You are on page 1of 4

KHÁI TOÁN KINH PIIÍ

CỒNG TRÌNH: CÀU VĂN LY VÀ ĐƯỜNG DÃN


ĐỊA DI ÉM: THỊ XẢ DIỆN BÀN VÀ HUYỆN ĐẠI LỤC, TỈNH QUẢNG NAM

TT NỘI DUNG CHI PHÍ


1 2
1 CHI PHÍ DẺN BÙ GIẢI TỎA
II CHI PHÍ XÂY DỤNG SAU THUẾ
I Phần cầu Vãn Ly (dài 0,65 Km)
a Phần cầu
b Phấn tuyến
c Diện chiếu sáng
2 Nhánh di ĐT.609B (dài 3,0 Km)
a Phẩn Cầu
b Phẩn tuyến
c Điện chiếu sáng
3 Nhánh đi ĐT.609 (dài 4,3km)
a Phần Cầu
b Phẩn tuyền
c Điện chiếu sáng
III CHI PHÍ QUAN LÝ DỰ ÁN
IV CHI PHÍ TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG
ỉ Chi phí khảo sát bước báo cáo nghiên cửu khả thi
2 Chi phí lập báo cáo đề xuất chủ trương đầu tư
3 Chi phí lập nhiệm vụ KS bước báo cáo NCKT
4 Chi phỉ giám sát khảo sát bước bước BC NCKT
5 Chi phí lập BCNCKT
6 Chi phi lập HSMT, đánh giá HSDT tư vấn KS, Lập BC NCKT
7 Chi phí thẩm tra bước BCNCKT
8 Chi phí khảo sát TKBVTC
9 Chi phí cắm cọc GPMB
10 Chi phi giám sát khảo sát bước TKBVTC
11 Chi phí lặp nhiệm vụ khảo sát bước TKBVTC
12 Chi phí thiết kế bước BVTC (tạm tính GX| = bước lặp dự án)

GT - Phần cầu + tuyến


HT - Phần Điện chiếu sáng
13 Chi phí lập HSMT, đánh giá HSDT tư vấn khảo sát, TK BVTC và cắm
14 cọc
Chi GPMB
phí lặp HSMT và đánh giá HSDT thi công xây lẳp (T T16/2019)
15 Chi phí giám sát thỉ công xây dựng (TT16/2019)
16 Chi phí lập HSMT, đánh giá HSDT tư vấn giám sát (TT16/2019)
17 Chi phỉ lập HSMT, đánh giá HSDT tư vấn kiểm định CKN
18 Chi phí kiểm định công trình
19 Chi phí lập HSMT, đánh giá HSDT tư vấn kiểm định CT
20 Chi phí lập HSMT, đánh giá HSDT bảo hiểm CT
21 Chi phí lập HSMT, đánh giá HSDT gói kiểm toán
22 Chi phí thẩm tra thiết kế bản vẽ thi công
23 Chi phí thẩm tra dự toán xây dựng
24 Chi phí thẩm tra nhiệm vụ kháo sát
25 Chi phí siêu âm thí nghiệm CKN
26 Chi phí lập kế hoạch bảo vệ môi trường
27 Chi phí giám sát môi trường
V CHI PHÍ KHÁC
1 Phí thẩm định báo cáo nghiên cứu khả thi
2 Phi thẩm định TK (TT 34/2020/TT-BTC)
3 Phí thẩm định DT (TT 34/2020/TT-BTC)
4 Chi phí bảo hiểm công trình cầu (TT329/2016/TT-BTC)
5 Chi phí bảo hiểm công trình đường (TT329/20I6/TT-BTC)
6 Chi phí đảm bảo giao thông thủy
7 Chi phí đảm bào giao thông đường bộ
8 Chi phí rà phá bom min
9 Chi phí kiếm toán công trình
10 Thắm tra, phê duyệt quyết toán
11 Phí thấm định HSMT, đánh giá HSDT bước BCNCKT
12 Phi thẩm định HSMT và KQLCNT tư vấn KS, TK BVTC và Cấm cọc
13 GPMB
Phí thẩm định HSMT và KQLCNT thi công xây lắp
14 Phí thẩm định HSMT và KQLCNT tư vấn giám sát
15 Phí thẩm định HSMT và KQLCNT tư vấn kiểm định công trình
16 Phí thấm định HSMT và KQLCNT tư vấn kiềm định CKN
18 Phí thấm định HSMT và KQLCNT tư vẩn bảo hiểm CT
19 Phí thẩm định HSMT và KQLCNT tư vấn kiểm toán
VI DỰ PHÒNG
1 Dự phòng phát sinh khối lượng
2 Dự phòng yếu tố trượt giả (tạm tính 4 năm)
GIÁ TRỊ TRƯỚC
THUẾ
3
63.342.000.000
315.459.090.909
182.464.165.818
181.873.256.727

590.909.091
41.708.181.818

38.980.909.091
2.727.272727
91.286.462.400
34.1C3.462 400
53.273.909.091
3.9C9.090.909
4.685.000.000
19.615.155.719
2.363.636 364
88.732.376
70.909.091
91.968 554
772.336.198
18.116.422
156.256.352
2.181.818.182
1.000.000.000
88.843.636
65.454.545

3.283.782.511
106.958.971
30.793.534
162.814.459
3.686.050.145
20.503.435
13.103.306
1.290.117.551
10.091.316
12 375.501
9.216.236
208 431.564
19T027.288
4.000.000
1.815.181.818
772.727.273
1.090.909.091
8.145.963.232
19.320.000
14.158.320
13.394.056
1.403.848.674
276.764.455
3.558.806.364
315.459.091
872.727.273
1.155.000.000
393.750.000
3.450.000
7.230.000
100.000.000
4055.000
2.000.000
2.000.000
2.000.000
2.000.000

You might also like