SÁCH VIỆT 名詞 - めいし - DANH TỪ 1 1 男性 だんせい nam, tính Nam giới 2 2 女性 じょせい nữ, tính Nữ giới 3 3 高齢 こうれい cao, linh cao tuổi 4 4 年上 としうえ niên, thượng Lớn tuổi hơn 5 5 目上 めうえ mục, thượng Cấp trên 6 6 先輩 せんぱい tiên, bối tiền bối 7 7 後輩 こうはい hậu, bối hậu bối 8 8 上司 じょうし thượng, tư cấp trên 9 9 相手 あいて tương, thủ người đối diện 10 10 知り合い しりあい tri, hợp người quen 11 11 友人 ゆうじん hữu, nhân bạn bè 12 12 仲 なか trọng mối quan hệ sinh, niên, ngày tháng năm 13 13 生年月日 せいねんがっぴ nguyệt, nhât sinh 14 14 誕生 たんじょう đản, sinh ra đời 15 15 年 とし niên Năm 16 16 出身 しゅっしん xuất, thân quê quán cố hương , quê 17 17 故郷 こきょう cố, hương hương 18 18 成長 せいちょう thành, trường trưởng thành người trưởng 19 19 成人 せいじん thành, nhân thành 20 20 合格 ごうかく hợp, cách đỗ đại học 21 21 進学 しんがく tiêến, học vào đại học