Professional Documents
Culture Documents
Ôn tập DLNN
Ôn tập DLNN
Bài 3: Hiện tượng nghĩa của từ - ngữ pháp và quan hệ ngữ pháp:
Các hiện tượng nghĩa của từ:
- Từ đa nghĩa:
o Là hiện tượng tồn tại các nghĩa khác nhau của một từ, mà mỗi lần sử
dụng chỉ có một nghĩa được hiện thực hóa. Các nghĩa này có mối liên
hệ và quy định lẫn nhau.
o VD: "chạy ngoài sân" – "chạy máy"
- Từ đồng âm:
o Là hiện tượng trùng nhau về ngữ âm của hai hoặc nhiều đơn vị ngôn
ngữ, nghĩa của chúng hoàn toàn khác nhau.
o VD: Đoạn thơ: "...lợi thì có lợi nhưng răng không còn" – lợi (1) là
phần thịt bọc răng, lợi (2) là lợi ích
- Từ đồng nghĩa:
o Là những từ có hình thức ngữ âm khác nhau nhưng cùng nằm trong
một trường nghĩa (có ít nhất một nét nghĩa giống nhau)
o VD: mẹ - má – u – bầm...
- Từ trái nghĩa:
o Là những từ khác nhau về ngữ âm, đối lập nhau về nghĩa, biểu hiện
các khái niệm tương phản về logic nhưng có mối tương liên với nhau.
o VD: Cao – thấp, Nông – sâu...
Ý nghĩa ngữ pháp:
a. Ý nghĩa ngữ pháp quan hệ:
- Là loại ý nghĩa ngữ pháp thể hiện quan hệ của từ với các từ khác trong một
kết cấu ngữ pháp nào đó.
- VD: "Cô giáo viết tiếng Anh"
o "tiếng Anh" đi sau động từ "viết" nên có ý nghĩa quan hệ là bổ ngữ
trực tiếp của hoạt động "viết"
Ý nghĩa quan hệ chính là ý nghĩa chung cho tất cả các từ ngữ có cùng một vị
trí, chức năng trong các kết cấu ngữ pháp như cụm từ, câu.
b. Ý nghĩa ngữ pháp tự thân:
- Là ý nghĩa không phụ thuộc vào quan hệ ngữ pháp, có tính ổn định.
- VD: "nhà cửa, bàn ghế, đường xá": ý nghĩa sự vật
o "chạy, nhảy, đi, đứng, ăn, nằm": ý nghĩa hoạt động
o "xanh, đỏ, tốt, xấu": ý nghĩa tính chất
Ý nghĩa tự thân là ý nghĩa từ loại, tiểu loại. Từ loại là một hệ thống có nhiều
tầng bậc cho nên ngoài ý nghĩa từ loại chung cho tất cả các từ cùng một từ
loại, còn có ý nghĩa chung cho tất cả các từ thuộc một tiểu loại.
Sơ đồ trúc đài (giá nến):
- Nhớ:
o Quan hệ chủ - vị: mũi tên nhọn hai đầu
o Quan hệ chính – phụ: mũi tên nhọn một đầu
o Quan hệ đẳng lập: mũi tên không nhọn
- Bí kíp:
o B1: Chia câu thành các thành phần lớn: Trạng ngữ (nếu có), chủ ngữ,
vị ngữ
o B2: Xác định từng quan hệ nhỏ hơn trong các phần đã chia ở trên
o Thông thường, trong quan hệ chính phụ, chữ trước auto là chính, chữ
sau auto là phụ ("em học sinh" – "em" là chính, "học sinh" là phụ)