Professional Documents
Culture Documents
Bảng Giá Hạt Dinh Dưỡng Hà
Bảng Giá Hạt Dinh Dưỡng Hà
1. Giá báo FOB, bao gồm đóng gói cơ bản (các yêu cầu khác sẽ được bóc tách chi
phí tại thời điểm thoả thuận)
2. Giá chưa bao gồm cước biển tới cảng nhận (Các chứng nhận/chứng chỉ khác, sẽ
báo giá theo từng yêu cầu cụ thể)
3. Số lượng nhập tối thiểu là 01 cont 40ft. Khách hàng lấy số lượng ít hơn sẽ cộng
thêm 30$ - 70$ tuỳ từng mặt hàng.
4. Giá dưới là giá thấp nhất để báo giá cho khách hàng. (Sales nên báo kh giá cao
Ngày cập
LƯU Ý: hơn để có thể deal giảm tới mức sàn).
nhật đơn giá Người cập
Tình trạng cập nhật giá sản phẩm sản phẩm nhật
Đã cập nhật 3/9/2024 Nga Nguyễn
HOA QUẢ TƯƠI
12 Xoài
MOQ: CONT 40FT; (ĐỐI VỚI CONT 20FT CỘNG THÊM
70$/TON)
"- Khách mua 0% vụn thì giá tăng thêm 140usd (14$/1%
ĐỒ KHÔ - GIA VỊ
vụn tăng giảm)
1 Hoa Hồi "- PP bag 25kg giảm 30$, PP 10kg giảm 20$
Hồi mùa (đấu 10% CD tự 142.835.000
nhiên) đ 5.830usd
118.702.500
Hồi tứ quý đ 4.845usd
Cánh dán tự nhiên loại 1 107.310.000
(Premium) đ 4.380usd
MOQ: CONT 40FT; (ĐỐI VỚI CONT 20FT THÌ CỘNG
THÊM 70$/TON)
103.267.500
--------------
Cánh dán tự nhiên loại 2 đ 4.215usd
Giá áp dụng đóng thùng carton 10kg (load 16.9 tấn) hoặc
100.817.500
Cánh dán tự nhiên loại 3 15kg (load 18đ tấn)4.115usd
101.920.000
Đóng thùng 20kg (load 20 tấn) giá giảm 10usd
Vụn hồi mùa đ 4.160usd
Vụn cánh dán tự nhiên Đóng bao PP 25kg giá giảm 30usd, load 17 tấn
loại 1 Đóng ép 25kg
86.240.000 đ giá 3.520usd
giảm 25usd tương ứng cho các loại
Vụn cánh dán tự nhiên
packaging
loại 2 70.560.000 đ 2.880usd
Cont 20ft load được 45% khối lượng cont 40ft, giá cộng
2 Quế thêm 75usd
2.1 Hàng sáo
111.720.000
-Loại tỷ lệ cuộn/xòe 100% đ 4.560usd
108.780.000
-Loại tỷ lệ cuộn/xòe 95% đ 4.440usd
107.310.000
-Loại tỷ lệ cuộn/xòe 90% đ 4.380usd
105.840.000
-Loại tỷ lệ cuộn/xòe 85% đ 4.320usd
104.615.000
-Loại tỷ lệ cuộn/xòe 80% đ 4.270usd
103.635.000
-Loại tỷ lệ cuộn/xòe 75% đ 4.230usd
103.145.000
-Loại tỷ lệ cuộn/xòe 70% MOQ: CONTđ40FT; 4.210usd
(ĐỐI VỚI CONT 20FT THÌ CỘNG THÊ
2.2 Quế chẻ '- Đóng thùng 10kg kích thước 48x38x24
'- Hàng quế trồng không bào vỏ , xấy khô 13%-13,5% 1 nă
Loại chưa bào vỏ 60.025.000 đ 2.450usd
Loại đã bào vỏ như quế
sáo MOQ: CONTđ40FT;
61.985.000 (ĐỐI VỚI CONT 20FT THÌ CỘNG THÊ
2.530usd
'- Đóng thùng 10kg kích thước 42x38x22 - Đóng bao 20kg
2.3 Hàng Vụn '- Quế vỡ thành mảnh trong quá trình xử lý , xấy khô
Quế sáo vụn: <50% xoè Hàng quế vỡđcó lẫn
64.925.000 vỏ quế bào
2.650usd
Quế vụn loại 1: >2,5% tinh
dầu 46.550.000 đ 1.900usd
Quế vụn loại 2: >2% tinh
dầu 38.587.500 đ 1.575usd
Quế vỏ bào: 0.4 - 0.5%
tinh dầu 11.025.000 đ 450usd
Quế vụn dài gãy ra từ quế
chẻ 47.775.000 đ 1.950usd
Quế vụn nhỏ gãy ra từ
quế chẻ 40.057.500 đ 1.635usd
2.3.1 Loại quế vụn không băm
Loại 0.5% 14.455.000 đ 590usd
Loại 1% 25.112.500 đ 1.025usd
Loại 1.5% 31.605.000 đ 1.290usd
Loại 2% 38.710.000 đ 1.580usd
Loại 2.5% 45.325.000 đ 1.850usd
Loại 3% 51.205.000 đ 2.090usd
Loại 3.5% 58.555.000 đ 2.390usd
Loại 4% 68.355.000 đ 2.790usd
2.3.2 Loại quế vụn băm 3-6cm
Loại 0.5% 15.214.500 đ 621usd
Loại 1% 26.435.500 đ 1.079usd
Loại 1.5% 33.271.000 đ 1.358usd
Loại 2% 40.743.500 đ 1.663usd
Loại 2.5% 47.701.500 đ 1.947usd
Loại 3% 53.900.000 đ 2.200usd
Loại 3.5% 61.642.000 đ 2.516usd
Loại 4% 71.981.000 đ 2.938usd
Quế dày cắt vuông 3cm x
3cm - loại đẹp đã bào vỏ 90.405.000 đ 3.690usd
Quế dày cắt vuông 3cm x
3cm - Chưa bào vỏ 63.822.500 đ 2.605usd
Quế dày cắt vuông 2cm x
2cm - loại đẹp đã bào vỏ 95.550.000 đ 3.900usd
Quế dày cắt vuông 2cm x
MOQ: CONT 40FT; (ĐỐI VỚI CONT 20FT THÌ CỘNG
2cm - Chưa bào vỏ 65.905.000 đ 2.690usd
THÊM 30$/TON)
2.4 Hàng bột Đóng thùng 10kg kích thước 42x38x22
Loại 0.5% 15.190.000 đ 620usd
Loại 1% 20.825.000 đ 850usd
Loại 1.5% 27.562.500 đ 1.125usd
Loại 2% 35.280.000 đ 1.440usd
Loại 2.5% 42.140.000 đ 1.720usd
Loại 3% 47.530.000 đ 1.940usd
SK 0đ
GỖ - TRE
Đơn- giá
THỦbáo/khối
CÔNG MỸ NGHỆ
lượng
1 Đũa 100 đôi
1.1 Đũa Tre 21cm
Loại AB 26.000 đ 1,06usd
1.2 Đũa 24cm
Loại AB 25.500
Đơn giá đ
báo/khối 1,04usd
lượng
1.3 Đũa gỗ 100 đôi
Loại gỗ mỡ rừng
Loại A 18.165 đ 0,74usd
Loại BC (đổ xô) 15.845 đ 0,65usd
Loại D (chất lượng thấp) 5.695 đ 0,23usd
Loại gỗ bồ đề rừng
Loại A 19.615 đ 0,80usd
Loại BC (đổ xô) 15.990 đ 0,65usd
Loại D (chất lượng thấp) 52.600 đ 2,15usd
Gỗ Nguyên khối Nam
2 Phi
x38x22
ONT 20FT THÌ CỘNG
80% trên sàng 5mm
Đóng gói 3000
đôi/thùng. Trọng
lượng thùng xấp
Đóng
xỉ: 18 -gói 3000 Tre già, tỷ lệ chọn tre 10m lấy được 4m sử
đôi/thùng.
20kg/thùngTrọng dụng làm đũa (Không sử dụng đầu mẩu làm
lượng thùng33,5
kích thước xấp thành phẩm)
xỉ: 18 - X 22 Tre HOA QUẢ TƯƠ
X 49,5
Đóng thùng Quygià,
cách tỷ dài
lệ chọn
21cmtre 10m lấykính
x đường được 4m sử
4,8cm
20kg/thùng
Đóng công 20ft, dụng
Đũa ko xước, ko rác, tỷ lệ rác thấp dưới làm
làm đũa (Không sử dụng đầu mẩu 10%
5000
kích đôi/thùng
thước
thùng33,5 thành
Đóng
đóng
Kích được
thước 540 Độ ẩmphẩm)dưới 2%
X 49,5
5000
Đóng
thùng X 25
đôi/thùng
thùng Quy
Sấy cáchtựdài
khô 24cmkhông
nhiên, x đường kính
hoámấu 4,8cm
chấtmắt,
thùng:
Đóng
Kích 77cm20ft,
công
thước x Cây
Đũa
Cây gỗ
ko mỡ
xước,
gỗchọn tự nhiên.
ko rác, Không
tỷ lệ rác
mỡ tự nhiên. Có mấu mắt, cóthấp không
dưới
ám 10%
đen.
5000
46cm đôi/thùng
x 21cm Không
ám đen
đóng
thùng:
Kích được
77cm540
thước x Độ
Tỷ
Cây ẩm
lệgỗ dưới
30%mỡ so2%
với hàng
tự chuẩn
nhiên. màuA
Có mấu mắt, có ámmàu.
đen.
Trọng
Đóng
thùng
46cm lượng
21cmx18-
thùng
x77cm Hàng
Sấy
Hàng khôđạt
đạt tiêu
tự nhiên,
tiêu chuẩnkhông
màu đũa
hoá
đũa trắng
chất
trắng đều
không
thùng:
20kg Tỷ
Sấy lệkhô
70% tựso với hàng
nhiên, không A hoá chất
5000
Trọng
46cm đôi/thùng
xlượng
21cm 18- đồng
Hàng đều.
đạt tiêu2%chuẩn màu đũa trắng không
Đóng
Kích
20kg công
thước 20ft, Độ
Sấy ẩm
khô dưới
tự nhiên, không hoá chất
Trọng
xấp lượng
xỉ công
450 18-
-20ft,
520 đồng
Kích đều.
thước: dài 20,3cm x đường kính 4,3cm
thùng:
Đóng
20kg 77cm x Cây
Độ
Sấy gỗ
ẩm
khô bồ
dưới
tự đề2% khôngKhông
tự
nhiên,nhiên. hoá mấu
chất mắt,
thùng/cont
46cm
xấp x450
21cm
xỉ công -20ft,
520 (tỷ
Kíchlệ thước:
không +-2)
ám đendài
Đóng Độ ẩm dưới 2% 20,3cm x đường kính 4,3cm
Trọng lượng
thùng/cont
xấp xỉ 450 - 52018- Hàng
(tỷ lệ đạt
+-2) tiêu
Kích thước: dài chuẩn
20,3cmmàu đũa trắng
x đường đều
kính màu.
4,3cm
20kg
thùng/cont Sấy khô
(tỷ lệ +-2) tự nhiên, không hoá chất
Đóng công 20ft, Độ ẩm dưới 2%
xấp xỉ 450 - 520 Kích thước: dài 20,3cm x đường kính 4,3cm
thùng/cont (tỷ lệ +-2)
thùng: 77cm x đen. Tỷ lệ 70% so với hàng A
Trọng
46cm xlượng
21cm18- đồng
Hàng đều.
đạt tiêu chuẩn màu đũa trắng không
20kg
Trọng lượng 18- Sấy khô
đồng đều. tự nhiên, không hoá chất
Đóng
20kg công 20ft, Độ ẩm dưới 2% không hoá chất
Sấy khô tự nhiên,
xấp
Đóngxỉ công
450 -20ft,
520 Kích
Độ ẩm thước:
dưới dài
2% 20,3cm x đường kính 4,3cm
thùng/cont
xấp xỉ 450 - 520 (tỷ
Kíchlệ thước:
+-2) dài 20,3cm x đường kính 4,3cm
thùng/cont (tỷ lệ +-2)
Gỗ tròn nguyên
khối. Hoặc 1 số
ít có xẻ phay, cắt
Cây gỗ dài 2,5m - 2,6m
khúc theo đơn
Đường kính 20cm - 40cm
nếu cần
Đóng cont - 240
khối/cont
Kích thước 1220 1 kiện... tấm; Một cont 40ft đóng được 26 kiện
x 2240
Trung Quốc
Cty in ấn, xưởng in,
Cty cung cấp thiết bị
Cty in ấn, xưởng in,
điện tử, phụ kiện điển
Cty cung cấp thiết bị
Việt Nam Cty in ấn,
tự, điện xưởng in,
thoại,...
điện tử, phụ kiện điển
Cty cung cấp thiết bị
Việt Nam Cty in ấn,
tự, điện xưởng in,
thoại,...
điện tử, phụ kiện điển
Cty cung cấp thiết bị
Việt Nam tự, điện thoại,...
điện tử, phụ kiện điển
Việt Nam tự, điện thoại,...
Siêu thị
Chợ
Chợ
Siêu thị
Chợ
Chợ
HOA QUẢ TƯƠI
HOA QUẢ TƯƠI HOA QUẢ TƯƠI HOA QUẢ T
HOA QUẢ TƯƠI
Produce Price EXW
Dried Ginger 2.929 usd/tons
75000
2.9296875 2929
CASHEW XUẤT XỨ Price ( usd/tons)
Mô tả Tiếng Anh
1. Trắng White
2. Vàng Scorched
3. Vàng sém Second Scorched
4. Nám nhạt Light Blemish
5. Nám Blemish
6. Nám đậm Dark Blemish
7. Vỡ ngang Butt
8. Vỡ ngang nám Blemish Butt
9. Vỡ dọc Split
10. Mảnh nhân lớn Large Pieces
11. Mảnh nhân nhỏ Small Pieces
12. Mảnh vụn Baby – Bits
Bảng
phân
cấp
chất
lượng
của
nhân
hạt
điều
Cấp Ký hiệu Số nhân/kg Tên thương mại
1 W 160 265-353
Nhân vỡ dọc
10 WS –
trắng
13 BB – Mảnh vụn
Notes
Nhân vỡ dọc có
màu sắc giống như
nhân nguyên trắng.
Nhân vỡ nhỏ có
màu sắc giống như
nhân nguyên vàng.
Không phân biệt
màu sắc.
ISO 9001:2015, HACCP Code 2003, FSPCA, FairTrade, Vietnam’s Food Safe
MOQ: CONT 20FIT
GIÁ ĐỊNH LƯỢNG/ TONS
CASHEW Đóng thùng thiếc cộng thêm 110$/ton
200.490.000
W180 đ 8.150usd King of cashew
180.810.000
W210 đ 7.350usd Jumbo Cashew Nuts
157.440.000
W240 đ 6.400usd Premium Large Nuts
135.300.000
W320 đ 5.500usd
123.000.000
W450 đ 5.000usd
Điều rang 172.692.000
muối W180 đ 7.020usd
Điều rang 168.264.000
muối W210 đ 6.840usd
Điều rang 146.124.000
muối W240 đ 5.940usd
Điều rang 127.920.000
muối W320 đ 5.200usd
WS 84.624.000 đ 3.440usd
LWP 75.768.000 đ 3.080usd
LP1 70.848.000 đ 2.880usd
BB 34.932.000 đ 1.420usd
A, FairTrade, Vietnam’s Food Safety Certificate…
8.1
CASHEW
50u
1 W180 sd King of cashew
7.3
50u
6.4
2 W210 sd Jumbo Cashew Nuts
00u
5.5
3 W240 sd Premium Large Nuts
00u
5.0
4 W320 sd Whole cashew nuts 320
00u
5 W450 sd Whole cashew nuts
7.0
Whole cashew nuts roasted with 20u Whole cashew nuts roasted
6 salt 180 sd with salt
6.8
Whole cashew nuts roasted with 40u Whole cashew nuts roasted
7 salt 210 sd with salt
5.9
Whole cashew nuts roasted with 40u Whole cashew nuts roasted
8 salt 240 sd with salt
5.2
Whole cashew nuts roasted with 00u
3.4 Whole cashew nuts roasted
9 salt 320 sd with salt
40u
3.0
10 WS sd Whole cashew nuts, ivory yello
80u
2.8
11 LWP sd large white pieces cashew
80u
1.6
12 LP1 sd Cashew nuts large pieces
80u
1.4
13 SP sd Cashew nuts small pieces
20u
14 BB sd Cashew baby bits pieces
Notes: ISO 9001:2015, HACCP Code 2003, FSPCA, FairTrade, Vietnam’s Food Safety C
6,000,000
1,000,000
2,200,000
150,000
1,170,000
100,000
4,620,000
1,380,000
PRICE EXW
TONS
8,180
7,380
6,420
5,600
5,100
7,090
6,870
5,960
5,230
3,450
3,100
2,890
1,260
1,430
2.70849571317225 3.39049104
3475000 4350000
875000
2500
5000
134100
4789.2857143
650
273
105
Greetings,
E-mail: hana@vietlinhagrimex.vn
Export Trade™
Trade Export™ 3400
19
20,000 24,000 28
24,000,000 672,000,000
560,000,000 672,000,000
201,600,000
112,000,000
336,000,000
532000 134,400,000
224,000,000
Product Volum fob
cước vcnđ
From Hai
ONION Viet Nam Size 1 diameter 5-7cm) Phong Port to
Dakar Port
From Hai
ONION Viet Nam Size 2 diameter 8-12cm) Phong Port to
Dakar Port
FOB Price
Product Volum ( tons)
cước vcnđ
Sliced Ginger dried 18
PRODUCT ORIGIN PACKING NOTES
42000 1,711.000
1 tons
Giá nhập 1720 47,101,258
VC Nội địa 41 942,025,166.67
Cước biển 70
LCC 87.333 38,371.70
Bảo hiểm 1.018
1,918.58 38,371.7
2,000 289.00
5,780.0
81.41513917
1628.302783 39,974,833
fob CFR CIF
fob/tos FoB 27 tấn Cước biển CFR 1 tons CFR price Bảo hiểm
11,124
85,000
From Hai Phong Port to Dakar Port 3.31
3.3401221996
VNĐ USD
Giá VNĐ 86,000 3.496
tỷ giá 24,600
270 22
292 41000 24550 1.6700610998
1,380.00
24550
576.43 16,140
413,184,000 206,592,000
626.57 17,544
449,126,400 224,563,200
8,070
8,772
28,668
CIF
CIF 1 tons CIF price
3,429.56 61,732
###
CIF
CIF 1 tons CIF price
27,871.22 501,682
88.465 1592.367
EXW FOB CIF
STT PRODUCT PACKING PRODUCT CHARACTERISTICS
1 kg
1 ANISE
2 CINNAMON - -
1 CINNAMON STICK - -
Can be packed in cartons with a Cinnamon is grown without bark, dried 13%-13.5% . A year
Type 1 3.21 3.40 3.59
weight of 10 - 20 kg. with 2 harvests: May (2-6) and May (8-10).
a fine powder
er leaves, stones
at local farmers), flat
% < 0.1
dard): 500gr/l, 540gr/l,
s 50%
ervatives, flavoring
unblemished, and
Nghệ ngón tay 48000
Nghệ thái lát loại sạch 52000
Nghệ thái lát chưa rửa 41000
Gừng Khô thái lát 85000
Gừng khô nguyên củ
Quế cuộn loại 1
Quế cuộn loại 2
Quế Chẻ
Quế vụn loại 1
Quế Vụn loại 2
Hoa Hồi tứ quý
Hoa Hồi mùa
Hoa hồi vụn
Hạt Tiêu 550
Hạt tiêu 570
Hạt tiêu 580
Hạt tiêu trắng
Bột quế
Bột gừng
Bột nghệ
TRIỂN LÃM VIPO
Nhân sự 4 người
Hợp đồng
Đồng Phục
Sổ ghi chép
Mẹt nan hình cánh hoa ( xếp thành bông hoa_ Dài 18 r13 , hoa 5 cánh
26,500
29,000
18,000 30 813,000 27,100 1.06
18,000 30 888,000 29,600 1.15
24560
51,000
2.08