Professional Documents
Culture Documents
Banggia2020 2
Banggia2020 2
| Cửa gỗ Veneer |
| Cửa gỗ chịu nước |
SPE 1 SPE 2
FLATTA
| TẤM PHẲNG HIỆN ĐẠI & SANG TRỌNG | CỬA GỖ CHỊU NƯỚC
* Đơn giá khuôn cửa Duratek bên dưới là giá dành cho loại khuôn đơn. Trong trường hợp chọn khuôn kép, giá này cộng thêm 210.000 vnđ/md.
FLATTA 2 FLATTA 2
Mã FL202 Mã FL205
Đơn giá cánh (đ/m2) 1.350.000 Đơn giá cánh (đ/m2) 1.400.000
Đơn giá khuôn (đ/md) 300.000 Đơn giá khuôn (đ/md) 300.000
Đơn giá nẹp (đ/md) 62.000 Đơn giá nẹp (đ/md) 62.000
M2 TB/bộ (chưa PK) 2.362.000 M2 TB/bộ (chưa PK) 2.407.000
LINEART LINEART
| CHỈ TRANG TRÍ NGHỆ THUẬT | CỬA GỖ CHỊU NƯỚC | CHỈ TRANG TRÍ NGHỆ THUẬT | CỬA GỖ CHỊU NƯỚC
* Đơn giá khuôn cửa Duratek bên dưới là giá dành cho loại khuôn đơn. Trong trường hợp chọn khuôn kép, giá này cộng thêm 210.000 vnđ/md.
Đơn giá khuôn cửa Duratek bên dưới là giá dành cho loại khuôn đơn. Trong trường hợp chọn khuôn kép, giá này cộng thêm 210.000 vnđ/md.
* Đơn giá khuôn cửa Duratek bên dưới là giá dành cho loại khuôn đơn. Trong trường hợp chọn khuôn kép, giá này cộng thêm 210.000 vnđ/md. * Đơn giá khuôn cửa Duratek bên dưới là giá dành cho loại khuôn đơn. Trong trường hợp chọn khuôn kép, giá này cộng thêm 210.000 vnđ/md.
GRAVO 2 GRAVO 3
Mã GR207 Mã GR301
Đơn giá cánh (đ/m2) 1.400.000 Đơn giá cánh (đ/m2) 1.540.000
Đơn giá khuôn (đ/md) 300.000 Đơn giá khuôn (đ/md) 300.000
Đơn giá nẹp (đ/md) 62.000 Đơn giá nẹp (đ/md) 62.000
M2 TB/bộ (chưa PK) 2.407.000 M2 TB/bộ (chưa PK) 2.532.000
CLASSIC
| PHONG CÁCH CỔ ĐIỂN ÂU CHÂU | CỬA GỖ TỰ NHIÊN
* Đơn giá khuôn cửa Solitek bên dưới là giá dành cho loại khuôn đơn. Trong trường hợp chọn khuôn kép, giá này cộng thêm 340.000 vnđ/md.
CLASSIC 2
Mã CL204
Đơn giá cánh (đ/m2) 3.000.000
Đơn giá khuôn (đ/md) 620000
Đơn giá nẹp (đ/md) 105.000
M2 TB/bộ (chưa PK) 4.853.000
DELUXE
| PHONG CÁCH HIỆN ĐẠI | CỬA GỖ TỰ NHIÊN
* Đơn giá khuôn cửa Solitek bên dưới là giá dành cho loại khuôn đơn. Trong trường hợp chọn khuôn kép, giá này cộng thêm 340.000 vnđ/md.
DELUXE 1 DELUXE 2
Mã DE101 Mã DE201
Đơn giá cánh (đ/m2) 2.650.000 Đơn giá cánh (đ/m2) 2.750.000
Đơn giá khuôn (đ/md) 620.000 Đơn giá khuôn (đ/md) 620.000
Đơn giá nẹp (đ/md) 105.000 Đơn giá nẹp (đ/md) 105.000
M2 TB/bộ (chưa PK) 4.550.000 M2 TB/bộ (chưa PK) 4.636.000
CỬA GỖ VENEER CỬA GỖ VENEER
* Đơn giá khuôn cửa Skitek bên dưới là giá dành cho loại khuôn đơn. Trong trường hợp chọn khuôn kép, giá này cộng thêm 220.000 vnđ/md.
Màu gỗ Teak
Màu gỗ Mahogany
Màu gỗ Black Walnut
SKIN 01 SKIN 02 SKIN 02 SKIN 03 SKITEK 03 SKITEK 03
Mã SK101 Mã SK201 Mã SK202 Mã SK304.W Mã SK305.M Mã SK306.T
Đơn giá cánh (đ/m2) 1.370.000 Đơn giá cánh (đ/m2) 1.550.000 Đơn giá cánh (đ/m2) 1.480.000 Đơn giá cánh (đ/m2) 1.460.000 Đơn giá cánh (đ/m2) 1.400.000 Đơn giá cánh (đ/m2) 1.400.000
Đơn giá khuôn (đ/md) 310.000 Đơn giá khuôn (đ/md) 310.000 Đơn giá khuôn (đ/md) 310.000 Đơn giá khuôn (đ/md) 310.000 Đơn giá khuôn (đ/md) 310.000 Đơn giá khuôn (đ/md) 310.000
Đơn giá nẹp (đ/md) 82.000 Đơn giá nẹp (đ/md) 82.000 Đơn giá nẹp (đ/md) 82.000 Đơn giá nẹp (đ/md) 82.000 Đơn giá nẹp (đ/md) 82.000 Đơn giá nẹp (đ/md) 82.000
M2 TB/bộ (chưa PK) 2.478.000 M2 TB/bộ (chưa PK) 2.591.000 M2 TB/bộ (chưa PK) 2.574.000 M2 TB/bộ (chưa PK) 2.557.000 M2 TB/bộ (chưa PK) 2.504.000 M2 TB/bộ (chưa PK) 2.504.000
Màu gỗ Red Oak
Màu gỗ Mahogany
Màu gỗ Bubinga
* Đơn giá khuôn cửa Lamitek bên dưới là giá dành cho loại khuôn đơn. Trong trường hợp chọn khuôn kép, giá này cộng thêm 220.000 vnđ/md. Đơn giá khuôn cửa Skitek bên dưới là giá dành cho loại khuôn đơn. Trong trường hợp chọn khuôn kép, giá này cộng thêm 230.000 vnđ/md.
* Ghi chú:
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% và phụ kiện kim khí như bản lề, khóa... (Vui lòng xem tại Bảng giá Phụ kiện).
- Giá trên bảng giá chỉ sử dụng cho các bộ cửa với ô chờ có Chiều Rộng từ 800 đến 1000 mm và có Chiều Cao từ 2000 đến 2400 mm.
- Các bộ cửa có kích thước không nằm trong khoảng kích thước trên và các Bộ cửa có mẫu mã thiết kế riêng hoặc khác so với thông thường
như Bộ Cửa 2 cánh, Bộ Cửa ofix, Bộ cửa trượt ... sẽ được báo giá riêng.
- Cửa được bảo hành từ 12 đến 36 tháng tùy loại, chi tiết theo quy định về bảo hành của HUGE.
- Sử dụng đúng tên gọi, mã sản phẩm, mã màu sắc (theo Catalogue) khi giao dịch hoặc đặt hàng.
KHÓA
BẢN LỀ
Classic
BMC.01 BMC.02 BLA.01 BLA.02 BLA.03
HUGE 29.000 HUGE 32.000 40.000 46.000 62.000
KG108 KG109
1.532.000 666.000
CLEMON
Knop
© 2019. Tất cả nội dung, hình ảnh trong tài liệu này thuộc bản quyền
của Tập đoàn Austdoor. Nghiêm cấm tất cả mọi hình thức sao chép.