You are on page 1of 4

RC - TT1 (OPERA HOUSE)

NGHIỆM THU
STT Nội dung nghiệm thu Số BB NT
CVXD
Inspection for drilling and transplanting of Stair THTT1.5 (cos +3.85) HDEC/VEGA-MOAM-KDD/TT1-RC-
156 12/5/2022
axis 2.7-2.8/2B-2C 0156

Inspection for drilling and transplanting of Stair (cos +0.00): HDEC/VEGA-MOAM-KDD/TT1-RC-


164 17/5/2022
THTT1.6, THTT1.7 axis 2.1-2.2/2A-2C, THTT1.2 axi 2.7/2B-2C, 0164

Inspection for quality of concrete structures (chất lượng cấu kiện bê


tông R28) of Column (+4.7 To +7.3): CT15(1pcs) axis 2.3'/2A, CT15-
HDEC/VEGA-MOAM-KDD/TT1-RC-
179 1A(1pcs) axis 2.3'/2A; Column 1 F: CT5 (2pcs); CT15 (1pcs) axis 24/5/2022
0179
2.4-2.5/2A, Column (+2.95 to +5.45): CT3 (1pcs), CT2(1pcs) axis
2.6-2.7/2A
Inspection for quality of concrete structures of stage stands Axis:
2.2-2.3'/2A-2C (cos +4.7 đến +9.1)/ Nghiệm thu chất lượng cấu kiện HDEC/VEGA-MOAM-KDD/TT1-RC-
180 24/5/2022
bê tông dầm sàn bậc khán đài trục 2.2-2.3'/2A-2C (cos +4.7 đến 0180
+9.1)
Inspection for quality of concrete structures of Beams 1F: BD1-01D,
HDEC/VEGA-MOAM-KDD/TT1-RC-
181 BD1-05A, BD1-05/ Nghiệm thu chất lượng cấu kiện bê tông dầm 25/5/2022
0181
tầng 1: BD1-01D, BD1-05A, BD1-05
Inspection for quality of concrete structures of Column 3F (+4.7 To
+7.3): CT15-1A Axis 2.4 (2pcs), Axis 2.3'/2D (1pcs); Axis 2.3/2A-2D
(2pcs); CT15 Axis 2.3'/2C-2D (1pcs)/ Nghiệm thu chất lượng cấu HDEC/VEGA-MOAM-KDD/TT1-RC-
182 25/5/2022
kiện bê tông cột tầng 3 (+4.7 đến +7.3): CT15-1A trục 2.4 (2pcs), 0182
trục 2.3'/2D (1pcs); trục 2.3/2A-2D (2pcs); CT15; trục 2.3'/2C-2D
(1pcs)

Inspection for quality of concrete structures of Column (+9.1 To


+13.0): CT8 (2pcs); CT9 (2pcs); CT10 (2pcs); Column (+2.95 to
HDEC/VEGA-MOAM-KDD/TT1-RC-
183 +5.45): CT3A (1pcs) axis 2.6/2C/ Nghiệm thu chất lượng cấu kiện 26/5/2022
0183
bê tông cột (+9.1 đến +13.0): CT8 (2 cái); CT9 (2 cái); CT10 (2 cái);
cột (+2.95 đến +5.45): CT3A (1 cái) axis 2.6/2C

Inspection for quality of concrete structures (chất lượng cấu kiện bê


tông R28) of Beams, floor cos +7.3 axis 2.3-2.4/2C-2D, Column (To
HDEC/VEGA-MOAM-KDD/TT1-RC-
184 +9.1): CT6 (2pcs), Column (to +5.45): CT4 (1pcs) axis 2.5/2C; CT4 30/5/2022
0184
(1pcs) axis 2.5/2A; CT2 (2.6'/2C); Column (to +4.7): CT15-1A (1pcs)
axis 2.4-2.5/2A; Column (to +7.3): CT5 (1pcs) axis 2.4/2C-2D

Inspection for quality of concrete structures of Beams, floor: Cos


+4.7 axis 2.4-2.5/2A+5m; Cos +13.0 axis 2.2-2.2'/2A-2C, Column
(+5.45 to +9.1): CT3 (1pcs) axis 2.6/2A; CT2 (2pcs) axis 2.6'/2A-2C;
HDEC/VEGA-MOAM-KDD/TT1-RC-
185 Beams cos 0.00: D1-2.4-01/ Nghiệm thu chất lượng cấu kiện bê 2/6/2022
0185
tông dầm sàn cos +4.7 trục 2.4-2.5/2A+5m; Cos +13.0 trục 2.2-
2.2'/2A-2C, cột (+5.45 đến +9.1): CT3 (1 cái) trục 2.6/2A; CT2 (2 cái)
trục 2.6'/2A-2C; dầm cos +0.00: D1-2.4-01

Inspection for quality of concrete structures (chất lượng cấu kiện bê


tông R28) of Beams, floor: Cos +9.1 axis 2.2-2.4/2C-2D and Column
(+4.7 to +7.3): CT15 (1pcs), CT15-1A (1pcs) 2.4-2.5/2A; Column HDEC/VEGA-MOAM-KDD/TT1-RC-
186 4/6/2022
+7.3 to +9.1 CT15-1A(1pcs) axis 2.3-2.4/2C; Column +7.3 to +10.3 0186
CT15-1A(1pcs), CT5 axis 2.4-2C; Column +8.0 to +11.0 CT3 axis
2.6/2A

Inspection for quality of concrete structures of Beams, floor: Cos


+7.3 axis 2.3-2.5/2.A and Column CT5 Cote +4.7 to +7.3 axis HDEC/VEGA-MOAM-KDD/TT1-RC-
187 6/6/2022
2.4/2A/ Nghiệm thu chất lượng cấu kiện bê tông dầm sàn Cos +7.3 0187
trục 2.3-2.5/2.A và cột CT5 Cos +4.7 đến +7.3 trục 2.4/2A

Inspection for quality of concrete structures of Beams, Cos +9.1 axis


2.3-2.5/2.A and Column CT15, CT15-1A Cote +7.3 to +9.1axis 2.3-
HDEC/VEGA-MOAM-KDD/TT1-RC-
188 2.4/2-A/ Nghiệm thu chất lượng cấu kiện bê tông dầm sàn Cos +9.1 7/6/2022
0188
trục 2.3-2.5/2.A và cột CT15, CT15-1A Cos +7.3 đến +9.1 trục 2.3-
2.4/2-A
Inspection for quality of concrete structures of Column CT5 cote
+7.3 to +13.75 axis 2.4-2.5/2-A; Column CT6, CT7 cote +9.1 to
+12.750 axis 2-3/2-C; CT3A Cote +8.0 to +11.0 axis 2-6/2-C;
Column CT15, CT15-1A cote +7.3 to +10.3 axis 2.4-2.5/2-A/ Nghiệm HDEC/VEGA-MOAM-KDD/TT1-RC-
189 8/6/2022
thu chất lượng cấu kiện bê tông cột CT5 cote +7.3 đến +13.75 trục 0189
2.4-2.5/2-A; cột CT6, CT7 cote +9.1 đến +12.750 trục 2-3/2-C; CT3A
Cote +8.0 đến +11.0 axis 2-6/2-C; cột CT15, CT15-1A cote +7.3 đến
+10.3 trục 2.4-2.5/2-A

Inspection for quality of concrete structures of Column (+9.1 to


+12.75): CT6, CT7A axis 2.2'-2.3/2A, CT4 (1pcs) axis 2.5/2A/ HDEC/VEGA-MOAM-KDD/TT1-RC-
190 9/6/2022
Nghiệm thu chất lượng cấu kiện bê tông cột (+9.1 đến +12.75): CT6, 0190
CT7A trục 2.2'-2.3/2A, CT4 trục 2.5/2A

Inspection for quality of concrete structures of Corbel Column (to


+12.45): CT2, CT3A, axis 2.6-2.7/2C, Beams, floor Cos +10.3: axis
2.3-2.5/2A, axis 2.3-2.4/2.C, Column CT15, CT15-1A cote +9.1 to
HDEC/VEGA-MOAM-KDD/TT1-RC-
191 +10.3 axis 2.3'/2C-2A/ Nghiệm thu chất lượng cấu kiện bê tông vai 11/6/2022
0191
cột (đến +12.45): CT2, CT3A trục 2.6-2.7/2C, dầm sàn Cos +10.3:
trục 2.3-2.5/2A, trục 2.3-2.4/2.C, cột CT15, CT15-1A cote +9.1 đến
+10.3 trục 2.3'/2C-2A

Inspection for Rebar fabrication and installation of Stair: THTT1.2 (-


5.00 to -0.55) axis 2.7/2B-2C, THTT1.5 (+0.55 to +3.85) axis 2.7-
2.8/2B-2C, 2THTT1.8 (+2.95 to +4.7) axis 2.2'-2.3/2A-2C/ Nghiệm HDEC/VEGA-MOAM-KDD/TT1-RC-
192 11/6/2022
thu gia công lắp dựng cốt thép cầu thang: THTT1.2 (-5.00 đến -0.55) 0192
trục 2.7/2B-2C, THTT1.5 (+0.55 đến +3.85) trục 2.7-2.8/2B-2C,
2THTT1.8 (+2.95 đến +4.7) trục 2.2'-2.3/2A-2C

Inspection for Formwork fabrication and installation of Stair THTT1.2


(-5.00 to -0.55) axis 2.7/2B-2C, THTT1.5 (+0.55 to +3.85) axis 2.7-
2.8/2B-2C, 2THTT1.8 (+2.95 to +4.7) axis 2.2'-2.3/2A-2C/ Nghiệm HDEC/VEGA-MOAM-KDD/TT1-RC-
193 11/6/2022
thu gia công lắp dựng ván khuôn cầu thang THTT1.2 (-5.00 đến - 0193
0.55) trục 2.7/2B-2C, THTT1.5 (+0.55 đến +3.85) trục 2.7-2.8/2B-
2C, 2THTT1.8 (+2.95 đến +4.7) trục 2.2'-2.3/2A-2C

Inspection for casting concrete of Stair THTT1.2 (-5.00 to -0.55) axis


2.7/2B-2C, THTT1.5 (+0.55 to +3.85) axis 2.7-2.8/2B-2C/ Nghiệm HDEC/VEGA-MOAM-KDD/TT1-RC-
194 11/6/2022
thu công tác đổ bê tông cầu thang THTT1.2 (-5.00 đến -0.55) trục 0194
2.7/2B-2C, THTT1.5 (+0.55 đến +3.85) trục 2.7-2.8/2B-2C

Inspection for drilling and transplanting of Beam D1, DB1-CT1 axis HDEC/VEGA-MOAM-KDD/TT1-RC-
195 11/6/2022
2.5-2.8/2A-2D 0195
Inspection for drilling and transplanting of Stair: THTT1.1, THTT1.3,
HDEC/VEGA-MOAM-KDD/TT1-RC-
196 THTT1.4/ Nghiệm thu khoan cấy thép cầu thang THTT1.1, THTT1.3, 11/6/2022
0196
THTT1.4
Inspection for Rebar fabrication and installation of Stair: THTT1.1, 2
HDEC/VEGA-MOAM-KDD/TT1-RC-
197 THTT1.8/ Nghiệm thu gia công lắp dựng cốt thép cầu thang: 12/6/2022
0197
THTT1.1, 2THTT1.8
Inspection for Formwork fabrication and installation of Stair
HDEC/VEGA-MOAM-KDD/TT1-RC-
198 THTT1.1, 2THTT1.8/ Nghiệm thu gia công lắp dựng ván khuôn cầu 12/6/2022
0198
thang THTT1.1, 2THTT1.8
Inspection for Rebar fabrication and installation of Beam D1 axis 2.6-
HDEC/VEGA-MOAM-KDD/TT1-RC-
199 2.8/2A-2D/ Nghiệm thu gia công lắp dựng cốt thép dầm D1 axis 2.6- 13/6/2022
0199
2.8/2A-2D
Inspection for Formwork fabrication and installation of Beam D1 axis
HDEC/VEGA-MOAM-KDD/TT1-RC-
200 2.6-2.8/2A-2D/ Nghiệm thu gia công lắp dựng ván khuôn dầm D1 13/6/2022
0200
axis 2.6-2.8/2A-2D
Inspection for casting concrete of Stair THTT1.1, 2THTT1.8, Beam
HDEC/VEGA-MOAM-KDD/TT1-RC-
201 D1 axis 2.6-2.8/2A-2D/ Nghiệm thu công tác đổ bê tông cầu thang 14/6/2022
0201
THTT1.1, 2THTT1.8, dầm D1 axis 2.6-2.8/2A-2D
Inspection for quality of concrete structures (chất lượng cấu kiện bê
tông R28) of Corbel Column (to +13.75): CT7 axis 2.2'-2.3/2A-2C,
HDEC/VEGA-MOAM-KDD/TT1-RC-
202 2CT8 axis 2.2-2.2'/2C-2A, Corbel Column (to +12.45): CT2, CT3 14/6/2022
0202
axis 2.6-2.7/2A, Beams: D1-BO axis 2.2-2.4/2D-2A+8m, beams 2DU
axis 2.1-2.2/2A-2C
Inspection for quality of concrete structures of Corbel Column (to
+13.75): 2CT6, CT7A axis 2.2'-2.3/2A-2C, 2CT4, Column (to
+12.75): 2CT5 axis 2.4-2.5/2A-2C, wall cote +2.95 axis 2.1+4m/2A- HDEC/VEGA-MOAM-KDD/TT1-RC-
203 16/6/2022
2C/ Nghiệm thu chất lượng cấu kiện bê tông vai cột (đến +13.75): 0203
2CT6, CT7A trục 2.2'-2.3/2A-2C, 2CT4, cột (đến +12.75): 2CT5 trục
2.4-2.5/2A-2C, tường cote +2.95 trục 2.1+4m/2A-2C

Inspection for quality of concrete structures of Beams: D1-BO axis


2.5-2.8/2D-2A+8m, floor opening axis 2.7-2.8/2A-2C/ Nghiệm thu HDEC/VEGA-MOAM-KDD/TT1-RC-
204 17/6/2022
chất lượng cấu kiện bê tông dầm: D1-BO trục 2.5-2.8/2D-2A+8m, 0204
sàn lỗ mở trục 2.7-2.8/2A-2C
Inspection for Rebar fabrication and installation of Stair: THTT1.6,
HDEC/VEGA-MOAM-KDD/TT1-RC-
205 THTT1.7/ Nghiệm thu gia công lắp dựng cốt thép cầu thang: 17/6/2022
0205
THTT1.6, THTT1.7
Inspection for Formwork fabrication and installation of Stair
HDEC/VEGA-MOAM-KDD/TT1-RC-
206 THTT1.6, THTT1.7/ Nghiệm thu gia công lắp dựng ván khuôn cầu 17/6/2022
0206
thang THTT1.6, THTT1.7
Inspection for casting concrete of Stair THTT1.6, THTT1.7/ Nghiệm HDEC/VEGA-MOAM-KDD/TT1-RC-
207 17/6/2022
thu công tác đổ bê tông cầu thang: THTT1.6, THTT1.7 0207
Inspection for quality of concrete structures of Beams BD1-10, BD1-
11 axis 2.8/2A-2B, Corbel Column (to +13.75): 2CT5/ Nghiệm thu HDEC/VEGA-MOAM-KDD/TT1-RC-
208 18/6/2022
chất lượng cấu kiện bê tông dầm BD1-10, BD1-11 trục 2.8/2A-2B, 0208
vai cột (đến +13.75): 2CT5
Inspection for drilling and transplanting of Beam D1, DB1-CT1, DB1- HDEC/VEGA-MOAM-KDD/TT1-RC-
209 19/6/2022
CT2, DB1-CT3 axis 2.4-2.6/2A-2D 0209

Inspection for Rebar fabrication and installation of Stair: THTT1.3,


HDEC/VEGA-MOAM-KDD/TT1-RC-
210 Floor cote -3.72 axis 2.8/2A-2B/ Nghiệm thu gia công lắp dựng cốt 19/6/2022
0210
thép cầu thang: THTT1.3, sàn cote -3.72 trục 2.8/2A-2B

Inspection for Formwork fabrication and installation of Stair


THTT1.3, Floor cote -3.72 axis 2.8/2A-2B/ Nghiệm thu gia công lắp HDEC/VEGA-MOAM-KDD/TT1-RC-
211 19/6/2022
dựng ván khuôn cầu thang THTT1.3, dầm sàn cote -3.72 trục 0211
2.8/2A-2B
Inspection for casting concrete of Stair THTT1.3, Floor cote -3.72
HDEC/VEGA-MOAM-KDD/TT1-RC-
212 axis 2.8/2A-2B/ Nghiệm thu công tác đổ bê tông cầu thang THTT1.3, 19/6/2022
0212
dầm sàn cote -3.72 trục 2.8/2A-2B
Inspection for drilling and transplanting of Wall W1,2,3,4,5,6,7,8,9 HDEC/VEGA-MOAM-KDD/TT1-RC-
213 22/6/2022
axis 2.8/2A-2B 0213

Inspection for Rebar fabrication and installation of Beam D1, DB1-


CT1 axis 2.5-2.6/2A-2D, Stair: THTT1.4, Floor cote -3.62 axis HDEC/VEGA-MOAM-KDD/TT1-RC-
214 23/6/2022
2.1/2A/ Nghiệm thu gia công lắp dựng cốt thép dầm D1, DB1-CT1 0214
trục 2.5-2.6/2A-2D, cầu thang THTT1.4, sàn cos -3.62 trục 2.1/2A

Inspection for Formwork fabrication and installation of Beam D1,


DB1-CT1 axis 2.5-2.6/2A-2D, Stair: THTT1.4, Floor cote -3.62 axis HDEC/VEGA-MOAM-KDD/TT1-RC-
215 23/6/2022
2.1/2A/ Nghiệm thu gia công lắp dựng ván khuôn dầm D1, DB1-CT1 0215
trục 2.5-2.6/2A-2D, cầu thang THTT1.4, sàn cos -3.62 trục 2.1/2A

Inspection for casting concrete of Beam D1, DB1-CT1 axis 2.5-


2.6/2A-2D, Stair: THTT1.4, Floor cote -3.62 axis 2.1/2A/ Nghiệm thu HDEC/VEGA-MOAM-KDD/TT1-RC-
216 24/6/2022
công tác đổ bê tông dầm D1, DB1-CT1 trục 2.5-2.6/2A-2D, cầu 0216
thang THTT1.4, sàn cos -3.62 trục 2.1/2A
HDEC/VEGA-RFI-KDD/TT1-M-RC-
11 Thép Hòa Phát D10-CB400V, D12-CB400V 0011
23/6/2022

Steel - Z300x72/78x20x2mm, V40x40x3mm, I 100x55x4.5x7.2,


HDEC/VEGA-RFI-MRIR-KDD/TT1-M-
4 I 200x100x5.5x8, I 300x150x6.5x9, - Steel Plates: 5mm, - SS-LH-004
22/6/2022
Steel round bar D12, D20.
Bolts M12x30, 8.8, M16x50, 8.8, M20x60, 8.8,M22x60, 8.8, HDEC/VEGA-RFI-MRIR-KDD/TT1-M-
5 22/6/2022
M22x80, 8.8, M22x90, 10.9, M24x90, 8.8. SS-LH-005

1. Surface treatment agent CLX-WP/ Chất xử lý bề mặt CLX-


WP. 2. Anti-rust paint Mio Epoxy high
HDEC/VEGA-RFI-MRIR-KDD/TT1-M-
6 solid jaw S.EP-N2, color code: G-111/Sơn chống rỉ Mio Epoxy SS-LH-006 22/6/2022
hàm rắn cao S.EP-N2, mã màu: G-111. 3. Epoxy paint S.EP-
P1, color code: G-01/ Sơn ghi Epoxy S.EP-P1, mã màu: G-01
PMU TVGS HDEC KDD

You might also like