyễn Bảo Trân 17/06/2008 8.25 1.75 3.70 13.70 Ngữ văn 6.500 6.500 20.200 x H H
712 V K 1135 Dương Lê Nhã Uyên 14/12/2008 7.00 1.50 3.70 12.20 Ngữ văn 5.000 5.000 17.200 x H H
713 V K 1175 Huỳnh Hoàng Hà Vy 27/04/2008 7.25 3.50 1.80 12.55 Ngữ văn 7.250 7.250 19.800 x H H
714 S L 0267 Võ Phong Hải 01/01/2008 6.75 0.25 2.20 9.20 Sinh học 0.500 Vật lí 2.375 2.375 11.575 x H H
715 V S 1186 Đoàn Như Ý 25/12/2008 7.00 1.50 3.20 11.70 Ngữ văn 4.600 Sinh học 1.850 4.600 16.300 x H H
716 H S 0636 Nguyễn Hoàng Bảo Ngân 15/06/2008 6.00 3.75 2.40 12.15 Hóa học 1.750 Sinh học 0.650 1.750 13.900 x H H
717 V S 1180 Nguyễn Thanh Vy 27/07/2008 5.75 2.00 3.60 11.35 Ngữ văn 4.750 Sinh học 0.400 4.750 16.100 x H H
718 L S 1043 Phan Xuân Tín 18/09/2008 4.00 0.00 2.50 6.50 Vật lí 0.750 Sinh học 1.400 1.400 7.900 x H H
719 L T 0021 Trần Nguyễn Trường An 05/07/2008 5.50 6.75 1.90 14.15 Vật lí 9.125 Toán 1.500 9.125 23.275 x H H
720 C T 0345 Nguyễn Thị Kim Hòa 06/05/2008 6.75 4.25 2.00 13.00 Tin học 2.000 Toán 2.000 2.000 15.000 x H H
721 S T 0305 Lê Thị Hiếu Hân 23/07/2008 5.00 4.25 4.00 13.25 Sinh học 2.000 Toán 1.750 2.000 15.250 x H H
722 H T 0861 Đỗ Thu Phương 25/09/2008 5.25 3.50 3.00 11.75 Hóa học 1.625 Toán 0.000 1.625 13.375 x H H
723 C T 0920 Hồ Thái Việt Tân 01/01/2008 5.75 2.25 3.70 11.70 Tin học 0.000 Toán 0.000 0.000 11.700 x H H
724 B T 0588 Huỳnh Nông Xuân Mẫn 23/02/2008 5.00 3.50 2.60 11.10 Lịch sử 0.750 Toán 0.000 0.750 11.850 x H H
725 L T 1187 Trần Thị Như Ý 16/07/2008 5.75 2.25 1.80 9.80 Vật lí 0.750 Toán 0.250 0.750 10.550 x H H
726 A V 1137 Hà Phương Uyên 02/12/2008 6.00 2.00 5.80 13.80 Tiếng Anh 4.700 Ngữ văn 4.000 4.700 18.500 x H H
727 S V 0478 Nguyễn Ngọc Khuê 20/09/2008 5.75 2.00 3.30 11.05 Sinh học 5.000 Ngữ văn 5.250 5.250 16.300 x H H
728 C V 0389 Trần Thị Minh Huy 14/05/2008 7.00 1.50 2.30 10.80 Tin học 2.000 Ngữ văn 5.250 5.250 16.050 x H H
729 D V 0480 Phan Huỳnh Thanh Khuyên 01/05/2008 5.50 0.25 2.80 8.55 Địa lí 5.250 Ngữ văn 6.000 6.000 14.550 x H H
730 B V 0296 Hoàng Phạm Gia Hân 01/09/2008 6.25 2.00 2.60 10.85 Lịch sử 1.250 Ngữ văn 4.750 4.750 15.600 x H H
731 A V 0161 Nguyễn Thị Phương Dung 01/10/2008 5.50 1.75 4.50 11.75 Tiếng Anh 1.300 Ngữ văn 3.600 3.600 15.350 x H H
732 D V 0491 Nguyễn Quốc Kiệt 16/10/2008 5.75 0.50 2.00 8.25 Địa lí 9.000 Ngữ văn 4.750 9.000 17.250 x H H
733 B V 0202 Phạm Đinh Linh Đan 21/10/2008 5.50 1.00 3.90 10.40 Lịch sử 3.750 Ngữ văn 3.500 3.750 14.150 x H H
734 C V 1012 Lê Hoàng Minh Thư 03/10/2008 2.75 3.75 3.80 10.30 Tin học 0.875 Ngữ văn 2.000 2.000 12.300 x H H
735 A V 0240 Đinh Hoàng Gia 17/03/2008 4.00 0.00 2.20 6.20 Tiếng Anh 1.300 Ngữ văn 0.000 1.300 7.500 x H H
736 A V 0782 Nguyễn Trần Ý Nhi 15/04/2008 0.00 Tiếng Anh 0.000 Ngữ văn 0.000 0.000 0.000 x Hủy kết quả H H
737 T A 0940 Lương Thị Phương Thảo 04/03/2008 7.00 8.75 6.50 22.25 Toán 3.880 Tiếng Anh 2.100 3.880 26.130 Đ Đ
738 L A 0105 Trương Đức Bảo 03/09/2008 7.25 6.50 5.80 19.55 Vật lí 4.500 Tiếng Anh 2.700 4.500 24.050 Đ Đ
739 H A 0931 Ngô Tấn Thành 14/02/2008 5.25 7.50 2.40 15.15 Hóa học 4.375 Tiếng Anh 2.000 4.375 19.525 Đ H
740 H A 0221 Nguyễn Khánh Đoan 30/05/2008 6.50 2.75 4.20 13.45 Hóa học 3.375 Tiếng Anh 0.700 3.375 16.825 Đ H
741 D A 1025 Võ Huỳnh Xuân Thư 22/08/2008 7.00 0.50 3.30 10.80 Địa lí 4.500 Tiếng Anh 2.000 4.500 15.300 H H
742 T B 0488 Huỳnh Anh Kiệt 30/08/2008 5.75 7.00 4.30 17.05 Toán 3.750 Lịch sử 4.250 4.250 21.300 Đ Đ
743 T C 1191 Lê Hải Yến 18/12/2008 7.75 8.25 5.70 21.70 Toán 5.500 Tin học 5.250 5.500 27.200 Đ Đ
744 T C 0219 Nguyễn Toàn Định 10/01/2008 6.25 8.50 6.50 21.25 Toán 4.250 Tin học 5.125 5.125 26.375 Đ Đ
745 T C 0268 Bùi Trung Hải 31/08/2008 7.00 9.00 5.20 21.20 Toán 5.500 Tin học 5.125 5.500 26.700 Đ Đ
746 T C 0486 Hồ Trần Trung Kiên 14/11/2008 5.75 9.75 3.50 19.00 Toán 5.500 Tin học 6.000 6.000 25.000 Đ Đ
747 T C 0876 Nguyễn Đăng Quân 04/06/2008 5.75 9.75 3.80 19.30 Toán 5.000 Tin học 5.500 5.500 24.800 Đ Đ
748 H C 0465 Kiều Anh Khôi 09/06/2008 6.75 5.25 6.10 18.10 Hóa học 3.375 Tin học 3.750 3.750 21.850 Đ Đ
749 L C 0837 Lường Mai Phú 25/04/2008 3.75 5.75 2.50 12.00 Vật lí 4.000 Tin học 5.750 5.750 17.750 Đ Đ
750 T C 0325 Nguyễn Thị An Hiếu 17/03/2008 5.75 7.00 2.00 14.75 Toán 3.750 Tin học 3.000 3.750 18.500 H H
751 H C 0178 Trần Trung Dũng 29/07/2008 5.00 1.75 2.10 8.85 Hóa học 2.125 Tin học 2.000 2.125 10.975 H H
752 A D 0758 Hoàng Ngọc Nhi 05/04/2008 7.00 3.00 6.40 16.40 Tiếng Anh 4.100 Địa lí 6.000 6.000 22.400 Đ Đ
753 V D 1016 Nguyễn Minh Thư 07/04/2008 6.75 2.50 4.10 13.35 Ngữ văn 5.250 Địa lí 0.000 5.250 18.600 Đ H
754 S H 1020 Võ Thị Minh Thư 02/01/2008 7.00 6.25 4.20 17.45 Sinh học 3.300 Hóa học 0.000 3.300 20.750 Đ H
755 S H 1092 Lê Lâm Hạnh Trúc 29/04/2008 4.75 2.25 2.60 9.60 Sinh học 3.650 Hóa học 1.125 3.650 13.250 Đ H
756 C K 0952 Bùi Vy Thảo 24/06/2008 7.00 6.50 6.90 20.40 Tin học 3.750 3.750 24.150 Đ H
757 B K 0227 Phạm Nam Đông 20/08/2008 6.50 4.25 2.40 13.15 Lịch sử 6.500 6.500 19.650 Đ H
758 A K 0138 Phạm Ngô Mai Chi 22/11/2008 6.25 7.25 8.50 22.00 Tiếng Anh 5.400 5.400 27.400 Đ H
759 A K 0573 Lê Trịnh Hoàng Mai 23/12/2008 5.30 7.50 7.60 20.40 Tiếng Anh 5.300 5.300 25.700 KK Tiếng Anh Đ H
760 A K 0162 Cao Thanh Dung 30/09/2008 8.50 5.25 7.90 21.65 Tiếng Anh 4.400 4.400 26.050 Đ H
761 A K 0404 Nguyễn Khánh Huyền 08/12/2008 8.25 6.50 7.30 22.05 Tiếng Anh 4.100 4.100 26.150 Đ H
762 A K 1132 Võ Hoàng Lương Uyên 11/03/2008 7.50 4.00 7.80 19.30 Tiếng Anh 5.400 5.400 24.700 Đ H
763 A K 0443 Trần Minh Khang 29/04/2008 5.25 3.25 7.20 15.70 Tiếng Anh 6.900 6.900 22.600 Đ H
764 A K 0414 Vũ Thị Thu Huyền 21/10/2008 7.75 5.00 5.70 18.45 Tiếng Anh 3.200 3.200 21.650 Đ H
765 A K 0704 Từ Gia Nguyên 22/10/2008 4.50 5.00 6.80 16.30 Tiếng Anh 4.000 4.000 20.300 Đ H
766 A K 0570 Nguyễn Thị Thảo Ly 04/10/2008 4.75 4.50 5.80 15.05 Tiếng Anh 4.500 4.500 19.550 Đ H
767 A K 0135 Đặng Kim Chi 22/02/2008 6.75 6.00 4.90 17.65 Tiếng Anh 3.000 3.000 20.650 Đ H
768 A K 0279 Nguyễn Đinh Bảo Hân 12/08/2008 5.75 7.50 3.70 16.95 Tiếng Anh 2.100 2.100 19.050 Đ H
769 A K 0698 Phan Nguyễn An Nguyên 24/05/2008 5.00 5.25 4.60 14.85 Tiếng Anh 3.100 3.100 17.950 Đ H
770 A K 0561 Châu Thị Minh Lộc 02/01/2008 5.50 4.25 5.20 14.95 Tiếng Anh 2.300 2.300 17.250 Đ H
771 A K 1110 Hà Anh Tuấn 14/11/2008 2.50 4.25 6.60 13.35 Tiếng Anh 2.300 2.300 15.650 Đ H
772 A K 0435 Hồ Thiên Hương 03/01/2008 6.50 1.50 4.30 12.30 Tiếng Anh 3.000 3.000 15.300 H H
773 A K 0652 Lê Thảo Ngân 30/09/2008 6.75 2.75 5.10 14.60 Tiếng Anh 1.200 1.200 15.800 H H
774 B K 0542 Nguyễn Nhật Linh 16/07/2008 7.25 3.75 6.80 17.80 Lịch sử 3.500 3.500 21.300 KK Lịch sử Đ H
775 B K 0245 Phạm Ngọc Vân Giang 10/09/2008 5.75 2.50 3.80 12.05 Lịch sử 1.250 1.250 13.300 H H
776 B K 0641 Lê Khánh Ngân 01/06/2008 7.75 1.25 3.20 12.20 Lịch sử 4.600 4.600 16.800 H H
777 C K 0393 Lê Phan Nhật Huy 22/02/2008 5.25 4.50 5.30 15.05 Tin học 4.375 4.375 19.425 Đ H
778 D K 0855 Nguyễn Ngọc Liên Phương 07/09/2008 6.25 2.75 3.20 12.20 Địa lí 4.250 4.250 16.450 Đ H
779 H K 0323 Nguyễn Ngọc Hiệp 28/07/2008 6.75 8.00 4.70 19.45 Hóa học 4.375 4.375 23.825 Đ H
780 H K 0615 Đinh Lê Thảo My 07/03/2008 7.00 7.00 3.70 17.70 Hóa học 4.375 4.375 22.075 Đ H
781 H K 1028 Phan Hoài Thương 23//03/2008 6.00 4.25 6.30 16.55 Hóa học 4.875 4.875 21.425 Đ H
782 H K 0767 Lê Thị Quỳnh Nhi 15/10/2008 7.00 5.50 3.60 16.10 Hóa học 4.875 4.875 20.975 Đ H
783 H K 0474 Trần Đăng Khuê 28/08/2008 4.50 3.25 3.60 11.35 Hóa học 4.000 4.000 15.350 Đ H
784 L K 0955 Huỳnh Quốc Thắng 24/09/2008 5.75 8.50 3.60 17.85 Vật lí 7.750 7.750 25.600 Đ H
785 L K 0119 Mai Xuân Bắc 04/01/2008 5.75 6.25 3.50 15.50 Vật lí 8.750 8.750 24.250 KK Vật lí Đ H
786 L K 0445 Lương Vĩnh Khang 06/09/2008 7.00 7.00 3.60 17.60 Vật lí 6.625 6.625 24.225 Đ H
787 L K 1124 Trần Thanh Tùng 25/01/2008 6.75 4.00 2.40 13.15 Vật lí 7.250 7.250 20.400 KK Vật lí Đ H
788 L K 0735 Phạm Dương Nhân 09/04/2008 5.80 6.50 3.10 15.40 Vật lí 4.125 4.125 19.525 Đ H
789 L K 0301 Trương Gia Hân 26/11/2008 4.75 4.50 3.80 13.05 Vật lí 4.750 4.750 17.800 Đ H
790 L K 0382 Nguyễn Gia Huy 17/04/2008 5.25 3.50 2.10 10.85 Vật lí 2.750 2.750 13.600 Đ H
791 L K 0145 Lê Văn Chiến 15/03/2008 4.00 5.75 2.00 11.75 Vật lí 8.625 8.625 20.375 KK Vật lí H H
792 L K 0629 Ngô Nhất Đại Nam 08/03/2008 4.00 3.00 1.20 8.20 Vật lí 6.000 6.000 14.200 H H
793 S K 0938 Tạ Phương Thảo 15/05/2008 6.00 2.50 2.10 10.60 Sinh học 2.450 2.450 13.050 Đ H
794 S K 0568 Nguyễn Thị Hà Ly 21/02/2008 6.10 4.00 1.40 11.50 Sinh học 5.700 5.700 17.200 Nhì Sinh học H H
795 T K 1053 Bùi Thị Thùy Trang 18/09/2008 4.75 10.00 2.70 17.45 Toán 6.000 6.000 23.450 Đ H
796 T K 0087 Huỳnh Thị Trúc Anh 15/04/2008 7.50 6.50 2.70 16.70 Toán 3.250 3.250 19.950 Đ H
797 T K 0753 Hoàng Bảo Nhi 14/09/2008 4.25 6.50 2.50 13.25 Toán 4.000 4.000 17.250 Đ H
798 T K 0289 Nguyễn Trần Bảo Hân 09/03/2008 3.50 5.50 4.70 13.70 Toán 3.500 3.500 17.200 Đ H
799 T K 0499 Phan Lê Thị Ngọc Lam 23/12/2008 4.25 1.75 2.50 8.50 Toán 0.000 0.000 8.500 H H
800 V K 1138 Nguyễn Hà Phương Uyên 03/05/2008 8.75 3.75 5.90 18.40 Ngữ văn 7.250 7.250 25.650 Đ H
801 V K 0062 Nguyễn Ngọc Anh 10/07/2008 6.75 5.25 6.10 18.10 Ngữ văn 7.000 7.000 25.100 Đ H
802 V K 0696 Nguyễn Thị Thanh Ngọc 01/08/2008 7.25 4.00 5.70 16.95 Ngữ văn 5.500 5.500 22.450 Đ H
803 V K 0303 Trần Võ Gia Hân 29/08/2008 7.00 6.75 2.40 16.15 Ngữ văn 5.500 5.500 21.650 Đ H
804 V K 0346 Nguyễn Ngọc Ngân Hòa 19/10/2008 6.25 3.00 4.50 13.75 Ngữ văn 5.000 5.000 18.750 Đ H
805 V K 0295 Trương Nguyễn Gia Hân 26/11/2008 6.50 3.25 3.70 13.45 Ngữ văn 4.250 4.250 17.700 Đ H
806 V K 0060 Hà Ngọc Anh 21/10/2008 8.25 2.00 1.70 11.95 Ngữ văn 6.750 6.750 18.700 Ba Ngữ văn H H
807 V K 0578 Nguyễn Vũ Nhật Mai 04/11/2008 6.75 0.00 1.40 8.15 Ngữ văn 6.250 6.250 14.400 H H
808 H S 0047 Nguyễn Ngọc Lan Anh 07/03/2008 7.00 6.00 3.50 16.50 Hóa học 3.250 Sinh học 3.350 3.350 19.850 Đ Đ
809 T S 0038 Vũ Đức Anh 03/07/2007 3.50 3.00 1.80 8.30 Toán 0.125 Sinh học 0.000 0.125 8.425 H H
810 L S 0166 Trần Đình Dũng 06/01/2008 4.25 1.25 2.00 7.50 Vật lí 0.875 Sinh học 0.000 0.875 8.375 H H
811 H T 0804 Võ Hoàng Minh Như 11/06/2008 4.25 5.50 3.60 13.35 Hóa học 1.125 Toán 3.500 3.500 16.850 H Đ
812 L T 0395 Đào Quang Huy 18/01/2008 5.75 4.00 3.10 12.85 Vật lí 3.750 Toán 2.250 3.750 16.600 Đ Đ
813 A T 0490 Trần Anh Kiệt 18/07/2008 5.25 3.25 6.60 15.10 Tiếng Anh 4.900 Toán 0.000 4.900 20.000 Đ H
814 A V 1093 Đỗ Thanh Trúc 16/07/2008 6.75 3.50 5.30 15.55 Tiếng Anh 3.400 Ngữ văn 4.500 4.500 20.050 Đ Đ
815 A V 0563 Vương Triệu Lộc 21/08/2008 4.00 3.00 3.30 10.30 Tiếng Anh 1.300 Ngữ văn 4.500 4.500 14.800 H Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
Đ
Đ
Đ
Đ
H
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
H
H
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
H
H
Đ
H
H
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
H
H
Đ
H
Đ
Đ
Đ
Đ
H
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
H
H
Đ
H
H
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ

You might also like