You are on page 1of 25

Phân bố Câu hỏi & Điểm số đối với Thi Giữa Học Phần / Kết thúc Học phần

Khoa/Viện: TIẾNG ANH

Mã Lớp: ENG 166 Tên Môn: Reading Level 2


Học kỳ: 2 Năm học: 2021-2022
Kỳ thi: (Thi Giữa Học phần hoặc Thi Kết thúc Học phần)

Điểm từng
Số lượng Câu hỏi Điểm trên Tỷ lệ % Lưu ý
Câu hỏi trên thang thang 10 Điểm
10

Câu hỏi Trắc nghiệm 20 0.2 4 40.00% Thi tại lớp

Câu hỏi Ngắn 6 0.5 3 30.00% Thi tại lớp

Câu hỏi Tự luận 1 3 3 30.00% Thi tại lớp

TỔNG: 27 10 100.00%
thúc Học phần

Format cụ thể Thời gian

20 phút

Phần 1: Incomplete sentences (14câu)/ Phần 2: Incomplete text (6 câu)


15 phút
Phần 3: Reading comprehension: 2 single text, 6 câu hỏi , SV tự trả lời
15 phút
double passage; 1 câu hỏi lớn (4 câu hỏi nhỏ a b c d)
Phân bố Câu hỏi & Điểm số đối với Thi Giữa Học Phần / Kết thúc Học phần

Khoa/Viện: TIẾNG ANH

Mã Lớp: ENG 216 Tên Môn: Reading Level 3


Học kỳ: 2 Năm học: 2021-2022
Kỳ thi: (Thi Giữa Học phần hoặc Thi Kết thúc Học phần)

Điểm từng
Số lượng Câu hỏi Điểm trên Tỷ lệ % Lưu ý
Câu hỏi trên thang thang 10 Điểm
10

Câu hỏi Trắc nghiệm 20 0.2 4 40.00% Thi tại lớp

Câu hỏi Ngắn 6 0.5 3 30.00% Thi tại lớp

Câu hỏi Tự luận 1 3 3 30.00% Thi tại lớp

TỔNG: 27 10 100.00%
thúc Học phần

Format cụ thể Thời gian

20 phút

Phần 1: Incomplete sentences (14câu)/ Phần 2: Incomplete text (6 câu)


15 phút
Phần 3: Reading comprehension: 2 single text, 6 câu hỏi , SV tự trả lời
15 phút
double passage; 1 câu hỏi lớn (4 câu hỏi nhỏ a b c d)
Phân bố Câu hỏi & Điểm số đối với Thi Giữa Học Phần / Kết thúc Học phần

Khoa/Viện: TIẾNG ANH

Mã Lớp: ENG 266 Tên Môn: Reading Level 4


Học kỳ: 2 Năm học: 2021-2022
Kỳ thi: (Thi Giữa Học phần hoặc Thi Kết thúc Học phần)

Điểm từng
Số lượng Câu hỏi Điểm trên Tỷ lệ % Lưu ý
Câu hỏi trên thang thang 10 Điểm
10

Câu hỏi Trắc nghiệm 20 0.2 4 40.00% Thi tại lớp

Câu hỏi Ngắn 6 0.5 3 30.00% Thi tại lớp

Câu hỏi Tự luận 1 3 3 30.00% Thi tại lớp

TỔNG: 27 10 100.00%
thúc Học phần

Format cụ thể Thời gian

20 phút

Phần 1: Incomplete sentences (14câu)/ Phần 2: Incomplete text (6 câu)


15 phút
Phần 3: Reading comprehension: 2 single text, 6 câu hỏi , SV tự trả lời
15 phút
double passage; 1 câu hỏi lớn (4 câu hỏi nhỏ a b c d)
Phân bố Câu hỏi & Điểm số đối với Thi Giữa Học Phần / Kết thúc Học phần

Khoa/Viện: TIẾNG ANH

Mã Lớp: ENG 226 Tên Môn: Reading Level 2 International School


Học kỳ: 2 Năm học: 2021-2022
Kỳ thi: (Thi Giữa Học phần hoặc Thi Kết thúc Học phần)

Điểm từng
Số lượng Câu hỏi Điểm trên Tỷ lệ % Lưu ý
Câu hỏi trên thang thang 10 Điểm
10

Câu hỏi Trắc nghiệm 20 0.2 4 40.00% Thi tại lớp

Câu hỏi Ngắn 6 0.5 3 30.00% Thi tại lớp

Câu hỏi Tự luận 1 3 3 30.00% Thi tại lớp

TỔNG: 27 10 100.00%
thúc Học phần

Format cụ thể Thời gian

20 phút

Phần 1: Incomplete sentences (14câu)/ Phần 2: Incomplete text (6 câu)


15 phút
Phần 3: Reading comprehension: 2 single text, 6 câu hỏi , SV tự trả lời
15 phút
double passage; 1 câu hỏi lớn (4 câu hỏi nhỏ a b c d)
Phân bố Câu hỏi & Điểm số đối với Thi Giữa Học Phần / Kết thúc Học phần

Khoa/Viện: TIẾNG ANH

Mã Lớp: ENG 366 Tên Môn: Reading Level 5


Học kỳ: 2 Năm học: 2021-2022
Kỳ thi: (Thi Giữa Học phần hoặc Thi Kết thúc Học phần)

Điểm từng
Số lượng Câu hỏi Điểm trên Tỷ lệ %
Lưu ý
Câu hỏi trên thang thang 10 Điểm
10

Câu hỏi Trắc nghiệm 15 0.2 3 30.00% Thi tại lớp

Câu hỏi Ngắn 10 0.3 3 30.00% Thi tại lớp

Câu hỏi Tự luận 1 4 4 40.00% Thi tại lớp

TỔNG: 26 10 100.00%
thúc Học phần

Format cụ thể

Phần 1: Incomplete sentences (12câu)/ Phần 2: Incomplete text (3 câu)

Phần 3: Reading comprehension: 3 single texts (3-3-4), 10 câu hỏi , SV tự trả lời

double passage; 1 câu hỏi lớn (4 câu hỏi nhỏ a b c d)


Thời gian

15 phút

20 phút

15 phút
Phân bố Câu hỏi & Điểm số đối với Thi Giữa Học Phần / Kết thúc Học phần

Khoa/Viện: TIẾNG ANH

Mã Lớp: ENG 101 Tên Môn: Anh Ngữ Sơ Cấp 1


Học kỳ: 2 Năm học: 2021-2022
Kỳ thi: (Thi Giữa Học phần hoặc Thi Kết thúc Học phần)

Điểm từng
Số lượng Câu hỏi Điểm trên Tỷ lệ % Lưu ý
Câu hỏi trên thang thang 10 Điểm
10

Câu hỏi Trắc nghiệm 20 0.2 4 40.00% Thi tại lớp

Câu hỏi Ngắn 6 0.5 3 30.00% Thi tại lớp

Câu hỏi Tự luận 1 3 3 30.00% Thi tại lớp

TỔNG: 27 10 100.00%
thúc Học phần

Format cụ thể Thời gian

20 phút

Phần 1: Incomplete sentences (14câu)/ Phần 2: Incomplete text (6 câu)


15 phút
Phần 3: Reading comprehension: 2 single text, 6 câu hỏi , SV tự trả lời
15 phút
double passage; 1 câu hỏi lớn (4 câu hỏi nhỏ a b c d)
Phân bố Câu hỏi & Điểm số đối với Thi Giữa Học Phần / Kết thúc Học phần

Khoa/Viện: TIẾNG ANH

Mã Lớp: ENG 102 Tên Môn: ANH NGỮ SƠ CẤP 2


Học kỳ: 2 Năm học: 2021-2022
Kỳ thi: (Thi Giữa Học phần hoặc Thi Kết thúc Học phần)

Điểm từng
Số lượng Câu hỏi Điểm trên Tỷ lệ %
Lưu ý
Câu hỏi trên thang thang 10 Điểm
10

Câu hỏi Trắc nghiệm 20 0.2 4 40.00% Thi tại lớp

Câu hỏi Ngắn 6 0.5 3 30.00% Thi tại lớp

Câu hỏi Tự luận 1 3 3 30.00% Thi tại lớp

TỔNG: 27 10 100.00%
thúc Học phần

Format cụ thể Thời gian

20 phút

Phần 1: Incomplete sentences (14câu)/ Phần 2: Incomplete text (6 câu)


15 phút
Phần 3: Reading comprehension: 2 single text, 6 câu hỏi , SV tự trả lời
15 phút
double passage; 1 câu hỏi lớn (4 câu hỏi nhỏ a b c d)
Phân bố Câu hỏi & Điểm số đối với Thi Giữa Học Phần / Kết thúc Học phần

Khoa/Viện: TIẾNG ANH

Mã Lớp: ENG 201 Tên Môn: Anh Ngữ Trung Cấp 1


Học kỳ: 2 Năm học: 2021-2022
Kỳ thi: (Thi Giữa Học phần hoặc Thi Kết thúc Học phần)

Điểm từng
Số lượng Câu hỏi Điểm trên Tỷ lệ %
Lưu ý
Câu hỏi trên thang thang 10 Điểm
10

Câu hỏi Trắc nghiệm 20 0.2 4 40.00% Thi tại lớp

Câu hỏi Ngắn 6 0.5 3 30.00% Thi tại lớp

Câu hỏi Tự luận 1 3 3 30.00% Thi tại lớp

TỔNG: 27 10 100.00%
thúc Học phần

Format cụ thể Thời gian

20 phút

Phần 1: Incomplete sentences (14câu)/ Phần 2: Incomplete text (6 câu)


15 phút
Phần 3: Reading comprehension: 2 single text, 6 câu hỏi , SV tự trả lời
15 phút
double passage; 1 câu hỏi lớn (4 câu hỏi nhỏ a b c d)
Phân bố Câu hỏi & Điểm số đối với Thi Giữa Học Phần / Kết thúc Học phần

Khoa/Viện: TIẾNG ANH

Mã Lớp: ENG 202 Tên Môn: Anh Ngữ Trung Cấp 2


Học kỳ: 2 Năm học: 2021-2022
Kỳ thi: (Thi Giữa Học phần hoặc Thi Kết thúc Học phần)

Điểm từng
Số lượng Câu hỏi Điểm trên Tỷ lệ %
Lưu ý
Câu hỏi trên thang thang 10 Điểm
10

Câu hỏi Trắc nghiệm 20 0.2 4 40.00% Thi tại lớp

Câu hỏi Ngắn 6 0.5 3 30.00% Thi tại lớp

Câu hỏi Tự luận 1 3 3 30.00% Thi tại lớp

TỔNG: 27 10 100.00%
thúc Học phần

Format cụ thể Thời gian

20 phút

Phần 1: Incomplete sentences (14câu)/ Phần 2: Incomplete text (6 câu)


15 phút
Phần 3: Reading comprehension: 2 single text, 6 câu hỏi , SV tự trả lời
15 phút
double passage; 1 câu hỏi lớn (4 câu hỏi nhỏ a b c d)
Phân bố Câu hỏi & Điểm số đối với Thi Giữa Học Phần / Kết thúc Học phần

Khoa/Viện: TIẾNG ANH

Mã Lớp: ENG 301 Tên Môn: ANH NGỮ CAO CẤP 1


Học kỳ: 2 Năm học: 2021-2022
Kỳ thi: (Thi Giữa Học phần hoặc Thi Kết thúc Học phần)

Điểm từng
Số lượng Câu hỏi Điểm trên Tỷ lệ %
Lưu ý
Câu hỏi trên thang thang 10 Điểm
10

Câu hỏi Trắc nghiệm 15 0.2 3 30.00% Thi tại lớp

Câu hỏi Ngắn 10 0.3 3 30.00% Thi tại lớp

Câu hỏi Tự luận 1 4 4 40.00% Thi tại lớp

TỔNG: 26 10 100.00%
thúc Học phần

Format cụ thể

Phần 1: Incomplete sentences (12câu)/ Phần 2: Incomplete text (3 câu)

Phần 3: Reading comprehension: 3 single texts (3-3-4), 10 câu hỏi , SV tự trả lời

double passage; 1 câu hỏi lớn (4 câu hỏi nhỏ a b c d)


Thời gian

15 phút

20 phút

15 phút
Phân bố Câu hỏi & Điểm số đối với Thi Giữa Học Phần / Kết thúc Học phần

Khoa/Viện: TIẾNG ANH

Mã Lớp: ENG 302 Tên Môn: ANH NGỮ CAO CẤP 2


Học kỳ: 2 Năm học: 2021-2022
Kỳ thi: (Thi Giữa Học phần hoặc Thi Kết thúc Học phần)

Điểm từng
Số lượng Câu hỏi Điểm trên Tỷ lệ %
Lưu ý
Câu hỏi trên thang thang 10 Điểm
10

Câu hỏi Trắc nghiệm 15 0.2 3 30.00% Thi tại lớp

Câu hỏi Ngắn 10 0.3 3 30.00% Thi tại lớp

Câu hỏi Tự luận 1 4 4 40.00% Thi tại lớp

TỔNG: 26 10 100.00%
thúc Học phần

Format cụ thể

Phần 1: Incomplete sentences (12câu)/ Phần 2: Incomplete text (3 câu)

Phần 3: Reading comprehension: 3 single texts (3-3-4), 10 câu hỏi , SV tự trả lời

double passage; 1 câu hỏi lớn (4 câu hỏi nhỏ a b c d)


Thời gian

15 phút

20 phút

15 phút

You might also like