Professional Documents
Culture Documents
Baikt So4
Baikt So4
Gọi lần
lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 2: Cho hàm số xác định và liên tục trên có đồ thị như hình vẽ bên. Tìm giá trị
nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn .
A. . B. . C. . D. .
Câu 3: Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn bằng
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 5: Với giá trị nào của thì hàm số đạt giá trị nhỏ nhất trên khoảng ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 6: Cho hàm số ( là tham số thực) thỏa mãn Mệnh đề nào dưới đây
đúng?
A. B. C. D.
Câu 7: Có bao nhiêu giá trị của tham số để giá trị lớn nhất của hàm số trên
đoạn bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 8: Tìm tất cả các giá trị của để giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn
luôn bé hơn .
A. . B. . C. . D. .
Câu 9: Gọi là tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho giá trị lớn nhất của hàm
số trên đoạn bằng 16. Tổng tất cả các phần tử của là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 10: Cho hàm số xác định và liên tục trên , đồ thị của hàm số như
hình vẽ.
Câu 11: Cho hàm số có đạo hàm là hàm . Đồ thị của hàm số được cho
như hình vẽ. Biết rằng . Giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của
trên đoạn lần lượt là:
A. ; . B. ; . C. ; . D. ; .
Câu 12: Cho , thỏa mãn và biểu thức đạt giá trị nhỏ nhất. Tính
.
A. . B. . C. . D. .
Câu 13: Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?
4 2 3 4 2 3
A. y x 2 x . B. y x 3x . C. y x 2 x . D. y x 3x .
Câu 14: Cho hàm số có đồ thị là đường cong trong hình bên.
Có bao nhiêu số dương trong các số , , , ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 16: Cho hàm số có đồ thị như hình bên. Mệnh đề nào dưới đây là đúng?
A. B. C. D.
Câu 17: Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ bên. Khẳng định nào sau đây là khẳng
định đúng?
y
O x
A. . B. . C. . D. .
Câu 18: Cho hàm số có đồ thị như hình 1. Đồ thị hình 2 là của hàm số nào dưới
đây?
y y
2
O 1 2
x O 1 x
-2
-2
Hình 1 Hình 2
A. B.
D.
C.
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 22: Có tất cả bao nhiêu số nguyên thỏa mãn bất phương trình ?
A. Vô số. B. . C. . D. .
2
x 23
Câu 23: Tập nghiệm của bất phương trình 3 9 là
A.
5;5
B.
;5
C.
5;
D. .
0;5
. . .
Câu 24: Cho hàm số Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
A. B.
C. D.
Câu 25: Cho bất phương trình có tập nghiệm . Giá trị của bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 26: Bất phương trình có tập nghiệm là?
A. B.
C. D.
C. D.
A. . B. .
C. . D. .
A. B.
C. D.
A. . B. . C. . D. , .
Câu 33: Trong không gian với hệ toạ độ , cho ba vectơ: , ,
A. . B. C. D.
Câu 34: Trong không gian với hệ toạ độ , cho tứ diện biết ,
A. 3 B. 2 C. 5 D. 6
Câu 35: Trong không gian với hệ toạ độ , cho tam giác biết
A. . B. . C. . D. .
Câu 36: Trong không gian với hệ toạ độ , cho ba điểm . Điểm
M thuộc mặt phẳng (Oxy) và cách đều các điểm A, B, C có tọa độ là:
B. C. D.
A.
Câu 37: Trong không gian với hệ toạ độ , cho tam giác ABC có ,
A. B. C. D.
Câu 38: Trong không gian với hệ toạ độ , cho ba vectơ . Trong các
mệnh đề sau, mệnh đề nào sai ?
A. B. C. D.
A. . B. . C. . D.
Câu 40: Phương trình nào sau đây là phương trình mặt cầu?
A. . B. .
C. D. .
Câu 41: Trong không gian Oxyz cho , . Viết phương trình mặt cầu (S) có tâm
B và đi qua điểm A.
A. B.
C. D.
Câu 42: Trong không gian Oxyz cho 4 điểm viết phương
trình mặt cầu ngoại tiếp tứ diện ABCD
A. B.
C. D.
Câu 43: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm và mặt phẳng
. Phương trình mặt cầu tâm A tiếp xúc với mặt phẳng (P).
A. . B.
C. . D. .
Câu 44: Trong không gian với hệ toạ độ . Mặt phẳng (P) đi qua các điểm ,
, có phương trình là:
A. B. C. D.
Câu 45: Cho khối chóp có vuông góc với , đáy là tam giác vuông cân tại
A. . B. . C. . D. .
Câu 46: Cho khối chóp có đáy là hình chữ nhật, , , vuông
góc
với mặt phẳng đáy và mặt phẳng tạo với đáy một góc . Tính thể tích của khối chóp
.
A. . B. . C. . D. .
Câu 47: Trong không gian , mặt phẳng có phương trình là
A. . B. . C. . D. .
Câu 48: Trong không gian với hệ tọa độ , cho hai điểm ) và . Viết phương
trình của mặt phẳng đi qua và vuông góc với đường thẳng .
A. B. C. D.
A. . B.
C. . D. .
Câu 50: Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt phẳng . Điểm nào
dưới đây không thuộc ?
A. B. C. D.
HẾT
ĐÁP ÁN
1-A
2-A
3-C
4-A
5-D
6-A
7-C
8-B
9-A
10-A
11-A
12-A
13-A
14-C
15-A
16-B
17-C
18-A
19-C
20-C
21-B
22-C
23-A
24-D
25-C
26-C
27-A
28-D
29-B
30-C
31-D
32-B
33-A
34-A
35-A
36-A
37-A
38-D
39-C
40-A
41-B
42-A
43-A
44-C
45-A
46-C
47-A
48-A
49-C
50-D