You are on page 1of 12

Câu 1: Sinh sản vô tính là gì? Kể tên các hình thức sinh sản vô tính?

Sinh sản vô tính là hình thức sinh sản không có sự kết hợp của giao tử đực và giao tử
cái, trong đó con cái giống nhau và giống cây mẹ.

Các hình thức sinh sản vô tính bao gồm:

Sinh sản bằng bào tử: thường xảy ra ở rêu và dương xỉ.

Sinh sản bằng phân đoạn (vegetative reproduction): là hình thức sinh sản bằng cách
sử dụng các bộ phận sinh dưỡng của cây như thân, rễ, lá,... Hình thức này được tìm thấy ở
khoai tây, chuối, tre, khoai lang, cỏ tranh,...

Sinh sản vô phối: là quá trình sinh sản trong đó phôi được tạo ra mà không có sự thụ
tinh xảy ra giữa tế bào trứng và tinh trùng. Đây là một hiện tượng tự nhiên để tạo ra hạt
giống vô tính.

Câu 2: nhân giống vô tính là gì? Các hình thức nhân giống vô tính
nhân tạo và tự nhiên khác nhau ntn?
Nhân giống vô tính là phương pháp tạo ra cây con từ các cơ quan, bộ phận dinh
dưỡng của cây như cành, thân, rễ, lá, củ,...
Nhân giống vô tính tự nhiên:
Lợi dụng khả năng sinh sản dinh dưỡng của cây trồng để tạo ra một cá thể mới có
khả năng độc lập với cây mẹ và mang tính trạng di truyền của cây mẹ.
Cây con mới được tạo ra từ các bộ phận như thân bò lan, tách chồi, thân củ mà ít/ không có
sự tác động của con người.
Phương pháp đơn giản, không yêu cầu trang thiết bị phức tạp.
Chỉ áp dụng được với một số loại cây nhất định.
Có các hình thức như:
Sử dụng thân bò lan: Khi phần mắt giữa hai núm tiếp xúc với đất, sẽ mọc rễ, phía
trên mọc chồi để tạo thành một cây con hoàn chỉnh, sau đó có thể tách ra để trồng được
một cá thể mới.
Tách chồi: Chồi được hình thành từ gốc thân chính, có đầy đủ thân, lá, rễ. Các chồi
được tách khỏi cây mẹ và trồng thành một cá thể mới.
Nhân giống vô tính nhân tạo: Là hình thức nhân giống vô tính có sự can thiệp của các
biện pháp cơ học, hóa học, công nghệ sinh học,... để điều khiển sự phát triển các cơ quan,
bộ phận của cây như rễ, chồi, lá,... và tạo ra một cây hoàn chỉnh, có khả năng hoàn toàn độc
lập với cây mẹ và mang đặc tính di truyền từ cây mẹ.
Đây là quá trình nhân giống trong đó con người chủ động nhân lên hoặc tạo ra một
cơ thể mới từ một bộ phận cắt rời của cơ thể bố hoặc mẹ.
Một số hình thức nhân giống vô tính nhân tạo yêu cầu sử dụng các trang thiết bị
hiện đại.
Có thể áp dụng cho nhiều loại cây.
Đòi hỏi người thực hiện có trình độ chuyên môn cao hơn so với nhân giống vô tính
tự nhiên.
Có hai kiểu:
Nhân giống vô tính thực hiện trong điều kiện tự nhiên (in vivo). Cây giống có kích thước lớn:
giâm, chiết, ghép.
Nhân giống vô tính được thực hiện trong phòng thí nghiệm (in vitro). Cây giống có kích
thước nhỏ: nuôi cấy mô/tế bào.

Câu 3: Nêu khái niệm về nhân giống vô tính? Công nghệ nhân giống
vô tính có những đặc điểm gì?
Nhân giống vô tính (hay nhân giống asexual) là quá trình nhân bản hoặc sinh sản mà
không có sự kết hợp của các tế bào sinh dục hoặc sự giao phối giữa gametes của hai cá thể
khác giới. Trong nhân giống vô tính, cá thể con được tạo ra có gen di truyền giống hệt cá thể
cha mẹ hoặc cá thể mẹ, dẫn đến sự sao chép chính xác của thông tin di truyền từ một cá thể
cha mẹ duy nhất.
Công nghệ nhân giống vô tính có những đặc điểm chính sau đây:
Không có sự kết hợp gen: Trái ngược với nhân giống hợp tính (sexual reproduction)
trong đó sự kết hợp gen xảy ra giữa các gametes của cá thể cha mẹ, nhân giống vô tính
không liên quan đến sự kết hợp gen. Các cá thể con được nhân bản từ một cá thể duy nhất
và mang gen di truyền giống hệt cá thể cha mẹ.
Sinh sản nhanh chóng: Nhân giống vô tính thường cho phép sinh sản nhanh chóng và
tạo ra số lượng lớn cá thể con trong thời gian ngắn. Vì không có quá trình giao phối và tạo
gametes, không cần tìm kiếm và thu hút đối tác sinh dục.
Tính di truyền ổn định: Trong nhân giống vô tính, các cá thể con được tạo ra di
truyền gen giống hệt với cá thể cha mẹ. Điều này có thể làm cho thông tin di truyền ổn định
hơn so với nhân giống hợp tính, nơi sự kết hợp gen và tái sắp xếp có thể dẫn đến sự đa dạng
di truyền lớn.
Mất đi tính đa dạng genetic: Một nhược điểm của nhân giống vô tính là thiếu sự đa
dạng genet
Khả năng nhân giống các cá thể quý hiếm: Công nghệ nhân giống vô tính có thể được
sử dụng để nhân bản các cá thể quý hiếm hoặc có giá trị đặc biệt mà khó có thể tạo ra bằng
phương pháp nhân giống tự nhiên hoặc hợp tử.

Câu 4: Cơ sở khoa học và ưu, nhược điểm của các biện pháp nhân
giống vô tính in vivo
Cơ sở khoa học của các biện pháp nhân giống vô tính in vivo (trong cơ thể sống) dựa
trên khả năng của các tế bào sinh dục hoặc các cấu trúc sinh dục khác như môi trường phôi
tinh hoặc quả đậu, để tự sinh sản và tạo ra con cái mới mà không cần sự tham gia của tế bào
tinh trùng hoặc trứng.
Ưu điểm của các biện pháp nhân giống vô tính in vivo:

Tạo ra con cái mới từ một cá thể duy nhất: Các phương pháp nhân giống vô tính in
vivo cho phép tạo ra con cái mới mà không cần kết hợp của tế bào tinh trùng và trứng. Điều
này có lợi khi muốn duy trì các đặc tính di truyền của một cá thể cụ thể mà không muốn kết
hợp với cá thể khác.
Đáng tin cậy và hiệu quả: Các biện pháp nhân giống vô tính in vivo đã được nghiên
cứu và phát triển một cách đáng kể, cho phép tạo ra số lượng lớn con cái mới từ một cá thể
duy nhất trong một thời gian ngắn.
Áp dụng rộng rãi: Các biện pháp nhân giống vô tính in vivo có thể áp dụng cho nhiều
loài động vật khác nhau, từ động vật nhỏ như côn trùng đến động vật lớn như động vật nhai
lại.
Tuy nhiên, cũng có một số nhược điểm của các biện pháp nhân giống vô tính in vivo:
Mất đa dạng gen: Do không có sự kết hợp gen từ cá thể khác, các biện pháp nhân
giống vô tính in vivo có thể dẫn đến mất đa dạng gen và làm giảm khả năng thích ứng và đối
phó với môi trường thay đổi.
Thiếu độ chính xác trong việc tái tạo: Các phương pháp nhân giống vô tính in vivo có
thể không đạt được mức độ chính xác cao trong việc tái tạo con cái mới. Có thể xảy ra độc
hại hoặc lỗi di truyền trong quá trình nhân giống, dẫn đến sự khác biệt trong các đặc điểm
giữa cá thể gốc và cá thể con.
Giới hạn loài và khả năng tạo mới: Các biện pháp nhân giống vô tính in vivo có thể có
giới hạn trong việc áp dụng cho một số loài động vật cụ thể và không thể tạo ra sự biến đổi
di truyền mới, như các phương pháp nhân giống hợp tử có thể làm được.
Cần lưu ý rằng các biện pháp nhân giống vô tính in vivo có ưu, nhược điểm riêng tùy
thuộc vào phương pháp cụ thể và loài động vật được nghiên cứu. Sự tiến bộ trong công
nghệ sinh học và kỹ thuật cũng có thể giúp giải quyết một số nhược điểm này trong tương
lai.

5. Kể tên các hình thức Q? Nêu ưu nhược điểm của từng phương
pháp nhân giống vô tính in vivo?
Có một số phương pháp nhân giống vô tính in vivo được sử dụng trong lĩnh vực công
nghệ sinh học thực vật. Dưới đây là một số ví dụ và ưu, nhược điểm của từng phương pháp:
Nhân giống bằng giâm cành (Stem Cutting):
Ưu điểm: Phương pháp đơn giản và phổ biến. Cho phép nhân giống nhanh chóng với
tỷ lệ thành công cao đối với nhiều loài cây. Đặc biệt hiệu quả đối với cây có khả năng tạo ra
rễ mới dễ dàng từ cành.
Nhược điểm: Động tác giâm cành yêu cầu kỹ thuật và điều kiện chăm sóc đúng để
đạt hiệu suất cao. Khả năng thành công có thể thấp đối với các loài cây khó nhân giống bằng
phương pháp này.
Tách cây, hay còn gọi là nhân giống bằng tách cụm cây (vegetative propagation by
division), là một phương pháp nhân giống vô tính in vivo thực vật. Phương pháp này thực
hiện bằng cách tách một cây mẹ thành các phần nhỏ hơn và trồng chúng thành cây mới.
Ưu điểm của phương pháp tách cây:
Dễ thực hiện: Phương pháp tách cây đơn giản và dễ thực hiện, không đòi hỏi kỹ
thuật phức tạp.
Tính chất di truyền được giữ nguyên: Cây con được nhân giống bằng tách cây sẽ có
các đặc điểm di truyền giống hệt cây mẹ, do đó, giữ được tính chất di truyền mong muốn.
Tăng cường sinh trưởng: Các phần cây được tách bỏ và trồng riêng sẽ được cung cấp
điều kiện tốt hơn để phát triển, tăng cường sinh trưởng và phát triển cây mới nhanh chóng.
Nhược điểm của phương pháp tách cây:
Giới hạn loài cây áp dụng: Phương pháp tách cây không thích hợp cho tất cả các loài
cây. Một số loài cây có hệ thống rễ phức tạp hoặc không dễ dàng tách rời, làm giảm khả
năng thành công của phương pháp này.
Giảm đa dạng di truyền: Do cây con được nhân giống bằng tách cây có cùng di
truyền với cây mẹ, phương pháp này không tạo ra sự đa dạng di truyền mới, trong khi các
phương pháp khác như nhân giống hợp tử có thể tạo ra biến đổi di truyền.
Mất một phần cây mẹ: Khi thực hiện tách cây, một phần cây mẹ phải được tách bỏ,
có thể gây mất cây mẹ hoặc giảm hiệu suất sản xuất của cây mẹ trong một thời gian ngắn.
Nhân giống bằng củ, gốc hoặc rễ (Bulb, Rhizome, or Root Cutting):

Ưu điểm: Cho phép nhân giống hiệu quả cho các loài cây có củ, gốc hoặc rễ phát
triển mạnh. Tỷ lệ thành công cao và thời gian nhân giống nhanh.
Nhược điểm: Cần phải chú ý đến vị trí và phương pháp cắt cành, củ, gốc hoặc rễ để
đảm bảo sự sống lại và phát triển của chúng. Thích hợp cho một số loài cây cụ thể và không
áp dụng rộng rãi cho tất cả các loài cây.
Triết cành (còn được gọi là cắt chồi, cắt mảnh chồi, hay nhân giống bằng cắt chồi)
Ưu điểm của phương pháp triết cành:
Độ chính xác và đa dạng: Phương pháp triết cành cho phép lựa chọn chính xác các
phần của cây mẹ để nhân giống, đảm bảo rằng cây con sẽ có các đặc điểm mong muốn.
Đồng thời, phương pháp này cũng giúp tạo ra sự đa dạng genetich trong quá trình nhân
giống.
Tỷ lệ thành công cao: Triết cành có tỷ lệ thành công cao đối với nhiều loại cây. Cành
non thường có khả năng phục hồi và phát triển rễ mới một cách nhanh chóng.
Tiết kiệm thời gian: Nhân giống bằng triết cành giúp tiết kiệm thời gian so với các
phương pháp khác như nhân giống từ hạt hay nhân giống bằng mầm.
Nhược điểm của phương pháp triết cành:
Phụ thuộc vào loài cây: Một số loài cây có khả năng phục hồi và tạo rễ mới từ cành
non tốt hơn so với các loài khác. Điều này có thể làm giảm khả năng thành công của phương
pháp triết cành cho các loài khó nhân giống bằng cành non.
Yêu cầu kỹ thuật: Triết cành đòi hỏi kỹ thuật cắt chính xác và điều kiện chăm sóc phù
hợp để đảm bảo sự sống lại và phát triển của cành được cắt.
Mất đặc tính di truyền đa dạng: Do triết cành sử dụng vật liệu genetich từ cây mẹ
duy nhất, phương pháp này không tạo ra sự đa dạng genetich mới như nhân giống hợp tử.
Ghép mắt:
Ưu điểm của phương pháp ghép mắt:
Kết hợp các đặc tính mong muốn: Phương pháp ghép mắt cho phép kết hợp các đặc
tính mong muốn từ cây mẹ và cây chủ, như khả năng thích ứng với môi trường, độ bền, hoặc
chất lượng trái.
Tăng tốc quá trình sinh trưởng: Cây con được ghép mắt có thể phát triển nhanh hơn
và đạt kích thước sản xuất mong muốn trong thời gian ngắn hơn so với cây trồng từ hạt.
Đảm bảo độ chính xác di truyền: Phương pháp ghép mắt đảm bảo rằng cây con sẽ di
truyền các đặc điểm di truyền chính xác từ cây mẹ, do đó, đảm bảo tính chất di truyền mong
muốn.
Nhược điểm của phương pháp ghép mắt:
Kỹ thuật phức tạp: Ghép mắt là một quy trình kỹ thuật yêu cầu kỹ năng và kiến thức
chuyên môn. Việc thực hiện phương pháp này đòi hỏi sự chính xác và kỹ lưỡng, đặc biệt khi
ghép các loại cây khác nhau với nhau.
Nguy cơ thất bại: Phương pháp ghép mắt có nguy cơ cao bị thất bại nếu quá trình
ghép không được thực hiện đúng cách hoặc không đảm bảo điều kiện sinh trưởng và chăm
sóc phù hợp.

Khả năng không đồng nhất: Một số loài cây có khả năng ghép mắt kém hoặc khó có
sự tương thích genetich, dẫn đến khả năng thành công thấp.
6. Kể tên và nêu đặc điểm của các trang thiết bị hỗ trợ thường được
sử dụng trong nhân giống vô tính in vivo?
Trong nhân giống vô tính in vivo, có một số trang thiết bị hỗ trợ thường được sử
dụng để thực hiện các phương pháp nhân giống. Dưới đây là một số trang thiết bị phổ biến
và đặc điểm của chúng:

Dao cắt: Đây là một công cụ cơ bản trong nhân giống vô tính in vivo. Dao cắt được
sử dụng để cắt chính xác các phần cây như cành, chồi hoặc mắt từ cây mẹ.
Kéo cắt cành: Đây là một loại kéo đặc biệt được thiết kế để cắt cành hoặc chồi từ cây
mẹ một cách chính xác và sạch.
Dao khúc xạ: Đây là một loại dao có lưỡi cong, được sử dụng để cắt chính xác các
mảnh chồi hoặc cành.
Dao tách: Đây là một loại dao có lưỡi mỏng và nhọn, được sử dụng để tách các phần
cây như cành hoặc mắt từ cây mẹ.
Dao ghép: Được sử dụng trong quá trình ghép mắt hoặc ghép cành, dao ghép có hai
lưỡi cắt và khe hình chữ V để chính xác nối các phần cây với nhau.
Băng keo ghép: Được sử dụng để cố định và bảo vệ các phần cây sau khi ghép hoặc
tách.
Chất bảo quản và kích thích phát triển: Bao gồm các chất như hormone cây (ví dụ
như auxin) hoặc chất bảo quản (ví dụ như chất chống nấm), được sử dụng để tăng cường sự
sống và phát triển của cây con sau quá trình nhân giống.
Nhiệt kế: Dùng để đo nhiệt độ, đặc biệt quan trọng trong các quy trình nhân giống
có liên quan đến việc sử dụng nhiệt độ như triết cành hoặc ghép mắt.
Đèn LED phụ trợ: Đèn LED có thể được sử dụng để cung cấp ánh sáng tùy chỉnh cho
quá trình trồng cây con, giúp tăng cường quang hợp và phát triển cây.
Những trang thiết bị này đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện các phương
pháp nhân giống vô tính in vivo và giúp đảm bảo độ chính xác và thành công của quy trình
nhân giống.

7.Cơ sở khoa học của biện pháp nhân giống vô tính in vitro?

Cơ sở khoa học của biện pháp nhân giống vô tính in vitro dựa trên các nguyên lý và
kỹ thuật trong sinh học phân tử và sinh học tế bào. Phương pháp này được thực hiện trong
một môi trường ngoại vi được điều chỉnh và kiểm soát chặt chẽ.
Cơ sở khoa học chính của nhân giống vô tính in vitro bao gồm:
Môi trường nuôi cấy tế bào: Để phát triển và nhân giống tế bào, cần tạo ra một môi
trường nuôi cấy tế bào tối ưu. Môi trường này cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết,
hormone cây, chất điều chỉnh sinh trưởng và điều kiện vật lý (như nhiệt độ, pH) để tế bào có
thể tăng trưởng và phát triển.
Rễ thụ tế bào: Từ cây mẹ, các mẫu tế bào có thể được thu thập và rễ thụ trên một
môi trường nuôi cấy tế bào thích hợp. Quá trình rễ thụ thường bao gồm xử lý hoocmon và
các yếu tố khác để kích thích quá trình phân chia tế bào và tạo ra rễ.
Môi trường thuần chủng: Sau khi tạo ra cây con từ tế bào mẹ, cây con được trồng
trong môi trường nuôi cấy thuần chủng để tăng trưởng và phát triển thành cây hoàn chỉnh.
Môi trường này cung cấp tất cả các yếu tố cần thiết để cây con phát triển, bao gồm chất dinh
dưỡng, hormone cây và điều kiện môi trường điều chỉnh.
Kỹ thuật chế biến và lưu trữ mô: Các mẫu tế bào và mô được xử lý và bảo quản để
đảm bảo tính ổn định và có thể sử dụng trong thời gian dài. Các kỹ thuật bao gồm tạo đông,
lưu trữ trong chất bảo quản, hay tái tổ hợp mô.
Biện pháp nhân giống vô tính in vitro đòi hỏi kiến thức chuyên sâu về sinh học phân
tử, kỹ thuật tế bào, và điều kiện nuôi cấy tế bào. Quá trình này cung cấp một phương pháp
hiệu quả để nhân giống và tiếp tục sản xuất các loài cây có giá trị trong nông nghiệp, công
nghiệp, và nghiên cứu.

8. Nêu những ứng dụng chính và ưu, nhược điểm của biện pháp nhân
giống vô tính in vitro?

Biện pháp nhân giống vô tính in vitro có nhiều ứng dụng chính trong lĩnh vực nông nghiệp,
công nghiệp và nghiên cứu. Dưới đây là một số ứng dụng chính và ưu, nhược điểm của biện
pháp nhân giống vô tính in vitro:
Ứng dụng chính của nhân giống vô tính in vitro:
Nhân giống cây trồng: Nhân giống vô tính in vitro cho phép tạo ra hàng loạt cây
trồng có đặc tính di truyền mong muốn. Điều này hỗ trợ sản xuất cây trồng chất lượng cao,
chống bệnh tốt hơn và có khả năng thích ứng với môi trường khắc nghiệt.
Bảo tồn di truyền: Các mẫu tế bào và mô được lưu trữ trong điều kiện nuôi cấy tế
bào, giúp bảo tồn di truyền của các loài cây quan trọng và hiếm.
Sản xuất cây trồng không hạt: Nhân giống vô tính in vitro cho phép tạo ra cây trồng
không hạt từ mô phôi hoặc tế bào cơ bản, giúp giải quyết vấn đề sinh trưởng và phát triển
của cây hạt.
Tạo ra cây trồng có khả năng chống lại bệnh tật: Nhân giống vô tính in vitro cung cấp
cơ hội để tạo ra các cây trồng có khả năng chống lại bệnh tật, thông qua việc tạo ra cây có
khả năng chịu nhiễm hoặc chế độc bệnh tốt hơn.
Nghiên cứu và phát triển: Nhân giống vô tính in vitro cung cấp nền tảng để nghiên
cứu và phát triển các phương pháp mới trong lĩnh vực sinh học, như tạo ra các dòng tế bào
kháng thuốc, hoặc tạo ra cây trồng có chất lượng cao hơn.

Ưu điểm của nhân giống vô tính in vitro:


Tăng tốc quá trình nhân giống: Nhân giống vô tính in vitro cho phép sản xuất hàng
loạt cây trồng trong thời gian ngắn hơn so với phương pháp nhân giống tự nhiên.
Bảo đảm độ chính xác di truyền: Phương pháp này đảm bảo rằng các cây trồng con
sẽ di truyền các đặc điểm di truyền mong muốn từ cây mẹ.
Bảo vệ di truyền của cây trồng quan trọng: Nhân giống vô tính in vitro cho phép bảo
tồn và sản xuất các loài cây trồng quan trọng và hiếm, đảm bảo sự đa dạng gen và bền vững.
Khả năng kiểm soát điều kiện môi trường: Trong môi trường nuôi cấy tế bào, các yếu
tố như nhiệt độ, ánh sáng và thành phần chất dinh dưỡng có thể kiểm soát chặt chẽ để tối
ưu hóa tăng trưởng và phát triển cây trồng.

Nhược điểm của nhân giống vô tính in vitro:


Đòi hỏi kỹ thuật và thiết bị phức tạp: Nhân giống vô tính in vitro yêu cầu kiến thức
chuyên sâu về sinh học phân tử và kỹ thuật tế bào, cũng như các thiết bị và môi trường nuôi
cấy tế bào phức tạp.
Chi phí cao: Quy trình nhân giống vô tính in vitro đòi hỏi các thiết bị và môi trường
nuôi cấy tế bào đắt đỏ, làm tăng chi phí sản xuất so với phương pháp tự nhiên.
Tỷ lệ thành công không ổn định: Có thể gặp khó khăn trong việc tạo ra cây trồng
thành công và đảm bảo tính ổn định của quy trình nhân giống vô tính in vitro.
Sự biến đổi gen không mong muốn: Quy trình nhân giống vô tính in vitro có thể dẫn
đến các biến đổi gen không mong muốn trong cây trồng con, điều này đòi hỏi kiểm tra và lựa
chọn cẩn thận.
Mặc dù nhân giống vô tính in vitro có những ưu điểm và nhược điểm riêng, nó vẫn là
một công cụ quan trọng trong nghiên cứu và sản xuất cây trồng, giúp nâng cao hiệu suất và
chất lượng cây trồng.

9. Các điều kiện để đảm bảo sự thành công của nhân giống vô tính in
vitro là gì?
Để đảm bảo sự thành công của nhân giống vô tính in vitro, có một số điều kiện quan
trọng cần được tuân thủ. Dưới đây là một số yếu tố quan trọng để đảm bảo thành công
trong quá trình nhân giống vô tính in vitro:
Mẫu cây mẹ chất lượng: Mẫu cây mẹ nên được lựa chọn cẩn thận và đảm bảo là cây
có chất lượng tốt, không nhiễm bệnh, không biến đổi gen không mong muốn, và có khả năng
sinh sản tốt.
Môi trường nuôi cấy tế bào tối ưu: Điều kiện môi trường nuôi cấy tế bào, bao gồm
thành phần chất dinh dưỡng, hormone cây, pH, nhiệt độ, ánh sáng và độ ẩm, phải được điều
chỉnh chính xác để đáp ứng yêu cầu của loài cây cụ thể và tạo điều kiện tốt nhất cho tế bào
tăng trưởng và phát triển.
Sự lựa chọn phương pháp nuôi cấy tế bào: Có nhiều phương pháp nuôi cấy tế bào
trong nhân giống vô tính in vitro, bao gồm chia nhân, hình thành mầm phôi, mầm nhiễm
hoặc sự phân tách cây. Sự lựa chọn phương pháp phù hợp với loài cây và điều kiện thực tế là
quan trọng để đảm bảo thành công.
Quy trình vô trùng: Sự vô trùng là yếu tố cực kỳ quan trọng để ngăn chặn sự phát
triển của vi khuẩn, nấm và vi rút gây hại trong môi trường nuôi cấy. Các thiết bị và vật liệu
phải được làm sạch và tiệt trùng một cách chính xác trước khi sử dụng.
Điều kiện ánh sáng và nhiệt độ phù hợp: Điều kiện ánh sáng và nhiệt độ phù hợp
phải được cung cấp để kích thích quá trình tăng trưởng và phát triển của tế bào, và tạo ra
điều kiện tốt cho cây con phát triển.
Quản lý và chăm sóc đúng cách: Việc quản lý và chăm sóc cây con trong quá trình
nhân giống vô tính in vitro rất quan trọng. Điều này bao gồm việc cung cấp đủ chất dinh
dưỡng, kiểm soát sự phát triển của nấm, nhiệt độ, độ ẩm, và các yếu tố khác để đảm bảo sự
sống và phát triển của cây con.
Kiểm tra và chọn lọc cây con: Sau quá trình nhân giống vô tính in vitro, cây con cần
được kiểm tra và chọn lọc để đảm bảo chất lượng, tính ổn định và di truyền của chúng.
Các yếu tố trên đóng vai trò quan trọng trong thành công của quá trình nhân giống
vô tính in vitro và đảm bảo rằng cây con có khả năng phát triển và sinh sản tốt sau khi được
chuyển ra khỏi môi trường nuôi cấy tế bào.

Câu 10: Các hình thức nhân giống “ Invitro “


Có một số hình thức nhân giống "in vitro" được sử dụng trong công nghệ sinh học. Dưới đây
là một số hình thức nhân giống "in vitro" phổ biến:

Chồi cây (Shoot culture): Phương pháp này sử dụng một phần của cây, chẳng hạn
như chồi hoặc mầm, để nuôi cấy và phát triển trong môi trường nuôi cấy tế bào. Chồi cây có
thể được sử dụng để tạo ra nhiều cây con từ một cây mẹ.
Nuôi cấy phôi (Embryo culture): Trong phương pháp này, phôi hoặc mầm phôi của
cây được tách ra và đặt vào môi trường nuôi cấy tế bào để phát triển thành cây trồng con.
Đây là một phương pháp phổ biến để nhân giống cây trồng hỗn hợp hoặc cây trồng mà khó
nhân giống bằng phương pháp khác.
Phôi nhiễm (Embryo culture): Phương pháp này sử dụng các phôi trưởng thành hoặc
phôi đã hình thành để nuôi cấy và phát triển trong môi trường nuôi cấy tế bào. Phương pháp
này thường được sử dụng trong nhân giống cây trồng hỗn hợp hoặc cây trồng có đặc điểm
sinh trưởng khác nhau.
Nhân giống từ mô (Somatic embryogenesis): Đây là quy trình tạo ra mầm phôi từ các
tế bào mô chưa phân hoá. Các tế bào mô được đặt trong môi trường nuôi cấy tế bào chứa
hormone cây và các chất dinh dưỡng để kích thích sự hình thành của mầm phôi. Sau đó,
mầm phôi được chuyển vào môi trường phát triển để tạo ra cây trồng con.
Nhân giống từ soma (Somatic embryogenesis): Phương pháp này sử dụng các tế bào
cơ để tạo ra mầm phôi. Các tế bào cơ được lấy từ các phần cây như lá, thân, hoặc rễ và đặt
trong môi trường nuôi cấy tế bào để phát triển thành mầm phôi.

Các hình thức nhân giống "in vitro" được sử dụng để tạo ra các cây trồng con có chất
lượng và di truyền tốt, bảo tồn các loài quý hiếm, và tăng cường năng suất trong nông
nghiệp. Tuy nhiên, mỗi phương pháp có ưu điểm và hạn chế riêng, và việc lựa chọn phương
pháp phù hợp phụ thuộc vào loại cây trồng và mục tiêu nhân giống cụ thể.

Câu 11: Nêu tóm tắt các giai đoạn chính trong nhân giống bằng nuôi
cấy mô-tế bào?
Trong quá trình nhân giống bằng nuôi cấy mô-tế bào, có một số giai đoạn chính. Dưới đây là
tóm tắt các giai đoạn quan trọng trong quá trình nhân giống bằng nuôi cấy mô-tế bào:
Lấy mẫu mô: Giai đoạn này bao gồm lấy mẫu mô từ cây mẹ. Mẫu mô có thể là các
mầm, lá, thân, hoặc rễ của cây.
Chuẩn bị môi trường nuôi cấy: Môi trường nuôi cấy tế bào phải được chuẩn bị chu
đáo. Nó chứa các chất dinh dưỡng, hormone cây và các thành phần khác để tạo điều kiện
thuận lợi cho sự phát triển và sinh trưởng của tế bào.
Tiệt trùng mẫu mô: Mẫu mô được tiệt trùng để loại bỏ các tác nhân gây nhiễm
khuẩn và vi khuẩn. Quá trình tiệt trùng thường được thực hiện bằng cách sử dụng hóa chất
hoặc nhiệt độ cao.
Nuôi cấy tế bào: Mẫu mô đã được tiệt trùng được đặt trong môi trường nuôi cấy tế
bào. Các tế bào trong mẫu mô bắt đầu tăng trưởng và phân chia để tạo thành khối tế bào
mới.
Tạo mầm phôi: Tế bào trong khối tế bào phân chia và phát triển thành mầm phôi.
Mầm phôi có thể được tạo ra từ các tế bào thực vật đã phân chia hoặc từ tế bào không phân
chia.
Định vị cây con: Mầm phôi được trồng hoặc chuyển vào môi trường nuôi cấy tế bào
mới để phát triển thành cây con. Quá trình này bao gồm cung cấp ánh sáng, nhiệt độ và các
yếu tố môi trường khác cần thiết để cây con phát triển.
Chuyển cây con ra khỏi môi trường nuôi cấy: Sau khi cây con đã phát triển đủ mạnh,
nó được chuyển ra khỏi môi trường nuôi cấy tế bào và được trồng trong đất hoặc chất môi
trường khác để tiếp tục phát triển.

Câu 12: Hạn chế của biện pháp nhân giống bằng nuôi cấy mô – TB ?
BPKP ?

Biện pháp nhân giống bằng nuôi cấy mô tế bào có một số hạn chế, bao gồm:
Độ khó khăn và phức tạp: Quá trình nuôi cấy mô tế bào đòi hỏi kiến thức và kỹ năng
chuyên môn cao. Việc điều chỉnh môi trường nuôi cấy tế bào và quản lý sự phát triển của mô
tế bào đòi hỏi sự tỉ mỉ và kiên nhẫn.
Rủi ro nhiễm khuẩn: Quá trình nuôi cấy mô tế bào tạo điều kiện thuận lợi cho vi
khuẩn và nấm phát triển. Sự nhiễm khuẩn có thể gây hủy hoại mô tế bào và làm mất công
trình nuôi cấy.
Độ thành công thấp: Một số loại cây không phản ứng tốt với quá trình nuôi cấy mô
tế bào. Mô tế bào có thể không phát triển và sinh trưởng tốt trong môi trường nuôi cấy, dẫn
đến tỷ lệ thành công thấp.
Độ ổn định di truyền: Trong quá trình nuôi cấy mô tế bào, có thể xảy ra biến đổi di
truyền hoặc mất đi tính chất di truyền quan trọng của cây gốc
.
Để khắc phục những hạn chế này, có thể áp dụng các biện pháp sau:
Tăng cường vệ sinh: Đảm bảo vệ sinh và tiệt trùng kỹ càng để giảm rủi ro nhiễm
khuẩn.
Tối ưu hóa môi trường nuôi cấy: Nghiên cứu và tối ưu hóa thành phần và tỷ lệ các
chất dinh dưỡng, hormone cây và các yếu tố khác trong môi trường nuôi cấy để tạo điều
kiện tốt nhất cho sự phát triển và sinh trưởng của mô tế bào.
Sử dụng kỹ thuật biến đổi gen: Sử dụng kỹ thuật biến đổi gen để cải thiện tính ổn
định di truyền và tăng khả năng phát triển của mô tế bào.
Kết hợp với các phương pháp nhân giống khác: Kết hợp nuôi cấy mô tế bào với các
phương pháp nhân giống khác như nhân giống vô tính in vivo hoặc nhân giống hữu tính để
tăng tỷ lệ thành công và đa dạng hóa kỹ thuật nhân giống.
Nghiên cứu và phát triển liên tục: Tiếp tục nghiên cứu và phát triển công nghệ nuôi
cấy mô tế bào để cải thiện hiệu suất và giảm các hạn chế hiện tại.

13. Kỹ thuật nhân giống bằng giâm cành là gì? Cơ sở khoa học của kỹ
thuật nhân giống bằng giâm cành?

Kỹ thuật nhân giống bằng giâm cành là một phương pháp nhân giống vô tính trong đó một
nhánh hoặc cành của cây được tách ra và đặt vào môi trường thích hợp để nảy mầm và phát
triển thành cây mới. Quá trình này không yêu cầu sự tham gia của phôi hoặc tế bào phôi, mà
chỉ sử dụng một phần của cây gốc.
Cơ sở khoa học của kỹ thuật nhân giống bằng giâm cành dựa trên khả năng của cây trong
việc tái tạo và phục hồi một số bộ phận. Cây có khả năng phát triển mầm bên trong các mô
và cấu trúc của chúng. Quá trình nhân giống bằng giâm cành tận dụng khả năng này bằng
cách tạo điều kiện cho một nhánh hoặc cành bị tách ra phát triển các mầm phôi và hệ thống
rễ riêng.
Khi một nhánh hoặc cành được đặt trong môi trường thuận lợi, nó sẽ trải qua quá trình tái
tạo mô và sinh trưởng mới. Các mầm phôi sẽ phát triển từ các mô đã tổ chức sẵn có trong
nhánh hoặc cành, và hệ thống rễ sẽ hình thành từ các mô thực vật chủ. Quá trình này tạo ra
một cây con mới giống với cây gốc ban đầu.
Cơ sở khoa học của kỹ thuật nhân giống bằng giâm cành nằm ở khả năng của cây trong việc
tạo ra mầm phôi và hệ thống rễ từ các mô tổ chức sẵn có. Quá trình nhân giống này đã được
ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực nông nghiệp và trồng cây để tái tạo và nhân giống các loại
cây trồng có giá trị kinh tế cao.

14. Các kiểu nhân giống bằng giâm cành, ưu-nhược điểm của mỗi
hình thức đó?
Trong lĩnh vực nhân giống bằng giâm cành, có một số kiểu nhân giống khác nhau.
Dưới đây là danh sách các kiểu nhân giống bằng giâm cành phổ biến và ưu nhược điểm của
mỗi hình thức:
Giâm cành mềm (softwood cutting):
Ưu điểm: Quá trình nhân giống nhanh chóng, mô cây có khả năng nảy mầm và phát triển tốt,
chi phí thấp.
Nhược điểm: Độ thành công thấp hơn so với các phương pháp khác, cần kiểm soát nhiệt độ,
độ ẩm và chất dinh dưỡng.
Giâm cành gỗ non (semi-hardwood cutting):
Ưu điểm: Độ thành công cao hơn so với giâm cành mềm, mô cây có khả năng nảy mầm và
phát triển tốt, phù hợp với nhiều loại cây.
Nhược điểm: Yêu cầu kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm và chất dinh dưỡng, thời gian nhân giống
dài hơn so với giâm cành mềm.
Giâm cành gỗ cứng (hardwood cutting):
Ưu điểm: Phù hợp với cây có gỗ cứng, có khả năng chịu được môi trường khắc nghiệt và
bệnh tật.
Nhược điểm: Yêu cầu quá trình chuẩn bị môi trường tốt, thời gian nhân giống dài hơn so với
các phương pháp khác.
Giâm cành bán gỗ (semi-ripe cutting):
Ưu điểm: Phù hợp với cây có thân gỗ mềm, thích nghi với môi trường ẩm ướt.
Nhược điểm: Độ thành công có thể thấp, yêu cầu kiểm soát độ ẩm và chất dinh dưỡng.
Mỗi hình thức nhân giống bằng giâm cành có ưu và nhược điểm riêng, và hiệu quả
của từng phương pháp phụ thuộc vào loại cây cần nhân giống và điều kiện môi trường. Để
đảm bảo thành công, quan trọng là phải lựa chọn phương pháp phù hợp và tuân thủ các yêu
cầu chăm sóc và môi trường cho từng loại cây.

15. Cơ sở khoa học của kỹ thuật nhân giống bằng giâm cành? Kể tên
công nghệ nhân giống bằng giâm cành có hiệu quả kinh tế cao?

Kỹ thuật nhân giống bằng giâm cành, còn được gọi là nhân giống cành tách, là một phương
pháp nhân giống cây trồng trong lĩnh vực công nghệ sinh học. Kỹ thuật này cho phép nhân
bản một cây trưởng thành thông qua việc tách một phần của cây đó và trồng lại nó để tạo ra
một cây mới có gen di truyền giống hệt cây gốc.
Cơ sở khoa học của kỹ thuật nhân giống bằng giâm cành dựa trên khả năng của các tế bào
cây trồng có khả năng tái sinh và tái tổ chức thành cấu trúc mới. Khi một cành cây được cắt
và đặt trong điều kiện môi trường thích hợp, các tế bào trong cành có thể phát triển và hình
thành các bộ phận mới, bao gồm rễ, thân, và lá, để tạo ra một cây mới độc lập.
Một số công nghệ nhân giống bằng giâm cành có hiệu quả kinh tế cao bao gồm:

Nhân giống bằng giâm cành trong trồng cây trồng hỗn hợp: Kỹ thuật này được sử dụng trong
việc nhân giống các loại cây trồng như cây ăn trái, cây cảnh, cây công nghiệp, và cây lâm
nghiệp. Các cây có khả năng phát triển nhanh từ giâm cành sẽ giúp tiết kiệm thời gian và
công sức so với việc trồng từ hạt hoặc giống.

Nhân giống bằng giâm cành trong cây trồng thủy sản: Kỹ thuật này được sử dụng trong việc
nhân giống cây trồng thủy sản như cây thủy canh, tảo biển và tảo nước ngọt. Việc sử dụng
giâm cành trong thủy canh có thể tăng năng suất và giảm chi phí so với việc trồng từ hạt.

Nhân giống bằng giâm cành trong cây trồng cảnh quan: Kỹ thuật này được sử dụng để nhân
giống cây cảnh, cây cỏ và cây kiểng. Các nhà vườn và nhà thiết kế cảnh quan thường sử dụng
kỹ thuật này để tạo ra các bản sao chính xác của cây có giá trị thẩm mỹ cao.

Các công nghệ nhân giống bằng giâm cành có hiệu quả kinh tế cao phụ thuộc vào loại cây và
mục đích sử dụng. Một số cây trồng có khả năng tái sinh tốt hơn và cho ra nhiều bản sao
thành công hơn. Đồng thời, việc áp dụng các phương pháp chăm sóc và nuôi dưỡng đúng
cách cũng đóng vai trò quan trọng để đạt được hiệu quả cao trong nhân giống bằng giâm
cành.

16. Kỹ thuật nhân giống bằng ghép cây là gì? Cơ sở khoa học của kỹ
thuật nhân giống bằng ghép cây?
Kỹ thuật nhân giống bằng ghép cây là một phương pháp nhân giống vô tính trong đó
một phần của cây được ghép vào một cây chủ khác, tạo thành một đơn vị mới có thể phát
triển thành một cây hoàn chỉnh. Quá trình này thường được thực hiện bằng cách ghép một
cành hoặc một mầm cây nhỏ (cây con) lên một cây trưởng thành (cây chủ) có hệ thống rễ
phát triển.
Cơ sở khoa học của kỹ thuật nhân giống bằng ghép cây dựa trên khả năng của cây
trong việc tạo ra và phục hồi các mô và cấu trúc của mình. Trong quá trình ghép cây, các mô
của cây chủ và cây con được kết hợp lại để tạo thành một hệ thống liên kết, cho phép sự
chuyển dịch của chất dinh dưỡng, nước và hormone giữa hai phần cây.
Quá trình ghép cây đòi hỏi sự khớp hợp lý giữa cây chủ và cây con về mặt genetik và thích
ứng sinh học. Một số phương pháp ghép cây phổ biến bao gồm:
Ghép cây môi (cleft grafting): Một phần của cây chủ được cắt đứt và một cây con
được chèn vào khoang cắt. Cây chủ và cây con phải có cùng đường kính và sự phù hợp về
genetik để đạt được thành công.
Ghép cây hình chữ T (whip grafting): Một phần của cây chủ và cây con được cắt
thành hình chữ T và ghép lại với nhau. Kỹ thuật này thường được sử dụng để ghép các loại
cây con có kích thước nhỏ lên cây chủ lớn hơn.
Ghép cây trích (budding): Một mầm hoặc một chồi được cắt từ cây con được chèn
vào một vết chặt trên cây chủ. Kỹ thuật này thường được sử dụng trong việc nhân giống cây
trái cây.
Cơ sở khoa học của kỹ thuật nhân giống bằng ghép cây nằm ở khả năng của cây trong việc tái
tạo và phục hồi các mô và cấu trúc của chính mình. Đồng thời, quá trình ghép cây cần sự
khớp genetik và sinh học giữa cây chủ và cây con để đảm bảo sự hợp tác và phát triển của
cây mới.
Câu 20: Khái niệm về hạt nhân tạo? Cấu trúc của hạt nhân tạo?
Khái niệm:
Khái niệm về hạt nhân tạo liên quan đến công nghệ sinh học, đặc
biệt là trong lĩnh vực nhân giống vô tính. Hạt nhân tạo là một cấu trúc
nhân tạo được tạo ra bằng cách lấy một hạt nhân (nucleus) từ một tế bào
gốc (stem cell) hoặc tế bào tụ cầu (somatic cell) và chuyển nó vào một tế
bào trứng trống (oocyte) đã bị loại bỏ hạt nhân.
Cấu trúc của hạt nhân tạo bao gồm:

Hạt nhân (nucleus): Đây là phần quan trọng nhất của hạt nhân tạo,
chứa tất cả các thông tin di truyền và các gene cần thiết để phát triển và
điều chỉnh các quá trình của một cá thể. Hạt nhân được lấy từ tế bào gốc
hoặc tế bào tụ cầu.
Màng tế bào (cell membrane): Là lớp màng bao phủ bên ngoài của
hạt nhân tạo, bảo vệ và duy trì cấu trúc của nó.
Cytoplasm (nội tiết tố): Là chất lỏng và các cấu trúc tế bào xung
quanh hạt nhân, bao gồm các cấu trúc tế bào và hệ thống nội tiết tố cần
thiết để hỗ trợ phát triển của hạt nhân tạo.

Hạt nhân tạo được sử dụng trong một số phương pháp nhân giống
như nhân giống bằng phân tách hạt nhân (nuclear transfer) và nhân giống
bằng ghép hạt nhân (nuclear grafting). Các phương pháp này có thể được
sử dụng để tạo ra các cá thể mới có cùng thông tin di truyền như cá thể
nguồn từ hạt nhân được lấy.

You might also like