Professional Documents
Culture Documents
CHK162 Ca1
CHK162 Ca1
-----------------
x3 3 yz f
Câu 1: Cho hàm f x, y, z ln và u 2, 2,1 . Tính df 1,1,0 , 1,1,0
x2 y 2 z 2 u
Câu 2: Tính thể tích vật thể giới hạn bởi z 0, z 4 x , y 0,2 y z 4
2
Câu 3: Tính tích phân I 1 z ds với S là phần mặt cầu x 4 y 2 z 2 nằm giữa 2 mặt
s
phẳng y x 3, x y 3 .
x 2 2 y 2 z
C là đường cong lấy NGƯỢC chiều kim đồng hồ nhìn từ phía z dương.
z 4 y
n n 2 n 2 n 1
n2 n 2
1.
n 3 n n 1
2.5.8... 3n 2
2.
n 1 22n 1 n!
4n 1 1 2n
n
Câu 6: Tìm miền hội tụ D của chuỗi lũy thừa 1 x và tính tổng chuỗi khi x
2n ! n 4
n 1
Bộ môn duyệt
ĐÁP ÁN:
Câu 1: f x M 2, f y M 1, f z M 3 (1đ), df M 2dx dy 3dz (0.5đ).
f
1,1,0 3 (0.5đ). Lưu ý: Phần tính đhr nếu chỉ đúng 1 đh thì cho 0.5đ
u
2 z 4 x2
2
z 2
64
Câu 2: V dxdz dy 0.5® dx 2 dz 0.5® 0.5®
z 4 x2 , z 0 0 2 0 2 5
Câu 3: I 1 z ds 1 z ds 0.5®
S , z 0 S , z 0
Dxy
1 4 x 2 y 2 2
4 x y
2 2
Dxy
dxdy 1 4 x 2 y 2 2
4 x y
2 2
dxdy
6 2
1
2 d r dr 0.5® 2 0.5®
3
0 4r 2
1
Câu 4: Chọn S lµ mp z 4 y phần nằm trong paraboloid, lấy phía TRÊN, nS 0, 4,1 (0.5đ)
17
I 32 yz 4 xy
S
1
17
3z 2 z 2
4
17
3 y 2 3z 2 .0ds
32 y.4 y 4 xy 4 2.16 y 2 dxdy (0.5đ) 0 (0.5đ)
x2 2 y 2 4 y
n n 2 n 2 n 1
n2 n 2 1
Câu 5: 1. ,lim n un 0.5® 1 HT (0.25® )
n 3 n n 1 e
2.5.8... 3n 2 un 1 3
2. lim 0.5® 1 HT (0.25® )
n 1 22n 1 n! un 4
Câu 6: R 1 D [1,1](0.5® )
1 1
n 1n 1
n 1
2 x 1
2n
x2 cos 2 x 1 ln 1 x 2 (0.5đ)
4 n 0 2n ! n 1 n 4
1 2 1 2
cos 2 1 ln 1 ln 1
16 16
(0.5đ)
4 4 4