You are on page 1of 11

CƠ CẤU SẢN PHẨM SẢN PHẨM MỚI

| Cửa gỗ Veneer |
| Cửa gỗ chịu nước |

SKIN 01 SKIN 02 SKIN 03 SKIN 04

FLATTA LINEART GRAVO


| Cửa gỗ Laminate |

| Cửa gỗ tự nhiên | FLAMI 1 FLAMI 2

| Cửa gỗ chống cháy |

CLASSIC DELUXE FULLWHITE

SPE 1 SPE 2
FLATTA
| TẤM PHẲNG HIỆN ĐẠI & SANG TRỌNG | CỬA GỖ CHỊU NƯỚC

* Đơn giá khuôn cửa Duratek bên dưới là giá dành cho loại khuôn đơn. Trong trường hợp chọn khuôn kép, giá này cộng thêm 210.000 vnđ/md.

FLATTA 1 FLATTA 1 FLATTA 2


Mã FL101 Mã FL102 Mã FL201
Đơn giá cánh (đ/m2) 1.220.000 Đơn giá cánh (đ/m2) 1.275.000 Đơn giá cánh (đ/m2) 1.295.000
Đơn giá khuôn (đ/md) 300.000 Đơn giá khuôn (đ/md) 300.000 Đơn giá khuôn (đ/md) 300.000
Đơn giá nẹp (đ/md) 62.000 Đơn giá nẹp (đ/md) 62.000 Đơn giá nẹp (đ/md) 62.000
M2 TB/bộ (chưa PK) 2.245.000 M2 TB/bộ (chưa PK) 2.295.000 M2 TB/bộ (chưa PK) 2.312.000

FLATTA 2 FLATTA 2
Mã FL202 Mã FL205
Đơn giá cánh (đ/m2) 1.350.000 Đơn giá cánh (đ/m2) 1.400.000
Đơn giá khuôn (đ/md) 300.000 Đơn giá khuôn (đ/md) 300.000
Đơn giá nẹp (đ/md) 62.000 Đơn giá nẹp (đ/md) 62.000
M2 TB/bộ (chưa PK) 2.362.000 M2 TB/bộ (chưa PK) 2.407.000
LINEART LINEART
| CHỈ TRANG TRÍ NGHỆ THUẬT | CỬA GỖ CHỊU NƯỚC | CHỈ TRANG TRÍ NGHỆ THUẬT | CỬA GỖ CHỊU NƯỚC

* Đơn giá khuôn cửa Duratek bên dưới là giá dành cho loại khuôn đơn. Trong trường hợp chọn khuôn kép, giá này cộng thêm 210.000 vnđ/md.
Đơn giá khuôn cửa Duratek bên dưới là giá dành cho loại khuôn đơn. Trong trường hợp chọn khuôn kép, giá này cộng thêm 210.000 vnđ/md.

LINEART 1 LINEART 1 LINEART 1 LINEART 2 LINEART 2 LINEART 2


Mã LA101 Mã LA104 Mã LA108 Mã LA202 Mã LA204 Mã LA205
Đơn giá cánh (đ/m2) 1.280.000 Đơn giá cánh (đ/m2) 1.280000 Đơn giá cánh (đ/m2) 1.280.000 Đơn giá cánh (đ/m2) 1.440.000 Đơn giá cánh (đ/m2) 1.510.000 Đơn giá cánh (đ/m2) 1.550.000
Đơn giá khuôn (đ/md) 300.000 Đơn giá khuôn (đ/md) 300.000 Đơn giá khuôn (đ/md) 300.000 Đơn giá khuôn (đ/md) 300.000 Đơn giá khuôn (đ/md) 300.000 Đơn giá khuôn (đ/md) 300.000
Đơn giá nẹp (đ/md) 62.000 Đơn giá nẹp (đ/md) 62.000 Đơn giá nẹp (đ/md) 62.000 Đơn giá nẹp (đ/md) 62.000 Đơn giá nẹp (đ/md) 62.000 Đơn giá nẹp (đ/md) 62.000
M2 TB/bộ (chưa PK) 2.300.000 M2 TB/bộ (chưa PK) 2.300.000 M2 TB/bộ (chưa PK) 2.300.000 M2 TB/bộ (chưa PK) 2.443.000 M2 TB/bộ (chưa PK) 2.505.000 M2 TB/bộ (chưa PK) 2.541.000

Chỉ dùng màu 1.1 - 1.2


LINEART 1 LINEART 2
LINEART 1 LINEART 3 LINEART 4
Mã LA109 Mã LA201
Mã LA110 Mã LA301 Mã LA401
Đơn giá cánh (đ/m2) 1.280.000 Đơn giá cánh (đ/m2) 1.390.000
Đơn giá cánh (đ/m2) 1.320.000 Đơn giá cánh (đ/m2) 1.410.000 Đơn giá cánh (đ/m2) 1.430.000
Đơn giá khuôn (đ/md) 300.000 Đơn giá khuôn (đ/md) 300.000
Đơn giá khuôn (đ/md) 300.000 Đơn giá khuôn (đ/md) 300.000 Đơn giá khuôn (đ/md) 300.000
Đơn giá nẹp (đ/md) 62.000 Đơn giá nẹp (đ/md) 62.000
Đơn giá nẹp (đ/md) 62.000 Đơn giá nẹp (đ/md) 62.000 Đơn giá nẹp (đ/md) 62.000
M2 TB/bộ (chưa PK) 2.300.000 M2 TB/bộ (chưa PK) 2.398.000
M2 TB/bộ (chưa PK) 2.335.000 M2 TB/bộ (chưa PK) 2.416.000 M2 TB/bộ (chưa PK) 2.434.000
GRAVO GRAVO
| KHẮC HÌNH ĐA DẠNG | CỬA GỖ CHỊU NƯỚC | KHẮC HÌNH ĐA DẠNG | CỬA GỖ CHỊU NƯỚC

* Đơn giá khuôn cửa Duratek bên dưới là giá dành cho loại khuôn đơn. Trong trường hợp chọn khuôn kép, giá này cộng thêm 210.000 vnđ/md. * Đơn giá khuôn cửa Duratek bên dưới là giá dành cho loại khuôn đơn. Trong trường hợp chọn khuôn kép, giá này cộng thêm 210.000 vnđ/md.

GRAVO 1 GRAVO 2 GRAVO 2 GRAVO 4 GRAVO 4 GRAVO 4


Mã GR101 Mã GR201 Mã GR202 Mã GR401 Mã GR402 Mã GR403
Đơn giá cánh (đ/m2) 1.340.000 Đơn giá cánh (đ/m2) 1.400.000 Đơn giá cánh (đ/m2) 1.400.000 Đơn giá cánh (đ/m2) 1.510.000 Đơn giá cánh (đ/m2) 1.540.000 Đơn giá cánh (đ/m2) 1.570.000
Đơn giá khuôn (đ/md) 300.000 Đơn giá khuôn (đ/md) 300.000 Đơn giá khuôn (đ/md) 300.000 Đơn giá khuôn (đ/md) 300.000 Đơn giá khuôn (đ/md) 300.000 Đơn giá khuôn (đ/md) 300.000
Đơn giá nẹp (đ/md) 62.000 Đơn giá nẹp (đ/md) 62.000 Đơn giá nẹp (đ/md) 62.000 Đơn giá nẹp (đ/md) 62.000 Đơn giá nẹp (đ/md) 62.000 Đơn giá nẹp (đ/md) 62.000
M2 TB/bộ (chưa PK) 2.353.000 M2 TB/bộ (chưa PK) 2.407.000 M2 TB/bộ (chưa PK) 2.407.000 M2 TB/bộ (chưa PK) 2.505.000 M2 TB/bộ (chưa PK) 2.532.000 M2 TB/bộ (chưa PK) 2.560.000

GRAVO 2 GRAVO 3
Mã GR207 Mã GR301
Đơn giá cánh (đ/m2) 1.400.000 Đơn giá cánh (đ/m2) 1.540.000
Đơn giá khuôn (đ/md) 300.000 Đơn giá khuôn (đ/md) 300.000
Đơn giá nẹp (đ/md) 62.000 Đơn giá nẹp (đ/md) 62.000
M2 TB/bộ (chưa PK) 2.407.000 M2 TB/bộ (chưa PK) 2.532.000
CLASSIC
| PHONG CÁCH CỔ ĐIỂN ÂU CHÂU | CỬA GỖ TỰ NHIÊN

* Đơn giá khuôn cửa Solitek bên dưới là giá dành cho loại khuôn đơn. Trong trường hợp chọn khuôn kép, giá này cộng thêm 340.000 vnđ/md.

CLASSIC 1 CLASSIC 2 CLASSIC 2


Mã CL102 Mã CL202 Mã CL203
Đơn giá cánh (đ/m2) 2.900.000 Đơn giá cánh (đ/m2) 3.050.000 Đơn giá cánh (đ/m2) 3.000.000
Đơn giá khuôn (đ/md) 620.000 Đơn giá khuôn (đ/md) 620.000 Đơn giá khuôn (đ/md) 620.000
Đơn giá nẹp (đ/md) 105.000 Đơn giá nẹp (đ/md) 105.000 Đơn giá nẹp (đ/md) 105.000
M2 TB/bộ (chưa PK) 4.766.000 M2 TB/bộ (chưa PK) 4.897.000 M2 TB/bộ (chưa PK) 4.853.000

CLASSIC 2
Mã CL204
Đơn giá cánh (đ/m2) 3.000.000
Đơn giá khuôn (đ/md) 620000
Đơn giá nẹp (đ/md) 105.000
M2 TB/bộ (chưa PK) 4.853.000
DELUXE
| PHONG CÁCH HIỆN ĐẠI | CỬA GỖ TỰ NHIÊN

* Đơn giá khuôn cửa Solitek bên dưới là giá dành cho loại khuôn đơn. Trong trường hợp chọn khuôn kép, giá này cộng thêm 340.000 vnđ/md.

DELUXE 1 DELUXE 2
Mã DE101 Mã DE201
Đơn giá cánh (đ/m2) 2.650.000 Đơn giá cánh (đ/m2) 2.750.000
Đơn giá khuôn (đ/md) 620.000 Đơn giá khuôn (đ/md) 620.000
Đơn giá nẹp (đ/md) 105.000 Đơn giá nẹp (đ/md) 105.000
M2 TB/bộ (chưa PK) 4.550.000 M2 TB/bộ (chưa PK) 4.636.000
CỬA GỖ VENEER CỬA GỖ VENEER

* Đơn giá khuôn cửa Skitek bên dưới là giá dành cho loại khuôn đơn. Trong trường hợp chọn khuôn kép, giá này cộng thêm 220.000 vnđ/md.

Màu gỗ Teak
Màu gỗ Mahogany
Màu gỗ Black Walnut
SKIN 01 SKIN 02 SKIN 02 SKIN 03 SKITEK 03 SKITEK 03
Mã SK101 Mã SK201 Mã SK202 Mã SK304.W Mã SK305.M Mã SK306.T
Đơn giá cánh (đ/m2) 1.370.000 Đơn giá cánh (đ/m2) 1.550.000 Đơn giá cánh (đ/m2) 1.480.000 Đơn giá cánh (đ/m2) 1.460.000 Đơn giá cánh (đ/m2) 1.400.000 Đơn giá cánh (đ/m2) 1.400.000
Đơn giá khuôn (đ/md) 310.000 Đơn giá khuôn (đ/md) 310.000 Đơn giá khuôn (đ/md) 310.000 Đơn giá khuôn (đ/md) 310.000 Đơn giá khuôn (đ/md) 310.000 Đơn giá khuôn (đ/md) 310.000
Đơn giá nẹp (đ/md) 82.000 Đơn giá nẹp (đ/md) 82.000 Đơn giá nẹp (đ/md) 82.000 Đơn giá nẹp (đ/md) 82.000 Đơn giá nẹp (đ/md) 82.000 Đơn giá nẹp (đ/md) 82.000
M2 TB/bộ (chưa PK) 2.478.000 M2 TB/bộ (chưa PK) 2.591.000 M2 TB/bộ (chưa PK) 2.574.000 M2 TB/bộ (chưa PK) 2.557.000 M2 TB/bộ (chưa PK) 2.504.000 M2 TB/bộ (chưa PK) 2.504.000
Màu gỗ Red Oak

Màu gỗ Mahogany
Màu gỗ Bubinga

Màu gỗ White Prime

Màu gỗ White Prime


Màu gỗ Black Walnut

SKIN 03 SKIN 03 SKIN 03 SKITEK 03 SKITEK 04 SKITEK 04


Mã SK301.O Mã SK302.B Mã SK303.W Mã SK307.WG Mã SK401.M Mã SK402.WG
Đơn giá cánh (đ/m2) 1.390.000 Đơn giá cánh (đ/m2) 1.520.000 Đơn giá cánh (đ/m2) 1.460.000 Đơn giá cánh (đ/m2) 1.370.000 Đơn giá cánh (đ/m2) 1.530.000 Đơn giá cánh (đ/m2) 1.460.000
Đơn giá khuôn (đ/md) 310.000 Đơn giá khuôn (đ/md) 310.000 Đơn giá khuôn (đ/md) 310.000 Đơn giá khuôn (đ/md) 310.000 Đơn giá khuôn (đ/md) 310.000 Đơn giá khuôn (đ/md) 310.000
Đơn giá nẹp (đ/md) 82.000 Đơn giá nẹp (đ/md) 82.000 Đơn giá nẹp (đ/md) 82.000 Đơn giá nẹp (đ/md) 82.000 Đơn giá nẹp (đ/md) 82.000 Đơn giá nẹp (đ/md) 82.000
M2 TB/bộ (chưa PK) 2.496.000 M2 TB/bộ (chưa PK) 2.609.000 M2 TB/bộ (chưa PK) 2.557.000 M2 TB/bộ (chưa PK) 2.478.000 M2 TB/bộ (chưa PK) 2.618.000 M2 TB/bộ (chưa PK) 2.557.000
CỬA GỖ LAMINATE
FIRE RATE CỬA GỖ CHỐNG CHÁY

* Đơn giá khuôn cửa Lamitek bên dưới là giá dành cho loại khuôn đơn. Trong trường hợp chọn khuôn kép, giá này cộng thêm 220.000 vnđ/md. Đơn giá khuôn cửa Skitek bên dưới là giá dành cho loại khuôn đơn. Trong trường hợp chọn khuôn kép, giá này cộng thêm 230.000 vnđ/md.

FLAMI 01 FLAMI 02 FLAMI 02 CỬA GỖ CHỐNG CHÁY SKITEK


CỬA GỖ CHỐNG CHÁY LAMTEK
Mã FLA101 Mã FLA201 Mã FLA202 Mã SP1 Mã SP2
Đơn giá cánh (đ/m2) 1.490.000 Đơn giá cánh (đ/m2) 1.630.000 Đơn giá cánh (đ/m2) 1.560.000 Đơn giá cánh (đ/m2) 1.820.000 Đơn giá cánh (đ/m2) 1.780.000
Đơn giá khuôn (đ/md) 310.000 Đơn giá khuôn (đ/md) 310.000 Đơn giá khuôn (đ/md) 310.000 Đơn giá khuôn (đ/md) 345.000
Đơn giá khuôn (đ/md) 345.000
Đơn giá nẹp (đ/md) 82.000 Đơn giá nẹp (đ/md) 82.000 Đơn giá nẹp (đ/md) 82.000 Đơn giá nẹp (đ/md) 82.000 Đơn giá nẹp (đ/md) 82.000
M2 TB/bộ (chưa PK) 2.583.000 M2 TB/bộ (chưa PK) 2.704.000 M2 TB/bộ (chưa PK) 2.644.000 M2 TB/bộ (chưa PK) 2.963.000 M2 TB/bộ (chưa PK) 2.929.000

* Ghi chú:
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% và phụ kiện kim khí như bản lề, khóa... (Vui lòng xem tại Bảng giá Phụ kiện).
- Giá trên bảng giá chỉ sử dụng cho các bộ cửa với ô chờ có Chiều Rộng từ 800 đến 1000 mm và có Chiều Cao từ 2000 đến 2400 mm.
- Các bộ cửa có kích thước không nằm trong khoảng kích thước trên và các Bộ cửa có mẫu mã thiết kế riêng hoặc khác so với thông thường
như Bộ Cửa 2 cánh, Bộ Cửa ofix, Bộ cửa trượt ... sẽ được báo giá riêng.
- Cửa được bảo hành từ 12 đến 36 tháng tùy loại, chi tiết theo quy định về bảo hành của HUGE.
- Sử dụng đúng tên gọi, mã sản phẩm, mã màu sắc (theo Catalogue) khi giao dịch hoặc đặt hàng.

Quy cách tính tiền : Tính chi tiết theo ô chờ


Cánh cửa = (H ô chờ - 45mm) x (W ô chờ - 75mm) nhân với đơn giá m2 cánh cửa áp dụng cho dòng DURATEK, các loại cửa còn lại tính H ô chờ - 50mm và W ô chờ -
100mm
Khuôn cửa = ((H ô chờ x 2) + W ô chờ) nhân với đơn giá md khuôn
Nẹp khuôn cửa = (((H ô chờ + 60) x 4)) + ((W ô chờ +120) x 2))) nhân với đơn giá md nẹp khuôn cửa
P H Ụ K I Ệ N & LỰA C H Ọ N T H Ê M P H Ụ K I Ệ N & LỰA C H Ọ N T H Ê M

KHÓA

BẢN LỀ
Classic
BMC.01 BMC.02 BLA.01 BLA.02 BLA.03
HUGE 29.000 HUGE 32.000 40.000 46.000 62.000
KG108 KG109
1.532.000 666.000

CLEMON

Modern OCL01 OCL02


105.000 128.000

KG203 KG204 KG210 KG211 KG212 KG213


556.000 635.000 763.000 928.000 512.000 5.940.000
LỰA CHỌN KHÁC

Divide CHỐT AN TOÀN

KPT03 KPT04 KPT06 KPT10 KPT11 KPT12 OCA02 OCC01 OCC02


HUY HOÀNG 83.000 HUY HOÀNG 69.000
1.180.000 1.190.000 632.000 615.000 615.000 4.710.000 95.000 CHỐT CHẶN

Knop

OMT01 OMT03 OCC03 OCC04


HUY HOÀNG HUY HOÀNG HUY HOÀNG
KTT04 KTT05 KTT07 235.000 79.000 78.000 78.000
367.000 245.000 305.000

TAY THỦY LỰC CHỐT ÂM


Digital
OTL01 OTL02 OCL03 OCL06
HUY HOÀNG
HP Lock 724.000 557.000 190.000 94.000
KSO.04 KSO.05 KSO.06
3.850.000 2.395.000 8.255.000
* Ghi chú:
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%
- LỰA CHỌN VỀ RUỘT KHOÁ và LƯU Ý KHI ĐẶT HÀNG : Ruột khoá 2 đầu chìa sử dụng cho cửa ra vào (thêm mã đuôi .1), ruột khoá 1 đầu khe mở và 1 đầu xoay dùng cho cửa vệ sinh (thêm mã đuôi .2),
ruột khoá 1 đầu chìa 1 đầu xoay dùng cho cửa thông phòng (thêm mã đuôi .3) - Sử dụng đúng tên gọi, mã sản phẩm, màu sắc khi giao dịch hoặc đặt hàng
- Các yêu cầu về mẫu mã, kiểu dáng hoặc loại khác vui lòng liên hệ trực tiếp với Phòng kinh doanh Công ty
- Các sản phẩm của Hafele và Huy Hoàng được bảo hành 12 tháng, của Adel 24 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất
CÔNG TY CP CỬA GỖ AUSTDOOR - TMD
Văn phòng : Số 35A ngõ 45, Trần Thái Tông, Cầu Giấy, Hà Nội
Nhà máy : Khu công nghiệp Hoàng Diệu, Gia Lộc, Hải Dương
T: (024) 4455 0088 | F: (024) 4455 0086 | E: info@huge.vn

© 2019. Tất cả nội dung, hình ảnh trong tài liệu này thuộc bản quyền
của Tập đoàn Austdoor. Nghiêm cấm tất cả mọi hình thức sao chép.

You might also like