You are on page 1of 4

1.

Favorably (adv) = Positively: 1 cách tích c c


-> Favorable (adj) = Advantageous = Beneficial: thuận lợi (+ market/weather/climate conditions)
>< Adverse (adj): bất lợi -> Adversely affect: ảnh h ng bất lợi.
Ns
Các thực khách = rent giai oạn
bình lu n tích cực N: sự a dạng c nh hoàn tr
TTSH
hải sản món n ch
2. A (wide) variety (n) of = An array of
= A (broad/wide) range of: S ại từ (pronoun) /every + singular N: m i ...
s a dạng, 1 loạt 1. _____ + N: iền TTSH ( uôi _r )
O 2. be + TSH ( uôi _s) : tất cả
(adj) + singular N: ... khác (thêm vào)
3. Comment (n/v) + on: 3. xét Chủ Từ và 4 áp án: (pronoun): ng 1 mình -> 1 cái/ng i khác
TTSH: của chúng tôi - cùng 1 chủ thể: iền ại Từ Phản Thân
bình luận E.g: Would you like another (cup of coffee)?
# Commend (v) S.O on S.TH: TSH = (our + N) - khác nhau: tân ngữ (pronoun): ng 1 mình -> những cái/ng khác
khen ngợi ai E. other (adj) + Ns: (những ng i/cái) khác
n i th t tiếp xúc
(n): hàng hóa
4. Handmade (adj) v n chuyển
= Handcrafted (v) = deal with = process = solve:
-> daily routines: các thói quen hàng ngày.
= Well made: (adv): c n thận x lý, gi i quyết
: xe tải
ợc làm thủ công E.g: Dirt is being loaded onto a truck. 8. Fairly (adv) = evenly = equally (+ divide / split into)
-> Craft (n): thủ công (Ns) = responsibilities = tasks = assignments: công b ng, nh nhau, ngang nhau
trách nhi m, nhi m v
reasonable (adj) = affordable: hợp lý, phải ch ng (adv): hi n tại -> Thì HT / HTTD
+ price/ rate/ fee/ charge/ cost 9) Hazardous (adj) = dangerous: nguy hiểm
(adv): vừa ủ
90% chủ ng + N 4 áp án là adv + chemical / substance/ materials/ waste
-> tìm V th ng g n ch tr ng nhất.
bản tin du l ch u
5. Circulate (v): l u hành,
(adj)
ban hành
-> be in circulation (n): monthly: hàng tháng
-> di n tả 1 l ch trình có s n. Thì HTHT:
ang trong l u thông. HT : l u hành
=> Thì HT - over the past/last...
E.g: Counterfeit money is - so far = until now: cho n bây gi
QK
in circulation.
10. Steadily (adv): ều n (Thì HTHT/QK )
- Counterfeit (adj) = fake: giả : c a (s hữu)
+ increase/ decrease/ rise/ decline...
>< Genuine (adj) = real: thật -> steady (adj) ~ stable: ều, n nh
HTHT (prep.) = under...
6. Keep S.O informed/posted E.g: Children are playing beneath the tree.
of S.TH: = attractive: : sau ó
cập nhật cho ai những tin t c adj -> then and there = immediately: ngay lập tức
N
mới nhất về cái gì. s nh c t trữ
b nh nhân h s
cái t
prep. + V_ing + N
(n): thợ chụp hình +N
an apple / apples -> từ cu i cùng trong c m này luôn là
-> photographers (n): bảo mật, an ninh
1 Danh Từ.
Ved Kinh t : ch ng khoán
(n) = photos: những bức hình 1. Ngh a:
be decorated with:
ợc trang trí với [cái gì] cái gì ó ợc cất trữ [bên trong] cái tủ
adj 2. V_ing làm adj
-> N chỉ vật
7. Fascinating (adj) = attractive = charming: 3. Loại áp án A
thu hút, lôi cu n, b t m t - Danh từ m ợc ko ng 1 mình,
ho c phải có Mạo Từ/ chia dạng s nhiều

Rút G n M nh ề Trạng Ngữ (với Liên Từ):


Because the hotel's lobby is decorated with ..., [...]
11. Lack (n) + of: s thi u = shortage = shortfall = outage = deficit 19. Cover (v): trang trải/ bao g m/ a tin/ bảo hiểm, ảm bảo/ che phủ/ làm thay ca cho ai.
(+ knowledge/ understanding/ experience/ confidence)/information - trang trải ( + the cost/ expenses/ tuition fee )
- bao g m = include = consist of = be comprised of = feature
>< surplus (n): s th ng d - a tin = report (on)
12. Direct (v) S.TH to S.O: chuyển tr c ti p cái gì n cho ai - bảo hiểm, ảm bảo = ensure/ insure/ guarantee
- che phủ = spread over
s thiếu - cover S.O's shift = cover for S.O: làm thay ca cho ai
bao
bao gồm
g m

V chia th B ng + CÁI GÌ ĐÓ
nhà kho
nhà s n xu t
Some goods will be sent ___to the store. V ......... V
A. adv
MỆNH ĐỀ TDANH
1) dùng Liên ừ NGỮ:
(Vs) : thời i m
B. N how/what/when/where/why
2) dùng M nh ề quan h + clause
(n): giám c, ạo di n =- 1ạcâu
i từ quan h : dùng
nhưng ể thay vai
lại đóng th cho Danh1từ
trò1như
S.O will send [ ___ ] to the store. ng tr ớc nó
A. adv (adv): tr c tiếp : cái gì 3) Danh
M nh Từ. Danh Ng (ra thi)
B. N Dịch:
= 1 câuthời
nh ngđiểm
lại óngcần trò nh để
vai thiết liên Thệ
1 Danh ừ.
(n): s chỉ d n / ph ng h ớng [how/what/where/when/why
nhân viên y tế bên bộ phận + S + V]
cấp cứu.
E. directive (n): chỉ th (directive 16) It is necessary (adj) to do S.TH:
thật c n thi t ể làm gì
s m r ng tòa nhà

ch p thuận s thi công gói hàng d ch vụ

adj
20. Courier (n) = Express company:
ảo ngữ Câu K Loại 1:
công ty chuyển phát nhanh
Should + S + Vo, (Vs)
- Express (v/n/adj) = expedite = speed up:
Loại 2:
(conj.) = because: b i vì (adv) t ng t c, y nhanh ti n
Were + S + to V1
Loại 3: QK >< TL (n) = quickness / punctuality
Had + S + V3/ed
+ clause / + V_ing (adj/v) = quick: nhanh chóng/ = immediate: ngay lập tức/ = punctual: úng giờ

begin (v) = commence = kick off ~ initiate: b t u, kh i x ớng


= journalist ậu xe chính sách quan chức
1. Answer (n) + to
Answer (v) + S.TH/S.O bu i h p báo adj ã d n ến = much
QK
E.g: Please answer my question. 21. Result (v) in
2. Provide (v): "cung cấp" + [CÁI GÌ Ó] = Lead to = Cause/z/ = Bring
3. M t câu chỉ có 1 ng từ chính: failed (n): s hi u nh m c dân about:
-> answer ko thể làm V N
(Vs) 13. Satisfactory (adj) = Acceptable: th a áng Thì QKHT TD a n, d n n, gây ra.
V + ____ + N
+ answer/ conclusion / solution/ explanation
n/ conclusion a great deal of/ an amount of/ much
A. adj ợc tiến hành
(adj)
B. adv + uncountable N (Danh từ ko m ợc)
**L u ý: adv ko chen ngang vào (n) -> customer satisfaction (N.Phrase): Thì TLHT
giữa V và Tân Ngữ phía sau. s hài lòng của khách hàng.
S.O fail (v) to do S.TH (adv) Thì QKHT
= be unable to S.TH: E. Satisfied (adj) Chủ iểm: Thì
ai ó không thể làm gì. -> S.O be satisfied (adj) with S.TH: hài lòng, th a mãn với -> tìm D u Hi u Nh n Bi t
cho phép tham quan khu v c

(n): s ra m t vi n b o tàng phòng tri n lãm

bu i tri n lãm

22. allow (v) S.O to do S.TH


(adv) = evenly = equally: công b ng, nh nhau = permit / enable/ entitle S.O to do S.TH:
4 áp án ều là adv cho phép ai ó làm gì
-> tìm V th ng g n ch tr ng nhất. 15. Precisely (adv) = Exactly = Accurately: chính xác 23. Visit (v) = drop by / come by/ stop by: ghé qua
24. Permanent (adj): lâu dài, th ng tr c
>< Temporary = Provisional = Tentative = Interim: d ki n, tạm th i
+ job/ employment
+ staff/ employee
14. eagerly await: háo hức chờ ợi + contract = agreement
-> S.O eager (adj) to do S.TH: háo hức làm gì = be keen on doing S.TH + address / residence ( a chỉ th ng trú)
nhà phân ph i Mãi cho đến khi
several + Ns: 1 vài ...
khu v c mb o tác giả cảm hứng
closely (adv): 1 cách ch t ch
+ work (v) + with S.O (n): vi c lau d n
(n): s cung ứng
+ connect/affiliate with: liên k t
15. Constant- (adj): liên t c, ko i Nội động từ - Ngoại động từ
- constant supply: vi c cung ng liên t c N - Nội động từ (Intransitive Verb): bản thân động từ đó đã
- remain constant: duy trì ko i đủ nghĩa, không cần có Tân Ngữ (danh từ) theo sau.
E.g: Our revenues have remained constant adv E.g: He died.
over the past 3 months. adj - Ngoại động từ (Transitive Verb): bản thân động từ đó
16. Portable (adj) = easy to move/carry: di ng, xách tay chưa đủ nghĩa. Cần có 1 Tân Ngữ theo sau mới đủ nghĩa.
(+ laptop/ mobile phone/ camera/ TV) V E.g: He sells masks.
tr ớc ây 17. S.O be reluctant (adj) to do S.TH: mi n c ng làm gì
= former 25. Inspiration (n) for doing S.TH -> Inspiration source (N.Phrase): nguồn cảm hứng
= be unwilling to do S.TH
t chức -> Inspire (v) S.O: truyền cảm hứng cho ai.
cu c h p (n): s từ chức tái chế tạo ra thêm
ch t ch thu nhập
Liên từ, gi i từ
B1. Sau ch tr ng là c m.
B2. áp án nào quen nhất + 1 c m (prep.) = regarding: liên quan ến (prep.) = In addition to = Aside from: Ngoài ... ra

(conj.) + clause (1 vế trái ngh a) = while: trong khi (prep.) + Ns: Trong số, giữa ...
: cho ến khi + clause / until 3 p.m. (adv) , ... / đứng cuối câu: thay vào đó.
Instead of (prep.) + V_ing/N: thay vì.
(prep.) + thời gian: trong vòng (prep.): về phía ...
+ n i ch n = inside: bên trong (our department)
E.g: The man is heading toward the building.

I decided to stay at home instead.


18. Resignation letter (N.Phrase): n xin từ ch c
I decided to stay at home instead of hanging out.
=> Resign (v) + as...: từ ch c (với t cách là...)
26. Equipment / Machinery modernization (N.Phrase): 37. Morale (n) = Spirit: tinh th n
sự hiện ại hóa các trang thiết bị/máy móc. => Staff/Employee morale (N.Phrase): tinh th n nhân viên
27. Employee/Staff/Worker productivity (N.Phrase): n ng suất làm việc của nhân viên. 38. Dress code (compliance): (sự tuân thủ) qui t c n m c.
+ increase/ rise/ raise/ improve/ boost (v) 39. In an attempt/effort (n) to do S.TH: trong n lực làm gì.
28. Grant (n/v): tiền trợ cấp / cấp phát => Federal/Government/Research grant: -> S.O attempt/try/strive/endeavor (v) to do S.TH: ai ó n lực làm gì.
trợ cấp từ liên bang/chính phủ/cho việc nghiên cứu. ng giám sát
thông qua = via N n mặc qui tắc
liên bang Rút g n M QH: 40. Reimbursement (n): sự hoàn tiền lại
(n): sự tr c p which was made => reimburse (v) = pay money back: hoàn tiền
V1 # Compensation (n): sự ền bù, b i th ng (thiệt hại)
make + O + adj (hay chia SS H n) 41. Appointment (n): cu c h n / sự ề c , b nhiệm
khi n cho ai/cái gì trở nên nh th nào. (1) Cu c h n
=> make/cancel/change/reschedule + an appointment
Ved Eg: This challenge makes me stronger. (2): Sự b nhiệm => Appoint (v) = Name = Nominate S.O:
Vs ề c , b nhiệm
make + O + V1: ép bu c ai ó làm gì. - Available resources (n): các ngu n tài nguyên s n có
- Natural resources: tài nguyên thiên nhiên
(n): các ứng viên - Mineral resources: tài nguyên khoáng s n

V1: tham gia >< professional: chuyên nghiệp = chemical trét, quét
(adj): nghiệp d ,
không chuyên
42. Reveal (v) = Unveil = Disclose S.TH: tiết l cái gì
nhiếp nh (n) = competition + a truth: sự th t / + a secret: bí m t
(conj.) + clause (câu): m c dù 43. Commute (v/n): (việc) i lại hàng ngày.
Eg: The new venue makes my commute more convenient. ( ịa
+ V1 i m m i khiến cho việc i lại của tôi tr nên thu n tiện h n)
44. Deteriorate (v) = to become worse: bị xu ng cấp, ngày càng
S.O = represent S.O: thay m t, i diện cho
tệ h n.
(conj.) + clause: mà => to keep S.TH from deteriorating over time:
29. Amateur photography contest (N.Phrase): cu c thi nhiếp nh nghiệp d . giữ cho cái gì từ việc bị xu ng cấp theo th i gian.
30. Participate in = Take part in ~ Join ~ Engage in ~ Be involved in ~ Partake in: tham gia vào

iều lệ 45/ Achieve (v): ạt ợc (= sự n lực)


patron (n): khách quen qui nh adj
~ attain + success/goal/objective/target/aim
=> patronize (v): N: mục tiêu
th ng xuyên lui ến (v) + to: tuân theo, tuân th (V1)
# obtain (v) = to get/secure S.TH: có ợc, ạt
(adj): có thể ạt ợc
31. Accompany (v) + S.O/S.TH: ợc
i cùng/ i kèm v i (n): thành tựu + information: thông tin
=> Be accompanied by/with + advice ~ consultation: l i khuyên, sự t vấn
+ permission: sự cho phép
by = comply with: tuân theo (V_ing)
+ driver's license: b ng lái xe
32. Establish (v): thành l p, thiết l p + certificate/degree: chứng ch /b ng cấp
(1): thành l p = found = set up (2): thiết l p = devise = institute
a/an/the => tạo thành
C M DANH T (N.phrase)
S V = adj + N (90%)
= N1 + N2 (10%)
liên tục vệ tinh
= include: bao g m V + _al = N
/z/ (V1)
33. Transmit (v): truyền, phát (tín hiệu) / chuy n giao refuse (v) + al = refusal (n): sự loại bỏ
từ chối
+ signal / program/ events/ news/ a letter (N) = denial: sự t ch i
34. S.O be equipped with = be outfitted with S.TH:
TH
ợc trang bị v i ... Ving
46. Refuse (v) to do S.TH = Deny doing S.TH = Reject
35. Determine (v): xác ịnh (Ved) S.TH = Decline S.TH/to do S.TH: từ ch i, bác bỏ, phủ nh n
+ the reason/cause of S.TH: lí do, nguyên nhân. ân
khắp
giải trí giảm = logos
không liên quan

amount of/ a great deal of/ much which is left /k/ Thì HTHT/QK
+ uncountable N (ko ếm ợc) (adj) (adv): ều ặn + increase/decrease
(Ved) are + adv + Ved
(adv): 1 cách có mục ích, có chủ ý, có chiến l ợc STT (the third) + consecutive + year/month:
l n thứ ... "liên tiếp"
(n): chiến l ợc
marketing strategy: chiến l ợc tiếp thị
advertising strategy: chiến l ợc quảng cáo 47/ Remarkably (adv): 1 cách áng k , áng chú ý/ m t cách áng kinh ngạc
~ Amazingly ~ Surprisingly ~ Astonishingly ~ Astoundingly

36. Strategically + place/put/set/position (v) S.TH:


48. Unanimously (adv) = come to a consensus/total agreement: nhất trí, ng lòng.
t, cái gì có chủ ý, có m c ích. + approve: chấp thu n
+ support = in favor of: tán thành, ủng h .
+ refuse = deny = reject: từ ch i, bác bỏ
+ oppose/resist: ch ng lại
# Anonymously (adv): n danh
Part 6: 16 câu h i (131 - 146)
= 4 oạn v n x 4 câu h i (2 câu ngữ pháp + 1 câu từ vựng + 1 câu i n Nguyên Câu)
**L u ý: m c tiêu từ 600 tr xu ng -> khoanh l i 4 câu I N NGUYÊN CÂU.

bài báo

vi c u xe trung tâm thành ph hội ồng

choose (v) ng h o = city center nh t trí = salary


= necessary h o vé phạt thông l không còn nữa
adj
Quan ch c sự thay ổi sự phát tri n khuyến khích

có hi u lực thi hành

m c dù tháo d i ngay l p tức c n có th i gian ể tháo d hết những cây ng h o.


-> v n s còn sót l i 1 vài cây ng h
=> làm thế nào ể ng xe biết là họ không c n tr ti n nữa?
=> dán thông báo lên.

ng ời i xe ô-tô

giao thông yêu cầu v nb n

cân nh c hợp lý
: ngừng tiếp t c

ti n phạt = immediately

(v)
(adv)
(n)
(adj): mang tính kinh tế (tiết ki m)
E. economic (adj): thuộc v kinh tế
(v): thông qua
(v): khuyến khích, thúc ẩy
(v): nhân + "by"
E.g: Two multiplies by four equal eight.
(v): công khai

46. S.O choose (v) to do S.TH = opt (v) to do S.TH: ai ó lựa chọn làm gì.
47. Practice (n): Sự luyện tập, thực hành / Thông lệ, tập quán, thói quen ~ Custom / Địa điểm hành nghề của ai
47. no
E.g: longer
Doctor (adv) = phòng
practice: not ... anymore/any
mạch, dentistlonger:
practiceko=còn ữa phòng khám nha khoa, lawyer practice: văn phòng luật sư.
... nclinic:
dental
48. Adopt (v)
+ S.TH = pass S.TH: thông qua cái gì (+ an act: o lu t, a bill: dự lu t, a treatment: hi p c, a regulation: qui nh)
+ S.O/a pet: nh n nuôi (a child: 1 a tr / a pet: v t nuôi)

49. Foster (v) + the development of S.TH: khuyến khích (= encourage), thúc ẩy (= promote) sự phát triển c a ...

50. go/come/put/take into effect: có hi u lực thi hành.

You might also like