You are on page 1of 71

BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN

KHẢO SÁT, THIẾT KẾ KỸ THUẬT, CẮM CỌC GPMB, MLG


ĐOẠN KM34 - KM54
DỰ ÁN XÂY DỰNG MỘT SỐ ĐOẠN ĐƯỜNG BỘ CAO TỐC TRÊN TUYẾN
BẮC - NAM PHÍA ĐÔNG GIAI ĐOẠN 2017-2020
DỰ ÁN THÀNH PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG ĐOẠN NHA TRANG - CAM LÂM

ST Chi phí Ghi


Nội dung Cách tính
T (đồng) chú
1 Chi phí khảo sát DTCT 690,035,213
2 Cắm cọc GPMB, MLG DTCT 0
Chi phí dự phòng khảo sát, cắm
3 5%x(1+2) 34,501,761
cọc
4 Chi phí thiết kế kỹ thuật QĐ79 0
5 Chi phí lập hồ sơ bằng tiếng anh QĐ79 0
TỔNG CỘNG 724,536,973

29,577,525,496
29,273,084,638 -304,440,858 Nhân công: Chuyển lương đầu vào về đúng theo TT05/201
28,959,058,327 -314,026,312 Đ/c chi phí hạng mục chung các công tác khảo sát từ 8% th
28,796,596,248 -162,462,079 Chuyển c.tác thí nghiệm tr phòng lập theo TT06
28,470,891,973 -325,704,275 Đ/c nhân công đặt ống quan trắc MNN và thăm dò địa chấn
(vì đây là công tác khảo sát áp dụng TT01/2017)
28,538,044,823 67,152,851 Bổ sung khoan kiểm tra địa tầng (ko lấy mẫu)
28,332,603,254 -205,441,569 Điều chỉnh hệ số khoan (cả trên cạn+dưới nước) theo C
Riêng khoan không lấy mẫu hệ số = 1,05*0,9*0,8 theo
28,328,659,839 -3,943,415 Chuẩn xác lại chi phí xây dựng
28,316,636,512 -12,023,327 Chỉnh lại chi phí dịch hồ sơ bằng lập dự toán
26,520,034,225 -1,796,602,287 Chuyển đo địa chấn sang ĐM máy TRIOSX12, bỏ các hệ s
26,545,938,648 25,904,423 Điều chỉnh đơn giá cắm cọc theo cấp địa hình (2, 3, 4) riên
26,543,561,440
26,081,846,114 -461,715,326 Điều chỉnh định mức tỷ lệ theo CPXD+TB trong QĐ duyệt
24,994,146,114 ### Chi phí dịch thuật
24,821,459,134 -172,686,980 Sửa KL phần số lượng TN mẫu và bình đồ tuyến, hầm
24,672,886,795
24,808,789,681 135,902,886
Ban trình Chênh lệch

12,144,561,827 -11,454,526,614
1,419,599,992 -1,419,599,992
678,208,091 -643,706,330
13,334,917,901 -13,334,917,901
2,000,237,685 -2,000,237,685
29,577,525,496 -28,852,988,523

ơng đầu vào về đúng theo TT05/2016/TT-BXD 2,000,000 ### 2,000,000 ###
chung các công tác khảo sát từ 8% thành 5% 5% 5% 47,062 50,467 5%
m tr phòng lập theo TT06 65% 1
quan trắc MNN và thăm dò địa chấn về nhóm Đặt ống quan trắc mực nước ngầm trong hố khoan
o sát áp dụng TT01/2017) Thăm dò địa chấn bằng máy TRIOSX-12, cấp địa hình III-IV
tra địa tầng (ko lấy mẫu)
an (cả trên cạn+dưới nước) theo CL-V.Hảo 0.99225 =1,05*1,05*0,9
ấy mẫu hệ số = 1,05*0,9*0,8 theo CL-V.Hả 0.7938 =1,05*0,9*0,8

h hồ sơ bằng lập dự toán


ng ĐM máy TRIOSX12, bỏ các hệ số đ/c cũ
m cọc theo cấp địa hình (2, 3, 4) riêng biệt

ỷ lệ theo CPXD+TB trong QĐ duyệt BCNCKT

TN mẫu và bình đồ tuyến, hầm


BẢNG DỰ TOÁN CHI TIẾT
KHẢO SÁT BƯỚC BVTC ĐOẠN KM34 - KM46+210
Dự án thành phần đầu tư xây dựng đoạn Nha Trang - Cam Lâm thuộc dự án xây dựng một số đoạn đường bộ cao tốc trên tuyến Bắc - Nam phía Đông giai
đoạn 2017 - 2020

KHỐI LƯỢNG ĐƠN GIÁ (đồng)


THÀNH TIỀN
TT MHĐG NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ CAM CAM
CAM LÂM CAM RANH (đồng)
LÂM RANH
I CHI PHÍ KHẢO SÁT 690,035,213
I.2 KHẢO SÁT ĐỊA HÌNH
2 Khảo sát tuyến
c Đo vẽ trắc ngang tuyến tỷ lệ 1/200 trên cạn
CH.11220 Trắc ngang tỷ lệ 1/200 trên cạn địa hình cấp II km 0.65 9,153,899 9,786,042 6,341,225
CH.11230 Trắc ngang tỷ lệ 1/200 trên cạn địa hình cấp III km 15.55 1.18 11,841,489 12,663,580 199,120,638
CH.11240 Trắc ngang tỷ lệ 1/200 trên cạn địa hình cấp IV km 0.40 15,422,285 16,494,931 6,674,680
2.2 Khảo sát đoạn đào sâu, đắp cao
CH.11240 Trắc ngang tỷ lệ 1/200 trên cạn địa hình cấp IV km 0.64 15,422,285 16,494,931 10,555,963
2.3 Khảo sát đường gom
CH.11230 Trắc ngang tỷ lệ 1/200 địa hình cấp III km 1.14 0.09 11,841,489 12,663,580 14,696,953
3 Khảo sát nút giao (thuộc TP. Cam Ranh)
CH.11230 Trắc ngang trên cạn tỷ lệ 1/200 địa hình cấp III km 1.78 11,841,489 12,663,580 22,500,747
6 Khảo sát công trình cầu trên tuyến
6.1 Cầu chính tuyến
c Đo vẽ trắc ngang đường đầu cầu
CH.11230 Trắc ngang trên cạn tỷ lệ 1/200 địa hình cấp III km 0.72 0.17 11,841,489 12,663,580 10,717,170
CH.11240 Trắc ngang trên cạn tỷ lệ 1/200 địa hình cấp IV km 0.39 15,422,285 16,494,931 6,405,838
6.2 Cầu vượt ngang (ứng với đường tỉnh lộ, quốc lộ,...)
Trắc ngang đường đầu cầu, đường vuốt nối về đường hiện hữu trên cạn tỷ lệ 1/200 địa hình
CH.11230 km 1.65 0.72 11,841,489 12,663,580 28,585,135
cấp III
8 Khảo sát hầm giao thông dân sinh
CH.11230 Trắc ngang tỷ lệ 1/200 địa hình cấp III km 1.20 0.12 11,841,489 12,663,580 15,735,262
I.3 KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT CÔNG TRÌNH
1 Khảo sát địa chất nền đường, cống, hầm chui dân sinh
1.1 Khảo sát địa chất nền đường thông thường (tận dụng TKCS và địa chất công trình)
1.2 Khảo sát địa chất công trình tường chắn ĐT9
a Số lỗ khoan lỗ 6
CC.21110 Khoan xoay bơm rửa bằng ống mẫu trên cạn, độ sâu <30m, đất đá cấp I-III m 60.00 848,835 901,079 50,930,116

Page 3
KHỐI LƯỢNG ĐƠN GIÁ (đồng)
THÀNH TIỀN
TT MHĐG NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ CAM CAM
CAM LÂM CAM RANH (đồng)
LÂM RANH
CC.21610 Bơm tiếp nước phục vụ khoan độ sâu <30m, đất đá cấp I-III m 60.00 353,041 376,039 21,182,480
Tổng số mẫu lấy mẫu 30
Số mẫu thí nghiệm trong phòng mẫu 18
b Thí nghiệm mẫu nguyên dạng (9 chỉ tiêu) mẫu 11
DC.02004 Thành phần hạt chỉ tiêu 11 248,773 262,106 2,686,754
DC.02009 Khối lượng thể tích (dung trọng) chỉ tiêu 11 516,364 519,062 5,576,734
DC.02001 Khối lượng riêng chỉ tiêu 11 402,860 426,985 4,350,884
DC.02002 Độ ẩm tự nhiên chỉ tiêu 11 89,065 93,223 961,901
DC.02003 Độ ẩm giới hạn chảy, độ ẩm giới hạn dẻo chỉ tiêu 11 151,077 159,807 1,631,636
DC.02007 Thí nghiệm nén lún (nén nhanh) chỉ tiêu 11 468,360 498,517 5,058,289
DC.02006 Thí nghiệm cắt phẳng chỉ tiêu 11 557,547 560,722 6,021,512
c Thí nghiệm mẫu phá hủy mẫu 7
DC.02004 Thành phần hạt chỉ tiêu 7 248,773 262,106 1,791,169
DC.02001 Khối lượng riêng chỉ tiêu 7 402,860 426,985 2,900,590
DC.02003 Độ ẩm giới hạn chảy, độ ẩm giới hạn dẻo chỉ tiêu 7 151,077 159,807 1,087,757
d CE.11410 Thí nghiệm SPT cấp đất đá I-III điểm 30 578,179 611,087 17,345,371
2 Khảo sát địa chất cầu chính tuyến
2.1 Số lỗ khoan trên cạn lỗ 0 10
Số lỗ khoan dưới nước lỗ 3 1
a CC.21110 Khoan xoay bơm rửa bằng ống mẫu trên cạn, độ sâu <30m, đất đá cấp I-III m 12.00 12.00 848,835 901,079 20,998,975
CC.21120 Khoan xoay bơm rửa bằng ống mẫu trên cạn, độ sâu <30m, đất đá cấp IV-VI m 8.00 8.00 1,233,180 1,308,281 20,331,683
CC.21610 Bơm tiếp nước phục vụ khoan độ sâu <30m, đất đá cấp I-III m 12.00 12.00 353,041 376,039 8,748,967
CC.21620 Bơm tiếp nước phục vụ khoan độ sâu <30m, đất đá cấp IV-VI m 8.00 8.00 522,109 554,643 8,614,016
CC.31110 Khoan xoay bơm rửa bằng ống mẫu dưới nước, độ sâu <30m, đất đá cấp I-III m 1,159,774 1,233,560 0
CC.31120 Khoan xoay bơm rửa bằng ống mẫu dưới nước, độ sâu <30m, đất đá cấp IV-VI m 1,667,304 1,772,188 0
02.3.11.CN Chi phí phương tiện nổi khoan dưới nước cấp đất đá I-III m 1,025,950 1,100,181 0
02.3.12.CN Chi phí phương tiện nổi khoan dưới nước cấp đất đá IV-VI m 1,065,626 1,139,857 0
Tổng số mẫu lấy mẫu 10 10
Số mẫu thí nghiệm trong phòng mẫu 6 6
b Thí nghiệm mẫu nguyên dạng (9 chỉ tiêu) mẫu 3 3
DC.02004 Thành phần hạt chỉ tiêu 3 3 248,773 262,106 1,532,639
DC.02009 Khối lượng thể tích (dung trọng) chỉ tiêu 3 3 516,364 519,062 3,106,280
DC.02001 Khối lượng riêng chỉ tiêu 3 3 402,860 426,985 2,489,535

Page 4
KHỐI LƯỢNG ĐƠN GIÁ (đồng)
THÀNH TIỀN
TT MHĐG NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ CAM CAM
CAM LÂM CAM RANH (đồng)
LÂM RANH
DC.02002 Độ ẩm tự nhiên chỉ tiêu 3 3 89,065 93,223 546,865
DC.02003 Độ ẩm giới hạn chảy, độ ẩm giới hạn dẻo chỉ tiêu 3 3 151,077 159,807 932,653
DC.02007 Thí nghiệm nén lún (nén nhanh) chỉ tiêu 3 3 468,360 498,517 2,900,632
DC.02006 Thí nghiệm cắt phẳng chỉ tiêu 3 3 557,547 560,722 3,354,808
c Thí nghiệm mẫu phá hủy mẫu 1 1
DC.02004 Thành phần hạt chỉ tiêu 1 1 248,773 262,106 510,880
DC.02001 Khối lượng riêng chỉ tiêu 1 1 402,860 426,985 829,845
DC.02003 Độ ẩm giới hạn chảy, độ ẩm giới hạn dẻo chỉ tiêu 1 1 151,077 159,807 310,884
d CE.11410 Thí nghiệm SPT cấp đất đá I-III điểm 6 6 578,179 611,087 7,135,594
e DC.02012 Thí nghiệm nén nở hông mẫu 1 1 3,237,033 3,431,467 6,668,499
f Thí nghiệm mẫu nước mẫu 2 2
DC.01001 Độ PH của nước chỉ tiêu 2 2 174,527 181,955 712,963
DC.01002 Lượng muối hòa tan chỉ tiêu 2 2 292,578 310,450 1,206,056
DC.01011 Hàm lượng hữu cơ chỉ tiêu 2 2 257,436 273,308 1,061,488
g DC.08001 Thí nghiệm mẫu đá mẫu 2 2 3,247,629 3,464,675 13,424,609
8 Thí nghiệm chỉ tiêu cơ lý của đất K98 đối với các đoạn nền đào đất
8.1 2 đoạn nền đào Km36 - Km37 và Km43 - Km43+600 mỏ 1 1
cong47 Điều tra mỏ công 398,880 428,796 0
Lấy mẫu thí nghiệm mẫu 3 3
DC.02004 Thành phần hạt chỉ tiêu 3 3 248,773 262,106 1,532,639
DC.02001 Khối lượng riêng chỉ tiêu 3 3 402,860 426,985 2,489,535
DC.02003 Giới hạn chảy, dẻo chỉ tiêu 3 3 151,077 159,807 932,653
DC.05004 Thí nghiệm đầm nén tiêu chuẩn (p.pháp II-D) chỉ tiêu 3 3 700,750 746,779 4,342,585
DC.06001 Chế bị và cắt ở độ ẩm chế bị + bão hoà K95 (2 trạng thái) chỉ tiêu 2,744,777 2,946,464 0
DC.06001 Chế bị và cắt ở độ ẩm chế bị + bão hoà K98 (2 trạng thái) chỉ tiêu 6 6 2,744,777 2,946,464 34,147,447
DC.06001 Thí nghiệm CBR chỉ tiêu 3 3 9,066,710 9,733,341 56,400,152
DC.06001 Thí nghiệm mô đun đàn hồi của mẫu chế bị K98 chỉ tiêu 6 6 2,744,777 2,946,464 34,147,447
9 Thí nghiệm đo Eo nền đường (3 mỏ đất Triệu Hải, Văn Thùy 2-1, Văn Thùy 2-2) và các đoạn nền đào
CE.12420 Thí nghiệm đo modun đàn hồi bằng tấm ép cứng, đường kính bàn nén D76cm điểm 39 199,130 210,516 7,766,080
9.3 Thí nghiệm cấp phối đá dăm loại 1 (2 mỏ đá)
III CHI PHÍ DỰ PHÒNG 5% 5% 690,035,213 34,501,761

VI TỔNG CỘNG (I+II+III+IV+V) 724,536,973

Page 5
ĐƠN GIÁ TỔNG HỢP CÔNG TÁC KHẢO SÁT
DỰ ÁN XÂY DỰNG MỘT SỐ ĐOẠN ĐƯỜNG BỘ CAO TỐC TRÊN TUYẾN BẮC - NAM PHÍA ĐÔNG GIAI ĐOẠN 2017-2020
DỰ ÁN THÀNH PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG ĐOẠN NHA TRANG - CAM LÂM
ĐỊA PHẬN: HUYỆN CAM LÂM, TỈNH KHÁNH HÒA
60% 6% 4% 5% 10%
CHI PHÍ TRỰC TIẾP CP LẬP CP HẠNG
CHI PHÍ
TNCTTT PA, BÁO MỤC THUẾ VAT ĐƠN GIÁ
STT MÃ HIỆU NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ CHUNG
VẬT NHÂN (6%) CÁO CHUNG (10%) TỔNG HỢP
MÁY (60%)
LIỆU CÔNG (4%) (8%)

[0] [1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10] [11] [12]
1 cong47 Điều tra, thu thập số liệu công 196,154 117,692 18,831 13,307 16,634 36,262 398,880
CF.11120_ Đo lưới khống chế mặt bằng- Tam giác hạng
2 điểm 245,345 8,107,392 3,206,580 4,864,435 985,425 696,367 870,459 1,897,600 20,873,603
2 IV địa hình cấp 2
CF.11120_ Đo lưới khống chế mặt bằng- Tam giác hạng
3 điểm 237,557 9,538,108 3,772,447 5,722,865 1,156,259 817,089 1,021,362 2,226,569 24,492,255
3 IV địa hình cấp 3
CF.11120_ Đo lưới khống chế mặt bằng- Tam giác hạng
4 điểm 245,345 11,445,729 4,526,937 6,867,438 1,385,127 978,823 1,223,529 2,667,293 29,340,220
4 IV địa hình cấp 4
5 CG.11220 Đo cao hạng IV địa hình cấp II km 11,770 1,102,869 5,205 661,722 106,894 75,538 94,423 205,842 2,264,264
6 CG.11230 Đo cao hạng IV địa hình cấp III km 11,770 1,432,131 6,181 859,278 138,562 97,917 122,396 266,824 2,935,059
7 CG.11240 Đo cao hạng IV địa hình cấp IV km 11,770 1,929,392 9,760 1,157,635 186,513 131,803 164,754 359,163 3,950,790
CF.11620_ Đường chuyền cấp II địa hình cấp II (cọc tim
8 điểm 26,559 1,108,250 88,002 664,950 113,266 80,041 100,051 218,112 2,399,231
2 cầu)
CF.11620_ Đường chuyền cấp II địa hình cấp III (cọc tim
9 điểm 26,559 1,303,823 103,532 782,294 132,972 93,967 117,459 256,061 2,816,668
3 cầu)
CF.11620_ Đường chuyền cấp II địa hình cấp IV (cọc tim
10 điểm 26,559 1,564,588 124,238 938,753 159,248 112,535 140,669 306,659 3,373,250
4 cầu)
Đo khống chế cao - Thủy chuẩn kỹ thuật cấp
11 CG.21320 km 2,600 585,738 3,741 351,443 56,611 40,005 50,007 109,015 1,199,161
đất đá II
Đo khống chế cao - Thủy chuẩn kỹ thuật cấp
12 CG.21330 km 3,640 735,531 4,880 441,318 71,122 50,260 62,825 136,958 1,506,533
đất đá III
Đo khống chế cao - Thủy chuẩn kỹ thuật cấp
13 CG.21340 km 3,640 1,021,685 7,320 613,011 98,739 69,776 87,220 190,139 2,091,529
đất đá IV
14 CK.11720 Bình đồ tỷ lệ 1/2000 trên cạn địa hình cấp II ha 598 171,932 13,030 103,159 17,323 12,242 15,302 33,359 366,944
15 CK.11730 Bình đồ tỷ lệ 1/2000 trên cạn địa hình cấp III ha 874 268,885 20,250 161,331 27,080 19,137 23,921 52,148 573,625
16 CK.11740 Bình đồ tỷ lệ 1/2000 trên cạn địa hình cấp IV ha 966 354,774 31,743 212,864 36,021 25,455 31,818 69,364 763,004
17 CK.11520 Bình đồ tỷ lệ 1/1000 trên cạn địa hình cấp II ha 2,622 378,102 33,995 226,861 38,495 27,203 34,004 74,128 815,409
CHI PHÍ TRỰC TIẾP CP LẬP CP HẠNG
CHI PHÍ
TNCTTT PA, BÁO MỤC THUẾ VAT ĐƠN GIÁ
STT MÃ HIỆU NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ CHUNG
VẬT NHÂN (6%) CÁO CHUNG (10%) TỔNG HỢP
MÁY (60%)
LIỆU CÔNG (4%) (8%)

18 CK.11530 Bình đồ tỷ lệ 1/1000 trên cạn địa hình cấp III ha 3,450 522,396 51,866 313,438 53,469 37,785 47,231 102,963 1,132,598
19 CK.11540 Bình đồ tỷ lệ 1/1000 trên cạn địa hình cấp IV ha 3,680 712,802 79,989 427,681 73,449 51,904 64,880 141,439 1,555,824
20 CK.11420 Bình đồ trên cạn tỷ lệ 1/500 địa hình cấp II ha 14,720 1,081,338 104,196 648,803 110,943 78,400 98,000 213,640 2,350,041
21 CK.11430 Bình đồ trên cạn tỷ lệ 1/500 địa hình cấp III ha 20,240 1,499,123 165,766 899,474 155,076 109,587 136,984 298,625 3,284,875
22 CK.11440 Bình đồ trên cạn tỷ lệ 1/500 địa hình cấp IV ha 20,240 2,031,692 232,423 1,219,015 210,202 148,543 185,679 404,779 4,452,574
23 CK.11220 Bình đồ trên cạn tỷ lệ 1/200 địa hình cấp II ha 47,840 2,936,746 210,672 1,762,048 297,438 210,190 262,737 572,767 6,300,438
24 CK.11230 Bình đồ trên cạn tỷ lệ 1/200 địa hình cấp III ha 59,800 4,036,292 328,374 2,421,775 410,775 290,281 362,851 791,015 8,701,163
Đo vẽ bình đồ dưới nước tỷ lệ 1/1000 địa hình
25 CK.21520 ha 2,622 460,473 25,581 276,284 45,898 32,434 40,543 88,383 972,218
cấp II
Đo vẽ bình đồ dưới nước tỷ lệ 1/1000 địa hình
26 CK.21530 ha 3,450 634,057 40,578 380,434 63,511 44,881 56,102 122,301 1,345,314
cấp III
Đo vẽ bình đồ dưới nước tỷ lệ 1/1000 địa hình
27 CK.21540 ha 3,680 860,302 63,686 516,181 86,631 61,219 76,524 166,822 1,835,046
cấp IV
28 CK.21420 Bình đồ dưới nước tỷ lệ 1/500 địa hình cấp II ha 14,720 1,309,454 81,217 785,672 131,464 92,901 116,126 253,155 2,784,709
29 CK.21430 Bình đồ dưới nước tỷ lệ 1/500 địa hình cấp III ha 20,240 1,809,531 134,016 1,085,718 182,970 129,299 161,624 352,340 3,875,738
30 CK.21440 Bình đồ dưới nước tỷ lệ 1/500 địa hình cấp IV ha 20,240 2,450,146 190,148 1,470,088 247,837 175,138 218,923 477,252 5,249,773
31 CH.11220 Đo vẽ mặt cắt ngang trên cạn địa hình cấp II km 289,410 4,144,846 281,300 2,486,908 432,148 305,384 381,731 832,173 9,153,899
32 CH.11230 Đo vẽ mặt cắt ngang trên cạn địa hình cấp III km 337,645 5,390,308 354,974 3,234,185 559,027 395,046 493,807 1,076,499 11,841,489
33 CH.11240 Đo vẽ mặt cắt ngang trên cạn địa hình cấp IV km 385,880 7,033,154 495,624 4,219,892 728,073 514,505 643,131 1,402,026 15,422,285
34 CH.11320 Trắc dọc dưới nước địa hình cấp II km 184,859 4,494,462 259,533 2,696,677 458,132 323,747 404,683 882,209 9,704,301
35 CH.11330 Trắc dọc dưới nước địa hình cấp III km 242,501 5,860,154 321,486 3,516,092 596,414 421,466 526,832 1,148,495 12,633,440
36 CH.11340 Trắc dọc dưới nước địa hình cấp IV km 272,751 7,766,077 465,486 4,659,646 789,838 558,152 697,690 1,520,964 16,730,603
37 CH.11120 Trắc dọc trên cạn địa hình cấp II km 184,859 3,397,846 221,022 2,038,708 350,546 247,719 309,649 675,035 7,425,384
38 CH.11130 Trắc dọc trên cạn địa hình cấp III km 242,501 4,419,462 282,975 2,651,677 455,797 322,096 402,621 877,713 9,654,841
39 CH.11140 Trắc dọc trên cạn địa hình cấp IV km 272,751 5,782,615 400,184 3,469,569 595,507 420,825 526,031 1,146,748 12,614,231
Đo vẽ cắt thượng lưu, hạ lưu tỷ lệ 1/200, dưới
40 CH.11420 km 192,940 7,358,769 649,669 4,415,262 756,998 534,946 668,682 1,457,727 16,034,992
nước, địa hình cấp II
Đo vẽ cắt thượng lưu, hạ lưu tỷ lệ 1/200, dưới
41 CH.11430 km 289,410 9,605,769 927,620 5,763,462 995,176 703,257 879,072 1,916,377 21,080,143
nước, địa hình cấp III
Đo vẽ cắt thượng lưu, hạ lưu tỷ lệ 1/200, dưới
42 CH.11440 km 289,410 12,437,308 1,155,339 7,462,385 1,280,667 905,004 1,131,255 2,466,137 27,127,505
nước, địa hình cấp IV
CHI PHÍ TRỰC TIẾP CP LẬP CP HẠNG
CHI PHÍ
TNCTTT PA, BÁO MỤC THUẾ VAT ĐƠN GIÁ
STT MÃ HIỆU NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ CHUNG
VẬT NHÂN (6%) CÁO CHUNG (10%) TỔNG HỢP
MÁY (60%)
LIỆU CÔNG (4%) (8%)

Đo vẽ lập bản đồ địa chất công trình tỷ lệ


43 CK.31620 ha 3,512 506,598 303,959 48,844 34,517 43,146 94,058 1,034,634
1/5000, cấp phức tạp II
Khoan xoay bơm rửa bằng ống mẫu trên cạn,
44 CC.21110 m 83,901 342,555 35,890 205,533 40,073 28,318 35,398 77,167 848,835
độ sâu <30m, đất đá cấp I-III
Khoan xoay bơm rửa bằng ống mẫu trên cạn,
45 CC.21120 m 102,656 492,423 79,756 295,454 58,217 41,140 51,425 112,107 1,233,180
độ sâu <30m, đất đá cấp IV-VI
Khoan xoay bơm rửa bằng ống mẫu trên cạn,
46 CC.21130 m 127,230 698,735 131,598 419,241 82,608 58,376 72,971 159,076 1,749,835
độ sâu <30m, đất đá cấp VII-VIII
Bơm cấp nước phục vụ khoan độ sâu <30m,
47 CC.21610 m 3,523 137,308 54,564 82,385 16,667 11,778 14,722 32,095 353,041
đất đá cấp I-III
Bơm cấp nước phục vụ khoan độ sâu <30m,
48 CC.21620 m 3,523 186,346 109,129 111,808 24,648 17,418 21,773 47,464 522,109
đất đá cấp IV-VI
Bơm cấp nước phục vụ khoan độ sâu <30m,
49 CC.21630 m 3,523 241,269 178,574 144,762 34,088 24,089 30,111 65,641 722,056
đất đá cấp VII-VIII
Khoan xoay bơm rửa bằng ống mẫu trên cạn,
50 CC.21210 m 83,288 362,019 35,890 217,211 41,905 29,613 37,016 80,694 887,635
Đất đá cấp I-III, lỗ khoan 30 - 60m
Khoan xoay bơm rửa bằng ống mẫu trên cạn,
51 CC.21220 m 101,331 519,672 83,744 311,803 60,993 43,102 53,877 117,452 1,291,974
Đất đá cấp IV-VI, lỗ khoan 30 - 60m
Khoan xoay bơm rửa bằng ống mẫu trên cạn,
52 CC.21110a độ sâu <30m, đất đá cấp I-III, khoan không lấy m 83,901 274,044 28,712 164,427 33,065 23,366 29,207 63,672 700,395
mẫu
Khoan xoay bơm rửa bằng ống mẫu trên cạn,
53 CC.21120a độ sâu <30m, đất đá cấp IV-VI, khoan không m 102,656 393,939 63,805 236,363 47,806 33,783 42,228 92,058 1,012,638
lấy mẫu
Khoan xoay bơm rửa bằng ống mẫu trên cạn,
54 CC.21130a độ sâu <30m, đất đá cấp VII-VIII, khoan m 127,230 558,988 105,278 335,393 67,613 47,780 59,725 130,201 1,432,208
không lấy mẫu
Khoan xoay bơm rửa bằng ống mẫu dưới
55 CC.31110 m 100,467 483,804 37,979 290,282 54,752 38,691 48,364 105,434 1,159,774
nước, Đất đá cấp I-III, lỗ khoan <30m
Khoan xoay bơm rửa bằng ống mẫu dưới
56 CC.31120 m 120,388 687,706 91,150 412,623 78,712 55,623 69,529 151,573 1,667,304
nước, Đất đá cấp IV-VI, lỗ khoan <30m
Khoan xoay bơm rửa bằng ống mẫu dưới
57 CC.31130 m 145,837 962,046 148,119 577,228 109,994 77,729 97,161 211,811 2,329,925
nước, Đất đá cấp VII-VIII, lỗ khoan <30m
CHI PHÍ TRỰC TIẾP CP LẬP CP HẠNG
CHI PHÍ
TNCTTT PA, BÁO MỤC THUẾ VAT ĐƠN GIÁ
STT MÃ HIỆU NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ CHUNG
VẬT NHÂN (6%) CÁO CHUNG (10%) TỔNG HỢP
MÁY (60%)
LIỆU CÔNG (4%) (8%)

Khoan xoay bơm rửa bằng ống mẫu dưới


58 CC.31210 m 99,884 506,048 41,777 303,629 57,080 40,337 50,421 109,917 1,209,092
nước, Đất đá cấp I-III, lỗ khoan 30 - 60m
Khoan xoay bơm rửa bằng ống mẫu dưới
59 CC.31220 m 118,946 722,925 94,948 433,755 82,234 58,112 72,640 158,356 1,741,917
nước, Đất đá cấp IV-VI, lỗ khoan 30 - 60m
60 CE.11410 Thí nghiệm SPT, Đất đá cấp I-III lần 69,115 215,769 40,577 129,462 27,295 19,289 24,111 52,562 578,179
61 CE.11420 Thí nghiệm SPT, Cấp IV-VI lần 43,643 353,077 60,865 211,846 40,166 28,384 35,480 77,346 850,806
119 kysu48 Kỹ sư thiết kế công 251,538 150,923 24,148 42,661 469,270
120 AA.11212 Phát quang tạo mặt bằng m2 204 507 123 50 35 44 96 1,060
Đặt ống quan trắc mực nước ngầm trong hố
121 CD.11110 m 88,255 176,538 105,923 22,243 15,718 19,648 42,833 471,159
khoan
Thăm dò địa chấn bằng máy TRIOSX-12, cấp
122 CB.11220 quan sát 37,290 1,051,385 116,018 630,831 110,131 77,826 97,283 212,076 2,332,840
địa hình III-IV
Thí nghiệm đo modun đàn hồi bằng tấm ép
123 CE.12420 1 điểm 25,370 49,038 52,848 29,423 9,401 6,643 8,304 18,103 199,130
cứng, đường kính bàn nén D76cm
ĐƠN GIÁ TỔNG HỢP CÔNG TÁC KHẢO SÁT
DỰ ÁN XÂY DỰNG MỘT SỐ ĐOẠN ĐƯỜNG BỘ CAO TỐC TRÊN TUYẾN BẮC - NAM PHÍA ĐÔNG GIAI ĐOẠN 2017-2020
DỰ ÁN THÀNH PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG ĐOẠN NHA TRANG - CAM LÂM
ĐỊA PHẬN: THÀNH PHỐ CAM RANH, TỈNH KHÁNH HÒA
60% 6% 4% 5% 10%
CHI PHÍ TRỰC TIẾP CP HẠNG
CHI PHÍ CP LẬP PA,
TNCTTT MỤC THUẾ VAT ĐƠN GIÁ
STT MÃ HIỆU NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ CHUNG BÁO CÁO
VẬT NHÂN (6%) CHUNG (10%) TỔNG HỢP
MÁY (60%) (4%)
LIỆU CÔNG (8%)

[0] [1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10] [11] [12]
1 cong47 Điều tra, thu thập số liệu công 210,865 126,519 20,243 14,305 17,881 38,981 428,796
Đo lưới khống chế mặt bằng- Tam giác hạng IV
2 CF.11120_2 điểm 244,875 8,715,446 3,206,580 5,229,268 1,043,770 737,598 921,997 2,009,953 22,109,487
địa hình cấp 2
Đo lưới khống chế mặt bằng- Tam giác hạng IV
3 CF.11120_3 điểm 236,397 10,253,466 3,772,447 6,152,079 1,224,863 865,570 1,081,963 2,358,679 25,945,464
địa hình cấp 3
Đo lưới khống chế mặt bằng- Tam giác hạng IV
4 CF.11120_4 điểm 244,875 12,304,159 4,526,937 7,382,495 1,467,508 1,037,039 1,296,299 2,825,931 31,085,243
địa hình cấp 4
5 CG.11220 Đo cao hạng IV địa hình cấp II km 11,720 1,185,584 5,205 711,351 114,832 81,148 101,435 221,127 2,432,402
6 CG.11230 Đo cao hạng IV địa hình cấp III km 11,720 1,539,541 6,181 923,724 148,870 105,201 131,502 286,674 3,153,414
7 CG.11240 Đo cao hạng IV địa hình cấp IV km 11,720 2,074,097 9,760 1,244,458 200,402 141,617 177,022 385,908 4,244,984
Đường chuyền cấp II địa hình cấp II (cọc tim
8 CF.11620_2 điểm 26,485 1,191,368 88,002 714,821 121,241 85,677 107,096 233,469 2,568,158
cầu)
Đường chuyền cấp II địa hình cấp III (cọc tim
9 CF.11620_3 điểm 26,485 1,401,610 103,532 840,966 142,356 100,598 125,747 274,129 3,015,423
cầu)
Đường chuyền cấp II địa hình cấp IV (cọc tim
10 CF.11620_4 điểm 26,485 1,681,932 124,238 1,009,159 170,509 120,493 150,616 328,343 3,611,775
cầu)
Đo khống chế cao - Thủy chuẩn kỹ thuật cấp đất
11 CG.21320 km 2,600 629,669 3,741 377,801 60,829 42,986 53,732 117,136 1,288,493
đá II
Đo khống chế cao - Thủy chuẩn kỹ thuật cấp đất
12 CG.21330 km 3,640 790,696 4,880 474,417 76,418 54,002 67,503 147,156 1,618,711
đá III
Đo khống chế cao - Thủy chuẩn kỹ thuật cấp đất
13 CG.21340 km 3,640 1,098,311 7,320 658,987 106,095 74,974 93,718 204,304 2,247,349
đá IV
14 CK.11720 Bình đồ tỷ lệ 1/2000 trên cạn địa hình cấp II ha 598 184,826 13,030 110,896 18,561 13,116 16,396 35,742 393,165
15 CK.11730 Bình đồ tỷ lệ 1/2000 trên cạn địa hình cấp III ha 874 289,051 20,250 173,431 29,016 20,505 25,631 55,876 614,633
16 CK.11740 Bình đồ tỷ lệ 1/2000 trên cạn địa hình cấp IV ha 966 381,382 31,743 228,829 38,575 27,260 34,075 74,283 817,112
17 CK.11520 Bình đồ tỷ lệ 1/1000 trên cạn địa hình cấp II ha 2,622 406,459 33,995 243,875 41,217 29,127 36,408 79,370 873,075
18 CK.11530 Bình đồ tỷ lệ 1/1000 trên cạn địa hình cấp III ha 3,450 561,576 51,866 336,945 57,230 40,443 50,553 110,206 1,212,270
19 CK.11540 Bình đồ tỷ lệ 1/1000 trên cạn địa hình cấp IV ha 3,680 766,262 79,989 459,757 78,581 55,531 69,413 151,321 1,664,536
20 CK.11420 Bình đồ trên cạn tỷ lệ 1/500 địa hình cấp II ha 14,720 1,162,439 104,196 697,463 118,729 83,902 104,877 228,633 2,514,959
CHI PHÍ TRỰC TIẾP CP HẠNG
CHI PHÍ CP LẬP PA,
TNCTTT MỤC THUẾ VAT ĐƠN GIÁ
STT MÃ HIỆU NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ CHUNG BÁO CÁO
VẬT NHÂN (6%) CHUNG (10%) TỔNG HỢP
MÁY (60%) (4%)
LIỆU CÔNG (8%)

21 CK.11430 Bình đồ trên cạn tỷ lệ 1/500 địa hình cấp III ha 20,240 1,611,557 165,766 966,934 165,870 117,215 146,518 319,410 3,513,511
22 CK.11440 Bình đồ trên cạn tỷ lệ 1/500 địa hình cấp IV ha 20,240 2,184,069 232,423 1,310,442 224,830 158,880 198,600 432,948 4,762,433
23 CK.11220 Bình đồ trên cạn tỷ lệ 1/200 địa hình cấp II ha 47,840 3,157,002 210,672 1,894,201 318,583 225,132 281,415 613,485 6,748,330
24 CK.11230 Bình đồ trên cạn tỷ lệ 1/200 địa hình cấp III ha 59,800 4,339,014 328,374 2,603,409 439,836 310,817 388,522 846,977 9,316,749
Đo vẽ bình đồ dưới nước tỷ lệ 1/1000 địa hình
25 CK.21520 ha 2,622 495,009 25,581 297,005 49,213 34,777 43,471 94,768 1,042,447
cấp II
Đo vẽ bình đồ dưới nước tỷ lệ 1/1000 địa hình
26 CK.21530 ha 3,450 681,611 40,578 408,967 68,076 48,107 60,134 131,092 1,442,016
cấp III
Đo vẽ bình đồ dưới nước tỷ lệ 1/1000 địa hình
27 CK.21540 ha 3,680 924,825 63,686 554,895 92,825 65,596 81,996 178,750 1,966,253
cấp IV
28 CK.21420 Bình đồ dưới nước tỷ lệ 1/500 địa hình cấp II ha 14,720 1,407,663 81,217 844,598 140,892 99,564 124,454 271,311 2,984,418
29 CK.21430 Bình đồ dưới nước tỷ lệ 1/500 địa hình cấp III ha 20,240 1,945,246 134,016 1,167,147 195,999 138,506 173,132 377,429 4,151,715
30 CK.21440 Bình đồ dưới nước tỷ lệ 1/500 địa hình cấp IV ha 20,240 2,633,907 190,148 1,580,344 265,478 187,605 234,506 511,223 5,623,452
31 CH.11220 Đo vẽ mặt cắt ngang trên cạn địa hình cấp II km 289,410 4,455,710 281,300 2,673,426 461,991 326,473 408,092 889,640 9,786,042
32 CH.11230 Đo vẽ mặt cắt ngang trên cạn địa hình cấp III km 337,645 5,794,581 354,974 3,476,748 597,837 422,471 528,089 1,151,235 12,663,580
33 CH.11240 Đo vẽ mặt cắt ngang trên cạn địa hình cấp IV km 385,880 7,560,640 495,624 4,536,384 778,712 550,290 687,862 1,499,539 16,494,931
34 CH.11320 Trắc dọc dưới nước địa hình cấp II km 184,715 4,831,546 259,533 2,898,928 490,483 346,608 433,260 944,507 10,389,581
35 CH.11330 Trắc dọc dưới nước địa hình cấp III km 242,285 6,299,665 321,486 3,779,799 638,594 451,273 564,092 1,229,719 13,526,914
36 CH.11340 Trắc dọc dưới nước địa hình cấp IV km 272,535 8,348,533 465,486 5,009,120 845,740 597,657 747,071 1,628,614 17,914,755
37 CH.11120 Trắc dọc trên cạn địa hình cấp II km 184,715 3,652,685 221,022 2,191,611 375,002 265,001 331,252 722,129 7,943,416
38 CH.11130 Trắc dọc trên cạn địa hình cấp III km 242,285 4,750,921 282,975 2,850,553 487,604 344,574 430,717 938,963 10,328,591
39 CH.11140 Trắc dọc trên cạn địa hình cấp IV km 272,535 6,216,312 400,184 3,729,787 637,129 450,238 562,797 1,226,898 13,495,879
Đo vẽ cắt thượng lưu, hạ lưu tỷ lệ 1/200, dưới
40 CH.11420 km 192,940 7,910,677 649,669 4,746,406 809,982 572,387 715,484 1,559,754 17,157,299
nước, địa hình cấp II
Đo vẽ cắt thượng lưu, hạ lưu tỷ lệ 1/200, dưới
41 CH.11430 km 289,410 10,326,202 927,620 6,195,721 1,064,337 752,132 940,165 2,049,559 22,545,145
nước, địa hình cấp III
Đo vẽ cắt thượng lưu, hạ lưu tỷ lệ 1/200, dưới
42 CH.11440 km 289,410 13,370,106 1,155,339 8,022,063 1,370,215 968,285 1,210,357 2,638,578 29,024,353
nước, địa hình cấp IV
Đo vẽ lập bản đồ địa chất công trình tỷ lệ 1/5000,
43 CK.31620 ha 3,512 544,593 326,756 52,492 37,094 46,368 101,082 1,111,897
cấp phức tạp II
Khoan xoay bơm rửa bằng ống mẫu trên cạn, độ
44 CC.21110 m 83,901 368,247 35,890 220,948 42,539 30,061 37,576 81,916 901,079
sâu <30m, đất đá cấp I-III
CHI PHÍ TRỰC TIẾP CP HẠNG
CHI PHÍ CP LẬP PA,
TNCTTT MỤC THUẾ VAT ĐƠN GIÁ
STT MÃ HIỆU NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ CHUNG BÁO CÁO
VẬT NHÂN (6%) CHUNG (10%) TỔNG HỢP
MÁY (60%) (4%)
LIỆU CÔNG (8%)

Khoan xoay bơm rửa bằng ống mẫu trên cạn, độ


45 CC.21120 m 102,656 529,355 79,756 317,613 61,763 43,646 54,557 118,935 1,308,281
sâu <30m, đất đá cấp IV-VI
Khoan xoay bơm rửa bằng ống mẫu trên cạn, độ
46 CC.21130 m 127,230 751,140 131,598 450,684 87,639 61,932 77,415 168,764 1,856,401
sâu <30m, đất đá cấp VII-VIII
Bơm cấp nước phục vụ khoan độ sâu <30m, đất
47 CC.21610 m 3,523 147,606 56,183 88,563 17,752 12,545 15,681 34,185 376,039
đá cấp I-III
Bơm cấp nước phục vụ khoan độ sâu <30m, đất
48 CC.21620 m 3,523 200,322 112,365 120,193 26,184 18,504 23,129 50,422 554,643
đá cấp IV-VI
Bơm cấp nước phục vụ khoan độ sâu <30m, đất
49 CC.21630 m 3,523 259,364 183,870 155,619 36,143 25,541 31,926 69,599 765,584
đá cấp VII-VIII
Khoan xoay bơm rửa bằng ống mẫu trên cạn, Đất
50 CC.21210 m 83,288 389,170 35,890 233,502 44,511 31,454 39,318 85,713 942,848
đá cấp I-III, lỗ khoan 30 - 60m
Khoan xoay bơm rửa bằng ống mẫu trên cạn, Đất
51 CC.21220 m 101,331 558,647 83,744 335,188 64,735 45,746 57,182 124,657 1,371,230
đá cấp IV-VI, lỗ khoan 30 - 60m
Khoan xoay bơm rửa bằng ống mẫu trên cạn, độ
52 CC.21110a m 83,901 294,597 28,712 176,758 35,038 24,760 30,950 67,472 742,190
sâu <30m, đất đá cấp I-III, khoan không lấy mẫu
Khoan xoay bơm rửa bằng ống mẫu trên cạn, độ
53 CC.21120a sâu <30m, đất đá cấp IV-VI, khoan không lấy m 102,656 423,484 63,805 254,090 50,642 35,787 44,734 97,520 1,072,718
mẫu
Khoan xoay bơm rửa bằng ống mẫu trên cạn, độ
54 CC.21130a sâu <30m, đất đá cấp VII-VIII, khoan không lấy m 127,230 600,912 105,278 360,547 71,638 50,624 63,280 137,951 1,517,461
mẫu
Khoan xoay bơm rửa bằng ống mẫu dưới nước,
55 CC.31110 m 100,467 520,089 37,979 312,053 58,235 41,153 51,441 112,142 1,233,560
Đất đá cấp I-III, lỗ khoan <30m
Khoan xoay bơm rửa bằng ống mẫu dưới nước,
56 CC.31120 m 120,388 739,283 91,150 443,570 83,664 59,122 73,903 161,108 1,772,188
Đất đá cấp IV-VI, lỗ khoan <30m
Khoan xoay bơm rửa bằng ống mẫu dưới nước,
57 CC.31130 m 145,837 1,034,200 148,119 620,520 116,921 82,624 103,280 225,150 2,476,649
Đất đá cấp VII-VIII, lỗ khoan <30m
Khoan xoay bơm rửa bằng ống mẫu dưới nước,
58 CC.31210 m 99,884 544,001 41,777 326,401 60,724 42,911 53,639 116,934 1,286,271
Đất đá cấp I-III, lỗ khoan 30 - 60m
Khoan xoay bơm rửa bằng ống mẫu dưới nước,
59 CC.31220 m 118,946 777,144 94,948 466,287 87,440 61,791 77,238 168,379 1,852,173
Đất đá cấp IV-VI, lỗ khoan 30 - 60m
60 CE.11410 Thí nghiệm SPT, Đất đá cấp I-III lần 69,115 231,952 40,577 139,171 28,849 20,387 25,483 55,553 611,087
61 CE.11420 Thí nghiệm SPT, Cấp IV-VI lần 43,643 379,558 60,865 227,735 42,708 30,180 37,725 82,241 904,655
CHI PHÍ TRỰC TIẾP CP HẠNG
CHI PHÍ CP LẬP PA,
TNCTTT MỤC THUẾ VAT ĐƠN GIÁ
STT MÃ HIỆU NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ CHUNG BÁO CÁO
VẬT NHÂN (6%) CHUNG (10%) TỔNG HỢP
MÁY (60%) (4%)
LIỆU CÔNG (8%)

119 kysu48 Kỹ sư thiết kế công 270,404 162,242 25,959 45,860 504,465


120 AA.11212 Phát quang tạo mặt bằng m2 220 513 132 52 37 46 100 1,099
Đặt ống quan trắc mực nước ngầm trong hố
121 CD.11110 m 88,242 189,779 113,867 23,513 16,616 20,770 45,279 498,066
khoan
Thăm dò địa chấn bằng máy TRIOSX-12, cấp địa
122 CB.11220 quan sát 37,290 1,130,238 116,018 678,143 117,701 83,176 103,970 226,654 2,493,189
hình III-IV
Thí nghiệm đo modun đàn hồi bằng tấm ép cứng,
123 CE.12420 1 điểm 25,370 52,716 55,921 31,630 9,938 7,023 8,779 19,138 210,516
đường kính bàn nén D76cm
ĐƠN GIÁ TỔNG HỢP CÔNG TÁC THÍ NGHIỆM TRONG PHÒNG
DỰ ÁN XÂY DỰNG MỘT SỐ ĐOẠN ĐƯỜNG BỘ CAO TỐC TRÊN TUYẾN BẮC - NAM PHÍA ĐÔNG GIAI ĐOẠN 2017-2020
DỰ ÁN THÀNH PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG ĐOẠN NHA TRANG - CAM LÂM
ĐỊA PHẬN: HUYỆN CAM LÂM, TỈNH KHÁNH HÒA
65% 6% 0% 0% 10%
CHI PHÍ TRỰC TIẾP CHI PHÍ CP LÁN
CP HMC
TNCTTT KXĐ ĐƯỢC THUẾ VAT ĐƠN GIÁ
STT MÃ HIỆU NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ CHUNG TRẠI
VẬT NHÂN (6%) (2%)
KL TỪ TK (10%) TỔNG HỢP
MÁY (65%) (2%)
LIỆU CÔNG

[0] [1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10] [11] [12]
1 DC.02004 Thành phần hạt của đất chỉ tiêu 45,341 92,400 15,556 60,060 12,801 0 22,616 248,773
2 DC.02009 Khối lượng thể tích (dung trọng) của đất chỉ tiêu 407,563 18,700 4,433 12,155 26,571 0 46,942 516,364
3 DC.02001 Khối lượng riêng của đất chỉ tiêu 42,276 167,200 27,349 108,680 20,730 0 36,624 402,860
4 DC.02002 Độ ẩm tự nhiên của đất chỉ tiêu 15,873 28,820 12,959 18,733 4,583 0 8,097 89,065
5 DC.02003 Giới hạn chảy, giới hạn dẻo của đất chỉ tiêu 15,930 60,500 13,814 39,325 7,774 0 13,734 151,077
6 DC.02007 Thí nghiệm nén lún (nén nhanh) của đất chỉ tiêu 4,763 209,000 52,069 135,850 24,101 0 42,578 468,360
7 DC.02006 Thí nghiệm cắt phẳng của đất chỉ tiêu 440,315 22,000 1,556 14,300 28,690 0 50,686 557,547
8 DC.02008 Độ chặt tiêu chuẩn của đất chỉ tiêu 38,167 330,000 17,296 214,500 35,998 0 63,596 699,557
Thí nghiệm nén 3 trục trong điều kiện có nở
9 DC.02012 chỉ tiêu 44,347 1,347,500 508,464 875,875 166,571 0 294,276 3,237,033
hông
Thí nghiệm cắt phẳng (Góc nghỉ khô và góc
10 DA.02013 chỉ tiêu 86,678 192,500 2,343 125,125 24,399 0 43,104 474,148
nghỉ ướt)
11 DC.08001 Thí nghiệm mẫu đá mẫu 58,984 1,474,000 294,189 958,100 167,116 0 295,239 3,247,629
12 DC.01001 Độ PH của nước chỉ tiêu 63,595 51,480 1,143 33,462 8,981 0 15,866 174,527
13 DC.01002 Lượng muối hòa tan trong nước chỉ tiêu 23,825 123,860 22,731 80,509 15,055 0 26,598 292,578
14 DC.01011 Hàm lượng hữu cơ trong nước chỉ tiêu 26,632 110,000 12,654 71,500 13,247 0 23,403 257,436
15 DA.02003 Thành phần hạt và mô đun độ lớn của cát chỉ tiêu 36,441 163,680 31,326 106,392 20,270 0 35,811 393,920
16 DA.02002 Khối lượng thể tích xốp của vật liệu cát chỉ tiêu 22,674 57,860 19,571 37,609 8,263 0 14,598 160,574
17 DA.02001 Khối lượng riêng của vật liệu cát chỉ tiêu 22,674 67,320 19,571 43,758 9,199 0 16,252 178,775
Hàm lượng Tạp chất hữu cơ của cát (PP so
18 DA.02006 chỉ tiêu 13,364 96,360 232 62,634 10,355 0 18,294 201,239
màu)
19 DA.02008 Hàm lượng sét cục của cát chỉ tiêu 21,502 48,180 12,872 31,317 6,832 0 12,070 132,774
20 DA.02004 Hàm lượng bụi, bùn, sét bẩn của cát chỉ tiêu 22,674 154,000 19,571 100,100 17,781 0 31,413 345,538
21 DC.04001 Thí nghiệm xác định hệ số thấm của đất chỉ tiêu 27,318 144,320 11,080 93,808 16,592 0 29,312 322,428
CHI PHÍ TRỰC TIẾP CHI PHÍ CP LÁN
CP HMC
TNCTTT KXĐ ĐƯỢC THUẾ VAT ĐƠN GIÁ
STT MÃ HIỆU NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ CHUNG TRẠI
VẬT NHÂN (6%) (2%)
KL TỪ TK (10%) TỔNG HỢP
MÁY (65%) (2%)
LIỆU CÔNG

Thí nghiệm đầm nén tiêu chuẩn (phương pháp


22 DC.05004 chỉ tiêu 63,125 319,000 11,511 207,350 36,059 0 63,705 700,750
II-D)
23 DC.06001 Thí nghiệm CBR chỉ tiêu 68,131 4,620,000 84,778 3,003,000 466,555 0 824,246 9,066,710
Thí nghiệm độ bám dính với đá của nhựa
24 DA.25005 chỉ tiêu 3,180 298,320 4,403 193,908 29,989 0 52,980 582,780
đường
25 DA.25004 Bitum - Thí nghiệm độ kim lún chỉ tiêu 267,794 187,000 73,298 121,550 38,979 0 68,862 757,483
26 DA.25002 Bitum - Thí nghiệm nhiệt độ hóa mềm chỉ tiêu 14,974 240,680 7,772 156,442 25,192 0 44,506 489,566
27 DA.25010 Bitum - Thí nghiệm độ nhớt chỉ tiêu 1,112 385,000 9,347 250,250 38,743 0 68,445 752,897
28 DA.25001 Bitum - Thí nghiệm độ kéo dài chỉ tiêu 8,385 221,320 14,306 143,858 23,272 0 41,114 452,255
29 DA.25015 Bitum - Thí nghiệm hàm lượng paraphin chỉ tiêu 266,298 561,538 1,769 365,000 71,676 0 126,628 1,392,910
30 DA.25003 Bitum - Thí nghiệm nhiệt độ bắt lửa chỉ tiêu 2,733 288,860 156 187,759 28,770 0 50,828 559,107
Bitum - Thí nghiệm hàm lượng hòa tan trong
31 DA.25009 chỉ tiêu 156,297 231,000 20,961 150,150 33,504 0 59,191 651,104
Benzen
32 DA.25006 Bitum - Thí nghiệm khối lượng riêng chỉ tiêu 32,885 431,200 5,478 280,280 44,991 0 79,483 874,317
Bitum - Thí nghiệm Lượng tổn thất sau khi đốt
33 DA.25007 chỉ tiêu 18,429 211,200 2,230 137,280 22,148 0 39,129 430,417
ở 163 độ C trong 5 giờ
Bitum - Thí nghiệm tỷ lệ độ kim lún sau khi
34 DA.25008 đun nóng ở 163 độ C trong 5 giờ với độ kim chỉ tiêu 58,918 134,860 47,739 87,659 19,751 0 34,893 383,820
lún 250 độ C
35 DA.03001 Thí nghiệm khối lượng riêng của đá dăm chỉ tiêu 30,106 83,600 23,237 54,340 11,477 0 20,276 223,035
Thí nghiệm khối lượng thể tích (dung trọng)
36 DA.03002 chỉ tiêu 26,956 55,000 23,395 35,750 8,466 0 14,957 164,523
của đá dăm
37 DA.03005 Thí nghiệm thành phần hạt của đá dăm (sỏi) chỉ tiêu 40,452 143,000 34,739 92,950 18,668 0 32,981 362,790
Thí nghiệm hàm lượng bụi sét bẩn trong đá
38 DA.03006 chỉ tiêu 40,885 26,400 35,118 17,160 7,174 0 12,674 139,411
dăm (sỏi)
Thí nghiệm hàm lượng thoi dẹt trong đá dăm
39 DA.03007 chỉ tiêu 14,815 129,800 12,872 84,370 14,511 0 25,637 282,005
(sỏi)
Thí nghiệm hàm lượng hạt mềm yếu và hạt bị
40 DA.03008 chỉ tiêu 40,885 92,400 35,118 60,060 13,708 0 24,217 266,388
phong hóa trong đá dăm (sỏi)
Thí nghiệm cường độ đá gốc của đá nguyên
41 DA.03012 chỉ tiêu 22,909 275,000 153,691 178,750 37,821 0 66,817 734,988
khai
CHI PHÍ TRỰC TIẾP CHI PHÍ CP LÁN
CP HMC
TNCTTT KXĐ ĐƯỢC THUẾ VAT ĐƠN GIÁ
STT MÃ HIỆU NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ CHUNG TRẠI
VẬT NHÂN (6%) (2%)
KL TỪ TK (10%) TỔNG HỢP
MÁY (65%) (2%)
LIỆU CÔNG

Thí nghiệm độ nén dập của đá dăm (sỏi) trong


42 DA.03014 chỉ tiêu 39,548 107,800 36,048 70,070 15,208 0 26,867 295,542
xilanh
43 DA.03015 Thí nghiệm độ mài mòn LA của đá dăm chỉ tiêu 53,658 323,400 45,420 210,210 37,961 0 67,065 737,715
Thí nghiệm hàm lượng tạp chất hữu cơ của đá
44 DA.03016 chỉ tiêu 13,364 143,000 472 92,950 14,987 0 26,477 291,249
dăm
45 DA.03018 Thí nghiệm độ rỗng giữa các hạt đá chỉ tiêu 20,452 143,000 17,601 92,950 16,440 0 29,044 319,487
46 DA.29001 Thí nghiệm thành phần hạt bột khoáng chỉ tiêu 35,274 554,400 16,500 360,360 57,992 0 102,453 1,126,979
47 DA.29003 Thí nghiệm hàm lượng nước trong bột khoáng chỉ tiêu 17,989 827,860 16,271 538,109 84,014 0 148,424 1,632,668
48 DA.28001 Trọng lượng riêng của bê tông nhựa chỉ tiêu 527 323,400 1,694 210,210 32,150 0 56,798 624,778
Trọng lượng riêng của các phối liệu trong bê
49 DA.28002 chỉ tiêu 154,642 30,800 114,238 20,020 19,182 0 33,888 372,771
tông nhựa
Độ ổn định, chỉ số dẻo, độ cứng quy ước của
50 DA.28007 chỉ tiêu 36,856 404,360 71,332 262,834 46,523 0 82,191 904,096
bê tông nhựa
Độ rỗng của cốt liệu và độ rỗng dư bê tông
DA.28000
51 vd nhựa ở trạng thái đầm chặt (Vận dụng chỉ tiêu 86,349 123,750 72,228 80,438 21,766 0 38,453 422,984
DA.28003 ĐM 1780)
52 DA.28010 Thí nghiệm Độ sâu vệt hằn bánh xe chỉ tiêu 132,765 1,335,385 4,257,162 868,000 395,599 0 698,891 7,687,802
Thí nghiệm mô đun đàn hồi khi nén tĩnh của
53 DA.11114 chỉ tiêu 66,069 413,600 57,673 268,840 48,371 0 85,455 940,009
bê tông nặng
Thí nghiệm cường độ chịu kéo khi uốn của bê
54 DA.11111 chỉ tiêu 17,597 189,200 8,205 122,980 20,279 0 35,826 394,087
tông nặng
Thí nghiệm cường độ chịu nén của bê tông
55 DA.11110 chỉ tiêu 12,647 151,800 6,793 98,670 16,195 0 28,610 314,715
nặng
ĐƠN GIÁ TỔNG HỢP CÔNG TÁC THÍ NGHIỆM TRONG PHÒNG
DỰ ÁN XÂY DỰNG MỘT SỐ ĐOẠN ĐƯỜNG BỘ CAO TỐC TRÊN TUYẾN BẮC - NAM PHÍA ĐÔNG GIAI ĐOẠN 2017-2020
DỰ ÁN THÀNH PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG ĐOẠN NHA TRANG - CAM LÂM
ĐỊA PHẬN: THÀNH PHỐ CAM RANH, TỈNH KHÁNH HÒA
65% 6% 0% 0% 10%
CHI PHÍ TRỰC TIẾP CP HMC
CHI PHÍ CP LÁN
TNCTTT KXĐ ĐƯỢC THUẾ VAT ĐƠN GIÁ
STT MÃ HIỆU NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ CHUNG TRẠI
VẬT NHÂN (6%) KL TỪ TK (10%) TỔNG HỢP
MÁY (65%) (2%)
LIỆU CÔNG (2%)

[0] [1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10] [11] [12]
1 DC.02004 Thành phần hạt của đất chỉ tiêu 45,341 99,330 15,556 64,565 13,487 0 23,828 262,106
2 DC.02009 Khối lượng thể tích (dung trọng) của đất chỉ tiêu 407,563 20,103 4,433 13,067 26,710 0 47,187 519,062
3 DC.02001 Khối lượng riêng của đất chỉ tiêu 42,276 179,740 27,349 116,831 21,972 0 38,817 426,985
4 DC.02002 Độ ẩm tự nhiên của đất chỉ tiêu 15,873 30,982 12,959 20,138 4,797 0 8,475 93,223
5 DC.02003 Giới hạn chảy, giới hạn dẻo của đất chỉ tiêu 15,930 65,038 13,814 42,274 8,223 0 14,528 159,807
6 DC.02007 Thí nghiệm nén lún (nén nhanh) của đất chỉ tiêu 4,763 224,675 52,069 146,039 25,653 0 45,320 498,517
7 DC.02006 Thí nghiệm cắt phẳng của đất chỉ tiêu 440,315 23,650 1,556 15,373 28,854 0 50,975 560,722
8 DC.02008 Độ chặt tiêu chuẩn của đất chỉ tiêu 38,167 354,750 17,296 230,588 38,448 0 67,925 747,174
9 DC.02012 Thí nghiệm nén 3 trục trong điều kiện có nở hông chỉ tiêu 44,347 1,448,563 508,464 941,566 176,576 0 311,952 3,431,467
Thí nghiệm cắt phẳng (Góc nghỉ khô và góc nghỉ
10 DA.02013 chỉ tiêu 86,678 206,938 2,343 134,509 25,828 0 45,630 501,925
ướt)
11 DC.08001 Thí nghiệm mẫu đá mẫu 58,984 1,584,550 297,928 1,029,958 178,285 0 314,970 3,464,675
12 DC.01001 Độ PH của nước chỉ tiêu 63,595 55,341 1,143 35,972 9,363 0 16,541 181,955
13 DC.01002 Lượng muối hòa tan trong nước chỉ tiêu 23,825 133,150 22,731 86,547 15,975 0 28,223 310,450
14 DC.01011 Hàm lượng hữu cơ trong nước chỉ tiêu 26,632 118,250 12,654 76,863 14,064 0 24,846 273,308
15 DA.02003 Thành phần hạt và mô đun độ lớn của cát chỉ tiêu 36,441 175,956 31,326 114,371 21,486 0 37,958 417,538
16 DA.02002 Khối lượng thể tích xốp của vật liệu cát chỉ tiêu 22,674 62,200 19,571 40,430 8,692 0 15,357 168,923
17 DA.02001 Khối lượng riêng của vật liệu cát chỉ tiêu 22,674 72,369 19,571 47,040 9,699 0 17,135 188,488
18 DA.02006 Hàm lượng Tạp chất hữu cơ của cát (PP so màu) chỉ tiêu 13,364 103,587 232 67,332 11,071 0 19,558 215,143
19 DA.02008 Hàm lượng sét cục của cát chỉ tiêu 21,502 51,794 12,872 33,666 7,190 0 12,702 139,726
20 DA.02004 Hàm lượng bụi, bùn, sét bẩn của cát chỉ tiêu 22,674 165,550 19,571 107,608 18,924 0 33,433 367,759
21 DC.04001 Thí nghiệm xác định hệ số thấm của đất chỉ tiêu 27,318 155,144 11,080 100,844 17,663 0 31,205 343,253
Thí nghiệm đầm nén tiêu chuẩn (phương pháp II-
22 DC.05004 chỉ tiêu 63,125 342,925 11,511 222,901 38,428 0 67,889 746,779
D)
23 DC.06001 Thí nghiệm CBR chỉ tiêu 68,131 4,966,500 84,778 3,228,225 500,858 0 884,849 9,733,341
24 DA.25005 Thí nghiệm độ bám dính với đá của nhựa đường chỉ tiêu 3,180 320,694 4,403 208,451 32,204 0 56,893 625,826
25 DA.25004 Bitum - Thí nghiệm độ kim lún chỉ tiêu 267,794 201,025 73,298 130,666 40,367 0 71,315 784,465
CHI PHÍ TRỰC TIẾP CP HMC
CHI PHÍ CP LÁN
TNCTTT KXĐ ĐƯỢC THUẾ VAT ĐƠN GIÁ
STT MÃ HIỆU NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ CHUNG TRẠI
VẬT NHÂN (6%) KL TỪ TK (10%) TỔNG HỢP
MÁY (65%) (2%)
LIỆU CÔNG (2%)

26 DA.25002 Bitum - Thí nghiệm nhiệt độ hóa mềm chỉ tiêu 14,974 258,731 7,772 168,175 26,979 0 47,663 524,295
27 DA.25010 Bitum - Thí nghiệm độ nhớt chỉ tiêu 1,112 413,875 9,347 269,019 41,601 0 73,495 808,449
28 DA.25001 Bitum - Thí nghiệm độ kéo dài chỉ tiêu 8,385 237,919 14,306 154,647 24,915 0 44,017 484,190
29 DA.25015 Bitum - Thí nghiệm hàm lượng paraphin chỉ tiêu 266,298 603,654 1,769 392,375 75,846 0 133,994 1,473,936
30 DA.25003 Bitum - Thí nghiệm nhiệt độ bắt lửa chỉ tiêu 2,927 310,525 156 201,841 30,927 0 54,637 601,012
Bitum - Thí nghiệm hàm lượng hòa tan trong
31 DA.25009 chỉ tiêu 156,297 248,325 20,961 161,411 35,220 0 62,221 684,436
Benzen
32 DA.25006 Bitum - Thí nghiệm khối lượng riêng chỉ tiêu 32,885 463,540 5,478 301,301 48,192 0 85,140 936,536
Bitum - Thí nghiệm Lượng tổn thất sau khi đốt ở
33 DA.25007 chỉ tiêu 18,429 227,040 2,230 147,576 23,717 0 41,899 460,891
163 độ C trong 5 giờ
Bitum - Thí nghiệm tỷ lệ độ kim lún sau khi đun
34 DA.25008 nóng ở 163 độ C trong 5 giờ với độ kim lún 250 chỉ tiêu 58,918 144,975 47,739 94,233 20,752 0 36,662 403,279
độ C
35 DA.03001 Thí nghiệm khối lượng riêng của đá dăm chỉ tiêu 30,106 89,870 23,237 58,416 12,098 0 21,373 235,098
Thí nghiệm khối lượng thể tích (dung trọng) của
36 DA.03002 chỉ tiêu 26,956 59,125 23,395 38,431 8,874 0 15,678 172,459
đá dăm
37 DA.03005 Thí nghiệm thành phần hạt của đá dăm (sỏi) chỉ tiêu 40,452 153,725 34,739 99,921 19,730 0 34,857 383,424
Thí nghiệm hàm lượng bụi sét bẩn trong đá dăm
38 DA.03006 chỉ tiêu 40,885 28,380 35,118 18,447 7,370 0 13,020 143,220
(sỏi)
Thí nghiệm hàm lượng thoi dẹt trong đá dăm
39 DA.03007 chỉ tiêu 14,815 139,535 12,872 90,698 15,475 0 27,339 300,734
(sỏi)
Thí nghiệm hàm lượng hạt mềm yếu và hạt bị
40 DA.03008 chỉ tiêu 40,885 99,330 35,118 64,565 14,394 0 25,429 279,721
phong hóa trong đá dăm (sỏi)
41 DA.03012 Thí nghiệm cường độ đá gốc của đá nguyên khai chỉ tiêu 22,909 295,625 159,017 192,156 40,182 0 70,989 780,878
Thí nghiệm độ nén dập của đá dăm (sỏi) trong
42 DA.03014 chỉ tiêu 39,548 115,885 36,048 75,325 16,008 0 28,282 311,097
xilanh
43 DA.03015 Thí nghiệm độ mài mòn LA của đá dăm chỉ tiêu 53,658 347,655 45,420 225,976 40,363 0 71,307 784,379
Thí nghiệm hàm lượng tạp chất hữu cơ của đá
44 DA.03016 chỉ tiêu 13,364 153,725 472 99,921 16,049 0 28,353 311,883
dăm
45 DA.03018 Thí nghiệm độ rỗng giữa các hạt đá chỉ tiêu 20,452 153,725 17,601 99,921 17,502 0 30,920 340,121
46 DA.29001 Thí nghiệm thành phần hạt bột khoáng chỉ tiêu 35,274 595,980 16,500 387,387 62,108 0 109,725 1,206,974
47 DA.29003 Thí nghiệm hàm lượng nước trong bột khoáng chỉ tiêu 17,989 889,950 16,271 578,467 90,161 0 159,284 1,752,122
48 DA.28001 Trọng lượng riêng của bê tông nhựa chỉ tiêu 527 347,655 1,694 225,976 34,551 0 61,040 671,443
Trọng lượng riêng của các phối liệu trong bê tông
49 DA.28002 chỉ tiêu 154,642 33,110 114,238 21,522 19,411 0 34,292 377,215
nhựa
Độ ổn định, chỉ số dẻo, độ cứng quy ước của bê
50 DA.28007 chỉ tiêu 36,856 434,687 71,332 282,547 49,525 0 87,495 962,442
tông nhựa
CHI PHÍ TRỰC TIẾP CP HMC
CHI PHÍ CP LÁN
TNCTTT KXĐ ĐƯỢC THUẾ VAT ĐƠN GIÁ
STT MÃ HIỆU NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ CHUNG TRẠI
VẬT NHÂN (6%) KL TỪ TK (10%) TỔNG HỢP
MÁY (65%) (2%)
LIỆU CÔNG (2%)
Độ rỗng của cốt liệu và độ rỗng dư bê tông nhựa
DA.28000v
51 d ở trạng thái đầm chặt (Vận dụng DA.28003 ĐM chỉ tiêu 86,349 133,031 72,228 86,470 22,685 0 40,076 440,840
1780)
52 DA.28010 Thí nghiệm Độ sâu vệt hằn bánh xe chỉ tiêu 132,765 1,435,538 4,257,162 933,100 405,514 0 716,408 7,880,488
Thí nghiệm mô đun đàn hồi khi nén tĩnh của bê
53 DA.11114 chỉ tiêu 66,069 444,620 57,673 289,003 51,442 0 90,881 999,688
tông nặng
Thí nghiệm cường độ chịu kéo khi uốn của bê
54 DA.11111 chỉ tiêu 17,597 203,390 8,205 132,204 21,684 0 38,308 421,387
tông nặng
55 DA.11110 Thí nghiệm cường độ chịu nén của bê tông nặng chỉ tiêu 12,647 163,185 6,793 106,070 17,322 0 30,602 336,619
Ph­¬ng tiÖn næi phôc vô khoan trªn s«ng
(Theo quyÕt ®Þnh sè 2362/Q§-NLDK ngµy 17/9/2003 cña Bé c«ng nghiÖp: Lương TT tính trong giá PTN là 210.000 đ/thg)
Điều chỉnh lương theo TT05/2016/TT - BXD ngày 10/3/2016 của Bộ Xây dựng mức lương đầu vào huyện Cam Lâm, tỉnh Khánh Hòa
ĐỊA PHẬN: HUYỆN CAM LÂM, TỈNH KHÁNH HÒA
9.524 §¬n vÞ tÝnh: ®ång/1m khoan
NC ®iÒu M điều Lập PA Lập BC CP §¬n gi¸
M· hiÖu Néi dung c«ng viÖc VL NC M CPC TNCTTT
chØnh chỉnh KS KQ KS HMC tổng hợp
02.3.10.CN §é s©u hè khoan tõ 0 ®Õn 30m
02.3.11.CN CÊp ®Êt ®¸ I-III 56,216 535,390 31,336 31,336 321,234 53,278 23,531 14,119 47,062 1,025,950
02.3.12.CN CÊp ®Êt ®¸ IV-VI 56,216 535,390 65,676 65,676 321,234 55,338 24,441 14,665 48,882 1,065,626
02.3.13.CN CÊp ®Êt ®¸ VII-VIII 56,216 535,390 106,583 106,583 321,234 57,792 25,525 15,315 51,050 1,112,890
02.03.21.CN §é s©u hè khoan tõ 0 ®Õn 60m - -
02.03.22.CN CÊp ®Êt ®¸ I-III 56,216 535,390 32,726 32,726 321,234 53,361 23,568 14,141 47,136 1,027,556
02.03.23.CN CÊp ®Êt ®¸ IV-VI 56,216 535,390 70,608 70,608 321,234 55,634 24,572 14,743 49,143 1,071,325
02.03.24.CN CÊp ®Êt ®¸ VII-VIII 56,216 535,390 118,575 118,575 321,234 58,512 25,843 15,506 51,686 1,126,746
02.03.25.CN CÊp ®Êt ®¸ IX-X 56,216 535,390 124,406 124,406 321,234 58,862 25,997 15,598 51,995 1,133,483
02.03.20.CN CÊp ®Êt ®¸ XI-XII 56,216 535,390 165,533 165,533 321,234 61,329 27,087 16,252 54,174 1,181,001
02.03.30.CN §é s©u hè khoan tõ 0 ®Õn 100m -
02.03.31.CN CÊp ®Êt ®¸ I-III 28,108 267,695 36,133 36,133 160,617 27,867 12,308 7,385 24,616 536,620
02.03.32.CN CÊp ®Êt ®¸ IV-VI 28,108 267,695 80,337 80,337 160,617 30,519 13,479 8,088 26,958 587,693
02.03.33.CN CÊp ®Êt ®¸ VII-VIII 28,108 267,695 126,533 126,533 160,617 33,291 14,703 8,822 29,407 641,068
02.03.34.CN CÊp ®Êt ®¸ IX-X 28,108 267,695 140,431 140,431 160,617 34,125 15,072 9,043 30,143 657,126
02.03.35.CN CÊp ®Êt ®¸ XI-XII 28,108 267,695 177,524 177,524 160,617 36,350 16,055 9,633 32,109 699,983
Ph­¬ng tiÖn næi phôc vô khoan trªn s«ng
(Theo quyÕt ®Þnh sè 2362/Q§-NLDK ngµy 17/9/2003 cña Bé c«ng nghiÖp: Lương TT tính trong giá PTN là 210.000 đ/thg)
Điều chỉnh lương theo TT05/2016/TT - BXD ngày 10/3/2016 của Bộ Xây dựng mức lương đầu vào TP.Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa
ĐỊA PHẬN: THÀNH PHỐ CAM RANH, TỈNH KHÁNH HÒA
10.238 §¬n vÞ tÝnh: ®ång/1m khoan
NC ®iÒu M điều Lập PA Lập BC CP §¬n gi¸
M· hiÖu Néi dung c«ng viÖc VL NC M CPC TNCTTT
chØnh chỉnh KS KQ KS HMC tổng hợp
02.3.10.CN §é s©u hè khoan tõ 0 ®Õn 30m
02.3.11.CN CÊp ®Êt ®¸ I-III 56,216 575,545 31,336 31,336 345,327 57,132 25,234 15,140 50,467 1,100,181
02.3.12.CN CÊp ®Êt ®¸ IV-VI 56,216 575,545 65,676 65,676 345,327 59,193 26,144 15,686 52,287 1,139,857
02.3.13.CN CÊp ®Êt ®¸ VII-VIII 56,216 575,545 106,583 106,583 345,327 61,647 27,228 16,337 54,455 1,187,121
02.03.21.CN §é s©u hè khoan tõ 0 ®Õn 60m - -
02.03.22.CN CÊp ®Êt ®¸ I-III 56,216 575,545 32,726 32,726 345,327 57,216 25,270 15,162 50,541 1,101,787
02.03.23.CN CÊp ®Êt ®¸ IV-VI 56,216 575,545 70,608 70,608 345,327 59,489 26,274 15,765 52,548 1,145,556
02.03.24.CN CÊp ®Êt ®¸ VII-VIII 56,216 575,545 118,575 118,575 345,327 62,367 27,545 16,527 55,091 1,200,977
02.03.25.CN CÊp ®Êt ®¸ IX-X 56,216 575,545 124,406 124,406 345,327 62,717 27,700 16,620 55,400 1,207,714
02.03.20.CN CÊp ®Êt ®¸ XI-XII 56,216 575,545 165,533 165,533 345,327 65,184 28,790 17,274 57,579 1,255,232
02.03.30.CN §é s©u hè khoan tõ 0 ®Õn 100m -
02.03.31.CN CÊp ®Êt ®¸ I-III 28,108 287,772 36,133 36,133 172,663 29,794 13,159 7,895 26,318 573,736
02.03.32.CN CÊp ®Êt ®¸ IV-VI 28,108 287,772 80,337 80,337 172,663 32,446 14,330 8,598 28,661 624,809
02.03.33.CN CÊp ®Êt ®¸ VII-VIII 28,108 287,772 126,533 126,533 172,663 35,218 15,555 9,333 31,109 678,184
02.03.34.CN CÊp ®Êt ®¸ IX-X 28,108 287,772 140,431 140,431 172,663 36,052 15,923 9,554 31,846 694,242
02.03.35.CN CÊp ®Êt ®¸ XI-XII 28,108 287,772 177,524 177,524 172,663 38,278 16,906 10,144 33,812 737,099
BẢNG PHÂN TÍCH ĐƠN GIÁ CHI TIẾT
DỰ ÁN XÂY DỰNG MỘT SỐ ĐOẠN ĐƯỜNG BỘ CAO TỐC TRÊN TUYẾN BẮC - NAM PHÍA ĐÔNG GIAI
ĐOẠN 2017-2020
DỰ ÁN THÀNH PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG ĐOẠN NHA TRANG - CAM LÂM
ĐVT: đồng ĐVT: đồng
TÊN CÔNG VIỆC / THÀNH PHẦN ĐƠN ĐỊNH CAM LÂM CAM RANH
STT MHĐG MSVT THÀNH THÀNH
HAO PHÍ VỊ MỨC ĐƠN GIÁ ĐƠN GIÁ
TIỀN TIỀN
[0] [1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [11] [12]
Lưới khống chế mặt bằng độ cao
1 cong47 công
hạng IV kiểm tra (1 công/ mốc)
Nhân công 1 196,154 210,865
N1407 Nhân công 4,0/7 (nhóm 1) công 1 196,154 196,154 210,865 210,865
CF.11120 Đo lưới khống chế mặt bằng- Tam
2 điểm
_2 giác hạng IV địa hình cấp 2
Vật liệu 1 245,345 244,875
VL59 Xi măng PCB30 kg 20 1,130 22,607 1,117 22,345
VL58 Đá 1x2 m³ 0.06 182,682 10,961 168,455 10,107
VL57 Cát vàng m³ 0.035 221,159 7,741 240,127 8,404
VL15 Đinh + dây thép kg 0.8 19,000 15,200 19,000 15,200
VL36 Sơn trắng + đỏ kg 0.4 38,500 15,400 38,500 15,400
VL16 Đinh chữ U kg 8 19,000 152,000 19,000 152,000
VL34 Sổ đo quyển 1.5 8,000 12,000 8,000 12,000
V29999 Vật liệu khác % 4 9,436 9,418
Nhân công 0.85 8,107,392 8,715,446
KS408 Kỹ sư 4,0/8 công 11.92 251,538 2,998,338 270,404 3,223,214
N1407 Nhân công 4,0/7 công 33.34 196,154 6,539,769 210,865 7,030,252
Máy thi công 0.85 3,206,580 3,206,580
M5 Bộ thiết bị GPS G3100-R2 ca 5.83 588,250 3,429,498 588,250 3,429,498
M9999 Máy khác % 10 342,950 342,950
CF.11120 Đo lưới khống chế mặt bằng- Tam
3 điểm
_3 giác hạng IV địa hình cấp 3
Vật liệu 1 237,557 236,397
VL59 Xi măng PCB30 kg 20 1,130 22,607 1,117 22,345
VL58 Đá 1x2 m³ 0.06 182,682 10,961 168,455 10,107
VL7 Cát vàng m³ 0.035 7,200 252 7,200 252
VL15 Đinh + dây thép kg 0.8 19,000 15,200 19,000 15,200
VL36 Sơn trắng + đỏ kg 0.4 38,500 15,400 38,500 15,400
VL16 Đinh chữ U kg 8 19,000 152,000 19,000 152,000
VL34 Sổ đo quyển 1.5 8,000 12,000 8,000 12,000
V29999 Vật liệu khác % 4 9,137 9,092
Nhân công 1 9,538,108 10,253,466
KS408 Kỹ sư 4,0/8 công 11.92 251,538 2,998,338 270,404 3,223,214
N1407 Nhân công 4,0/7 công 33.34 196,154 6,539,769 210,865 7,030,252
Máy thi công 1 3,772,447 3,772,447
M5 Bộ thiết bị GPS G3100-R2 ca 5.83 588,250 3,429,498 588,250 3,429,498
M9999 Máy khác % 10 342,950 342,950
CF.11120 Đo lưới khống chế mặt bằng- Tam
4 điểm
_4 giác hạng IV địa hình cấp 4
Vật liệu 1 245,345 244,875
VL59 Xi măng PCB30 kg 20 1,130 22,607 1,117 22,345
VL58 Đá 1x2 m³ 0.06 182,682 10,961 168,455 10,107
VL57 Cát vàng m³ 0.035 221,159 7,741 240,127 8,404
VL15 Đinh + dây thép kg 0.8 19,000 15,200 19,000 15,200
VL36 Sơn trắng + đỏ kg 0.4 38,500 15,400 38,500 15,400
VL16 Đinh chữ U kg 8 19,000 152,000 19,000 152,000
VL34 Sổ đo quyển 1.5 8,000 12,000 8,000 12,000
V29999 Vật liệu khác % 4 9,436 9,418
Nhân công 1.2 11,445,729 12,304,159
KS408 Kỹ sư 4,0/8 công 11.92 251,538 2,998,338 270,404 3,223,214
N1407 Nhân công 4,0/7 công 33.34 196,154 6,539,769 210,865 7,030,252
Máy thi công 1.2 4,526,937 4,526,937
M5 Bộ thiết bị GPS G3100-R2 ca 5.83 588,250 3,429,498 588,250 3,429,498
M9999 Máy khác % 10 342,950 342,950
5 CG.11220 Đo cao hạng IV địa hình cấp II km
TÊN CÔNG VIỆC / THÀNH PHẦN ĐƠN ĐỊNH CAM LÂM CAM RANH
STT MHĐG MSVT THÀNH THÀNH
HAO PHÍ VỊ MỨC ĐƠN GIÁ ĐƠN GIÁ
TIỀN TIỀN
Vật liệu 1 11,770 11,720
VL18 Gỗ nhóm V m³ 0.0015 4,006,800 6,010 4,006,800 6,010
VL59 Xi măng PCB30 kg 2 1,130 2,261 1,117 2,235
VL58 Đá 1x2 m³ 0.006 182,682 1,096 168,455 1,011
VL57 Cát vàng m³ 0.0035 221,159 774 240,127 840
VL14 Đinh kg 0.03 18,636 559 18,636 559
V29999 Vật liệu khác % 10 1,070 1,065
Nhân công 1 1,102,869 1,185,584
KS408 Kỹ sư 4,0/8 công 1.39 251,538 349,638 270,404 375,861
N1407 Nhân công 4,0/7 công 3.84 196,154 753,231 210,865 809,723
Máy thi công 1 5,205 5,205
M25 Máy thuỷ bình ca 0.32 15,947 5,103 15,947 5,103
M9999 Máy khác % 2 102 102
6 CG.11230 Đo cao hạng IV địa hình cấp III km
Vật liệu 1 11,770 11,720
VL18 Gỗ nhóm V m³ 0.0015 4,006,800 6,010 4,006,800 6,010
VL59 Xi măng PCB30 kg 2 1,130 2,261 1,117 2,235
VL58 Đá 1x2 m³ 0.006 182,682 1,096 168,455 1,011
VL57 Cát vàng m³ 0.0035 221,159 774 240,127 840
VL14 Đinh kg 0.03 18,636 559 18,636 559
V29999 Vật liệu khác % 10 1,070 1,065
Nhân công 1 1,432,131 1,539,541
KS408 Kỹ sư 4,0/8 công 1.81 251,538 455,285 270,404 489,431
N1407 Nhân công 4,0/7 công 4.98 196,154 976,846 210,865 1,050,110
Máy thi công 1 6,181 6,181
M25 Máy thuỷ bình ca 0.38 15,947 6,060 15,947 6,060
M9999 Máy khác % 2 121 121
7 CG.11240 Đo cao hạng IV địa hình cấp IV km
Vật liệu 1 11,770 11,720
VL18 Gỗ nhóm V m³ 0.0015 4,006,800 6,010 4,006,800 6,010
VL59 Xi măng PCB30 kg 2 1,130 2,261 1,117 2,235
VL58 Đá 1x2 m³ 0.006 182,682 1,096 168,455 1,011
VL57 Cát vàng m³ 0.0035 221,159 774 240,127 840
VL14 Đinh kg 0.03 18,636 559 18,636 559
V29999 Vật liệu khác % 10 1,070 1,065
Nhân công 1 1,929,392 2,074,097
KS408 Kỹ sư 4,0/8 công 2.43 251,538 611,238 270,404 657,081
N1407 Nhân công 4,0/7 công 6.72 196,154 1,318,154 210,865 1,417,015
Máy thi công 1 9,760 9,760
M25 Máy thuỷ bình ca 0.6 15,947 9,568 15,947 9,568
M9999 Máy khác % 2 191 191
CF.11620
8 _2
Đường chuyền cấp II địa hình cấp II điểm
Vật liệu 1 26,559 26,485
VL59 Xi măng PCB30 kg 3 1,130 3,391 1,117 3,352
VL58 Đá 1x2 m³ 0.01 182,682 1,827 168,455 1,685
VL57 Cát vàng m³ 0.006 221,159 1,327 240,127 1,441
VL15 Đinh + dây thép kg 0.1 19,000 1,900 19,000 1,900
VL36 Sơn trắng + đỏ kg 0.2 38,500 7,700 38,500 7,700
VL34 Sổ đo quyển 1 8,000 8,000 8,000 8,000
V29999 Vật liệu khác % 10 2,414 2,408
Nhân công 0.85 1,108,250 1,191,368
KS408 Kỹ sư 4,0/8 công 1.76 251,538 442,708 270,404 475,911
N1407 Nhân công 4,0/7 công 4.39 196,154 861,115 210,865 925,699
Máy thi công 0.85 88,002 88,002
M5 Bộ thiết bị GPS G3100-R2 ca 0.16 588,250 94,120 588,250 94,120
M9999 Máy khác % 10 9,412 9,412
CF.11620 Đường chuyền cấp II địa hình cấp
9 _3
điểm
III
Vật liệu 1 26,559 26,485
VL59 Xi măng PCB30 kg 3 1,130 3,391 1,117 3,352
TÊN CÔNG VIỆC / THÀNH PHẦN ĐƠN ĐỊNH CAM LÂM CAM RANH
STT MHĐG MSVT THÀNH THÀNH
HAO PHÍ VỊ MỨC ĐƠN GIÁ ĐƠN GIÁ
TIỀN TIỀN
VL58 Đá 1x2 m³ 0.01 182,682 1,827 168,455 1,685
VL57 Cát vàng m³ 0.006 221,159 1,327 240,127 1,441
VL15 Đinh + dây thép kg 0.1 19,000 1,900 19,000 1,900
VL36 Sơn trắng + đỏ kg 0.2 38,500 7,700 38,500 7,700
VL34 Sổ đo quyển 1 8,000 8,000 8,000 8,000
V29999 Vật liệu khác % 10 2,414 2,408
Nhân công 1 1,303,823 1,401,610
KS408 Kỹ sư 4,0/8 công 1.76 251,538 442,708 270,404 475,911
N1407 Nhân công 4,0/7 công 4.39 196,154 861,115 210,865 925,699
Máy thi công 1 103,532 103,532
M5 Bộ thiết bị GPS G3100-R2 ca 0.16 588,250 94,120 588,250 94,120
M9999 Máy khác % 10 9,412 9,412
CF.11620 Đường chuyền cấp II địa hình cấp
10 điểm
_4 IV
Vật liệu 1 26,559 26,485
VL59 Xi măng PCB30 kg 3 1,130 3,391 1,117 3,352
VL58 Đá 1x2 m³ 0.01 182,682 1,827 168,455 1,685
VL57 Cát vàng m³ 0.006 221,159 1,327 240,127 1,441
VL15 Đinh + dây thép kg 0.1 19,000 1,900 19,000 1,900
VL36 Sơn trắng + đỏ kg 0.2 38,500 7,700 38,500 7,700
VL34 Sổ đo quyển 1 8,000 8,000 8,000 8,000
V29999 Vật liệu khác % 10 2,414 2,408
Nhân công 1.2 1,564,588 1,681,932
KS408 Kỹ sư 4,0/8 công 1.76 251,538 442,708 270,404 475,911
N1407 Nhân công 4,0/7 công 4.39 196,154 861,115 210,865 925,699
Máy thi công 1.2 124,238 124,238
M5 Bộ thiết bị GPS G3100-R2 ca 0.16 588,250 94,120 588,250 94,120
M9999 Máy khác % 10 9,412 9,412
Đo khống chế cao - Thủy chuẩn kỹ
11 CG.21320 km
thuật cấp đất đá II
Vật liệu 1 2,600 2,600
VL34 Sổ đo quyển 0.25 8,000 2,000 8,000 2,000
V29999 Vật liệu khác % 30 600 600
Nhân công 1 585,738 629,669
KS408 Kỹ sư 4,0/8 công 0.73 251,538 183,623 270,404 197,395
N1407 Nhân công 4,0/7 công 2.05 196,154 402,115 210,865 432,274
Máy thi công 1 3,741 3,741
M25 Máy thuỷ bình ca 0.23 15,947 3,668 15,947 3,668
M9999 Máy khác % 2 73 73
Đo khống chế cao - Thủy chuẩn kỹ
12 CG.21330 km
thuật cấp đất đá III
Vật liệu 1 3,640 3,640
VL34 Sổ đo quyển 0.35 8,000 2,800 8,000 2,800
V29999 Vật liệu khác % 30 840 840
Nhân công 1 735,531 790,696
KS408 Kỹ sư 4,0/8 công 0.92 251,538 231,415 270,404 248,772
N1407 Nhân công 4,0/7 công 2.57 196,154 504,115 210,865 541,924
Máy thi công 1 4,880 4,880
M25 Máy thuỷ bình ca 0.3 15,947 4,784 15,947 4,784
M9999 Máy khác % 2 96 96
Đo khống chế cao - Thủy chuẩn kỹ
13 CG.21340 km
thuật cấp đất đá IV
Vật liệu 1 3,640 3,640
VL34 Sổ đo quyển 0.35 8,000 2,800 8,000 2,800
V29999 Vật liệu khác % 30 840 840
Nhân công 1 1,021,685 1,098,311
KS408 Kỹ sư 4,0/8 công 1.27 251,538 319,454 270,404 343,413
N1407 Nhân công 4,0/7 công 3.58 196,154 702,231 210,865 754,898
Máy thi công 1 7,320 7,320
M25 Máy thuỷ bình ca 0.45 15,947 7,176 15,947 7,176
M9999 Máy khác % 2 144 144
TÊN CÔNG VIỆC / THÀNH PHẦN ĐƠN ĐỊNH CAM LÂM CAM RANH
STT MHĐG MSVT THÀNH THÀNH
HAO PHÍ VỊ MỨC ĐƠN GIÁ ĐƠN GIÁ
TIỀN TIỀN
Bình đồ tỷ lệ 1/2000 trên cạn địa
14 CK.11720 100ha
hình cấp II
Vật liệu 1 59,800 59,800
VL8 Cọc gỗ (4x4x40) cái 10 4,000 40,000 4,000 40,000
VL34 Sổ đo quyển 1.5 8,000 12,000 8,000 12,000
V29999 Vật liệu khác % 15 7,800 7,800
Nhân công 1 17,193,162 18,482,649
KS408 Kỹ sư 4,0/8 công 21.68 251,538 5,453,354 270,404 5,862,355
N1407 Nhân công 4,0/7 công 59.85 196,154 11,739,808 210,865 12,620,293
Máy thi công 1 1,302,973 1,302,973
M26 Máy toàn đạc điện tử ca 7.32 159,467 1,167,298 159,467 1,167,298
M25 Máy thuỷ bình ca 1.08 15,947 17,223 15,947 17,223
M9999 Máy khác % 10 118,452 118,452
Bình đồ tỷ lệ 1/2000 trên cạn địa
15 CK.11730 100ha
hình cấp III
Vật liệu 1 87,400 87,400
VL8 Cọc gỗ (4x4x40) cái 13 4,000 52,000 4,000 52,000
VL34 Sổ đo quyển 3 8,000 24,000 8,000 24,000
V29999 Vật liệu khác % 15 11,400 11,400
Nhân công 1 26,888,469 28,905,104
KS408 Kỹ sư 4,0/8 công 34.03 251,538 8,559,854 270,404 9,201,843
N1407 Nhân công 4,0/7 công 93.44 196,154 18,328,615 210,865 19,703,262
Máy thi công 1 2,024,976 2,024,976
M26 Máy toàn đạc điện tử ca 11.4 159,467 1,817,924 159,467 1,817,924
M25 Máy thuỷ bình ca 1.44 15,947 22,964 15,947 22,964
M9999 Máy khác % 10 184,089 184,089
Bình đồ tỷ lệ 1/2000 trên cạn địa
16 CK.11740 100ha
hình cấp IV
Vật liệu 1 96,600 96,600
VL8 Cọc gỗ (4x4x40) cái 15 4,000 60,000 4,000 60,000
VL34 Sổ đo quyển 3 8,000 24,000 8,000 24,000
V29999 Vật liệu khác % 15 12,600 12,600
Nhân công 1 35,477,354 38,138,155
KS408 Kỹ sư 4,0/8 công 43.58 251,538 10,962,046 270,404 11,784,200
N1407 Nhân công 4,0/7 công 124.98 196,154 24,515,308 210,865 26,353,956
Máy thi công 1 3,174,287 3,174,287
M26 Máy toàn đạc điện tử ca 17.88 159,467 2,851,270 159,467 2,851,270
M25 Máy thuỷ bình ca 2.16 15,947 34,446 15,947 34,446
M9999 Máy khác % 10 288,572 288,572
Bình đồ tỷ lệ 1/1000 trên cạn địa
17 CK.11520 100ha
hình cấp II
Vật liệu 1 262,200 262,200
VL8 Cọc gỗ (4x4x40) cái 25 4,000 100,000 4,000 100,000
VL34 Sổ đo quyển 16 8,000 128,000 8,000 128,000
V29999 Vật liệu khác % 15 34,200 34,200
Nhân công 1 37,810,154 40,645,915
KS408 Kỹ sư 4,0/8 công 46.6 251,538 11,721,692 270,404 12,600,819
N1407 Nhân công 4,0/7 công 133 196,154 26,088,462 210,865 28,045,096
Máy thi công 1 3,399,518 3,399,518
M26 Máy toàn đạc điện tử ca 19.2 159,467 3,061,766 159,467 3,061,766
M25 Máy thuỷ bình ca 1.8 15,947 28,705 15,947 28,705
M9999 Máy khác % 10 309,047 309,047
Bình đồ tỷ lệ 1/1000 trên cạn địa
18 CK.11530 100ha
hình cấp III
Vật liệu 1 345,000 345,000
VL8 Cọc gỗ (4x4x40) cái 35 4,000 140,000 4,000 140,000
VL34 Sổ đo quyển 20 8,000 160,000 8,000 160,000
V29999 Vật liệu khác % 15 45,000 45,000
Nhân công 1 52,239,600 56,157,570
KS408 Kỹ sư 4,0/8 công 63.04 251,538 15,856,985 270,404 17,046,258
N1407 Nhân công 4,0/7 công 185.48 196,154 36,382,615 210,865 39,111,312
TÊN CÔNG VIỆC / THÀNH PHẦN ĐƠN ĐỊNH CAM LÂM CAM RANH
STT MHĐG MSVT THÀNH THÀNH
HAO PHÍ VỊ MỨC ĐƠN GIÁ ĐƠN GIÁ
TIỀN TIỀN
Máy thi công 1 5,186,633 5,186,633
M26 Máy toàn đạc điện tử ca 29.28 159,467 4,669,194 159,467 4,669,194
M25 Máy thuỷ bình ca 2.88 15,947 45,927 15,947 45,927
M9999 Máy khác % 10 471,512 471,512
Bình đồ tỷ lệ 1/1000 trên cạn địa
19 CK.11540 100ha
hình cấp IV
Vật liệu 1 368,000 368,000
VL8 Cọc gỗ (4x4x40) cái 40 4,000 160,000 4,000 160,000
VL34 Sổ đo quyển 20 8,000 160,000 8,000 160,000
V29999 Vật liệu khác % 15 48,000 48,000
Nhân công 1 71,280,231 76,626,248
KS408 Kỹ sư 4,0/8 công 83.9 251,538 21,104,077 270,404 22,686,883
N1407 Nhân công 4,0/7 công 255.8 196,154 50,176,154 210,865 53,939,365
Máy thi công 1 7,998,866 7,998,866
M26 Máy toàn đạc điện tử ca 45.24 159,467 7,214,287 159,467 7,214,287
M25 Máy thuỷ bình ca 3.6 15,947 57,409 15,947 57,409
M9999 Máy khác % 10 727,170 727,170
Bình đồ trên cạn tỷ lệ 1/500 địa hình
20 CK.11420 ha
cấp II
Vật liệu 1 14,720 14,720
VL8 Cọc gỗ (4x4x40) cái 2 4,000 8,000 4,000 8,000
VL34 Sổ đo quyển 0.6 8,000 4,800 8,000 4,800
V29999 Vật liệu khác % 15 1,920 1,920
Nhân công 1 1,081,338 1,162,439
KS408 Kỹ sư 4,0/8 công 1.32 251,538 332,031 270,404 356,933
N1407 Nhân công 4,0/7 công 3.82 196,154 749,308 210,865 805,506
Máy thi công 1 104,196 104,196
M26 Máy toàn đạc điện tử ca 0.59 159,467 94,086 159,467 94,086
M25 Máy thuỷ bình ca 0.04 15,947 638 15,947 638
M9999 Máy khác % 10 9,472 9,472
Bình đồ trên cạn tỷ lệ 1/500 địa hình
21 CK.11430 ha
cấp III
Vật liệu 1 20,240 20,240
VL8 Cọc gỗ (4x4x40) cái 3 4,000 12,000 4,000 12,000
VL34 Sổ đo quyển 0.7 8,000 5,600 8,000 5,600
V29999 Vật liệu khác % 15 2,640 2,640
Nhân công 1 1,499,123 1,611,557
KS408 Kỹ sư 4,0/8 công 1.78 251,538 447,738 270,404 481,319
N1407 Nhân công 4,0/7 công 5.36 196,154 1,051,385 210,865 1,130,238
Máy thi công 1 165,766 165,766
M26 Máy toàn đạc điện tử ca 0.94 159,467 149,899 159,467 149,899
M25 Máy thuỷ bình ca 0.05 15,947 797 15,947 797
M9999 Máy khác % 10 15,070 15,070
Bình đồ trên cạn tỷ lệ 1/500 địa hình
22 CK.11440 ha
cấp IV
Vật liệu 1 20,240 20,240
VL8 Cọc gỗ (4x4x40) cái 3 4,000 12,000 4,000 12,000
VL34 Sổ đo quyển 0.7 8,000 5,600 8,000 5,600
V29999 Vật liệu khác % 15 2,640 2,640
Nhân công 1 2,031,692 2,184,069
KS408 Kỹ sư 4,0/8 công 2.4 251,538 603,692 270,404 648,969
N1407 Nhân công 4,0/7 công 7.28 196,154 1,428,000 210,865 1,535,100
Máy thi công 1 232,423 232,423
M26 Máy toàn đạc điện tử ca 1.32 159,467 210,496 159,467 210,496
M25 Máy thuỷ bình ca 0.05 15,947 797 15,947 797
M9999 Máy khác % 10 21,129 21,129
Bình đồ trên cạn tỷ lệ 1/200 địa hình
23 CK.11220 ha
cấp II
Vật liệu 1 47,840 47,840
VL8 Cọc gỗ (4x4x40) cái 6 4,000 24,000 4,000 24,000
VL34 Sổ đo quyển 2.2 8,000 17,600 8,000 17,600
TÊN CÔNG VIỆC / THÀNH PHẦN ĐƠN ĐỊNH CAM LÂM CAM RANH
STT MHĐG MSVT THÀNH THÀNH
HAO PHÍ VỊ MỨC ĐƠN GIÁ ĐƠN GIÁ
TIỀN TIỀN
V29999 Vật liệu khác % 15 6,240 6,240
Nhân công 1 2,936,746 3,157,002
KS408 Kỹ sư 4,0/8 công 3.76 251,538 945,785 270,404 1,016,718
N1407 Nhân công 4,0/7 công 10.15 196,154 1,990,962 210,865 2,140,284
Máy thi công 1 210,672 210,672
M26 Máy toàn đạc điện tử ca 1.19 159,467 189,766 159,467 189,766
M25 Máy thuỷ bình ca 0.11 15,947 1,754 15,947 1,754
M9999 Máy khác % 10 19,152 19,152
Bình đồ trên cạn tỷ lệ 1/200 địa hình
24 CK.11230 ha
cấp III
Vật liệu 1 59,800 59,800
VL8 Cọc gỗ (4x4x40) cái 8 4,000 32,000 4,000 32,000
VL34 Sổ đo quyển 2.5 8,000 20,000 8,000 20,000
V29999 Vật liệu khác % 15 7,800 7,800
Nhân công 1 4,036,292 4,339,014
KS408 Kỹ sư 4,0/8 công 5.09 251,538 1,280,331 270,404 1,376,356
N1407 Nhân công 4,0/7 công 14.05 196,154 2,755,962 210,865 2,962,659
Máy thi công 1 328,374 328,374
M26 Máy toàn đạc điện tử ca 1.86 159,467 296,609 159,467 296,609
M25 Máy thuỷ bình ca 0.12 15,947 1,914 15,947 1,914
M9999 Máy khác % 10 29,852 29,852
Đo vẽ bình đồ dưới nước tỷ lệ
25 CK.21520 100 ha
1/1000 địa hình cấp II
Vật liệu 1 262,200 262,200
VL8 Cọc gỗ (4x4x40) cái 25 4,000 100,000 4,000 100,000
VL34 Sổ đo quyển 16 8,000 128,000 8,000 128,000
V29999 Vật liệu khác % 15 34,200 34,200
Nhân công 1 46,047,346 49,500,897
KS408 Kỹ sư 4,0/8 công 60.85 251,538 15,306,115 270,404 16,454,074
N1407 Nhân công 4,0/7 công 156.72 196,154 30,741,231 210,865 33,046,823
Máy thi công 1 2,558,058 2,558,058
M26 Máy toàn đạc điện tử ca 14.43 159,467 2,301,109 159,467 2,301,109
M25 Máy thuỷ bình ca 1.53 15,947 24,399 15,947 24,399
M9999 Máy khác % 10 232,551 232,551
Đo vẽ bình đồ dưới nước tỷ lệ
26 CK.21530 100 ha
1/1000 địa hình cấp III
Vật liệu 1 345,000 345,000
VL8 Cọc gỗ (4x4x40) cái 35 4,000 140,000 4,000 140,000
VL34 Sổ đo quyển 20 8,000 160,000 8,000 160,000
V29999 Vật liệu khác % 15 45,000 45,000
Nhân công 1 63,405,669 68,161,094
KS408 Kỹ sư 4,0/8 công 82.36 251,538 20,716,708 270,404 22,270,461
N1407 Nhân công 4,0/7 công 217.63 196,154 42,688,962 210,865 45,890,634
Máy thi công 1 4,057,846 4,057,846
M26 Máy toàn đạc điện tử ca 22.89 159,467 3,650,200 159,467 3,650,200
M25 Máy thuỷ bình ca 2.43 15,947 38,751 15,947 38,751
M9999 Máy khác % 10 368,895 368,895
Đo vẽ bình đồ dưới nước tỷ lệ
27 CK.21540 100 ha
1/1000 địa hình cấp IV
Vật liệu 1 368,000 368,000
VL8 Cọc gỗ (4x4x40) cái 40 4,000 160,000 4,000 160,000
VL34 Sổ đo quyển 20 8,000 160,000 8,000 160,000
V29999 Vật liệu khác % 15 48,000 48,000
Nhân công 1 86,030,215 92,482,482
KS408 Kỹ sư 4,0/8 công 109.74 251,538 27,603,831 270,404 29,674,118
N1407 Nhân công 4,0/7 công 297.86 196,154 58,426,385 210,865 62,808,363
Máy thi công 1 6,368,571 6,368,571
M26 Máy toàn đạc điện tử ca 36 159,467 5,740,812 159,467 5,740,812
M25 Máy thuỷ bình ca 3.06 15,947 48,798 15,947 48,798
M9999 Máy khác % 10 578,961 578,961
TÊN CÔNG VIỆC / THÀNH PHẦN ĐƠN ĐỊNH CAM LÂM CAM RANH
STT MHĐG MSVT THÀNH THÀNH
HAO PHÍ VỊ MỨC ĐƠN GIÁ ĐƠN GIÁ
TIỀN TIỀN
Đo vẽ bình đồ dưới nước tỷ lệ 1/500
28 CK.21420 ha
địa hình cấp II
Vật liệu 1 14,720 14,720
VL8 Cọc gỗ (4x4x40) cái 2 4,000 8,000 4,000 8,000
VL34 Sổ đo quyển 0.6 8,000 4,800 8,000 4,800
V29999 Vật liệu khác % 10 1,920 1,920
Nhân công 1 1,309,454 1,407,663
KS408 Kỹ sư 4,0/8 công 1.72 251,538 432,646 270,404 465,095
N1407 Nhân công 4,0/7 công 4.47 196,154 876,808 210,865 942,568
Máy thi công 1 81,217 81,217
M26 Máy toàn đạc điện tử ca 0.46 159,467 73,355 159,467 73,355
M25 Máy thuỷ bình ca 0.03 15,947 478 15,947 478
M9999 Máy khác % 10 7,383 7,383
Đo vẽ bình đồ dưới nước tỷ lệ 1/500
29 CK.21430 ha
địa hình cấp III
Vật liệu 1 20,240 20,240
VL8 Cọc gỗ (4x4x40) cái 3 4,000 12,000 4,000 12,000
VL34 Sổ đo quyển 0.7 8,000 5,600 8,000 5,600
V29999 Vật liệu khác % 10 2,640 2,640
Nhân công 1 1,809,531 1,945,246
KS408 Kỹ sư 4,0/8 công 2.32 251,538 583,569 270,404 627,337
N1407 Nhân công 4,0/7 công 6.25 196,154 1,225,962 210,865 1,317,909
Máy thi công 1 134,016 134,016
M26 Máy toàn đạc điện tử ca 0.76 159,467 121,195 159,467 121,195
M25 Máy thuỷ bình ca 0.04 15,947 638 15,947 638
M9999 Máy khác % 10 12,183 12,183
Đo vẽ bình đồ dưới nước tỷ lệ 1/500
29 CK.21440 ha
địa hình cấp IV
Vật liệu 1 20,240 20,240
VL8 Cọc gỗ (4x4x40) cái 3 4,000 12,000 4,000 12,000
VL34 Sổ đo quyển 0.7 8,000 5,600 8,000 5,600
V29999 Vật liệu khác % 10 2,640 2,640
Nhân công 1 2,450,146 2,633,907
KS408 Kỹ sư 4,0/8 công 3.12 251,538 784,800 270,404 843,660
N1407 Nhân công 4,0/7 công 8.49 196,154 1,665,346 210,865 1,790,247
Máy thi công 1 190,148 190,148
M26 Máy toàn đạc điện tử ca 1.08 159,467 172,224 159,467 172,224
M25 Máy thuỷ bình ca 0.04 15,947 638 15,947 638
M9999 Máy khác % 10 17,286 17,286
Đo vẽ mặt cắt ngang trên cạn địa
30 CH.11220 100m
hình cấp 2
Vật liệu 1 28,941 28,941
VL8 Cọc gỗ (4x4x40) cái 6 4,000 24,000 4,000 24,000
VL35 Sơn đỏ + trắng kg 0.06 38,500 2,310 38,500 2,310
V29999 Vật liệu khác % 10 2,631 2,631
Nhân công 1 414,485 445,571
KS408 Kỹ sư 4,0/8 công 0.79 251,538 198,715 270,404 213,619
N1407 Nhân công 4,0/7 công 1.1 196,154 215,769 210,865 231,952
Máy thi công 1 28,130 28,130
M26 Máy toàn đạc điện tử ca 0.16 159,467 25,515 159,467 25,515
M25 Máy thuỷ bình ca 0.08 15,947 1,276 15,947 1,276
M9999 Máy khác % 5 1,340 1,340
Đo vẽ mặt cắt ngang trên cạn địa
31 CH.11230 100m
hình cấp 3
Vật liệu 1 33,765 33,765
VL8 Cọc gỗ (4x4x40) cái 7 4,000 28,000 4,000 28,000
VL35 Sơn đỏ + trắng kg 0.07 38,500 2,695 38,500 2,695
V29999 Vật liệu khác % 10 3,070 3,070
Nhân công 1 539,031 579,458
KS408 Kỹ sư 4,0/8 công 1.02 251,538 256,569 270,404 275,812
N1407 Nhân công 4,0/7 công 1.44 196,154 282,462 210,865 303,646
TÊN CÔNG VIỆC / THÀNH PHẦN ĐƠN ĐỊNH CAM LÂM CAM RANH
STT MHĐG MSVT THÀNH THÀNH
HAO PHÍ VỊ MỨC ĐƠN GIÁ ĐƠN GIÁ
TIỀN TIỀN
Máy thi công 1 35,497 35,497
M26 Máy toàn đạc điện tử ca 0.2 159,467 31,893 159,467 31,893
M25 Máy thuỷ bình ca 0.12 15,947 1,914 15,947 1,914
M9999 Máy khác % 5 1,690 1,690
Đo vẽ mặt cắt ngang trên cạn địa
32 CH.11240 100m
hình cấp 4
Vật liệu 1 38,588 38,588
VL8 Cọc gỗ (4x4x40) cái 8 4,000 32,000 4,000 32,000
VL35 Sơn đỏ + trắng kg 0.08 38,500 3,080 38,500 3,080
V29999 Vật liệu khác % 10 3,508 3,508
Nhân công 1 703,315 756,064
KS408 Kỹ sư 4,0/8 công 1.33 251,538 334,546 270,404 359,637
N1407 Nhân công 4,0/7 công 1.88 196,154 368,769 210,865 396,427
Máy thi công 1 49,562 49,562
M26 Máy toàn đạc điện tử ca 0.28 159,467 44,651 159,467 44,651
M25 Máy thuỷ bình ca 0.16 15,947 2,552 15,947 2,552
M9999 Máy khác % 5 2,360 2,360
33 CH.11320 Cắt dọc dưới nước địa hình cấp II 100m
Vật liệu 1 18,486 18,472
VL21 Mốc bê tông đúc sẵn cái 0.25 15,000 3,750 15,000 3,750
VL59 Xi măng PCB30 kg 1 1,130 1,130 1,117 1,117
VL8 Cọc gỗ (4x4x40) cái 2.5 4,000 10,000 4,000 10,000
VL35 Sơn đỏ + trắng kg 0.05 38,500 1,925 38,500 1,925
V29999 Vật liệu khác % 10 1,681 1,679
Nhân công 1 449,446 483,155
KS408 Kỹ sư 4,0/8 công 0.89 251,538 223,869 270,404 240,659
N1407 Nhân công 4,0/7 công 1.15 196,154 225,577 210,865 242,495
Máy thi công 1 25,953 25,953
M26 Máy toàn đạc điện tử ca 0.13 159,467 20,731 159,467 20,731
M25 Máy thuỷ bình ca 0.25 15,947 3,987 15,947 3,987
M9999 Máy khác % 5 1,236 1,236
34 CH.11330 Cắt dọc dưới nước địa hình cấp III 100m
Vật liệu 1 24,250 24,229
VL21 Mốc bê tông đúc sẵn cái 0.3 15,000 4,500 15,000 4,500
VL59 Xi măng PCB30 kg 1.5 1,130 1,696 1,117 1,676
VL8 Cọc gỗ (4x4x40) cái 3 4,000 12,000 4,000 12,000
VL35 Sơn đỏ + trắng kg 0.1 38,500 3,850 38,500 3,850
V29999 Vật liệu khác % 10 2,205 2,203
Nhân công 1 586,015 629,967
KS408 Kỹ sư 4,0/8 công 1.16 251,538 291,785 270,404 313,668
N1407 Nhân công 4,0/7 công 1.5 196,154 294,231 210,865 316,298
Máy thi công 1 32,149 32,149
M26 Máy toàn đạc điện tử ca 0.16 159,467 25,515 159,467 25,515
M25 Máy thuỷ bình ca 0.32 15,947 5,103 15,947 5,103
M9999 Máy khác % 5 1,531 1,531
35 CH.11340 Cắt dọc dưới nước địa hình cấp IV 100m
Vật liệu 1 27,275 27,254
VL21 Mốc bê tông đúc sẵn cái 0.35 15,000 5,250 15,000 5,250
VL59 Xi măng PCB30 kg 1.5 1,130 1,696 1,117 1,676
VL8 Cọc gỗ (4x4x40) cái 3.5 4,000 14,000 4,000 14,000
VL35 Sơn đỏ + trắng kg 0.1 38,500 3,850 38,500 3,850
V29999 Vật liệu khác % 10 2,480 2,478
Nhân công 1 776,608 834,853
KS408 Kỹ sư 4,0/8 công 1.52 251,538 382,338 270,404 411,014
N1407 Nhân công 4,0/7 công 2.01 196,154 394,269 210,865 423,839
Máy thi công 1 46,549 46,549
M26 Máy toàn đạc điện tử ca 0.23 159,467 36,677 159,467 36,677
M25 Máy thuỷ bình ca 0.48 15,947 7,655 15,947 7,655
M9999 Máy khác % 5 2,217 2,217
36 CH.11120 Cắt dọc trên cạn địa hình cấp II 100m
Vật liệu 1 18,486 18,472
TÊN CÔNG VIỆC / THÀNH PHẦN ĐƠN ĐỊNH CAM LÂM CAM RANH
STT MHĐG MSVT THÀNH THÀNH
HAO PHÍ VỊ MỨC ĐƠN GIÁ ĐƠN GIÁ
TIỀN TIỀN
VL21 Mốc bê tông đúc sẵn cái 0.25 15,000 3,750 15,000 3,750
VL59 Xi măng PCB30 kg 1 1,130 1,130 1,117 1,117
VL8 Cọc gỗ (4x4x40) cái 2.5 4,000 10,000 4,000 10,000
VL35 Sơn đỏ + trắng kg 0.05 38,500 1,925 38,500 1,925
V29999 Vật liệu khác % 10 1,681 1,679
Nhân công 1 339,785 365,268
KS408 Kỹ sư 4,0/8 công 0.61 251,538 153,438 270,404 164,946
N1407 Nhân công 4,0/7 công 0.95 196,154 186,346 210,865 200,322
Máy thi công 1 22,102 22,102
M26 Máy toàn đạc điện tử ca 0.11 159,467 17,541 159,467 17,541
M25 Máy thuỷ bình ca 0.22 15,947 3,508 15,947 3,508
M9999 Máy khác % 5 1,052 1,052
37 CH.11130 Cắt dọc trên cạn địa hình cấp III 100m
Vật liệu 1 24,250 24,229
VL21 Mốc bê tông đúc sẵn cái 0.3 15,000 4,500 15,000 4,500
VL59 Xi măng PCB30 kg 1.5 1,130 1,696 1,117 1,676
VL8 Cọc gỗ (4x4x40) cái 3 4,000 12,000 4,000 12,000
VL35 Sơn đỏ + trắng kg 0.1 38,500 3,850 38,500 3,850
V29999 Vật liệu khác % 10 2,205 2,203
Nhân công 1 441,946 475,092
KS408 Kỹ sư 4,0/8 công 0.79 251,538 198,715 270,404 213,619
N1407 Nhân công 4,0/7 công 1.24 196,154 243,231 210,865 261,473
Máy thi công 1 28,298 28,298
M26 Máy toàn đạc điện tử ca 0.14 159,467 22,325 159,467 22,325
M25 Máy thuỷ bình ca 0.29 15,947 4,625 15,947 4,625
M9999 Máy khác % 5 1,348 1,348
38 CH.11140 Cắt dọc trên cạn địa hình cấp IV 100m
Vật liệu 1 27,275 27,254
VL21 Mốc bê tông đúc sẵn cái 0.35 15,000 5,250 15,000 5,250
VL59 Xi măng PCB30 kg 1.5 1,130 1,696 1,117 1,676
VL8 Cọc gỗ (4x4x40) cái 3.5 4,000 14,000 4,000 14,000
VL35 Sơn đỏ + trắng kg 0.1 38,500 3,850 38,500 3,850
V29999 Vật liệu khác % 10 2,480 2,478
Nhân công 1 578,262 621,631
KS408 Kỹ sư 4,0/8 công 1.02 251,538 256,569 270,404 275,812
N1407 Nhân công 4,0/7 công 1.64 196,154 321,692 210,865 345,819
Máy thi công 1 40,018 40,018
M26 Máy toàn đạc điện tử ca 0.2 159,467 31,893 159,467 31,893
M25 Máy thuỷ bình ca 0.39 15,947 6,219 15,947 6,219
M9999 Máy khác % 5 1,906 1,906
Đo vẽ cắt thượng lưu, hạ lưu tỷ lệ
39 CH.11420 100m
1/200, dưới nước, địa hình cấp II
Vật liệu 1 19,294 19,294
VL8 Cọc gỗ (4x4x40) cái 4 4,000 16,000 4,000 16,000
VL35 Sơn đỏ + trắng kg 0.04 38,500 1,540 38,500 1,540
V29999 Vật liệu khác % 10 1,754 1,754
Nhân công 1 735,877 791,068
KS408 Kỹ sư 4,0/8 công 1.67 251,538 420,069 270,404 451,574
N1407 Nhân công 4,0/7 công 1.61 196,154 315,808 210,865 339,493
Máy thi công 1 64,967 64,967
M26 Máy toàn đạc điện tử ca 0.37 159,467 59,003 159,467 59,003
M25 Máy thuỷ bình ca 0.18 15,947 2,870 15,947 2,870
M9999 Máy khác % 5 3,094 3,094
Đo vẽ cắt thượng lưu, hạ lưu tỷ lệ
40 CH.11430 100m
1/200, dưới nước, địa hình cấp III
Vật liệu 1 28,941 28,941
VL8 Cọc gỗ (4x4x40) cái 6 4,000 24,000 4,000 24,000
VL35 Sơn đỏ + trắng kg 0.06 38,500 2,310 38,500 2,310
V29999 Vật liệu khác % 10 2,631 2,631
Nhân công 1 960,577 1,032,620
KS408 Kỹ sư 4,0/8 công 2.15 251,538 540,808 270,404 581,368
TÊN CÔNG VIỆC / THÀNH PHẦN ĐƠN ĐỊNH CAM LÂM CAM RANH
STT MHĐG MSVT THÀNH THÀNH
HAO PHÍ VỊ MỨC ĐƠN GIÁ ĐƠN GIÁ
TIỀN TIỀN
N1407 Nhân công 4,0/7 công 2.14 196,154 419,769 210,865 451,252
Máy thi công 1 92,762 92,762
M26 Máy toàn đạc điện tử ca 0.53 159,467 84,518 159,467 84,518
M25 Máy thuỷ bình ca 0.24 15,947 3,827 15,947 3,827
M9999 Máy khác % 5 4,417 4,417
Đo vẽ cắt thượng lưu, hạ lưu tỷ lệ
41 CH.11440 100m
1/200, dưới nước, địa hình cấp IV
Vật liệu 1 28,941 28,941
VL8 Cọc gỗ (4x4x40) cái 6 4,000 24,000 4,000 24,000
VL35 Sơn đỏ + trắng kg 0.06 38,500 2,310 38,500 2,310
V29999 Vật liệu khác % 10 2,631 2,631
Nhân công 1 1,243,731 1,337,011
KS408 Kỹ sư 4,0/8 công 2.8 251,538 704,308 270,404 757,131
N1407 Nhân công 4,0/7 công 2.75 196,154 539,423 210,865 579,880
Máy thi công 1 115,534 115,534
M26 Máy toàn đạc điện tử ca 0.66 159,467 105,248 159,467 105,248
M25 Máy thuỷ bình ca 0.3 15,947 4,784 15,947 4,784
M9999 Máy khác % 5 5,502 5,502
Đo vẽ lập bản đồ địa chất công trình
42 CK.31620 ha
tỷ lệ 1/5000, cấp phức tạp II
Vật liệu 0.01 3,512 3,512
VL64 Búa địa chất cái 0.1 30,000 3,000 30,000 3,000
VL65 Địa bàn địa chất cái 0.03 220,000 6,600 220,000 6,600
VL66 Kính lúp cái 0.025 60,000 1,500 60,000 1,500
VL67 Kính lập thể cái 0.09 150,000 13,500 150,000 13,500
VL68 Thước dây 50m cái 0.025 290,000 7,250 290,000 7,250
VL69 Đồng hồ bấm giây cái 0.006 240,000 1,440 240,000 1,440
VL70 Giấy can cuộn 1 250,000 250,000 250,000 250,000
VL71 Giấu gói mẫu ram 0.5 40,000 20,000 40,000 20,000
VL72 Túi vải đựng mẫu cái 2 8,000 16,000 8,000 16,000
V29999 Vật liệu khác % 10 31,929 31,929
Nhân công 0.01 506,598 544,593
KS408 Kỹ sư 4,0/8 công 201.4 251,538 50,659,846 270,404 54,459,335
Máy thi công 0.01 0.339 0.339
M42 Ống nhòm ca 0.002 1,111 2.222 1,111 2
M44 Máy ảnh ca 0.002 7,333 14.666 7,333 15
M43 Kính hiển vi ca 0.002 7,722 15.444 7,722 15
M9999 Máy khác % 5 1.617 1.617
Khoan xoay bơm rửa bằng ống mẫu
43 CC.21110 trên cạn, độ sâu <30m, đất đá cấp I- m
III
Vật liệu 1 83,901 83,901
VL22 Mũi khoan hợp kim cái 0.07 125,000 8,750 125,000 8,750
VL5 Cần khoan m 0.015 265,000 3,975 265,000 3,975
VL11 Đầu nối cần bộ 0.005 265,000 1,325 265,000 1,325
VL27 Ống chống m 0.03 420,000 12,600 420,000 12,600
VL12 Đầu nối ống chống cái 0.01 140,000 1,400 140,000 1,400
VL29 Ống mẫu đơn m 0.04 380,000 15,200 380,000 15,200
VL30 Ống mẫu kép cái 0.002 1,500,000 3,000 1,500,000 3,000
VL19 Hộp nhựa đựng mẫu cái 0.4 40,000 16,000 40,000 16,000
VL18 Gỗ nhóm V m³ 0.0035 4,006,800 14,024 4,006,800 14,024
V29999 Vật liệu khác % 10 7,627 7,627
Nhân công 0.992 342,555 368,247
N1407 Nhân công 4,0/7 công 1.76 196,154 345,231 210,865 371,123
Máy thi công 0.992 35,890 35,890
M20 Máy khoan XY-1A ca 0.09 394,016 35,461 394,016 35,461
M9999 Máy khác % 2 709 709
Khoan xoay bơm rửa bằng ống mẫu
44 CC.21120 trên cạn, độ sâu <30m, đất đá cấp m
IV-VI
Vật liệu 1 102,656 102,656
TÊN CÔNG VIỆC / THÀNH PHẦN ĐƠN ĐỊNH CAM LÂM CAM RANH
STT MHĐG MSVT THÀNH THÀNH
HAO PHÍ VỊ MỨC ĐƠN GIÁ ĐƠN GIÁ
TIỀN TIỀN
VL22 Mũi khoan hợp kim cái 0.164 125,000 20,500 125,000 20,500
VL5 Cần khoan m 0.03 265,000 7,950 265,000 7,950
VL11 Đầu nối cần bộ 0.01 265,000 2,650 265,000 2,650
VL27 Ống chống m 0.03 420,000 12,600 420,000 12,600
VL12 Đầu nối ống chống cái 0.01 140,000 1,400 140,000 1,400
VL29 Ống mẫu đơn m 0.04 380,000 15,200 380,000 15,200
VL30 Ống mẫu kép cái 0.002 1,500,000 3,000 1,500,000 3,000
VL19 Hộp nhựa đựng mẫu cái 0.4 40,000 16,000 40,000 16,000
VL18 Gỗ nhóm V m³ 0.0035 4,006,800 14,024 4,006,800 14,024
V29999 Vật liệu khác % 10 9,332 9,332
Nhân công 0.992 492,423 529,355
N1407 Nhân công 4,0/7 công 2.53 196,154 496,269 210,865 533,489
Máy thi công 0.992 79,756 79,756
M20 Máy khoan XY-1A ca 0.2 394,016 78,803 394,016 78,803
M9999 Máy khác % 2 1,576 1,576
Khoan xoay bơm rửa bằng ống mẫu
45 CC.21130 trên cạn, độ sâu <30m, đất đá cấp m
VII-VIII
Vật liệu 1 127,230 127,230
VL22 Mũi khoan hợp kim cái 0.35 125,000 43,750 125,000 43,750
VL5 Cần khoan m 0.04 265,000 10,600 265,000 10,600
VL11 Đầu nối cần bộ 0.014 265,000 3,710 265,000 3,710
VL27 Ống chống m 0.02 420,000 8,400 420,000 8,400
VL12 Đầu nối ống chống cái 0.007 140,000 980 140,000 980
VL29 Ống mẫu đơn m 0.04 380,000 15,200 380,000 15,200
VL30 Ống mẫu kép cái 0.002 1,500,000 3,000 1,500,000 3,000
VL19 Hộp nhựa đựng mẫu cái 0.4 40,000 16,000 40,000 16,000
VL18 Gỗ nhóm V m³ 0.0035 4,006,800 14,024 4,006,800 14,024
V29999 Vật liệu khác % 10 11,566 11,566
Nhân công 0.992 698,735 751,140
N1407 Nhân công 4,0/7 công 3.59 196,154 704,192 210,865 757,007
Máy thi công 0.992 131,598 131,598
M20 Máy khoan XY-1A ca 0.33 394,016 130,025 394,016 130,025
M9999 Máy khác % 2 2,601 2,601
Khoan xoay bơm rửa bằng ống mẫu
46 CC.21210 trên cạn, Đất đá cấp I-III, lỗ khoan m
30 - 60m
Vật liệu 1 83,288 83,288
VL22 Mũi khoan hợp kim cái 0.063 125,000 7,875 125,000 7,875
VL5 Cần khoan m 0.016 265,000 4,240 265,000 4,240
VL11 Đầu nối cần bộ 0.0052 265,000 1,378 265,000 1,378
VL27 Ống chống m 0.03 420,000 12,600 420,000 12,600
VL12 Đầu nối ống chống cái 0.01 140,000 1,400 140,000 1,400
VL29 Ống mẫu đơn m 0.04 380,000 15,200 380,000 15,200
VL30 Ống mẫu kép cái 0.002 1,500,000 3,000 1,500,000 3,000
VL19 Hộp nhựa đựng mẫu cái 0.4 40,000 16,000 40,000 16,000
VL18 Gỗ nhóm V m³ 0.0035 4,006,800 14,024 4,006,800 14,024
V29999 Vật liệu khác % 10 7,572 7,572
Nhân công 0.992 362,019 389,170
N1407 Nhân công 4,0/7 công 1.86 196,154 364,846 210,865 392,210
Máy thi công 0.992 35,890 35,890
M20 Máy khoan XY-1A ca 0.09 394,016 35,461 394,016 35,461
M9999 Máy khác % 2 709 709
Khoan xoay bơm rửa bằng ống mẫu
47 CC.21220 trên cạn, Đất đá cấp IV-VI, lỗ m
khoan 30 - 60m
Vật liệu 1 101,331 101,331
VL22 Mũi khoan hợp kim cái 0.148 125,000 18,500 125,000 18,500
VL5 Cần khoan m 0.032 265,000 8,480 265,000 8,480
VL11 Đầu nối cần bộ 0.011 265,000 2,915 265,000 2,915
VL27 Ống chống m 0.03 420,000 12,600 420,000 12,600
TÊN CÔNG VIỆC / THÀNH PHẦN ĐƠN ĐỊNH CAM LÂM CAM RANH
STT MHĐG MSVT THÀNH THÀNH
HAO PHÍ VỊ MỨC ĐƠN GIÁ ĐƠN GIÁ
TIỀN TIỀN
VL12 Đầu nối ống chống cái 0.01 140,000 1,400 140,000 1,400
VL29 Ống mẫu đơn m 0.04 380,000 15,200 380,000 15,200
VL30 Ống mẫu kép cái 0.002 1,500,000 3,000 1,500,000 3,000
VL19 Hộp nhựa đựng mẫu cái 0.4 40,000 16,000 40,000 16,000
VL18 Gỗ nhóm V m³ 0.0035 4,006,800 14,024 4,006,800 14,024
V29999Vật liệu khác % 10 9,212 9,212
Nhân công 0.992 519,672 558,647
N1407 Nhân công 4,0/7 công 2.67 196,154 523,731 210,865 563,011
Máy thi công 0.992 83,744 83,744
M20 Máy khoan XY-1A ca 0.21 394,016 82,743 394,016 82,743
M9999 Máy khác % 2 1,655 1,655
Khoan xoay bơm rửa bằng ống mẫu
CC.21110
43a a
trên cạn, độ sâu <30m, đất đá cấp I- m
III, khoan không lấy mẫu
Vật liệu 1 83,901 83,901
VL22 Mũi khoan hợp kim cái 0.07 125,000 8,750 125,000 8,750
VL5 Cần khoan m 0.015 265,000 3,975 265,000 3,975
VL11 Đầu nối cần bộ 0.005 265,000 1,325 265,000 1,325
VL27 Ống chống m 0.03 420,000 12,600 420,000 12,600
VL12 Đầu nối ống chống cái 0.01 140,000 1,400 140,000 1,400
VL29 Ống mẫu đơn m 0.04 380,000 15,200 380,000 15,200
VL30 Ống mẫu kép cái 0.002 1,500,000 3,000 1,500,000 3,000
VL19 Hộp nhựa đựng mẫu cái 0.4 40,000 16,000 40,000 16,000
VL18 Gỗ nhóm V m³ 0.0035 4,006,800 14,024 4,006,800 14,024
V29999 Vật liệu khác % 10 7,627 7,627
Nhân công 0.794 274,044 294,597
N1407 Nhân công 4,0/7 công 1.76 196,154 345,231 210,865 371,123
Máy thi công 0.794 28,712 28,712
M20 Máy khoan XY-1A ca 0.09 394,016 35,461 394,016 35,461
M9999 Máy khác % 2 709 709
Khoan xoay bơm rửa bằng ống mẫu
CC.21120
44a a
trên cạn, độ sâu <30m, đất đá cấp m
IV-VI, khoan không lấy mẫu
Vật liệu 1 102,656 102,656
VL22 Mũi khoan hợp kim cái 0.164 125,000 20,500 125,000 20,500
VL5 Cần khoan m 0.03 265,000 7,950 265,000 7,950
VL11 Đầu nối cần bộ 0.01 265,000 2,650 265,000 2,650
VL27 Ống chống m 0.03 420,000 12,600 420,000 12,600
VL12 Đầu nối ống chống cái 0.01 140,000 1,400 140,000 1,400
VL29 Ống mẫu đơn m 0.04 380,000 15,200 380,000 15,200
VL30 Ống mẫu kép cái 0.002 1,500,000 3,000 1,500,000 3,000
VL19 Hộp nhựa đựng mẫu cái 0.4 40,000 16,000 40,000 16,000
VL18 Gỗ nhóm V m³ 0.0035 4,006,800 14,024 4,006,800 14,024
V29999 Vật liệu khác % 10 9,332 9,332
Nhân công 0.794 393,939 423,484
N1407 Nhân công 4,0/7 công 2.53 196,154 496,269 210,865 533,489
Máy thi công 0.794 63,805 63,805
M20 Máy khoan XY-1A ca 0.2 394,016 78,803 394,016 78,803
M9999 Máy khác % 2 1,576 1,576
Khoan xoay bơm rửa bằng ống mẫu
CC.21130
45a a
trên cạn, độ sâu <30m, đất đá cấp m
VII-VIII, khoan không lấy mẫu
Vật liệu 1 127,230 127,230
VL22 Mũi khoan hợp kim cái 0.35 125,000 43,750 125,000 43,750
VL5 Cần khoan m 0.04 265,000 10,600 265,000 10,600
VL11 Đầu nối cần bộ 0.014 265,000 3,710 265,000 3,710
VL27 Ống chống m 0.02 420,000 8,400 420,000 8,400
VL12 Đầu nối ống chống cái 0.007 140,000 980 140,000 980
VL29 Ống mẫu đơn m 0.04 380,000 15,200 380,000 15,200
VL30 Ống mẫu kép cái 0.002 1,500,000 3,000 1,500,000 3,000
VL19 Hộp nhựa đựng mẫu cái 0.4 40,000 16,000 40,000 16,000
TÊN CÔNG VIỆC / THÀNH PHẦN ĐƠN ĐỊNH CAM LÂM CAM RANH
STT MHĐG MSVT THÀNH THÀNH
HAO PHÍ VỊ MỨC ĐƠN GIÁ ĐƠN GIÁ
TIỀN TIỀN
VL18 Gỗ nhóm V m³ 0.0035 4,006,800 14,024 4,006,800 14,024
V29999 Vật liệu khác % 10 11,566 11,566
Nhân công 0.794 558,988 600,912
N1407 Nhân công 4,0/7 công 3.59 196,154 704,192 210,865 757,007
Máy thi công 0.794 105,278 105,278
M20 Máy khoan XY-1A ca 0.33 394,016 130,025 394,016 130,025
M9999 Máy khác % 2 2,601 2,601
Khoan xoay bơm rửa bằng ống mẫu
48 CC.31110 dưới nước, Đất đá cấp I-III, lỗ m
khoan <30m
Vật liệu 1 100,467 100,467
VL22 Mũi khoan hợp kim cái 0.07 125,000 8,750 125,000 8,750
VL5 Cần khoan m 0.018 265,000 4,770 265,000 4,770
VL11 Đầu nối cần bộ 0.006 265,000 1,590 265,000 1,590
VL27 Ống chống m 0.06 420,000 25,200 420,000 25,200
VL12 Đầu nối ống chống cái 0.02 140,000 2,800 140,000 2,800
VL29 Ống mẫu đơn m 0.04 380,000 15,200 380,000 15,200
VL30 Ống mẫu kép cái 0.002 1,500,000 3,000 1,500,000 3,000
VL19 Hộp nhựa đựng mẫu cái 0.4 40,000 16,000 40,000 16,000
VL18 Gỗ nhóm V m³ 0.0035 4,006,800 14,024 4,006,800 14,024
V29999 Vật liệu khác % 10 9,133 9,133
Nhân công 0.945 483,804 520,089
N1407 Nhân công 4,0/7 công 2.61 196,154 511,962 210,865 550,359
Máy thi công 0.945 37,979 37,979
M20 Máy khoan XY-1A ca 0.1 394,016 39,402 394,016 39,402
M9999 Máy khác % 2 788 788
Khoan xoay bơm rửa bằng ống mẫu
49 CC.31120 dưới nước, Đất đá cấp IV-VI, lỗ m
khoan <30m
Vật liệu 1 120,388 120,388
VL22 Mũi khoan hợp kim cái 0.164 125,000 20,500 125,000 20,500
VL5 Cần khoan m 0.036 265,000 9,540 265,000 9,540
VL11 Đầu nối cần bộ 0.012 265,000 3,180 265,000 3,180
VL27 Ống chống m 0.06 420,000 25,200 420,000 25,200
VL12 Đầu nối ống chống cái 0.02 140,000 2,800 140,000 2,800
VL29 Ống mẫu đơn m 0.04 380,000 15,200 380,000 15,200
VL30 Ống mẫu kép cái 0.002 1,500,000 3,000 1,500,000 3,000
VL19 Hộp nhựa đựng mẫu cái 0.4 40,000 16,000 40,000 16,000
VL18 Gỗ nhóm V m³ 0.0035 4,006,800 14,024 4,006,800 14,024
V29999 Vật liệu khác % 10 10,944 10,944
Nhân công 0.945 687,706 739,283
N1407 Nhân công 4,0/7 công 3.71 196,154 727,731 210,865 782,311
Máy thi công 0.945 91,150 91,150
M20 Máy khoan XY-1A ca 0.24 394,016 94,564 394,016 94,564
M9999 Máy khác % 2 1,891 1,891
Khoan xoay bơm rửa bằng ống mẫu
49 CC.31130 dưới nước, Đất đá cấp VII-VIII, lỗ m
khoan <30m
Vật liệu 1 145,837 145,837
VL22 Mũi khoan hợp kim cái 0.35 125,000 43,750 125,000 43,750
VL5 Cần khoan m 0.048 265,000 12,720 265,000 12,720
VL11 Đầu nối cần bộ 0.017 265,000 4,505 265,000 4,505
VL27 Ống chống m 0.05 420,000 21,000 420,000 21,000
VL12 Đầu nối ống chống cái 0.017 140,000 2,380 140,000 2,380
VL29 Ống mẫu đơn m 0.04 380,000 15,200 380,000 15,200
VL30 Ống mẫu kép cái 0.002 1,500,000 3,000 1,500,000 3,000
VL19 Hộp nhựa đựng mẫu cái 0.4 40,000 16,000 40,000 16,000
VL18 Gỗ nhóm V m³ 0.0035 4,006,800 14,024 4,006,800 14,024
V29999 Vật liệu khác % 10 13,258 13,258
Nhân công 0.945 962,046 1,034,200
N1407 Nhân công 4,0/7 công 5.19 196,154 1,018,038 210,865 1,094,391
TÊN CÔNG VIỆC / THÀNH PHẦN ĐƠN ĐỊNH CAM LÂM CAM RANH
STT MHĐG MSVT THÀNH THÀNH
HAO PHÍ VỊ MỨC ĐƠN GIÁ ĐƠN GIÁ
TIỀN TIỀN
Máy thi công 0.945 148,119 148,119
M20 Máy khoan XY-1A ca 0.39 394,016 153,666 394,016 153,666
M9999 Máy khác % 2 3,073 3,073
Khoan xoay bơm rửa bằng ống mẫu
50 CC.31210 dưới nước, Đất đá cấp I-III, lỗ m
khoan 30 - 60m
Vật liệu 1 99,884 99,884
VL22 Mũi khoan hợp kim cái 0.063 125,000 7,875 125,000 7,875
VL5 Cần khoan m 0.019 265,000 5,035 265,000 5,035
VL11 Đầu nối cần bộ 0.0063 265,000 1,670 265,000 1,670
VL27 Ống chống m 0.06 420,000 25,200 420,000 25,200
VL12 Đầu nối ống chống cái 0.02 140,000 2,800 140,000 2,800
VL29 Ống mẫu đơn m 0.04 380,000 15,200 380,000 15,200
VL30 Ống mẫu kép cái 0.002 1,500,000 3,000 1,500,000 3,000
VL19 Hộp nhựa đựng mẫu cái 0.4 40,000 16,000 40,000 16,000
VL18 Gỗ nhóm V m³ 0.0035 4,006,800 14,024 4,006,800 14,024
V29999 Vật liệu khác % 10 9,080 9,080
Nhân công 0.945 506,048 544,001
N1407 Nhân công 4,0/7 công 2.73 196,154 535,500 210,865 575,663
Máy thi công 0.945 41,777 41,777
M20 Máy khoan XY-1A ca 0.11 394,016 43,342 394,016 43,342
M9999 Máy khác % 2 867 867
Khoan xoay bơm rửa bằng ống mẫu
51 CC.31220 dưới nước, Đất đá cấp IV-VI, lỗ m
khoan 30 - 60m
Vật liệu 1 118,946 118,946
VL22 Mũi khoan hợp kim cái 0.148 125,000 18,500 125,000 18,500
VL5 Cần khoan m 0.038 265,000 10,070 265,000 10,070
VL11 Đầu nối cần bộ 0.0126 265,000 3,339 265,000 3,339
VL27 Ống chống m 0.06 420,000 25,200 420,000 25,200
VL12 Đầu nối ống chống cái 0.02 140,000 2,800 140,000 2,800
VL29 Ống mẫu đơn m 0.04 380,000 15,200 380,000 15,200
VL30 Ống mẫu kép cái 0.002 1,500,000 3,000 1,500,000 3,000
VL19 Hộp nhựa đựng mẫu cái 0.4 40,000 16,000 40,000 16,000
VL18 Gỗ nhóm V m³ 0.0035 4,006,800 14,024 4,006,800 14,024
V29999 Vật liệu khác % 10 10,813 10,813
Nhân công 0.945 722,925 777,144
N1407 Nhân công 4,0/7 công 3.9 196,154 765,000 210,865 822,375
Máy thi công 0.945 94,948 94,948
M20 Máy khoan XY-1A ca 0.25 394,016 98,504 394,016 98,504
M9999 Máy khác % 2 1,970 1,970
Bơm cấp nước phục vụ khoan độ
52 CC.21610 m
sâu <30m, đất đá cấp I-III
Vật liệu 1 3,523 3,523
VL31 Ống nước Ø50 m 0.04 80,071 3,203 80,071 3,203
V29999 Vật liệu khác % 10 320 320
Nhân công 1 137,308 147,606
N1407 Nhân công 4,0/7 công 0.7 196,154 137,308 210,865 147,606
Máy thi công 1 54,564 56,183
M36 Máy bơm 25CV ca 0.11 496,039 54,564 510,750 56,183
Bơm cấp nước phục vụ khoan độ
53 CC.21620 m
sâu <30m, đất đá cấp IV-VI
Vật liệu 1 3,523 3,523
VL31 Ống nước Ø50 m 0.04 80,071 3,203 80,071 3,203
V29999 Vật liệu khác % 10 320 320
Nhân công 1 186,346 200,322
N1407 Nhân công 4,0/7 công 0.95 196,154 186,346 210,865 200,322
Máy thi công 1 109,129 112,365
M36 Máy bơm 25CV ca 0.22 496,039 109,129 510,750 112,365
Bơm cấp nước phục vụ khoan độ
53 CC.21630 m
sâu <30m, đất đá cấp VII-VIII
TÊN CÔNG VIỆC / THÀNH PHẦN ĐƠN ĐỊNH CAM LÂM CAM RANH
STT MHĐG MSVT THÀNH THÀNH
HAO PHÍ VỊ MỨC ĐƠN GIÁ ĐƠN GIÁ
TIỀN TIỀN
Vật liệu 1 3,523 3,523
VL31 Ống nước Ø50 m 0.04 80,071 3,203 80,071 3,203
V29999 Vật liệu khác % 10 320 320
Nhân công 1 241,269 259,364
N1407 Nhân công 4,0/7 công 1.23 196,154 241,269 210,865 259,364
Máy thi công 1 178,574 183,870
M36 Máy bơm 25CV ca 0.36 496,039 178,574 510,750 183,870
54 CE.11410 Thí nghiệm SPT, Đất đá cấp I-III lần
Vật liệu 1 69,115 69,115
VL23 Mũi xuyên cắt cái 0.1 420,000 42,000 420,000 42,000
VL28 Ống mẫu Ống 0.04 280,000 11,200 280,000 11,200
VL5 Cần khoan m 0.02 265,000 5,300 265,000 5,300
VL19 Hộp nhựa đựng mẫu cái 0.04 40,000 1,600 40,000 1,600
V29999 Vật liệu khác % 15 9,015 9,015
Nhân công 1 215,769 231,952
N1407 Nhân công 4,0/7 công 1.1 196,154 215,769 210,865 231,952
Máy thi công 1 40,577 40,577
M20 Máy khoan XY-1A ca 0.1 394,016 39,402 394,016 39,402
M4 Bộ dụng cụ thí nghiệm SPT ca 0.1 11,750 1,175 11,750 1,175
55 CE.11420 Thí nghiệm SPT, Cấp IV-VI lần
Vật liệu 1 43,643 43,643
VL24 Mũi xuyên hình nón cái 0.04 430,000 17,200 430,000 17,200
VL28 Ống mẫu Ống 0.04 280,000 11,200 280,000 11,200
VL5 Cần khoan m 0.03 265,000 7,950 265,000 7,950
VL19 Hộp nhựa đựng mẫu cái 0.04 40,000 1,600 40,000 1,600
V29999 Vật liệu khác % 15 5,693 5,693
Nhân công 1 353,077 379,558
N1407 Nhân công 4,0/7 công 1.8 196,154 353,077 210,865 379,558
Máy thi công 1 60,865 60,865
M20 Máy khoan XY-1A ca 0.15 394,016 59,102 394,016 59,102
M4 Bộ dụng cụ thí nghiệm SPT ca 0.15 11,750 1,763 11,750 1,763
chỉ
56 DC.02004 Thành phần hạt của đất
tiêu
Vật liệu 1 45,341 45,341
VL1 Điện năng kwh 8.41 1,721 14,471 1,721 14,471
VL25 Nhiệt kế cái 0.005 85,000 425 85,000 425
VL26 Nước cất lít 2 12,000 24,000 12,000 24,000
VL20 Khay men cái 0.005 40,000 200 40,000 200
VL46 Amoni hydroxit (NH4OH) kg 0.1 21,230 2,123 21,230 2,123
V10.99
9
Vật liệu khác % 10 4,122 4,122
Nhân công 1 92,400 99,330
N2407 Nhân công bậc 4/7 công 0.42 220,000 92,400 236,500 99,330
Máy thi công 1 15,556 15,556
M2 Bếp chưng cất nước ca 0.063 7,095 447 7,095 447
M28 Tủ sấy ca 1 12,038 12,038 12,038 12,038
M18 Máy hút ẩm ca 0.01 9,900 99 9,900 99
M6 Cân kỹ thuật ca 0.313 7,128 2,231 7,128 2,231
M9999 Máy khác % 5 741 741
Khối lượng thể tích (dung trọng) chỉ
57 DC.02009
của đất tiêu
Vật liệu 1 407,563 407,563
VL1 Điện năng kwh 2.05 1,721 3,527 1,721 3,527
VL17 Dao vòng cái 4 100,000 400,000 100,000 400,000
V10.99
9
Vật liệu khác % 1 4,035 4,035
Nhân công 1 18,700 20,103
N2407 Nhân công bậc 4/7 công 0.085 220,000 18,700 236,500 20,103
Máy thi công 1 4,433 4,433
M28 Tủ sấy ca 0.25 12,038 3,010 12,038 3,010
M8 Cân thủy tĩnh ca 0.25 4,851 1,213 4,851 1,213
M9999 Máy khác % 5 211 211
TÊN CÔNG VIỆC / THÀNH PHẦN ĐƠN ĐỊNH CAM LÂM CAM RANH
STT MHĐG MSVT THÀNH THÀNH
HAO PHÍ VỊ MỨC ĐƠN GIÁ ĐƠN GIÁ
TIỀN TIỀN
chỉ
58 DC.02001 Khối lượng riêng của đất
tiêu
Vật liệu 1 42,276 42,276
VL1 Điện năng kwh 17.44 1,721 30,008 1,721 30,008
VL25 Nhiệt kế cái 0.005 85,000 425 85,000 425
VL26 Nước cất lít 0.5 12,000 6,000 12,000 6,000
VL20 Khay men cái 0.05 40,000 2,000 40,000 2,000
V10.99
9
Vật liệu khác % 10 3,843 3,843
Nhân công 1 167,200 179,740
N2407 Nhân công bậc 4/7 công 0.76 220,000 167,200 236,500 179,740
Máy thi công 1 27,349 27,349
M2 Bếp chưng cất nước ca 0.006 7,095 43 7,095 43
M28 Tủ sấy ca 2.125 12,038 25,581 12,038 25,581
M18 Máy hút ẩm ca 0.003 9,900 30 9,900 30
M6 Cân kỹ thuật ca 0.003 7,128 21 7,128 21
M11 Máy caragang (làm thí nghiệm chảy) ca 0.063 5,913 373 5,913 373
M9999 Máy khác % 5 1,302 1,302
chỉ
59 DC.02002 Độ ẩm tự nhiên của đất
tiêu
Vật liệu 1 15,873 15,873
VL1 Điện năng kwh 8.27 1,721 14,230 1,721 14,230
VL20 Khay men cái 0.005 40,000 200 40,000 200
V10.99
9
Vật liệu khác % 10 1,443 1,443
Nhân công 1 28,820 30,982
N2407 Nhân công bậc 4/7 công 0.131 220,000 28,820 236,500 30,982
Máy thi công 1 12,959 12,959
M28 Tủ sấy ca 1 12,038 12,038 12,038 12,038
M18 Máy hút ẩm ca 0.03 9,900 297 9,900 297
M6 Cân kỹ thuật ca 0.001 7,128 7 7,128 7
M9999 Máy khác % 5 617 617
chỉ
60 DC.02003 Giới hạn chảy, giới hạn dẻo của đất
tiêu
Vật liệu 1 15,930 15,930
VL1 Điện năng kwh 8.3 1,721 14,281 1,721 14,281
VL20 Khay men cái 0.005 40,000 200 40,000 200
V10.99
9
Vật liệu khác % 10 1,448 1,448
Nhân công 1 60,500 65,038
N2407 Nhân công bậc 4/7 công 0.275 220,000 60,500 236,500 65,038
Máy thi công 1 13,814 13,814
M28 Tủ sấy ca 1 12,038 12,038 12,038 12,038
M18 Máy hút ẩm ca 0.03 9,900 297 9,900 297
M6 Cân kỹ thuật ca 0.063 7,128 449 7,128 449
M11 Máy caragang (làm thí nghiệm chảy) ca 0.063 5,913 373 5,913 373
M9999 Máy khác % 5 658 658
Thí nghiệm nén lún (nén nhanh) chỉ
61 DC.02007
của đất tiêu
Vật liệu 1 4,763 4,763
VL1 Điện năng kwh 2.4 1,721 4,130 1,721 4,130
VL20 Khay men cái 0.005 40,000 200 40,000 200
V10.99
9
Vật liệu khác % 10 433 433
Nhân công 1 209,000 224,675
N2407 Nhân công bậc 4/7 công 0.95 220,000 209,000 236,500 224,675
Máy thi công 1 52,069 52,069
M6 Cân kỹ thuật ca 0.063 7,128 449 7,128 449
M23 Máy nén 1 trục ca 3 16,380 49,140 16,380 49,140
M9999 Máy khác % 5 2,479 2,479
chỉ
62 DC.02006 Thí nghiệm cắt phẳng của đất
tiêu
Vật liệu 1 440,315 440,315
VL1 Điện năng kwh 0.05 1,721 86 1,721 86
VL17 Dao vòng cái 4 100,000 400,000 100,000 400,000
TÊN CÔNG VIỆC / THÀNH PHẦN ĐƠN ĐỊNH CAM LÂM CAM RANH
STT MHĐG MSVT THÀNH THÀNH
HAO PHÍ VỊ MỨC ĐƠN GIÁ ĐƠN GIÁ
TIỀN TIỀN
VL20 Khay men cái 0.005 40,000 200 40,000 200
V10.99
9
Vật liệu khác % 10 40,029 40,029
Nhân công 1 22,000 23,650
N2407 Nhân công bậc 4/7 công 0.1 220,000 22,000 236,500 23,650
Máy thi công 1 1,556 1,556
M6 Cân kỹ thuật ca 0.063 7,128 449 7,128 449
M12 Máy cắt phẳng ca 0.063 16,400 1,033 16,400 1,033
M9999 Máy khác % 5 74 74
chỉ
63 DC.02008 Độ chặt tiêu chuẩn của đất
tiêu
Vật liệu 1 38,167 38,167
VL1 Điện năng kwh 11.07 1,721 19,048 1,721 19,048
VL25 Nhiệt kế cái 0.03 85,000 2,550 85,000 2,550
VL17 Dao vòng cái 0.031 100,000 3,100 100,000 3,100
VL20 Khay men cái 0.25 40,000 10,000 40,000 10,000
V10.99
9
Vật liệu khác % 10 3,470 3,470
Nhân công 1 330,000 354,750
N2407 Nhân công bậc 4/7 công 1.5 220,000 330,000 236,500 354,750
Máy thi công 1 17,296 17,296
M28 Tủ sấy ca 1.35 12,038 16,251 12,038 16,251
M6 Cân kỹ thuật ca 0.031 7,128 221 7,128 221
M9999 Máy khác % 5 824 824
Thí nghiệm nén 3 trục trong điều chỉ
63 DC.02012
kiện có nở hông tiêu
Vật liệu 1 44,347 44,347
VL1 Điện năng kwh 8.02 1,721 13,800 1,721 13,800
VL28 Ống lấy mẫu cái 0.08 280,000 22,400 280,000 22,400
VL20 Khay men cái 0.02 40,000 800 40,000 800
VL73 Cốc thủy tinh cao 25mm, D50mm cái 0.04 37,440 1,498 37,440 1,498
VL74 Phễu thủy tinh cái 0.04 50,000 2,000 50,000 2,000
V10.99
9
Vật liệu khác % 10 3,850 3,850
Nhân công 1 1,347,500 1,448,563
N2407 Nhân công bậc 4/7 công 6.125 220,000 1,347,500 236,500 1,448,563
Máy thi công 1 508,464 508,464
M7 Cân phân tích ca 2.8 10,989 30,769 10,989 30,769
M2 Máy chưng cất nước ca 1.6 7,095 11,352 7,095 11,352
M45 Máy nén 3 trục ca 0.75 618,982 464,237 618,982 464,237
M9999 Máy khác % 5 2,106 2,106
chỉ
64 DA.02013 Thí nghiệm cắt phẳng
tiêu
Vật liệu 1 86,678 86,678
VL25 Nhiệt kế cái 0.03 85,000 2,550 85,000 2,550
VL26 Nước cất lít 5 12,000 60,000 12,000 60,000
VL20 Khay men cái 0.5 40,000 20,000 40,000 20,000
V10.99
9
Vật liệu khác % 5 4,128 4,128
Nhân công 1 192,500 206,938
N2407 Nhân công bậc 4/7 công 0.875 220,000 192,500 236,500 206,938
Máy thi công 1 2,343 2,343
M6 Cân kỹ thuật ca 0.313 7,128 2,231 7,128 2,231
M9999 Máy khác % 5 112 112
65 DC.08001 Thí nghiệm mẫu đá mẫu
Vật liệu 1 58,984 58,984
VL10 Cối giã đá bộ 0.001 700,000 700 700,000 700
VL13 Đe ghè đá cái 0.005 150,000 750 150,000 750
VL20 Khay men cái 0.08 40,000 3,200 40,000 3,200
VL6 Chậu thủy tinh cái 0.02 40,320 806 40,320 806
VL3 Bình thủy tinh cái 0.03 20,880 626 20,880 626
VL4 Bình tỷ trọng cái 0.04 41,480 1,659 41,480 1,659
VL2 Bình hút ẩm cái 0.01 424,800 4,248 424,800 4,248
VL7 Chén sứ cái 0.04 7,200 288 7,200 288
VL32 Rây địa chất bộ 0.0013 2,200,000 2,860 2,200,000 2,860
TÊN CÔNG VIỆC / THÀNH PHẦN ĐƠN ĐỊNH CAM LÂM CAM RANH
STT MHĐG MSVT THÀNH THÀNH
HAO PHÍ VỊ MỨC ĐƠN GIÁ ĐƠN GIÁ
TIỀN TIỀN
VL1 Điện năng kwh 23.85 1,721 41,038 1,721 41,038
V10.99
9
Vật liệu khác % 5 2,809 2,809
Nhân công 1 1,474,000 1,584,550
N2407 Nhân công bậc 4/7 công 6.7 220,000 1,474,000 236,500 1,584,550
Máy thi công 1 294,189 297,928
M13 Máy cắt, mài mẫu vật liệu ca 0.8 60,452 48,362 60,452 48,362
M21 Máy khoan mẫu đá ca 0.6 58,793 35,276 58,793 35,276
M17 Máy ép mẫu đá ca 0.8 136,864 109,491 136,864 109,491
M27 Máy xác định modun ca 0.8 28,665 22,932 28,665 22,932
M7 Cân phân tích ca 1 10,989 10,989 10,989 10,989
M28 Tủ sấy ca 0.8 12,038 9,630 12,038 9,630
M1 Bếp cát ca 0.5 3,030 1,515 3,030 1,515
M19 Máy hút chân không ca 0.3 3,713 1,114 3,713 1,114
M2 Bếp chưng cất nước ca 0.4 7,095 2,838 7,095 2,838
M37 Máy bơm nước 0,75kW ca 0.3 173,475 52,042 185,936 55,781
chỉ
66 DC.01001 Độ PH của nước
tiêu
Vật liệu 1 63,595 63,595
VL1 Điện năng kwh 1 1,721 1,721 1,721 1,721
VL26 Nước cất lít 0.1 12,000 1,200 12,000 1,200
VL45 Giấy lọc hộp 0.1 12,000 1,200 12,000 1,200
VL38 Dung dịch chuẩn PH 4,0 lít 0.05 388,182 19,409 388,182 19,409
VL39 Dung dịch chuẩn PH 7,0 lít 0.05 388,182 19,409 388,182 19,409
VL37 Dung dịch chuẩn PH 10,0 lít 0.05 388,182 19,409 388,182 19,409
V10.99
9
Vật liệu khác % 2 1,247 1,247
Nhân công 1 51,480 55,341
N2407 Nhân công bậc 4/7 công 0.234 220,000 51,480 236,500 55,341
Máy thi công 1 1,143 1,143
M16 Máy đo pH ca 0.125 8,708 1,089 8,708 1,089
M9999 Máy khác % 5 54 54
chỉ
67 DC.01002 Lượng muối hòa tan trong nước
tiêu
Vật liệu 1 23,825 23,825
VL1 Điện năng kwh 12.18 1,721 20,958 1,721 20,958
VL26 Nước cất lít 0.1 12,000 1,200 12,000 1,200
VL45 Giấy lọc hộp 0.1 12,000 1,200 12,000 1,200
V10.99
9
Vật liệu khác % 2 467 467
Nhân công 1 123,860 133,150
N2407 Nhân công bậc 4/7 công 0.563 220,000 123,860 236,500 133,150
Máy thi công 1 22,731 22,731
M3 Bếp điện ca 0.75 2,357 1,768 2,357 1,768
M7 Cân phân tích ca 0.038 10,989 418 10,989 418
M28 Tủ sấy ca 1 12,038 12,038 12,038 12,038
M18 Máy hút ẩm ca 0.75 9,900 7,425 9,900 7,425
M9999 Máy khác % 5 1,082 1,082
chỉ
68 DC.01011 Hàm lượng hữu cơ trong nước
tiêu
Vật liệu 1 26,632 26,632
VL1 Điện năng kwh 8.2 1,721 14,109 1,721 14,109
VL26 Nước cất lít 1 12,000 12,000 12,000 12,000
V10.99
9
Vật liệu khác % 2 522 522
Nhân công 1 110,000 118,250
N2407 Nhân công bậc 4/7 công 0.5 220,000 110,000 236,500 118,250
Máy thi công 1 12,654 12,654
M3 Bếp điện ca 0.001 2,357 2 2,357 2
M7 Cân phân tích ca 0.001 10,989 11 10,989 11
M28 Tủ sấy ca 1 12,038 12,038 12,038 12,038
M9999 Máy khác % 5 603 603
Thí nghiệm khối lượng riêng của đá chỉ
72 DA.03001
dăm tiêu
Vật liệu 1 30,106 30,106
TÊN CÔNG VIỆC / THÀNH PHẦN ĐƠN ĐỊNH CAM LÂM CAM RANH
STT MHĐG MSVT THÀNH THÀNH
HAO PHÍ VỊ MỨC ĐƠN GIÁ ĐƠN GIÁ
TIỀN TIỀN
VL1 Điện năng kwh 14.92 1,721 25,672 1,721 25,672
VL26 Nước cất lít 0.25 12,000 3,000 12,000 3,000
V10.99
9
Vật liệu khác % 5 1,434 1,434
Nhân công 1 83,600 89,870
N2407 Nhân công bậc 4/7 công 0.38 220,000 83,600 236,500 89,870
Máy thi công 1 23,237 23,237
M28 Tủ sấy ca 1.82 12,038 21,909 12,038 21,909
M6 Cân kỹ thuật ca 0.031 7,128 221 7,128 221
M9999 Máy khác % 5 1,107 1,107
Thí nghiệm khối lượng thể tích chỉ
73 DA.03002
(dung trọng) của đá dăm tiêu
Vật liệu 1 26,956 26,956
VL1 Điện năng kwh 14.92 1,721 25,672 1,721 25,672
V10.99
9
Vật liệu khác % 5 1,284 1,284
Nhân công 1 55,000 59,125
N2407 Nhân công bậc 4/7 công 0.25 220,000 55,000 236,500 59,125
Máy thi công 1 23,395 23,395
M28 Tủ sấy ca 1.82 12,038 21,909 12,038 21,909
M6 Cân kỹ thuật ca 0.031 7,128 221 7,128 221
M8 Cân thủy tĩnh ca 0.031 4,851 150 4,851 150
M9999 Máy khác % 5 1,114 1,114
Thí nghiệm thành phần hạt của đá chỉ
91 DA.03005
dăm (sỏi) tiêu
Vật liệu 1 40,452 40,452
VL1 Điện năng kwh 22.39 1,721 38,525 1,721 38,525
V10.99
9
Vật liệu khác % 5 1,926 1,926
Nhân công 1 143,000 153,725
N2407 Nhân công bậc 4/7 công 0.65 220,000 143,000 236,500 153,725
Máy thi công 1 34,739 34,739
M28 Tủ sấy ca 2.73 12,038 32,864 12,038 32,864
M6 Cân kỹ thuật ca 0.031 7,128 221 7,128 221
M9999 Máy khác % 5 1,654 1,654
Thí nghiệm hàm lượng bụi sét bẩn chỉ
92 DA.03006
trong đá dăm (sỏi) tiêu
Vật liệu 1 40,885 40,885
VL1 Điện năng kwh 22.63 1,721 38,938 1,721 38,938
V10.99
9
Vật liệu khác % 5 1,947 1,947
Nhân công 1 26,400 28,380
N2407 Nhân công bậc 4/7 công 0.12 220,000 26,400 236,500 28,380
Máy thi công 1 35,118 35,118
M28 Tủ sấy ca 2.76 12,038 33,225 12,038 33,225
M6 Cân kỹ thuật ca 0.031 7,128 221 7,128 221
M9999 Máy khác % 5 1,672 1,672
Thí nghiệm hàm lượng thoi dẹt chỉ
93 DA.03007
trong đá dăm (sỏi) tiêu
Vật liệu 1 14,815 14,815
VL1 Điện năng kwh 8.2 1,721 14,109 1,721 14,109
V10.99
9
Vật liệu khác % 5 705 705
Nhân công 1 129,800 139,535
N2407 Nhân công bậc 4/7 công 0.59 220,000 129,800 236,500 139,535
Máy thi công 1 12,872 12,872
M28 Tủ sấy ca 1 12,038 12,038 12,038 12,038
M6 Cân kỹ thuật ca 0.031 7,128 221 7,128 221
M9999 Máy khác % 5 613 613
Thí nghiệm hàm lượng hạt mềm
chỉ
94 DA.03008 yếu và hạt bị phong hóa trong đá
tiêu
dăm (sỏi)
Vật liệu 1 40,885 40,885
VL1 Điện năng kwh 22.63 1,721 38,938 1,721 38,938
V10.99
9
Vật liệu khác % 5 1,947 1,947
Nhân công 1 92,400 99,330
TÊN CÔNG VIỆC / THÀNH PHẦN ĐƠN ĐỊNH CAM LÂM CAM RANH
STT MHĐG MSVT THÀNH THÀNH
HAO PHÍ VỊ MỨC ĐƠN GIÁ ĐƠN GIÁ
TIỀN TIỀN
N2407 Nhân công bậc 4/7 công 0.42 220,000 92,400 236,500 99,330
Máy thi công 1 35,118 35,118
M28 Tủ sấy ca 2.76 12,038 33,225 12,038 33,225
M6 Cân kỹ thuật ca 0.031 7,128 221 7,128 221
M9999 Máy khác % 5 1,672 1,672
Thí nghiệm cường độ đá gốc của đá chỉ
69 DA.03012
nguyên khai tiêu
Vật liệu 1 22,909 22,909
VL1 Điện năng kwh 12.68 1,721 21,818 1,721 21,818
V10.99
9
Vật liệu khác % 5 1,091 1,091
Nhân công 1 275,000 295,625
N2407 Nhân công bậc 4/7 công 1.25 220,000 275,000 236,500 295,625
Máy thi công 1 153,691 159,017
M21 Máy khoan mẫu đá ca 0.813 58,793 47,799 58,793 47,799
M38 Máy cắt bê tông 7,5kW ca 0.407 237,358 96,605 249,819 101,676
M24 Máy nén thủy lực 50 tấn ca 0.063 31,256 1,969 31,256 1,969
M9999 Máy khác % 5 7,319 7,572
Thí nghiệm độ nén dập của đá dăm chỉ
95 DA.03014
(sỏi) trong xilanh tiêu
Vật liệu 1 39,548 39,548
VL1 Điện năng kwh 21.89 1,721 37,665 1,721 37,665
V10.99
9
Vật liệu khác % 5 1,883 1,883
Nhân công 1 107,800 115,885
N2407 Nhân công bậc 4/7 công 0.49 220,000 107,800 236,500 115,885
Máy thi công 1 36,048 36,048
M28 Tủ sấy ca 2.67 12,038 32,141 12,038 32,141
M6 Cân kỹ thuật ca 0.031 7,128 221 7,128 221
M24 Máy nén thủy lực 50 tấn ca 0.063 31,256 1,969 31,256 1,969
M9999 Máy khác % 5 1,717 1,717
Thí nghiệm độ mài mòn LA của đá chỉ
70 DA.03015
dăm tiêu
Vật liệu 1 53,658 53,658
VL1 Điện năng kwh 29.7 1,721 51,103 1,721 51,103
V10.99
9
Vật liệu khác % 5 2,555 2,555
Nhân công 1 323,400 347,655
N2407 Nhân công bậc 4/7 công 1.47 220,000 323,400 236,500 347,655
Máy thi công 1 45,420 45,420
M28 Tủ sấy ca 2.415 12,038 29,072 12,038 29,072
M6 Cân kỹ thuật ca 0.063 7,128 449 7,128 449
M22 Máy mài thử độ mài mòn ca 1.375 9,990 13,736 9,990 13,736
M9999 Máy khác % 5 2,163 2,163
Thí nghiệm hàm lượng tạp chất hữu chỉ
70 DA.03016
cơ của đá dăm tiêu
Vật liệu 1 13,364 13,364
VL50 Điện năng kwh 0.4 31,818 12,727 31,818 12,727
V10.99
9
Vật liệu khác % 5 636 636
Nhân công 1 143,000 153,725
N2407 Nhân công bậc 4/7 công 0.65 220,000 143,000 236,500 153,725
Máy thi công 1 472 472
M6 Cân kỹ thuật ca 0.063 7,128 449 7,128 449
M9999 Máy khác % 5 22 22
chỉ
96 DA.03018 Thí nghiệm độ rỗng giữa các hạt đá
tiêu
Vật liệu 1 20,452 20,452
VL1 Điện năng kwh 11.32 1,721 19,478 1,721 19,478
V10.99
9
Vật liệu khác % 5 974 974
Nhân công 1 143,000 153,725
N2407 Nhân công bậc 4/7 công 0.65 220,000 143,000 236,500 153,725
Máy thi công 1 17,601 17,601
M28 Tủ sấy ca 1.38 12,038 16,612 12,038 16,612
M8 Cân thủy tĩnh ca 0.031 4,851 150 4,851 150
TÊN CÔNG VIỆC / THÀNH PHẦN ĐƠN ĐỊNH CAM LÂM CAM RANH
STT MHĐG MSVT THÀNH THÀNH
HAO PHÍ VỊ MỨC ĐƠN GIÁ ĐƠN GIÁ
TIỀN TIỀN
M9999 Máy khác % 5 838 838
Thành phần hạt và mô đun độ lớn chỉ
74 DA.02003
của cát tiêu
Vật liệu 1 36,441 36,441
VL1 Điện năng kwh 20.17 1,721 34,706 1,721 34,706
V10.99
9
Vật liệu khác % 5 1,735 1,735
Nhân công 1 163,680 175,956
N2407 Nhân công bậc 4/7 công 0.744 220,000 163,680 236,500 175,956
Máy thi công 1 31,326 31,326
M6 Cân kỹ thuật ca 0.031 7,128 221 7,128 221
M28 Tủ sấy ca 2.46 12,038 29,613 12,038 29,613
M9999 Máy khác % 5 1,492 1,492
Khối lượng thể tích xốp của vật liệu chỉ
75 DA.02002
cát tiêu
Vật liệu 1 22,674 22,674
VL1 Điện năng kwh 12.55 1,721 21,594 1,721 21,594
V10.99
9
Vật liệu khác % 5 1,080 1,080
Nhân công 1 57,860 62,200
N2407 Nhân công bậc 4/7 công 0.263 220,000 57,860 236,500 62,200
Máy thi công 1 19,571 19,571
M6 Cân kỹ thuật ca 0.031 7,128 221 7,128 221
M28 Tủ sấy ca 1.53 12,038 18,418 12,038 18,418
M9999 Máy khác % 5 932 932
chỉ
75 DA.02001 Khối lượng riêng của vật liệu cát
tiêu
Vật liệu 1 22,674 22,674
VL1 Điện năng kwh 12.55 1,721 21,594 1,721 21,594
V10.99
9
Vật liệu khác % 5 1,080 1,080
Nhân công 1 67,320 72,369
N2407 Nhân công bậc 4/7 công 0.306 220,000 67,320 236,500 72,369
Máy thi công 1 19,571 19,571
M6 Cân kỹ thuật ca 0.031 7,128 221 7,128 221
M28 Tủ sấy ca 1.53 12,038 18,418 12,038 18,418
M9999 Máy khác % 5 932 932
Hàm lượng Tạp chất hữu cơ của cát chỉ
76 DA.02006
(PP so màu) tiêu
Vật liệu 1 13,364 13,364
VL50 Natri hydroxit (NaOH) kg kg 0.4 31,818 12,727 31,818 12,727
V10.99
9
Vật liệu khác % 5 636 636
Nhân công 1 96,360 103,587
N2407 Nhân công bậc 4/7 công 0.438 220,000 96,360 236,500 103,587
Máy thi công 1 232 232
M6 Cân kỹ thuật ca 0.031 7,128 221 7,128 221
M9999 Máy khác % 5 11 11
chỉ
77 DA.02008 Hàm lượng sét cục của cát
tiêu
Vật liệu 1 21,502 21,502
VL1 Điện năng kwh 8.2 1,721 14,109 1,721 14,109
VL46 Amoni hydroxit (NH4OH) kg 0.3 21,230 6,369 21,230 6,369
V10.99
9
Vật liệu khác % 5 1,024 1,024
Nhân công 1 48,180 51,794
N2407 Nhân công bậc 4/7 công 0.219 220,000 48,180 236,500 51,794
Máy thi công 1 12,872 12,872
M28 Tủ sấy ca 1 12,038 12,038 12,038 12,038
M6 Cân kỹ thuật ca 0.031 7,128 221 7,128 221
M9999 Máy khác % 5 613 613
chỉ
78 DA.02004 Hàm lượng bụi, bùn, sét bẩn của cát
tiêu
Vật liệu 1 22,674 22,674
VL1 Điện năng kwh 12.55 1,721 21,594 1,721 21,594
V10.99
9
Vật liệu khác % 5 1,080 1,080
TÊN CÔNG VIỆC / THÀNH PHẦN ĐƠN ĐỊNH CAM LÂM CAM RANH
STT MHĐG MSVT THÀNH THÀNH
HAO PHÍ VỊ MỨC ĐƠN GIÁ ĐƠN GIÁ
TIỀN TIỀN
Nhân công 1 154,000 165,550
N2407 Nhân công bậc 4/7 công 0.7 220,000 154,000 236,500 165,550
Máy thi công 1 19,571 19,571
M6 Cân kỹ thuật ca 0.031 7,128 221 7,128 221
M28 Tủ sấy ca 1.53 12,038 18,418 12,038 18,418
M9999 Máy khác % 5 932 932
Thí nghiệm xác định hệ số thấm của chỉ
79 DC.04001
đất tiêu
Vật liệu 1 27,318 27,318
VL1 Điện năng kwh 2.09 1,721 3,596 1,721 3,596
VL6 Chậu thủy tinh cái 0.05 40,320 2,016 40,320 2,016
VL20 Khay men cái 0.025 40,000 1,000 40,000 1,000
VL78 Đĩa sắt tráng men cái 0.05 12,000 600 12,000 600
VL73 Cốc thủy tinh cao 25mm, D50mm cái 0.05 37,440 1,872 37,440 1,872
VL75 Ống đong thủy tinh 1000ml cái 0.15 80,000 12,000 80,000 12,000
VL17 Dao vòng thấm cái 0.015 100,000 1,500 100,000 1,500
VL74 Phễu thủy tinh cái 0.045 50,000 2,250 50,000 2,250
V10.99
9
Vật liệu khác % 10 2,483 2,483
Nhân công 1 144,320 155,144
N2407 Nhân công bậc 4/7 công 0.656 220,000 144,320 236,500 155,144
Máy thi công 1 11,080 11,080
M2 Máy chưng cất nước ca 0.094 7,095 667 7,095 667
M49 Máy xác định hệ số thấm ca 0.081 72,007 5,833 72,007 5,833
M28 Tủ sấy ca 0.188 12,038 2,263 12,038 2,263
M6 Cân kỹ thuật ca 0.225 7,128 1,604 7,128 1,604
M19 Máy hút chân không ca 0.05 3,713 186 3,713 186
M9999 Máy khác % 5 528 528
Thí nghiệm đầm nén tiêu chuẩn chỉ
79 DC.05004
(phương pháp II-D) tiêu
Vật liệu 1 63,125 63,125
VL9 Cối chế bị lớn KT 152,4x116,43mm bộ 0.075 700,000 52,500 700,000 52,500
VL1 Điện năng kwh 2.84 1,721 4,887 1,721 4,887
V10.99
9
Vật liệu khác % 10 5,739 5,739
Nhân công 1 319,000 342,925
N2407 Nhân công bậc 4/7 công 1.45 220,000 319,000 236,500 342,925
Máy thi công 1 11,511 11,511
M15 Máy đầm tiêu chuẩn ca 0.131 6,188 811 6,188 811
M9 Kích tháo mẫu ca 0.094 6,868 646 6,868 646
M7 Cân phân tích ca 0.338 10,989 3,714 10,989 3,714
M6 Cân kỹ thuật ca 0.338 7,128 2,409 7,128 2,409
M28 Tủ sấy ca 0.281 12,038 3,383 12,038 3,383
M9999 Máy khác % 5 548 548
chỉ
80 DC.06001 Thí nghiệm CBR
tiêu
Vật liệu 1 68,131 68,131
VL9 Cối chế bị lớn KT 152,4x116,43mm bộ 0.005 700,000 3,500 700,000 3,500
VL33 Rây địa chất công trình bộ 0.003 2,200,000 6,600 2,200,000 6,600
VL2 Bình hút ẩm cái 0.03 424,800 12,744 424,800 12,744
VL1 Điện năng kwh 22.72 1,721 39,093 1,721 39,093
V10.99
9
Vật liệu khác % 10 6,194 6,194
Nhân công 1 4,620,000 4,966,500
N2407 Nhân công bậc 4/7 công 21 220,000 4,620,000 236,500 4,966,500
Máy thi công 1 84,778 84,778
M14 Máy đầm ca 0.7 6,188 4,332 6,188 4,332
M19 Máy hút chân không ca 1.2 3,713 4,456 3,713 4,456
M10 Máy CBR ca 0.3 65,800 19,740 65,800 19,740
M7 Cân phân tích ca 1.8 10,989 19,780 10,989 19,780
M28 Tủ sấy ca 1.8 12,038 21,668 12,038 21,668
M2 Bếp chưng cất nước ca 1 7,095 7,095 7,095 7,095
M9999 Máy khác % 10 7,707 7,707
TÊN CÔNG VIỆC / THÀNH PHẦN ĐƠN ĐỊNH CAM LÂM CAM RANH
STT MHĐG MSVT THÀNH THÀNH
HAO PHÍ VỊ MỨC ĐƠN GIÁ ĐƠN GIÁ
TIỀN TIỀN
Thí nghiệm độ bám dính với đá của chỉ
71 DA.25005
nhựa đường tiêu
Vật liệu 1 3,180 3,180
VL1 Điện năng kwh 1.72 1,721 2,960 1,721 2,960
VL55 Dầu hỏa (lít) lít 0.01 15,836 158 15,836 158
V10.99
9
Vật liệu khác % 2 62 62
Nhân công 1 298,320 320,694
N2407 Nhân công bậc 4/7 công 1.356 220,000 298,320 236,500 320,694
Máy thi công 1 4,403 4,403
M3 Bếp điện ca 0.063 2,357 148 2,357 148
M28 Tủ sấy ca 0.188 12,038 2,263 12,038 2,263
M6 Cân kỹ thuật ca 0.25 7,128 1,782 7,128 1,782
M9999 Máy khác % 5 210 210
chỉ
81 DA.25004 Bitum - Thí nghiệm độ kim lún
tiêu
Vật liệu 1 267,794 267,794
VL1 Điện năng kwh 47.88 1,721 82,385 1,721 82,385
VL55 Dầu hỏa (lít) lít 0.01 15,836 158 15,836 158
VL47 Đầu đo cái 12 15,000 180,000 15,000 180,000
V10.99
9
Vật liệu khác % 2 5,251 5,251
Nhân công 1 187,000 201,025
N2407 Nhân công bậc 4/7 công 0.85 220,000 187,000 236,500 201,025
Máy thi công 1 73,298 73,298
M3 Bếp điện ca 0.25 2,357 589 2,357 589
M28 Tủ sấy ca 5.75 12,038 69,219 12,038 69,219
M9999 Máy khác % 5 3,490 3,490
Bitum - Thí nghiệm nhiệt độ hóa chỉ
82 DA.25002
mềm tiêu
Vật liệu 1 14,974 14,974
VL1 Điện năng kwh 3.5 1,721 6,022 1,721 6,022
VL55 Dầu hỏa (lít) lít 0.01 15,836 158 15,836 158
VL48 Glyxerin (C3H8O3) lít 0.5 14,000 7,000 14,000 7,000
VL49 Mỡ Vadơlin kg 0.1 15,000 1,500 15,000 1,500
V10.99
9
Vật liệu khác % 2 294 294
Nhân công 1 240,680 258,731
N2407 Nhân công bậc 4/7 công 1.094 220,000 240,680 236,500 258,731
Máy thi công 1 7,772 7,772
M3 Bếp điện ca 0.375 2,357 884 2,357 884
M29 Máy đo độ dãn dài bitum ca 0.125 52,143 6,518 52,143 6,518
M9999 Máy khác % 5 370 370
chỉ
83 DA.25010 Bitum - Thí nghiệm độ nhớt
tiêu
Vật liệu 1 1,112 1,112
VL56 Xăng lít 0.06 18,173 1,090 18,173 1,090
V10.99
9
Vật liệu khác % 2 22 22
Nhân công 1 385,000 413,875
N2407 Nhân công bậc 4/7 công 1.75 220,000 385,000 236,500 413,875
Máy thi công 1 9,347 9,347
M30 Tenxômét ca 1.2 7,418 8,902 7,418 8,902
M9999 Máy khác % 5 445 445
chỉ
84 DA.25001 Bitum - Thí nghiệm độ kéo dài
tiêu
Vật liệu 1 8,385 8,385
VL1 Điện năng kwh 3 1,721 5,162 1,721 5,162
VL55 Dầu hỏa (lít) lít 0.01 15,836 158 15,836 158
VL48 Glyxerin (C3H8O3) lít 0.1 14,000 1,400 14,000 1,400
VL49 Mỡ Vadơlin kg 0.1 15,000 1,500 15,000 1,500
V10.99
9
Vật liệu khác % 2 164 164
Nhân công 1 221,320 237,919
N2407 Nhân công bậc 4/7 công 1.006 220,000 221,320 236,500 237,919
Máy thi công 1 14,306 14,306
TÊN CÔNG VIỆC / THÀNH PHẦN ĐƠN ĐỊNH CAM LÂM CAM RANH
STT MHĐG MSVT THÀNH THÀNH
HAO PHÍ VỊ MỨC ĐƠN GIÁ ĐƠN GIÁ
TIỀN TIỀN
M3 Bếp điện ca 0.25 2,357 589 2,357 589
M29 Máy đo độ dãn dài bitum ca 0.25 52,143 13,036 52,143 13,036
M9999 Máy khác % 5 681 681
Bitum - Thí nghiệm hàm lượng chỉ
85 DA.25015
paraphin tiêu
Vật liệu 1 266,298 266,298
VL1 Điện năng bộ 5.08 1,721 8,741 1,721 8,741
VL26 Nước cất lít 0.18 12,000 2,160 12,000 2,160
VL42 Etoxyetan kg 0.2 20,000 4,000 20,000 4,000
VL43 Etanol nguyên chất kg 0.5 125,000 62,500 125,000 62,500
VL44 Etanol cấp kỹ thuật kg 0.5 107,432 53,716 107,432 53,716
VL40 Axeton lít 1 121,000 121,000 121,000 121,000
VL41 Cacbon dioxit kg 0.1 15,000 1,500 15,000 1,500
V10.99
9
Vật liệu khác % 5 12,681 12,681
Nhân công 1 561,538 603,654
KS308 Kỹ sư 3,0/8 công 1.5 227,692 341,538 244,769 367,154
N2407 Nhân công bậc 4/7 công 1 220,000 220,000 236,500 236,500
Máy thi công 1 1,769 1,769
M7 Cân phân tích ca 0.01 10,989 110 10,989 110
M28 Tủ sấy ca 0.1 12,038 1,204 12,038 1,204
M19 Máy hút chân không ca 0.1 3,713 371 3,713 371
M9999 Máy khác % 5 84 84
chỉ
86 DA.25003 Bitum - Thí nghiệm nhiệt độ bắt lửa
tiêu
Vật liệu 1 2,733 2,927
VL1 Điện năng kwh 0.18 1,721 310 1,721 310
VL55 Dầu hỏa (lít) lít 0.01 15,836 158 15,836 158
VL57 Cát vàng lít 0.01 221,159 2,212 240,127 2,401
V10.99
9
Vật liệu khác % 2 54 57
Nhân công 1 288,860 310,525
N2407 Nhân công bậc 4/7 công 1.313 220,000 288,860 236,500 310,525
Máy thi công 1 156 156
M3 Bếp điện ca 0.063 2,357 148 2,357 148
M9999 Máy khác % 5 7 7
Bitum - Thí nghiệm hàm lượng hòa chỉ
87 DA.25009
tan trong Benzen tiêu
Vật liệu 1 156,297 156,297
VL1 Điện năng kwh 10.48 1,721 18,032 1,721 18,032
VL51 Trichcloroethylene (C2HCl3) lít 0.83 160,000 132,800 160,000 132,800
VL26 Nước cất lít 0.1 12,000 1,200 12,000 1,200
VL45 Giấy lọc hộp 0.1 12,000 1,200 12,000 1,200
V10.99
9
Vật liệu khác % 2 3,065 3,065
Nhân công 1 231,000 248,325
N2407 Nhân công bậc 4/7 công 1.05 220,000 231,000 236,500 248,325
Máy thi công 1 20,961 20,961
M3 Bếp điện ca 0.75 2,357 1,768 2,357 1,768
M28 Tủ sấy ca 0.86 12,038 10,353 12,038 10,353
M7 Cân phân tích ca 0.038 10,989 418 10,989 418
M18 Máy hút ẩm ca 0.75 9,900 7,425 9,900 7,425
M9999 Máy khác % 5 998 998
Bitum - Thí nghiệm khối lượng chỉ
88 DA.25006
riêng tiêu
Vật liệu 1 32,885 32,885
VL1 Điện năng kwh 1.21 1,721 2,082 1,721 2,082
VL55 Dầu hỏa lít 0.01 15,836 158 15,836 158
VL26 Nước cất lít 2.5 12,000 30,000 12,000 30,000
V10.99
9
Vật liệu khác % 2 645 645
Nhân công 1 431,200 463,540
N2407 Nhân công bậc 4/7 công 1.96 220,000 431,200 236,500 463,540
Máy thi công 1 5,478 5,478
M3 Bếp điện ca 0.063 2,357 148 2,357 148
TÊN CÔNG VIỆC / THÀNH PHẦN ĐƠN ĐỊNH CAM LÂM CAM RANH
STT MHĐG MSVT THÀNH THÀNH
HAO PHÍ VỊ MỨC ĐƠN GIÁ ĐƠN GIÁ
TIỀN TIỀN
M28 Tủ sấy ca 0.125 12,038 1,505 12,038 1,505
M6 Cân kỹ thuật ca 0.5 7,128 3,564 7,128 3,564
M9999 Máy khác % 5 261 261
Bitum - Thí nghiệm Lượng tổn thất chỉ
89 DA.25007
sau khi đốt ở 163 độ C trong 5 giờ tiêu
Vật liệu 1 18,429 18,429
VL1 Điện năng kwh 2.18 1,721 3,751 1,721 3,751
VL55 Dầu hỏa lít 0.02 15,836 317 15,836 317
VL48 Glyxerin (C3H8O3) lít 1 14,000 14,000 14,000 14,000
V10.99
9
Vật liệu khác % 2 361 361
Nhân công 1 211,200 227,040
N2407 Nhân công bậc 4/7 công 0.96 220,000 211,200 236,500 227,040
Máy thi công 1 2,230 2,230
M3 Bếp điện ca 0.75 2,357 1,768 2,357 1,768
M6 Cân kỹ thuật ca 0.05 7,128 356 7,128 356
M9999 Máy khác % 5 106 106
Bitum - Thí nghiệm tỷ lệ độ kim lún
chỉ
90 DA.25008 sau khi đun nóng ở 163 độ C trong 5
tiêu
giờ với độ kim lún 250 độ C
Vật liệu 1 58,918 58,918
VL1 Điện năng kwh 31.67 1,721 54,493 1,721 54,493
VL49 Mỡ Vadơlin lít 0.2 15,000 3,000 15,000 3,000
VL52 Axit Silicic (H2SiO3) lít 0.02 13,500 270 13,500 270
V10.99
9
Vật liệu khác % 2 1,155 1,155
Nhân công 1 134,860 144,975
N2407 Nhân công bậc 4/7 công 0.613 220,000 134,860 236,500 144,975
Máy thi công 1 47,739 47,739
M28 Tủ sấy ca 0.983 12,038 11,833 12,038 11,833
M7 Cân phân tích ca 0.125 10,989 1,374 10,989 1,374
M31 Lò nung ca 1.935 13,640 26,393 13,640 26,393
M32 Kẹp niken ca 0.75 7,821 5,866 7,821 5,866
M9999 Máy khác % 5 2,273 2,273
Thí nghiệm thành phần hạt bột chỉ
97 DA.29001
khoáng tiêu
Vật liệu 1 35,274 35,274
VL1 Điện năng kwh 6.15 1,721 10,582 1,721 10,582
VL26 Nước cất lít 2 12,000 24,000 12,000 24,000
V10.99
9
Vật liệu khác % 2 692 692
Nhân công 1 554,400 595,980
N2407 Nhân công bậc 4/7 công 2.52 220,000 554,400 236,500 595,980
Máy thi công 1 16,500 16,500
M28 Tủ sấy ca 0.75 12,038 9,029 12,038 9,029
M6 Cân kỹ thuật ca 0.938 7,128 6,686 7,128 6,686
M9999 Máy khác % 5 786 786
Thí nghiệm hàm lượng nước trong chỉ
98 DA.29003
bột khoáng tiêu
Vật liệu 1 17,989 17,989
VL1 Điện năng kwh 10.25 1,721 17,637 1,721 17,637
V10.99
9
Vật liệu khác % 2 353 353
Nhân công 1 827,860 889,950
N2407 Nhân công bậc 4/7 công 3.763 220,000 827,860 236,500 889,950
Máy thi công 1 16,271 16,271
M28 Tủ sấy ca 1.25 12,038 15,048 12,038 15,048
M6 Cân kỹ thuật ca 0.063 7,128 449 7,128 449
M9999 Máy khác % 5 775 775
chỉ
99 DA.28001 Trọng lượng riêng của bê tông nhựa
tiêu
Vật liệu 1 527 527
VL1 Điện năng kwh 0.3 1,721 516 1,721 516
V10.99
9
Vật liệu khác % 2 10 10
Nhân công 1 323,400 347,655
TÊN CÔNG VIỆC / THÀNH PHẦN ĐƠN ĐỊNH CAM LÂM CAM RANH
STT MHĐG MSVT THÀNH THÀNH
HAO PHÍ VỊ MỨC ĐƠN GIÁ ĐƠN GIÁ
TIỀN TIỀN
N2407 Nhân công bậc 4/7 công 1.47 220,000 323,400 236,500 347,655
Máy thi công 1 1,694 1,694
M19 Máy hút chân không ca 0.375 3,713 1,392 3,713 1,392
M6 Cân kỹ thuật ca 0.031 7,128 221 7,128 221
M9999 Máy khác % 5 81 81
Trọng lượng riêng của các phối liệu chỉ
100 DA.28002
trong bê tông nhựa tiêu
Vật liệu 1 154,642 154,642
VL1 Điện năng kwh 65.52 1,721 112,737 1,721 112,737
VL55 Dầu hỏa lít 2 15,836 31,673 15,836 31,673
VL26 Nước cất lít 0.6 12,000 7,200 12,000 7,200
V10.99
9
Vật liệu khác % 2 3,032 3,032
Nhân công 1 30,800 33,110
N2407 Nhân công bậc 4/7 công 0.14 220,000 30,800 236,500 33,110
Máy thi công 1 114,238 114,238
M33 Máy nghiền bi sứ LE1 ca 5.46 7,848 42,850 7,848 42,850
M28 Tủ sấy ca 5.46 12,038 65,727 12,038 65,727
M6 Cân kỹ thuật ca 0.031 7,128 221 7,128 221
M9999 Máy khác % 5 5,440 5,440
Độ ổn định, chỉ số dẻo, độ cứng quy chỉ
101 DA.28007
ước của bê tông nhựa tiêu
Vật liệu 1 36,856 36,856
VL1 Điện năng kwh 21 1,721 36,134 1,721 36,134
V10.99
9
Vật liệu khác % 2 723 723
Nhân công 1 404,360 434,687
N2407 Nhân công bậc 4/7 công 1.838 220,000 404,360 236,500 434,687
Máy thi công 1 71,332 71,332
M34 Máy nén Marshall ca 0.313 217,046 67,935 217,046 67,935
M9999 Máy khác % 5 3,397 3,397
Độ rỗng của cốt liệu và độ rỗng dư
DA.28000 chỉ
102 bê tông nhựa ở trạng thái đầm chặt
vd tiêu
(Vận dụng DA.28003 ĐM 1780)
Vật liệu 1 86,349 86,349
VL1 Điện năng kwh 49.2 1,721 84,656 1,721 84,656
V10.99
9
Vật liệu khác % 0 1,693 1,693
Nhân công 1 123,750 133,031
N2407 Nhân công bậc 4/7 công 0.563 220,000 123,750 236,500 133,031
Máy thi công 1 72,228 72,228
M28 Tủ sấy ca 6 12,038 72,228 12,038 72,228
M9999 Máy khác % 0
chỉ
103 DA.28010 Thí nghiệm Độ sâu vệt hằn bánh xe
tiêu
Vật liệu 1 132,765 132,765
VL1 Điện năng kwh 3 1,721 5,162 1,721 5,162
VL54 Dầu công nghiệp 20 lít 5 25,000 125,000 25,000 125,000
V10.99
9
Vật liệu khác % 2 2,603 2,603
Nhân công 1 1,335,385 1,435,538
KS308 Kỹ sư 3,0/8 công 2 227,692 455,385 244,769 489,538
N2407 Nhân công bậc 4/7 công 4 220,000 880,000 236,500 946,000
Máy thi công 1 4,257,162 4,257,162
M41 Thiết bị Wheel tracking ca 2.26 1,794,000 4,054,440 1,794,000 4,054,440
M9999 Máy khác % 5 202,722 202,722
Thí nghiệm mô đun đàn hồi khi nén chỉ
104 DA.11114
tĩnh của bê tông nặng tiêu
Vật liệu 1 66,069 66,069
VL53 Dầu cặn lít 0.184 10,000 1,840 10,000 1,840
VL1 Điện năng kwh 35.5 1,721 61,083 1,721 61,083
V10.99
9
Vật liệu khác % 5 3,146 3,146
Nhân công 1 413,600 444,620
N2407 Nhân công bậc 4/7 công 1.88 220,000 413,600 236,500 444,620
Máy thi công 1 57,673 57,673
TÊN CÔNG VIỆC / THÀNH PHẦN ĐƠN ĐỊNH CAM LÂM CAM RANH
STT MHĐG MSVT THÀNH THÀNH
HAO PHÍ VỊ MỨC ĐƠN GIÁ ĐƠN GIÁ
TIỀN TIỀN
M35 Máy nén thủy lực 200T ca 1.049 52,361 54,927 52,361 54,927
M9999 Máy khác % 5 2,746 2,746
Thí nghiệm cường độ chịu kéo khi chỉ
105 DA.11111
uốn của bê tông nặng tiêu
Vật liệu 1 17,597 17,597
VL1 Điện năng kwh 9.74 1,721 16,759 1,721 16,759
V10.99
9
Vật liệu khác % 5 838 838
Nhân công 1 189,200 203,390
N2407 Nhân công bậc 4/7 công 0.86 220,000 189,200 236,500 203,390
Máy thi công 1 8,205 8,205
M24 Máy nén thủy lực 50T ca 0.25 31,256 7,814 31,256 7,814
M9999 Máy khác % 5 391 391
Thí nghiệm cường độ chịu nén của chỉ
106 DA.11110
bê tông nặng tiêu
Vật liệu 1 12,647 12,647
VL1 Điện năng kwh 7 1,721 12,045 1,721 12,045
V10.99
9
Vật liệu khác % 5 602 602
Nhân công 1 151,800 163,185
N2407 Nhân công bậc 4/7 công 0.69 220,000 151,800 236,500 163,185
Máy thi công 1 6,793 6,793
M24 Máy nén thủy lực 50T ca 0.207 31,256 6,470 31,256 6,470
M9999 Máy khác % 5 323 323
107 AA.11212 Phát quang tạo mặt bằng m2
Nhân công 1 204 220
N1307 Nhân công bậc 3/7 công 0.00123 166,154 204 178,615 220
Máy thi công 1 507 513
M47 Máy ủi 140CV ca 0.00016 2,692,217 417 2,722,044 422
M46 Máy ủi 110CV ca 4.5E-05 1,991,843 90 2,021,670 91
108 AM.14002 Bốc xếp VL xuống bằng cơ giới tấn
Nhân công 1 1,994 2,143
N1307 Nhân công bậc 3/7 công 0.012 166,154 1,994 178,615 2,143
Máy thi công 1 11,484 11,663
M48 Máy ủi 140CV ca 0.006 1,913,923 11,484 1,943,750 11,663
Đặt ống quan trắc mực nước ngầm
109 CD.11110 m
trong hố khoan
Vật liệu 1 88,255 88,242
VL31 Ống PVC m 1.02 80,071 81,672 80,071 81,672
VL76 Quả bo quả 0.03 35,000 1,050 35,000 1,050
VL77 Nắp đậy ống cái 0.02 10,000 200 10,000 200
VL59 Xi măng PCB30 kg 1 1,130 1,130 1,117 1,117
V10.99
9
Vật liệu khác % 5 4,203 4,202
Nhân công 1 176,538 189,779
N1407 Nhân công bậc 4/7 công 0.9 196,154 176,538 210,865 189,779
Thăm dò địa chấn bằng máy quan
110 CB.11220
TRIOSX-12, cấp địa hình III-IV sát
Vật liệu 1 37,290 37,290
VL79 Dây địa vật lý (thu, phát) m 0.5 4,000 2,000 4,000 2,000
VL80 Bộ sạc ắc quy bộ 0.001 480,000 480 480,000 480
VL81 Tời cuốn dây địa chấn cái 0.001 120,000 120 120,000 120
VL82 Cực thu sóng dọc chiếc 0.01 500,000 5,000 500,000 5,000
VL83 Cực thu sóng ngang chiếc 0.01 600,000 6,000 600,000 6,000
VL84 Bàn đệm chiếc 0.01 100,000 1,000 100,000 1,000
VL85 Giấy ảnh khổ 140mm m 1 2,500 2,500 2,500 2,500
VL86 Ống súng + quả đạn bộ 0.01 230,000 2,300 230,000 2,300
VL87 Đồng hồ đo điện vạn năng chiếc 0.01 650,000 6,500 650,000 6,500
VL88 Ắc quy (12Vx2)+(6Vx1) bộ 0.01 500,000 5,000 500,000 5,000
VL89 Thuốc ảnh (hiện và hãm) lít 0.2 15,000 3,000 15,000 3,000
V10.99
9
Vật liệu khác % 10 3,390 3,390
Nhân công 1 1,051,385 1,130,238
N1407 Nhân công bậc 4/7 công 5.36 196,154 1,051,385 210,865 1,130,238
Máy thi công 1 116,018 116,018
TÊN CÔNG VIỆC / THÀNH PHẦN ĐƠN ĐỊNH CAM LÂM CAM RANH
STT MHĐG MSVT THÀNH THÀNH
HAO PHÍ VỊ MỨC ĐƠN GIÁ ĐƠN GIÁ
TIỀN TIỀN
M51 Máy địa chấn TRIOSX-12 ca 0.36 315,952 113,743 315,952 113,743
M9999 Máy khác % 2 2,275 2,275
Thăm dò địa chấn bằng máy quan
111 CB.11320
TRIOSX-24, cấp địa hình III-IV sát
Vật liệu 1 52,899 52,899
VL79 Dây địa vật lý (thu, phát) m 1 4,000 4,000 4,000 4,000
VL80 Bộ sạc ắc quy bộ 0.01 480,000 4,800 480,000 4,800
VL81 Tời cuốn dây địa chấn cái 0.002 120,000 240 120,000 240
VL82 Cực thu sóng dọc chiếc 0.02 500,000 10,000 500,000 10,000
VL83 Cực thu sóng ngang chiếc 0.02 600,000 12,000 600,000 12,000
VL84 Bàn đệm chiếc 0.01 100,000 1,000 100,000 1,000
VL85 Giấy ảnh khổ 140mm m 1.5 2,500 3,750 2,500 3,750
VL86 Ống súng + quả đạn bộ 0.01 230,000 2,300 230,000 2,300
VL87 Đồng hồ đo điện vạn năng chiếc 0.01 650,000 6,500 650,000 6,500
VL88 Ắc quy (12Vx2)+(6Vx1) bộ 0.001 500,000 500 500,000 500
VL89 Thuốc ảnh (hiện và hãm) lít 0.2 15,000 3,000 15,000 3,000
V10.99
9
Vật liệu khác % 10 4,809 4,809
Nhân công 2.184 2,878,848 3,094,762
N1407 Nhân công bậc 4/7 công 6.72 196,154 1,318,154 210,865 1,417,015
Máy thi công 2.184 297,834 297,834
M50 Máy địa chấn TRIOSX-24 ca 0.36 371,380 133,697 371,380 133,697
M9999 Máy khác % 2 2,674 2,674
Thí nghiệm đo modun đàn hồi bằng
112 CE.12420 tấm ép cứng, đường kính bàn nén 1 điểm
D76cm
Vật liệu 0.1 25,370 25,370
VL59 Dàn đo lún bộ 0.05 1,700,000 85,000 1,700,000 85,000
VL58 Đồng hồ đo lún cái 0.005 950,000 4,750 950,000 4,750
VL57 Bàn nén D = 76cm cái 0.0001 173,140 17 173,140 17
VL15 Xẻng cái 0.05 15,000 750 15,000 750
VL36 Cuốc chim cái 0.02 40,000 800 40,000 800
VL16 Dao gạt đất cái 0.05 40,000 2,000 40,000 2,000
VL34 Cát chuẩn kg 4 25,000 100,000 25,000 100,000
VL34 Đá hộc dùng để chất tải m3 0.5 92,727 46,364 92,727 46,364
VL34 Dầm I 300 - 350 dài hơn 3,5m kg 0.4 15,718 6,287 15,718 6,287
V29999 Vật liệu khác % 10 7,733 7,733
Nhân công 0.1 49,038 52,716
KS408 Kỹ sư 4,0/8 công 251,538 0 270,404 0
N1407 Nhân công 4,0/7 công 2.5 196,154 490,385 210,865 527,163
Máy thi công 0.1 52,848 55,921
M5 Kích nâng 50T ca 1.8 255,965 460,737 271,488 488,678
M28 Tủ sấy ca 1.8 12,038 21,668 12,038 21,668
M9999 Ô tô vận tải thùng 12T % 1 1,406,448 46,074 1,423,296 48,868
BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ
DỰ ÁN XÂY DỰNG MỘT SỐ ĐOẠN ĐƯỜNG BỘ CAO TỐC TRÊN TUYẾN BẮC - NAM PHÍA
ĐÔNG GIAI ĐOẠN 2017-2020
DỰ ÁN THÀNH PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG ĐOẠN NHA TRANG - CAM LÂM

MS Đơn Giá vật tư


TT Tên vật tư Cam Ghi chú
VT vị Cam Ranh
Lâm
A Vật liệu
1 VL1 Điện năng kwh 1,720.65 1,720.65 QĐ 4495/QĐ-BCT ngày 30/11/2017
2 VL2 Bình hút ẩm cái 424,800 424,800 Đơn giá khảo sát tỉnh Khánh Hòa
3 VL3 Bình thủy tinh cái 20,880 20,880 nt
4 VL4 Bình tỷ trọng cái 41,480 41,480 nt
5 VL5 Cần khoan m 265,000 265,000 nt
6 VL6 Chậu thủy tinh cái 40,320 40,320 nt
7 VL7 Chén sứ cái 7,200 7,200 nt
8 VL8 Cọc gỗ (4x4x40) cái 4,000 4,000 nt
Cối chế bị lớn KT
9 VL9 bộ 700,000 700,000 nt
152,4x116,43mm
10 VL10 Cối giã đá bộ 700,000 700,000 nt
11 VL11 Đầu nối cần bộ 265,000 265,000 nt
12 VL12 Đầu nối ống chống cái 140,000 140,000 nt
13 VL13 Đe ghè đá cái 150,000 150,000 nt
14 VL14 Đinh kg 18,636 18,636 nt
15 VL15 Đinh + dây thép kg 19,000 19,000 nt
16 VL16 Đinh chữ U kg 19,000 19,000 nt
17 VL17 Dao vòng cái 100,000 100,000 nt
18 VL18 Gỗ nhóm V m³ 4,006,800 4,006,800 nt
19 VL19 Hộp nhựa đựng mẫu cái 40,000 40,000 nt
20 VL20 Khay men cái 40,000 40,000 nt
21 VL21 Mốc bê tông đúc sẵn cái 15,000 15,000 nt
22 VL22 Mũi khoan hợp kim cái 125,000 125,000 nt
23 VL23 Mũi xuyên cắt cái 420,000 420,000 nt
24 VL24 Mũi xuyên hình nón cái 430,000 430,000 nt
25 VL25 Nhiệt kế cái 85,000 85,000 nt
26 VL26 Nước cất lít 12,000 12,000 nt
27 VL27 Ống chống m 420,000 420,000 nt
28 VL28 Ống mẫu Ống 280,000 280,000 nt
29 VL29 Ống mẫu đơn m 380,000 380,000 nt
30 VL30 Ống mẫu kép cái 1,500,000 1,500,000 nt
31 VL31 Ống nước Ø50 m 80,071 80,071 nt
32 VL32 Rây địa chất bộ 2,200,000 2,200,000 nt
33 VL33 Rây địa chất công trình bộ 2,200,000 2,200,000 nt
34 VL34 Sổ đo quyển 8,000 8,000 nt
35 VL35 Sơn đỏ + trắng kg 38,500 38,500 nt
36 VL36 Sơn trắng + đỏ kg 38,500 38,500 nt
Báo giá Công ty TNHH Hanna
37 VL37 Dung dịch chuẩn PH 10,0 lít 388,182 388,182
Instruments Việt Nam
38 VL38 Dung dịch chuẩn PH 4,0 lít 388,182 388,182 nt
39 VL39 Dung dịch chuẩn PH 7,0 lít 388,182 388,182 nt
40 VL40 Axeton lít 121,000 121,000 Tham khảo
41 VL41 Cacbon dioxit kg 15,000 15,000 nt
42 VL42 Etoxyetan kg 20,000 20,000 nt
43 VL43 Etanol nguyên chất kg 125,000 125,000 nt
44 VL44 Etanol cấp kỹ thuật kg 107,432 107,432 nt
MS Đơn Giá vật tư
TT Tên vật tư Cam Ghi chú
VT vị Cam Ranh
Lâm
45 VL45 Giấy lọc hộp 12,000 12,000 Tham khảo Đơn giá TN Thanh Hóa
46 VL46 Amoni hydroxit (NH4OH) kg 21,230 21,230 nt
47 VL47 Đầu đo cái 15,000 15,000 nt
48 VL48 Glyxerin (C3H8O3) lít 14,000 14,000 nt
49 VL49 Mỡ Vadơlin kg 15,000 15,000 nt
50 VL50 Natri hydroxit (NaOH) kg 31,818 31,818 nt
51 VL51 Trichcloroethylene (C2HCl3) lít 160,000 160,000 nt
52 VL52 Axit Silicic (H2SiO3) kg 13,500 13,500 nt
53 VL53 Dầu cặn lít 10,000 10,000 nt
54 VL54 Dầu công nghiệp 20 kg 25,000 25,000 nt
55 VL55 Dầu hỏa (lít) lít 15,836 15,836 TCBC Petrolimex tháng 11/2018
56 VL56 Xăng lít 18,173 18,173 nt
57 VL57 Cát vàng m³ 221,159 240,127 CBG VL Khánh Hòa quý III/2018
58 VL58 Đá 1x2 m³ 182,682 168,455 nt
59 VL59 Xi măng PCB30 kg 1,130 1,117 nt
60 VL64 Búa địa chất cái 30,000 30,000 Đơn giá khảo sát tỉnh Khánh Hòa
61 VL65 Địa bàn địa chất cái 220,000 220,000 nt
62 VL66 Kính lúp cái 60,000 60,000 nt
63 VL67 Kính lập thể cái 150,000 150,000 nt
64 VL68 Thước dây 50m cái 290,000 290,000 nt
65 VL69 Đồng hồ bấm giây cái 240,000 240,000 nt
66 VL70 Giấy can cuộn 250,000 250,000 nt
67 VL71 Giấy gói mẫu ram 40,000 40,000 nt
68 VL72 Túi vải đựng mẫu cái 8,000 8,000 nt
Cốc thủy tinh cao 25mm,
69 VL73 cái 37,440 37,440 nt
D50mm
70 VL74 Phễu thủy tinh cái 50,000 50,000 nt
71 VL75 Ống đong thủy tinh 1000ml cái 80,000 80,000 nt
72 VL76 Quả bo quả 35,000 35,000 nt
73 VL77 Nắp đậy ống cái 10,000 10,000 nt
74 VL78 Đĩa sắt tráng men cái 12,000 12,000 nt
75 VL79 Dây địa vật lý (thu, phát) m 4,000 4,000 nt
76 VL80 Bộ sạc ắc quy bộ 480,000 480,000 nt
77 VL81 Tời cuốn dây địa chấn cái 120,000 120,000 nt
78 VL82 Cực thu sóng dọc chiếc 500,000 500,000 nt
79 VL83 Cực thu sóng ngang chiếc 600,000 600,000 nt
80 VL84 Bàn đệm chiếc 100,000 100,000 nt
81 VL85 Giấy ảnh khổ 140mm m 2,500 2,500 nt
82 VL86 Ống súng + quả đạn bộ 230,000 230,000 nt
83 VL87 Đồng hồ đo điện vạn năng chiếc 650,000 650,000 nt
84 VL88 Ắc quy (12Vx2)+(6Vx1) bộ 500,000 500,000 nt
85 VL89 Thuốc ảnh (hiện và hãm) lít 15,000 15,000 nt
86 Vật liệu khác %
B Nhân công
Thông tư số 05/2016/TT-BXD ngày
87 N1407 Nhân công 4,0/7 (nhóm 1) công 196,154 210,865
10/3/2016 của Bộ Xây Dựng
88 KS408 Kỹ sư 4,0/8 công 251,538 270,404 nt
89 N2407 Nhân công bậc 4/7 (nhóm 2) công 220,000 236,500 nt
90 KS308 Kỹ sư 3,0/8 công 227,692 244,769 nt
91 N1307 Nhân công 3,0/7 (nhóm 1) công 166,154 178,615
C Máy thi công
MS Đơn Giá vật tư
TT Tên vật tư Cam Ghi chú
VT vị Cam Ranh
Lâm
92 M1 Bếp cát ca 3,030 3,030 TT06/2010 & TT06/2016 & QĐ1134
93 M2 Bếp chưng cất nước ca 7,095 7,095 nt
94 M3 Bếp điện ca 2,357 2,357 nt
95 M4 Bộ dụng cụ thí nghiệm SPT ca 11,750 11,750 nt
96 M5 Bộ thiết bị GPS G3100-R2 ca 588,250 588,250 nt
97 M6 Cân kỹ thuật ca 7,128 7,128 nt
98 M7 Cân phân tích ca 10,989 10,989 nt
99 M8 Cân thủy tĩnh ca 4,851 4,851 nt
100 M9 Kích tháo mẫu ca 6,868 6,868 nt
101 M10 Máy CBR ca 65,800 65,800 nt
Máy caragang (làm thí nghiệm
102 M11 ca 5,913 5,913 nt
chảy)
103 M12 Máy cắt phẳng ca 16,400 16,400 nt
104 M13 Máy cắt, mài mẫu vật liệu ca 60,452 60,452 nt
105 M14 Máy đầm ca 6,188 6,188 nt
106 M15 Máy đầm tiêu chuẩn ca 6,188 6,188 nt
107 M16 Máy đo pH ca 8,708 8,708 nt
108 M17 Máy ép mẫu đá ca 136,864 136,864 nt
109 M18 Máy hút ẩm ca 9,900 9,900 nt
110 M19 Máy hút chân không ca 3,713 3,713 nt
111 M20 Máy khoan XY-1A ca 394,016 394,016 nt
112 M21 Máy khoan mẫu đá ca 58,793 58,793 nt
113 M22 Máy mài thử độ mài mòn ca 9,990 9,990 nt
114 M23 Máy nén 1 trục ca 16,380 16,380 nt
115 M24 Máy nén thủy lực 50 tấn ca 31,256 31,256 nt
116 M25 Máy thuỷ bình ca 15,947 15,947 nt
117 M26 Máy toàn đạc điện tử ca 159,467 159,467 nt
118 M27 Máy xác định modun ca 28,665 28,665 nt
119 M28 Tủ sấy ca 12,038 12,038 nt
120 M29 Máy đo độ dãn dài bitum ca 52,143 52,143 nt
121 M30 Tenxômét ca 7,418 7,418 nt
122 M31 Lò nung ca 13,640 13,640 nt
123 M32 Kẹp niken ca 7,821 7,821 nt
124 M33 Máy nghiền bi sứ LE1 ca 7,848 7,848 nt
125 M34 Máy nén Marshall ca 217,046 217,046 nt
126 M35 Máy nén thủy lực 200T ca 52,361 52,361 nt
127 M36 Máy bơm 25CV ca 496,039 510,750 nt
128 M37 Máy bơm nước 0,75kW ca 173,475 185,936 nt
129 M38 Máy cắt bê tông 7,5kW ca 237,358 249,819 nt
130 M39 Ô tô bán tải 1,5T ca 950,200 965,027 nt
131 M40 Ô tô vận tải thùng 2,5T ca 547,659 562,486 nt
132 M41 Thiết bị Wheel tracking ca 1,794,000 1,794,000 Tham khảo Đơn giá TN Lạng Sơn
133 M42 Ống nhòm ca 1,111 1,111 TT06/2010 & TT06/2016 & QĐ1134
134 M43 Kính hiển vi ca 7,722 7,722 nt
135 M44 Máy ảnh ca 7,333 7,333 nt
136 M45 Máy nén 3 trục ca 618,982 618,982 nt
137 M46 Máy ủi 110CV ca 1,991,843 2,021,670 nt
138 M47 Máy ủi 140CV ca 2,692,217 2,722,044 nt
139 M48 Cần trục bánh xích 10T ca 1,913,923 1,943,750 nt
140 M49 Máy xác định hệ số thấm ca 72,007 72,007 nt
MS Đơn Giá vật tư
TT Tên vật tư Cam Ghi chú
VT vị Cam Ranh
Lâm
Máy thăm dò địa chấn - loại 24
141 M50 ca 371,380 371,380 nt
mạch (TRIOSX-24)
Máy thăm dò địa chấn - loại 12
142 M51 ca 315,952 315,952 nt
mạch (TRIOSX-12)
Máy khác %
BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG XÂY DỰNG
DỰ ÁN XÂY DỰNG MỘT SỐ ĐOẠN ĐƯỜNG BỘ CAO TỐC TRÊN TUYẾN BẮC - NAM PHÍA ĐÔNG GIAI ĐOẠN 2017-2020
DỰ ÁN THÀNH PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG ĐOẠN NHA TRANG - CAM LÂM
ĐVT: đồng/ca
Định mức khấu hao, sửa Chi phí tiền
Giá ca máy
chữa, chi phí khác / năm Thành lương
(CCM)
(% giá tính KH) phần (CTL)
Định mức Chi phí
Hệ số cấp Chi phí Chi phí
Số Hệ số tiêu hao Nguyên giá nhiên Chi phí
nhiê bậc khấu sửa
TT Loại máy, thiết bị ca / thu nhiên liệu, (tính khấu liệu, năng khác
n liệu thợ hao chữa
năm Khấ hồi Sửa
Chi năng lượng hao) lượng Cam Cam (CCPK)
u phí 1 ca (CNL) phụ điều (CKH) (CSC) Cam Lâm Cam Ranh
khi chữa (CNL) Lâm Ranh
hao khác khiển
thanh máy

[1] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [11] [12] [13] [14] [15] [16] [18] [18] [19] [21] [21]
1 Bếp cát 150 40 6.5 4 900,000 2,400 390 0 240 3,030 3,030
2 Bếp chưng cất nước 200 14 3.5 4 6,600,000 4,620 1,155 0 1,320 7,095 7,095
3 Bếp điện 150 40 6.5 4 700,000 1,867 303 0 187 2,357 2,357
4 Bộ dụng cụ thí nghiệm SPT 180 14 3.5 5 9,400,000 7,311 1,828 0 2,611 11,750 11,750
5 Bộ thiết bị GPS G3100-R2 180 14 0.1 1.5 4 585,000,000 409,500 48,750 0 ### 588,250 588,250
6 Cân kỹ thuật 200 14 1.8 4 7,200,000 5,040 648 0 1,440 7,128 7,128
7 Cân phân tích 200 14 1.8 4 11,100,000 7,770 999 0 2,220 10,989 10,989
8 Cân thủy tĩnh 200 14 1.8 4 4,900,000 3,430 441 0 980 4,851 4,851
9 Kích tháo mẫu 200 14 2.2 4 6,800,000 4,760 748 0 1,360 6,868 6,868
10 Máy CBR 200 14 0.1 2.5 4 68,900,000 43,407 8,613 0 13,780 65,800 65,800
11 Máy caragang (làm TN chảy) 200 14 3.5 4 5,500,000 3,850 963 0 1,100 5,913 5,913
12 Máy cắt phẳng 200 14 2.5 4 16,000,000 11,200 2,000 0 3,200 16,400 16,400
13 Máy cắt, mài mẫu vật liệu 200 14 0.1 2.5 4 63,300,000 39,879 7,913 0 12,660 60,452 60,452
14 Máy đầm 200 14 4.5 4 5,500,000 3,850 1,238 0 1,100 6,188 6,188
15 Máy đầm tiêu chuẩn 200 14 4.5 4 5,500,000 3,850 1,238 0 1,100 6,188 6,188
16 Máy đo pH 200 14 3.5 4 8,100,000 5,670 1,418 0 1,620 8,708 8,708
17 Máy ép mẫu đá 200 14 0.1 2.2 4 145,600,000 91,728 16,016 0 29,120 136,864 136,864
18 Máy hút ẩm 200 14 4 4 9,000,000 6,300 1,800 0 1,800 9,900 9,900
19 Máy hút chân không 200 14 4.5 4 3,300,000 2,310 743 0 660 3,713 3,713
20 Máy khoan XY-1A 180 15 0.1 5 5 301,800,000 226,350 83,833 0 83,833 394,016 394,016
21 Máy khoan mẫu đá 200 14 0.1 3.5 4 58,500,000 36,855 10,238 0 11,700 58,793 58,793
22 Máy mài thử độ mài mòn 200 14 4.2 4 9,000,000 6,300 1,890 0 1,800 9,990 9,990
23 Máy nén 1 trục 200 14 3 4 15,600,000 10,920 2,340 0 3,120 16,380 16,380
24 Máy nén 3 trục 200 14 0.1 1.6 4 680,200,000 428,526 54,416 0 ### 618,982 618,982
25 Máy nén thủy lực 50 tấn 200 14 0.1 3.5 4 31,100,000 19,593 5,443 0 6,220 31,256 31,256
Định mức khấu hao, sửa Chi phí tiền
Giá ca máy
chữa, chi phí khác / năm Thành lương
(CCM)
(% giá tính KH) phần (CTL)
Định mức Chi phí
Hệ số cấp Chi phí Chi phí
Số Hệ số tiêu hao Nguyên giá nhiên Chi phí
nhiê bậc khấu sửa
TT Loại máy, thiết bị ca / thu nhiên liệu, (tính khấu liệu, năng khác
n liệu thợ hao chữa
năm Khấ hồi Sửa
Chi năng lượng hao) lượng Cam Cam (CCPK)
u phí 1 ca (CNL) phụ điều (CKH) (CSC) Cam Lâm Cam Ranh
khi chữa (CNL) Lâm Ranh
hao khác khiển
thanh máy

26 Máy thuỷ bình 180 14 2.8 4 13,800,000 10,733 2,147 0 3,067 15,947 15,947
27 Máy toàn đạc điện tử 180 14 0.1 1.8 4 156,000,000 109,200 15,600 0 34,667 159,467 159,467
28 Máy xác định modun 200 14 3 4 27,300,000 19,110 4,095 0 5,460 28,665 28,665
29 Tủ sấy 200 14 4.5 4 10,700,000 7,490 2,408 0 2,140 12,038 12,038
30 Máy đo độ dãn dài bitum 200 14 0.1 2.5 4 54,600,000 34,398 6,825 0 10,920 52,143 52,143
31 Tenxômét 200 14 3.5 4 6,900,000 4,830 1,208 0 1,380 7,418 7,418
32 Lò nung 200 14 4 4 12,400,000 8,680 2,480 0 2,480 13,640 13,640
33 Kẹp niken 200 14 1.8 4 7,900,000 5,530 711 0 1,580 7,821 7,821
34 Máy nghiền bi sứ LE1 200 14 3.5 4 7,300,000 5,110 1,278 0 1,460 7,848 7,848
35 Máy nén Marshall 200 14 0.1 2.2 4 230,900,000 145,467 25,399 0 46,180 217,046 217,046
36 Máy nén thủy lực 200T 200 14 0.1 3.5 4 52,100,000 32,823 9,118 0 10,420 52,361 52,361
37 Ống nhòm 180 14 2 4 1,000,000 778 111 0 222 1,111 1,111
38 Kính hiển vi 200 14 1.8 4 7,800,000 5,460 702 0 1,560 7,722 7,722
39 Máy ảnh 150 14 2 4 5,500,000 5,133 733 0 1,467 7,333 7,333
40 Máy xác định hệ số thấm 200 14 0.1 2.5 4 75,400,000 47,502 9,425 0 15,080 72,007 72,007
Máy thăm dò địa chấn - loại
41 150 14 0.1 2 4 254,800,000 214,032 33,973 0 67,947 315,952 315,952
12 mạch (TRIOSX-12)
Máy thăm dò địa chấn - loại
42 150 14 0.1 2 4 299,500,000 251,580 39,933 0 79,867 371,380 371,380
24 mạch (TRIOSX-24)
lít
43 Máy bơm 25CV 150 17 0.1 4 5 11.00 1.035 1x4/7 64,300,000 65,586 17,147 195,719 196,154 210,865 21,433 496,039 510,750
diezel
44 Máy bơm nước 0,75kW 180 17 4.7 5 2.00 kWh 1.05 1x3/7 2,500,000 2,361 653 3,613 166,154 178,615 694 173,475 185,936
45 Máy cắt bê tông 7,5kW 100 20 5.5 4 11.00 kWh 1.05 1x3/7 17,400,000 34,800 9,570 19,874 166,154 178,615 6,960 237,358 249,819
46 Máy trộn bê tông 250l 110 20 6.5 5 11.00 kWh 1.05 1x3/7 26,350,000 47,909 15,570 19,874 166,154 178,615 11,977 261,484 273,945
47 Máy đầm dùi 1,5kW 110 20 8.8 4 7.00 kWh 1.05 1x3/7 6,450,000 11,727 5,160 12,647 166,154 178,615 2,345 198,033 210,494
48 Máy cắt uốn cốt thép 5kW 220 14 4.1 4 9.00 kWh 1.05 1x3/7 18,200,000 11,582 3,392 16,260 166,154 178,615 3,309 200,697 213,158
lít 1x2/4
49 Ô tô bán tải 1,5T 200 18 0.1 4.5 6 18.00 1.02 313,750,000 254,138 70,594 333,651 197,692 212,519 94,125 950,200 965,027
xăng N1
lít 1x2/4
50 Ô tô vận tải thùng 2,5T 220 17 0.1 6.2 6 6.00 1.02 191,000,000 132,832 53,827 111,217 197,692 212,519 52,091 547,659 562,486
xăng N1
Định mức khấu hao, sửa Chi phí tiền
Giá ca máy
chữa, chi phí khác / năm Thành lương
(CCM)
(% giá tính KH) phần (CTL)
Định mức Chi phí
Hệ số cấp Chi phí Chi phí
Số Hệ số tiêu hao Nguyên giá nhiên Chi phí
nhiê bậc khấu sửa
TT Loại máy, thiết bị ca / thu nhiên liệu, (tính khấu liệu, năng khác
n liệu thợ hao chữa
năm Khấ hồi Sửa
Chi năng lượng hao) lượng Cam Cam (CCPK)
u phí 1 ca (CNL) phụ điều (CKH) (CSC) Cam Lâm Cam Ranh
khi chữa (CNL) Lâm Ranh
hao khác khiển
thanh máy

lít 1x2/4
51 Ô tô vận tải thùng 10T 220 16 0.1 6.2 6 38.00 1.035 488,650,000 319,844 137,710 676,118 226,154 243,115 ### 1,493,094 1,510,055
diezel N2
lít 1x2/4
52 Ô tô tự đổ 10T 260 17 0.1 7.3 6 57.00 1.035 614,100,000 361,374 172,420 1,014,178 226,154 243,115 ### 1,915,841 1,932,802
diezel N2
lít 1x3/7
53 Cần trục bánh xích 10T 200 10 0.1 4.5 5 36.00 1.035 946,700,000 426,015 213,008 640,533 397,692 427,519 ### 1,913,923 1,943,750
diezel +1x5/7
lít 1x3/7
54 Máy ủi 110CV 250 17 0.1 5.8 5 46.00 1.035 743,000,000 454,716 172,376 818,459 397,692 427,519 ### 1,991,843 2,021,670
diezel +1x5/7
lít 1x3/7
55 Máy ủi 140CV 250 17 0.1 5.8 5 59.00 1.035 1,192,300,000 729,688 276,614 1,049,763 397,692 427,519 ### 2,692,217 2,722,044
diezel +1x5/7

Nhiên liệu ĐVT HS phụ Đơn giá Ghi chú


Xăng lít 1.020 18,173 TCBC Petrolimex tháng 11/2018
Dầu Diezel lít 1.035 17,191 TCBC Petrolimex tháng 11/2018
Điện kWh 1.050 1,720.65 QĐ4495/QĐ-BCT ngày 30/11/2017
Ma zút lít 1.000 12,655 TCBC Petrolimex tháng 11/2018
Dầu hỏa lít 15,836 TCBC Petrolimex tháng 11/2018
BẢNG LƯƠNG NHÂN CÔNG
DỰ ÁN XÂY DỰNG MỘT SỐ ĐOẠN ĐƯỜNG BỘ CAO TỐC TRÊN TUYẾN BẮC - NAM PHÍA ĐÔNG GIAI ĐOẠN 2017-2020
DỰ ÁN THÀNH PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG ĐOẠN NHA TRANG - CAM LÂM
(Theo Thông tư số 05/2016/TT-BXD ngày 10/3/2016 của Bộ Xây Dựng)
ĐỊA PHẬN: HUYỆN CAM LÂM, TỈNH KHÁNH HÒA
Mức lương đầu vào: 2,000,000 đồng
Hệ số nhân công
MV Cấp Lương ngày Lương ngày Lương ngày Lương ngày Lương ngày
T bậc Nhóm 1 Nhóm 2 Kỹ sư Lái xe Lái xe nhóm 1 nhóm 2 kỹ sư lái xe nhóm 1 lái xe nhóm 2
Nhóm 1 Nhóm 2
NC1 1 1.55 1.76 2.34 2.18 2.51 119,231 135,385 180,000 167,692 193,077
NC2 2 1.83 2.07 2.65 2.57 2.94 140,769 159,231 203,846 197,692 226,154
NC3 3 2.16 2.44 2.96 3.05 3.44 166,154 187,692 227,692 234,615 264,615
NC4 4 2.55 2.86 3.27 3.60 4.05 196,154 220,000 251,538 276,923 311,538
NC5 5 3.01 3.37 3.58 231,538 259,231 275,385
NC6 6 3.56 3.96 3.89 273,846 304,615 299,231
NC7 7 4.20 4.65 4.20 323,077 357,692 323,077
NC8 8 4.51 346,923

ĐỊA PHẬN: THÀNH PHỐ CAM RANH, TỈNH KHÁNH HÒA


Mức lương đầu vào: 2,150,000 đồng
Hệ số nhân công
MV Cấp Lương ngày Lương ngày Lương ngày Lương ngày Lương ngày
T bậc Nhóm 1 Nhóm 2 Kỹ sư Lái xe Lái xe nhóm 1 nhóm 2 kỹ sư lái xe nhóm 1 lái xe nhóm 2
Nhóm 1 Nhóm 2
NC1 1 1.55 1.76 2.34 2.18 2.51 128,173 145,538 193,500 180,269 207,558
NC2 2 1.83 2.07 2.65 2.57 2.94 151,327 171,173 219,135 212,519 243,115
NC3 3 2.16 2.44 2.96 3.05 3.44 178,615 201,769 244,769 252,212 284,462
NC4 4 2.55 2.86 3.27 3.60 4.05 210,865 236,500 270,404 297,692 334,904
NC5 5 3.01 3.37 3.58 248,904 278,673 296,038
NC6 6 3.56 3.96 3.89 294,385 327,462 321,673
NC7 7 4.20 4.65 4.20 347,308 384,519 347,308
NC8 8 4.51 372,942
STT Tên xã, huyện, Tỉnh Lý trình đầu
12 Cam An Bắc (Cam Lâm -Khánh Hòa) 34.0
13 Cam Phước Tây (Cam Lâm -Khánh Hòa) 39.6
14 Cam Phước Đông (Cam Ranh - Khánh Hòa) 43.7
15 Phường Ba Ngòi (Cam Ranh - Khánh Hòa) 49.7
16 Cam Thịnh Đông (Cam Ranh - Khánh Hòa) 49.9
17 Cam Thịnh Tây (Cam Ranh - Khánh Hòa) 52.9
Lý trình cuối Số Km Vùng
39.6 5.6
III
43.7 4.1 43.7
49.7 6.0
49.9 0.2
II
52.9 3.1
54.0 1.1
48.2
VẬN CHUYỂN VẬT LIỆU ĐẾN CHÂN CÔNG TRÌN
Quãng đường vận chuyển Theo định mức 588
Vật Đơn Loại
Hệ số
Chi phí
liệu vị loại ĐM
Điểm đầu Điểm cuối Cự ly đườn
đườn
Ô tô 10T
588
vận
g chuyển
g
Cam Lâm (Km34-
Thép 1 tấn Nha Trang 26.18 42,694
Km43+700)
Ranh giới Nha Trang
Km1482 QL1A 2.5 L5 1.5 ### 0.0010 5,599
Cam Lâm (Cam Hòa)
Km1482 QL1A Km1494+950 QL1A 9.95 L1 0.57 ### 0.0010 8,468
Đường Đồng Bà Thìn - Suối Cát 6.1 L4 1.35 ### 0.0010 12,296
Đường Lập Định - Suối Môn 1 L4 1.0 ### 0.0010 1,493
Km12+600 LĐ-SM Km36+650 tuyến 4.2 L5 1.5 ### 0.0010 9,406
39.075 2.43 Km36+650 tuyến Km39+075 TB tuyến 2.43 L5 1.5 ### 0.0010 5,431
Cam Ranh
Thép 1 tấn Nha Trang 32.43 57,335
(Km43+700 - Km54)
Ranh giới Nha Trang
Km1482 QL1A 2.5 L5 1.5 ### 0.0010 5,663
Cam Lâm (Cam Hòa)
Km1482 QL1A Km1494+950 QL1A 9.95 L1 0.57 ### 0.0010 8,564
Đường Đồng Bà Thìn - Suối Cát 6.1 L4 1.35 ### 0.0010 12,435
Đường Lập Định - Suối Môn 1 L4 1.0 ### 0.0010 1,510
Km12+600 LĐ-SM Km36+650 tuyến 4.2 L5 1.5 ### 0.0010 9,513
45.325 8.68 Km36+650 tuyến Km45+325 TB tuyến 8.68 L5 1.5 ### 0.0010 19,650
Cam Lâm (Km34-
1 tấn Nha Trang 45.91 58,461
Km43+700)
Ranh giới Nha Trang
Km1482 QL1A 2.5 L5 1.5 ### 0.0010 5,599
Cam Lâm (Cam Hòa)
Km1482 QL1A Km1512+200 QL1A 30.2 L1 0.57 ### 0.0010 25,702
Km1512+200 QL1A Km42 tuyến
10.78 L4 1.35 ### 0.0010 21,729
(Km0 TL9) (Km10+780 TL9)
39.575 2.43 Km42 tuyến Km39+575 TB tuyến 2.43 L5 1.5 ### 0.0010 5,431
Cam Lâm (Km34-
1 tấn Nha Trang 29.20 64,009
Km43+700)
Ranh giới Nha Trang Ngã ba Mỹ Ca
Cam Lâm (Đèo Cù Hin) (Km1489+300 QL1A)
14.2 L5 1.5 ### 0.0010 31,803

Đường Bãi Giếng - Trung Hiệp 4.2 L4 1.35 ### 0.0010 8,466
Km6+500 LĐ-SM Km7+600 LĐ-SM 1.1 L4 1.35 ### 0.0010 2,217
Km7+600 LĐ-SM Km30+050 tuyến 0.9 L4 1.35 ### 0.0010 1,814
38.850 8.80 Km30+050 tuyến Km38+850 TB tuyến 8.80 L5 1.5 ### 0.0010 19,709
Cam Lâm (Km34-
1 tấn Nha Trang 45.90 91,051
Km43+700)
Ranh giới Nha Trang Ngã ba Thành
2 L1 0.57 ### 0.0010 1,702
Diên Khánh QL1C Km1455+700 QL1A
Km1455+700 QL1A Km1458 QL1A 2.3 L1 0.57 ### 0.0010 1,957
Km1458 QL1A (Km0
Km7+730 QL27C 7.73 L3 1.0 ### 0.0010 11,542
QL27C)
Km7+730 QL27C Km5+783 tuyến 0.8 L5 1.5 ### 0.0010 1,792
38.850 Km5+783 tuyến Km38+850 TB tuyến 33.07 L5 1.5 ### 0.0010 74,058
Xi Kho Ninh Thủy, TX Cam Lâm (Km34-
1 tấn 88.4 111,839
măng Ninh Hòa Km43+700)
Kho Ninh Thủy, TX Ngã ba Thành
41.4 L1 0.57 ### 0.0010 35,234
Ninh Hòa Km1455+700 QL1A

Km1455+700 QL1A Km1476+400 QL1A 20.3 L1 0.57 ### 0.0010 17,277

Km1476+400 QL1A Km19+400 tuyến 2.1 L4 1.35 ### 0.0010 4,233


44.000 24.60 Km19+400 tuyến Km44 TB tuyến 24.6 L5 1.5 ### 0.0010 55,095
Kho Ninh Thủy, TX Cam Lâm (Km34-
1 tấn 90.45 149,729
Ninh Hòa Km43+700)
Kho Ninh Thủy, TX Ngã ba Thành
41.4 L1 0.57 ### 0.0011 38,757
Ninh Hòa Km1455+700 QL1A

Km1455+700 QL1A Km1458 QL1A 2.3 L1 0.57 ### 0.0011 2,153

Km1458 QL1A (Km0


Km7+730 QL27C 7.73 L3 1.0 ### 0.0011 12,696
QL27C)
Km7+730 QL27C Km5+783 tuyến 0.8 L5 1.5 ### 0.0011 1,971
44.000 38.22 Km5+783 tuyến Km44 TB tuyến 38.22 L5 1.5 ### 0.0011 94,152
Kho Ninh Thủy, TX Cam Lâm (Km34-
1 tấn 111.1 110,479
Ninh Hòa Km43+700)
Kho Ninh Thủy, TX Ngã ba Thành
41.4 L1 0.57 ### 0.0010 35,234
Ninh Hòa Km1455+700 QL1A
Ngã ba Thành
Km1512+200 QL1A 56.5 L1 0.57 ### 0.0010 48,085
Km1455+700 QL1A
Km1512+200 QL1A Km42 tuyến
10.78 L4 1.35 ### 0.0010 21,729
(Km0 TL9) (Km10+780 TL9)
39.575 2.43 Km42 tuyến Km39+575 TB tuyến 2.43 L5 1.5 ### 0.0010 5,431
Kho Ninh Thủy, TX Cam Lâm (Km34-
1 tấn 94.38 97,265
Ninh Hòa Km43+700)
Kho Ninh Thủy, TX Ngã ba Thành
41.4 L1 0.57 ### 0.0010 35,234
Ninh Hòa Km1455+700 QL1A
Ngã ba Thành
Km1494+950 QL1A 39.25 L1 0.57 ### 0.0010 33,404
Km1455+700 QL1A
Đường Đồng Bà Thìn - Suối Cát 6.1 L4 1.35 ### 0.0010 12,296
Đường Lập Định - Suối Môn 1 L4 1.0 ### 0.0010 1,493
Km12+600 LĐ-SM Km36+650 tuyến 4.2 L5 1.5 ### 0.0010 9,406
39.075 2.43 Km36+650 tuyến Km39+075 TB tuyến 2.43 L5 1.5 ### 0.0010 5,431
Xi Trạm nghiền Cam Cam Lâm (Km34-
1 tấn 14.75 44,624
măng Ranh Km43+700)
Trạm nghiền Cam
Km1514+800 QL1A 0.9 L4 1.35 ### 0.0014 2,540
Ranh
Km1514+800 QL1A Km1515+200 QL1A 0.4 L1 0.57 ### 0.0014 477
Km1515+200 QL1A Km50+500 tuyến 1.8 L4 1.35 ### 0.0014 5,080
38.850 Km50+500 tuyến Km38+850 TB tuyến 11.65 L5 1.5 ### 0.0014 36,529
Xi Trạm nghiền Cam Cam Ranh
1 tấn 5.68 16,353
măng Ranh (Km43+700 - Km54)
Trạm nghiền Cam
Km1514+800 QL1A 0.9 L4 1.35 ### 0.0014 2,569
Ranh
Km1514+800 QL1A Km1515+200 QL1A 0.4 L1 0.57 ### 0.0014 482
Km1515+200 QL1A Km50+500 tuyến 1.8 L4 1.35 ### 0.0014 5,137
47.925 2.58 Km50+500 tuyến Km47+925 TB tuyến 2.58 L5 1.5 ### 0.0014 8,166
Trạm nghiền Cam Cam Lâm (Km34-
1 tấn 16.70 34,306
Ranh Km43+700)
Trạm nghiền Cam
Km1514+800 QL1A 0.9 L4 1.35 ### 0.0011 1,996
Ranh
Km1514+800 QL1A Km1512+200 QL1A 2.6 L1 0.57 ### 0.0011 2,434
Km1512+200 QL1A Km42 tuyến
10.78 L4 1.35 ### 0.0011 23,902
(Km0 TL9) (Km10+780 TL9)
39.575 2.43 Km42 tuyến Km39+575 TB tuyến 2.43 L5 1.5 ### 0.0011 5,974
Trạm nghiền Cam Cam Lâm (Km34-
1 tấn 17.50 41,746
Ranh Km43+700)
Trạm nghiền Cam
Km1514+800 QL1A 0.9 L4 1.35 ### 0.0012 2,177
Ranh
Km1514+800 QL1A Km1512+200 QL1A 2.6 L1 0.57 ### 0.0012 2,655
Km0 TL9 Km2+650 TL9 2.65 L4 1.35 ### 0.0012 6,410
Km2+650 TL9 Km47+500 tuyến 2.7 L5 1.5 ### 0.0012 7,256
38.850 Km47+500 tuyến Km38+850 TB tuyến 8.65 L5 1.5 ### 0.0012 23,247
Trạm nghiền Cam Cam Lâm (Km34-
1 tấn 34.48 47,857
Ranh Km43+700)
Trạm nghiền Cam
Km1514+800 QL1A 0.9 L4 1.35 ### 0.0010 1,814
Ranh

Km1514+800 QL1A Km1494+950 QL1A 19.85 L1 0.57 ### 0.0010 16,894

Đường Đồng Bà Thìn - Suối Cát 6.1 L4 1.35 ### 0.0010 12,296
Đường Lập Định - Suối Môn 1 L4 1.35 ### 0.0010 2,016
Km12+600 LĐ-SM Km36+650 tuyến 4.2 L5 1.5 ### 0.0010 9,406
39.075 2.43 Km36+650 tuyến Km39+075 TB tuyến 2.43 L5 1.5 ### 0.0010 5,431
Mỏ cát xã Cam An Cam Lâm (Km34-
Cát 1m3 11.43 63,481
Nam Km43+700)

Mỏ cát xã Cam An Km6+300 Đ.Ng.


1 L5 1.5 ### 0.0020 5,748
Nam Công Trứ

Km6+300 Đ.Ng.
Km7+500 Đ.NCT 1.2 L4 1.35 ### 0.0020 6,207
Công Trứ
Km7+500 Đ.NCT
Km12+600 LĐ-SM 2.6 L4 1.35 ### 0.0020 13,449
(Km15+200 LĐ-SM)
Km12+600 LĐ-SM Km36+650 tuyến 4.2 L5 1.5 ### 0.0020 24,140
39.075 2.425 Km36+650 tuyến Km39+075 TB tuyến 2.43 L5 1.5 ### 0.0020 13,938
Mỏ cát xã Cam An Cam Ranh
Cát 1m3 18.38 92,786
Nam (Km43+700 - Km54)

Mỏ cát xã Cam An Km6+300 Đ.Ng.


1 L5 1.5 ### 0.0018 5,219
Nam Công Trứ
Km6+300 Đ.Ng.
Km7+500 Đ.NCT 1.2 L4 1.35 ### 0.0018 5,636
Công Trứ
Km7+500 Đ.NCT
Km20 LĐ-SM 4.8 L4 1.35 ### 0.0018 22,544
(Km15+200 LĐ-SM)
Km20 LĐ-SM Km10+780 TL9
4.53 L5 1.5 ### 0.0018 23,640
(Km6+250 TL9) (Km42 tuyến)
48.850 Km42 tuyến Km48+850 TB tuyến 6.85 L5 1.5 ### 0.0018 35,747
Mỏ cát xã Cam An Cam Lâm (Km34-
1m3 13.96 76,758
Nam Km43+700)

Mỏ cát xã Cam An Km6+300 Đ.Ng.


1 L5 1.5 ### 0.0020 5,748
Nam Công Trứ

Km6+300 Đ.Ng.
Km7+500 Đ.NCT 1.2 L4 1.35 ### 0.0020 6,207
Công Trứ
Km7+500 Đ.NCT
Km20 LĐ-SM 4.8 L4 1.35 ### 0.0020 24,829
(Km15+200 LĐ-SM)
Km20 LĐ-SM Km10+780 TL9
4.53 L5 1.5 ### 0.0020 26,036
(Km6+250 TL9) (Km42 tuyến)
39.575 2.425 Km42 tuyến Km39+575 TB tuyến 2.43 L5 1.5 ### 0.0020 13,938
Mỏ cát xã Cam An Cam Ranh
1m3 21.20 120,723
Nam (Km43+700 - Km54)

Mỏ cát xã Cam An Km6+300 Đ.Ng.


1 L5 1.5 ### 0.0020 5,798
Nam Công Trứ

Km6+300 Đ.Ng.
Km7+500 Đ.NCT 1.2 L4 1.35 ### 0.0020 6,262
Công Trứ
Km7+500 Đ.NCT
Km12+600 LĐ-SM 2.6 L4 1.35 ### 0.0020 13,568
(Km15+200 LĐ-SM)
Km12+600 LĐ-SM Km36+650 tuyến 4.2 L5 1.5 ### 0.0020 24,353
48.850 2.425 Km36+650 tuyến Km39+075 TB tuyến 12.20 L5 1.5 ### 0.0020 70,741
Mỏ cát xã Cam An Cam Ranh
1m3 26.53 86,148
Nam (Km43+700 - Km54)

Mỏ cát xã Cam An Km6+300 Đ.Ng.


1 L5 1.5 ### 0.0018 5,219
Nam Công Trứ

Km6+300 Đ.Ng. Km0 Đ.NCT


6.3 L4 1.35 ### 0.0018 29,589
Công Trứ (Km1500+350 QL1A)
Km1500+350 QL1A Km1515+200 QL1A 14.85 L1 0.57 ### 0.0018 29,448
Km1515+200 QL1A Km50+500 tuyến 1.8 L4 1.35 ### 0.0018 8,454
47.925 2.58 Km50+500 tuyến Km47+925 TB tuyến 2.58 L5 1.5 ### 0.0018 13,438

Cam Lâm (Km34-


1m3 Mỏ cát Suối Dầu 2 23.95 123,888
Km43+700)

Mỏ cát Suối Dầu 2


Km19+400 tuyến 4.5 L5 1.5 ### 0.0018 23,277
(Cam Lâm)
38.850 Km19+400 tuyến Km38+850 TB tuyến 19.45 L5 1.5 ### 0.0018 100,610
Cam Lâm (Km34-
Đá 1m3 Mỏ đá Hóa An 1 8.65 52,202
Km43+700)
Mỏ đá Hóa An 1 Km47+500 tuyến 0.00 L5 1.5 ### 0.0021 0

38.850 Km47+500 tuyến Km38+850 TB tuyến 8.65 L5 1.5 ### 0.0021 52,202
Cam Ranh
Đá 1m3 Mỏ đá Hóa An 1 2.58 23,143
(Km43+700 - Km54)

Mỏ đá Hóa An 1 Km47+500 tuyến 0.00 L5 1.5 ### 0.0031 0

50.075 Km47+500 tuyến Km50+075 TB tuyến 2.58 L5 1.5 ### 0.0031 23,143

1m3 Mỏ đá Hiển Vinh Tuyến 48.85 189,139

Mỏ đá Hiển Vinh Km3+600 ĐT8 1.7 L5 1.5 ### 0.0019 9,282


Km3+600 ĐT8 Km1454+400 QL1A 3.6 L4 1.35 ### 0.0019 17,691
Km1454+400 QL1A Km1476+400 QL1A 22.0 L1 0.57 ### 0.0019 45,647
Km1476+400 QL1A Km19+400 tuyến 2.1 L4 1.35 ### 0.0019 10,320
38.850 Km19+400 tuyến Km38+850 TB tuyến 19.45 L5 1.5 ### 0.0019 106,200
1m3 Mỏ đá Hiển Vinh Tuyến 45.95 250,877

Mỏ đá Hiển Vinh Km5+783 tuyến 12.88 L5 1.5 ### 0.0019 70,327

38.850 Km5+783 tuyến Km38+850 TB tuyến 33.07 L5 1.5 ### 0.0019 180,551
1m3 Mỏ đá An Phong Tuyến 41.90 228,764

Mỏ đá An Phong Km5+783 tuyến 8.83 L5 1.5 ### 0.0019 48,213

38.850 Km5+783 tuyến Km38+850 TB tuyến 33.07 L5 1.5 ### 0.0019 180,551
Cam Ranh
10.3 1m3 Mỏ đá 1.51 46,938
(Km43+700 - Km54)

Km43+700-
3.8 Mỏ đá Hóa An 1 1.90 L5 1.5 ### 0.0031 17,076
Km47+500 tuyến

Km47+500-
3 Mỏ đá Hố Hành 0.75 L5 1.5 ### 0.0065 14,134
Km50+500 tuyến
Mỏ đá Thành Đạt Km50+500-Km54
3.5 1.75 L5 1.5 ### 0.0031 15,728
(Dốc Sạn) tuyến
Cam Lâm (Km34-
1m3 Mỏ đá Hòn Rồng 14.23 82,467
Km43+700)

Mỏ đá Hòn Rồng Km4+500 Đ.NCT 2 L5 1.5 ### 0.0021 12,070

Km4+500 Đ.Ng.
Km7+500 Đ.NCT 3 L4 1.35 ### 0.0021 16,294
Công Trứ
Km7+500 Đ.NCT
Km12+600 LĐ-SM 2.6 L4 1.35 ### 0.0021 14,122
(Km15+200 LĐ-SM)
Km12+600 LĐ-SM Km36+650 tuyến 4.2 L5 1.5 ### 0.0021 25,347
39.075 2.425 Km36+650 tuyến Km39+075 TB tuyến 2.43 L5 1.5 ### 0.0021 14,635
HÂN CÔNG TRÌNH
ức 588 Cước tỉnh
Cước
Tổng Tổng
Chi phí vận
vận Cự ly vận Đơn vị vận chuyển
bốc xếp chuyể
chuyển chuyển
n

13,477 56,171

Công ty TNHH TM-


26.18 1,442 37,740
DV Hồng Hải NT

13,477 70,813

Công ty TNHH TM-


32.43 1,442 46,751
DV Hồng Hải NT

13,477 71,939

Công ty TNHH TM-


45.91 1,442 66,187
DV Hồng Hải NT
45.91 1,636 75,117 HTX Quyết Thắng
DNTN Hoàng Huy
116,955
Phát
95,455 HTX Hòa Bình

13,477 77,486

Công ty TNHH TM-


29.20 1,442 42,101
DV Hồng Hải NT

13,477 104,528

Công ty TNHH TM-


45.90 1,442 66,175
DV Hồng Hải NT
45.90 1,636 75,104 HTX Quyết Thắng
13,477 125,316

Công ty TNHH TM-


88.40 1,442 127,457
DV Hồng Hải NT
C.ty TNHHTMDV
88.40 1,250 110,500
vận tải Thiên Phú NT
116,955
95,455 HTX Hòa Bình

13,477 163,206

Công ty TNHH TM-


90.45 1,442 130,408
DV Hồng Hải NT
C.ty TNHHTMDV
90.45 1,250 113,059
vận tải Thiên Phú NT

116,955

95,455 HTX Hòa Bình

13,477 123,957

Công ty TNHH TM-


111.1 1,442 160,193
DV Hồng Hải NT
C.ty TNHHTMDV
111.1 1,250 138,881
vận tải Thiên Phú NT
DNTN Hoàng Huy
116,955
Phát
95,455 HTX Hòa Bình

13,477 110,742

Công ty TNHH TM-


94.38 1,442 136,072
DV Hồng Hải NT
C.ty TNHHTMDV
94.38 1,250 117,969
vận tải Thiên Phú NT
95,455 HTX Hòa Bình

Xi
13,477 58,102 Ninh Thủy
măng
Công ty TNHH TM-
14.75 1,442 21,267 PC30 1,082 95 1,177
DV Hồng Hải NT
95,455 HTX Hòa Bình PC40 1,173 95 1,268
34-43 Cam Ranh
PC30 1,109 21 1,130

13,477 29,831 PC40 1,209 21 1,230


Công ty TNHH TM-
5.68 1,442 8,182 43-54 Cam Ranh
DV Hồng Hải NT
95,455 HTX Hòa Bình PC30 1,109 8 1,117
PC40 1,209 8 1,217

13,477 47,783

Công ty TNHH TM-


16.70 1,442 24,086 Thiên Phú: Cam Ranh - Nha Trang: 1072/1,1 tấ
DV Hồng Hải NT
95,455 HTX Hòa Bình

13,477 55,223

Công ty TNHH TM-


17.50 1,442 25,232
DV Hồng Hải NT
95,455 HTX Hòa Bình

13,477 61,334

Công ty TNHH TM-


34.48 1,442 49,707
DV Hồng Hải NT
C.ty TNHHTMDV
34.48 974.5 33,597
vận tải Thiên Phú NT
95,455 HTX Hòa Bình

63,481

Công ty TNHH T&B,


11.43 2,727 31,159 Công ty TNHH TM- ### 31,159 ###
DV Thanh Bình NT

### 31,159 ###

92,786

Công ty TNHH T&B,


18.38 2,727 50,127 Công ty TNHH TM-
DV Thanh Bình NT
76,758

Công ty TNHH T&B,


13.96 2,727 38,059 Công ty TNHH TM-
DV Thanh Bình NT

120,723

Công ty TNHH T&B,


21.20 2,727 57,818 Công ty TNHH TM-
DV Thanh Bình NT

86,148

Công ty TNHH T&B,


26.53 2,727 72,341 Công ty TNHH TM-
DV Thanh Bình NT

Công ty TNHH T&B,


123,888 23.95 2,727 65,318 Công ty TNHH TM-
DV Thanh Bình NT
Công ty TNHH XD-
23.95 3,545 84,914
TM Vĩnh Nguyên
11.80
Cam Lâm (Km34-
52,202 Đá
Km43+700)
Công ty TNHH T&B,
8.65 2,727 23,591 Công ty TNHH TM- 1x2 ### 23,591 ###
DV Thanh Bình NT
2x4 ### 23,591 ###
Cam Ranh (Km43+700
23,143 Đá
- Km54)
Công ty TNHH T&B,
2.58 3,636 9,364 Công ty TNHH TM- 1x2 ### 9,364 ###
DV Thanh Bình NT
2x4 ### 9,364 ###
Công ty TNHH T&B,
189,139 48.85 2,727 133,227 Công ty TNHH TM-
DV Thanh Bình NT

250,877 Đá Hiển Vinh


Công ty TNHH T&B,
45.95 2,727 125,310 Công ty TNHH TM- 1x2 ### 125,310 ###
DV Thanh Bình NT
2x4 ### 125,310 ###
228,764 An Phong
Công ty TNHH T&B,
41.90 2,727 114,265 Công ty TNHH TM- 1x2 ### 114,265 ###
DV Thanh Bình NT
2x4 ### 114,265 ###

46,938

Công ty TNHH T&B,


1.51 5,455 8,259 Công ty TNHH TM- ### 8,259 ###
DV Thanh Bình NT

### 8,259 ###

82,467

Công ty TNHH TM-


14.23 2,727 38,795 ### 38,795 ###
DV Hồng Hải NT

### 38,795 ###

43,7-47,5 3.8 1.9 7.2


47,5-50,5 3.0 0.8 2.3
50,5-54 3.5 1.8 6.1
10.3 1.5 15.6
m Ranh - Nha Trang: 1072/1,1 tấn/km

You might also like