Professional Documents
Culture Documents
Training Catalog Ha Noi 2017 - BSI
Training Catalog Ha Noi 2017 - BSI
ISO 9001:2015 (Quality Management Systems / Hệ thống Quản lý Chất lượng) Mới
ISO 14001:2015 (Environmental Management Systems / Hệ thống Quản lý Môi trường) Mới
IRCA Lead Auditor (Đánh giá viên trưởng có đăng ký công nhận IRCA) Mới
BS OHSAS 18001:2007 (Occupational Health and Safety MS / Hệ thống Quản lý An toàn và Sức khỏe nghề nghiệp)
HSE Officer
3 16-18 20-22 15-17 10-12 4-6 20-21
Chuyên viên HSE
HSE Manager
5 16-20 15-19 10-14 20-23
Nhà quản lý HSE
Managing OHS for supervisor
3 29-31 24-26 2-4 6-8
Quản lý OHS dành cho quản đốc/ Tổ trưởng
HSE & Labour management
4 21-24 15-18 19-22
Quản lý HSE và Lao động trong doanh nghiệp
Safety and occupational health legal and regulatory requirements
Giới thiệu các văn bản pháp lý liên quan đến lĩnh vực An toàn và 1 13 6 30 25 20
Sức khỏe nghề nghiệp
Contractor Management
2 12-13 1-2 25-26 5-6 4-5
Quản Lý Nhà thầu phụ
Safety training according to Decree 44/2016/ND-CP
Đào tạo về An toàn theo qui định Nghị định 44/2016/ND-CP của Tổ chức theo yêu cầu của Doanh nghiệp
Chính Phủ
NEBOSH
11
Chứng chỉ an toàn theo NEBOSH
Integrated Management Systems (Hệ thống Quản lý tích hợp - PAS 99)
Food Safety and Hygiene Management System / Hệ thống Quản lý An toàn thực phẩm
ISO/IEC 27001:2013 (Information Security Management Systems / Hệ thống Quản lý An ninh thông tin)
Introduction to ISO 27001 ISMS
1 20 14 12 4 6 1
Giới thiệu ISO 27001:2013
Introduction to Cloud Security and CSA STAR Certification
Giới thiệu An ninh đám mây và chương trình chứng nhận CSA 1 24 14 9 18 2 22
STAR
Auditing Cloud Security for CSA STAR Certification
Đánh giá An toàn đám mây theo chương trình chứng nhận CSA 2 16-17 10-11 17-18 14-15 27-28
STAR
ISO/IEC 27001:2013 transition
1 4 3 8 30 25 11 8
Cập nhật chuyển đổi ISO 27001 cho doanh nghiệp
ISO/IEC 27001:2013 transition
2 26-27 15-16 3-4 21-21
Cập nhật các yêu cầu của ISO/IEC 27001:2013
Implementing an ISO 27001 ISMS
2 18-19 25-26 17-18 16-17
Xây dựng và Áp dụng ISO 27001:2013
ISO 27001 Internal Auditor
1 13 29 5 7 18 14 20
Đánh giá viên nội bộ ISO 27001
Risk Assessment in Information Security
2 26-27 15-16 3-4 21-21
Đánh giá rủi ro trong An ninh thông tin
IATF 16949:2016 (Quality Management System for automotive production/ Hệ thống Quản lý Chất lượng cho các Tổ chức sản xuất
Ô tô và phụ tùng liên quan)
Chuyển đổi sang IATF 16949:2016
2 30-31 12-13 13-14
IATF 16949:2016 Transition Training course
IATF 16949:2016 Implementation
Xây dựng và Áp dụng hệ thống quản lý Chất lượng cho các tổ 3 4-6 22-24 25-27
chức sản xuất ô tô và phụ tùng liên quan
5 core tools to IATF 16949:2016
4 20-23 15-18 27-30
Các công cụ cốt yếu theo IATF 16949:2016
IATF 16949:2016 Internal Auditor
3 8~10 7~9 11~13
Đánh giá nội bộ theo IATF 16949:2016
Courses / Khóa học Duration Jan Feb March April May Jun July Aug Sep Oct Nov Dec
ISO 13485:2016 (Medical Devices -Quality Management Systems / Hệ thống Quản lý Chất lượng Thiết bị Y tế)
ISO 13485 Implementation
Xây dựng và Áp dụng hệ thống quản lý Chất lượng Y tế theo ISO 2 9-10 3-4 5-6 4-5 5-6 12-13
13485
ISO 13485:2016 Transition Training course
2 20~21 14~15
Chuyển đổi sang ISO 13485:2016
ISO 13485 Internal Auditor
2 12-13 15-16 18-19 23-24
Đánh giá nội bộ theo ISO 13485
Medical devices CE marking
3 22-23 27-28 15-16 22-24 19-20 12-14
Dấu CE đối với thiết bị Y tế
Medical devices Risk Assessment to ISO 14791:2012
2 16-17 18-19 20-21 14-15 7-8
Đánh giá Rủi ro đối với thiết bị Y tế theo ISO 14791:2012
ISO 22301:2012 (Business Continuity Management Systems / Hệ thống Quản lý Sự liên tục trong kinh doanh)
ISO 39001 (Road traffic safety management sysrem/ HTQL ATGT đường bộ)
Introduction to ISO 39001:2012 RTS
1 20 1 6
Giới thiệu ISO 39001
Implementing an ISO 39001:2012 RTS
2 16-17 30-31 28-29
Áp dụng ISO 39001
ISO 39001:2012 Internal Auditor
2 2-3 10-11 11-12
Đánh giá nội bộ RTS theo ISO 39001
SA 8000 Social Accountability Management System / Hệ thống Quản lý Trách nhiệm Xã hội SA 8000
SA 8000 Implementation
3 29-31 5-7 18-20
Nhận thức và Thực hành HTQL Trách nhiệm Xã hội SA 8000
CSR Officer
3 11-13 4-6 4-6 15-17
Chuyên viên quản lý Trách nhiệm xã hội
SA 8000 Internal Auditor
2 16-17 12-13 19-21
Đánh giá nội bộ HTQL Trách nhiệm XH SA 8000
BSCI (Business Social Compliance Initiative) / Tiêu chuẩn đánh giá tuân thủ trách nhiệm xã hội trong kinh doanh
Introduction to BSCI
1 16 14 10 6
Giới thiệu BSCI
Implementing BSCI
2 13-14 5-6 26-27
Xây dựng và Áp dụng BSCI
BSCI Internal Auditor
2 23-24 18-19 1-2 9-10
Đánh giá viên nội bộ theo BSCI
BSCI Lead Auditor
5 24-28
Đánh giá viên trưởng theo BSCI
ISO/IEC 17025:2005 (General Requirements for competence of Testing and Calibration Lab./ Yêu cầu chung về Năng lực của
Phòng thử nghiệm và Hiệu chuẩn)
ISO/IEC 17025 Implementation
Xây dựng và Áp dụng hệ thống quản lý Năng lực PTN theo 3 16-18 12-14 19-21
ISO/IEC 17025
Courses / Khóa học Duration Jan Feb March April May Jun July Aug Sep Oct Nov Dec
Quality and Productivity Improvement Management Tools / Các công cụ cải tiến năng suất chất lượng
Productivity Management Officer
3 21-23 5-7 19-21
Chuyên viên Quản lý Năng suất trong doanh nghiệp
5S & Kaizen Practices
2 16-17 11-12 3-4 14-15
Thực hành 5S và Kaizen
Waste identify and how to reduce and eliminate
Nhận diện và các giải pháp giảm thiểu lãng phí trong doanh 2 20-21 12-13 10-11
nghiệp
Suggestion scheme
2 28-29 3-4 16-17
Hệ thống đề xuất sáng kiến
Root cause analysis and Problem solving
2 9-10 3-4 6-7 14-15
Truy tìm nguyên nhân gốc và Giải quyết vấn đề
Introduction to 6 Sigma for Managers
2 20-21 8-9 17-18 1-2
Giới thiệu về 6 Sigma cho Quản lý
Six Sigma Đai xanh theo ISO 13053:2011
5 20-25 9-13
Six Sigma Green Belt
Introduction to LEAN Manufacturing System
3 11-13 4-6 4-6 13-15
Giới thiệu HT Sản xuất tinh gọn LEAN
Daily management
2 20-21 5-6 16-17
Quản lý Công việc hàng ngày
Setting Key Performance Indicators KPI
2 5-6 11-12 24-25 20-21
Thiết lập chỉ số đo lường hiệu quả
Balance scorecard
2 20-21 4-5 11-12
Hệ thống thẻ điểm cân bằng
Courses / Khóa học Duration Jan Feb March April May Jun July Aug Sep Oct Nov Dec
Training courses based on publish / Các khóa đào tạo dựa trên các ấn phẩm xuất bản nổi tiếng
Risk based auditing skill
2 18-19 19-20
Đánh giá dựa trên tiếp cận rủi ro
LEAN TPM
2 4-5 6-7 4-5
Quản lý sản xuất tinh gọn - Duy trì năng suất tổng thể
Courses / Khóa học Duration Jan Feb March April May Jun July Aug Sep Oct Nov Dec
Note/ Lưu ý :
The above Training schedule is BSI estimated plan, we reserve the right to make alternations regarding arrangements and will inform to Clients at least one week before the start of the training
course/Lịch đào tạo trên chỉ là dự kiến, chúng tôi có quyền thay đổi kế hoạch này và sẽ thông báo đến khách hàng ít nhất 1 tuần trước khóa đào tạo.
Register for enrolment, please fill in the attached form and email/ fax to BSI at following detail/ Để đăng ký, vui lòng điền vào phiếu ghi danh đính kèm và email/ fax đến văn phòng BSI theo thông tin: