Professional Documents
Culture Documents
20.09.24 List vật tư cần cung cấp để lắp tạm chạy cấp hơi
20.09.24 List vật tư cần cung cấp để lắp tạm chạy cấp hơi
Dự án: HSVC-OL1-27-19
STT Mã vật tư Tên vật tư S.lượng Đvt Tình trạng Ghi chú
1.1.1 - Mặt bích mù 8" A105 150 LB RF 01 Cái Gửi bản vẽ gia công
Roong chì mặt bích DN15-PN63 (vành inox 316). Vòng đệm
1.1.2 PRCA01563 kim loại/ SWG 316 316FG CS 4.5mmT PN64 (DN15). Tiêu 02 Cái Mua hàng
chuẩn: PN64,100,160
1.2.2 ODUC00065 Ống đúc Ø76/ Ø76x5.16x6000 (A106 Grade B) 01 m Mua hàng
Roong chì mặt bích DN65-PN63 (vành inox 316). Vòng đệm
1.2.3 PRCA06563 kim loại/ SWG 316 316FG CS 4.5mmT PN64 (DN65). Tiêu 04 Cái Mua hàng
chuẩn: PN64
1.2.4 VBGH08007 Bầu giảm đúc DN80/65/ A234 02 Cái Tồn kho
Roong chì mặt bích DN80-PN63 (vành inox 316). Vòng đệm
1.2.5 PRCA08063 kim loại/ SWG 316 316FG CS 4.5mmT PN64 (DN80). Tiêu 02 Cái Mua hàng
chuẩn: PN64
2 Bộ quá nhiệt
2.1 Xả đọng đường hơi chính, xả đáy nước trước khi vào bộ phun giảm ôn
Roong chì mặt bích DN25-PN63 (vành inox 316). Vòng đệm
2.1.2 PRCA02563 kim loại/ SWG 316 316FG CS 4.5mmT PN64 (DN25). Tiêu 02 Cái Mua hàng
chuẩn: PN64,100,160
2.2.1 VMAA08040 Mặt bích A105, DN80-PN40/ EN1092-1 01 Cái Tồn kho
Roong chì mặt bích DN80-PN40 (vành inox 316). Vòng đệm
2.2.2 PRCA08040 01 Cái Mua hàng
kim loại/ SWG 316 316FG CS 4.5mmT PN10,16,25,40 (DN80)
Roong chì mặt bích DN25-PN40 (vành inox 316). Vòng đệm
2.2.4 PRCA02540 kim loại/ SWG 316 316FG CS 4.5mmT PN40 (DN25). Tiêu 01 Cái Mua hàng
chuẩn: PN10,16,25,40
2.2.5 MBEN00030 Mặt bích P245GH, DN50-PN63 (type 12/B1) 01 Cái Tồn kho
Roong chì mặt bích DN50-PN63 (vành inox 316). Vòng đệm
2.2.6 PRCA05063 kim loại/ SWG 316 316FG CS 4.5mmT PN64 (DN50). Tiêu 01 Cái Mua hàng
chuẩn: PN64
2.3 Vị trí lắp sensor áp trên bộ quá nhiệt, đường lấy mẫu hơi quá nhiệt
2.3.1 - Mặt bích mù DN15 - PN63 02 Cái Gửi bản vẽ gia công
Roong chì mặt bích DN15-PN63 (vành inox 316). Vòng đệm
2.3.2 PRCA01563 kim loại/ SWG 316 316FG CS 4.5mmT PN64 (DN15). Tiêu 02 Cái Mua hàng
chuẩn: PN64,100,160
MB-PJ-P03-F02 (02-19/11/2019)
3 Bồn nước
3.1.1 VVHE05040 Van hơi lắp bích ETM DN50-PN40 01 Cái Tồn kho
Roong chì mặt bích DN50-PN40 (vành inox 316). Vòng đệm
3.1.2 PRCA05040 kim loại/ SWG 316 316FG CS 4.5mmT PN40 (DN50). Tiêu 02 Cái Mua hàng
chuẩn: PN10,16,25,40
3.1.3 VLHE05040 Lọc hơi lắp bích ETM DN50-PN40 01 Cái Tồn kho
Roong chì mặt bích DN15-PN40 (vành inox 316). Vòng đệm
3.1.6 PRCA01540 kim loại/ SWG 316 316FG CS 4.5mmT PN40 (DN15). Tiêu 01 Cái Mua hàng
chuẩn: PN10,16,25,40
3.1.10 VDNK10003-01 Đầu nối khí nén STNC: YSC 10-03 (Van tiết lưu ESL 10-03) 05 Cái Tồn kho
3.1.11 VDKN01065 Dây khí nén STNC: PU 1065 W ( Ống hơi phi 10 ) 05 m Tồn kho Mượn trước của THA-03-20
3.1.12 VDNK10004-01 Đầu nối khí nén STNC: YSC 10-04 (Van tiết lưu ESL 10-04) 04 Cái Tồn kho
3.2.1 ODUC00100 Ống đúc Ø114/ Ø114x6.02x6000 (A106 Grade B) 01 m Mua hàng
3.2.2 VMAA10040 Mặt bích A105, DN100-PN40/ EN1092-1 02 Cái Tồn kho
Roong chì mặt bích DN100-PN40 (vành inox 316). Vòng đệm
3.2.3 PRCA10040 02 Cái Tồn kho
kim loại/ SWG 316 316FG CS 4.5mmT PN25,40 (DN100)
3.2.4 PBLZ20120 Bulong M20x120 + tán + long đền (zin mạ kẽm) 16 Bộ Tồn kho
Roong chì mặt bích DN100-PN63 (vành inox 316). Vòng đệm
3.2.5 PRCA10063 kim loại/ SWG 316 316FG CS 4.5mmT PN64 (DN100). Tiêu 04 Cái Mua hàng
chuẩn: PN64
3.3 Đường nước hồi từ bơm về bồn nước, đường nước lên bộ phun giảm ôn
3.3.1 - Mặt bích mù DN65 - PN63 01 Cái Gửi bản vẽ gia công
3.3.4 VVHK03263 Van hơi lắp bích KSB DN32-PN63/ Nori 160 ZXL 1.0619+N 01 Cái Tồn kho
Roong chì mặt bích DN32-PN63 (vành inox 316). Vòng đệm
3.3.7 PRCA03263 kim loại/ SWG 316 316FG CS 4.5mmT PN64 (DN32). Tiêu 02 Cái Tồn kho
chuẩn: PN64,100,160
3.3.8 PRGB06563 Roong graphite mặt bích DN65-PN63 02 Cái Tồn kho
4.1 VMAA01540 Mặt bích A105, DN15-PN40/ EN1092-1 05 Cái Tồn kho
Roong chì mặt bích DN15-PN16 (vành inox 316). Vòng đệm
4.2 PRCA01516 kim loại/ SWG 316 316FG CS 4.5mmT PN16 (DN15). Tiêu 08 Cái Tồn kho
chuẩn: PN10,16,25,40
Roong chì mặt bích DN15-PN16 (vành inox 316). Vòng đệm
4.3 PRCA01516 kim loại/ SWG 316 316FG CS 4.5mmT PN16 (DN15). Tiêu 02 Cái Mua hàng
chuẩn: PN10,16,25,40
4.4 PBLZ12070 Bulong M12x70 + tán + long đền: zin mạ kẽm 8.8 20 Bộ Tồn kho
MB-PJ-P03-F02 (02-19/11/2019)