Professional Documents
Culture Documents
V chia th B ng + CÁI GÌ ĐÓ
nhà kho
nhà s n xu t
Some goods will be sent ___to the store. V ......... V
A. adv
MỆNH ĐỀ TDANH
1) dùng Liên ừ NGỮ:
(Vs) : thời i m
B. N how/what/when/where/why
2) dùng M nh ề quan h + clause
(n): giám c, ạo di n =- 1ạcâu
i từ quan h : dùng
nhưng ể thay vai
lại đóng th cho Danh1từ
trò1như
S.O will send [ ___ ] to the store. ng tr ớc nó
A. adv (adv): tr c tiếp : cái gì 3) Danh
M nh Từ. Danh Ng (ra thi)
B. N Dịch:
= 1 câuthời
nh ngđiểm
lại óngcần trò nh để
vai thiết liên Thệ
1 Danh ừ.
(n): s chỉ d n / ph ng h ớng [how/what/where/when/why
nhân viên y tế bên bộ phận + S + V]
cấp cứu.
E. directive (n): chỉ th (directive 16) It is necessary (adj) to do S.TH:
thật c n thi t ể làm gì
s m r ng tòa nhà
adj
20. Courier (n) = Express company:
ảo ngữ Câu K Loại 1:
công ty chuyển phát nhanh
Should + S + Vo, (Vs)
- Express (v/n/adj) = expedite = speed up:
Loại 2:
(conj.) = because: b i vì (adv) t ng t c, y nhanh ti n
Were + S + to V1
Loại 3: QK >< TL (n) = quickness / punctuality
Had + S + V3/ed
+ clause / + V_ing (adj/v) = quick: nhanh chóng/ = immediate: ngay lập tức/ = punctual: úng giờ
bu i tri n lãm
(conj.) + clause (1 vế trái ngh a) = while: trong khi (prep.) + Ns: Trong số, giữa ...
: cho ến khi + clause / until 3 p.m. (adv) , ... / đứng cuối câu: thay vào đó.
Instead of (prep.) + V_ing/N: thay vì.
(prep.) + thời gian: trong vòng (prep.): về phía ...
+ n i ch n = inside: bên trong (our department)
E.g: The man is heading toward the building.
V1: tham gia >< professional: chuyên nghiệp = chemical trét, quét
(adj): nghiệp d ,
không chuyên
42. Reveal (v) = Unveil = Disclose S.TH: tiết l cái gì
nhiếp nh (n) = competition + a truth: sự th t / + a secret: bí m t
(conj.) + clause (câu): m c dù 43. Commute (v/n): (việc) i lại hàng ngày.
Eg: The new venue makes my commute more convenient. ( ịa
+ V1 i m m i khiến cho việc i lại của tôi tr nên thu n tiện h n)
44. Deteriorate (v) = to become worse: bị xu ng cấp, ngày càng
S.O = represent S.O: thay m t, i diện cho
tệ h n.
(conj.) + clause: mà => to keep S.TH from deteriorating over time:
29. Amateur photography contest (N.Phrase): cu c thi nhiếp nh nghiệp d . giữ cho cái gì từ việc bị xu ng cấp theo th i gian.
30. Participate in = Take part in ~ Join ~ Engage in ~ Be involved in ~ Partake in: tham gia vào
amount of/ a great deal of/ much which is left /k/ Thì HTHT/QK
+ uncountable N (ko ếm ợc) (adj) (adv): ều ặn + increase/decrease
(Ved) are + adv + Ved
(adv): 1 cách có mục ích, có chủ ý, có chiến l ợc STT (the third) + consecutive + year/month:
l n thứ ... "liên tiếp"
(n): chiến l ợc
marketing strategy: chiến l ợc tiếp thị
advertising strategy: chiến l ợc quảng cáo 47/ Remarkably (adv): 1 cách áng k , áng chú ý/ m t cách áng kinh ngạc
~ Amazingly ~ Surprisingly ~ Astonishingly ~ Astoundingly
bài báo
ng ời i xe ô-tô
cân nh c hợp lý
: ngừng tiếp t c
ti n phạt = immediately
(v)
(adv)
(n)
(adj): mang tính kinh tế (tiết ki m)
E. economic (adj): thuộc v kinh tế
(v): thông qua
(v): khuyến khích, thúc ẩy
(v): nhân + "by"
E.g: Two multiplies by four equal eight.
(v): công khai
46. S.O choose (v) to do S.TH = opt (v) to do S.TH: ai ó lựa chọn làm gì.
47. Practice (n): Sự luyện tập, thực hành / Thông lệ, tập quán, thói quen ~ Custom / Địa điểm hành nghề của ai
47. no
E.g: longer
Doctor (adv) = phòng
practice: not ... anymore/any
mạch, dentistlonger:
practiceko=còn ữa phòng khám nha khoa, lawyer practice: văn phòng luật sư.
... nclinic:
dental
48. Adopt (v)
+ S.TH = pass S.TH: thông qua cái gì (+ an act: o lu t, a bill: dự lu t, a treatment: hi p c, a regulation: qui nh)
+ S.O/a pet: nh n nuôi (a child: 1 a tr / a pet: v t nuôi)
49. Foster (v) + the development of S.TH: khuyến khích (= encourage), thúc ẩy (= promote) sự phát triển c a ...